Tải bản đầy đủ (.doc) (83 trang)

TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (306.62 KB, 83 trang )

<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">

<b>TỪ ĐIỂN KỸ THUẬT XÂY DỰNG</b>

Âm học... ...AcousticalAmpe kế... ...Ammeter

Ăn mòn do vi sinh vật... .Bacterial corrosionAn toàn lao động... ...Road safetyAnh hưởng của nhiệt độ.... ...Temperature effectAo... ...Pond

Ao hồ và bể chứa... ...Ponds and reservoirsÁp lực bên của đất... ...Lateral earth pressureAp lực của dòng nước chảy.... Stream flow pressureÁp lực cực đại... ...Maximum working pressureÁp lực đất... ...Soil pressure

Ap lực đẩy của đất... ...Earth pressureÁp lực thuỷ tĩnh.... ...Hydrostatic pressureÁp lực tiếp xúc.... ...Contact pressureÁp lực ván khuôn... ...Form pressureAptomat hoặc máy cắt... . .Circuit BreakerAptomat hoặc máy cắt... . .Circuit Breaker

Aptomat tổng... ...Incoming Circuit BreakerÂm học... ...Acoustical

Ampe kế... ...Ammeter

Ăn mòn do vi sinh vật... . Bacterial corrosionAn toàn lao động... ...Road safetyAnh hưởng của nhiệt độ.... ...Temperature effectAo... ...Pond

Ao hồ và bể chứa... ...Ponds and reservoirsÁp lực bên của đất... ...Lateral earth pressureAp lực của dòng nước chảy.... Stream flow pressureÁp lực cực đại... ...Maximum working pressureÁp lực đất... ...Soil pressure

Ap lực đẩy của đất... ...Earth pressureÁp lực thuỷ tĩnh.... ...Hydrostatic pressureÁp lực tiếp xúc.... ...Contact pressure

Áp lực ván khuôn... ...Form pressureAptomat hoặc máy cắt... . .Circuit BreakerAptomat hoặc máy cắt... Circuit BreakerAptomat tổng... Incoming Circuit Breaker

</div><span class="text_page_counter">Trang 2</span><div class="page_container" data-page="2">

Bạc... ...SilverBắc cầu, thanh giăng chống... Bridging

Bấc thấm... ...Vertical artificial drainBãi ngạp khi lụt.... ...Flood plain

Bám bảo vệ... ...RetardationBản... ...Slab

Bản cánh (Mặt cắt I, J, hộp)... Flange slabBản cánh chịu nén... ...Compression flange

Bản cánh dưới... ...Bottom flanger,Bottom slabBản cánh trên... ...Top flange,Top slab

Bản có khoét lỗ.... ...Voided slab, Hollow slabBản có nhịp theo hai hướng(Bản bốn cạnh) Two-way spaning directions slab (slab supported on four sides)Bản có nhịp theo một hướng... One-way spaning directionslab

Bản đặt cốt thép hai hướng... Slab reinforced in both directions

Bản đặt cốt thép hai hướng... Slab reinforced in both directions

Bản đáy của dầm hộp... ...Bottom slab of box girderBản đồ phân bố các vết nứt.... Map Cracking

Bẳn gấp nếp... ...Folded plate

Bàn ghế tủ và phụ tùng... Furniture and accessoriesBản ghi chép tính tốn, bản tính... Calculating noteBản gối chữ nhạt giản đơn trên bốn cạnh lên các dầm Rectangular slab simply supported along all four edges bybeams

Bản gối giản đơn kê trên 4 cạnh... Slab simply supported along all four edges by beams

Bán kính cong... Radius of curve

Bán kính tác dụng của đầm dùi... Reach (of vibrator)Bán kính trong của đường cong... Inside radius of curvature

Bản lề... Hinges

Bản lề trên... Top hinged

Bản mã của mấu neo... Anchor plateBản mặt cầu... Deck slab, deck plate

Bản mặt cầu Bê tông đúc tại chỗ.... Cast-in-situ flat place slab

Bản mặt cầu Bê tông đúc tại chỗ.... Cast-in-situ flat place slab

Bản mặt cầu dầm liên hợp... Deck plate girderBản mặt cầu dầm liên hợp... Deck plate girderBẳn nắp hộp... Top slab of box

Bán nguyệt... Semicicular

Bản nút, bản tiếp điểm... Gusset plateBản nút, bản tiếp điểm... Gusset plateBản ốp nối, bản má... Cover-plateBản ốp nối, bản má... Cover-plateBản phẳng... Fat Slab

Bản phẳng... Fat Slab

Bản quá độ... Splice plat, scabBản quá độ... Splice plat, scabBản quán độ... Transition slabBản sàn... Floor slab

Bản sàn có gân.... Waffle slabs

Bàn san vữa... Laying - on - trowelBản thép có gờ.... Deformed plate

Bản thép phủ(ở phần bản cánh dầm thép) Cover plateBản thép phủ(ở phần bản cánh dầm thép) Cover plateBàn thở gỗ... Wood alter

Bản trên đỉnh... Top slab

Bản vẽ lưu hồ sơ... Record drawingBản vẽ lưu hồ sơ... Record drawingBản vẽ thi công.... Erection planBàn xoa vữa... Float

Bàn xoay... TurnablesBàn xoay... Turnables

Bảng báo hiệu... Signboard (billboard)Bảng báo hiệu... Signboard (billboard)Băng ca... Stretcher

</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3">

Băng chuyền... Conveyer

Bảng điều khiển, Nơi hiển thị những thông tin liên quan đến trạng thái hoạt động của hệ thống. Control Panel RPP-ABW 20

Băng dính... Joint tape

Bảng đóng ngắt mạch... Switching PanelBằng gang đúc.... Of cast iron

Bảng hiệu... Billboard

Bảng phân nhánh... Branhch panelBăng tay... Armband (armlet, brassard)Bằng thép cán... Of laminated steelBằng thép cán... Of laminated steel

Bảng tóm tắt cơng việc cơng trình... Summary of workBảng tóm tắt cơng việc cơng trình... Summary of workBáo cáo nghiên cứu khả thi... Feasibility study reportBáo cáo thí nghiệm cọc... Record of test piles

Báo cáo về môi trường... Enviromental reportsBao đựng ximang... Bag (of cement; also sack)Bảo dưỡng bằng hơi ẩm... Moist-air curingbảo dưỡng bê tông... Concrete curingBảo dưỡng Bê tơng trong lúc hóa cứng CuringBảo dưỡng Bê tơng trong lúc hóa cứng Curing

Bảo dưỡng bêtơng bằng hơi nước... High-pressure steam Curing

Bảo dưỡng hơi nước ở áp lực khí quyển pressure steam curing

Atmospherec-Bảo dưỡng trong thiết bị chưng hấp... Autoclave curingBảo dưỡng, duy tu... Maintenance

Bảo dưỡng, duy tu... MaintenanceBảo dưỡng, duy tu... MaintenanceBảo dưỡng, duy tu... MaintenanceBao tải để bảo dưỡng bê tông... BagBảo vệ catoot... Cathodic protection

Bảo vệ chống ăn mòn... Protection against abrasionbảo vệ chống bức xạ... Radiation protection

Bảo vệ chống nhiệt và ẩm... Thermal and moisture protection

Bảo vệ chống xói lở... Protection against scourBảo vệ cốt thép chống rỉ... Protection against corrosionBảo vệ cốt thép chống rỉ... Protection against corrosionBao xi măng... Bag of cement

Bất lợi.... Unfavorable...

Bất lợi nhất... The most unfavorableBậu cửa... Threholds

Bể chứa... ReservoirBệ cọc.... Pile CapBệ cọc.... Pile CapBệ cọc.... Pile Cap

Bệ đỡ phân phối lực... Bed plate

Bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực... Prestressing bedBệ kéo căng cốt thép dự ứng lực... Prestressing bedBề mặt.... Topping

Bề mặt.... Topping

Bề mặt chuyển tiếp... InterfaceBề mặt lộ ra ngoài... Exposed faceBề mặt ngoài... Exterior faceBề mặt tiệp xúc.... Contact surface

bề mặt trần đặc biệt... Gypsum boardbề mặt trần đặc biệt... Gypsum boardBề mặt tường đặc biệt... Special wall surfacesBề mặt ván khn... Form exterior face ...Bệ móng... Footing

Bệ móng... FootingBệ móng... FootingBệ móng... FootingBệ móng... Footing

Bệ móng liên tục... Continuous footing

Bề rộng cầu đo giữa 2 lề chắn... Width between kerbsBề rộng có hiệu của bản.... Effective width of slab

</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4">

Bê tông... ConcreteBê tông... Concrete

Bê tông aluminat... Alumiante concrete

Bê tơng asphalt đúc nóng... Hot-laid asphaltic concBê tơng asphalt tảm nóng... Hot-laid asphaltic concrete

Bê tơng asphalt trộn nóng... Hot-mixed asphaltic concBê tơng asphalt trộn nóng... Hot-mixed asphaltic concBê tơng bảo dưỡng trong nước... Water cured concreteBê tông bảo dưỡng trong nước... Water cured concreteBê tơng bảo hộ bên ngồi cơt thép... Concrete coverBê tơng bảo hộ bên ngồi cơt thép... Concrete coverBê tông bitum, Bê tông nhựa... Bituminous

concrete,asphalt concrete

Bê tông bơm... PumP concreteBê tông bơm... PumP concreteBê tông bơm... PumP concreteBê tông bọt... Foam concreteBê tông bọt... Foam concrete

Bê tông bọt thiêu kết/ bọt kết tụ... Agglomerate-foam conc

Bê tông bọt thiêu kết/ bọt kết tụ... Agglomerate-foam conc

Bê tông bụi than cốc... Breeze concreteBê tông bụi than cốc... Breeze concreteBê tông bụi tro... Fly-ash concrete

Bê tông bụi tro... Fly-ash concrete

Bê tông chân không... Vacuum concreteBê tông chân không... Vacuum concreteBê tông chân không... Vacuum concreteBê tông chất lượng cao... Quality concreteBê tông chất lượng cao... Quality concreteBê tông chất lượng cao... Quality concreteBê tông chất lượng cao... Quality concreteBê tông chảy... High slump concrete

Bê tông chảy... High slump concreteBê tông chảy lỏng... Floated concreteBê tông chảy lỏng... Floated concreteBê tông chèn khô... Dry-packed concreteBê tông chịu axit... Acid-resisting concreteBê tông chịu axit... Acid-resisting concreteBê tông chịu nhiệt... Refractory concreteBê tông chịu nhiệt... Refractory concrete

Bê tông cho các kết cấu thông thường. Ordinary structuralconcrete

Bê tông chờ chèn lấp khe hở... Backfill concreteBê tông chôn trong đất... Buried concreteBê tông chôn trong đất... Buried concreteBê tông chưa đầm... Heaped concreteBê tông chưa đầm... Heaped concrete

Bê tơng có độ nặng trung bình... Normal weight concrete

Bê tơng có độ sụt bằng khơng... Zero-slump concreteBê tơng có độ sụt thấp... Low slump concrete

Bê tơng có độ sụt thấp... Low slump concreteBê tơng có phụ gia tạo bọt... Air-entrained concreteBê tơng có phụ gia tạo bọt... Air-entrained concreteBê tông cốt liệu sỏi... Glavel concrete

Bê tông cốt sợi thủy tinh... Glass-reinforced concBê tông cốt thép... Armoured concreteBê tông cốt thép... Armoured concreteBê tông cốt thép... Armoured concreteBê tông cốt thép... Armoured concreteBê tông cốt thép... Armoured concreteBê tơng cốt thép vịng... Hooped concreteBê tơng cốt thép vịng... Hooped concrete

Bê tơng cốt thủy tinh... Glass-reinforced concreteBê tơng cuội sỏi... Cobble concrete

Bê tông cuội sỏi... Cobble concrete

</div><span class="text_page_counter">Trang 5</span><div class="page_container" data-page="5">

Bê tông đá bọt... Pumice concreteBê tông đá bọt... Pumice concreteBê tông đá cứng... Hard rock concreteBê tông đá cứng... Hard rock concreteBê tông đã cứng... Matured concreteBê tông đã cứng... Matured concreteBê tông đá dăm... Ballast concreteBê tông đá dăm... Ballast concreteBê tông đá dăm... Ballast concreteBê tông đá dăm... Ballast concreteBê tông đã đàm... Vibrated concreteBê tông đã đàm... Vibrated concreteBê tông đã đàm... Vibrated concrete

Bê tông đã đông cứng... Hardenet concreteBê tông đã đông cứng... Hardenet concreteBê tông đá hộc.... Cyclopean concreteBê tông đá hộc.... Cyclopean concreteBê tông đá hộc.... Cyclopean concreteBê tông đá hộc.... Cyclopean concreteBê tông đầm... Rammed concreteBê tông đầm... Rammed concreteBê tông đầm... Rammed concreteBê tông đầm... Rammed concreteBê tông đầm... Rammed concreteBê tông đầm... Rammed concrete

Bê tông đầm chưa đủ... Incompletely compacted concrete

Bê tông đầm chưa đủ... Incompletely compacted concrete

Bê tông đầm chưa đủ... Incompletely compacted concrete

Bê tông đầm chưa đủ... Incompletely compacted concrete

Bê tông đạt cường độ sớm... Early strength concreteBê tông đạt cường độ sớm... Early strength concrete

Bê tông dễ đổ... Workable concreteBê tông dễ đổ... Workable concreteBê tông dẻo... Plastic concreteBê tông dẻo... Plastic concreteBê tông dẻo... Plastic concreteBê tông dẻo... Plastic concrete

Bê tông đổ tại chỗ... Job-placed concreteBê tơng đổ tại chỗ... Job-placed concreteBê tơng đóng đinh được... Nailable concreteBê tơng đóng đinh được... Nailable concreteBê tông dự ứng lực... Prestressed concreteBê tông dự ứng lực... Prestressed concreteBê tông dự ứng lực... Prestressed concreteBê tông dự ứng lực... Prestressed concreteBê tông dự ứng lực... Prestressed concreteBê tông dự ứng lực sau.... Post-stressed concreteBê tông dự ứng lực sau.... Post-stressed concreteBê tông dự ứng lực sau.... Post-stressed concreteBê tông dự ứng lực sau.... Post-stressed concreteBê tông đúc sẵn... Precast concrete

Bê tông đúc sẵn... Precast concreteBê tông đúc sẵn... Precast concrete

Bê tông đúc tại chỗ... Cast in situ place concreteBê tông đúc tại chỗ... Cast in situ place concreteBê tông đúc tại chỗ... Cast in situ place concreteBê tông đúc tại chỗ... Cast in situ place concreteBê tông đúc tại chỗ... Cast in situ place concreteBê tông đúc tại chỗ... Cast in situ place concreteBê tông đúc tại chỗ... Cast in situ place concreteBê tông đúc trong chân không... De-aerated concreteBê tông đúc trong chân không... De-aerated concreteBê tông đúc từng khối riêng.... PrePact concrete

Bê tông đúc từng khối riêng.... PrePact concrete

</div><span class="text_page_counter">Trang 6</span><div class="page_container" data-page="6">

Bê tông được cung cấp bằng xe trộn.... Truck-mixed concrete

Bê tông được cung cấp qua ống thẳng đứng Tremie concrete

Bê tông được cung cấp qua ống thẳng đứng Tremie concrete

Bê tông được cung cấp qua ống thẳng đứng Tremie concrete

Bê tông được đầm bằng búa... Bush-hammered concreteBê tông được đầm bằng búa... Bush-hammered concreteBê tông Epoxy... Epoxy concrete

Bê tông granite.... Granolithic concreteBê tông granite.... Granolithic concrete

Bê tông hấp bằng hơi nước... Steamed concreteBê tông hấp bằng hơi nước... Steamed concreteBê tông hạt thô.... Non-fines concrete

Bê tông hạt thô.... Non-fines concreteBê tông keramit.... Haydite concreteBê tông keramit.... Haydite concreteBê tông khô... Dry concreteBê tông khô... Dry concreteBê tông khô... Dry concreteBê tông khối lớn... Mass concreteBê tông khối lớn... Mass concreteBê tông khối lớn... Mass concrete

Bê tông không cốt thép... Unreinforced concreteBê tông không thấm... Permeable concreteBê tông không thấm... Permeable concreteBê tông kiến trục... Architectural concreteBê tông kiến trục... Architectural concreteBê tông kiến trục... Architectural concreteBê tông liền khối... Continuous concreteBê tông liền khối... Continuous concreteBê tông lỏng... Chuting concrete

Bê tông lỏng... Chuting concrete

Bê tông lỏng... Chuting concreteBê tông lỏng... Chuting concrete

Bê tông mài bóng bề mặt... Sand-blasted concreteBê tơng mài bóng bề mặt... Sand-blasted concreteBê tông mài mặt... Rubbed concrete

Bê tông mài mặt... Rubbed concrete

Bê tông mau cứng... Early strenght concreteBê tông mau cứng... Early strenght concreteBê tông mịn... Fine concrete

Bê tông mịn... Fine concreteBê tông mới đổ.... Green concreteBê tông mới đổ.... Green concreteBê tơng móng... Concrete baseBê tơng nặng... Dense concreteBê tông nặng... Dense concreteBê tông nặng... Dense concreteBê tông nghèo... Lean concreteBê tông nghèo... Lean concreteBê tông nghèo... Lean concreteBê tông nghèo... Lean concrete

Bê tông nhẹ... Light-weight concreteBê tông nhẹ... Light-weight concreteBê tông nhựa... Bituminous concreteBê tông nhựa... Bituminous concreteBê tông nhựa đường... Tar concreteBê tông nhựa đường... Tar concreteBê tông phun... Air-placed concreteBê tông phun... Air-placed concreteBê tông phun... Air-placed concreteBê tông phun... Air-placed concreteBê tông phun... Air-placed concreteBê tông phun bằng súng... Gunned concreteBê tông phun bằng súng... Gunned concrete

</div><span class="text_page_counter">Trang 7</span><div class="page_container" data-page="7">

Bê tông phun khô... Dry-mix ShotcreteBê tông phun ướt... Wet-mixShotcreteBê tông pu zô lan... Trass concreteBê tông pu zô lan... Trass concrete

Bê tông tạo dự ứng lực bằng hóa học.. Chemically prestressed concrete

Bê tơng thạch cao... Plaster concreteBê tông thạch cao... Plaster concreteBê tông thủy tinh... Glass concreteBê tông thủy tinh... Glass concreteBê tông tổ ong... Cellular concreteBê tông tổ ong... Cellular concreteBê tông trộn khô... dry mix ConcreteBê tông trộn khô... dry mix ConcreteBê tông trộn lại.... Retempered concreteBê tông trộn lại.... Retempered concreteBê tông trộn sẵn... Commercial concreteBê tông trộn sẵn... Commercial concreteBê tông trộn sẵn... Commercial concreteBê tông trộn sẵn... Commercial concreteBê tông trộn trên xe... Transit-mix concreteBê tông trộn trên xe... Transit-mix concreteBê tông trong suốt... Glazed concrete

Bê tông trong suốt... Glazed concreteBê tông trong ván khuôn... Off-form concreteBê tông trong ván khuôn... Off-form concrete

Bê tông tự dự ứng suất... Concrete, (mortar or grout), self-stressing

Bê tông vỡ... Broken concreteBê tông vỡ... Broken concreteBê tông vôi... Lime concreteBê tông vôi... Lime concreteBê tông xỉ... Cinder concreteBê tông xỉ... Cinder concrete

Bê tông xỉ... Cinder concreteBê tông xỉ... Cinder concreteBê tông xi măng... Cement concreteBê tông xi măng... Cement concrete

Bê tông xi măng poc lăng... Portland cement concreteBê tông xi măng poc lăng... Portland cement concreteBê tông xỉ nở... Expanded slag concrete

Bê tông xỉ nở... Expanded slag concreteBê tông xốp... Aerated concreteBê tông xốp... Aerated concreteBê tông xốp... Aerated concreteBê tông xốp... Aerated concrete

Bê tơng zơ nơ lít, bê tơng khơng thấm nước Zonolite concrete

Bê tơng zơ nơ lít, bê tơng khơng thấm nước Zonolite concrete

Bể tự hoại... DigesterBên ngoài... ExteriorBên ngoài... ExteriorBếp lị.... Stove

Bêtơng bi tum đúc... Mastic asphalt

Bêtơng bịt đáy(của móng cái)... Fouilk, bouchonBêtơng bịt đáy(của móng cái)... Fouilk, bouchonBêtơng bơm... Pumped concrete

Bêtông bọt... Foamed concreteBêtông cách li... Insulating concreteBêtông cách li... Insulating concreteBêtông cách li... Insulating concreteBêtông cát... Sand concreteBêtông cát... Sand concrete

Bêtông chịu nhiệt... Heat-resistant concreteBêtông chịu nhiệt... Heat-resistant concreteBêtơng chịu nhiệt... Heat-resistant concreteBêtơng có q nhiều cốt thép... Over-reinforced

</div><span class="text_page_counter">Trang 8</span><div class="page_container" data-page="8">

Bêtông cốt thép dự ứng lực ngồi... External prestressed concrete

Bêtơng cốt thép dự ứng lực trong... Internal prestressed concrete

Bêtông cốt thép dự ứng lực trong... Internal prestressed concrete

Bêtông cốt thép thường.... Reinforced concreteBêtông cốt thép thường.... Reinforced concreteBêtông cốt thép thường.... Reinforced concreteBêtông cốt thép thường.... Reinforced concreteBêtông cường độ cao... High strength concreteBêtông cường độ cao... High strength concreteBêtông cường độ cao sớm... High-early-strength concrete

Bêtông cường độ tháp... Low-grade concrete resistanceBêtông cường độ tháp... Low-grade concrete resistanceBêtông đã bị tách lớp... Spalled concrete

Bêtông đã bị tách lớp... Spalled concreteBêtông đá vôi... Gypsum concrete

Bêtông đá vôi... Gypsum concreteBêtông đá vôi... Gypsum concrete

Bêtông đầm cán... Roller-compacted concreteBêtông đúc sẵn.... Precast concrete

Bêtông đúc sẵn.... Precast concreteBêtông đúc sẵn.... Precast concreteBêtông đúc sẵn.... Precast concrete

Bêtông hidrocacbon... Hydrocarbon concreteBêtông kết cấu... structural concrete

Bêtông không cốt thép... Plain concrete, Unreinforced concrete

Bêtông không cốt thép... Plain concrete, Unreinforced concrete

Bêtông không cuốn khí... Non-air-entrained concreteBêtơng khơng độ sụt... No-slump concrete

Bêtơng khơng độ sụt... No-slump concreteBêtông không độ sụt... No-slump concreteBêtông liền khối lớn... Monolithic concreteBêtông liền khối lớn... Monolithic concreteBêtông liền khối lớn... Monolithic concreteBêtơng lộ ra ngồi... Exposed concreteBêtơng lộ ra ngồi... Exposed concreteBêtơng lộ ra ngồi... Exposed concrete

Bêtơng mặt độ cao... High-density concreteBêtông nặng... Heavy concrete

Bêtông nặng... Heavy concreteBêtông nặng... Heavy concrete

Bêtông nghèo, cường độ thấp... Lean concrete (low grade concrete)

Bêtông nghèo, cường độ thấp... Lean concrete (low grade concrete)

Bêtông nhẹ... Light weight concreteBêtơng nhẹ... Light weight concrete

Bêtơng nhẹ có cát... Sandlight weight concreteBêtơng nhẹ có cát... Sandlight weight concreteBêtơng nhựa cát... Sand asphalt

Bêtông nhựa, bêtông asphal.... Asphaltic concreteBêtông nhựa, bêtông asphal.... Asphaltic concreteBêtông nhựa, bêtông asphal.... Asphaltic concreteBêtông phun... Shotcrete

Bêtông phun... ShotcreteBêtông polime... Polymer concrete

</div><span class="text_page_counter">Trang 9</span><div class="page_container" data-page="9">

Bêtông rỗng... Porous concreteBêtông sỏi... Gravel concreteBêtông sỏi... Gravel concreteBêtông tái chế... Recycled concreteBêtông thường.... Plain concreteBêtông thường.... Plain concreteBêtông thường.... Plain concreteBêtơng thuỷ hố... Hydraulic concreteBêtơng thuỷ hố... Hydraulic concrete

Bêtơng trọn cốt liệu sẵn, đổ vào vị trí rồi ép vữa vào sau Grouted-aggregate concrete

Bêtông trọng lượng thông thường... Normal weight concrete, Ordinary structural concrete

Bêtông tươi... Newly laid concrete

Bêtông tươi mới trộn xong... Fresh concreteBêtông tươi mới trộn xong... Fresh concreteBêtông tươi mới trộn xong... Fresh concreteBêtông tươi mới trộn xong... Fresh concrete

Bêtông xi măng.... Portland-cement, Portland concreteBêtông xi măng.... Portland-cement, Portland concreteBêtông xi mang lu lèn chặt... Rolled cement concreteBị trương phồng... Bloated

Bi tum cải tiến... Modified bitumenBi tum cứng... Hard bitumenBiến dạng... Deformation

Biến dạng co ngắn tương đối... Unit shorteningBiến dạng co ngắn tương đối... Unit shorteningBiến dạng của các thở trên mặt cắt... StrainBiến dạng của các thở trên mặt cắt... Strain

Biến dạng của neo khi dụ ứng lực từ kích truyền vào mấu neo Anchorage deformation or seating

Biến dạng của neo khi dụ ứng lực từ kích truyền vào mấu neo Anchorage deformation or seating

Biến dạng dài hạn... Long-term deformationBiến dạng dãn dài tương đối... Unit lengthening

Biến dạng đàn hồi... Elastic Deformation

Biến dạng do co ngót... Flexible flexion deformationBiến dạng do co ngót... Flexible flexion deformationBiến dạng do lực cắt... Shear deformation

Biến dạng do từ biến... Deformation due to Creep deformation

Biến dạng dư... Residual Deformation

Biến dạng không thể phục hồi được... Nonreversible Deformation

Biến dạng phi đàn hồi... Inelastic DeformationBiến dạng phụ thuộc thời gian... Time-dependent Deformation

Biến dạng phụ thuộc thời gian... Time-dependent Deformation

Biến dạng quá mức... Excessive deformationBiến dạng tức thời... Imediate deflection

Biến dạng vồng lên... Upward deflectionBiên độ... Amplitude

Biên độ biến đổi ứng suất... Amplitude of stressBiên độ dao động... Vibration Amplitude

Biên độ thủy triều... Tide amplitude

Biến đổi nhiệt độ... Variation of temperatureBiến đổi sơ đồ tĩnh học... Variation of statical schemaBiển đổi theo thời gian của... Variation in accordance with the time of ...

Biến số... Variable

Biển tên ghi nhà thầu... Contractor's name plateBiểu diễn đồ thị của... Graphical representation of ...

Biểu đồ biến dạng tuyến tính.... Linear deformation diagram

Biểu đồ moment uốn... Bending-moment diagramBiểu đồ tác dụng tương hỗ moment, lực dọc Momen-Axial force effort normal diagram

Biểu đồ thay đổi theo sơ đồ không gian Space schematics flow diagrams

Biểu đồ tiến trình... Flow diagramsBình chữa cháy.... Portable fire extinguisher

</div><span class="text_page_counter">Trang 10</span><div class="page_container" data-page="10">

Bình chữa cháy.... Portable fire extinguisher

Bình chữa cháy khí Honlon và khí CO2.. Halon or CO2 extinguisher

Bình dập lửa lớn, loại di động... Large mobile extinguisher

Bình dập lửa lớn, loại di động... Large mobile extinguisher

Bịt kín, lấp kín... SealingBitum... Bitumen

Bitum lỏng... Cut back bitumenBlock neo... Anchor block

BMS hệ thống quản lí tịa nhà... Building management system

Bộ lọc bụi... Dust filter

Bộ lọc của mặt nạ phòng độc... Face mask filterBộ ngắt điện cuối nguồn.... Downstream circuit breakerBộ ngắt điện đầu nguồn.... Upstream circuit breakerBộ nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau CoupleurBộ nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau CoupleurBộ nối để nối các cốt thép dự ứng lực.. CouplerBộ nối để nối các cốt thép dự ứng lực.. CouplerBộ nối đôi... Siamese

Bộ phận làm lệch hướng cáp... DeviatorBộ phận làm lệch hướng cáp... DeviatorBờ rạch... Stream bed

Bờ rào, tường rào... Fence

Bổ sung, thêm vào, phát sinh... AdditionalBó thép sợi xoắn... Strand

Bộ thiết bị... Equipement Set, Device

Bộ thu phát vơ tuyến cầm tay... Walkie - talkie setBố trí... Arrangement ...

Bố trí... Arrangement ...

Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm Arrangement of longitudinales renforcement cut-outBố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm Arrangement of longitudinales renforcement cut-outBố trí chung cầu... General location of a bridgeBố trí cốt thép... Arrangement of reinforcementBố trí cốt thép... Arrangement of reinforcementBố trí cốt thép dự ứng lực... Cable dispositionBố trí cốt thép dự ứng lực... Cable dispositionBọc... Encase

Bóc lớp bêtơng bảo hộ... Removal of the concrete coverBóc lớp bêtông bảo hộ... Removal of the concrete coverBọc mặt phẳng.... Flush

Bôi trơn... LubrificationBơm Bê tông... Concrete pump

Bơm hút... Aspiring pump, Extraction pumpBơm li tâm... Centifical pump, Impeller pumpBơm ly tâm... Centrifugal pump

Bơm nước dùng tay... Hand-act water pumpBơm xách tay... Portable pump

Bồn hoa... PlanterBong dán... De-bondingBột BC... BC powderBột đá.... Stone dustBột gỗ.... Primer-sealerBọt khí.... Air voidBột khống... FillerBột mầu... Pigment

Bọt, hỗn hợp bọt... Foam or foam solutionBu lông neo... Anchor bolt

Bu lông neo... Anchor bolt

</div><span class="text_page_counter">Trang 11</span><div class="page_container" data-page="11">

Bu lông neo... Anchor boltBúa... Hammer

Búa hơi nước đơn động.... Hydraulic hammer of simple effect

Búa máy đập... Jackhammering

Búa thợ hồ... Bricklayer's hammer (brick hammer)Búa thuỷ lực rơi tự do... Hydraulic free fall hammerBúa xung kích... Impact hammer

Bục kê đế... Work platform (Working platform)Bulong hình chữ U... U form bolt connectionBulơng neo móng... Founfation bolt

Buloong... BoltBuloong... Bolt

Buloong hình cơn... Cone boltBùn... Sludge

Bước xoắn của sợi thép trong bó xoắn. Twist step of a cable

Bước xoắn của sợi thép trong bó xoắn. Twist step of a cable

Bút chì đầu đậm để đánh dấu... Thick lead pencil

</div><span class="text_page_counter">Trang 12</span><div class="page_container" data-page="12">

Các bậc thang bên ngoài tầng hầm... Cellar window (basement window)

Các bảng tên hiệu... PlaquesCac bon nat hóa... Carbonation

Các buổi họp về cơng trình... Project meetings

Các cơng trình xây hoặc bê tơng chống ăn mòn Corrosion - resistant masonry

Các điều khoản cho phép... Allowance

Các giai đoạn thi công nối tiếp nhau... Construction successive stage(s)

Các giai đoạn thi công nối tiếp nhau... Construction successive stage(s)

Các giai đoạn thiết kế dự án cầu... Bridge project designstages

Các giới hạn Atterberg của đất... Atterberg limitsCác hạn chế do đặc điểm khu lân cận... Restrictions due to adjacent zones

Các hệ chuyển vật liệu... material-handling systemsCác hệ cứu hoả và kiểm tra... Fire suppression and supervisory system

Các hệ đặc biệt.... Special system

Các hệ năng lượng mặt trời... Solar energy systemcác hệ thống chống dỡ cho việc đào đất Excavation support systems

các hệ thống chống dỡ cho việc đào đất Excavation support systems

Các hệ thống kiểm tra chất thải bùn... conditioning systems

sludge-Các hệ thống năng lượng gió... wind energy systemscác hệ thống nạp ôxy... Oxygenation systems

các hệ thống tự động trong nhà... Building automation system

Các hệ thống vận tải... transportation systemsCác hệ thống vận tải... transportation systemsCác khối xây... Unit masonry

Các kiểm tra công nghệ và chế biến... Industrial and process control systems

Các kiểm tra tiện ích... Utility control systemsCác lớp sơn cho bảng giao thơng... Membrane roofing

Các phịng đặc biệt... Special purpose roomsCác phương án nhận diện... Identification systemsCác phương án nhận diện... Identification systemsCác quy tắc vận hành thiết bị... Regulatory equipmentsCác tiện ích xây dựng và kiểm tra tạm thời Construction facilities and temporary controls

Các tiện ích xây dựng và kiểm tra tạm thời Construction facilities and temporary controls

Các vấn đề ngoài dự kiến... AlternatesCác vấn đề ngoài dự kiến... Alternates

Các vấn đề ngoài dự kiến/các phương án thay đổi Alternates/alternatives

Các vật liệu chịu lửa... RefactoriesCác vật liệu chịu lửa... Refactories

Các vật liệu lắp đặt đường ống... Utility piping materials

Các vật liệu lắp đặt đường ống... Utility piping materials

Các vật liệu phụ cho bê tông... Concrete accessoriesCác vật liệu phụ cho bê tông... Concrete accessoriesCác vật liệu phụ xây... Masonry accessotiesCác yêu cầu của luật xây cất dân dụng.. Code requirements for residential

Các yêu cầu quy định... Regulatory requirementsCách ly... Insulation

Cách ly (Cách nhiệt)... Insulation (Heat insulation)Cách nhiệt cơ giới... Mechanical insulation

Cách xây chéo kiểu Anh.... English cross bond/Saint Andrew's cross bond

Cách xây hàng dài, gạch xây dọc... Stretching bondCái bay... Steel trowel

Cái chặn cửa... Door stopperCái kệ kho... Storage shelvingCái kệ kho... Storage shelvingCái lọc.... Filter

Cái thang... Ladder

Cải thiện hiện trường... Site improvement

</div><span class="text_page_counter">Trang 13</span><div class="page_container" data-page="13">

Cải thiện hiện trường... Site improvementCái vồ của thợ nề... Mallet

Cắm trại... CampCân... ScalesCân... Scales

Cân bằng tĩnh học... Static equilibrumCần cẩu... Crane

Cần cẩu bánh xích... Crawler craneCẩn cẩu cầu... Bridge craneCần cẩu cổng... Gantry craneCần cẩu cổng... Gantry crane

Cần cẩu đặt trên ô tô... Automobile craneCần cẩu ngoạm.... Grab clamshell craneCân đối... Balancing

Căn hộ.... CompartmentCần trục Đê ric... Derrick

Căng tấm vải để cứu người... Holding squadCánh hẫng tự do... Free cantilever armCánh tay đòn... Momen arm

Cạnh tranh... Competition, Competing, CompetitiveCao đạc... Leveling

Cao đạc... LevelingCao độ... Level

Cao độ chân cọc... Pile bottom levelCao độ chân cọc... Pile bottom level

Cao độ mực nước ngầm... Underground water levelCao độ thiết kế.... Designed elevation

Cao độ tối thiểu cần thiết của cầu... Minimum required bridge elevation

Cao độ tự nhiên... Ground elevationCao su.... Ruber

Cao thế... High voltageCao thế... High voltage

Cao trình, cao độ cơng trình... AltitudeCao trình, cốt mặt đất... GroundCấp (Bêtơng, thép)... GradeCấp (Bêtơng, thép)... GradeCấp (Bêtơng, thép)... Grade

Cáp có độ tự chùng thấp... Low relaxation strandCấp của Bê tông... Class (of concrete)Cấp của bêtông... Grade of concreteCấp của bêtông... Grade of concreteCấp của tải trọng... Class of loadingCáp đã bơm vữa... Grouted cable

Cáp dài được kéo căng từ hai đầu... Long cable tensioned at two ends

Cáp điện... Electric cableCấp dự án... Project level

Cáp dự ứng lực bị võng.... Defledted tendonsCáp dự ứng lực đặt lệch tâm... Eccentric tendonCáp dự ứng lực lệch tâm... Concentric tendons

Cấp dự ứng lực thông thường... Concordant tendonsCáp dự ứng lực, dây cáp... Cable

Cáp dự ứng lực, dây cáp... CableCấp được mạ kẽm... Galvanized strand

Cáp gồm các bó sợi xoắn bọc trong chất dẻo Plastic coated greased strand enveloppes cable

Cáp ngắn được kéo căng từ một đầu... Short cable tensioned at one end

cấp nhiệt bằng điện tử... Electrical resistance heatingCấp nước... Plumbing

Cấp nước... Plumbing

cấp nước và TBVS... Plumbing & hygiene equipmentCập phối... Grading

Cấp phối chặt... Narrow grading

Cấp phối cốt liệu... Aggregate gradationCập phối hạt... Grading, Granulometry

Cấp phối hạt không liên tục... Uncontinuous granlametry

</div><span class="text_page_counter">Trang 14</span><div class="page_container" data-page="14">

Cấp phối hạt liên tục... Continuous granulametryCấp phối liên tục... Continuous Grading

Cáp tạm không ép vữa... Temporary non-grouted cableCấp thép... Grade of reinforcement

Cấp thép... Grade of reinforcement

Cáp thép dự ứng lực... Prestressing teel strandCáp thép dự ứng lực... Prestressing teel strandCáp treo xiên... Stay cable

Cáp xoắn 7 sợi.... 7 wire strandCát... Sand

Cát ẩm.... Moisture sandCát bột... Dusts sand

Cát chặt... Compacted sandCắt đầu cọc... Cut pile headCát gia cố ximăng... Sand cementCát khô... Dry sand

Cắt thuần tuý... ShearCắt thuần tuý... ShearCát ướt... Wet sandCát vôi.... Sand-limeCầu... Bridge

Cầu 2 tầng... Double deck bridge, Double-storey bridge

Cầu bản... Slab bridge

Cầu bản liên tục có hai nhịp... Two-equal spans continuos slab bridge

Cầu bằng nhôm.... Aluminum bridge

Cẩu bêtông cốt thép thường.... Reinforced concrete bridgeCẩu bêtông cốt thép thường.... Reinforced concrete bridgeCầu bộ hành... Foot bridge

Cầu cạn, cầu vượt đường... Dry bridgeCầu chính... Main bridge

Cầu cho đường ống... Pipe bridge

Cầu cho hai hay nhiều làn xe.... Bridge design for two or

more traffic lanes

Cầu cho một làn xe... Bridge design for one traffic lane

Cầu cho xe chạy... Vehicular bridgeCầu chui... Underpass

Cầu cố định... Fixed bridge

Cầu có đường xe chạy dưới.... Through bridgeCầu có đường xe chạy dưới.... Through bridgeCầu có đường xe chạy giữa.... Half through bridgeCầu có đường xe chạy giữa.... Half through bridgeCầu có đường xe chạy ở dưới... Bottom road bridgeCầu có đướng xe chạy trên... Deck bridge

Cầu có đường xe chạy trên... Top road bridgeCầu có hai làn xe... Two-lane bridgeCầu có thu phí giao thơng... Toll bridgeCầu có trụ cao... Viaduct

Cầu có trụ cao... ViaductCầu có trụ cao... ViaductCầu cong... Bridge on curveCầu công tác... Operating bridgeCẩu cơng vụ... Service bridgeCầu cũ hiện có... Existing bridgeCầu đá.... Stone bridge

Cầu dầm... Beam bridge

Cầu dầm bản... Beam-slab bridgesCầu dầm bản... Beam-slab bridgesCầu dầm ghép bản... Slab-stringer bridges

Cầu dầm giản đơn... Simple supported beam bridgeCầu dầm hẵng... Cantilever bridge

Cầu dầm liên hợp... Composite beam bridgeCầu dầm liên tục... Continuous beam bridgeCầu dầm thép... Steel gider bridge

Cầu dàn... Truss bridgeCầu dẫn... Approach viaduct

</div><span class="text_page_counter">Trang 15</span><div class="page_container" data-page="15">

Cầu dàn có đường xe chạy dưới.... Through truss bridgeCầu dàn thép... Steel truss bridge

Cẩu đặt trên phà... Floating craneCầu dây văng... Cable stayed bridgeCầu dây xích... Chain bridge

Cầu dây xiên... Cable-stayed bridgeCầu đi bộ... Pedestrian bridge

Cầu đi chung(cho oto và tàu hỏa).... Combined bridgeCẩu di động kiểu tiến lùi.... Pull-back draw bridgeCầu di động trượt... Sliding bridge

Cẩu di động, cẩu quay... Movable bridge

Cầu di động, cầu quay, cầu nhấc.... Bascule bridgeCầu đi trên... Deck bridge

Cầu dốc... Bridge on slopeCầu đóng mở... Opening bridge

Cầu dự ứng lực kéo sau đúc Bê tông tại chỗ Cast-in-place,posttensioned bridge

Cầu dự ứng lực kéo sau đúc Bê tông tại chỗ Cast-in-place,posttensioned bridge

Cầu đường sắt... Railway bridge, rail bridge; railroad bridge

Cầu đường sắt đơn... Single-track railway bridgeCầu gạch, đá xây... Masonry bridge

Cẩu gầu ngoạm.... Grab bucket/clamshell)Cầu giàn mắt cáo... Lattice bridgeCầu giàn mở... Open-Truss bridgeCầu gỗ... Timber bridge

Cầu hai đường, cầu đường đôi... Double line bridgeCầu không chốt.... Hingeless bridge

Cầu khung... Frame bridge

Cầu khung chân xiên... Portal bridgeCầu khung chân xiên... Portal bridgeCầu khung cứng... Rigid frame bridge

Cấu khung kiểu nạnh chống... Strut-framed bridge

Cầu khung T có chốt... Rigid frame with hingesCấu kiện... Member , Element

Cấu kiện Bê tông liên hợp chịu uốn... Composite concrete flexural members

Cấu kiện chịu lực cắt... Member subject to shearCấu kiện chịu nén... Compression Member

Cấu kiện chịu nén lệch tâm... Eccentrically compressedmembers

Cấu kiện chịu xoắn... Torsion memberCấu kiện chưa nứt... Uncracked memberCấu kiện có bản cánh... Flanged member

Cáu kiện có chiều cao khơng đổi.... Constant - depth members

Cấu kiện có hàm lượng cốt thép nhỏ nhất Member with minimum reinforcement

Cấu kiện có hàm lượng cốt thép nhỏ nhất Member with minimum reinforcement

Cấu kiện có mặt cắt hình chữ nhật... Rectangular memberCấu kiện đặc biệt về mái nhà và phụ tùng Flashing and sheet metal

Cấu kiện đúc sẵn... Precast memberCấu kiện hình lâng trụ... Prismatic memberCấu kiện liên hợp... Composite member

Cấu kiện liên hợp chịu uốn... Composite flexural member

Cấu kiện liên kết... Attachment

Cấu kiện liền khơí... Monolithic memberCấu kiện mạ kẽm... Galvanised componentCấu kiện nhựa... Plastics fabrications

Cấu kiện polymer đặc... Solic polymer fabricationCẩu lắp ghép... Fabricated bridge

Cầu liên hợp... Composite bridges

Cầu liên tục được ghép từ các dầm giản đơn đúc sẵn Bridge composed of simple span precast prestressed grider made continues prefabriques

Cầu máng... AqueductCầu máng... AqueductCầu máng... Aqueduct

</div><span class="text_page_counter">Trang 16</span><div class="page_container" data-page="16">

Cầu miễn thu phí giao thơng.... Toll-free bridgeCầu mở nhắc hai cánh... Twin-leaf bascule bridgeCầu một làn... Single-track bridge

Cầu một làn xe... Single lane bridgeCầu một nhịp đơn giản... Simple bridgeCẩu nâng... Lift bridge; Lifting bridgeCầu nâng hạ thẳng đứng... Vertical lift bridge

Cầu nhiều dầm... Multi-beam deck, multi-beam bridgeCầu nhiều nhịp... Multiple span bridge

Cầu nhịp dài... Long span bridgeCầu nhịp ngắn... Short span bridgeCầu nhịp vừa... Medium span bridge

Cầu ô tô, cầu dường bộ.... Highway bridge, road bridgeCầu ôtô... Road bridge

Cầu phao... Pontoon bridgeCầu phao... Pontoon bridge

Cầu phao có phần quay... Pontoon swing bridgeCầu phao, cầu nổi... Bateau bridge

Cầu phao, cầu nổi... Bateau bridgeCầu phụ, cầu tạm thời... Auxiliary bridgeCầu quay... Pivot bridge

Cầu quay... Pivot bridgeCầu quay... Pivot bridgeCầu quay... Pivot bridge

Cẩu quay cất(Quay nhấc lên).... Leaf bridgeCầu tạm... Emergency bridge StairsCầu tạm thời... Temporary bridgeCầu thang... Stairs

Cầu thẳng... Straight bridge

Cầu thang cuốn và đường đi bộ tự chuyển Escalators and moving walks

Cầu thép... Steel bridge

Cầu thông thường... Conventional bridge

Cẩu tời, cẩu nâng nhấc... Hoist bridgeCầu trên đập nước tràn... Spillway bridgeCầu treo dây võng... Suspension bridgesCầu treo dây võng không dầm... Unstiffened suspension bridge

Cầu treo dây võng, dầm cứng... Stiffned suspension bridge

Cầu vịm... Arched bridge

Cầu vịm có thanh căng... Bowstring arch bridgeCầu vòm hẫng + B298... Arched cantilerver bridgeCầu vòm thép... Steel arch bridge

Cầu vượt... Overpasse, Passage superieureCầu vượt đường sắt... Railway overpasseCầu vượt qua đường... Flyover

Cẩu xiên... Oblique bridgeCầu xiên, cầu chéo... Skew bridgeCầu xiên, cầu chéo góc... Askew bridgeCây lâu năm... Perennial

Cây trồng trong nhà và bồn hoa... Interior plants and planters

Chắc... FirmChắc... FirmChái... Awning

Chải sạch... To brush clean

Chấm dứt hợp đồng... Contract closeoutChấm dứt hợp đồng... Contract closeoutChẩn đoán... Diagnosis

Chấn động bên trong... Internal vibrationChặn lửa... Fireproofing

Chặn lửa... Fireproofing

Chất bảo dưỡng... Curing agent,Chất bảo dưỡng... Curing agent,Chất bảo vệ... Prospecting agentChất bôi trơn... Lubricant, dowel

Chất bôi trơn thép dự ứng lực... Sliding agent

</div><span class="text_page_counter">Trang 17</span><div class="page_container" data-page="17">

Chất bôi trơn thép dự ứng lực... Sliding agentChất cản cháy... Fire retardant

Chất cản cháy... Fire retardant

Chất chống thấm... Waterproofe compoundChất đẩy nước... Water repellent

Chất đẩy nước... Water repellentChất dẻo... Elastomer, PlasticChất dẻo nhân tạo... Synthetic plasticChất dẻo thiên nhiên... Natural plasticChất dính kết... Bond, Bonding agentChất độn thêm vào... Filler

Chất độn, chất phụ gia thêm vào... AddtiveChất hãm rỉ... Corrosion inhibitorChất hoá dẻo... Plastifying agentChất hóa học... Agent

Chất hoạt hóa... Activator

Chất kết dính hóa học... Chemical bondChất kết dính, vữa xây... BindersChất làm ẩm ướt... Wetting Agent

Chất làm cứng và keo dính... Fasterners and adhesivesChất làm cứng, chất hoá cứng... Hardener

Chất lượng mong muốn... Required qualityChất lượng vật liệu... Quality of materialsChất phụ gia puzolan... Puzzolanic admixture, Puzzolanic material

Chất tải... ChargingChất tải... Charging

Chất tải tăng dần... Gradually applied loadChất thành đống... Load in bulk

Chất tháo khuôn... Release agentChất trám... Sealers

Chất trám khe nối... SkylightsChất trám khe nối... Skylights

Chất xâm thực... Corrosive agentChậu rửa bát... Sink

Chậu vữa... Motar trough

Chế độ chảy... Flow regulation, Flow regimeChế tạo sẵn... Precast

Chế tạo, sản xuất... Fabrication, ManufactionChêm neo... Wedge

Chèn khơ... Dry packChéo, xiên... SkewChì... Lead

Chỉ dẫn... Guidelines

Chỉ dẫn tạm thời... Temporary instructionChi phí sơ bộ... Preliminary estimateChỉ số dẻo... Plasticity IndexChỉ số dẻo... Plasticity IndexChỉ số đóng băng... Frost indexChỉ số thời gian.... Historical indexChi tiết chôn sẵn... Embeded itemChi tiết hiện trường... Detailed site

Chi tiết kéo dài thêm... Elongated pieceChiếu... Mat

Chiều cao... Depth

Chiều cao có hiệu... Effective depth

Chiều cao có hiệu của tiết diện... Effective depth at the section

Chiều cao có hiệu của tiết diện... Effective depth at the section

Chiểu cao của toàn bộ cấu kiện... Overall depth of member

Chiểu cao của toàn bộ cấu kiện... Overall depth of member

Chiều cao kiến trúc của cầu... Construction height of bridge

Chiều cao thay đổi... Depth varriedChiều cao tĩnh không... Head roomChiều cao tĩnh không... Head room

</div><span class="text_page_counter">Trang 18</span><div class="page_container" data-page="18">

Chiều cao tĩnh không... Head roomChiều cao tĩnh không... Head roomChiều cao tĩnh không... Head roomChiều cao tràn... Ceiling heights

Chiều dài chôn ngầm... Embedment lengthChiều dài cọc hạ vào đất... Length of penetration Chiều dài đặt tải... Loaded length in meters

Chiều dài dính bám... Bond length

Chiều dài kích thước khi khôn hoạt động Closed lengthChiều dài neo... Anchorage length

Chiều dài neo... Anchorage lengthChiều dài nhịp... Span length

Chiều dài phát triển của cốt thép... Development lengthChiều dài truyền dự ứng lực kéo trước.. Transmission length for pretensioning

Chiều dài truyền lực nhờ dính bám... Bond transfer lengthChiều dài uốn dọc... Buckling lengh

Chiều dày... Thickness

Chiều dày bản cánh... Flange thickness, Web thicknessChiều dày của bản sườn.... Flage thickness (web thickness)Chiếu nghỉ... Landings

Chiều rộng bản cánh chịu nén của dầm T Compression flange of T-girderChiều rộng có hiệu(Của dầm liên hợp T) Effective width (of T girder)Chiều rộng của bản cánh... Effective flange width

Chiều rộng của bản cánh... Effective flange width

Chiều rộng phân bố của tải trọng bánh xe Distribution width for wheel loads

Chiều rộng phần xe chạy... Roadway widthChiều rộng tĩnh không... Horizontal clearanceChiều rộng toàn bộ cầu... Overall width of bridgeChiếu sáng... Lighting

Chiếu sáng... Lighting

Chiếu sáng khuếch tán chùm sáng rộng. Wide-beam diffuse lightingChiếu sáng khuếch tán chùm sáng trung bình Medium-beam downlighting

Chiếu sáng tổng quát... General lighting

Chiếu sáng từ bên hông.... SidelightingChiếu sáng từ trên đầu... ToplightingChiếu sáng tương đối... Task lightingChiều sâu xói... Scouring depth

Chỉnh trị dịng sơng... River training work

Chịu đựng được mà không hỏng.... To stand without failureChịu lửa... Exterior and finish systems

Chịu lửa... Exterior and finish systems

Chịu tải... To subject, to load, to withstand, to carry, to bear, to resistChịu tải ở mũi... End-bearing

cho khu nhà ở... Residential equipmentChỗ nối chữ T... Dividing breeching

Chỗ nước đọng, nước xốy ngược... BackwaterChỗ rỗng... Void

Chói... Glare

Chọn hiện trường... Site selectionChọn vị trí xây dựng cầu.... Bridge loacationChống ẩm... Dampproofing

Chống lại... RepellentChống thấm... WaterproofingChống thấm... WaterproofingChốt... Hinge

Chốt... HingeChốt... HingeChốt... Hinge

Chốt Bê tông... Concrete hingeChốt Bê tông... Concrete hingeChốt dẻo... Plastic Hinge

Chốt đỉnh vòm... Key, Key block, Capstone

</div><span class="text_page_counter">Trang 19</span><div class="page_container" data-page="19">

Chốt ngang(lắp chốt ngang)... Fastening pin (to bolt)Chủ đầu tư... Owner

Chủ đầu tư... Owner

Chu kì bảo dưỡng... Curing cycleChu kì chưng hấp... Autoclave cycleChu kì dao động... Period of vibrationChu kì đặt tải... Loading cycleChu kì trộn... Mixing cycle

Chu kì ứng suất thiết kế... Design stress cyclesChu vi thanh cốt thép... Perimeter of barChu vi thanh cốt thép... Perimeter of barChữa bệnh... Therapeutic

Chuẩn bị công trường... Site preparationChuẩn bị công trường... Site preparationChức năng kết cấu... Structural functionsChùm sáng hướng dẫn hạ cánh... Landing beamChùm sáng rọi xa... High beam

Chùm tần số vô tuyến điện... Radio (-frequency) beamChùm tán xạ... Scattered beam

Chùm tia ca tốt, chùm tia điện tử... Cathode beamChùm tia hình quạt... Fan beam

Chùm tia hội tụ... Convergent beamChùm tia in... Printing beamChùm tia ion... Ion beamChùm tia laze... Laser beamChùm tia phân kì... Divergent beamChùm tia quét... Scanning beamChùm tia sáng... Light beam

Chứng kiến của một giám định viên... Expert witnessChứng kiến của một giám định viên... Expert witnessChng... Bell

Chuồng... Shelter

Chng báo khói... Smoke bellChng báo trộm... Burglar alarmChng báo tự động... Alarm bell

Chuồng chó... Kennel

chuồng chó và chuồng động vật khác... Kennels and animal sheltersChương trìng bảo trì và hoạt động... Maintenance and operational programming

Chương trình thiết kế tự động... Automatic design programChương trình thiết kế tự động... Automatic design programChuyển đổi... Conversions

Chuyển giao công nghệ... Technology transferChuyển vị... Displacement

Chuyển vị do nhiệt... Thermal movementChuyển vị quay tương đối... Relative rotationCỏ bị cắt xén... Mowing grass

Cơ cấu bọc... Casework

Cơ cấu của thang... Ladder mechanismCơ cấu học sản xuất... Manufactured caseworkCo dãn do nhiệt... Thermal expansion and constructionCó hình Parabol... Parabolic

Cơ học kết cầu, phân tích kết cầu... Structural analysisCơ học lí thuyết.... Pure mechanics, Theorical mechanicCố kết.... Consolidation

Cố kết.... ConsolidationCơ khí.... MechanicalCơ lanh ke... Clinker

Co ngắn đàn hồi... Elastic shorteningCo ngắn lại... ContractionCo ngót... Contraction, shrinkageCo ngót... Contraction, shrinkageCo ngót dẻo... Shrinkage, plastic

Co ngót do các bon nát hóa.... Carbonation shrinkageCo ngót khơ... Drying Shrinkage

Co ngót lún... Settlement shrinkageCó ơ cửa riêng... Sash

Cơ quan tư vấn.... Agency consulting

Cơ quan tư vấn/ xem xét /duyệt... Agency consulting review/approvalCỡ thanh... Gauges

</div><span class="text_page_counter">Trang 20</span><div class="page_container" data-page="20">

Có thể tiếp cận được... AccessibleCó tính xi măng.... CementitiousCơ tuyến... Base lineCọc... Pile

Cọc Bê tông... Concrete pile

Cọc Bê tông đúc tại chỗ.... Cast-in-place concrete pileCọc Bê tông đúc tại chỗ.... Cast-in-place concrete pileCọc bêtông cốt thép dự ứng lức.... Prestressed concrete pileCọc bêtông cốt thép dự ứng lức.... Prestressed concrete pileCọc bêtông đúc sẵn... Precast concrete pile

Cọc bêtông đúc sẵn... Precast concrete pileCọc chống... Point-bearing pile

Cọc cừ và giếng chìm... Piles and caissonsCọc cừ và giếng chìm... Piles and caissonsCọc đã đóng xong... Driven pile

Cọc dẫn... Driver pileCọc đơn... Single pileCọc dự ứng lức... Prestressed pileCọc đúc sẵn, cọc chế sẵn... Precast pileCọc đường kính lớn... Large diameter pileCọc giàn giáo... Scaffold pole (scaffold standard)Cọc khoan... Bore pile

Cọc khoan... Bore pileCọc khoan nhồi.... Auger-cast pilesCọc khoan nhồi.... Auger-cast pilesCọc khoan nhồi ... Bored cast-in-place pile

Cọc khoan nhồi đúc tại chỗ... Cast-in-place bored pileCọc liên hợp... Composite pile

Cọc ma sát... Friction pileCọc nghiêng... Batter pileCọc nhồi... Bound pile

Cọc ống... Pipe pile, hollow shell pileCộc ống ly tâm.... Hollow pile

Cọc ống thép... Steel pipe pile, tubular steel pileCọc ống thép... Steel pipe pile, tubular steel pile

Cọc ống thép khơng lấp lịng... Unfilled tubular steel pileCọc ống thép khơng lấp lịng... Unfilled tubular steel pileCọc thép hình H... Steel H pile

Cọc thép hình H... Steel H pile

Cọc thép nhồi Bê tơng lấp lịng... Concrete-filled pipe pileCọc thép nhồi Bê tơng lấp lịng... Concrete-filled pipe pileCọc thử... Test pile

Cọc ván... Sheet pile wall,sheetpilingCọc ván thép... Sheet pile

Cọc ván thép... Sheet pileCọc ván thép... Sheet pileCịi ... Hose

Cơn đo độ sụt... Slump coneCon lăn lao cẩu.... Launching rollerCòn ở trong bãi.... Yard typeCịn ở trong bãi.... Yard typeCơn thử đọ sụt... Flow coneCôn trùng... Pest

Cong... CrookCống... Buse ...

Cống bản... Slab culvert

Cống bán áp... Inlet submerged culvert

Cống bêtông cốt thép... Reinforced concrete culvertCống chéo, cống xiên... Biais buse ...

Cống có áp... Outlet submerged culvertCống hộp... Box culvert

Cống hộp bêtơng cốt thép... Reinforced concrete box culvertsCống khống áp.... Inlet unsubmerged culvert

Công nghệ khô.... Dry process

Công nghệ và xử lý... Industrial and process equipmentCông nhân trộn bê tông... Mixer operator

Cống rãnh và thoát nước... Sewerage and drainageCống rãnh và thoát nước... Sewerage and drainageCông suất... Wattage

Công suất khi hiệu suất lớn nhất... Most efficient load

</div><span class="text_page_counter">Trang 21</span><div class="page_container" data-page="21">

Công suất khi hiệu suất lớn nhất của tuabin Best loadCông tác căng cốt thép... Tensioning (tensioning operation)Công tác căng cốt thép... Tensioning (tensioning operation)Công tắc chuyển mạch... Selector switch

Công tắc điện từ... Magnetic contactCông tắc điện tự động rơ le... Automatic relayCông tác gỗ... Woodwork

công tác gỗ kiến trúc... Architectural woodworkCông tác hồn thiện... Finishing

cơng tác làm đất... Earthworkcơng tác làm đất... EarthworkCơng tắc tơ... Contactor

Cống thốt nước thải... Sanitary sewerCống thốt nước thải... Sanitary sewerCông thức gần đúng... Approximate formularCông thức pha trộn Bê tông.... Concrete proportioningCông thức pha trộn Bê tơng.... Concrete proportioningCơng ti... Company, corporation

Cơng trình biển... Marine workCơng trình biển... Marine work

Cơng trình chỉnh dịng... River training worksCơng trình chỉnh dịng chảy... Flowcontrol worksCơng trình di động... Moving constructionCơng trình đường sắt... Railroad workCơng trình đường sắt... Railroad work

Cơng trình kĩ thuật cao... High tech work techniqueCơng trình kĩ thuật cao... High tech work techniqueCơng trình phụ tạm để thi cơng... Temporary constructionCống trịn... Pile culvert

Cơng trựờng... Site

Cơng trường xây dựng... Buiding siteCông việc ở hiện trường.... Site workCơng việc tại cơng trường... SiteworkCơng vịm... Arch culvert

Cơng xol... Suspender ,bracket

Cống, ống cống... Culvert

Cốp pha cho bê tông... Concrete formworkCốp pha cho bê tông... Concrete formworkcốp pha thùng... cofferdams

cốp pha thùng... cofferdamsCột... Column

Cốt thép chịu kéo... Tension ReinforcementCốt thép chịu kéo... Tension ReinforcementCột chịu tải đúng tâm... Axially loaded columnCột cờ.... Flagpoles

Cột cờ.... Flagpoles

Cột có cốt đai vng góc với trục... Lateral tied columnCốt có thép xoắn ốc... Spiral reinforced columnCốt có thép xoắn ốc... Spiral reinforced columnCốt đai... Tie

Cốt liệu chặt... Dense aggregate

Cốt liệu có cấp phối chặt... Dinse-graded AggregateCốt liệu có cấp phối, có khe hở... Gap-graded AggregateCốt liệu đá dăm.... crushed rock aggregate

Cốt liệu mịn(cát)... Fine AggregateCốt liệu nặng... Heavyweight AggregateCốt liệu nhẹ... Lightweight AggregateCót liệu nhiều góc cạnh... Angular aggregateCốt liệu sỏi... Rounded aggregateCốt liệu sỏi đá... Aggregate, crusher-runCốt liệu thô... coarse aggregateCốt liệu thô... coarse aggregate

</div><span class="text_page_counter">Trang 22</span><div class="page_container" data-page="22">

Cốt liệu thô... coarse aggregate

Cốt liệu thơ nhiều góc cạnh... Angular coarse aggregateCốt liệu trọng lượng thông thường... Normalweight Aggregate,Cột mảng... Slender column

Cột mốc... MonumentCột ống... Pile columnCốt pha... ArenaceousCột tháp của hệ treo... PyloneCốt thép... Reinforcement

Cốt thép âm, cốt thép chịu moment âm. Negative ReinforcementCốt thép bản cánh... Flange reinforcement

Cốt thép bản cánh... Flange reinforcementCốt thép bản mặt cầu... Slab reinforcementCốt thép bản mặt cầu... Slab reinforcementCốt thép bằng ray... Rail-steel ReinforcementCốt thép bên... Lateral reinforcement

Cốt thép bên dưới(của mặt cắt)... Bottom reinforcementCốt thép bên dưới(của mặt cắt)... Bottom reinforcementCốt thép biên trên của mặt cắt... Top reinforcementCốt thép biên trên của mặt cắt... Top reinforcementCốt thép cân bằng... Balanced reinforcementCốt thép chịu cắt... Shear ReinforcementCốt thép chịu cắt... Shear ReinforcementCốt thép chịu nén... compression ReinforcementCốt thép chịu nén... compression Reinforcement

Cốt thép chịu ứng suất do nhiệt... Temperature ReinforcementCốt thép chống co ngót... Shrinkage Reinforcement

Cốt thép chống co ngót... Shrinkage ReinforcementCốt thép chống nứt... crack-control ReinforcementCốt thép chủ... Principal Reinforcement

Cốt thép chủ song song hướng xe chạy Main reinforcement parallel to traffic

Cốt thép chủ song song hướng xe chạy Main reinforcement parallel to traffic

Cót thép chủ vng góc hướng xe chạy Main reinforcement perpendicular to traffic

Cót thép chủ vng góc hướng xe chạy Main reinforcement

perpendicular to traffic

Cốt thép có độ tự chùng trung bình... Medium relaxation steelCốt thép có độ tự chùng trung bình... Medium relaxation steelCốt thép có gờ.... Deformed bar

Cốt thép có gờ.... Deformed barCốt thép có gờ.... Deformed bar

Cốt thép có gờ, có gân... Deformed bar, deformed reinforcementCốt thép có sơn phủ... Coated bar

Cốt thép đã bị rỉ... Corroded reinforcementCốt thép đã bị rỉ... Corroded reinforcementCốt thép đai... Stirrup

Cốt thép đai... StirrupCốt thép đai... Stirrup

Cốt thép đai có gờ... Deformed tie bar

Cốt thép đặt theo vòng tròn... Hoop reinforcementCốt thép đặt theo vòng tròn... Hoop reinforcementCốt thép đặt theo vòng tròn... Hoop reinforcementCốt thép dọc... Longgitudinal reinforcementCốt thép dọc... Longgitudinal reinforcementCốt thép dọc trục... Axle-steel reinforcementCốt thép dự ứng lực... Prestressing steel, cableCốt thép dự ứng lực... Prestressing steel, cableCốt thép dự ứng lực... Prestressing steel, cable

Cốt thép dự ứng lực có dính bám với Bê tơng Bonded tendonCốt thép dự ứng lực có dính bám với Bê tơng Bonded tendonCốt thép dự ứng lực có dính bám với Bê tơng Bonded tendonCốt thép dự ứng lực khơng dính bám... Unbonded tendonCốt thép dự ứng lực khơng dính bám... Unbonded tendonCốt thép dự ứng lực khơng dính bám... Unbonded tendonCốt thép dương... Positive Reinforcement

Cốt thép găm (để truyền lực cắt trượt như neo) Epingle PinCốt thép găm (để truyền lực cắt trượt như neo) Epingle PinCốt thép gia công nguội.... Cold-worked steel ReinforcementCốt thép góc... Corner Reinforcement

Cốt thép hàn... Welded Reinforcement

</div><span class="text_page_counter">Trang 23</span><div class="page_container" data-page="23">

Cốt thép không dự ứng lực... Nonprestressed ReinforcementCốt thép lộ ra ngoài... Exposed reinforcement

Cốt thép lộ ra ngoài... Exposed reinforcementCốt thép lưới... Mesh reinforcement

Cốt thép lưới hàn... Welded-wire fabric ReinforcementCốt thép lưới kéo giãn... Expanded-metal fabric ReinforcementCốt thép lưới sợi dệt... Woven-wire Reinforcement

Cốt thép mép... Edge-bar ReinforcementCốt thép ngang.... Transverse ReinforcementCốt thép ngang.... Transverse ReinforcementCốt thép nghiêng... Inclined bar

Cốt thép nghiêng... Inclined bar

Cốt thép phân bố... Distribution reinforcementCốt thép phân bố... Distribution reinforcementCốt thép phụ... Auxiliary reinforcementCốt thép phụ... Auxiliary reinforcementCốt thép phụ đặt sát bề mặt.... Skin reinforcementCốt thép phụ đặt sát bề mặt.... Skin reinforcementCốt thép sợi... Single wine, Individual wire

Cốt thép sợi kéo nguội... Cold-drawn wire ReinforcementCốt thép sườn dầm... Web Reinforcement

Cốt thép sườn dầm... Web ReinforcementCốt thép sườn dầm... Web Reinforcement

Cốt thép tăng cường thêm... Strengthening reinforcementCốt thép tăng cường thêm... Strengthening reinforcementCốt thép thẳng... Straight reinforcement

Cốt thép thẳng... Straight reinforcementCốt thép thi công... Erection reinforcementCốt thép thi công... Erection reinforcementCốt thép thường... Non-prestressed reinforcementCốt thép trơn... Plain bar

Cốt thép trơn... Plain barCốt thép trơn... Plain bar

Cốt thép tròn trơn... Plain round barCốt thép tròn trơn... Plain round bar

Cốt thép uốn nghiêng lên... Bent-up barCốt thép uốn nghiêng lên... Bent-up barCốt thép vuốt nhọn... Steel-step taperedCốt thép xoắn ốc... Spiral ReinforcementCốt thép xoắn ốc... Spiral ReinforcementCột tròn... Round column

Cột trụ.... PylonCrom... Chromium

Cự li giữa các thanh cốt thép... Bar spacingCửa... Gate

Cửa đi.... Door-opening

Cửa đi bằng gỗ và bằng nhựa... Wood and plastic doorsCửa đi đặt biệt... Door-opening assemblies

Cửa đi gỗ và nhựa... Metal doors and framescửa đi và cửa sổ... Joint sealers

cửa đi và cửa sổ... Joint sealers

Cửa đi và khung kim loại... Doors and windowsCửa hầm giả... False portal

Cửa sắt... Metal windows

Cửa sổ buồng cơng trình phụ... Outside cellar stepsCửa sổ buồng cơng trình phụ... Outside cellar stepsCửa sổ đặc chủng... Special windows

Cửa sổ gỗ và cửa sổ nhựa... Wood and plastic windowsCửa tháo rời được... Removable gate

Cửa trượt qua một bên... Bypass sliding

Cửa trượt trên cùng một mặt phẳng... Surface slidingCửa tự đọng phòng cháy... Automatic fire doorCửa xếp... Folding

Cực âm... CathodicCực dương... Anodic

</div><span class="text_page_counter">Trang 24</span><div class="page_container" data-page="24">

Cùi chỏ cửa... Door closerCung cấp nhiệt... Heat generationCung cấp nhiệt... Heat generation

Cung cấp và xử lý nước.... Water supply and treatment equipmentCung ứng đến chân cơng trình... Supply at the site

Cung ứng, cung cấp... SupplyCuội sỏi rời... Loose gravelCường độ... Strength

Cường độ cáp chịu kéo... Tensile strengthCường độ chảy dẻo... Yield strength

Cường độ chảy dẻo của thép khi kéo... Yield strength of reinforcement intension

Cường độ chảy dẻo của thép khi kéo... Yield strength of reinforcement intension

Cường độ chảy dẻo của thép khi nén.... Yield strength of rein forcement in compression

Cường độ chảy dẻo của thép khi nén.... Yield strength of rein forcement in compression

Cường độ chịu kéo của Bê tông ở 28 ngày Tensile strength at 28 days age

Cường độ chịu kéo của bê tông ở ngày Tensile strength at days ageCường độ chịu mỏi... Fatigue strength

Cường độ chịu nén... Compressive strength

Cường độ chịu nén ở 28 ngày... Compressive strength at 28 days ageCường độ chịu uốn... Flexural strength

Cường độ chịukéo giới hạn... Modulus of ruptureCường độ cực hạn... Ultimate strength

Cường độ đặc trưng... Characteristic strengthCường độ danh định... Nominal strengthCường độ dính bám... Bond strengthCường độ khối vng... Cube strength

Cường độ lăng trụ(của Bê tông)... Cylinder strengthCường độ thiết kế... Design strength

</div><span class="text_page_counter">Trang 25</span><div class="page_container" data-page="25">

Đại só đơn giản... Simple algebraĐại tu... Rehabilitation

Dầm... BeamDầm... Beam

Dầm …... Grating beam

Dầm bản nhẹ... Junior beam

Dầm bản thép hàn... Welded plate girderDầm bản thép hàn... Welded plate girderĐàm bằng tay... Hand compactedĐầm Bê tông chặt... TampingĐầm Bê tông chặt... Tamping

Dầm bêtông cốt thép... Reinforced concrete beamDầm bêtông cốt thép... Reinforced concrete beamDầm bêtông cốt thép... Reinforced concrete beamDầm bêtông cốt thép... Reinforced concrete beamDầm biên... Edge beam

Dầm biên... Edge beamDầm biên... Edge beam

Dầm biên, dầm ngoài cùng... Edge beam,exterior girderDầm bụng cá... Fish-bellied beam

Dầm cân bằng... Equalizing beamDầm cần trục... Crane beam

Đầm cạnh (rung ván khuôn)... Form vibratorĐầm cạnh (rung ván khuôn)... Form vibratorDầm cánh biên bên cong... Segmental girderDầm cầu... Bridge beam

Dầm cầu... Bridge beamDầm chắn... Fender beamĐầm chày... Tamper

Dầm chỉ có cốt thé chịu kéo.... Beam reinforced in tensiononly

Dầm chỉ có cốt thé chịu kéo.... Beam reinforced in tensiononly

Dầm chính... Main girder

Dầm chịu tải trọng ngang... Transversely loaded beamDầm chịu tải trọng phân bố đều... Uniformly loaded beam

Dầm chịu uốn... Flexural beam

Dầm chịu uốn thuần tuý... Pure Flexion beamDầm chủ... Main beam

Dầm chủ... Main beamDầm chữ H... H- beamDầm chữ I... I- beam

Dầm chữ L ngược... Inverted L-beamDầm chữ T... T- beam

Dầm chữ T... T- beam

Dầm chữ U lòng máng... Trough girderDầm chữ Z... Z- beam : dầm chữ ZDầm có bản cánh... Flanged beam

Dầm có bản cánh rộng, dầm chữ T... Broad flange beam

Dầm có bản đường xe chạy dưới... Through plate girderDầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén Beam reinforcedin tension and compression

Dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén Beam reinforcedin tension and compression

Dầm có cánh... Fascia beam

Dầm có chiều cao khơng đổi... Beam of constant depthDầm có chiều cao khơng đổi... Beam of constant depthDầm cố định một đầu... Semi-fixed girder

Dầm có gối tựa di động.... Movable rest beamDầm có khoét lỗ... Voided beam

Dầm có tiết diện khơng đổi... Uniform beamDầm có vút ở nắch dầm.... Haunched beamDầm con, xà con... Small girder

Dầm cong... Bow girderDầm công xon... Socle girder

Dầm cong, dầm vồng... Camber beamDầm cứng... Stiffening girder

</div><span class="text_page_counter">Trang 26</span><div class="page_container" data-page="26">

Dầm đã khoan lấy lõi thử... Cored beamDầm đàn hồi... Spring beam

Dầm dạng parabol... Parabolic girderDầm đỉnh... Top beam

Dầm đỡ bản... Supporting beamDầm đỡ bản... Supporting beam

Dầm đỡ, ghép bản lề... Hinged cantilever girderDầm dọc... Longitudinal beam

Dầm dọc... Longitudinal beamDầm dọc phụ... StringerDầm dọc phụ... Stringer

Đầm dùi... Reedle vibratorDầm flat mỏng... Flat Pratt girderDầm gạch cốt thép... Brick girderDầm ghép... Articulated girderDầm ghép... Articulated girderDầm ghép bản lề... Hinged girderDầm ghép bằng gỗ... Clarke beamDầm ghép mộng... Joggle beamDầm ghép, dầm tổ hợp... Split beamDầm giàn vượt suốt... Trussed girderDầm giàn, dầm mắt cáo.... Trussed beamDầm giằng... Brace beam

Dầm giữa... Middle girderDầm giữa tàu... Midship beamDầm gỗ... Whole beam

Dầm gối giản đơn... Simply supported beam, simple span

Dầm gối tường.... End girderDầm hẫng... Cantilever beamDầm hẫng... Cantilever beam

Dầm hẫng, công xon... Hammer beamDầm hẫng, công xon... Hammer beamDầm hỗn hợp... Compound beamDầm hộp... Box beam

Dầm hộp... Box beamDầm hộp... Box beam

Dầm hộp cong... Bowstring girder

Dầm hộp nhiều đốt... Segmental box girderDầm I... I- girder

Dầm khô, dầm tàu... Hold beamDầm khối... Plain girder

Dầm khối... Plain girder

Dầm kim, dầm siêu nhỏ... Needle beamĐầm lèn... Compaction

Đầm lèn... Compaction

Dầm liên tục... Continuous beamDầm liên tục... Continuous beamDầm liên tục... Continuous beamDầm liên tục, dầm suốt... Through beamDầm lưới, dầm mắt cáo... Lattice beamDầm mái... Roof beam

Dầm mảnh... Slender beamDầm mảnh... Slender beam

Dầm mặt cắt 2T ghép... Double-tee beamDầm móng, đà kiềng... Foundation beamDầm móng, đà kiềng... Foundation beamDầm mũ cọc... Head beam

Dầm mũ dọc... Capping beam

</div><span class="text_page_counter">Trang 27</span><div class="page_container" data-page="27">

Dầm nâng tải... Lifting beam

Dầm nâng, cần nâng... Draw beamĐầm nén... Compact

Dầm ngàm hai đầu... Built-in beamDầm ngàm hai đầu... Built-in beamDầm ngàm hai đầu... Built-in beamDầm ngang... Cross girderDầm ngang... Cross girderDầm ngang... Cross girderDầm ngang... Cross girder

Dầm ngang đầu nhịp... End diaphragm

Dầm ngang trong nhịp... Intennediate diaphragmDầm ngang, đà ngang... Transverse beamDầm ngang, thanh giằng.... Collar beamDầm ngang, xà ngang... Cross beamDầm ngang, xà ngang... Cross beamDầm nhiều nhịp.... Multispan beamDầm nối... Bond beam

Dầm nửa... Half- beamDầm ống... Tubular girderDầm phẳng... Plane girderDầm phẳng... Plane girderDầm phía trong.... Interior girderDầm phụ... Pony girderDầm phụ... Pony girder

Dầm rỗng bên trong... Cellular girderĐầm rung... Vibrating tamper ...Đầm rung ngoài.... External vibratorDầm sàn... Floor beam

Dầm song song... Parallel girderDầm T.... T-beam, T-girder

Dầm tạm để lao dầm... Launching girderDầm tạm để lao dầm... Launching girder

Dầm tăng cường độ cứng trụ... King post girderDầm tăng cường hai trụ chống... Double strut trussed beam

Dầm tăng cường, dầm giằng... Bracing beamDầm thanh... Laminated beam

Dầm tháo lắp được... Collapsible beamDầm thấp... Shallow beam

Dầm thép... Build-up girder

Dầm thép bọc bê tông... Cased beamDầm thép cán định hình... Profile steelDầm thủng... Castellated beam

Dầm tiết diện khơng đều.... Non-uniform beamDầm tổ hợp... Girder

Dầm tổ hợp, dầm ghép... Combination beamDầm trang trí... Conjugate beam

Đầm trên mặt... Surface vibratorDầm treo... Hanging beamDầm treo... Hanging beam

Đầm trong(vùi vào hỗn hợp bêtông)... Internal vibratorĐầm trong(vùi vào hỗn hợp bêtông)... Internal vibratorDầm trung gian.... Secondary beam

Dầm trước... Front beamDầm tự do... Free beamDầm tường... Wall beam

Dầm vật liệu hỗn hợp... Composit beam

Dầm vòm đỡ, giàn vòm cong xon... Cantilever arched girdẻ

Dán bản thép... Gluing of steel plateDán bản thép... Gluing of steel plateDán dính... Adhesives

Dán dính... Adhesives

Dàn giáo... Centring, scafoldingĐàn hồi... Resilient

Dán keo... Gluing

</div><span class="text_page_counter">Trang 28</span><div class="page_container" data-page="28">

Dàn ngang đỡ mặt cầu... Floor beam,tranverse beam table

Dạng cơng trình... Construction type

Dạng hình học của mặt cát... Section geometryDanh định... Norminal

Đánh giá bảo hiểm... Warranty review

Đánh giá sau hợp đồng... Post - contract evaluationĐánh giá sau hợp đồng... Post - contract evaluationĐánh giá, ước lượng... Evaluation

Dao động... OscillaDao động... Oscilla

Dịch vụ bổ sung... Supplemental servicesDịch vụ chỉ định... Designated servicesDịch vụ chữa cháy... FF & E services

Dịch vụ đập phá phần cũ... Demolition sercvicesDịch vụ để để nạp... Submittal servicesDịch vụ làm mơ hình... Mock-up services

Dịch vụ liên quan đến người thuê mướn Tenant related services

Dịch vụ mơ hình... Mock - up servicesDịch vụ quan sát... Observation servicesDịch vụ sau bán hàng... After sale serviceDịch vụ sau hợp đồng... Post-contract servicesDịch vụ tại hiện trường... Site services

Dịch vụ thiết kế.... Design services

Dịch vụ và phân phối... Service and distribution

Dịch vụ bổ sung... Supplemental servicesDịch vụ chỉ định... Designated servicesDịch vụ chữa cháy... FF & E services

Dịch vụ đập phá phần cũ... Demolition sercvicesDịch vụ để để nạp... Submittal servicesDịch vụ làm mơ hình... Mock-up services

Dịch vụ liên quan đến người thuê mướn Tenant related services

Dịch vụ mơ hình... Mock - up servicesDịch vụ quan sát... Observation servicesDịch vụ sau bán hàng... After sale serviceDịch vụ sau hợp đồng... Post-contract servicesDịch vụ tại hiện trường... Site services

Dịch vụ thiết kế.... Design services

Dịch vụ và phân phối... Service and distribution

Diện tích bao, khơng kể thu hẹp do lỗ... Gross areaDiện tích có hiệu của cốt thép... Effective area of reinforcement

Diện tích có lát bằng... Paved areasDiện tích cốt thép... Area of reinforcementDiện tích cốt thép... Area of reinforcementDiện tích danh định... Area of nominalDiện tích dính bám... Bond area

Diện tích mặt cắt... Area of cross section (cross sectional area)

Diện tích mặt cắt... Area of cross section (cross sectional area)

Diện tích mặt cắt... Area of cross section (cross sectional area)

Diện tích thép... Area of steelDiện tích tiếp xúc... Contact areaDiện tích tính đổi... Transformed areaDiện tích tựa (ép mặt)... Bearing areaDỡ ván khuôn... Form removal

Dỡ ván khuôn... Form removalDính bám, keo... Bond

Dính bám, keo... BondDính bám, keo... BondDốc dọc... Long slopeDốc lên... Ramp

Dốc ngang... Cross slope

</div><span class="text_page_counter">Trang 29</span><div class="page_container" data-page="29">

Dữ liệu để tính tốn... Calculation dataDữ liệu về lũ lụt đã xảy ra... Past flood dataDữ liệu(số liệu ban đầu)... Data

Dự ứng lực đúng tâm... Centred prestressingDự ứng lực lệch tâm... Non-centred prestressingDự ứng lực ngoài... External prestressing

Dự ứng lực theo hướng ngang... Tranverse prestressing

Dự ứng suất... Prestress

Dự ứng suất ban đầu... Initial prestressDự ứng suất cuối còn lại... Final prestressDùng... To use

Dụng cụ của thợ hồ... Bricklayer's toolsDụng cụ đo, máy đo... Testing device, Testing instrument

Dụng cụ thử nghiệm nhanh ... Rapid testing kitDung sai... Tolerance Tolerance

Dung sai, sai số cho phép... ToleranceDuy tu bảo dưỡng... Maintenance

</div><span class="text_page_counter">Trang 30</span><div class="page_container" data-page="30">

Đá... Rock, stoneĐá... Rock, stoneĐà... JoistĐà... JoistĐá 0x4.... Blind stoneĐá chẻ.... Squared stoneĐá cứng... Solid rock

Đá dăm... Crushed stone, CrusherĐá dăm... Crushed stone, CrusherĐá dăm... Crushed stone, CrusherĐá đẽo để xây... Patterned Ashlar

Đà giáo treo, giàn giáo... Centering,false workĐà giáo tự di động... Moving forms

Đà giáo, giàn giào... Scaffold, scaffoldingĐá hộc.... Rubble

Đắ hộc để xây... AshlarĐắ hộc để xây... Ashlar

Đá hộc, đã xây... Cobble, ashalar stoneĐà kiềng... Grade beam

Đà kim loại... Metal joistsĐá mài.... Glazed curtain wallsĐá ốp lát mặt... Stone facingĐá ốp lát mặt... Stone facingĐá ốp lát mặt... Stone facingĐá rời... Loose rock

Đạ tu cầu, khôi phục cầu... Bridge RehabilitationĐá vỉa... Guaid stone

Đá vỉa(chắn vỉa hè trên cầu)... CurbĐá vỉa(chắn vỉa hè trên cầu)... CurbĐá vỉa, dầm cập bờ... Curb girderĐá viên... Stone Unit

Đá vôi... GypsumĐá vôi... Gypsum

Đá vôi... Gypsum

Đá Xi măng... Cement rockĐặc... Dense

Đặc điểm vật liệu... Material properties

Đặc trưng các vật liệu... Material characteristicsĐặc trưng cơ học... Mechanical characteristicĐại giảng đường... Auditorium

Đại số đơn giản... Simple algebraĐại tu... Rehabilitation

Đàm bằng tay... Hand compactedĐầm Bê tông chặt... TampingĐầm Bê tông chặt... Tamping

Đầm cạnh (rung ván khuôn)... Form vibratorĐầm cạnh (rung ván khuôn)... Form vibratorĐầm chày... Tamper

Đầm dùi... Reedle vibratorĐầm dùi... Reedle vibratorĐầm nén... Compact

Đầm trong(vùi vào hỗn hợp bêtông)... Internal vibratorĐầm trong(vùi vào hỗn hợp bêtông)... Internal vibratorĐàn hồi... Resilient, plastic

Đánh giá bảo hiểm... Warranty review

Đánh giá sau hợp đồng... Post - contract evaluationĐánh giá sau hợp đồng... Post - contract evaluationĐánh giá, ước lượng... Evaluation

Đắp đất... Fill

Đập đầu cọc... To ship pile headDập móng... Hot-stampedĐập phá... demolitionĐập phá... demolitionĐập phá... demolition

Đáp ứng các yêu cầu... To meet the requirements

</div><span class="text_page_counter">Trang 31</span><div class="page_container" data-page="31">

Đất... Earth, soilĐất... Earth, soilĐất á sét... Loam

Đất chặt... Compact earthĐất chặt... Compact earth

Đất đầm nén... Compacted subgradeĐất đắp sau mố... Back fill behind abutmaitĐất đắp trên vòm bản... Fill,earth fillĐắt dính kết... Cohesive soil

Đất giá băng... Ground frost

Đặt hoạt tải lên mặt cầu... Application of lived load on deck slab

Đất khơng dính kết, đất rời rạc... Cohesionless soil, granular material

Đất không giá băng... No ground frostĐát mềm... Soft earth

Đất nền bên dưới móng... Foundation soilĐất nền bên dưới móng... Foundation soilĐất phù sa... Alluvion

Đất phù sa bồi tích... Alluvial soilĐất sét.... Clay

Đặt tải lệch tâm.... Eccentric loadingĐặt tải lên... Loading on ...

Đặt tải thử lên cầu... Test loading on bridgeĐất trống... Vacant land

Đặt vào trong khung cốt thép... Put in the reinforcement case

Đặt vào trong khung cốt thép... Put in the reinforcement case

Dầu bôi trơn ván khuôn... Form oilĐầu cầu... Bridge end

Đầu chờ xây gạch hoặc đổ bê tông... Racking (raking) back

Đầu dị khói... Smoke detector

Đầu dương hướng lên trên... Positive upwardĐầu máy diezen.... Diesel locomotive

Đầu máy hơi nước... Stream locomotive

Đầu neo chết( không kéo căng)... dead-end AnchorageĐầu neo chết( không kéo căng)... dead-end AnchorageĐầu neo chết(không kéo căng)... Dead end

Đầu neo hình trụ có khoan lỗ.... Perforated cylindrical anchor head

Đầu neo hình trụ có khoan lỗ.... Perforated cylindrical anchor head

Đầu nhịp... Span end

Đấu thầu... Adjudication, BiddingĐấu thầu đặc biệt... Special biddingĐấu thầu mở rộng... Extended biddingĐấu thầu mở rộng... Extended biddingĐầu vào điện thoai... Input line

Đế hình loe của mấu neo dự ứng lực... Trumplate, guide

cast-Đế mấu neo dự ứng lực.... Bearing plate

Để ngăn cản sự tách rời nhau... In order to prevent separation

Đề phòng quá tải... Overload provisionĐê phụ.... Sub-dyke

Đê quai (ngăn nước tạm)... CofferdamĐệm... Template

Đèn... Lamp

Đèn bóng tròn... Incandescent

Đèn chiếu sáng cường độ cao... High-intensity discharge

Đèn florence... Fluorescent lamp

Đèn huỳnh quang... Compact fluorescent lampĐèn huỳnh quang... Compact fluorescent lampĐèn ống huỳnh quang... Tubular fluorescent lampĐèn thủy ngân... Mercury vapor

Đèn trần có chùm tia sáng hẹp... Narrow beam downlighting

Đèn xách tay... Hand lamp

</div><span class="text_page_counter">Trang 32</span><div class="page_container" data-page="32">

Đi ốt phát sáng.... Light emitting diodeĐịa chất... Geology

Địa chất khu vực cơng trình... Site geology

Điểm biểu diễn của nội lực(Trên đị thị).. Force representative point (on the curve)

Điểm cần đo cao độ... Levelling pointĐiểm cần đo cao độ... Levelling pointĐiểm đặt hợp lực... Location of the resultantĐiểm đặt hợp lực nén bêtông... Location of the concrete compressive resultant

Điểm đặt hợp lực nén bêtông... Location of the concrete compressive resultant

Điểm đầu cốt thép được kéo căng bằng kích Jacking endĐiểm đầu cốt thép được kéo căng bằng kích Jacking endĐiện 1 chiều... Direct current

Điện áp bình thường... Normal vottageĐiện áp xung... Potential pulse

Diễn giải và quyết định... Interpresentations and decisions

Điện môi cách điện... Dielectric insulationĐiện phân... Hydrolithic

Điện trở kháng đất... Impedance EarthĐiện và truyền... Power and communicationsĐiều chỉnh... Adjusting

Điều chỉnh, cân chỉnh cho đúng... AdjustmentĐiều hịa khơng khí và thơng gió... ACMV & ventilationĐiều hịa khơng khí và thơng gió... ACMV & ventilationĐiều kiện cân bằng ứng biến.... Balanced strain conditionĐiều kiẹn đất... Soild conditions

Điều kiện đặt tải... Loading conditionsĐiều kiện địa chất... Soil condition

Điều kiện dưỡng hộ Bê tông.... Condition of curingĐiều kiện dưỡng hộ Bê tông.... Condition of curing

Điều kiện khí hầu bất lợi... Unfavourable climatic condition

Điều kiện mơi trường... Enviromental conditionĐiều tra bằng phương pháp sóng âm.... SoundingĐiều tra dưới mặt đất... Subsurface investigationĐiều tra dưới mặt đất... Subsurface investigationĐinh... Nail

Đinh bọc cửa... Casing nailĐinh chì... Brad

Đinh đỉa... Cramp, CramponĐinh đỉa... Cramp, CramponĐinh đóng hộp... Box nail

Đinh đóng tường nội thất... Drywall nailĐinh hoàn thiện.... Finishing nail

Định hướng, hoa tiêu... NavigationalĐịnh luật Hook... Hooke’s law

Đinh mái... Roofing nail

Định mức sử dụng ngoài trời... Exterior gradeĐinh tán... Rivet

Đinh tán... Rivet

Đinh tán bản cánh... Flange rivetĐinh thợ hồ... Masonry nailĐinh thông thường... Common nailĐinh vít... Screw

Độ ẩm.... Humidity (relative)Độ ẩm.... Humidity (relative)Độ ẩm.... Humidity (relative)

Độ ẩm cốt liệu... Moisture content of aggregateĐộ ẩm tự do... Free moiture

Độ ẩm tương đối... Relative humidity

Độ ẩm tương đối bình quân hàng năm.. Annual ambient relative humidity

Đổ bê tông... Cast concrete

</div><span class="text_page_counter">Trang 33</span><div class="page_container" data-page="33">

Đổ bê tông... Cast concreteĐổ bê tông... Cast concrete

Đổ bê tông bằng máy... Machine-placed concreteĐổ bê tông bằng máy... Machine-placed concreteĐổ Bê tông theo nhiều giai đoạn... Cast in many stage phrases

Đổ Bê tông theo nhiều giai đoạn... Cast in many stage phrases

Đổ Bê tông,... To cast,(casting)Độ bền chịu lửa.... Fire resistanceĐộ bền lâu(Tuổi thọ)... DurabilityĐộ chặt... Compactness

Độ chẳy của vữa... Mortar flow

Độ chính xác của thí nghiệm.... Accuracy (of test)Độ chối của cọc... Rebound of pile

Độ co ngót tổng cộng... Total shrinkageĐộ cong... Courbature

Độ cứng... Stiffness

Độ cứng chống uốn... Flexural rigidityĐộ cứng chống uốn... Flexural rigidityĐộ cứng chống xoắn... Torsional stiffness

Độ cứng ngang của cầu.... Lateral rigidity of the bridgeĐồ cúng, dụng cụ để làm lễ cúng.... Ecclesiastical equipment

Đo đặc địa hình.... Topographic surveyĐo đặc địa hình.... Topographic survey

Đo đạc khảo sát thuỷ văn... Investigative Hydrologicalsurvey

Đo đạc và thanh toán... Measurement and paymentĐo đạc và thanh toán... Measurement and paymentĐộ dài di chuyển của Pittơng kích... Maximum strokeĐộ dãn dài tương đối... Unit elongation

Độ đàn hồi... ElasticityĐố dọc cửa... JambĐộ dốc dọc... Gradient

Độ dốc kinh tế... Grading for economyĐộ dôc ngang... Crossfall,cross slopeĐộ dốc vỉa hè... Pavement slopeĐộ giãn dài... Elongation

Độ giãn dài của cốt thép.... Steel elongationĐộ giãn dài của cốt thép.... Steel elongationĐộ giãn nở do nhiết... Thermal ExpansionĐộ hố cứng... Hardness degree

Độ hoạt hóa xi măng... Activity og cement

Độ khít khong rị nước... Tightness (water tightness)Độ lệch pha... Phase reversal

Độ lệch tâm... Eccentricity

Độ liền khối của kết cấu... Structural integrityĐộ lùi... Alternate setbacks

Đô lún... SetllementĐộ mảnh... SlendernessĐộ mịn.... Fineness

Độ mở rộng vết nứt... Crack opening, Crack widthĐộ nhạy cảm... Sensitivity, Sensitiveness

Độ nhớt... ViscosityĐộ ổn định... Stability

Độ ổn định hình dấng... Figure stabilityĐộ ổn định xoắn... Torsional stabilityĐộ sụt.... Slump

Độ sụt.... Slump

Độ thẩm thầu, độ thấm... PermeabilityĐo thể tích khơ... Dry-volume measurementĐộ tụt của nút neo trong lỗ neo... Anchor slidingĐộ tụt của nút neo trong lỗ neo... Anchor slidingĐộ tụt của nút neo trong lỗ neo... Anchor slidingDỡ ván khuôn... Form removal

Dỡ ván khuôn... Form removalĐộ võng... Deflection

</div><span class="text_page_counter">Trang 34</span><div class="page_container" data-page="34">

Độ vồng hướng dọc... Longitudinal camberĐộ vồng ngược... Camber

Độ vươn hẫng... Cantilever dimensionĐộ xốp rỗng... Porosity

Độ xốp rỗng... Porosity

Đoạn dầm, khúc dầm... SegmentĐoạn dầm, khúc dầm... Segment

Đoạn đốt kết cấu nhịp ở bên trụ... On-pier segmentĐoạn hợp long... Key block segment

Đoạn ống loe ở đầu mấu neo... Trumpet

Đoàn tàu chạy thường xuyên... Train serving the lineĐoàn tầu thử tải... Test train

Đoàn xe tải... Truck trainDốc dọc... Long slopeDốc lên... Ramp

Dốc ngang... Cross slope

Đòi hỏi về cảnh quan... Landscape requirementsĐối trọng... Counterpoiser, CounterbalanceĐội trưởng trạm cứu hỏa... Officer in chargeĐòn cân... Scale beam

Đòn cân bằng... Working beam

Đòn cân, đòn thăng bằng... Balance beamĐòn hãm, cần hãm... Brake beam

Đống ván gỗ cốp pha... Stacked shutter boards (liningboards)

Đúc Bê tông tại chỗ... Cast in placeĐúc Bê tông tại chỗ... Cast in placeĐục đẽo, nhổ ra... Pick

Đục nổi... Die-raised

Đúc tại chỗ... Cast-in-placeĐúc tại chỗ... Cast-in-placeDùng... To use

Dụng cụ của thợ hồ... Bricklayer's toolsDụng cụ đo, máy đo... Testing device, Testing instrument

Dụng cụ thử nghiệm nhanh ... Rapid testing kitDung sai... Tolerance Tolerance

Dung sai, sai số cho phép... ToleranceĐược nhân với... Is multiplied by

Được song song với... Mesured parallel to ...Dưới ảnh hưởng của... Under the effect of ...

Đường ảnh hưởng moment... Influence livie for momentĐường áp lực... Line of pressine

Đường bao... Endevelope curveĐường biên dưới của vòm... IntradosĐường biên trên của vòm... ExtradosĐường bộ... Road

Đường cho xe đạp... Cycle pathĐường có thu phí giao thơng... Toll Road

Đường cong biểu diễn đồ thị của ... Representative curve of ...

</div><span class="text_page_counter">Trang 35</span><div class="page_container" data-page="35">

Đường cong cấp phối hạt... Grading Curve

Đường cong thực nghiệm... Test curve (strain-stress)Đường cong, đoạn tuyến cong... Curve

Đường dẫn... Approach road

Đường dẫn lên đầu cầu... Approach embankmentĐường dẫn vào cầu... Approach roadwayĐường dẫn vào cầu... Approach roadwayĐường đi bộ tự di chuyển... Moving walks

Dưỡng hộ Bê tông mới đổ xong... Cure to cure, curingDưỡng hộ Bê tông mới đổ xong... Cure to cure, curingĐường kính danh định... Nominal diameter

Đường kính ngồi... Outside diameterĐường một chiều... One-way

Đường nhỏ... Minor roadĐường nội bộ... Residental streetĐường ống... PlumpingĐường phố chính... Major streetĐường ray trượt... Track

Đường sắt... RailwayĐường tên vòm.... Rise of areĐường thủy... Waterway

Đường tránh, đường vòng tránh... By-passĐường trục cáp.... Cable trace

Đường trục cáp dạng Parabol... Parapolic cable traceĐường trục cáp gồm các đoạn thẳng.... Cable trace with segmental line

Đường trục vòm... Arch axis

Đường trục, đường tim... Center line

Đường vào/ khu tiếp tân.... Entrances and storefronts

</div><span class="text_page_counter">Trang 36</span><div class="page_container" data-page="36">

Ép mặt cục bộ... Located pressureEp vữa, bơm vữa... Grout, Grouting

<b>PHẦN G</b>

Gác xép... AtticGạch... BrickGạch... Brick

Gạch Bê tơng... Concrete brickGạch ngói... Glazing

Gạch ngói... Glazing

Gạch tiêu chuẩn... Standard brickGạch xây ngang... Heading bondGắn bán thường xuyên... ChangeableGắn chế... Permanent mountingGần đúng... Approximate ...Gân, sườn của bản... Rib ...Gang cầu... Malleable ironGang đúc... Cast ironGang đúc... Cast ironGạt tàn... Ash urnGhế cầu kinh... Pew

Ghế nhiều chỗ ngồi... Multiple seatingGhép nối... Connection

Ghép nối... ConnectionGhi... Needle

Ghi chú thiết kế.... Design Notes

Giá búa đóng cọc... Pile drive ; Pi ;ing rigGiá cần trục... Crane girder

Gia công nguội.... Cold-formedGiá lao dầm... Riveted girderGiá lao dầm... Riveted girder

Giá thành bảo dưỡng duy tu.... Maintenance costGiá thành chế tạo... Production cost

Giá thành cơng trình... Capital constructionGiá thành cơng trình... Capital constructionGiá thành thay thế... Replacement costGiá thành thi công... Construction costGiá thành ước tính... Approximate costGiả thiết cơ bản... Basic assumptionGiả thiết tính tốn... Design assumptionGia tốc thí nghiệm... Accelerated test

Gia tốc trọng trường... Acceleration due to gravityGiá trị quyết toán... Definitive evaluation

Giai đoạn chuyển tiếp... Transition stageGiai đoạn đặt tải... Load stage

Giải pháp kĩ thuật... Technical solution

Giải pháp xây dựng... Construction solutionsGiải trí... Recreational

Giam cầm... DetentionGiam cầm... Detention

Giám sát thi công... Supervision of constructionGiảm tải, dỡ tải.... Load out

Giàn... Truss

Giàn biên song song mạng tam giác... Warren girderGiàn có thanh giằng tăng cường độ cứng Braced girderGián đoạn giao thông... Interruption of trafficGiàn giáo... Scaffolding

Giàn khung... Frame girderGiàn lưới thép, dầm đặc.... Web girderGiàn mắt cáo... Lattice girderGiàn mắt cáo... Lattice girderGiãn nở... Expansion

Giãn nở tự do... Free expansion

Giàn nửa mắt cáo... Half-latticed girderGiàn Vierendeel của Bỉ... Vierendeel girderGiảng đường... Lecture hall

</div><span class="text_page_counter">Trang 37</span><div class="page_container" data-page="37">

Giằng gió... BracingGiằng gió... BracingGiằng gió... BracingGiằng gió... Bracing

Giao thầu... Contract awardGiao thầu... Contract awardGiáo trình(khóa học)... CourseGiặt... Laundry

Giấy nhám... Abrasive paperGiếng... Well

Giếng cát, cọc cát... Sand drain,sand pileGiếng chìm... Caisson

Giếng chìm áo vữa sét... Betonnite lubricated caissonGiếng chìm chở nổi... Floating caisson

Giếng chìm đắp đảo... Caisson on temporary cofferdam

Giếng chìm hơi ép... Air caisson

Giêngs chìm Bê tơng đúc tại chỗ.... Cast-in-place concretecaisson

Giêngs chìm Bê tông đúc tại chỗ.... Cast-in-place concretecaisson

Giỏ đựng rác... Trash receptacleGiới hạn cắt trượt... Shear limitGiới hạn chảy... Yield point

Giới hạn co ngót... Shrinkage limitGiới hạn đàn hồi... Elastic limit

Giới hạn đàn hồi quy ước... Conventional elasticity limit

Giới hạn phá huỷ của cốt thép... Rupture limit of the prestressed steel

Giới hạn phá huỷ của cốt thép... Rupture limit of the prestressed steel

Giới thiệu cơng trình/giao lưu... Project promotion/public relations

Giữ cho cố định... Fixation

Giữ cho cố định ván khuôn... Fixation on the formGiữ cho cố định ván khuôn... Fixation on the form

Giữ cho thông tuyến đường.... Keeping the line operatingGiữa thép và Bê tông... Between steel and concreteGờ... Rabbet

Gỗ cây... TimperGỗ dác... Sapwood

Gỗ dán... Laminated lumberGỗ dán, ván khuôn... PlywoodGỗ dán, ván khuôn... PlywoodGỗ dán, ván khuôn... PlywoodGỗ ép... Laminate timber

Gỗ kết cấu tiền chế... Finish carpentryGỗ lõi... Heart wood

Gỗ ốp... Sheathing panel

Góc ma sát trong... Angle of interior frictionGóc nghỉ... Angle of repose

Góc tường... CornerGổi bản thép... Plate bearingGổi bản thép... Plate bearingGối biên(mố cầu)... End supportGối cao dsu... Elastomatric bearingGối cao dsu... Elastomatric bearing

Gối cao su... Rubber bearing, neoprene bearingGối cao su... Rubber bearing, neoprene bearingGối cầu... Bearing

Gối cầu bằng chất dẻo cán... Laminated elastomeric bearing

Gôi cố định... Fixed bearingGối con lăn... Roller bearingGối di động... Movable bearing

Gối hộp chát dẻo... Elestomatric pot bearingGối kiểu cơ khí... Mechanical bearing

Gối Têtron... Tetron bearing

Gối trung gian(trụ cầu)... Intermediate support

</div><span class="text_page_counter">Trang 38</span><div class="page_container" data-page="38">

Gối trượt có hướng dẫn.... Guided slipping bearingGối trượt tự do.... Slipping bearing

Gradien nhiệt... Thermal gradient

Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước Hose cariageGuồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước Hose cariageGuồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước Hose cariageGuồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước Hose cariageGuồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước Hose cariage

</div><span class="text_page_counter">Trang 39</span><div class="page_container" data-page="39">

Hạ lưu.... Down stream endHạ tầng cơ sở... InfrastructureHạ thế... Low voltage

Hạ thế... Low voltageHạ thế... Low voltageHầm... Tunnels

Hầm dẫn... Pilot tunnel

Hàm lượng... Content, DosageHàm lượng cốt liệu... Aggregate contentHàm lượng cuốn khí... Air entrainmentHàm lượng khơng khí... Air contentHàm lượng sét... Clay content

Hàm lượng thép trong bêtông... Steel percentageHàm lượng thép trong bêtông... Steel percentageHàm lượng thép trong bêtông... Steel percentageHàm lượng xi măng... Cement content

Hầm ngang... Cross tunnelHầm quay xe... Turning galleryHầm tránh nạn... Evacuation galleryHầm vòm đặt biến thế... Trasformer vaultHàn... Weld

Hàn... Weld

Hàn chấm... Spot-weld

Hàn tại công trường... Fild-weldHàn trong xưởng... Shop weldingHàng lớp xây dọc... Stretching courseHàng lớp xây ngang... Heading courseHàng rào chắn an toàn... Safety railing

Hàng rào chắn bảo vệ đường xe chạy trên cầu Vehicular railing, traffic railing

Hàng rào chắn bảo vệ đường xe đạp trên cầu Bicycle railing

Hàng rào gỗ... Wood fendingHẫng, phần hẫng... Cantilever

Hao mòn... WearHấp thụ... Adsorption

Hấp thụ nước... Adsorbed water

Hạt cốt liệu dẹt... Flat piece (of aggregate)

Hệ cao độ quốc gia... National Elevation systemHệ cáp 1 mặt phẳng... Single plane system of cablesHệ cáp 2 mặt phẳng... Two plane system of cablesHệ cáp hai mặt phẳng nghiêng... Two unclined plane system of cables

Hệ giằng liên kết của dàn... Lateral bracingHệ giằng liên kết của dàn... Lateral bracingHệ gỗ kim loại... Prefabricated structural woodHệ mặt cầu... Bridge floor, Decking systemHệ mặt cầu... Bridge floor, Decking systemHệ số an toàn... Factor of safety

Hệ số an toàn... Factor of safety

Hệ số an toàn từng phần... Partial safety factorHệ số biến sai... Coefficient of variationHệ số chảy tràn.... Coefficient of funoff

Hệ số cốt liệu thô... Coarse-aggregate factorHệ số đầm lèn... Compacting factor

Hệ số dãn dài do nhiệt... Coefficient of thermal exspansion

Hệ số giảm khả năng... Capacity reduction factorHệ số giảm khả năng chịu lực... Strength capacity reduction factor

Hệ số hiệu ứng dư... Factor relating to redundancyHệ số hình thái... Form factor

Hệ số khoảng cách... Spacing Factor

</div><span class="text_page_counter">Trang 40</span><div class="page_container" data-page="40">

Hệ số khơng có thứ ngun... Dimensionless coefficientHệ số lệch tâm... Excentricity coefficient

Hệ số ma sát do độ cong... Friction curvature coefficient

Hệ số ma sát trên đoạn thẳng... Friction linear coefficient

Hệ số ma sát trượt... Coefficient of sliding frictionHệ số mất mát do ma sát... Friction Loss CoefficientHệ số mềm của các nhịp... Spans’ flexibility coefficientHệ số nhám... Coefficient of roughness

Hệ số phân bố... Distribution coefficientHệ số Possion... Poisson’s ratio

Hệ số tải trọng... Load factor

Hệ số tầm quan trọng hoạt động... Factor relating to operational importance

Hệ số tính dẻo... Factor relating to ductilityHệ số tính đổi... Modular ratio

Hệ số tính đổi... Modular ratioHệ số tính đổi... Modular ratioHệ số tính đổi... Modular ratio

Hệ số tổ hợp tải trọng... Load combination coefficient (for ...)

Hệ số tuổi thọ... Durability factor

Hệ số xét đến tính liên tục của các nhịp. Continuity factorHệ số xói... Coefficient of scouring

Hệ số xung kích... Impact factorHệ thống tưới nước... Irrigation

Hệ thống âm thanh công công... Public address system

Hệ thống băng chuyền... Conveying systemHệ thống báo cháy... Fire alarm systemHệ thống báo cháy... Fire alarm system

Hệ thống báo cháy địa chỉ, Hệ thống báo cháy tự động có chức năng thơng báo địa chỉ của từng đầu báo cháy Addressable Fire Alarm

Hệ thống báo cháy thông thường (có tài liệu dịch là: Hệ thống báo cháy quy ước) Conventional Fire Alarm

Hệ thống báo cháy tự động... Automatic Fire AlarmHệ thống cáp của Tivi... Cable TV system

hệ thống cấp thoát nước... Drainage and wwtrHệ thống chống đỡ bằng kim loại... Metal support systems

Hệ thống chữa cháy bằng bọt (foam).... Foam SystemHệ thống chữa cháy cố định.... Fixed fire extinguishing system

Hệ thống chữa cháy dùng nước vách tường Water Spray System

Hệ thống CO2... CO2 System

Hệ thống cứu hỏa... Fire suppression

Hệ thống điện chiếu sáng... Lighting systemHệ thống điều phối khí... Air distribution systemHệ thống Drencher... Drencher System

Hệ thống kiểm tra... Supervisory systemsHệ thống nối đất... Earthing systemHệ thống PCCC.... Fire prctection system

Hệ thống phát điện hai nguồn... Congeneration system

Hệ thống phát điện hai nguồn... Congeneration system

Hệ thống phục vụ... Service wall systemsHệ thống siêu tĩnh... Hyperstatic systemHệ thống thoát nước, sự thoát nước... DrainageHệ thống thoát nước, sự thoát nước... DrainageHệ thống tĩnh định... Isostatic system

hệ thống vòi phun nước.... Sprinkler systemhệ thống vòi phun nước.... Sprinkler systemHệ thống xả... Discharge systemHiện hữu... Existing

Hiều cao dầm... Depth of beamHiều cao dầm... Depth of beamHiệu năng... Effeciency

Hiệu ứng đông... Dynamic effects

</div>

×