Tải bản đầy đủ (.doc) (9 trang)

Chương trình đào tọa các ngành học bậc trung cấp hệ chính quy

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.81 MB, 9 trang )

BỘ NÔNG NGHIỆP & PTNT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LÂM NGHIỆP
Cơ sở 2 - Đại học Lâm nghiệp
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CÁC NGÀNH HỌC
BẬC TRUNG CẤP HỆ CHÍNH QUY
TT
Môn học Tổng số tiết
Trong đó
Hình thức thi
Số tiết/
H.ph
Học
trình
I. CÁC MÔN VĂN HOÁ PHỔ THÔNG
1 Toán ( 3 hoïc phaàn) 390
- Toán 1 102 5 Tự luận
- Toán 2 142 7 Tự luận
- Toán 3 146 7 Tự luận
2 Lý ( 2 học phần) 180
- L ý 1 83 4 Trắc nghiệm
- L ý 2 97 5 Trắc nghiệm
3 Hoá học ( 2 học phần) 180
- Hoá học 1 77 4 Tự luận
- Hoá học 2 103 5 Trắc nghiệm
4 Sinh học ( 2 học phần) 195
- Sinh học 1 99 5 Tự luận
- Sinh học 2 96 5 Trắc nghiệm
5 Văn – T. Việt ( học phần) 255
- Văn - tiếng Việt 1 133 7
T.Viết: Trắc
nghiệm


- Văn - tiếng Việt 2 122 5
L. Văn : Tự luận
II. CÁC MÔN CHUNG
1 Giáo dục pháp luật 30 30 2 Tự luận
2 Chính trị (THPT) 90 90 5 Tự luận
Chính trị (THCS) 120 120 6 Tự luận
3 Thể dục thể thao (THPT) 60 60 2 Thực hành
Thể dục thể thao (THCS) 75 75 2 Thực hành
4 Tin học 60 60 3 Trắc nghiệm
5 Anh văn (2 học phần) 150
Anh văn 1 THCS 90 5 Trắc nghiệm
Anh văn 2 THCS 60 3 Trắc nghiệm
Anh văn 1 THPT 75 4 Trắc nghiệm
Anh văn 2 THPT 75 4 Trắc nghiệm
6
G. dục quốc phòng
(THPT) 75 75 4
Tự luận, Thực
hành
G.dục quốc phòng
(THCS) 120 120 5
Tự luận, Thực
hành
113
III. CÁC MÔN CƠ SỞ VÀ CHUYÊN MÔN
A. NGÀNH LÂM SINH
1 Sinh vật rừng 115 115 5 Trắc nghiệm
2 Sinh thái rừng 70 70 4 Trắc nghiệm
3 Đo đạc 60 60 3 Vấn đáp
4 Đất phân bón 70 70 4 Trắc nghiệm

5 Bảo vệ môi trường 30 30 2 Tự luận
6 Pháp luật chuyên ngành 45 45 2 Tự luận
7 An tòan lao động 30 30 2 Tự luận
8 Quản trị doanh nghiệp LN 60 60 3 Tự luận
9 Khuyến nông lâm 75 75 4 Tự luận
10
Khai thác & sơ chế lâm
sản 60 60 3 Trắc nghiệm
11 Tin học ứng dụng 45 45 2 Trắc nghiệm
12
Đ.T quy hoạch röøng (2HP)
115
- ÑTQH röøng 1
71 3 Vấn đáp
- ĐTQH rừng 2 44 2 Tự luận
13 K.T lâm sinh ( 2 HP) 150
- Kỹ thuật lâm sinh 1 90 4 Vấn đáp
- Kỹ thuật lâm sinh 2 60 3 Tự luận
14 Quản lý bảo vệ rừng 80 4 Vấn đáp
15 Nông lâm kết hợp 45 2 Tự luận
16 Thực tập môn học
1 tuần /học
trình
Vấn đáp (bảo vệ)
17 Thực tập tốt nghiệp 8 tuần 5 Vấn đáp (bảo vệ)
B. NGÀNH KIỂM LÂM
1 Sinh vật rừng 100 100 5 Trắc nghiệm
2 Sinh thái rừng 80 80 4 Trắc nghiệm
3 Bảo vệ môi trường 30 30 2 Tự luận
4 Đo đạc 60 60 3 Vấn đáp

5 Pháp luật 60 60 3 Tự luận
6
Đa dạng sinh học &
BTÑTV 45 45 2 Tự luận
7 Nhận biết gỗ 30 30 2 Trắc nghiệm
8 Khuyến nông lâm 45 45 2 Tự luận
9 Đất & Phân bón 45 45 2 Trắc nghiệm
10 Tin học ứng dụng 45 45 2 Trắc nghiệm
11 Điều tra quy hoạch rừng 90 90 4 Vấn đáp
12 Quản trị doanh nghiệp 60 60 3 Tự luận
13 Kỹ thuật lâm sinh 90 90 4 Vấn đáp, Tự luận
14 Khai thác sơ chế lâm sản 30 30 2 Trắc nghiệm
15 N.vụ HCKL (2 học phần) 120
- Nghiệp vụ HCKL 1 50 3 Tự luận
- Nghiệp vụ HCKL 2 70 4 Vấn đáp
114
16
Quản lý bảo vệ rừng (2
HP) 120
- QLBVR 1 68 4 Trắc nghiệm
- QLBVR 2 52 2 Vấn đáp
17 Thực tập môn học
1 tuần /học
trình
Vấn đáp (bảo vệ)
18 Thực tập tốt nghiệp 8 tuần 5 Vấn đáp (bảo vệ)
C. NGÀNH TRỒNG TRỌT VÀ BẢO VỆ THỰC VẬT
1
Thực vật & Sinh lý thực
vật 75 75 4 Tự luận

2 Đất & Phân bón 75 75 4 Trắc nghiệm
3 B.V vật đại cương (2 HP) 120
- Côn trùng đại cương 59 3
Vấn đáp hoặc
Trắc nghiệm
- Bệnh cây đại cương 61 3
Vấn đáp hoặc
Trắc nghiệm
4 Phòng trừ dịch hại 75 75 4
Vấn đáp hoặc
Trắc nghiệm
5 Khí tượng thủy nông 30 30 2 Tự luận
6 Giống cây trồng 75 75 4 T.N hoặc T.Luận
7 Phương pháp thí nghiệm 30 30 2 Tự luận
8 Tổ chức quản lý 45 45 2 Tự luận, đề mở
9 Máy nông nghiệp 45 45 2 Tự luận
10 Pháp lệnh chuyên ngành 30 30 2 Tự luận
11 Thủy nông 30 30 2 Tự luận
12 Khuyến nông 30 30 2 Tự luận
13 Cây lương thực 90 90 4 Tự luận
14
Cây công nghiệp ( 2 học
phần) 145
- Cây CN dài ngày 75 3
Vấn đáp hoặc
T.Luận
- Cây CN ngắn ngày 70 3
Vấn đáp hoặc
T.Luận
15 Cây ăn quả 110 110 5

Vấn đáp hoặc
T.Luận
16 Cây rau 45 45 2 Tự luận
17 Môn tự chọn 45 45 2 Tự luận
18 Thực tập môn học
1 tuần / học
trình
Vấn đáp (bảo vệ)
19 Thực tập tốt nghiệp 16 tuần 8 Vấn đáp (bảo vệ)
D. NGÀNH HẠCH TOÁN KẾ TOÁN
1 Lý thuyết tiền tệ tín dụng 45 45 2 Tự luận
2 Lý thuyết tài chính 60 60 3 Tự luận
3
Lý thuyết hạch toán kế
toán 75 60 4
Tự luận
115
4 Lý thuyết thống kê 30 30 2 Tự luận
5 Soạn thảo văn bản 30 30 2 Tự luận
6 Kinh tế quốc tế 45 45 2 Tự luận
7 Kinh tế vi mô 60 60 3 Trắc nghiệm
8 Maketing 30 30 2 Tự luận
9 Quản trị doanh nghiệp 75 75 4 Tự luận
10 Tài chính doanh nghiệp 120 120 5 Tự luận
11 Thống kê 60 60 3 Tự luận
12
Kế toán DN sản xuất (3
HP) 255
- Kế toán DN sản xuất 1 90 4 Tự luận
- Kế toán DN sản xuất 2 105 5 Tự luận

- Kế toán DN sản xuất 3 60 3 Tự luận
13
Phân tích hoạt động kinh
tế 60 60 3 Tự luận
14 Kiểm toán 30 30 2 Tự luận
15 Kế toán vi tính 45 45 2 Thực hành
16 Bài tập môn học
1 tuần / học
trình
Vấn đáp (bảo vệ)
17 Thực tập tốt nghiệp
13 tuần =7
học trình
7 Vấn đáp (bảo vệ)
E. NGÀNH KHUYẾN NÔNG LÂM
1 Đo đ ạc
30 30
2
Trắc nghiệm hoặc
TL
2 Khí tượng 30 30 2 Tự luận
3 Sinh thái môi trường 30 30 2 Tự luận
4 Đất và phân bón 70 70 3 Vấn đáp hoặc TN
5 Pháp luật 30 30 2 Tự luận
6 Canh tác 30 30 2 Tự luận
7 Sinh lý động thực vật
60 60
3
Trắc nghiệm hoặc
TL

8 Bảo vệ thực vật 55 55 3 Vấn đáp hoặc TN
9 Phương pháp thí nghiệm 30 30 2 Tự luận
10 Tin học ứng dụng 45 45 2 Tự luận hoặc TN
11 Cơ khí nông lâm nghiệp 45 45 2 Tự luận hoặc TN
12 Giống cây trồng 50 50 3 Tự luận hoặc TN
13 Giống vật nuôi 40 40 2 Tự luận
14 Cây lương thực
30 30
2
Vấn đáp hoặc Tự
luận
15 Cây rau 30 30 2 Tự luận
16
Tâm lý học khuyến nông
lâm 45 45
2 Tự luận
17
Nghịêp vụ Khuyến nông
lâm 115
- Nghịêp vụ KNL 1 55 3 Tự luận hoặc TN
116
- Nghịêp vụ KNL 2 60 3 Tự luận
18 Nông lâm kết hợp 45 45 2 Tự luận hoặc TN
19
Quản lý kinh tế hộ trang
trại 60
3 Tự luận hoặc TN
20 Cây lâm nghiệp 45 2 Tự luận hoặc TN
21 Cây công nghiệp
30

2
Vấn đáp hoặc Tự
luận
22 Cây ăn quả
30
2
Vấn đáp hoặc tự
luận
23 Chăn nuôi thú Y 75 4 Tự luận hoặc TN
24 Bài tập môn học
1 tuần / học
trình
Vấn đáp (bảo vệ)
25 Thực tập tốt nghiệp
8 tuần =4
học trình
7 Vấn đáp (bảo vệ)
Ghi chú:
- Về lịch trình giảng dạy: Bố trí dạy theo trình tự giảng dạy các môn văn hóa phổ thông
(đối với hệ THCS), các môn chung, các môn cơ sở và cuối cùng là các môn chuyên ngành.
- Tài liệu tham khảo: theo chương trình môn học trong Chương trình đạo tạo các nghành
đã được Bộ NN&PTNN và Bộ tài chính ban hành.
III. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CÁC NGÀNH HỌC BẬC TRUNG CẤP HỆ
VLVH
1. Ngành Kiểm lâm
TT Môn học Tổng số
Chia ra
Thực Môn
HD trên
lớp

HD tự
học
A.Các môn chung: 465 335 130
1 Chính trị 90 60 30 Thi
2 Tiếng anh 150 100 50 Thi
3 Giáo dục pháp luật 30 20 10 Kiểm
tra
4 Tin học 60 40 20 Thi
5 Giáo dục quốc phòng 75 75 Thi
6 Thể dục thể thao 60 40 20 Kiểm
tra
B.Các môn Cơ sở và chuyên
môn
1050 705 345
1 Sinh vật rừng 100 70 30 2* Thi
2 Sinh thái rừng 80 55 25 2* Thi
3 Bảo vệ môi trường 30 20 10 Kiểm
tra
4 Đo đạc 60 40 20 2* Thi
5 Pháp luật chuyên ngành 60 40 20 Thi
6 Đa dạng sinh học và bảo tồn 45 30 15 1* Kiểm
117

×