Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Image to pdf 2023 07 01 09 52 42

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (256.83 KB, 4 trang )

ì (re

1L

3F(4)+€=4 ©Z0)=F(0)=3
Jar@+c=I

chs +
AS

1

GB

-

De

G5.

4.

tat

ie

Cho hàm số /(x) liên tục trên R. Gọi F(x).G(x) 18 hai nguyén ham cua f(x)

thỏa mãn F(40)+G(40)=8 và #(0)+G{(0) =~2. Khi đó ie f(Sin(x)}dx bing
A.-I.


CO.

Gs;

D5

Câu 3: Cho him sb f(x) liên tục trên R. Gọi Ƒ(x).G(x) là hai nguyên hàm của /(x) trên R
théa min F(8)+G(8)=18 va F(0)+G(0)=2. Khi đó Jeosx.f(Ssin x)dx bằng
A.-l.

4à.

C.§.

:

D. -§.

4 Cho him s6 f(x) liên tục trên R thỏa ƒ(x)=3/(2x). Gọi F(x) là nguyên hàm của F(x)

én R thés min ©

Ss

va F(2)+4F(8)=0. Khi do [rex bing

-15.

C9)


2

D. -9.

® f(x) liên tục tren R thoa f(x)= f(2x+1). Goi F(x) là nguyên hàm
của
thỏa mẫn F(3)=4_ Khi dé gid tri cua 2F(1)+F(7) bing

B. -10.

co

D. -6.

Fe


Cho ham sf f(x) ldo tue UN

Câus

7 (4) trên RR và thôa tiần ray

fe

hoe

Fe

Hapa


»

ÂU} „ Ti

joins)

J ae
Cho bam 58 y= £9 lin que trén Otho main

Câu”,

:

Xi

“JŨ

£.,

"l2

Alo

bine

fro

¿4 Koide


`

;

PP

oy

+9

7

`

Kích phan J = |e

`



= 2018
Cho f /(r)dy

Caw Xs

bing

+

r2"


Tính tích phân J [[/ (2x)+ / (4= 2x) ]J#x tụ
1

J = 2018.

Arsd

C

J«4030



40

2

o

p. 1-10

(ors bo

đ TÊN

2e ƒz/13)#*
Tính
<4
1ác

{20
va
(10-2)
f
=
)
F(x
man
thda
2
têkl
tục
liên
Câu9; — Cho /(t)
bo

A 80

Cũu 10:

Cho /(x)1â hàm

p]20

số liên tục trên1) hoa mae /00+/0~x)=

Nae

1 | onde


br

12:
:
Câu

4 tơ
a5 = & ey

Cho hàm số y« /(x) x)

t trên
liên liên tục

4p3

:

Bae9

|

ise.

D./=2
Ơ I

2
`


phán rf Loa bing:

;

2

Bie hing J£)

Yee

C. tes

Beas

Gs

Tính tích phân

Yee

Ls

Chu tt Chohimsd f(x) Hiến tục trên LÍ hoa min ((2x) 9 3/(x),
Tỉnh tích phần 7 Jre)e

xe,

240)

ch.


tue ko

te

pb? 3)

cả ;

lẻ vith
lâm số /(x) có đạo hàm liên tục trên đoạn [0:2]

x-x Giá trị tích

lỊA HÂN

/(2) - 1ó, if
.J, /0J0dx<4

|


`...”

Flay

Câu 44 VK3033 Chị
/

+


q 020. Tinh tieh pha
n ¿

4 G) = FG
L1

Bede

MAM Sy « /1¡) cơ đạo hàm liên tục trên “ vã thơạ mẫn

(RÌYY()=

=

4t + 4+3 VY 6”). Diện th bính phẳng giới hạn bởi sắt đường v= FLAY *Ẽ

Y= F(X) bang

as

oa

2

cả

5

Mà '


;

Lời giải

Tạ c6

/(x)tx/f(x)=4y)
e4v+2

cs0j'/0)£x/0)=

4v tây t2

S(Y/UŸ =4) +4v+2 Gv/00=x' t2 °+2veC

nên C=0. 0o đó /()=x'+2v+2=5/(x) =3+2

Vido F(x) tiên tục trên

Nết phương trình hồnh độ giao điểm của y«

/(x) VÀ y = //(x), ta có

xed

x'*23xv+2=3x)+2e>lx=l

Vậy diện tích phẳng giới hạn bởi các đường


pe

soy

va

x=2

2

xe Z0 lề 6= [|[Z(x)= //G0dx =

BÀI TẬP TƯƠNG
TỰ:
Câul:

Cho

hàm

số

y=/(y)



đạo

hàm


liên

tục

trên

f



F(x) tof (x) = Ax’ -8x-4 vx ,AGS Ích hình phẳng giới a bởi, is

l2 /(Ơ bầu
125

Soo
Câu?

Cho

= -

qe

Lun

af
hàm

nee


số

f(x)

|
xác

TS

định



liên

moi xef)\ )

3 ,

đội

GG
4

>

tế

Pale


kệ

tục

trên

thỏa

mãn

ae wy

as

a

O\f0}théa

mãn

đồng thời thỏa uae ~2. Tính
củi

7#}

=

———- =\Ad


x21

~

=¬'*ˆ— `.
“ft


Câu

3

s(x)>o.vre(Lec)va f(e)== 1

2s! f(x),vee (Lo)

c20)029/0)

cố

7

Cố

T

Cho

y=z/(x).y=0,x=e,x=e”


B.S=~ 5'

oga
AS=5
Câu4:

D.S=2

(Us

với m, m là các số thực

+ mx’ +nx+2021
Cho hàm số f(x)=2x'

¿12
g(x)=/(x)+//(v)+ //(x) có hai giá trị cực trị là

và e-12.

phẳng giới hạn bởi các during y= Gee _ và „=1 bằng
Câu5:

hàm

Cho

số

/(x)=x+av+bx+c[


với

a,be



Biết hàm số

Diện tích hình

D. 2022

021

B. 2020

A. 2019

hanhạn boibởi doở thị

Gi
+
dignệ tlely sinh phẳng giới
Tinh

các

số


thực

Biết

số

hàm

= BA

g(x)=/(x)+/'(x)+ /7(x) có hai giá trì cực trịlà =5 và 2. Diện tích bình phẳng giới han

ee

bởi các đường y=

4
Le) P, In3
Cau 6:

z(a)+6
B. In?

y=t bang

Ge feelLGlr)=

if mye

ae


Geeun
Ð. In10

r+ (9

nde
Biét

Cho hai hàm số /(x)=ax' +ðx`+ex' +x và g(x)=mx' tnx’ -2x voi a,b.cmnel)

ham sé y = f(x)- g(x) có ba điểm cực trị là ~I.2,3. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai
đường y= /'(x) và y= g'(x) bằng
32

A=

3

Cau 7:

La,

16
8.—.

3

%3


]

i71

De 6

Cho hàm số /(x) có đạo hàm f’(x) lién tue trén Ova dd thi cua f*(x) trén doan [-2.6]
như hình bên dưới. Khăng định nào dưới đây đúng?
4) y*/m)

& /(-3)7(2)
ro: DONO)
9./I6)
hàm số y = f(x) lién tục trên R và thỏa mãn ƒÏ(x) + ƒ(x) = x với moi x

nh





Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×