ỦY BAN NHÂN DÂN
THÀNH PHỐ CHÍ LINH
THƠNG BÁO CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG GIÁO VIÊN VÀ NHÂN VIÊN KẾ TOÁN NĂM 2021
TRUNG TÂM GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP - GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN THÀNH PHỐ
85
25
(Kèm theo Thông báo số ……..../TB-UBND
ngày …...../8/2021
của UBND thành phố)
1
Giáo viên Địa lý
Giáo viên Toán
Giáo viên Vật lý
Giáo viên Hóa học
Giáo viên Sinh học
Giáo viên Cơng nghệ
Giáo viên GDCD
Giáo viên Giáo dục thể chất
Giáo viên GDQPAN
Giáo viên Âm nhạc
Giáo viên Mỹ thuật
Giáo viên Ngoại ngữ
Giáo viên Tin học
Nhân viên Kế toán
1
Tổng
Giáo viên Lịch sử
TT
Giáo viên Ngữ văn
Chỉ tiêu, cơ cấu đề nghị tuyển dụng viên chức
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Đơn vị
2
Tên Trung tâm GDNN-GDTX thành phố
Tổng cộng:
3
2
1
3
2
1
ỦY BAN NHÂN DÂN
THÀNH PHỐ CHÍ LINH
THƠNG BÁO CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG GIÁO VIÊN VÀ NHÂN VIÊN KẾ TOÁN NĂM 2021
(Kèm theo Thông báo số 85
……../TB-UBND ngày ……..../8/2021
của UBND thành phố)
25
8
3
3
1
1
Văn An
3
Chí Minh
10
4
3
1
Chí Minh
4
Đồng Lạc
5
2
2
1
Đồng Lạc
5
Tân Dân
8
3
2
1
Tân Dân
5
An Lạc
6
3
1
1
An Lạc
0
Văn Đức
4
3
1
Văn Đức
3
0
Sao Đỏ
5
3
1
Sao Đỏ
3
10 Văn Đức
0
Chu Văn An
7
5
2
Chu Văn An
4
2
1
11 Sao Đỏ
3
3
Hưng Đạo
4
2
1
1
Hưng Đạo
4
1
1
12 Hưng Đạo
3
3
Lê Lợi
12
7
3
1
Lê Lợi
4
1
13 Lê Lợi
2
2
Cộng Hịa
8
2
1
4
1
Cộng Hịa
2
1
14 Cộng Hịa
2
2
Hồng Tiến
5
1
1
2
1
Hồng Tiến
3
15 Hồng Tân
1
1
Bắc An
7
3
1
2
1
2
16 Hồng Tiến
4
4
5
1
1
2
1
17 Bắc An
5
5
3
2
18 Bến Tắm
1
1
2
1
19 Hoa Thám
4
4
Bến Tắm
TH và THCS
Nhân Huệ
TH và THCS
Thái Học
TH và THCS
Hoàng Tân
TH và THCS
Hoa Thám
Cộng TH:
4
2
1
1
Nguyễn Trãi
TH và THCS
Nhân Huệ
TH và THCS
Thái Học
TH và THCS
Hoàng Tân
TH và THCS
Hoa Thám
4
2
1
1
127
45
47
21
Cộng THCS:
54
5
Văn An
4
Văn An
1
1
5
Chí Minh
0
6
Đồng Lạc
2
7
Tân Dân
0
8
Thái Học
1
9
An Lạc
3
2
1
20
Cộng Mầm non:
46
46
0
Giáo viên Âm
nhạc
Giáo viên Mỹ
thuật
5
Nhân viên
Kế toán
Cổ Thành
Giáo
viên
6
2
1
1
1
1
1
1
1
2
2
6
4
7
8
9
10
11
12
13
Phả Lại
5
1
14
15
16
1
Nhân viên Kế toán
1
Cổ Thành
6
Giáo viên Tin học
Cổ Thành
3
Nhân Huệ
5
2
Giáo viên Ngoại
ngữ
1
3
2
4
Đơn vị
Giáo viên Giáo
dục thể chất
Giáo viên Âm
nhạc
Giáo viên Mỹ
thuật
1
1
Giáo viên GDCD
2
4
9
Giáo viên Công
nghệ
2
14
Phả Lại
Giáo viên Sinh
học
2
Phả Lại
1
7
Giáo viên Hóa học
6
9
6
Giáo viên Vật lý
1
6
5
Tổng
Giáo viên Tốn
11
5
4
1
Đơn vị
Giáo viên Địa lý
10
4
2
Đơn vị
Giáo viên Lịch sử
9
2
Tổng
TT
Giáo viên Ngữ văn
Nhân viên Kế tốn
8
Tổng
Giáo viên Văn hóa
Giáo viên Tin học
Trung học cơ sở
Giáo viên Ngoại
ngữ
Tiểu học
Giáo viên Thể dục
Mầm non
17
18
19
3
1
1
1
1
0
1
1
1
1
2
1
2
1
1
1
2
1
2
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
3
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
5
2
2
9
3
4
5
1
2
2
1
0
14
1
3