Tải bản đầy đủ (.doc) (30 trang)

1500 từ và ngữ vựng tiếng anh thông dụng nhất

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (375.36 KB, 30 trang )

1500 Từ
và Ngữ
Vựng
Tiếng
Anh
Thông
Dụng
Nhất
có thể
able
về
about
trên
above
chấp
nhận
accept
tai nạn
acciden
t
đi kèm
accomp
any
hành
động
action
diễn
viên
actor
thực sự
actually


cộng,
thêm
add
địa chỉ
address
tính từ
adjectiv
e
trạng từ
adverb
quảng
cáo
advertis
ement
sợ
afraid
Phi
châu
Africa
sau
after
chiều
afterno
on
sau đó
afterwa
rds
lại, một
lần nữa
again

chống
lại
against
đồng ý
agree
không
khí
air
máy
bay
airplan
e
phi
trường
airport
tất cả
all
dị ứng
allergy
cho
phép
allow
cho
phép
allow
hầu
như
almost
hầu
như

almost
một
mình
alone
rồi
already
được
alright
Cũng
also
luôn
luôn
always
Mỹ
Americ
a
người
Mỹ
Americ
an

and
giận dữ
angry
thú vật
animal
quấy
rầy
annoy
một k

hác
another
trả lời
answer
câu trả
lời
answer
Nam
cực
Antarti
ca
kháng
sinh
antibiot
ic
bất cứ
ai
anyone
bất cứ
cái gì
anythin
g
bất cứ
lúc nào
anytim
e
căn hộ
apartm
ent
xuất

hiện
appear
món
khai vị
appetiz
ers
Táo
apple
buổi
hẹn
appoint
ment
tiếp cận
approac
h
xấp xỉ
approxi
mately
xấp xỉ
approxi
mately
tháng

April

are
cánh
tay
arm
tới

arrive
nghệ
thuật
art
Á châu
Asia
hỏi
ask
trợ giúp
assist
tại
at
tham
dự
attend
tháng
tám
August
dì, cô
aunt
dì, cô
aunt
Úc
châu
Austral
ia
đại lộ
avenue

baby

trở
lại
back
Lưng
back
ba lô
back
pack
dở
bad
tệ
bad
một
cách
tệ
badly
bao,
túi
bag
trái
banh
ball
chuối
bana
na
ngân
hàng
bank
quầy
bán

rượu
bar
rổ
baske
t
bóng
rổ
baske
tball
tắm
bathe
phòn
g tắm
bathr
oom
Pin
batter
ies

be
bãi
biển
beac
h
đậu
bean
râu
quai
nón
beard

đẹp
beaut
iful
đẹp
beaut
iful
bởi

beca
use
bởi

beco
me
trở
nên
beco
me
trở
nên
beco
me
giườ
ng
bed
phòn
g ngủ
bedro
om
thịt


beef
Bia
beer
trước
befor
e


carpet
mang
carry
tiền
mặt
cash
cát xét
cassette
mèo
cat
bắt
catch
dĩa cd
cd
trung
tâm
center
xăng ti
mét
centime
ters

xu
cents

nhiên
certainl
y
ghế
chair
cơ hội
chance
thay
đổi
change
sự thay
đổi
change
kênh
channel
tính
tình
Charact
ers
rẻ
cheap
phiếu
tính
tiền
check
kiểm
tra

check
phó
mát
cheese
Chicag
o
Chicag
o

chicken
đứa trẻ
child
những
đứa trẻ
childre
n
Trung
Hoa
China
sô cô la
chocola
te
chọn
choose
đũa
chopsti
cks
tín đồ
Thiên
Chúa

giáo
Christia
n
Giáng
sinh
Christ
mas
nhà thờ
church
vòng
tròn
circle
thành
phố
city
lớp học
class
sạch
clean
lau chùi
clean
leo
climb
đồng
hồ
clock
đóng
close
đã đóng
closed

quần áo
clothes
có mây
cloudy
câu lạc
bộ
club
áo
choàng
coat
cà phê
coffee
lạnh
cold
lạnh
cold
đại học
college
màu
color
lược
comb
tới
come
sự an
nhàn
comfort
tiện
nghi,
thoải

mái
comfort
able
chung
commo
n
công ty
compan
y
khiếu
nại
compla
in
đầy đủ
comple
te
phức
tạp
compli
cated
máy vi
tính
comput
er
xác
nhận
confirm
bối rối
confuse
d

sự chúc
mừng
congrat
ulations
xin
chúc
mừng!
congrat
ulations
!
xem xét
conside
r
thùng
chứa
contain
er
lục địa
contine
nt
tiện lợi
conveni
ent
đầu bếp
cook
nấu ăn
cook
sao,
chép
copy

bản sao
copy
sự sao
chép
copy
dây
cord
ngô,
bắp
corn
đúng
correct
giá
cost
bông
cotton
trường
kỷ
couch
ho
cough
có thể
could
đếm
count
đất
nước
country
khóa
học

course
che,
bao bọc
cover
bò cái
cow
đồng
nghiệp
co-
worker
đâm,
đụng
crash
tạo ra
create
đám
đông
crowd
khóc
cry
tách
cup
phong
tục
custom
mối
hàng
custom
khách
hàng

custom
er
cắt
cut
bố
dad
khiêu

dance
nguy
hiểm
danger
ous
tối
dark
ngày
tháng
date
con gái
daughte
r
ngày
day
chết
dead
tháng
mười
hai
Decem
ber

quyết
định
decide
sâu
deep
dứt
khoát
definite
ly
độ
degree
xóa
delete
ngon
delicio
us
giao
hàng
deliver
nha sĩ
dentist
chất
khử
mùi
deodor
ant
món
tráng
miệng
dessert

phát
triển
develop
từ điển
diction
ary
đã làm
did
đã làm
did
khác
differen
t
khó
difficul
t
bữa tối
dinner
bẩn, dơ
dirty
làm
thất
vọng
disappo
int
sự giảm
giá
discoun
t
quấy

rối
disturb
chia
divide
ly dị
divorce
làm
do
bác sĩ
doctor
chó
dog
đô la
dollar
đã làm
done
cửa
door
xuống
down
tải
xuống
downlo
ad
dưới
lầu
downst
airs
phố
downto

wn
lôi, kéo
drag
vẽ
draw

dream
giấc

dream
váy
đầm
dress
mặc
dress
uống
drink
dồn,
xua
drive
lái xe
drive
say
rượu
drunk
khô
dry
xấy khô
dry
máy

xấy
dryer
vịt
duck
trong
lúc
during
tai
ear
sớm
hơn
earlier
sớm
early
hoa tai
earring
s
đông
east
dễ
easy
ăn
eat
nỗ lực
effort
trứng
egg
(thuộc
về)
điện

electric
điện
electric
ity
thang
máy
elevato
r
thư
điện tử
email
lúng
túng
embarr
assed
đại sứ
quán
embass
y
nhân
viên
employ
ee
trống
rỗng
empty
đủ
enough
đi vào
enter

lối vào
entranc
e
phong

envelop
e
bằng
equal
Âu
châu
Europe
buổi tối
evening
mỗi
every
mọi
người
everyb
ody
mỗi
ngày
everyda
y
mọi thứ
everyth
ing
thí dụ
exampl
e

xuất
sắc
excelle
nt
ngoại
trừ
except
lời xin
lỗi
excuse
bài tập
exercis
e
lối ra
exit
đắt
expensi
ve
chuyên
gia
expert
giải
thích
explain
cực kỳ
extrem
ely
mắt
eye
mặt

face
sự thật
fact
xưởng
factory
giả mạo
fake
đồ giả
mạo
fake
rơi
fall
giả
false
gia
đình
family
nổi
tiếng
famous
xa
far
nông
trại
farm
thời
trang
fashion
béo
fat

cha
father
bản
phắc
fax
tháng
hai
februar
y
cho ăn
feed
cảm
thấy
feel
sốt
fever
cánh
đồng
field
chiến
đấu
fight
tìm
thấy
find
ngón
tay
finger
kết thúc
finish

sự kết
thúc
finish
đã kết
thúc
finishe
d
lửa
fire

fish
câu cá
fish
vừa
fit
sửa
fix
lá cờ
flag
phẳng
flat
chuyến
bay
flight
sàn nhà
floor
hoa
flower
trôi
chảy

fluent
bay
fly
sương

fog
thức ăn
food
người
ngu
fool
bàn
chân
foot
cuối
foot
cho
for
nước
ngoài
foreign
người
nước
ngoài
foreign
er
quên
forget
nĩa
fork

phía
trước
forward
đã tìm
thấy
found
Nước
Pháp
France
rảnh
free
tự do
free
thời
gian
rảnh
free-
time
thứ sáu
friday
đã
chiên
fried
bạn
friend
từ
from
phía
trước
front

trái cây
fruit
chiên
fry
đầy
full
khôi
hài
funny
tương
lai
future
trò chơi
game
rác
garbage
thùng
rác
garbage
vườn
garden
xăng
gas
chung
general
ly
nước
Đức
Germa
ny

lấy
get
món
quà
gift
cô gái
girl
bạn gái
girlfrie
nd
cho
give
vui
lòng
glad
cái ly
glass
thủy
tinh
glass
găng
tay
glove
đi
go
mục
tiêu
goal
con dê
goat

vàng
gold
môn
đánh
gôn
golf
tốt
good
tạm
biệt
goodby
e
chính
phủ
govern
ment
mức,
độ
grade
tốt
nghiệp
graduat
e
ông nội
grandfa
ther
ông
ngoại
grandfa
ther

bà nội
grandm
other

ngoại
grandm
other
cỏ
grass
biết ơn
grateful
xám
gray
xanh
lục
green
mặt đất
ground
nhóm
group
mọc
grow
bảo
đảm
guarant
ee
khách
mời
guest
kẹo cao

su
gum
súng
gun
phòng
tập thể
dục
gym
tóc
hair
lông
hair
thịt
giăm
bông
ham
thịt
băm
viên
hambur
ger
bàn tay
hand
hạnh
phúc
happy
vui
happy

has


hat

have
anh ta
he
đầu
head
nhức
đầu
headac
he
ống
nghe
headph
ones
nghe
hear
tim
heart
sức
nóng
heat
nặng
heavy
chiều
cao
height
chào
hello

sự giúp
đỡ
Help
sự giúp
đỡ
help
giúp đỡ
help
ở đây
here
của cô
ta
her's
chính
cô ta
herself
cao
high
xa lộ
highwa
y
đi bộ
đường
dài
hike
đồi
hill
chính
anh ta
himself

của anh
ta
his
lịch sử
history
đánh,
hit
thú vui
hobby
nắm,
giữ
hold
lỗ
hole
ngày
nghỉ
holiday
nhà
home
bài tập
về nhà
homew
ork
hy
vọng
hope
ngựa
horse
bệnh
viện

hospital
nóng
hot
khách
sạn
hotel
giờ,
tiếng
hour
nhà
house
thế
nào?
how?
ôm
hug
đói
hungry
đau
hurt
làm đau
hurt
chỗ đau
hurt
làm đau
hurts
chồng
husban
d
tôi

I
nước đá
ice
ý tưởng
idea
nếu
if
tưởng
tượng
imagin
e
ngay
lập tức
immedi
ately
di trú
immigr
ation
quan
trọng
importa
nt
không
thể
impossi
ble
gây ấn
tượng
impress
ive

(đơn vị
đo
chiều
dài)
insơ
inch
gồm
include
cá nhân
individ
ual
thông
tin
informa
tion
bên
trong
inside
chứng
mất
ngủ
insomn
ia
bảo
hiểm
insuran
ce
thú vị
interest
ing

internet
Internet
chặn
ngang
interrup
t
giới
thiệu
introdu
ce
phát
minh
invent
sắt
iron

is
hòn đảo
island

it
nhà tù
jail
tháng
giêng
January
Nhật
Japan
người
Nhật

Japanes
e
(thuộc)
Nhật
Japanes
e
quần
gin
jeans
Do thái
Jewish
việc
làm
job
chuyện
đùa
joke
tháng
bảy
July
nhảy
jump
tháng
sáu
June
chỉ
just
giữ
keep
chìa

khóa
key
nhữn
g
chìa
khóa
keys
giết
kill

kilo
cây
số
kilom
eters
vua
king
hôn
kiss
nụ
hôn
kiss
bếp
kitch
en
dao
knife
biết
know
biết

know
thiếu
lack
hồ
lake
đèn
lamp
ngôn
ngữ
langua
ge
máy
tính
xách
tay
laptop
rộng
large
cuối
cùng
last
muộn
late
sau
later
cười
laugh
tiệm
cho
thuê

máy
giặt
laundr
omat
luật
law
luật sư
lawyer
đặt
lay
lười
lazy
học
learn
da
thuộc
leather
rời, ra
đi
leave
sự cho
phép
leave
đã ra
đi
left
chân
leg
cho
mượn

lend
ít hơn
less
cho
thuê
let
cho
phép
let
lá thư
letter
mẫu tự
letter
thư
viện
library
giấy
phép
license
nằm
lie
nói dối
lie
lời nói
dối
lie
đời
sống
life
đèn

light
ánh
sáng
light
thắp
sáng
light
thích
like
nghe
listen
lít
liter
nhỏ
little
ít
little
sống
live
khóa
lock
dài
long
nhìn
look
thua
lose
mất
lose
đã mất

lost
nước
thơm
lotion
nhiều
lots
to
tiếng
hơn
louder
yêu
love
thấp
low
may
mắn
luck
hành

luggag
e
bữa
trưa
lunch
tạp chí
magaz
ine
thư tín
mail
chuyê

n đề
major
đa số
majori
ty
làm
make
kiểu
make
trang
điểm
make-
up
nam
male
khu
mua
sắm
mall
đàn
ông
man
quản

manag
e
giám
đốc
manag
er

nhiều


của
of
văn
phòng
office
thường
often
dầu
oil
được
ok
tốt
ok
già
old
trên
on
một lần
once
chỉ
only
mở
open
cơ hội
opportu
nity
điều trái

lại
opposit
e
đối diện
opposit
e
hay là
or
cam
orange
màu
cam
orange
trật tự
order
thông
thường
ordinar
y
điều
thông
thường
ordinar
y
nguyên
thủy
original
trẻ mồ
côi
orphan

khác
other
vật
khác
other
của
chúng
tôi
our
của
chúng
tôi
ours
chính
chúng
tôi
ourselv
es
ngoài
trời
outdoor
s
lối ra
outlet
bên
ngoài
outside
trên
over
gói

package
trang
page
đau
pain
sơn
paint
vẽ
paint
bức họa
painting
chảo
pan
quần
pants
giấy
paper
cha mẹ
parents
đậu xe
park
công
viên
park
phần
part
tham dự
particip
ate
bữa tiệc

party
thông
hành
passpor
t
khẩu
lệnh
passwor
d
mẫu
pattern
trả tiền
pay
bút mực
pen
bút chì
pencil
người
people
hạt tiêu
pepper
mỗi
per
có lẽ
perhaps
người
person
nhà
thuốc
pharma

cy
điện
thoại
phone
ảnh
photogr
aph
miếng
piece
lợn
pig
gối
pillow
nơi
place
kế
hoạch
plan
cây
plant
đĩa
plate
chơi
play
sự chơi
đùa
play
vở kịch
play
trận đấu

play
dễ chịu
pleasant
làm ơn
please
cảnh sát
police
nghèo
poor
đáng
thương
poor
phổ
biến
popular
bình
dân
popular
thịt lợn
pork
vị trí
position
có thể
possible
có thể
possibl
y
bưu
thiếp
postcar

d
đồng
bảng
Anh
pound
sức lực
power
thực
hành
practice
chuẩn
bị
prepare
hiện tại
present
tổng
thống
preside
nt
nhấn
press
giả bộ
pretend
đẹp
pretty
trước
previou
s
giá tiền
price

có thể
probabl
y
vấn đề
proble
m
sản
xuất
produce
tiến bộ
progres
s
phát âm
pronou
nce
phát âm
pronunc
iation
bảo vệ
protect
tỉnh
provinc
e
tâm lý
psychol
ogy
kéo
pull

purse

đẩy
push
đặt
put
phẩm
chất
quality
câu hỏi
questio
n
nhanh
quick
nhanh
quickly
yên
lặng
quiet
ra đi ô
radio
mưa
rain
cơn
mưa
rain
dao cạo
razor
đọc
read
sự đọc
read

đã đọc
read
thực sự
really
biên
nhận
receipt
nhận
receive
gần đây
recently
đề nghị
recomm
end
kỷ lục
record
đỏ
red
tủ lạnh
refriger
ator
tiếc
regret
tôn giáo
Religio
n
nhớ
rememb
er
nhắc

remind
thuê
rent
sửa
repair
nhắc lại
repeat
thay thế
replace
trả lời
reply
nghiên
cứu
researc
h
dự trữ
reserve
nghỉ
rest
phần
còn lại
rest
nhà
hàng
restaura
nt
trở lại
return
trả lại
return

sự trở
về
return
đảo,
nghịch
reverse
ôn
review
duyệt
lại
revise
gạo
rice
giàu
rich
bên
phải
right
đúng
right
nhẫn
ring
sông
river
con
đường
road
đá
rock
phòng

room
dây
thừng
rope
tròn
round
luật
rule
chạy
run
sự chạy
run
nước
Nga
Russia
người
Nga
Russian
tiếng
Nga
Russian
buồn
sad
tồi tệ
sad
an toàn
safe
rau
sống
salad

muối
salt
cũng
như vậy
same
cát
sand
bánh
xăng
uých
sandwic
h
thứ bảy
Saturda
y
cứu
save
nói
say
khăn
quàng
cổ
scarf
thời
biểu
schedul
e
trường
school
nhà

khoa
học
scientist
cái kéo
scissors
trách
mắng
scold
điểm số
score
thét
scream
hải sản
seafood
mùa
season
chỗ
ngồi
seat
thứ nhì
second
bí mật
secret
thấy
see
dường
như
seem
bán
sell

gửi
send
phái đi
send
câu
sentenc
e
riêng rẽ
separate
tháng
chín
Septem
ber
nghiêm
túc
serious
vài
several
thuốc
gội đầu
shampo
o
chia xẻ
share
cổ phần
share
cạo râu
shave
cô ta
she

áo sơ
mi
shirt
giày
shoes
ngắn
short
nên
should
vai
shoulde
r
la lớn
shout
buổi
trình
diễn
show
chỉ cho
xem
show
mưa rào
shower
đóng
shut
ốm
sick
dấu
hiệu
sign

ký tên
sign
yên
lặng
silent
đơn
giản
simple
kể từ
since
hát
sing
thưa
ông
sir
chị, em
gái
sister
nữ tu sĩ
sister
tình
huống
situatio
n
cỡ
size
trượt
tuyết
ski
kỹ năng

skill
da
skin
váy
skirt
trời
sky
ngủ
sleep
chậm
slow
chậm
hơn
slower
chậm
slowly
nhỏ
small
thông
minh
smart
ngửi
smell
mỉm
cười
smile
khói
smoke
món ăn
nhẹ

snack
hắt hơi
sneeze
tuyết
snow
như vậy
so

phòng
soap
bóng đá
soccer
vớ
socks
nước xô
đa
soda
phần
mềm
softwar
e
giải
pháp
solution
vài
some
một
ngày
nào đó
someda

y
người
nào đó
someon
e
cái gì
đó
somethi
ng
thỉnh
thoảng
someti
mes
con trai
son
bài hát
song
sớm
soon
đau
sore
tiếc
sorry
đại khái
so-so
vừa vừa
so-so
tàm tạm
so-so
phải

chăng
so-so
âm
thanh
sound
xúp
soup
chua
sour

×