CHUYÊN ĐỀ 8 : ĐƠN THỨC
Bài 1: Chọn câu trả lời đúng:
1. Những biểu thức sau là đơn thức:
a.
b.
d.
c.
2. Phần hệ số của đơn thức
a.7
là:
b.42
c.
d.
3. Số 0 được gọi là:
a. Đơn thức không
b. Không phải đơn thức
c. Cả hai a, b đều sai
d. Cả hai a, b đều đúng
4. Phần hệ số của đơn thức
a.
là:
b.
5. Đơn thức
c.
được thu gọn thành:
a.
b.
c.
d.
6. Tích của
và
là:
a.
b.
c.
d.
d.
7. Bậc của đơn thức
a.
là:
b.
c.
d.
8. Hai đơn thức sau là đồng dạng:
a.
và
c.
b.
và
và
d.
và
9. Các đơn thức đồng dạng với đơn thức
a.
;
c.
;
có:
là hệ số và
b. Hệ số:
c. Hệ số:
là phần biến
, phần biến :
, phần biến : và
d. Cả ba câu trên đều sai.
Bài 2: Tính giá trị các biểu thức sau:
1.
tại
2.
tại
3.
tại
5.
6.
7.
và
tại
4.
tại
tại
tại
;
;
d. Cả ba câu trên đều đúng.
;
10. Đơn thức
a.
b.
;
là:
và
và
và
và
8.
9.
10.
Bài 3: Tính
tại
và
tại
và
tại
và
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
Bài 4: Thu gọn các đơn thức sau rồi tìm bậc và hệ số:
1.
2.
3.
4.
5.
7.
6.
8.
9.
10.
Bài 5: Điền đơn thức thích hợp vào ơ trống
2.
1.
4.
3.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
Bài 6: Rút gọn
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
38.
39.
40.
Bài 7: Xét tính đúng sai của các đẳng thức sau:
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
19.
18.
20.
Bài 8: Rút gọn:
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
Bài 9: Thu gọn các đơn thức rồi cho biết hệ số, phần biến và bậc của các đơn
thức sau:
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
Bài 10: Tính giá trị các biểu thức:
1.
với
2.
3.
4.
5.
6.
7.
với
với
với
với
với
với
8.
với
9.
với
10.
với
Bài 11: Rút gọn
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
Bài 12: Điền đơn thức thích hợp vào ơ trống:
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
Bài 13: Thu gọn
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
38.
39.
40.
41.
42.
43.
44.
45.