Tải bản đầy đủ (.doc) (35 trang)

báo cáo thí nghiệm hệ thống điều chỉnh tự động

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (462.32 KB, 35 trang )

B i 1à : NGHIÊN C U KHÂU ng h c i n hình.ứ Độ ọ để
I. M c ích ụ đ
Kh o sát các khâu ng h c i n hình nh khâu quán tính, khâu dao ng.ả độ ọ để ư độ
Kh o sát c tính quá , c tính biên pha t n s v c tính biên phaả đặ độ đặ độ ầ ố àđặ độ
t n s logarit. nh h ng c a các thông s n các c tính ó. ầ ố ả ưở ủ ốđế đặ đ
II. N i dung v k t qu :ộ à ế ả
1. Khâu quán tính
a. S mô hình hoá khâu quán tính :ơđồ
b. c tính quá h(t).Đặ độ
L n l t thay các giá tr K=5, T=0.5 v K= 5, T=0.2 l y c tính quá ầ ượ ị à để ấ đặ độ


+ Nh n xétậ
Giá tr xác l p v i T=0.5 v T= 0.2 b ng nhau h( )= K = 5.ị ậ ớ à ằ ∞
Th i gian quá v i T= 0.5 l n h n v i T= 0.2. úng v i lýờ độ ớ ớ ơ ớ Đ ớ
thuy t, th i gian quá t l thu n v i h ng s th i gian T.ế ờ độ ỉ ệ ậ ớ ằ ố ờ
Ta có : T = 0.5 > T = 0.2 d n t i tẫ ớ
qda
= 1.96 s > t
qdb
= 0.783s
d c c a c tính quá tr ng h p v i T=0.5 nh h n T=0.2.Độ ố ủ đặ độ ườ ợ ớ ỏ ơ
Th i gian quá c a khâu quán tính do T quy t nh.ờ độ ủ ế đị
c. c tính t n s biên -pha logarit c a khâu quán tính :Đặ ầ ố độ ủ
l y c tính t n s biên pha logarit c a khâu quán tính ta dùng các l nhđể ấ đặ ầ ố độ ủ ệ
sau:
>> w=tf(5,[0.2 1]);
>> bode(w)
K t qu ta c ế ả đượ
T n s g p =5 (rad/s) ầ ố ậ ự
d. c tính Biên -pha c a khâu quán tính. Đặ độ ủ


+V i K= 5 v T= 0.5 ớ à
Dùng các l nh:ệ
>> w=tf(5,[0.2 1])
>> nyquist(w)

c tính biên pha T= 0.2 Đặ độ
2. Khâu dao ng. độ
S mô hình hoá khâu dao ngơđồ độ


c tính quá c a khâuĐặ độ ủ
+V i K=10 , T= 0.5 , = 0. ớ ợ
S mô hình hóa:ơđồ

c tính quá c a khâu:đặ độ ủ
+ V i K=10, T= 0.5 , = 1.ớ ợ
S mô hình hóa:ơđồ

*.Nh n xét.ậ
+V i = 0.4: ng v i dao ng t t d n , có giá tr xác l p h(t)= K=10.ớ ợ ứ ớ độ ắ ầ ị ậ
S dao ng t t d n n=1, th i gian quá tqd= 4.2(s).ố độ ắ ầ ờ độ
Chu kì dao ng t t d n Ttd= 3.43(s) .độ ắ ầ
quá ch nh % = 25.4%.Độ ỉ ọ
+V i = 0 : Quá ng v i giao ng i u ho .ớ ợ độứ ớ độ đ ề à
Biên dao ng A=10.độ độ
Chu kì dao ng Td = 2 *T=3.14(s).độ đ ð
+V i = 1 : Quá ng v i dao ng không có chu kì, g i l khâuớ ợ độ ứ ớ độ ọ à
quán tính
b c hai .Giá tr xác l p h( )= K=10.Th i gian quá tq =ậ ị ậ ∞ ờ độ đ
2.92(s).

*K t lu n : D ng c tính quá h(t) quy t nh b i tham s .ế ậ ạ đặ độ ế đị ở ốợ
+V i < 1 dao ng t t d n có chu kì t i giá tr xác l p.ớ ợ độ ắ ầ ớ ị ậ
+V i = 1 dao ng i u ho .ớ ợ độ đề à
+V i > 1 dao ng t t d n phi chu kì t i giá tr xác l p.ớ ợ độ ắ ầ ớ ị ậ
Ho n to n úng lý thuy t nghiên à à đ ế
c. c tính biên - pha lôgarit.Đặ độ
+ V i K=10 , T= 0.5 , = 0.4. ớ ợ




+V i K=10, T= 0.5 , = 0.ớ ợ



+ V i K=10, T= 0.5 , = 1. ớ ợ



d. c tính biên - pha.Đặ độ
+ V i K=10 , T= 0.5 , = 0.4.ớ ợ


+ V i K=10 , T= 0.5 , = 0.ớ ợ



+ V i K=10 , T= 0.5 , = 1.ớ ợ



B i 2à : Nghiên c u các khâu ng h c t ng ng ứ độ ọ ươ đươ
I. M c íchụ đ
S d ng ph n m m MATLAB-SIMULINK xác nh hàm sử ụ ầ ề để đị ố
truy n, c tính quá và c tính t n s c a khâu ng h cề đặ độ đặ ầ ố ủ độ ọ
t ng ng trong các tr ng h p: hai khâu m c n i ti p vàươ đươ ườ ợ ắ ố ế
song song v i nhau.ớ
II.N i dung ộ
a.Xây d ng s mô hình hoá:ự ơđồ
*S c u trúc c a hai khâu m c n i ti p:ơđồ ấ ủ ắ ố ế
- ng v i Kứ ớ
1
(s)=2/(0,4s+1), K
2
(s)=4/(0,8s+1):

- ng v i Kứ ớ
1
(s)=3/(0,5s+1), K
2
(s)=4/(0,8s+1):

*S c u trúc c a hai khâu m c song song:ơđồ ấ ủ ắ
- ng v i Kứ ớ
3
(s)=2/(0,4s+1), K
4
(s)=5/(0,8s^2+2*0,8*0,5s+1):


- ng v i Kứ ớ

3
(s)=2/(0,4s+1), K
4
(s)=5/(0,8s^2+1):
b. V c tính quá h(t):ẽđặ độ
*Tr ng h p hai khâu m c n i ti p:ườ ợ ắ ố ế
-Tr ng h p hai khâu m c n i ti p v i Kườ ợ ắ ố ế ớ
1
(s)=2/(0,4s+1), K
2
(s)=4/(0,8s+1):
Sau khi xây d ng c mô hình v i các tham s ã cho, ta l p c c tínhự đượ ớ ố đ ậ đượ đặ
quá cho hai khâu n i ti p nh sau:độ ố ế ư
-Tr ng h p hai khâu m c n i ti p v i các h s Kườ ợ ắ ố ế ớ ệ ố
1
(s)=3/(0,5s+1), K
2
(s)=4/
(0,8s+1)ta thu c c tính quá h(t) nh sau:đượ đặ độ ư
Nh n xétậ : c tuy n quá c a 2 khâu quán tính có d ng nh 1 khâu quánđặ ế độ ủ ạ ư
tính nh ng có th i gian quá v giá tr xác l p l n h n.ư ờ độ à ị ậ ớ ơ
T hai c tính quá xét cho hai tr ng h p ng v i các h s cho tr c khácừ đặ độ ườ ợ ứ ớ ệ ố ướ
nhau, ta th y giá tr xác l p ph thu c v o l n c a h ng s th i gian T.ấ ị ậ ụ ộ à độ ớ ủ ằ ố ờ
*Tr ng h p hai khâu m c song song:ườ ợ ắ
-V i Kớ
3
(s)=2/(0,4s+1), K
4
(s)=5/(0,8s^2+2*0,8*0,5s+1), sau khi ch y s taạ ơ đồ
nh n c c tính quá h(t) nh sau:ậ đượ đặ độ ư

-V i Kớ
3
(s)=2/(0,4s+1), K
4
(s)=5/(0,8s^2+1), ta có d ng c tính quá nhạ đặ độ ư
sau:

Nh n xétậ : i v i h g m hai khâu m c song song, d ng c tính quá phĐố ớ ệ ồ ắ ạ đặ độ ụ
thu c r t nhi u v o giá tr c a h s t t d n t ng i ộ ấ ề à ị ủ ệ ố ắ ầ ươ đố ợ. tr ng h p th nh tở ườ ợ ứ ấ
( =0.5ợ ) c tuy n có d ng dao ng t t d n, giá tr xác l p h( ) m c tuy nđặ ế ạ độ ắ ầ ị ậ ∞ àđặ ế
ti m c n n l 7. Tr ng h p th hai, khi h s t t d n t ng i ệ ậ đế à ườ ợ ứ ệ ố ắ ầ ươ đố =0ợ c tínhđặ
có d ng dao ng v i chu k dao ng riêng l Tạ độ ớ ỳ độ à
1
=5.02s, biên c a dao ngđộ ủ độ
l 5. H th ng l m t khâu dao ng i u ho .à ệ ố à ộ độ đề à
c. Tìm h m s truy n t ng ng v c tính biên – pha logarit:à ố ề ươ đươ àđặ độ
*Tìm h m s truy n t ng ng c a hai khâu m c n i ti p:à ố ề ươ đươ ủ ắ ố ế
-V i Kớ
1
(s)=2/(0,4s+1), K
2
(s)=4/(0,8s+1), dùng các l nh sau:ệ
>> w1=tf(2,[0.4 1]);
>> w2=tf(4,[0.8 1]);
>> w=w1*w2

Transfer function:
8

0.32 s^2 + 1.2 s + 1

h m s truy n t ng ng c a h l :à ố ề ươ đươ ủ ệ à

W(s) = 8/(0,32s
2
+1,2s+1).
-V i Kớ
1
(s)=3/(0,5s+1), K
2
(s)=4/(0,8s+1)
>> w1=tf(3,[0.5 1]);
>> w2=tf(4,[0.8 1]);
>> w=w1*w2

Transfer function:
12

0.4 s^2 + 1.3 s + 1
Ta tìm c h m s truy n t ng ng nh sau:đượ à ố ề ươ đươ ư
W(s) = 12/(0,4s
2
+1,3s+1).
-V c tính biên – pha logarit c a hai khâu m c n i ti p:ẽđặ độ ủ ắ ố ế
-V i Kớ
1
(s)=2/(0,4s+1), K
2
(s)=4/(0,8s+1), sau khi tìm c h m s truy n t ngđượ à ố ề ươ
ng c a hai khâu m c n i ti p, s d ng h m BODE c a MATLAB ta nh nđươ ủ ắ ố ế ử ụ à ủ ậ
c c tính t n s logarit nh sau:đượ đặ ầ ố ư

-V i Kớ
1
(s)=3/(0,5s+1), K
2
(s)=4/(0,8s+1) ta tìm c các c tính t n s logaritđượ đặ ầ ố
nh sau:ư


*Tìm h m s truy n t ng ng c a hai khâu m c song song:à ố ề ươ đươ ủ ắ
-V i Kớ
3
(s)=2/(0,4s+1), K
4
(s)=5/(0,8s^2+2*0,8*0,5s+1):
>> w1=tf(2,[0.4 1]);
>> w2=tf(5,[0.8^2 2*0.8*0.5 1]);
>> w=w1+w2

Transfer function:
1.28 s^2 + 3.6 s + 7

0.256 s^3 + 0.96 s^2 + 1.2 s + 1
Ta tìm c bi u th c h m s truy n t ng ng nh sau:đượ ể ứ à ố ề ươ đươ ư
W(s) = (1,28s
2
+3,6s+7)/(0,256s
3
+0,96+1,2s+1).
-V i Kớ
3

(s)=2/(0,4s+1), K
4
(s)=5/(0,8s
2
+1):
>> w1=tf(2,[0.4 1]);
>> w2=tf(5,[0.8^2 0 1]);
>> w=w1+w2

Transfer function:
1.28 s^2 + 2 s + 7

0.256 s^3 + 0.64 s^2 + 0.4 s + 1
Ta tìm c h m s truy n t ng ng nh sau:đượ à ố ề ươ đươ ư
W(s) = (1,28s
2
+2s+7)/(0,256s
3
+0,64s
2
+0,4s+1).
*V c tính biên – pha logarit c a hai khâu m c song song:ẽđặ độ ủ ắ
-V i Kớ
3
(s)=2/(0,4s+1), K
4
(s)=5/(0,8s^2+2*0,8*0,5s+1), t bi u th c h m truy nừ ể ứ à ề
t ng ng, s d ng h m BODE c a MATLAB, ta v c c tuy n nh sau:ươ đươ ử ụ à ủ ẽđượ đặ ế ư

-V i Kớ

3
(s)=2/(0,4s+1), K
4
(s)=5/(0,8s
2
+1) ta thu c c tính t n s biên –đượ đặ ầ ố độ
pha logarit nh sau:ư


d. Kh o sát tính n nh c a h th ng có s c mô hình hoá nh sau:ả ổ đị ủ ệ ố ơđồđượ ư

Sau khi ch y s , ta nh n c th c tính quá nh sau:ạ ơđồ ậ đượ đồ ị đặ độ ư

*Xác nh các c tr ng c a h th ng t th c a c tính quá :đị đặ ư ủ ệ ố ừđồ ị ủ đặ độ
- Giá tr t i vô cùng: h( ) = 1.ị ạ ∞
-Th i gian quá (tờ độ

):T trên th ta tìm c: từ đồ ị đượ

=2,34 s
- quá i u ch nh:Độ đề ỉ
δ = 17,5%.
- S chu k dao ng: n = 1 (chu k ). ố ỳ độ ỳ

*Nh n xét các k t qu thu cậ ế ả đượ
Sau khi cho ch y s mô hình hoá, ta nh n c c tính quá c a h .ạ ơđồ ậ đượ đặ độ ủ ệ
T th ta th y h th ng l m vi c n nh v c tính ti m c n n giá tr xácừ đồ ị ấ ệ ố à ệ ổ đị à đặ ệ ậ đế ị
l p l h( ) = 1 sau 1 chu k dao ng, th i gian quá l Tậ à ∞ ỳ độ ờ độ à

=2.34 (s). Nh v yư ậ

th i gian quá v n còn l n.Vì v y h th ng n y có th s d ng c trong th c tờ độ ẫ ớ ậ ệ ố à ể ử ụ đượ ự ế
sau khi thêm m t s b c hi u ch nh.ộ ố ướ ệ ỉ

B i 3: Nghiên c u các ph ng phápà ứ ươ
hi u ch nh h th ng KT v ch t l ngệ ỉ ệ ố Đ Đ à ấ ượ
quá trình i u khi nđề ể
I.M c ích ụ đ
Nghiên c u tác d ng c a hi u ch nh n i ti p v hi u ch nh ph n h i ph ứ ụ ủ ệ ỉ ố ế à ệ ỉ ả ồ ụ
i v i ch t l ng c a quá trình i u ch nh.đố ớ ấ ượ ủ đề ỉ
II.N i dung thí nghi m: ộ ệ
a.Tr ng h p a:ườ ợ Khi ch a s d ng khâu hi u ch nh s mô hình hoá h th ng ư ử ụ ệ ỉ ơđồ ệ ố
nh hinh d i:ư ướ

Ch y s l y k t qu , nh n c c tính quá h(t) nh hình sauạ ơđồ ấ ế ả ậ đượ đặ độ ư


*Nh n xét:ậ Khi ch a hi u ch nh , th c tính quá h(t) nh n c có d ng ư ệ ỉ đồ ị đặ độ ậ đượ ạ
t ng tr ng theo th i gian, h th ng không n nh.ă ưở ờ ệ ố ổ đị
b.Tr ng h p b: Khi ch có khâu hi u ch nh n i ti p. Có s mô hình hoá nhườ ợ ỉ ệ ỉ ố ế ơ đồ ư
sau :

Ch y s l y k t qu , nh n c c tính quá h(t) nh hình d i âyạ ơđồ ấ ế ả ậ đượ đặ độ ư ướ đ


* Nh n xét: Khi h th ng ch s d ng khâu hi u ch nh n i ti p, th bi u di nậ ệ ố ỉ ử ụ ệ ỉ ố ế đồ ị ể ễ
c tính h(t) có d ng t ng tr ng theo th i gian: h th ng l m vi c không nđặ ạ ă ưở ờ ệ ố à ệ ổ
nh.đị
c.Tr ng h p c: S mô hình hoá c a h th ng khi s d ng khâu hi u ch nhườ ợ ơ đồ ủ ệ ố ử ụ ệ ỉ
song song (ph n h i ph ) :ả ồ ụ
S mô ph ngơđồ ỏ

Ch y s l y k t qu , nh n c c tính quá h(t) nh hình sauạ ơđồ ấ ế ả ậ đượ đặ độ ư

* Nh n xét: Khi h th ng ch s d ng khâu hi u ch nh song song, th bi u di nậ ệ ố ỉ ử ụ ệ ỉ đồ ị ể ễ
c tính h(t) có d ng không i theo th i gian: h th ng l m vi c n nh. Nh ngđặ ạ đổ ờ ệ ố à ệ ổ đị ư
quá i u ch nh l t ng i l nđộ đ ề ỉ à ươ đố ớ
d.Tr ng h p d : Khi h th ng s d ng c hai khâu hi u ch nh :ườ ợ ệ ố ử ụ ả ệ ỉ

Ch y s l y k t qu , nh n c c tính quá h(t) nh hình vạ ơđồ ấ ế ả ậ đượ đặ độ ư ẽ
* Nh n xét:ậ Khi h th ng s d ng c hai khâu hi u ch nh n i ti p v song song,ệ ố ử ụ ả ệ ỉ ố ế à
th bi u di n c tính quá h(t) c a h th ng có d ng không i theo th iđồ ị ể ễ đặ độ ủ ệ ố ạ đổ ờ
gian, quá i u ch nh nh v th i gian quá t ng i nh h th ng l m vi cđộ đề ỉ ỏ à ờ độ ươ đố ỏ ệ ố à ệ
n nh. ổ đị
*T các s li u trên th ta có nh ng giá tr c a thông s i u ch nhừ ố ệ đồ ị ữ ị ủ ốđề ỉ

T
hc
= 0.564s
δ =11%
n =1
V y h th ng t c các tiêu chu n ánh giá.ậ ệ ố đạ đượ ẩ đ
4. K t lu n: ế ậ
+ So sánh hai tr ng h p sau (c & d) ta th y: khi ch m c thêm khâu hi u ch nhườ ợ ấ ỉ ắ ệ ỉ
song song thì c tính quá h(t) c a h th ng không i theo th i gian, nên hđặ độ ủ ệ ố đổ ờ ệ
th ng n nh nh ng có th i gian quá v quá ch nh l n. Còn khi s d ng cố ổ đị ư ờ độ àđộ ỉ ớ ử ụ ả
hai khâu hi u ch nh n i ti p v song song thì h th ng c ng n nh nh ng có th iệ ỉ ố ế à ệ ố ũ ổ đị ư ờ
gian quá v quá ch nh nh h n, hay h th ng có tính n nh cao h n.độ àđộ ỉ ỏ ơ ệ ố ổ đị ơ
+ Qua b i thí nghi m n y giúp h c viên s d ng t t ph n m m mô ph ngà ệ à ọ ử ụ ố ầ ề ỏ
MATLAB xây d ng s mô hình hoá h th ng trên c s bi t c s c uđể ự ơđồ ệ ố ơ ở ế đượ ơđồ ấ
trúc c a h th ng, v l m rõ c v s nh h ng c a các khâu hi u ch nh nủ ệ ố à à đượ ề ự ả ưở ủ ệ ỉ đế
ch t l ng c a h th ng.ấ ượ ủ ệ ố

B i 4à : phân tích quá trình
t dao ng trong h Th ng phi tuy nự độ ệ ố ế
I>M c ích _yêu c u:ụ đ ầ
- S d ng ph n m m matlap-simulink xây d ng s mô hình hoá h th ng phiử ụ ầ ề để ự ơđồ ệ ố
tuy nế
Nghiên c u hi n t ng t dao ng trong h th ng phi tuy nứ ệ ượ ự độ ệ ố ế
- Xét s nh h ng c a các thông s h th ng v I u ki n ban u i v i t daoựả ưở ủ ố ệ ố à đ ề ệ đầ đố ớ ự
ng trong h th ng phi tuy n.độ ệ ố ế
Yêu c u:xâyd ng c s mô hình hoá c a h th ng phi tuy n.Bi t phân tíchầ ự đượ ơ đồ ủ ệ ố ế ế
ánh giá hi n t ng t dao ng trong h th ng phi tuy n.đ ệ ượ ự độ ệ ố ế
II>N I DUNGộ
1>Tr ng h p1ườ ợ :Xét hi n t ng t dao ng (tín hi u v o xệ ượ ự độ ệ à
v
(t)=0). Khi
K1=10;K2=0.2; K3=25;T
1
=1s;T
2
=0.01s. i u ki n ban u c a khâu tich phân=0.2.đề ệ đầ ủ
S mô ph ng h th ng phi tuy n theo s c u trúc ơđồ ỏ ệ ố ế ơđồ ấ
Ch y s v i XYGraph cho ta th :ạ ơđồ ớ đồ ị
V i Scope1 cho ta s :ớ ơđồ
V i Scope cho ta s :ớ ơđồ
Rõ r ng t th ta có nh n xét h th ng l 1 h th ng n nh.à ừđồ ị ậ ệ ố à ệ ố ổ đị
L p l i quá trình n y i v i tr ng h p khi ta thay i u ki n ban u c a khâu ặ ạ à đố ớ ườ ợ đề ệ đầ ủ
tích phân l i t 0.2 sang 2.ạ ừ
Ch y s v i XYGraph cho ta th :ạ ơđồ ớ đồ ị
Còn ch y Scope cho ta th :ạ đồ ị
i v i Scope1 cho ta th : Đố ớ đồ ị
Trên các th c ng cho ta h lúc n y l 1 h n nh. H n n a n nh còn cao đồ ị ũ ệ à à ệổ đị ơ ử độổ đị

h n so v i tr ng h p tr c ơ ớ ườ ợ ướ
Mô ph ng h th ng v l a ch nỏ ệ ố à ự ọ
ph ng án hi u ch nhươ ệ ỉ
H c viên th c hi n: Lê Anh Tuy nọ ự ệ ế

s 92Đề ố
Cho h th ng có s c u trúc nh hình v , hãy mô ph ng h th ng b ngệ ố ơđồ ấ ư ẽ ỏ ệ ố ằ
MATLAP SIMULINK. Hãy m c thêm m ch hi u ch nh ho c thay i tham sắ ạ ệ ỉ ặ đổ ố
trong khâu hi u ch nh ã có h th ng l m viêc n nh.ệ ỉ đ để ệ ố à ổ đị
a ra ý ki n phân tích v s l a ch n ph ng án hi u ch nh.Đư ế ề ự ự ọ ươ ệ ỉ

Yêu c u: - V d ng c tính h(t) ng v i s ban u.ầ ẽ ạ đặ ứ ớ ơđồ đầ
- S d ng các h m truy n c a MATLAP tính h m truy n t m chử ụ à ề ủ để à ề đạ ạ
h W, h m truy n t m ch kín Wk c a h th ng khi ch a hi u ch nh,ở à ề đạ ạ ủ ệ ố ư ệ ỉ
v c tính quá b ng h m step(w).ẽđặ độ ằ à
- V s h th ng khi ã th c hi n hi u ch nh.ẽ ơđồ ệ ố đ ự ệ ệ ỉ
- Phân tích h th ng, l y các ch tiêu ch t l ng theo th i gian trên cệ ố ấ ỉ ấ ượ ờ đặ
tính h(t). Tính h( ), (%), n, tq ? Ch tiêu ch t l ng theo t n s l y∞ δ đ ỉ ấ ượ ầ ố ấ
trên c tính t n s biên pha, c tính t n s biên pha logarit?đặ ầ ố độ đặ ầ ố độ
B i l mà à
1. V d ng c tính h(t) ng v i s ban u:ẽ ạ đặ ứ ớ ơđồ đầ
S h th ng ban u:ơđồ ệ ố đầ

×