Hello! Tổ 2 xin chào
Hello! Tổ 2 xin chào
cô và các bạn! Chúc
cô và các bạn! Chúc
một ngày may mắn!
một ngày may mắn!
B N T NG TRÌNHẢ ƯỜ
B N T NG TRÌNHẢ ƯỜ
TH C HÀNH:TÌM HI U Ự Ể
TH C HÀNH:TÌM HI U Ự Ể
THÀNH T U CH N GI NG V T NUÔI Ự Ọ Ố Ậ
THÀNH T U CH N GI NG V T NUÔI Ự Ọ Ố Ậ
VÀ CÂY TR NGỒ
VÀ CÂY TR NGỒ
Các gi ng bòố
Các gi ng bòố
* Bò Sind:
•
Có lông màu cánh
gián, con đ c ự
tru ng thành n ng ở ặ
450-500kg,con cái
320-350kg
•
T l x th t là ỷ ệ ẻ ị
50%
*Bò s a Hà Lanữ :
CÁC GI NG L NỐ Ợ
CÁC GI NG L NỐ Ợ
*L n B c saiợ ớ :
•
Gi ng l n đ c t o ố ợ ượ ạ ở
mi n Nam n c ề ướ
Anh(1851)
•
H ng kiêm d ng n c-ướ ụ ạ
m ,d thích nghi ỡ ễ ở
nh ng vùng khí h u ữ ậ
nóng m, da đen ẩ
tuy n, trán, chân, ề ở
đuôi có đ m tr ng,kh ố ắ ả
năng sinh s n trung ả
bfnh 8-
10con/nái/l a,t m vóc ứ ầ
trung bình 140-160kg.
L n nuôi th t 6-ợ ị
8tháng, đ t 85-ạ
100kg,ch t l ng th t ấ ượ ị
cao.
* Móng CáiỈ :
Gi ng l n đ a ph ng c a ố ợ ị ươ ủ
đ ng b ng sông H ng, nuôi ồ ằ ồ ở
h u h t các t nh trong vùng. ầ ế ỉ
H ng m . Lông da đen ướ ỡ
tuy n, đ u nh , chân th p, ề ầ ỏ ấ
m t nhăn. Có 10 vú, s m ặ ớ
thành th c. Kh năng sinh ụ ả
s n 8 - 10 con/nái/l a. Lúc ả ứ
cai s a n ng 4 - 5 kg con. ữ ặ
Nuôi béo 8 tháng đ t 50 - ạ
60 kg. Ch u kham kh : s c ị ổ ứ
ch ng b nh cao; nuôi con ố ệ
khéo. Nh c đi m: nh con, ượ ể ỏ
ch m l n, nhi u m , l ng ậ ớ ề ỡ ư
võng, b ng ph . Đang đ c ụ ệ ượ
c i t o: tham gia t o l n ả ạ ạ ợ
gi ng ĐBI - 81, BSI - 81; ố
làm n n cho th tinh v i l n ề ụ ớ ợ
ngo i l y con lai nuôi th t.ạ ấ ị
CÁC GI NG GÀỐ
CÁC GI NG GÀỐ
* Gà R t riố :
•
Gi ng gà cho tr ng ố ứ
th t,do lai gà Ri v i ị ớ
gà R t t o ra:ố ạ
. Con tr ng 1 năm ố
tu i 2,8-3kg; con mái ổ
2,2-2,5kg
•
S c đ năm đ u 160- ứ ẻ ầ
180 tr ng /mái / nămứ
•
Sau khi nuôi l y tr ng ấ ứ
có th gi t th t, th t ể ế ị ị
th m ngonơ
*
*
Gà H Đông C oồ ả
Gà H Đông C oồ ả
:
:
•
G c t vùng Đông ố ừ
T o (H ng Yên)ả ư
•
Lông con gà tr ng ố
màu đ nh t và ỏ ạ
vàng đ t. Kho , ấ ẻ
x ng to, chân to ươ
cao, c ng c và c ơ ự ơ
đùi phát tri nể
•
Khi tr ng thành, ưở
con tr ng n ng ố ặ
3,8-4kg; con mái
3-4,5kg. Năng su t ấ
tr ng đ t 60-ứ ạ
80tr ng/mái/nămứ
•
Gà con ch m m c ậ ọ
lông, ch m l nậ ớ
*
*
Gà Ch iọ
Gà Ch iọ
:
:
•
G c vùng Đông ố ở
Nam Á (ch y u ủ ế ở
Malaixia)
•
Lông đen ho c đen ặ
pha nâu đ ,mào n ỏ ụ
ho c mào đ n kém ặ ơ
phát tri n. C dài ể ổ
và to,thân dài,ng c ự
r ng,c ng c và c ộ ơ ự ơ
đùi phát tri n r t ể ấ
kho . Chân dài, ẻ
x ng chân to ươ
kho , c a to dài. ẻ ự
Gà tr ng r t hung ố ấ
hăng, thích ham
ch i nhauọ
*
*
Gà Tam Hoàng
Gà Tam Hoàng
:
:
•
Lông t ng đ i ươ ố
đ ng nh t:màu ồ ấ
vàng nh t ho c ạ ặ
vàng s mẫ
•
S n l ng tr ng ả ượ ứ
155qu /mái/năm. ả
3-5 tháng đ t ạ
1,6 -2kg
CÁC GI NG V TỐ Ị
CÁC GI NG V TỐ Ị
* V t Cị ỏ:
•
Gi ng v t đ tr ng ố ị ẻ ứ
ph bi n c a VN ổ ế ủ
(chi m 65-70%)ế
•
Có nhi u màu lông ề
ph bi n: màu ổ ế
xám,màu cánh s , ẻ
màu loang, m màu ỏ
xanh ho c màu vàng ặ
xanh
•
S n l ng tr ng ả ượ ứ
160-
200qu /mái/năm. ả
Kh i l ng c th ố ượ ơ ể
ph bi n là 1,3-ổ ế
1,4kg
*
*
V t B u b n:ị ầ ế
V t B u b n:ị ầ ế
•
Gi ng v t l y th t ố ị ấ ị
ngu n g c vùng Ch ồ ố ở ợ
B n (Hoà Bình)ế
•
Lông con cái màu cánh
s ; con tr ng c và ẻ ố ổ
đ u màu xanh cánh ầ
tr ,lông đuôi màu xanh ả
đen
•
S n l ng tr ng 80 ả ượ ứ
-110qu /mái/năm,kh i ả ố
l ng tr ng 68-73g. ượ ứ
Con mái lúc tr ng ưở
thành n ng 2,1-ặ
2.3kg;con tr ng n ng ố ặ
2,4-2,5kg
*
*
V t Kali campellị
V t Kali campellị
:
:
•
(Kaki Campbell), gi ng v t đ ố ị ẻ
tr ng do nhà chăn nuôi gia c m ứ ầ
ng i Anh Camben (K. Campbell; ườ
d ng phiên âm khác: Camb n) lai ạ ơ
gi a gi ng v t đ a ph ng v i ữ ố ị ị ươ ớ
gi ng ố v t ch y n Đị ạ Ấ ộ, v t Ruăng ị
(Rouen) lông màu kaki. V t có đ u ị ầ
nh và dài, c dài. Con cái ch ỏ ổ ỉ
có màu lông kaki. Con đ c ự ở
đ u, c và ng c có màu kaki nâu ầ ổ ự
ánh b c, các ph n còn l i màu ạ ầ ạ
kaki. M con đ c màu xanh lá ỏ ự
cây th m, m con cái màu da ẫ ỏ
cam h i t i, có đi m đen. Con ơ ố ể
đ c tr ng thành n ng 2,5 - 3 ự ưở ặ
kg, con mái 2 - 2,5 kg. S n ả
l ng tr ng 150 - 180 qu /năm. ượ ứ ả
Tr ng n ng 70 - 80 g, v tr ng ứ ặ ỏ ứ
màu tr ng ho c tr ng h i xanh ắ ặ ắ ơ
lá
*
*
V t Super meat(V t siêu th t)ị ị ị
V t Super meat(V t siêu th t)ị ị ị
:
:
•
Gi ng chuyên cho ố
th t,có ngu n g c t ị ồ ố ừ
Anh,khó phân bi t đ c ệ ự
cái
•
Lông màu tr ng tuy n, ắ ề
thân hình ch nh t, ữ ậ
đ u to, m t to, ầ ắ
nhanh , vàng pha xanh,
c to,dài. L ng ph ng ổ ư ẳ
r ng,ng c sâu và r ng, ộ ự ộ
đuôi ng n, chân to, ắ
ng n,màu vàng ho c ắ ặ
ph t xanh, đi ch mớ ậ
•
56 ngày tu i n ng 3-ổ ặ
3,5kg, cho nhi u th tề ị
CÁC GI NG CÁỐ
CÁC GI NG CÁỐ
*
*
Cá chim tr ngắ
Cá chim tr ngắ
:
:
•
Cá đang nuôi t i ạ
VN đã đ c nh p ượ ậ
t Qu ng Đông-ừ ả
Trung Qu c(1998)ố
•
S ng t ng n c ố ở ầ ướ
gi a và d i thành ữ ướ
đàn, ăn t p, b t ạ ắ
nu t m i nhanh, có ố ồ
hàm răng v u ra, ề
c ng khoứ ẻ
*
*
Cá rô phi đ n tínhơ
Cá rô phi đ n tínhơ
:
:
•
L n nhanh, ăn ớ
t p, d nuôi, ạ ễ
hi u qu kinh t ệ ả ế
cao
•
Sau 7 tháng nuôi
cá đ t 300-ạ
350g/con; m t ộ
năm đ t 500-ạ
600g/con, tr ng ọ
l ng cá t i đa ượ ố
là 1-1,2kg
*
*
Cá chép lai
Cá chép lai
:
:
Loài cá x ng n c ng t quan ươ ướ ọ
tr ng, h Cá chép (ọ ọ
Cyprinidae
). Thân
d t bên. Đ u thuôn, cân đ i, có 2 ẹ ầ ố
đôi râu. Mi ng khá r ng, h ng ra ệ ộ ướ
tr c. Vây l ng có gai c ng, vây ướ ư ứ
h u môn có răng c a, vây đuôi 2 ậ ư
thuỳ, c nh các vây màu đ . Cá c ạ ỏ ỡ
trung bình, con l n dài trên 1 m, ớ
n ng kho ng 10 kg; c th ng g p 1 ặ ả ỡ ườ ặ
- 2 kg. Ăn đ ng v t không x ng ộ ậ ươ
s ng và th c v t. Thành th c sinh ố ự ậ ụ
d c sau 1 - 5 năm tu i, tuỳ vùng khí ụ ổ
h u và đi u ki n th c ăn. Đ tr ng ậ ề ệ ứ ẻ ứ
vào mùa xuân. Tr ng dính vào th c ứ ự
v t. Phân b r ng, t l u v c sông ậ ố ộ ừ ư ự
Đunai (Dunaj) Châu Âu đ n Đông Nam ế
Á, nhi u lo i hình thu v c, ph ở ề ạ ỷ ự ổ
bi n ao, h , ru ng. Vi t Nam, ế ở ồ ộ Ở ệ
CC cũng đ c nuôi t lâu đ i, ượ ừ ờ
th ng nuôi ghép trong ao (v i các ườ ớ
loài mè, trôi, tr m, vv.) và ru ng ắ ở ộ
trũng.
B ng:Các tính tr ng n i b t & ả ạ ổ ậ
h ng s d ng c a m t s gi ng ướ ử ụ ủ ộ ố ố
v t nuôiậ
STT Tên gi ngố H ng s d ngướ ử ụ Tính tr ng n i b tạ ổ ậ
1 Các gi ng bòố
-Bò s a Hà Lanữ
-Bò Sind
-L y s aấ ữ
-L yth tấ ị
Có kh năng ch u ả ị
nóng,cho nhi u ề
s a,t l b caoữ ỉ ệ ơ
2 Các gi ng l nố ợ
-
Móng CáiỈ
-
B c saiớ
-L y gi ngấ ố
-L y th tấ ị
Đ nhi u con, nhi u ẻ ề ề
n c,tăng tr ng ạ ưở
nhanh
3 Các gi ng gàố
-Gà R t ri -Gà H Đông ố ồ
C oả
-Gà Ch i -Gà Tam Hoàngọ
L y th t và tr ngấ ị ứ Tăng tr ng nhanh, ọ
đ nhi u tr ngẻ ề ứ
4 Các gi ng v tố ị
-V t C -V t Kaki ị ỏ ị
cambell
-V t B u B n -V t Super ị ầ ế ị
Meat
L y th t và tr ngấ ị ứ D thích nghi, tăng ễ
tr ng nhanh, đ ọ ẻ
nhi u tr ngề ứ
5 Các gi ng cá trong và ngoài ố
n cướ
-Cá rô phi đ n tính ơ
-Cá chép lai -Cá chim
tr ngắ
L y gi ng và th tấ ố ị L n nhanh, d ớ ể
nuôi,tăng tr ng ọ
nhanh
M t s cây tr ngộ ố ồ
M t s cây tr ngộ ố ồ
Lúa OM 2
Lúa CR 203
B ng m t s lo i cây tr ng ả ộ ố ạ ồ
B ng m t s lo i cây tr ng ả ộ ố ạ ồ
và tính tr ng n i b tạ ổ ậ
và tính tr ng n i b tạ ổ ậ
STT Các lo i gi ngạ ố Tính tr ng n i b tạ ổ ậ
1 Các gi ng lúaố
-Lúa CR 203
-Lúa CM 2
-Ng n ngày, năng su t caoắ ấ
-Không ch u đ c r y nâuị ượ ầ
2 Các gi ng cà ố
chua
-Cà chua H ng ồ
Lan
-Cà chua P 375
-Thích h p v i vùng thâm canhợ ớ
-Năng su t caoấ
3 Các gi ng ngôố
-Ngô lai LNV 4
-Ngô lai LNV 20
-Có kh năng thích ng r ng,ch ng ả ứ ộ ố
đ t tổ ố
-Ng n ngày,ch ng đ t t ắ ố ổ ố
C m n cô và các b n đã ả ơ ạ
C m n cô và các b n đã ả ơ ạ
l ng nghe và theo dõiắ
l ng nghe và theo dõiắ