Tải bản đầy đủ (.doc) (14 trang)

ebook từ điển chuyên ngành môi trường

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (89.67 KB, 14 trang )

EBOOK TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
MÔI TRƯỜNG
ANH - VIỆT
VIỆT - ANH
TÁC GIẢ: NGUYỄN TĂNG CƯỜNG
EMAIL:
TỪ ĐIỂN ANH - VIỆT
Absorption
n
hấp thụ
Accident
n
Tai nạn
acid deposition. mưa axit
acid rain mưa axit
act
n
luật
Activated carbon than hoạt tính
Activated sludge Bùn hoạt tính
Adsorption
n
hấp phụ
Aerobic attached-growth
treatment process
Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám
Aerobic suspended-
growth treatment process
Quá trình xử lý sinh học hiếu khí lơ lửng
Aerosol
n


Sol khí - hỗn hợp lỏng và khí trong môi trường khí.
Agriculture
n
nông nghiệp
air
n
không khí
air conditioning
np
điều hoà không khí
Air pollution control kiểm soát ô nhiễm khí
alkaline.
n
kiềm.
alkalinity
n
độ kiềm
ambient
a
xung quanh
Anaearobic sludge
degestion
Phân hủy bùn = pp kỵ khí
Anaerobic
a
kỵ khí
Applied Sciences khoa học ứng dụng
aquaculture
n
nuôi trồng thuỷ sản

aquatic
a
nước
aqueduct
n
kênh dẫn nước
artificial
a
nhân tạo
ash
n
tro
Atmospheric
a
khí quyển
Atomic energy
np
năng lượng nguyên tử
Bag house
np
thiết bị lọc túi vải, lọc tay áo
Bar rack
n
Song chắn rác
Basin
n
bể
Baterium
n
bacterium, bacteria (pl) (n): vi khuẩn

Biodiversity
n
đa dạng sinh học
Biofiltration
n
lọc sinh học
Biological
a
Biological nutrient
removal np
khử chất dinh dưỡng bằng phương pháp sinh học
Biology
n
sinh học
Boiler
n
Lò đốt
burn
v
cháy
Characteristics
n
Tính chất
Characterization
n
đặc tính
Chemical
a
hoá học
chemistry

n
chemistry (n). Chemical (a) - hoá học
clarifier
n
thiết bị lắng, bể lắng
Clarify
v
lắng tách
Classification
n
phân loại
Classify
v
phân loại
clay
n
đất sét
Collect
v
Thu gom
Combust
v
đốt
composition
composition
n
thành phần
Composting
n
chế biến thành phân bón

condensation
n
ngưng tụ
condense
v
ngưng tụ
Conservation
n
tiết kiệm
Constituent
n
Thành phần
contaminant chất ô nhiễm
Control
v,n
kiểm soát
Conversion
n
chuyển hoá
convey
v
vận chuyển
Conveyance
n
vận chuyển
Cyclone separator Tách bụi bằng xyclon
dangerous
a
nguy hiểm
Dechlorination

n
khử clo
Deep-well injection
np
Phun vào giếng sâu
Desalinization
n
khử mặn
Dewater
v
khử nước
discharge
v
thải bỏ
Disinfection
n
khử trùng
Disposal
n
thải bỏ
Domestic waste
np
chất thải sinh hoạt
Drainage kênh dẫn nước, ống cống
Dust
n
bụi
earmuff
n
mũ che tai

ear-plug
n
nuút bịt tai
Earth
n
trái đất
Ecology
n
sinh thái
Effect
n
Tác động, ảnh hưởng
Effluent
n
dòng ra
Effluent
n,a
Dòng ra
electric
a
electric (a). Electricity (n). Điện
electronic
a
electronic (a). Điện tử
Electrostatic precipitator
np
thiết bị lắng tĩnh điện
eliminate
v
loại trừ

Emiss
v
emiss (v). Emission (n). Phát thải
Energy / fuel recovery Thu hồi năng lượng
Energy (n)
n
năng lượng
Engineering (n).
n
kỹ thuật
Environment
n
môi trường
environmental health sức khoẻ môi trường
Erosion
n
ăn mòn
estuary
n
cửa sông
evaporate
v
evaporate (v) Evaporation (n) - bay hơi. Vapor (n) hơi
external
a
bên ngoài
Fabric filter
n
lọc vải, lọc túi vải
fat

n
mỡ:
Filter
n
bể lọc, thiết bị lọc
Filtration
n
lọc
Filtration (n).
n
lọc
Flaring
n
đốt
Flood
n
lụt
Flotation
n
tuyển nổi
Flow (n)
n
lưu lượng
Flow equalization. điều hoà lưu lượng
Flowrate (n)
n
Lưu lượng
fog
n
sương mù

Food
n
thực phẩm
Forestry
n
rừng
fossil fuels nhiên liệu hoá thạch
fresh water nước sạch
Fuel substitution Thay thế nhiên liệu
gasify
v
gasify (v). Gasification (n) - hoá hơi. Gas (n) khí
Generate
v
generate (v). Generation (n) - Phát sinh. Generater (n)
máy phát
Geyser
n
mạch nước :
Glacier
n
sông băng
glass
n
kính
Gravel
n
Đá
Gravity separation Tách bằng trọng lực
greases

n
dầu nhờn
greywater
n
nước xám - nước thải từ máy giặt, nhá tắm, bồm rửa
grit
n
grit, grit bar (n) - Song chắn rác
ground water. nước ngầm
Handle
v
handle (v). Handling (n) - sử dụng
Hard
a
hard (a). Hardness (n) - độ cứng
Hazardous waste
np
chất thải nguy hại
Heat drying Làm khô bằng nhiệt, phơi khô
heating
n
gia nhiệt
Highly
adv
nặng
Human
n
con người
hydroelectric power thủy điện
Hysdrocarbon

n
Hydrocacbon
Impermeable layer lớp thấm
Impingement separator Tách bằng sục khí
Incineration
n
đốt
Index
n
chỉ tiêu
Indicator
n
chỉ thị
Industrial Hygiene vệ sinh công nghiệp
Industrial safety An toàn công nghiệp
industrial water. nước công nghiệp
Inffluent
n,a
Dòng vào
Infiltration
n
dòng lọc
injection well giếng phun
Inspection Thanh tra
Inspection Thanh tra
Insurance
n
bảo hiểm
intense
v

intense (v), intensity (n). Intensive (a). Căng thẳng,
cường độ cao. Ntensity (n). Cường độ
Ion exchange Trao đổi ion
Irrigation
n
tưới
irrigation water nước tưới
Isolation
n
Cách ly
labor protection Bảo hộ lao động
lakes,
n
hồ
Land application of sludge Bùn dùng làm đất san lấp mặt bằng
Land application. Dùng làm đất san phủ mặt bằng
Land disposal thải bỏ vào đất
Land reclamation Khai hoang đất, phục hồi đất
land
n
đất
Landfill
n
Chôn lấp
law
n
luật . legal (a) : theo luật. illegal (a) không đúng luật.
Leaching
n
rò rỉ, thấm

Lead
n
Chì
lentic waters = standing
water
nước tù đọng
Liquefaction
n
Hoá lỏng
livestock water nước chăn nuôi
lotic waters nước chảy, không tù đọng
Magnetic saperator thiết bị tách = từ
marine
n
biển
Mass-load factors tải trọng
maximum contaminant
level (MCL).
nồng độ ô nhiễm tối đa
Microbial Metabolism Khoáng hóa sinh học
Microorganisms
n
Vi sinh vật
mining water. nước khai khoáng
mist
n
sương
Mixing
n
khuấy trộn

Moderatly trung bình
Mud
n
Bùn vô cơ
municipal
a
đô thị
municipal water system. hệ thống nước đô thị
Natural resourses tài nguyên thiên nhiên -
Noise control kiểm soát tiếng ồn
Non-point source (NPS) nguồn không điểm
Nuclide characteristics Tính chất của hạt nhân
Occupation Health sức khoẻ nghề nghiệp
Occupational Deseases
np
bệnh nghề nghiệp
ocean
n
đại dương
Ocean
n
đại dương
Odor
n
Khí có mùi
organic matter - chất hữu cơ
Osmosis
n
thẩm thấu
Out let,

n
dòng ra
Outfall
n
điểm thải
oxygen demand. DO. nhu cầu oxy
Ozone
n
Ozon
Package-bed scrubber Tháp phun có lớp đệm cố định
Paper
n
giấy
Parameter
n
Thông số
particle size Kích thước hạt
particulate
n
hạt rắn
Particulate matter, dust, chất rắn, bụi
Peak flow lưu lượng cực đại hay cực tiểu
per capita use lưu lượng nước tính trên đầu người
Permeability
n
thấm
physic
n
vật lý
physical

a
vật lý, thể chất
physiological (a) physiological (a) - sinh lý
Plastic
n
nhựa
Plate scrubber Tháp đĩa
Point - source
n
nguồn điểm
poison
n
poison (n) poisonous (a) - chất độc
Pond treatment process Quá trình xử lý bằng hồ
porosity
n
độ xốp
potable water. nước uống
precipitate
v
kết tủa
precipitation kết tủa, sa lắng
Preservation bảo quản
press
v
press (v) nén. Pressure (n) áp suất
Prevent
v
Phòng chống
prevention

n
primary wastewater
treatment -
xử lý nước thải sơ cấp
Process modification
np
kiểm soát quá trình đốt
public health
np
sức khoả cộng đồng
public supply -
np
cấp nước công cộng
public water use -
np
sử dụng nước cấp công cộng
Pyrolysis
n
nhiệt phân
radiate
v
radiate (v). Radiation (n) toả ra, phát ra.
Radioactive waste chất thải phóng xạ
radioactive
n
chất phóng xạ
rating curve. đường cong tốc độ
Reactor
n
thiết bị phản ứng

Recharge bổ sung
Recovery
n
tận dụng
recycled water. nước tận dụng
Remove
v
khử, loại, tách
research
research
v,n
nghiên cứu
Reservoir
n
hồ, bể
reservoirs
n
hồ
Residential collection
vehicles
Xe thu gom
Residential solid waste chất thải rắn sinh hoạt
return flow - Lưu lượng tuần hoàn
returnflow (irrigation) Dòng tuần hoàn
Reuse
v
Tái sử dụng
reverse osmosis - thẩm thấu ngược
risk
n, v

liều lĩnh, rủi ro
River
n
Sông
Rotating Biological
Contactor – RBC
n
thiết bị phản ứng sinh học kiểu xoay
Routing
n
tuyến vận chuyển
runoff
n
nước chảy tràn bề mặt
safe
a
an toàn
Safety
n
an toàn
saline water. nước mặn
Sampling
n
lấy mẫu
sand
n
cát
Sanitary lanfill Bãi chôn lấp hợp vệ sinh
Science
n

khoa học
screen
n
Song chắn rác
Scum (n)
n
Váng
sea
n
biển
secondary wastewater
treatment - treatment
xử lý nước thải bậc 2
Sediment
n
cặn lắng
Sedimentation
n
lắng cặn
sedimentation tank bể lắng
septic tank bể tự hoại
Settling chamber buồng lắng
settling pond (water
quality)
bể lắng
sewage treatment plant Nhà máy xử lý nước thải sinh hoạt
Shielding
n
Che chắn
shock

n
sốc
short
a
thiếu hụt
shortage
n
sự thiếu hụt
Silt
n
đât bùn
Slightly
adv
nhẹ
Sludge
n
Bùn hữu cơ
smoke
n
khói
Social Appliance. SA. trách nhiệm xã hội
Society
n
xã hội
Solidification
n
Đóng rắn
Solute
n
chất tan

Solution
n
Dung dịch
Solvent
n
Dung môi
Sorting
n
Phân loại
Sound characteristic. đặc tính âm thanh
Source
n
nguồn
Source control kiểm soát nguồn thải
specific conductance
np
độ dẫn riêng
spray irrigation
np
tưới phun
Stabilize
v
ổn định
standard
n
tiêu chuẩn
Storage
n
lưu trữ
Storage container Thùng chứa rác

storm sewer cống dẫn nước bề mặt
Stream
n
dòng chảy
Stream
n
suối
stress
n
căng thẳng
structure
structure
n
cấu trúc
study,
v,n
nghiên cứu
Suppression
n
Bít kín
surface tension - ứng suất bề mặt
surface water. nước mặt
Suspended
a
nồng độ cặn lơ lửng
suspended sediment - cặn lơ lửng
suspended solids - chất rắn lơ lửng
Suspended-sediment
discharge
thải bỏ cặn lơ lửng

Technology
n
công nghệ
temperature
temperature
n
nhiệt độ
Thermal destruction Phân hủy nhiệt
thermoelectric power nhà máy nhiệt điện
Thickening
n
Làm đặc, tách nước
toxic
a
độc
Transfer operation vận chuyển
transmissibility (ground
water)
khả năng vận chuyển nước (đối với nước ngầm)
Transpiration
n
Thoát hơi nước
Transportation
n
vận chuyển
Treatment
v,n
xử lý
Treatment method Phương pháp xử lý
Treatment plant Nhà máy / trạm / xưởng xử lý

Treatment system . hệ thống xử lý
Trickling filter lọc sinh học nhỏ giọt
turbidity
n
độ đục
Ultraviolet light Tia cực tím
urban
a
đô thị
Urban solid waste chất thải rắn đô thị
Ventilation
n
Thông gió
Venturi scrubber Tháp phun tốc độ cao
vibrate
v
vibrate (v). Vibration (n) : rung
virus
n
vi rut
wastewater (n). nước thải
water cycle, hydrologic
cycle -
Chu trình nước
water quality chất lượng nước
Water resources tài nguyên nước -
water use sử dụng nước
well
n
giếng

Wet oxidation Oxy hoá
Wet scrubber Tháp phun ướt
working place
np
nơi làm việc
yield
n
suất sinh

TỪ ĐIỂN VIỆT - ANH
ăn mòn Erosion (n)
An toàn công nghiệp Industrial safety
an toàn Safety (n)
axit
acid (n)
Bãi chôn lấp hợp vệ sinh Sanitary lanfill
bảng thông tin dữ liệu an
toàn hoá chất
MSDS - Material Safety Data Sheet
bảo hiểm Insurance (n)
Bảo hộ lao động labor protection
bảo quản Preservation
bay hơi Evaporation (n)
bể lắng drainage basin, sedimentation tank, settling pond, Settling chamber
bể tự hoại septic tank.
biển marine, ocean, sea (n)
Bít kín Suppression
bổ sung Recharge (n)
Bùn dùng làm đất san lấp
mặt bằng

Land application of sludge
Bùn hoạt tính Activated sludge
Bùn hữu cơ Sludge (n)
Bùn vô cơ Mud (n)
Cách ly Isolation
cặn lắng Sediment (n)
cặn lơ lửng suspended sediment
cấp nước công cộng public supply
cát sand
cấu trúc
structure
structure
chất hữu cơ organic matter
chất lượng nước water quality
chất ô nhiễm khí Air contaminants
chất phóng xạ radioactive
chất rắn lơ lửng suspended solids
chất rắn, bụi Particulate matter, dust,
chất tan Solute (n)
chất thải phóng xạ Radioactive waste
chất thải rắn đô thị Urban solid waste
chất thải rắn sinh hoạt Domestic / residential solid waste
chất thải sinh hoạt domestic waste
chế biến thành phân bón Composting
Che chắn Shielding
Chì Lead
chỉ thị Indicator
chỉ tiêu Index
Chôn lấp Landfill
Chu trình nước water cycle, hydrologic cycle

chuyển hoá Conversion
con người Human
cống dẫn nước bề mặt storm sewer
công nghệ Technology
cửa sông estuary
dòng chảy bề mặt runoff (n)
dòng chảy Stream (n)
dòng lọc Infiltration (n)
Dòng ra Effluent (n, a)
dòng ra Out let, Effluent (n). Effluent (n)
Đóng rắn Solidification (n)
Dòng tuần hoàn returnflow (irrigation)
Dòng vào Inffluent (n, a)
Dung dịch Solution (n) .
Dùng làm đất san phủ mặt
bằng
Land application.
Dung môi Solvent (n)
Đ
đa dạng sinh học Biodiversity (n).
Đá Gravel (n)
đặc tính Characterization (n)
đặc tính âm thanh Sound characteristic.
đại dương Ocean, Marine (n)
đât bùn Silt (n)
đất sét clay (n)
đất land (n)
dầu nhờn greases (n)
điểm thải Outfall (n).
điều hoà lưu lượng Flow equalization.

độ cứng Hardness (n)
độ dẫn riêng specific conductance -
độ đục nephelometer nephelometric turbidity unit (NTU).
độ đục turbidity (n)
đô thị municipal, urban (a)
độ xốp porosity (n)
độc toxic (a)
đốt Flaring (n). Incineration (n). Combustion (n)
đường cong tốc độ rating curve.
giấy Paper (n).
giếng phun injection well
giếng well (n)
H
hấp phụ Adsorption (n).
hấp thụ Absorption (n).
hạt rắn particulate (n)
hệ thống nước đô thị municipal water system.
hệ thống ống cống Drainage / sewer system.
hệ thống xử lý Treatment system .
hồ, bể lakes, reservoirs (n), ponds or lakes
Hoá hơi Gasification (n).
Hoá lỏng Liquefaction (n).
Hydrocacbon Hysdrocarbons (n).
I
K
kênh dẫn nước aqueduct (n)
kết tủa hoá học Chemical precipitation
kết tủa, sa lắng precipitation
khả năng vận chuyển nước
(đối với nước ngầm)

transmissibility (ground water)
Khai hoang đất, phục hồi
đất
Land reclamation
Khí có mùi Odor
khí quyển Atmospheric
khoa học ứng dụng Applied Sciences
khoa học Science
Khoáng hóa sinh học Microbial Metabolism
khử chất dinh dưỡng bằng
phương pháp sinh học
Biological nutrient removal
khử clo Dechlorination
khử mặn Desalinization (n)
khử nước Dewater
khử trùng Disinfection
khử, loại, tách Remove
khuấy trộn Mixing
Kích thước hạt particle size
kiểm soát Control
kiểm soát nguồn thải Source control
kiểm soát ô nhiễm khí Air pollution control
kiểm soát quá trình đốt Process modification
kiểm soát tiếng ồn Noise control
kiềm alkaline. độ kiềm - alkalinity (n).
kỵ khí Anaerobic
kỹ thuật Engineering (n).
Làm đặc, tách nước Thickening
Làm khô bằng nhiệt, phơi
khô

Heat drying
lắng cặn Sedimentation
lắng tĩnh điện Electrostatic precipitator
lấy mẫu Sampling
Lò đốt Boiler
lọc Filtration
lọc sinh học Biofiltration (n).
lọc sinh học nhỏ giọt Trickling filter (n)
lọc vải, lọc túi vải Fabric filter, baghouse
lọc Filtration (n). Filter (n) - bể lọc
lớp thấm Impermeable layer
luật Act, law (n). theo luật: legal (a). không đúng luật: illegal (a).
lụt Flood (n).
lưu lượng Flow (n)
Lưu lượng Flowrate (n)
lưu lượng cực đại hay cực
tiểu
Peak flow
lưu lượng nước tính trên
đầu người
per capita use
Lưu lượng tuần hoàn return flow
Lưu trữ Storage
lưu trữ Storage (n).
mạch nước : Geyser (n).
mỡ: fat (n)
môi trường không khí xung
quan
ambient air .
môi trường : Environment

mưa axit : acid rain, acid deposition. Xem axit
năng lượng nguyên tử atomic energy.
năng lượng Energy (n)
nặng Highly (adv)
nghiên cứu study, research (v,n)
ngưng tụ condensation (n)
nguồn Sources
nguồn điểm Point - source (n)
nguồn không điểm Non-point source (NPS)
nguồn thải Emission sources
nguy hiểm dangerous (a)
Nhà máy / trạm / xưởng xử

Treatment plant
nhà máy nhiệt điện thermoelectric power
Nhà máy xử lý nước thải
sinh hoạt
sewage treatment plant
nhân tạo artificial (a)
nhẹ Slightly (a)
nhiên liệu hoá thạch fossil fuels
nhiệt độ
temperature (n)
temperature (n)
nhiệt phân Pyrolysis
nhu cầu oxy oxygen demand. DO.
nhựa Plastic
nồng độ cặn lơ lửng Suspended (a)
nồng độ ô nhiễm tối đa maximum contaminant level (MCL).
nông nghiệp Agriculture (n)

nước chăn nuôi livestock water.
nước chảy tràn bề mặt runoff (n)
nước chảy, không tù đọng lotic waters.
nước công nghiệp industrial water.
nước khai khoáng mining water.
nước mặn saline water.
nước mặt surface water.
nước ngầm ground water.
nước sạch fresh water
nước tận dụng recycled water.
nước thải wastewater (n).
nước tù đọng lentic waters, standing water
nước tưới irrigation water .
nước uống potable water.
nước xám greywater (n).
nước aquatic (a)
nuôi trồng thuỷ sản aquaculture (n).
O
ổn định Stabilization
Oxy hoá Wet oxidation
Ozon Ozone
P
Phân hủy bùn = pp kỵ khí Anaearobic sludge degestion
Phân hủy nhiệt Thermal destruction
phân loại Classification
Phân loại Sorting
Phát sinh Generation
Phòng chống Prevention
Phòng chống Prevention
Phun vào giếng sâu Deep-well injection

Phương pháp xử lý Treatment method (n)
Q
Quá trình oxy hóa Wet oxidation
Quá trình xử lý bằng hồ Pond treatment process
Quá trình xử lý sinh học
hiếu khí dính bám
Aerobic attached-growth treatment process
Quá trình xử lý sinh học
hiếu khí lơ lửng
Aerobic suspended-growth treatment process
R
rò rỉ, thấm Leaching (n)
rừng Forestry
S
sa lắng Precipitation
sewer
sinh học Biology (n), biological (a)
sinh thái Ecology
Sol khí Aerosol - hỗn hợp lỏng và khí trong môi trường khí.
sông băng Glacier (n)
Song chắn rác Bar rack, grit, screen
song chắn rác grit bar
Sông River (n)
sông Rivers (n)
sử dụng Handling
sử dụng nước cấp công
cộng
public water use
sử dụng nước water use
suất sinh yield

sức khoẻ môi trường environmental health
sức khoẻ nghề nghiệp Occupation Health
sức khoẻ và san toàn Health and safety
suối Stream (n)
T đầu trang
Tác động, ảnh hưởng Effect
Tách bằng sục khí Impingement separator
Tách bằng trọng lực Gravity separation
Tách bụi bằng xyclon Cyclone separator
Tai nạn Accident
Tai nạn Accident (n)
tài nguyên nước - Water resources
tài nguyên thiên nhiên - Natural resourses
Tái sử dụng Reuse
Tái sử dụng Reuse (v)
tải trọng Mass-load factors
tận dụng Recovery
tận dụng Recovery
thải bỏ Disposal
thải bỏ Disposal (n)
thải bỏ cặn lơ lửng Suspended-sediment discharge
thải bỏ vào đất Land disposal
thải bỏ discharge-
thẩm thấu ngược reverse osmosis
thẩm thấu Osmosis (n)
thấm Permeability (n)
than hoạt tính Activated carbon
Thành phần Constituent
thành phần
composition

composition
Thanh tra Inspection
Thanh tra Inspection
Tháp đĩa Plate scrubber
Tháp phun có lớp đệm cố
định
Package-bed scrubber
Tháp phun tốc độ cao Venturi scrubber
Tháp phun ướt Wet scrubber
Thay thế nhiên liệu Fuel substitution
thiết bị lắng, bể lắng Clarifier, settling (n)
thiết bị phản ứng Reactor
thiết bị phản ứng sinh học
kiểu xoay
Rotating Biological Contactor – RBC
thiết bị tách = từ Magnetic saperator
Thoát hơi nước Transpiration (n)
Thông gió Ventilation
Thông gió Ventilation
Thông số Parameter
Thu gom Collection
Thu hồi năng lượng Energy / fuel recovery
thực phẩm Food
Thùng chứa rác Storage container
thủy điện hydroelectric power
Tia cực tím Ultraviolet light
tiết kiệm Conservation
Tính chất Characteristics
Tính chất của hạt nhân Nuclide characteristics
trách nhiệm xã hội Social Appliance. SA.

trái đất Earth
Trao đổi ion Ion exchange
tro ash
trung bình Moderatly
tưới phun spray irrigation
tưới Irrigation (n)
tuyển nổi Flotation
tuyến vận chuyển Routing
U
ứng suất bề mặt surface tension
V
vận chuyển Conveyance
vận chuyển Transfer operation
vận chuyển Transportation
vận chuyển transportation
Váng Scum (n)
vệ sinh công nghiệp Industrial Hygiene
Vi sinh vật Microorganisms
X
xã hội Society
Xe thu gom Residential collection vehicles
xử lý Treatment
xử lý nước thải bậc 2 secondary wastewater treatment
xử lý nước thải sơ cấp primary wastewater treatment
xử lý thành phân bón Composting
xử lý treatment
THE END

×