BA
BA
Û
Û
O TO
O TO
À
À
N TA
N TA
Ø
Ø
I
I
NGUYEÂN DI TRUYE
NGUYEÂN DI TRUYE
À
À
N
N
(Conservation of Genetic Resources )
Chương 5
Di
Di
truye
truye
à
à
n
n
nghiên
nghiên
c
c
ứ
ứ
u
u
ch
ch
ứ
ứ
c
c
năng
năng
va
va
ø
ø
hoa
hoa
ï
ï
t
t
đ
đ
o
o
ä
ä
ng
ng
cu
cu
û
û
a
a
gen.
gen.
Ca
Ca
ù
ù
c
c
gen
gen
la
la
ø
ø
ca
ca
ù
ù
c
c
đ
đ
oa
oa
ï
ï
n
n
cung
cung
ca
ca
á
á
p
p
thông
thông
tin
tin
sinh
sinh
hoa
hoa
ù
ù
trong
trong
ca
ca
ù
ù
c
c
te
te
á
á
ba
ba
ø
ø
o
o
cu
cu
û
û
a
a
mỗi
mỗi
sinh
sinh
va
va
ä
ä
t
t
t
t
ừ
ừ
na
na
á
á
m
m
đ
đ
e
e
á
á
n
n
con
con
ng
ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i
i
.
.
The
The
á
á
he
he
ä
ä
con
con
cha
cha
ù
ù
u
u
nha
nha
ä
ä
n
n
thông
thông
tin
tin
di
di
truye
truye
à
à
n
n
pha
pha
tro
tro
ä
ä
n
n
cu
cu
û
û
a
a
cha
cha
me
me
ï
ï
Thông
Thông
tin
tin
di
di
truye
truye
à
à
n
n
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c
c
mã
mã
hoa
hoa
ù
ù
va
va
ø
ø
truye
truye
à
à
n
n
t
t
ừ
ừ
the
the
á
á
he
he
ä
ä
na
na
ø
ø
y
y
sang
sang
the
the
á
á
he
he
ä
ä
sau
sau
trong
trong
acid deoxyribonucleic (DNA).
acid deoxyribonucleic (DNA).
1.
1.
Đ
Đ
ònh
ònh
ngh
ngh
ó
ó
a
a
di
di
truye
truye
à
à
n
n
2.
2.
Di
Di
truye
truye
à
à
n
n
ho
ho
ï
ï
c
c
ba
ba
û
û
o
o
to
to
à
à
n
n
Gene
Gene
:
:
la
la
ø
ø
đ
đ
ơn
ơn
vò
vò
va
va
ä
ä
t
t
cha
cha
á
á
t
t
cơ
cơ
sơ
sơ
û
û
cu
cu
û
û
a
a
t
t
í
í
nh
nh
di
di
truye
truye
à
à
n
n
,
,
mo
mo
ä
ä
t
t
đ
đ
oa
oa
ï
ï
n
n
cu
cu
û
û
a
a
phân
phân
t
t
ử
ử
DNA
DNA
co
co
ù
ù
trong
trong
tha
tha
ø
ø
nh
nh
pha
pha
à
à
n
n
cu
cu
û
û
a
a
ca
ca
ù
ù
c
c
nhiễm
nhiễm
sa
sa
é
é
c
c
the
the
å
å
.
.
Gen
Gen
co
co
ù
ù
đ
đ
o
o
ä
ä
lơ
lơ
ù
ù
n
n
co
co
á
á
đ
đ
ònh
ònh
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c
c
quy
quy
đ
đ
ònh
ònh
bơ
bơ
û
û
so
so
á
á
l
l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng
ng
ca
ca
ù
ù
c
c
nucleotid
nucleotid
co
co
ù
ù
trong
trong
gen
gen
,
,
so
so
á
á
l
l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng
ng
na
na
ø
ø
y
y
quye
quye
á
á
t
t
đ
đ
ònh
ònh
k
k
í
í
ch
ch
th
th
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c
c
cu
cu
û
û
a
a
ca
ca
ù
ù
c
c
phân
phân
t
t
ử
ử
protid
protid
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c
c
to
to
å
å
ng
ng
hơ
hơ
ï
ï
p
p
d
d
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
i
i
s
s
ự
ự
kie
kie
å
å
m
m
soa
soa
ù
ù
t
t
cu
cu
û
û
a
a
gen
gen
na
na
ø
ø
y
y
.
.
Ch
Ch
ứ
ứ
c
c
năng
năng
cu
cu
û
û
a
a
gen
gen
la
la
ø
ø
cơ
cơ
sơ
sơ
û
û
cu
cu
û
û
a
a
he
he
ä
ä
tho
tho
á
á
ng
ng
DNA
DNA
–
–
RNA
RNA
-
-
Protid
Protid
Gen
Gen
la
la
ø
ø
g
g
ì
ì
?
?
Gene
Gene
la
la
ứ
ứ
ủ
ủ
ụn
ụn
vũ
vũ
cụ
cụ
ba
ba
ỷ
ỷ
n
n
cu
cu
ỷ
ỷ
a
a
di
di
truye
truye
n
n
co
co
ự
ự
trong
trong
te
te
ỏ
ỏ
ba
ba
ứ
ứ
o
o
cu
cu
ỷ
ỷ
a
a
ca
ca
ự
ự
c
c
sinh
sinh
va
va
ọ
ọ
t
t
,
,
t
t
ửứ
ửứ
vi
vi
khua
khua
ồ
ồ
n
n
ủ
ủ
e
e
ỏ
ỏ
n
n
con
con
ng
ng
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
i
i
.
.
Gene
Gene
xa
xa
ự
ự
c
c
ủ
ủ
ũnh
ũnh
ca
ca
ự
ự
c
c
t
t
ớ
ớ
nh
nh
cha
cha
ỏ
ỏ
t
t
va
va
ọ
ọ
t
t
ly
ly
ự
ự
cu
cu
ỷ
ỷ
a
a
cụ
cụ
the
the
ồ
ồ
ca
ca
ự
ự
c
c
sinh
sinh
va
va
ọ
ọ
t
t
ke
ke
ỏ
ỏ
th
th
ửứ
ửứ
a
a
nh
nh
ử
ử
h
h
ỡ
ỡ
nh
nh
da
da
ù
ù
ng
ng
la
la
ự
ự
cu
cu
ỷ
ỷ
a
a
caõy
caõy
,
,
ủ
ủ
a
a
ự
ự
nh
nh
da
da
ỏ
ỏ
u
u
treõn
treõn
loõng
loõng
cu
cu
ỷ
ỷ
a
a
me
me
ứ
ứ
o
o
,
,
ma
ma
ứ
ứ
u
u
to
to
ự
ự
c
c
cu
cu
ỷ
ỷ
a
a
con
con
ng
ng
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
i
i
Ca
Ca
á
á
u
u
ta
ta
ï
ï
o
o
gene
gene
Gene
Gene
go
go
à
à
m
m
ca
ca
ù
ù
c
c
đ
đ
oa
oa
ï
ï
n
n
DNA (deoxyribonucleic
DNA (deoxyribonucleic
acid),
acid),
mo
mo
ä
ä
t
t
phân
phân
t
t
ử
ử
co
co
ù
ù
ca
ca
á
á
u
u
tru
tru
ù
ù
c
c
da
da
ø
ø
i
i
,
,
ma
ma
û
û
nh
nh
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c
c
go
go
ï
ï
i
i
la
la
ø
ø
ca
ca
ù
ù
c
c
the
the
å
å
nhiễm
nhiễm
sa
sa
é
é
c
c
.
.
Ca
Ca
ù
ù
c
c
thông
thông
tin
tin
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c
c
mã
mã
hoa
hoa
ù
ù
trong
trong
ca
ca
á
á
u
u
tru
tru
ù
ù
c
c
cu
cu
û
û
a
a
DNA
DNA
cu
cu
û
û
a
a
ca
ca
ù
ù
c
c
gen
gen
tr
tr
ự
ự
c
c
tie
tie
á
á
p
p
đ
đ
e
e
å
å
to
to
å
å
ng
ng
hơ
hơ
ï
ï
p
p
ca
ca
ù
ù
c
c
protein,
protein,
phân
phân
t
t
ử
ử
đ
đ
a
a
û
û
m
m
tra
tra
ù
ù
ch
ch
th
th
ự
ự
c
c
hie
hie
ä
ä
n
n
ca
ca
ù
ù
c
c
hoa
hoa
ï
ï
t
t
đ
đ
o
o
ä
ä
ng
ng
hỗ
hỗ
trơ
trơ
ï
ï
ta
ta
á
á
t
t
ca
ca
û
û
cuo
cuo
ä
ä
c
c
so
so
á
á
ng
ng
trong
trong
te
te
á
á
ba
ba
ø
ø
o
o
Ca
Ca
á
á
u
u
tru
tru
ù
ù
c
c
DNA
DNA
DNA
DNA
cơ
cơ
b
b
ả
ả
n
n
Nhiễm
Nhiễm
sa
sa
é
é
c
c
the
the
å
å
(Chromosome)
(Chromosome)
Nhie
Nhie
à
à
u
u
ca
ca
ë
ë
p
p
nhiễm
nhiễm
sa
sa
é
é
c
c
the
the
å
å
co
co
ù
ù
trong
trong
te
te
á
á
ba
ba
ø
ø
o
o
,
,
mỗi
mỗi
nhiễm
nhiễm
sa
sa
é
é
c
c
the
the
å
å
ch
ch
ứ
ứ
a
a
nhie
nhie
à
à
u
u
gen
gen
,
,
mỗi
mỗi
gen
gen
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c
c
đ
đ
ònh
ònh
vò
vò
trong
trong
vò
vò
tr
tr
í
í
cu
cu
ï
ï
the
the
å
å
cu
cu
û
û
a
a
nhiễm
nhiễm
sa
sa
é
é
c
c
the
the
å
å
nh
nh
ư
ư
la
la
ø
ø
loci
loci
(locus)
(locus)
Cũng
Cũng
nh
nh
ư
ư
nhiễm
nhiễm
sa
sa
é
é
c
c
the
the
å
å
,
,
gen
gen
cũng
cũng
xua
xua
á
á
t
t
hie
hie
ä
ä
n
n
theo
theo
ca
ca
ë
ë
p
p
.
.
Mo
Mo
ä
ä
t
t
gen
gen
t
t
ì
ì
m
m
tha
tha
á
á
y
y
trong
trong
1 NST
1 NST
cu
cu
û
û
a
a
ca
ca
ë
ë
p
p
nhiễm
nhiễm
sa
sa
é
é
c
c
the
the
å
å
co
co
ù
ù
cu
cu
ø
ø
ng
ng
vò
vò
tr
tr
í
í
(locus)
(locus)
vơ
vơ
ù
ù
i
i
gen
gen
kha
kha
ù
ù
c
c
trong
trong
ca
ca
ë
ë
p
p
NST
NST
go
go
ï
ï
i
i
la
la
ø
ø
allen
allen
.
.
Ca
Ca
ù
ù
c
c
allen
allen
h
h
ì
ì
nh
nh
tha
tha
ø
ø
nh
nh
xen
xen
kẽ
kẽ
nhau
nhau
trong
trong
cu
cu
ø
ø
ng
ng
mo
mo
ä
ä
t
t
gen.
gen.
NST
NST
co
co
ù
ù
trong
trong
nhân
nhân
cu
cu
û
û
a
a
te
te
á
á
ba
ba
ø
ø
o
o
.
.
Chromosome
Nhiểm
sắcthể
giới tính
(cặp 23)
của con
người
Bệnh Down (cặpNST 21)
Nhieãm saéc theå
Sơ
Sơ
đ
đ
ồ
ồ
c
c
ủ
ủ
a
a
m
m
ộ
ộ
t
t
nhi
nhi
ễ
ễ
m
m
s
s
ắ
ắ
c
c
th
th
ể
ể
th
th
ự
ự
c
c
v
v
ậ
ậ
t
t
Polymerase Chain Reaction
(PCR)
VCD: DNA Structure
and Replication
Caáu truùc protein
Toång hôïp Protein
To
To
å
å
ng
ng
hô
hô
ï
ï
p
p
Protein
Protein
Xem
Xem
Protein Synthesis (10
Protein Synthesis (10
h
h
ì
ì
nh
nh
)
)
Gen ADN
Thể
nhiễm
sắc
Nhân
tế bào
Tế
bào
- Sao chép
thông tin ở
trong nhân
- Tổng hợp
protein ở trong
Robosom
ngoài nhân
Mo
Mo
ä
ä
t
t
so
so
á
á
thua
thua
ä
ä
t
t
ng
ng
ư
ư
õ
õ
liên
liên
quan
quan
Gene flow
Gene flow
(
(
Do
Do
ø
ø
ng
ng
gen
gen
,
,
trao
trao
đ
đ
o
o
å
å
i
i
gen
gen
):
):
trao
trao
đ
đ
o
o
å
å
i
i
gen
gen
gi
gi
ư
ư
õa
õa
ca
ca
ù
ù
c
c
qua
qua
à
à
n
n
the
the
å
å
do
do
s
s
ự
ự
pha
pha
ù
ù
t
t
ta
ta
ù
ù
n
n
ca
ca
ù
ù
c
c
hơ
hơ
ï
ï
p
p
t
t
ử
ử
Gene pool
Gene pool
(
(
Vo
Vo
á
á
n
n
gen
gen
)
)
Ta
Ta
á
á
t
t
ca
ca
û
û
ca
ca
ù
ù
c
c
nguyên
nguyên
lòe
lòe
ä
ä
u
u
di
di
truye
truye
à
à
n
n
giao
giao
pho
pho
á
á
i
i
cu
cu
û
û
a
a
mo
mo
ä
ä
t
t
qua
qua
à
à
n
n
the
the
å
å
.
.
Genetic diversity
Genetic diversity
(
(
Đ
Đ
a
a
da
da
ï
ï
ng
ng
di
di
truye
truye
à
à
n
n
)
)
Tha
Tha
ø
ø
nh
nh
pha
pha
à
à
n
n
bie
bie
á
á
n
n
dò
dò
cu
cu
û
û
a
a
di
di
truye
truye
à
à
n
n
.
.
Đ
Đ
a
a
da
da
ï
ï
ng
ng
di
di
truye
truye
à
à
n
n
xa
xa
û
û
y
y
ra
ra
ơ
ơ
û
û
m
m
ứ
ứ
c
c
gen
gen
,
,
ca
ca
ù
ù
the
the
å
å
,
,
qua
qua
à
à
n
n
the
the
å
å
,
,
loa
loa
ø
ø
i
i
va
va
ø
ø
he
he
ä
ä
sinh
sinh
tha
tha
ù
ù
i
i
.
.
Genetic drift
Genetic drift
(
(
La
La
ï
ï
c
c
do
do
ø
ø
ng
ng
gen
gen
)
)
Thay
Thay
đ
đ
o
o
å
å
i
i
ngẫu
ngẫu
nhiên
nhiên
trong
trong
he
he
ä
ä
gen
gen
cu
cu
û
û
a
a
ca
ca
ù
ù
c
c
qua
qua
à
à
n
n
the
the
å
å
nho
nho
û
û
.
.
Genetic resources
Genetic resources
(
(
Ta
Ta
ø
ø
i
i
nguyên
nguyên
di
di
truye
truye
à
à
n
n
)
)
mo
mo
ï
ï
i
i
cha
cha
á
á
t
t
lie
lie
ä
ä
u
u
di
di
truye
truye
à
à
n
n
co
co
ù
ù
gia
gia
ù
ù
trò
trò
kinh
kinh
te
te
á
á
,
,
khoa
khoa
ho
ho
ï
ï
c
c
va
va
ø
ø
xã
xã
ho
ho
ä
ä
i
i
ch
ch
ứ
ứ
a
a
trong
trong
va
va
ø
ø
gi
gi
ư
ư
õa
õa
ca
ca
ù
ù
c
c
loa
loa
ø
ø
i
i
.
.
Genotype
Genotype
(
(
Kie
Kie
à
à
u
u
gen
gen
)
)
Ca
Ca
á
á
u
u
ta
ta
ï
ï
o
o
di
di
truye
truye
à
à
n
n
cu
cu
û
û
a
a
mo
mo
ä
ä
t
t
ca
ca
ù
ù
the
the
å
å
(
(
đ
đ
a
a
ë
ë
c
c
bie
bie
ä
ä
t
t
la
la
ø
ø
bo
bo
ä
ä
allen
allen
)
)
Thuật ngữ có liên quan
Di
Di
truye
truye
à
à
n
n
ho
ho
ï
ï
c
c
cây
cây
r
r
ừ
ừ
ng
ng
(
(
Forest Tree Genetics
Forest Tree Genetics
):
):
Nghiên
Nghiên
c
c
ứ
ứ
u
u
t
t
í
í
nh
nh
bie
bie
á
á
n
n
dò
dò
di
di
truye
truye
à
à
n
n
cu
cu
û
û
a
a
loa
loa
ø
ø
i
i
cây
cây
r
r
ừ
ừ
ng
ng
,
,
xa
xa
ù
ù
c
c
đ
đ
ònh
ònh
mo
mo
á
á
i
i
quan
quan
he
he
ä
ä
di
di
truye
truye
à
à
n
n
gi
gi
ư
ư
õa
õa
ca
ca
ù
ù
c
c
loa
loa
ø
ø
i
i
cây
cây
,
,
bo
bo
á
á
tr
tr
í
í
ca
ca
ù
ù
c
c
phe
phe
ù
ù
p
p
lai
lai
đ
đ
e
e
å
å
xa
xa
ù
ù
c
c
đ
đ
ònh
ònh
sơ
sơ
đ
đ
o
o
à
à
lai
lai
gio
gio
á
á
ng
ng
gi
gi
ư
ư
õa
õa
ca
ca
ù
ù
c
c
loa
loa
ø
ø
i
i
.
.
Cho
Cho
ï
ï
n
n
gio
gio
á
á
ng
ng
cây
cây
r
r
ừ
ừ
ng
ng
(
(
Forest Tree Breeding
Forest Tree Breeding
):
):
Nghiên
Nghiên
c
c
ứ
ứ
u
u
va
va
ø
ø
a
a
ù
ù
p
p
du
du
ï
ï
ng
ng
ca
ca
ù
ù
c
c
ph
ph
ư
ư
ơng
ơng
pha
pha
ù
ù
p
p
ta
ta
ï
ï
o
o
gio
gio
á
á
ng
ng
cây
cây
r
r
ừ
ừ
ng
ng
co
co
ù
ù
đ
đ
ònh
ònh
h
h
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
ng
ng
nh
nh
ư
ư
tăng
tăng
năng
năng
sua
sua
á
á
t
t
,
,
t
t
í
í
nh
nh
cho
cho
á
á
ng
ng
chòu
chòu
sâu
sâu
be
be
ä
ä
nh
nh
…
…
va
va
ø
ø
nhân
nhân
gio
gio
á
á
ng
ng
đ
đ
e
e
å
å
pha
pha
ù
ù
t
t
trie
trie
å
å
n
n
va
va
ø
ø
o
o
sa
sa
û
û
n
n
xua
xua
á
á
t
t
.
.
Ca
Ca
û
û
i
i
thie
thie
ä
ä
n
n
gio
gio
á
á
ng
ng
cây
cây
r
r
ừ
ừ
ng
ng
(
(
Forest Tree
Forest Tree
Improvement
Improvement
):
):
A
A
ù
ù
p
p
du
du
ï
ï
ng
ng
ca
ca
ù
ù
c
c
nguyên
nguyên
ly
ly
ù
ù
di
di
truye
truye
à
à
n
n
ho
ho
ï
ï
c
c
va
va
ø
ø
ca
ca
ù
ù
c
c
ph
ph
ư
ư
ơng
ơng
pha
pha
ù
ù
p
p
cho
cho
ï
ï
n
n
gio
gio
á
á
ng
ng
đ
đ
e
e
å
å
nâng
nâng
cao
cao
năng
năng
sua
sua
á
á
t
t
va
va
ø
ø
cha
cha
á
á
t
t
l
l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng
ng
cây
cây
r
r
ừ
ừ
ng
ng
theo
theo
mu
mu
ï
ï
c
c
tiêu
tiêu
kinh
kinh
te
te
á
á
va
va
ø
ø
a
a
ù
ù
p
p
du
du
ï
ï
ng
ng
ca
ca
ù
ù
c
c
bie
bie
ä
ä
n
n
pha
pha
ù
ù
p
p
kỹ
kỹ
thua
thua
ä
ä
t
t
tro
tro
à
à
ng
ng
r
r
ừ
ừ
ng
ng
thâm
thâm
canh
canh
.
.
Bie
Bie
ỏ
ỏ
n
n
dũ
dũ
di
di
truye
truye
n
n
(BDDT)
(BDDT)
to
to
n
n
ta
ta
ù
ù
i
i
gi
gi
ử
ử
ừa
ừa
ca
ca
ự
ự
c
c
xua
xua
ỏ
ỏ
t
t
x
x
ửự
ửự
,
,
ca
ca
ự
ự
c
c
qua
qua
n
n
the
the
ồ
ồ
,
,
ca
ca
ự
ự
c
c
ho
ho
ù
ù
ca
ca
ự
ự
c
c
caõy
caõy
ca
ca
ự
ự
the
the
ồ
ồ
trong
trong
loa
loa
ứ
ứ
i
i
.
.
La
La
ứ
ứ
nguo
nguo
n
n
go
go
ỏ
ỏ
c
c
cu
cu
ỷ
ỷ
a
a
s
s
ửù
ửù
ủ
ủ
a
a
da
da
ù
ù
ng
ng
va
va
ứ
ứ
ủ
ủ
a
a
ỷ
ỷ
m
m
ba
ba
ỷ
ỷ
o
o
cho
cho
s
s
ửù
ửù
o
o
ồ
ồ
n
n
ủ
ủ
ũnh
ũnh
cu
cu
ỷ
ỷ
a
a
loa
loa
ứ
ứ
i
i
thoõng
thoõng
qua
qua
qua
qua
ự
ự
tr
tr
ỡ
ỡ
nh
nh
cho
cho
ù
ù
n
n
lo
lo
ù
ù
c
c
t
t
ửù
ửù
nhieõn
nhieõn
Qua
Qua
ự
ự
tr
tr
ỡ
ỡ
nh
nh
th
th
ớ
ớ
ch
ch
nghi
nghi
cu
cu
ỷ
ỷ
a
a
loa
loa
ứ
ứ
i
i
,
,
cu
cu
ỷ
ỷ
a
a
xua
xua
ỏ
ỏ
t
t
x
x
ửự
ửự
vụ
vụ
ự
ự
i
i
moõi
moõi
tr
tr
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng
ng
so
so
ỏ
ỏ
ng
ng
la
la
ứ
ứ
mo
mo
ọ
ọ
t
t
qua
qua
ự
ự
tr
tr
ỡ
ỡ
nh
nh
tie
tie
ỏ
ỏ
n
n
hoa
hoa
ự
ự
ma
ma
ứ
ứ
bie
bie
ỏ
ỏ
n
n
dũ
dũ
di
di
truye
truye
n
n
la
la
ứ
ứ
ye
ye
ỏ
ỏ
u
u
to
to
ỏ
ỏ
quye
quye
ỏ
ỏ
t
t
ủ
ủ
ũnh
ũnh
Vai
Vai
tro
tro
ứ
ứ
cu
cu
ỷ
ỷ
a
a
bie
bie
ỏ
ỏ
n
n
dũ
dũ
di
di
truye
truye
n
n
BDDT
BDDT
la
la
ứ
ứ
nguo
nguo
n
n
nguyeõn
nguyeõn
lie
lie
ọ
ọ
u
u
ch
ch
ớ
ớ
nh
nh
cu
cu
ỷ
ỷ
a
a
coõng
coõng
ta
ta
ự
ự
c
c
ca
ca
ỷ
ỷ
i
i
thie
thie
ọ
ọ
n
n
gio
gio
ỏ
ỏ
ng
ng
.
.
L
L
ử
ử
ụ
ụ
ù
ù
ng
ng
BDDT
BDDT
trong
trong
mo
mo
ọ
ọ
t
t
qua
qua
n
n
the
the
ồ
ồ
ca
ca
ứ
ứ
ng
ng
lụ
lụ
ự
ự
n
n
th
th
ỡ
ỡ
ca
ca
ứ
ứ
ng
ng
co
co
ự
ự
nhie
nhie
u
u
cụ
cụ
ho
ho
ọ
ọ
i
i
ủ
ủ
e
e
ồ
ồ
cho
cho
ù
ù
n
n
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c
c
ca
ca
ự
ự
c
c
caõy
caõy
ca
ca
ự
ự
the
the
ồ
ồ
co
co
ự
ự
ủ
ủ
a
a
ở
ở
c
c
t
t
ớ
ớ
nh
nh
mong
mong
muo
muo
ỏ
ỏ
n
n
.
.
Muo
Muo
ỏ
ỏ
n
n
ủ
ủ
a
a
ù
ù
t
t
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c
c
taờng
taờng
thu
thu
di
di
truye
truye
n
n
to
to
ỏ
ỏ
i
i
ủ
ủ
a
a
va
va
ứ
ứ
laõu
laõu
da
da
ứ
ứ
i
i
ca
ca
n
n
pha
pha
ỷ
ỷ
i
i
ba
ba
ỷ
ỷ
o
o
to
to
n
n
nguo
nguo
n
n
gen
gen
,
,
ba
ba
ỷ
ỷ
o
o
to
to
n
n
va
va
ọ
ọ
t
t
lie
lie
ọ
ọ
u
u
di
di
truye
truye
n
n
la
la
ứ
ứ
ye
ye
ỏ
ỏ
u
u
to
to
ỏ
ỏ
co
co
ự
ự
y
y
ự
ự
ngh
ngh
ú
ú
a
a
so
so
ỏ
ỏ
ng
ng
co
co
ứ
ứ
n
n
3.
3.
Ba
Ba
û
û
o
o
to
to
à
à
n
n
nguo
nguo
à
à
n
n
gen
gen
caây
caây
r
r
öø
öø
ng
ng
Ba
Ba
ỷ
ỷ
o
o
to
to
n
n
nguo
nguo
n
n
gen
gen
caõy
caõy
r
r
ửứ
ửứ
ng
ng
La
La
ứ
ứ
vie
vie
ọ
ọ
c
c
la
la
ứ
ứ
m
m
ca
ca
n
n
thie
thie
ỏ
ỏ
t
t
va
va
ứ
ứ
th
th
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng
ng
xuyeõn
xuyeõn
nha
nha
ố
ố
m
m
phu
phu
ù
ù
c
c
vu
vu
ù
ù
ca
ca
ự
ự
c
c
mu
mu
ù
ù
c
c
tieõu
tieõu
tr
tr
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
c
c
ma
ma
ộ
ộ
t
t
va
va
ứ
ứ
laõu
laõu
da
da
ứ
ứ
i
i
cu
cu
ỷ
ỷ
a
a
coõng
coõng
ta
ta
ự
ự
c
c
ca
ca
ỷ
ỷ
i
i
thie
thie
ọ
ọ
n
n
gio
gio
ỏ
ỏ
ng
ng
,
,
v
v
ửứ
ửứ
a
a
go
go
ự
ự
p
p
pha
pha
n
n
quan
quan
tro
tro
ù
ù
ng
ng
va
va
ứ
ứ
o
o
coõng
coõng
ta
ta
ự
ự
c
c
ba
ba
ỷ
ỷ
o
o
to
to
n
n
thieõn
thieõn
nhieõn
nhieõn
,
,
ba
ba
ỷ
ỷ
o
o
ve
ve
ọ
ọ
s
s
ửù
ửù
ủ
ủ
a
a
da
da
ù
ù
ng
ng
sinh
sinh
ho
ho
ù
ù
c
c
.
.
Mu
Mu
ï
ï
c
c
tiêu
tiêu
cu
cu
û
û
a
a
BTTN
BTTN
la
la
ø
ø
ba
ba
û
û
o
o
ve
ve
ä
ä
nguyên
nguyên
ve
ve
ï
ï
n
n
he
he
ä
ä
th
th
ự
ự
c
c
va
va
ä
ä
t
t
va
va
ø
ø
đ
đ
o
o
ä
ä
ng
ng
va
va
ä
ä
t
t
hie
hie
ä
ä
n
n
to
to
à
à
n
n
ta
ta
ï
ï
i
i
trong
trong
môi
môi
tr
tr
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
nha
nha
á
á
t
t
đ
đ
ònh
ònh
,
,
la
la
ø
ø
ba
ba
û
û
o
o
ve
ve
ä
ä
he
he
ä
ä
sinh
sinh
tha
tha
ù
ù
i
i
nh
nh
ư
ư
ng
ng
không
không
quan
quan
tâm
tâm
đ
đ
e
e
á
á
n
n
vie
vie
ä
ä
c
c
l
l
ư
ư
u
u
gi
gi
ư
ư
õ
õ
ca
ca
ù
ù
c
c
bie
bie
á
á
n
n
dò
dò
di
di
truye
truye
à
à
n
n
trong
trong
loa
loa
ø
ø
i
i
nh
nh
ư
ư
ba
ba
û
û
o
o
to
to
à
à
n
n
nguo
nguo
à
à
n
n
gen.
gen.
Ca
Ca
ù
ù
c
c
he
he
ä
ä
sinh
sinh
tha
tha
ù
ù
i
i
,
,
môi
môi
tr
tr
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
so
so
á
á
ng
ng
trong
trong
ba
ba
û
û
o
o
to
to
à
à
n
n
thiên
thiên
thiên
thiên
dễ
dễ
nha
nha
ä
ä
n
n
bie
bie
á
á
t
t
nh
nh
ư
ư
ng
ng
ca
ca
ù
ù
c
c
BDDT
BDDT
trong
trong
ba
ba
û
û
o
o
to
to
à
à
n
n
nguo
nguo
à
à
n
n
gen
gen
la
la
ï
ï
i
i
kho
kho
ù
ù
nha
nha
ä
ä
n
n
bie
bie
á
á
t
t
.
.
Ba
Ba
û
û
o
o
to
to
à
à
n
n
nguo
nguo
à
à
n
n
gen
gen
v
v
ừ
ừ
a
a
co
co
ù
ù
mu
mu
ï
ï
c
c
tiêu
tiêu
ba
ba
û
û
o
o
ve
ve
ä
ä
v
v
ừ
ừ
a
a
co
co
ù
ù
mu
mu
ï
ï
c
c
tiêu
tiêu
lâu
lâu
da
da
ø
ø
i
i
la
la
ø
ø
đ
đ
a
a
ù
ù
nh
nh
gia
gia
ù
ù
,
,
khai
khai
tha
tha
ù
ù
c
c
va
va
ø
ø
s
s
ử
ử
du
du
ï
ï
ng
ng
be
be
à
à
n
n
v
v
ư
ư
õng
õng
ca
ca
ù
ù
c
c
nguo
nguo
à
à
n
n
gen
gen
co
co
ù
ù
gia
gia
ù
ù
trò
trò
.
.
Trong
Trong
BTTN ,
BTTN ,
mu
mu
ï
ï
c
c
tiêu
tiêu
na
na
ø
ø
y
y
th
th
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
bò
bò
xem
xem
nhe
nhe
ï
ï
hay
hay
bò
bò
bo
bo
û
û
qua.
qua.
Kha
Kha
ù
ù
c
c
nhau
nhau
gi
gi
ư
ư
õa
õa
ba
ba
û
û
o
o
to
to
à
à
n
n
gen
gen
va
va
ø
ø
ba
ba
û
û
o
o
to
to
à
à
n
n
thiên
thiên
nhiên
nhiên
Cây
Cây
NN
NN
nga
nga
é
é
n
n
nga
nga
ø
ø
y
y
dễ
dễ
ba
ba
û
û
o
o
qua
qua
û
û
n
n
nên
nên
dễ
dễ
ba
ba
û
û
o
o
qua
qua
û
û
n
n
trong
trong
ca
ca
ù
ù
c
c
ngân
ngân
ha
ha
ø
ø
ng
ng
ha
ha
ï
ï
t
t
,
,
câyr
câyr
ừ
ừ
ng
ng
ba
ba
û
û
o
o
to
to
à
à
n
n
d
d
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
i
i
da
da
ï
ï
ng
ng
cây
cây
so
so
á
á
ng
ng
(In situ
(In situ
va
va
ø
ø
Ex situ).
Ex situ).
Cây
Cây
NN
NN
so
so
á
á
l
l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng
ng
co
co
ù
ù
ha
ha
ï
ï
n
n
,
,
cây
cây
r
r
ừ
ừ
ng
ng
co
co
ù
ù
nhie
nhie
à
à
u
u
,
,
đ
đ
a
a
da
da
ï
ï
ng
ng
va
va
ø
ø
phân
phân
bo
bo
á
á
nhie
nhie
à
à
u
u
nơi
nơi
do
do
đ
đ
o
o
ù
ù
ca
ca
à
à
n
n
ba
ba
û
û
o
o
ve
ve
ä
ä
ca
ca
ù
ù
c
c
loa
loa
ø
ø
i
i
cu
cu
ø
ø
ng
ng
chung
chung
so
so
á
á
ng
ng
va
va
ø
ø
mo
mo
ä
ä
t
t
ta
ta
ä
ä
p
p
hơ
hơ
ï
ï
p
p
ca
ca
ù
ù
c
c
xua
xua
á
á
t
t
x
x
ứ
ứ
chu
chu
û
û
ye
ye
á
á
u
u
.
.
Cây
Cây
NN
NN
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c
c
thua
thua
à
à
n
n
hoa
hoa
ù
ù
va
va
ø
ø
tro
tro
à
à
ng
ng
lâu
lâu
đ
đ
ơ
ơ
ø
ø
i
i
,
,
cây
cây
r
r
ừ
ừ
ng
ng
co
co
ø
ø
n
n
hoang
hoang
da
da
ï
ï
i
i
,
,
kho
kho
ù
ù
ta
ta
ù
ù
i
i
sinh
sinh
ơ
ơ
û
û
t
t
ự
ự
nhiên
nhiên
, do
, do
đ
đ
o
o
ù
ù
ba
ba
û
û
o
o
to
to
à
à
n
n
In situ
In situ
la
la
ø
ø
ư
ư
u
u
tiên
tiên
va
va
ø
ø
ba
ba
û
û
o
o
to
to
à
à
n
n
gen
gen
pha
pha
û
û
i
i
ga
ga
é
é
n
n
cha
cha
ë
ë
t
t
vơ
vơ
ù
ù
i
i
ba
ba
û
û
o
o
to
to
à
à
n
n
thiên
thiên
nhiên
nhiên
va
va
ø
ø
ba
ba
û
û
o
o
to
to
à
à
n
n
ca
ca
ù
ù
c
c
he
he
ä
ä
sinh
sinh
tha
tha
ù
ù
i
i
.
.
Kha
Kha
ù
ù
c
c
nhau
nhau
gi
gi
ư
ư
õa
õa
ba
ba
û
û
o
o
to
to
à
à
n
n
nguo
nguo
à
à
n
n
gen
gen
cây
cây
r
r
ừ
ừ
ng
ng
va
va
ø
ø
ba
ba
û
û
o
o
to
to
à
à
n
n
gen
gen
cây
cây
nông
nông
nghie
nghie
ä
ä
p
p
Ca
Ca
ự
ự
c
c
loa
loa
ứ
ứ
i
i
caõy
caõy
co
co
ự
ự
gia
gia
ự
ự
trũ
trũ
kinh
kinh
te
te
ỏ
ỏ
cao
cao
,
,
ủ
ủ
ang
ang
co
co
ự
ự
nguy
nguy
cụ
cụ
tuye
tuye
ọ
ọ
t
t
chu
chu
ỷ
ỷ
ng
ng
Ca
Ca
ự
ự
c
c
loa
loa
ứ
ứ
i
i
caõy
caõy
co
co
ự
ự
gia
gia
ự
ự
trũ
trũ
khoa
khoa
ho
ho
ù
ù
c
c
ủ
ủ
ang
ang
co
co
ự
ự
nguy
nguy
cụ
cụ
bũ
bũ
tuye
tuye
ọ
ọ
t
t
chu
chu
ỷ
ỷ
ng
ng
Ca
Ca
ự
ự
c
c
loa
loa
ứ
ứ
i
i
caõy
caõy
ba
ba
ỷ
ỷ
n
n
ủ
ủ
ũa
ũa
phu
phu
ù
ù
c
c
vu
vu
ù
ù
tro
tro
ng
ng
r
r
ửứ
ửứ
ng
ng
Ca
Ca
ự
ự
c
c
loa
loa
ứ
ứ
i
i
caõy
caõy
nha
nha
ọ
ọ
p
p
no
no
ọ
ọ
i
i
tro
tro
ng
ng
r
r
ửứ
ửứ
ng
ng
ẹ
ẹ
o
o
ỏ
ỏ
i
i
t
t
ử
ử
ụ
ụ
ù
ù
ng
ng
ba
ba
ỷ
ỷ
o
o
to
to
n
n
nguo
nguo
n
n
gen
gen
caõy
caõy
r
r
ửứ
ửứ
ng
ng