ỦY BAN NHÂN DÂN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TP. HỒ CHÍ MINH
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
DANH MỤC HỌC PHẦN / MÔN HỌC
( Đào tạo theo tín chỉ )
Trình độ đào tạo : Đại học
Ngành đào tạo : Tài chính – Ngân hàng
Hệ đào tạo : Chính quy
Đòi hỏi môn
STT Mã HP Tên học phần
Số
TC
Học trước Song hành Tiên quyết
Lí luận chính trị 10
1 86101 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 5
2 86102 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 86101
3 86103 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 86102
Giáo dục thể chất 5
4 86201 Giáo dục thể chất 1 1
5 86202 Giáo dục thể chất 2 1 86201
6 86203 Giáo dục thể chất 3 1 86202
7 86204 Giáo dục thể chất 4 1 86203
8 86205 Giáo dục thể chất 5 1 86204
Giáo dục quốc phòng – An ninh 11
9 86206 Giáo dục quốc phòng – An ninh 1 3
10 86207 Giáo dục quốc phòng – An ninh 2 3 86206
11 86208 Giáo dục quốc phòng – An ninh 3 3 86207
12 86209 Giáo dục quốc phòng – An ninh 4 2 86208
Ngoại ngữ 7
13 86601 Tiếng Anh 1 2
14 86602 Tiếng Anh 2 2 86601
15 86603 Tiếng Anh 3 3 86602
Đại cương KHTN và KHXH 22
•
Bắt buộc
20
16 84202 Toán cao cấp C1 3
17 84203 Toán cao cấp C2 3
18 86401 Xác suất thống kê A 3
19 84205 Quy hoạch tuyến tính 2 84202+03
20 84206 Kinh tế lượng 3 86401
21 84208 Hệ thống thông tin tài chính ngân hàng 1 3 84253
22 84209 Hệ thống thông tin tài chính ngân hàng 2 3 84250
•
Tự chọn
2
23 84210 Tâm lý học quản trị kinh doanh 2
24 84211
Đạo đức trong kinh doanh 2
25 84212
Giao tiếp trong kinh doanh 2
Kiến thức cơ sở ngành 43
•
Bắt buộc
39
26 86506 Pháp luật đại cương 2
27 84220 Kinh tế vi mô 4
28 84221 Kinh tế vĩ mô 4 84220
29 84222 Luật kinh tế 3 86506
30 84223 Marketing căn bản 3 84220
31 84224 Quản trị học căn bản 2
32 84225 Anh văn tài chính ngân hàng 3 86603
33 84226 Thuế 3 84220
34 84227 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 4 84221
35 84228 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 86401
1
2
Đòi hỏi môn
STT Mã HP Tên học phần
Số
TC
Học trước Song hành Tiên quyết
36 84229 Nguyên lý kế toán 3 84220
37 84230 Toán tài chính 2 84202+03
38 84231 Thị trường tài chính 3 84252
•
Tự chọn
4
39 84207 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2
40 84232 Địa lý kinh tế Việt Nam 2
41 84233 Quản trị văn phòng căn bản 2
42 84234 Nguyên lí bảo hiểm 2 84227
43 84235 Cho thuê tài chính 2 84253
Kiến thức ngành 42
44 84250 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 4 84227
45 84251
Marketing ngân hàng 3 84223+50
46 84252
Tài chính doanh nghiệp 1 3 84227+29
47 84253
Tài chính doanh nghiệp 2 3 84252
48 84254
Phân tích và đầu tư tài chính 3 84252
49 84255
Thẩm định tín dụng 3 84250+52
50 84256
Tài chính quốc tế 3 84253
51 84257
Thanh toán quốc tế 3 84250
52 84258
Kế toán tài chính 1 4 84229
53 84259
Quản trị rủi ro tài chính 3 84253
54 84260 Kế toán ngân hàng thương mại 4 84229+50
55 84261
Quản trị ngân hàng thương mại 3 84250
56 84262
Phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp 3 84252+58
57 84298
Thực tập tốt nghiệp 5
58 84299 Khóa luận tốt nghiệp 5
Học các HP tích lũy 5 tín chỉ nếu không làm khóa luận
TN
5
59 84263
Tài chính công ty Đa quốc gia 3 84253
60 84264
Kiểm toán ngân hàng 3 84260
61 84265
Nghiệp vụ ngân hàng trung ương 2 84227
62 84266
Luật ngân hàng 2 84222
Tổng số tín chỉ (không kể số tín chỉ GD thể chất và GD
quốc phòng – An ninh )
133
HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỞNG KHOA
DUYỆT
TS. Nguyễn Viết Ngoạn Th.S Mỵ Giang Sơn T.S Nguyễn Khắc Hùng