Tải bản đầy đủ (.pdf) (48 trang)

Hóa Sinh Chủ Đề Vitamin

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (15.56 MB, 48 trang )


1

KHÁI NIỆM CHUNG VỀ VITAMIN

2

VITAMIN TAN TRONG DẦU

3

VITAMIN TAN TRONG NƯỚC


I.KHÁI NIỆM CHUNG VỀ VITAMIN
1.Khái niệm chung

VITAMIN=VIT+ AMIN: Chất duy trì sự sống chứa AMIN.

Vitamin là những hợp chất hữu cơ
cần thiết cho sự phát triển và duy trì sức
khỏe của cơ thể. Chúng không được
tổng hợp hoặc tự sản xuất đủ trong cơ
thể, nên cần được cung cấp thông qua
thức ăn hoặc bổ sung. Mỗi vitamin đóng
vai trị quan trọng trong các quá trình cơ
bản của cơ thể, như sự trao đổi chất,
chức năng hệ miễn dịch, tạo máu, chức
năng thần kinh, và sự phát triển tế bào.



2. Chức Năng của Vitamin

Vitamin là các hợp chất hữu cơ cần thiết
cho sự phát triển, chức năng và duy trì sức
khỏe của cơ thể. Mỗi loại vitamin đóng vai
trị quan trọng trong các quá trình cơ bản
của cơ thể và có các chức năng riêng biệt.
Là những phân tử nhỏ (M=122-1300 đvc)
Không bền dưới tác dụng nhiệt độ cao, ánh
sáng, oxy, hóa chất…
Nhu cầu về vitamin thay đổi tùy theo lứa tuổi,
tính chất lao động, hồn cảnh mơi trường
sống.


3. Phân Loại Vitamin

Có 2 loại vitamin:
Vitamin tan trong chất béo:
A, D, E, K...
Vitamin tan trong nước:
B1, B3,B6,B9,B12), C...

5


2. MỘT SỐ VITAMIN
TAN TRONG DẦU

A, D, E, K...



Vitamin A: giữ vai trò quan trọng trong việc tăng trưởng cơ thể, sức khỏe sinh sản,
hệ miễn dịch, duy trì thị lực. Cung cấp đủ vitamin A cho cơ thể sẽ giúp phòng chống
một số rủi ro về sức khỏe như rụng tóc, khơ mắt, các vấn đề về da, quáng gà,..Trẻ
sơ sinh: 400 mcg/ ngày (từ 0 - 6 tháng tuổi), Đối với trẻ em: 300 mcg/ ngày (từ 1 - 3
tuổi), Từ 14 trở lên 900 mcg/ ngày.


VAI TRỊ VÀ CHỨC NĂNG VITAMIN A
Tầm nhìn: Vitamin A đóng vai trị quan trọng trong
sự hình thành và duy trì sức khỏe của mắt. Nó cần
thiết cho q trình tạo ra rodopsin, một chất trong
võng mạc mắt có khả năng nhận biết ánh sáng.
Thiếu vitamin A có thể gây ra các vấn đề về tầm
nhìn, bao gồm khó khăn trong việc nhìn trong bóng
tối và mất khả năng nhìn vào ban đêm (điểm mù).
Sức khỏe da: Vitamin A là một thành phần quan
trọng của da. Nó thúc đẩy quá trình sản xuất tế bào
da mới, giúp da khỏe mạnh và mịn màng. Ngồi ra,
vitamin A cịn có khả năng giúp kiểm sốt bã nhờn,
giảm tình trạng mụn và các vấn đề da khác.


VAI TRÒ VÀ CHỨC NĂNG VITAMIN A
Chức năng miễn dịch: Vitamin A hỗ trợ chức
năng miễn dịch bằng cách tăng cường sự phát
triển và hoạt động của các tế bào miễn dịch. Nó
cũng đóng vai trị trong việc duy trì sự hoạt động
của niêm mạc, bao gồm niêm mạc đường tiêu hóa

và hơ hấp, giúp ngăn chặn xâm nhập của vi khuẩn
và virus.
Chức năng sinh sản: Vitamin A cũng ảnh hưởng
đến chức năng sinh sản. Nó có vai trị quan trọng
trong quá trình phát triển và chức năng của các tế
bào sinh sản, bao gồm tinh trùng và trứng.


CÁC NGUỒN CUNG CẤP VITAMIN A

Thực phẩm giàu vitamin A: Gan: Gan heo, gan gà
và gan cá là các nguồn giàu vitamin A.
Cà rốt: Cà rốt là một nguồn rất giàu beta-caroten,
một hợp chất mà cơ thể biến đổi thành vitamin A. Cà
rốt có thể được tiêu thụ tươi hoặc chế biến thành các
món ăn như canh, salad và nước ép.
Rau xanh lá: Rau xanh lá như rau cải xoăn, rau mùi,
rau bina và rau rong biển có chứa carotenoid, một
dạng hợp chất của vitamin A. Các loại rau này có thể
được ăn tươi hoặc nấu chín.

Thực phẩm chức năng và bổ sung: Ngoài
nguồn vitamin A từ thực phẩm, cũng có thể sử
dụng thực phẩm chức năng và thực phẩm bổ sung
chứa vitamin A để đảm bảo cung cấp đủ lượng
vitamin A cho cơ thể. Các sản phẩm này thường có
dạng viên nén.


Vitamin D: đóng một vai trị khơng thể thiếu trong sự phát triển của răng và xương. Thiếu

Vitamin D người bệnh ln cảm thấy mệt mỏi, uể oải, khơng có sức để làm việc, Thường
xuyên có cảm giác đau nhức vùng cơ xương, hoặc dễ bị yếu cơ. Hay cảm thấy mỏi khi đi bộ
xa hoặc leo cầu thang, Chỉ gặp các chấn thương nhẹ cũng dễ bị gãy xương. Trẻ nhỏ, thanh
thiếu niên, người trưởng thành dưới 70 tuổi: 600 IU/ngày; Người ngoài 70 tuổi: 800 IU/ngày.


VAI TRÒ VÀ CHỨC NĂNG VITAMIN D
Hấp thụ canxi và phosphorus: Một trong
những chức năng quan trọng nhất của
Vitamin D là giúp cơ thể hấp thụ và sử dụng
canxi và phosphorus từ thức ăn. Canxi và
phosphorus là hai khoáng chất cần thiết cho sự
phát triển và duy trì sức khỏe của xương, răng,
và các cơ quan khác trong cơ thể.
Sự phát triển và duy trì sức khỏe xương:
Vitamin D là yếu tố quan trọng trong việc phát
triển và duy trì sức khỏe của xương. Nó kích
thích q trình hình thành mô xương mới, giúp
cải thiện độ dày và cường độ của xương. Thiếu
vitamin D có thể gây ra tình trạng loãng xương ở
người lớn và suy dinh dưỡng xương ở trẻ em.


VAI TRÒ VÀ CHỨC NĂNG VITAMIN D
Tác động đến chức năng tế bào: Vitamin D có
tác động lên nhiều loại tế bào trong cơ thể, bao
gồm tế bào ung thư. Nghiên cứu cho thấy vitamin
D có thể giúp điều chỉnh quá trình phân chia tế
bào, ngăn chặn sự phát triển và lan truyền của tế
bào ung thư, và có tác động chống viêm.


Sự điều chỉnh gen: Vitamin D có khả năng
tác động lên gen trong cơ thể, thay đổi cách
các gen hoạt động. Điều này có thể ảnh
hưởng đến quá trình phát triển và chức năng
của nhiều bộ phận trong cơ thể.


CÁC NGUỒN CUNG CẤP VITAMIN D

Ánh sáng mặt trời: Một cách quan trọng để cung cấp
vitamin D cho cơ thể là qua tác động của tia tử ngoại B
(UVB) từ ánh sáng mặt trời lên da.
Nấm: là một trong những thực phẩm chứa vitamin D
cao nhất do trong quá trình phát triển, nấm tiếp xúc trực
tiếp với tia nắng mặt trời. Nấm trắng là cao nhất. Cụ
thể, 100g nấm trắng chứa 27 IU vitamin D.
Thực phẩm giàu vitamin D: Cá Hồi, Cá Thu, Cá Mịi
và Cá Trích là các nguồn giàu vitamin D. Dầu cá tự
nhiên, như dầu gan cá Tuyết.

Thực phẩm chức năng và bổ sung: Ngoài nguồn
vitamin D từ thực phẩm, cũng có thể sử dụng thực
phẩm chức năng và thực phẩm bổ sung chứa vitamin
D để đảm bảo cung cấp đủ lượng vitamin D cho cơ
thể. Các sản phẩm này thường có dạng viên nén.


Vitamin E: là một trong những loại vitamin có tác dụng chống oxy hóa, tan trong dầu và khơng
tan trong nước. Nó được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, đặc biệt là các loại đậu, hạt và

rau lá xanh. Thiếu Vitamin E gây rối loạn tiêu hóa (buồn nơn, tiêu chảy, trung tiện,...).Suy
nhược, mệt mỏi cơ thể. Đau đầu, hoa mắt, choáng váng, thay đổi thị lực. Từ 1 tới 3 tuổi: 6
mg/ngày (~ 9 IU/ngày), Từ 4 tới 8 tuổi: 7 mg/ngày (~ 10,4 IU/ngày,Từ 14 tuổi trở lên: 15
mg/ngày (~ 22,4 IU/ngày)


VAI TRỊ VÀ CHỨC NĂNG VITAMIN E
Chống oxi hóa: Vai trị chính của Vitamin E là
chống oxi hóa. Nó giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tổn
hại của các gốc tự do, các phân tử khơng ổn và
có khả năng gây hại cho cơ thể. Vitamin E hoạt
động như một chất chống oxi hóa bên ngồi tế
bào, bảo vệ các màng tế bào và thành tế bào khỏi
sự hủy hoại.

Tăng cường hệ miễn dịch: Vitamin E có tác
động tích cực đến hệ miễn dịch. Nó giúp củng
cố chức năng miễn dịch bằng cách thúc đẩy
hoạt động của các tế bào miễn dịch, như tế
bào B và tế bào T, giúp tăng cường khả năng
đề kháng của cơ thể đối với vi khuẩn và virus.


VAI TRÒ VÀ CHỨC NĂNG VITAMIN E
Bảo vệ sức khỏe tim mạch: Vitamin E có khả
năng bảo vệ sức khỏe tim mạch. Nó giúp ngăn
chặn q trình oxy hóa của cholesterol LDL (được
gọi là "xấu") trong mạch máu, từ đó ngăn chặn
hình thành tụ máu và giảm nguy cơ tắc động
mạch và các vấn đề về tim mạch.


Chức năng chống viêm: Vitamin E có tác
dụng chống viêm và giảm sự tổn thương mơ.
Nó có khả năng giảm tổn thương tế bào và
chống lại phản ứng viêm trong cơ thể.


CÁC NGUỒN CUNG CẤP VITAMIN E
Hạt và quả giàu dầu: Hạt và quả giàu dầu cũng là
nguồn cung cấp vitamin E. Một số hạt và quả giàu
vitamin E bao gồm hạt hướng dương, hạt lanh, hạt
chia, hạt hạnh nhân, hạt óc chó, quả hạnh nhân, quả
hồi và quả ô liu.
Rau xanh lá: Một số loại rau xanh lá như bông cải
xanh, rau chân vịt, rau mùi, cải xoăn và rau cải ngọt
cũng cung cấp một lượng nhỏ vitamin E. Thêm các loại
rau này vào chế độ ăn hàng ngày có thể giúp tăng
lượng vitamin E.

Thực phẩm chức năng và bổ sung: Ngồi nguồn
Vitamin E từ thực phẩm, cũng có thể sử dụng thực
phẩm chức năng và thực phẩm bổ sung chứa vitamin
E để đảm bảo cung cấp đủ lượng Vitamin E cho cơ
thể. Các sản phẩm này thường có dạng viên nén.


Vitamin K: là nguồn dưỡng chất quan trọng đối với cơ thể người. Đây là một hợp chất tan
trong dầu, tham gia vào các q trình chuyển hóa khống chất cho xương, duy trì chức năng
não bộ và có ý nghĩa đối với q trình đơng máu. Nếu thiếu “vitamin đơng máu” thì các yếu tố
này sẽ khơng được hoạt hóa. Điều đó sẽ dẫn đến tình trạng máu chảy liên tục và đơi khi gây

nguy hiểm đến tính mạng vì xuất huyết quá nhiều. Trẻ sơ sinh 0-6 tháng: 2 mcg,Trẻ em 1-3
tuổi: 30 mcg,Thanh thiếu niên 14-18 tuổi: 75 mcg;


VAI TRỊ VÀ CHỨC NĂNG VITAMIN K
Q trình đơng máu: Vai trị chính của vitamin K
là tham gia vào q trình đơng máu. Nó là một yếu
tố cần thiết cho tổng hợp các yếu tố đông máu,
như yếu tố II, yếu tố VII, yếu tố IX và yếu tố X,
trong q trình đơng máu. Vitamin K đóng vai trị
quan trọng trong việc kích hoạt các chất thụ tinh
huyết và đóng góp vào q trình hình thành cục
máu để ngăn chặn chảy máu.
Sự phát triển và chức năng của hệ thống
thần kinh: Vitamin K có vai trị trong sự phát
triển và chức năng của hệ thống thần kinh. Nó
tham gia vào q trình hình thành màng tế bào
thần kinh và có tác động lên việc điều chỉnh
chuyển động và chức năng của hệ thống thần
kinh.


VAI TRÒ VÀ CHỨC NĂNG VITAMIN K
Tác động chống viêm: Một số nghiên cứu đã
chỉ ra rằng Vitamin K có khả năng có tác động
chống viêm. Nó có thể giảm sự sản xuất của các
chất gây viêm và có thể ảnh hưởng đến quá trình
miễn dịch và sự cân bằng viêm trong cơ thể.

Chức năng tăng cường sự liên kết của

protein: Vitamin K giúp tăng cường quá trình
liên kết của protein trong cơ thể. Nó chịu trách
nhiệm cho việc thụ tinh của các protein trong
máu và mô mềm, như protein C và protein S,
hai protein quan trọng trong quá trình đông
máu và chống coagulation quá mức.


CÁC NGUỒN CUNG CẤP VITAMIN K

Rau xanh lá: Rau xanh lá là nguồn phong phú vitamin K.
Các loại rau xanh lá như cải xanh, rau mùi, cải bắp, rau
chân vịt và rau cải ngọt đều chứa lượng lớn vitamin K.
Dầu thực vật: Một số loại dầu thực vật cũng là nguồn
cung cấp vitamin K. Dầu olive, dầu đậu nành và dầu ô-liu
đều chứa một lượng nhất định vitamin K. Tuy nhiên, hàm
lượng vitamin K trong dầu thực vật thường không cao
bằng so với rau xanh lá.
Một số loại quả: Cũng cung cấp một lượng nhỏ vitamin
K. Ví dụ, quả nho, quả dứa, quả kiwi và quả lựu đều có
chứa một ít vitamin K.

Thực phẩm chức năng và bổ sung: Ngoài nguồn
Vitamin K từ thực phẩm, cũng có thể sử dụng thực
phẩm chức năng và thực phẩm bổ sung chứa vitamin
K để đảm bảo cung cấp đủ lượng Vitamin K cho cơ
thể. Các sản phẩm này thường có dạng viên nén.


3. MỘT SỐ VITAMIN

TAN TRONG NƯỚC

C,B1,B3,B6,B9,B12,...


Vitamin C: là một loại hợp chất hữu cơ, rất quan trọng đối với quá trình trao đổi chất. Tác dụng
chính của vitamin C là ngăn ngừa tình trạng oxy hóa, bảo vệ tế bào và mơ trong cơ thể. Thiếu
vitamin C, Tình trạng tăng cân khơng rõ ngun nhân. Thường xuyên bị chảy máu cam, viêm
lợi, chảy máu chân răng. Xuất huyết dưới da, dễ bị chảy máu kết mạc mắt, hoặc dễ bị bầm tím
trên da. Tình trạng rong kinh, lượng kinh nhiều hơn bình thường có thể xảy ra ở nữ giới. Trẻ từ
1 – 3 tuổi: 15mg. Trẻ từ 9 – 13 tuổi: 45mg. Trẻ vị thành niên 14 – 18 tuổi 75mg.


VAI TRÒ VÀ CHỨC NĂNG VITAMIN C
Tổng hợp collagen: Vitamin C là yếu tố quan
trọng cho quá trình tổng hợp collagen. Collagen
là một loại protein cấu trúc quan trọng cho da,
mạch máu, xương, răng và các mô khác trong cơ
thể. Vitamin C tham gia vào quá trình biến đổi
proline thành hydroxyproline, một bước quan
trọng trong quá trình tổng hợp collagen.

Hấp thụ sắt: Vitamin C giúp cải thiện hấp thụ
sắt từ thực phẩm. Nó tăng khả năng hấp thụ
sắt trong ruột non, đồng thời cũng tăng khả
năng sử dụng sắt trong cơ thể. Điều này đặc
biệt quan trọng cho người có nguy cơ thiếu
máu do thiếu sắt (anemia).



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×