Tải bản đầy đủ (.pdf) (65 trang)

Đồ án chi tiết máy: Thiết kế hệ dẫn động xích tải (đề 1)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (730.83 KB, 65 trang )

Đồ án chi tiết máy đề 1: Thiết kế hệ dẫn động xích tải

Giáo viên hướngdẫn:TrịnhĐồngTính Trang 1






ĐỒ ÁN CHI TIẾT MÁY
ĐỀ SỐ 1: THIẾT KẾ HỆ DẪN ĐỘNG XÍCH TẢI

Đồ án chi tiết máy đề 1: Thiết kế hệ dẫn động xích tải

Giáo viên hướngdẫn:TrịnhĐồngTính Trang 2

PHẦN 1: CHỌN ĐỘNG CƠ VÀ PHÂN PHỐI TỈ SỐ TRUYỀN

Bảngthôngsốđầuvào:


1.1 Công suất làm việc

. 5770.1.90
10.96
1000 1000
lv
F v
P   
(KW)


1.2 Hiệu suất hệ dẫn động

3
r
. . .
b ol x kn
    


 Trongđótrabảng
2.3
[1]
19
B
tađược:
 Hiệusuấtbộtruyềnbánhrăng:
r
b

=0,98
 Hiệusuấtbộtruyềnxích:
x

=0,92
Thi
ế
tk
ế

h



d

nđ

ngxícht

i

Lựckéobăngtải:F=5770(N)
Vậntốcbăngtải:v=1.90(m/s)
Sốrăngđĩaxíchtải:Z=12
Bướcxíchtải:p=75(mm)
Thờigianphụcvụ:L
h
=18500(h)
Sốcalàmviệc:soca=2(ca)
Góc nghiêng đường nối tâm bộ truyền
ngoài@=0
0

Đặctínhlàmviệc:êm
Đồ án chi tiết máy đề 1: Thiết kế hệ dẫn động xích tải

Giáo viên hướngdẫn:TrịnhĐồngTính Trang 3

 Hiệusuấtổlăn:
ol


=0,99
 Hiệusuấtkhớpnối:
kn

=1

3
. . .
br ol d x
    

=0,98.0,99
3
.0,92.1=0,875

1.3 Công suất cần thiết trên trục động cơ

10.963
0,857
lv
yc
P
P

 
=12.53(KW)

1.4 Số vòng quay trên trục công tác

60000. 60000.1.90

126.667
. 12.75
lv
v
n
z p
  
(v/ph)

1.5 Chọn tỷ số truyền sơ bộ

r
.
sb x b
u u u


 Theobảng
2.4
[1]
21
B
chọnsơbộ:
 Tỷsốtruyềnbộtruyềnxích:
x
u
=3
 Tỷsốtruyềnbộtruyềnbánhrăng
r
b

u
=4

r
.
sb x b
u u u

=3.4=12

1.6 Số vòng quay trên trục động cơ

.
sb lv sb
n n u

=126,67.12=1520(v/ph)

1.7 Tính số vòng quay đồng bộ của động cơ
 Chọn
t
db
n
=1500(v/ph)
Đồ án chi tiết máy đề 1: Thiết kế hệ dẫn động xích tải

Giáo viên hướngdẫn:TrịnhĐồngTính Trang 4


1.8 Chọn động cơ

 Trabảngphụlụctàiliệu[1],chọnđộngcơthoảmãn:   

1500( / )
15( )
b t
db db
cf
dc yc
n n v ph
P P KW

 


 



 Tađượcđộngcơvớicácthôngsốsau:Kýhiệuđộngcơ:
 
: 4A160S4Y3
15
1460( / )
48
cf
db
dc
dc
KH
P KW

n v ph
d mm












1.9 Phân phối tỷ số truyền
 Tỷsốtruyềncủahệ:
1460
126.67
dc
ch
lv
n
u
n
 
=11,52
 Chọntỷsốtruyềncủahộpgiảmtốcu
br
=4
 Tỷsốtruyềncủabộtruyềnngoài:

11.52
4
ch
x
br
u
u
u
 
=2,88
 Vậytacó:
r
x
11,52
4
2,88
ch
b
u
u
u










1.10 Tính các thông số trên trục
 Côngsuấttrêntrụccôngtác:P
ct
=P
lv
=10,96(KW)
 CôngsuấttrêntrụcII:
 
10.96
. 0,99.0,92
ct
II
ol x
P
P
 
 
=12,03(KW)
 
Đồ án chi tiết máy đề 1: Thiết kế hệ dẫn động xích tải

Giáo viên hướngdẫn:TrịnhĐồngTính Trang 5

 CôngsuấttrêntrụcI:
 
r
12,03
. 0,99.0,98
II
I

ol b
P
P
 
 
=12,40(KW)
 Côngsuấttrêntrụcđộngcơ:
 
12.66
. 0,99.1
I
dc
ol kn
P
P
 
 
=12,52(KW)
 Sốvòngquaytrêntrụcđộngcơ:n
dc
=1460(v/ph)
 SốvòngquaytrêntrụcI:
 
1460
1
dc
I
kn
n
n

u
 
=1460(v/ph)
 SốvòngquaytrêntrụcII:
 
r
1460
4
I
II
b
n
n
u
 
=365(v/ph)
 Sốvòngquaytrêntrụccôngtác:
 
365
2.88
II
ct
x
n
n
u
 
=126,74(v/ph)
 Mômentxoắntrêntrụcđộngcơ:
 

6 6
12,52
9,55.10 9,55.10
1460
dc
dc
dc
P
T
n
 
=81894.52(N.mm)
 MômentxoắntrêntrụcI:
 
6 6
12.40
9,55.10 9,55.10 81109
1460
I
I
I
P
T
n
  
(N.mm)
 MômentxoắntrêntrụcII:
 
6 6
12,03

9,55.10 9,55.10 314757
365
II
II
II
P
T
n
  
(N.mm)
 Mômentxoắntrêntrụccôngtác:
Đồ án chi tiết máy đề 1: Thiết kế hệ dẫn động xích tải

Giáo viên hướngdẫn:TrịnhĐồngTính Trang 6

 
6 6
10.96
9,55.10 9,55.10 826108.9
126.74
ct
ct
ct
P
T
n
  
(N.mm)

1.11 Lập bảng thông số


Thôngs

/tr

c

Đ

ngcơ

I

II

Côngtác

u
kn
=1

u
br
=4

u
x
=2,88

P(KW)


15

12,40

12,03

10,
96

n(v/ph)

1460

1460

365

126
,
74

T(N.mm)

81894
,
52

81109


314757

826108
,
9


PHẦN 2 : TÍNH TOÁN THIẾT KẾ BỘ TRUYỀN XÍCH
 Thôngsốyêucầu:
 






2.1 Chọn loại xích
 Dođiềukiệnlàmviệcchịuvađậpnhẹvàhiệusuấtcủabộtruyềnxíchyêu
cầucaonênchọnloạixíchốngconlăn.
P=P
II

=
12,03

(KW)

T
1
=T

II
=314757(N.mm)
n
1
=n
II
=365(v/ph)
u=u
x
=2,88
@=0
0
Đồ án chi tiết máy đề 1: Thiết kế hệ dẫn động xích tải

Giáo viên hướngdẫn:TrịnhĐồngTính Trang 7


2.2 Chọn số răng đĩa xích
 Z
1
=29–2u=29–2.2,88=23,24 ChọnZ
1
=25
 Z
2
=u.Z
1
=2,88.25=72   ChọnZ
2
=73


2.3 Xác định bước xích
 Bướcxíchpđượctrabảng
 
5.5
1
81
B
vớiđiềukiệnP
t
≤[P],trongđó:
 P
t
–Côngsuấttínhtoán:P
t
=P.k.k
z
.k
n

 Tacó:
 Chọnbộtruyềnxíchthínghiệmlàbộtruyềnxíchtiêuchuẩn,cósốrăngvà
vậntốcvòngđĩaxíchnhỏnhấtlà:
 
01
01
25
400
Z
n







 Dovậytatínhđược:
 k
z
–Hệsốhởrăng:
01
z
1
25
1,0
25
Z
k
Z
  

 k
n
–Hệsốvòngquay:
01
n
1
400
1,10
365

n
k
n
  

 k=k
0
k
a
k
đc
k
bt
k
đ
.k
c
trongđó:
 k
0
–Hệsốảnhhưởngcủavịtríbộtruyền:Trabảng
 
5.6
1
82
B
với@=0
0
ta
đượck

0
=1
 k
a
–Hệsốảnhhưởngcủakhoảngcáchtrụcvàchiềudàixích:
  Chọna=(30÷50)p=>Trabảng
 
5.6
1
82
B
tađượck
a
=1
Đồ án chi tiết máy đề 1: Thiết kế hệ dẫn động xích tải

Giáo viên hướngdẫn:TrịnhĐồngTính Trang 8

 k
đc
–Hệsốảnhhưởngcủaviệcđiềuchỉnhlựccăngxích:
 Trabảng
 
5.6
1
82
B
=>k
đc
=1

 k
bt
–Hệsốảnhhưởngcủabôitrơn:Trabảng
 
5.6
1
82
B
,tađượck
bt
=1,3
 bộtruyềnngoàilàmviệctrongmôitrườngcóbụi,chấtlỏngbôitrơnđạtyêu
cầu
 k
đ
–Hệsốtảitrọngđộng:Trabảng
 
5.6
1
82
B
,tađượck
đ
=1
- đặctínhvađậpêm
 k
c
–Hệsốkểđếnchếđộlàmviệccủabộtruyền:Trabảng
 
5.6

1
82
B
vớisốca
làmviệclà2tađượck
c
=1,25
 k=k
0
k
a
k
đc
k
bt
k
đ
k
c
=1.1.1.1.1,3.1,25=1,63
 CôngsuấtcầntruyềnP=12,03(KW)
 Dovậytacó:
 P
t
=P.k.k
z
.k
n
=12,03.1,63.1,0.1,10=21,57(KW)
 Trabảng

 
5.5
1
81
B
vớiđiềukiện


01
21,57( )
400
t
P KW P
n
  





tađược:
 Bướcxích:p=31,75(mm)
 Đườngkínhchốt:d
c
=9,55(mm)
 Chiềudàiống:B=27,46(mm)
 Côngsuấtchophép:[P]=32(KW)

2.4 Xác định khoảng cách trục và số mắt xích
 Chọnsơbộ:

 a=40.p=40.31,75=1270(mm)
Đồ án chi tiết máy đề 1: Thiết kế hệ dẫn động xích tải

Giáo viên hướngdẫn:TrịnhĐồngTính Trang 9

 Sốmắtxích:

   
2 2
2 1
1 2
2 2
73 25 31,75
2a 2.1270 25 73
130,46
2 4 31,75 2 4 1270
Z Z p
Z Z
x
p a
 
 
 
      

 Chọnsốmắtxíchlàchẵn:x=130
 ChiềudàixíchL=x.p=130.31,75=4127.5(mm).

2 2
*

1 2 1 2 2 1
2
4 2 2
Z Z Z Z Z Zp
a x x

 
  
   
 
    
   
 
   
 


2 2
*
31,75 25 73 25 73 73 25
130 130 2 1262,57( )
4 2 2
a mm

 
  
   
 
     
   

 
   
 

 Đểxíchkhôngquácăngcầngiảmamộtlượng:

*
0,003. 0,003.1262.57 3,79( )
a a mm
   

 Dođó:

*
1262,57 3,79 1258,78( )
a a a mm
    

 Sốlầnvađậpcủaxíchi:
 Trabảng
 
5.9
1
85
B
vớiloạixíchốngconlăn,bướcxíchp=31,75(mm)=>Số
lầnvađậpchophépcủaxích:[i]=25

 
1 1

.
25.365
4,78 25
15.x 15.130
Z n
i i
    

2.5 Kiểm nghiệm xích về độ bền

 
0
.
đ t V
Q
s s
k F F F
 
 
,với:
 Q–Tảitrọngpháhỏng:Trabảng
 
5.2
1
78
B
vớip=31,75(mm)tađược:
 Q=88.5(KN)
Đồ án chi tiết máy đề 1: Thiết kế hệ dẫn động xích tải


Giáo viên hướngdẫn:TrịnhĐồngTính Trang 10

 Khốilượng1mxích:q=3,8(kg).
 k
đ
–Hệsốtảitrọngđộng:
  Dolàmviệcởchếđộtrungbình=>k
đ
=1
 F
t
–Lựcvòng:
 
1000 1000.12,03
2490,68( )
4,83
t
P
F N
v
  

  Với:
1 1
. .
25.31,75.365
4,83( / )
60000 60000
Z p n
v m s

  

 F
v
–Lựccăngdolựclytâmsinhra:

2 2
. 3,8.4,83 88,65( )
v
F q v N
  

 F
0
–Lựccăngdotrọnglượngnhánhxíchbịđộngsinhra:
 
0
9,81. . .
f
F k q a

,trongđó:
 k
f
–Hệsốphụthuộcđộvõngcủaxích:Do@=0
0
=>k
f
=6


3
0
9,81. . . 9,81.6.3,8.1258.78.10 281,548( )
f
F k q a N

  

 [s]–Hệsốantoànchophép:Trabảng
 
5.10
1
86
B
vớip=31,75(mm);
n
1
=400(v/ph)tađược[s]=10,2
 Dovậy:
 
0
88650
30,99
. 1.2490,68 281,54 88,65
đ t V
Q
s s
k F F F
   
   


2.6 Xác định thông số của đĩa xích
 Đườngkínhvòngchia:
Đồ án chi tiết máy đề 1: Thiết kế hệ dẫn động xích tải

Giáo viên hướngdẫn:TrịnhĐồngTính Trang 11


1
1
2
2
31,75
253.32( )
sin
sin
25
31,75
737.99( )
sin
sin
73
p
d mm
Z
p
d mm
Z






  

   

 
 
 

 


  

   
 

 
 
 


 Đườngkínhđỉnhrăng:

1
1
2
2

0,5 cot g 31,75 0,5 cotg 267,2( )
25
0,5 cot 31,75 0,5 cotg 735,18( )
73
a
a
d p mm
Z
d p g mm
Z
 
 

 
 
 
 
    

 
 
 
 
 
 
 

 

 

 
 
  
    
 
 
 
 

 
 
 
 


 Bánkínhđáy:
'
1
0,5025d 0,05
r  
với
'
1
d
tratheobảng
 
5.2
1
78
B

tađược:
'
1
d

19,05(mm)

'
1
0,5025d 0,05 0,5025.19,05 0,05 9,62( )
r mm
    

 Đườngkínhchânrăng:

1 1
2 2
2 253,32 2.9,26 234,8( )
2 737,99 2.9,26 719,47( )
f
f
d d r mm
d d r mm
    



    




 Kiểmnghiệmrăngđĩaxíchvềđộbềntiếpxúc:

1 v
0,47 ( )
.
H r t đ đ
đ
E
k F K F
A k

 
,trongđó:
 K
đ
–Hệsốtảitrọngđộng:TheonhưmụctrêntađãtrađượcK
đ
=1,0
 A–Diệntíchchiếucủabảnlề:Trabảng
 
5.12
1
87
B
vớip=31,75(mm);
 A=262(mm
2
)
 k

r
–Hệsốảnhhưởngcủasốrăngđĩaxích,trabảngởtrang87tàiliệu[1]
theosốrăngZ
1
=25tađượck
r
=0,42
Đồ án chi tiết máy đề 1: Thiết kế hệ dẫn động xích tải

Giáo viên hướngdẫn:TrịnhĐồngTính Trang 12

 k
đ
–Hệsốphânbốtảitrọngkhôngđềugiữacácdãy
 (nếusửdụng1dãyxích=>k
đ
=1)
 F

–Lựcvađậptrênmdãyxích:

7 3 7 3
v 1
13.10 . . . 13.10 .365.31,75 .1 3,28( )
đ
F n p m N
 
  

 E–Môđunđànhồi:


5
1 2
1 2
2E E
2,1.10 ( )
E E
E MPa
 

doE
1
=E
2
=2,1.10
5
MPa :Cảhaiđĩa xíchcùng
làmbằngthép.
 Dovậy:

5
1 v
2,1.10
0,47 ( ) 0,47 0, 42.(2490,68.1,0 3,28) 430,64( )
. 262.1
H r t đ đ
đ
E
k F K F MPa
A k


    

 Trabảng
 
5.11
1
86
B
tachọnvậtliệulàmđĩaxíchlàthép45,vớicácđặctính
tôicảithiện,có


500 430,64( )
H H
MPa
 
  

2.7 Xác định lực tác dụng lên trục

x
.
r t
F k F

trongđó:
 k
x
–Hệsốkểđếntrọnglượngcủaxích:

 k
x
=1,15vìβ≤40
0
.
 =>
x
. 1,15.2490,68 2865,09( )
r t
F k F N
  

2.8 Tổng hợp các thông số của bộ truyền xích



 
 
1
1
x
0
P 12,03 KW
T 81109 N.mm
n 365 v / ph
u u 2,88
@  0









 





Đồ án chi tiết máy đề 1: Thiết kế hệ dẫn động xích tải

Giáo viên hướngdẫn:TrịnhĐồngTính Trang 13

Thôngs


Kýhi

u

Giátr


Lo

ixích




Xích


ngconlăn



cxích

P

31,75

(mm)

S


m

txích

X

130

Chi

udàixích


L

1427,5

(mm)

Kho

ngcáchtr

c

A

1258,78

(mm)

S


răngđ
ĩaxíchnh


Z
1

2

5

S


răngđ
ĩaxíchl

n

Z
2

7
3

V

tli

uđ
ĩaxích

Thép45



500( )
H
MPa




Đư

ngkínhvòngchia
đ
ĩa
xíchnh


d
1
253,32

(mm)

Đư

ngkínhvòngchia
đ
ĩaxíchl

n

d
2

737.99


(mm)

Đư

ngkínhvòng
đ

nhđ
ĩaxíchnh


d
a1

267.2

(mm)

Đư

ngkínhvòng
đ

nhđ
ĩaxíchl

n

d
a2


753.18

(mm)

Bánkínhđáy

R

9,62

(mm)

Đư

ngkínhchânrăngđ
ĩaxíchnh


d
f1

234,8

(mm)

Đư

ngkínhchânrăngđ
ĩaxíchnh



d
f2

719,47

(mm)

L

ctácd

nglêntr

c

F
r

2865,09

(N)



PHẦN 3: THIẾT KẾ BỘ TRUYỀN TRONG

Tínhtoánbộtruyềnbánhrăngtrụrăngnghiêng
Đồ án chi tiết máy đề 1: Thiết kế hệ dẫn động xích tải


Giáo viên hướngdẫn:TrịnhĐồngTính Trang 14

Thôngsốđầuvào:
P=P
I
=
12,4

(KW)

T
1
=T
I
=81109(N.mm)
n
1
=n
I
=1460(v/ph)
u=u
br
=4
L
h
=18500(h)
3.1 Chọn vật liệu bánh răng
 Trabảng
6.1

[1]
92
B
,tachọn:
 Vậtliệubánhrănglớn:
 Nhãnhiệuthép:45
 Chếđộnhiệtluyện:Tôicảithiện
 Độrắn:
:192 240
HB

TachọnHB
2
=230
 Giớihạnbềnσ
b2
=750(MPa)
 Giớihạnchảyσ
ch2
=450(MPa)
Vậtliệubánhrăngnhỏ:
 Nhãnhiệuthép:45
 Chếđộnhiệtluyện:Tôicảithiện
 Độrắn:HB=192÷240,tachọnHB
1
=245
 Giớihạnbềnσ
b1
=850(MPa)
 Giớihạnchảyσ

ch1
=580(MPa)

3.2 Xác định ứng suất cho phép
a.Ứngsuấttiếpxúcvàứngsuấtuốnchophép:
Đồ án chi tiết máy đề 1: Thiết kế hệ dẫn động xích tải

Giáo viên hướngdẫn:TrịnhĐồngTính Trang 15

 
0
lim
0
lim
[ ]
[ ]
H
H R v xH HL
H
F
F R S xF FL
F
Z Z K K
S
Y Y K K
S














,trongđó:
 Chọnsơbộ:
 
1
1
R v xH
R S xF
Z Z K
Y Y K






S
H
,S
F
–Hệsốantoànkhitínhtoánvềứngsuấttiếpxúcvàứngsuấtuốn:
Trabảng

6.2
[1]
94
B
với:
 Bánhrăngchủđộng:S
H1
=1,1;S
F1
=1,75
 Bánhrăngbịđộng:S
H2
=1,1;S
F2
=1,75

0 0
lim lim
,
H F
 
-Ứngsuấttiếpxúcvàuốnchophépứngvớisốchukỳcơsở:
 
0
lim
0
lim
2 70
1,8
H

F
HB
HB



 





 =>
 Bánhchủđộng:
0
lim1 1
0
lim1 1
2 70 2.245 70 560( )
1,8 1,8.245 441( )
H
F
HB MPa
HB MPa



    



  



 Bánhbịđộng:
0
lim2 2
0
lim2 1
2 70 2.230 70 530( )
1,8 1,8.230 414( )
H
F
HB MPa
HB MPa



    


  



 K
HL
,K
FL
–Hệsốtuổithọ,xétđếnảnhhưởngcủathờigianphụcvụvàchếđộ

tải trọngcủabộtruyền:
 
0
0
E
H
F
H
m
HL
HE
F
m
FL
F
N
K
N
N
K
N










,trongđó:
m
H
,m
F
–Bậccủađườngcongmỏikhithửvềứngsuấttiếpxúc.Dobánh
răngcó HB<350=>m
H
=6vàm
F
=6
Đồ án chi tiết máy đề 1: Thiết kế hệ dẫn động xích tải

Giáo viên hướngdẫn:TrịnhĐồngTính Trang 16

 N
HO
,N
FO
–Sốchukỳthayđổiứngsuấtkhithửvềứngsuấttiếpxúcvàứng
suất uốn:
 
2,4
6
30.
4.10
HO HB
HO
N H
N









 
2,4 2,4 6
1 1
2,4 2,4 6
2 2
6
O1 O2
30. 30.245 16, 26.10
30. 30.245 13,97.10
4.10
HO HB
HO HB
F F
N H
N H
N N

  

  



 


 N
HE
,N
FE
–Sốchukỳthayđổiứngsuấttươngđương:Dobộtruyềnchịutải
trọngtĩnh=>N
HE
=N
FE
=60c.n.t

,trongđó:
 c–Sốlầnănkhớptrong1vòngquay:c=1
 n–Vậntốcvòngcủabánhrăng
 t

–tổngsốthờigianlàmviệccủabánhrăng

6
1 1 1
6
1
2 2 2
60. . . 60.1.1460.18500 1620,6.10
1460
60. . . 60. . . 60.1. .18500 405,1510
4

HE FE
HE FE
N N c n t
n
N N c n t c t
u

 

   


    



Tacó:N
HE1
>N
HO1
=>lấyN
HE1
=N
HO1
=>K
HL1
=1
 N
HE2
>N

HO2
=>lấyN
HE2
=N
HO2
=>K
HL2
=1
 N
FE1
>N
FO1
=>lấyN
FE1
=N
FO1
=>K
FL1
=1
 N
FE2
>N
FO2
=>lấyN
FE2
=N
FO2
=>K
FL2
=1

Dovậytacó:
Đồ án chi tiết máy đề 1: Thiết kế hệ dẫn động xích tải

Giáo viên hướngdẫn:TrịnhĐồngTính Trang 17


0
lim1
1 1
1
0
lim2
2 2
2
0
lim1
1 1
1
0
lim2
2 2
2
560
[ ] .1.1 509,10 )
1,1
530
[ ] .1.1 481,82( )
1,1
441
[ ] .1.1 252( )

1,75
414
[ ] .1.1 236,57( )
1,75
H
H R v xH HL
H
H
H R v xH HL
H
F
F R S xF FL
F
F
F R S xF FL
F
Z Z K K MPa
S
Z Z K K MPa
S
Y Y K K MPa
S
Y Y K K MPa
S










  
  

  
  












Dođâylàbộtruyềnbánhrăngtrụrăngnghiêng=>
 




1 2
2
H H
H

 




=>
 




1 2
509,09 481,82
495,46
2 2
H H
H
 



  
(MPa)
b.Ứngsuấtchophépkhiquátải
 
ax 1 2
1 ax 1
2 ax 2
[ ] 2,8. ax( , ) 2,8.580 1624( )
[ ] 0,8. 0,8.580 464( )

[ ] 0,8. 0,8.450 360( )
H m ch ch
F m ch
F m ch
m MPa
MPa
MPa
  
 
 
  


  


  


3.3 Xác định sơ bộ khoảng cách trục
 
 
1
3
w
2
.
1 .
[ ] . .
H

a
H ba
T K
a K u
u

 
 
,với:
 K
a
–hệsốphụthuộcvậtliệulàmbánhrăngcủacặpbánhrăng:Trabảng
 
6.5
1
96
B
 =>K
a
=43MPa
1/3
.
 T
1
–Momentxoắntrêntrụcchủđộng:T
1
=81109(N.mm)
 [σ
H
]-Ứngsuấttiếpxúcchophép:[σ

H
]=495,46(MPa)
 u–Tỷsốtruyền:u=4

,
ba bd
 
–Hệsốchiềurộngvànhrăng:
 Trabảng
 
6.6
1
97
B
vớibộtruyềnđốixứng,HB<350tachọnđược
0,4
ba



Đồ án chi tiết máy đề 1: Thiết kế hệ dẫn động xích tải

Giáo viên hướngdẫn:TrịnhĐồngTính Trang 18


0,5 ( 1) 0,5.0,4(4 1) 1,0
bd ba
u
 
    


 K

,K

–Hệsốkểđếnsựphânbốkhôngđềutảitrọngtrênchiềurộngvành
răng khitínhvềứngsuấttiếpxúcvàuốn:Trabảng
6.7
[1]
98
B
với
1,0
bd


vàsơđồ
bốtrílàsơđồ6tađược:
1,05
1,1
H
F
K
K











 Dovậy:
 
1
3
3
w
2 2
.
81109.1,05
1 . 43(4 1) 129,17( )
[ ] . . 495,46 .4.0, 4
H
a
H ba
T K
a K u mm
u

 
    

Chọna
w
=130(mm)

3.4 Xác định các thông số ăn khớp

a.Môđunpháp
 m=(0,01÷0,02)a
w
=(0,01÷0,02).130=1,3÷2,6(mm)
 Trabảng
6.8
[1]
99
B
chọnmtheotiêuchuẩn:m=2(mm).
b.Xácđịnhsốrăng
 Chọnsơbộβ=14
0
=>cosβ=0,970296
 Tacó:
 
0
w
1
2. cos
2.130.cos14
25,23
( 1) 2(4 1)
a
Z
m u

  
 
,lấyZ

1
=25.
  Z
2
=u.Z
1
=4.25=100
 Tỷsốtruyềnthựctế:
2
1
100
4
25
t
Z
u
Z
  

Đồ án chi tiết máy đề 1: Thiết kế hệ dẫn động xích tải

Giáo viên hướngdẫn:TrịnhĐồngTính Trang 19

 Sailệchtỷsốtruyền:
4 4
.100% .100% 0
4
t
u u
u

u


   
<4%thoảmãn.
c.Xácđịnhgócnghiêngrăng
 


1 2
w
0
2 25 100
( )
os 0.96
2 2.130
ar os( os ) ar os(0,96) 15,94
m Z Z
c
a
cc c cc

 


  
  

d.Xácđịnhgócănkhớpα
tw


 
0
0
w
20
ar ar 20,73
os 0,96
t t
tg tg
ctg ctg
c

 

 
 
   
 
 
 
 

 Gócnghiêngcủarăngtrênhìnhtrụcơsởβ
b
:
 


0 0 0

ar os . ar ( os20,73 . 15,94 ) 14,96
b t
ctg c tg ctg c tg
  
  

3.5 Xác định các hệ số vầ một số thông số động học
 Tỷsốtruyềnthựctế:u
t
=4
 Đườngkínhvònglăncủacặpbánhrăng:
 
w
w1
w2 w w1
2.
2.130
52( )
1 4 1
2. 2.130 52 208( )
t
a
d mm
u
d a d mm

  

 



    


 Vậntốctrungbìnhcủabánhrăng:
w1 1
.
.52.1460
3,98( / )
60000 60000
d n
v m s


  

 Trabảng
6.13
[1]
106
B
vớibánhrăngtrụrăngnghiêngvàv=3,98(m/s)tađược
cấp chínhxáccủabộtruyềnlà:CCX=9
 Traphụlục
2.3
[1]
250
PL
với:
 CCX=9

 HB<350
 Răngthẳng
Đồ án chi tiết máy đề 1: Thiết kế hệ dẫn động xích tải

Giáo viên hướngdẫn:TrịnhĐồngTính Trang 20

 V=3,98(m/s)
Nộisuytuyếntínhtađược:

1,05
1,14
Hv
Fv
K
K






Hệsốtậptrungtảitrọng:
1,05
1,1
H
F
K
K











K
Hα
,K

–Hệsốphânbốkhôngđềutảitrọngtrêncácđôirăngkhitínhvề
ứngsuấttiếpxúc,uốn:Trabảng
 
6.14
1
107
B
với
3,98( / )
X=9
v m s
CC




nộisuytađược:
1,15

1,39
H
F
K
K








3.6 Kiểm nghiệm bộ truyền bánh răng
a.Kiểmnghiệmvềứngsuấttiếpxúc
 
 
1
2
w w1
2 1
Z Z [ ]
. .
H t
H M H H
t
T K u
Z
b u d


 

 

[ ]
H

-Ứngsuấttiếpxúcchophép:
 
[ ] [ ]. Z K 495,460,95.1 470,69( )
H H R v xH
Z MPa
 
  

 Z
M
–Hệsốkểđếncơtínhvậtliệucủabánhrăngănkhớp:Trabảng
6.5
[1]
96
B

=> Z
M
=274MPa
1/3

 Z
H

–Hệsốkểđếnhìnhdạngcủabềmặttiếpxúc:
 
0
0
w
2 os
2 os14,96
1,708
sin(2 ) sin(2.20,73 )
b
H
t
c
c
Z


  


Z

–Hệsốsựtrùngkhớpcủarăng:Phụthuộcvàohệsốtrùngkhớpngangε
α

và hệsốtrùngkhớpdọcε
β
:
 ε
α

–Hệsốtrùngkhớpngang:
Đồ án chi tiết máy đề 1: Thiết kế hệ dẫn động xích tải

Giáo viên hướngdẫn:TrịnhĐồngTính Trang 21

 
0
1 2
1 1 1 1
1,88 3,2 . os 1,88 3,2 . os15,94 1,654
25 100
c c
Z Z

 
 
 
 
 
      
 
 
 
 
 
 
 
 

 ε

β
–Hệsốtrùngkhớpdọc:
 
0
w
sin
52.sin15,94
2,274
. 2.
b
m



 
  

 
1 1
Z 0,778
1,654



  

K
H
–Hệsốtảitrọngkhitínhvềtiếpxúc:
 

K K K 1,15.1,05.1,05 1,268
H H H Hv
K
 
  

 b
w
–chiềurộngvànhrăng:
 
w w
. 0,4.130 52( )
ba
b a mm

  
lấyb
w
=56(mm).
 Thayvàotađược:

   
1
2 2
w w1
2 1 2.81109.1,268 4 1
Z Z 274.1,708.0,778 468,44( )
. . 56.4.52
H t
H M H

t
T K u
Z MPa
b u d


 
  

 Tacó
468,44 [ ] 470,69( )
H H
MPa
 
  

=>Thoảmãn
b.Kiểmnghiệmđộbềnuốn
 
1 1
1 1
w w1
1 2
2 2
1
2. . .
[ ]
. .
.
[ ]

F F
F F
F F
F F
F
T K Y Y Y
b d m
Y
Y
 
 

 

 




 




1 2
[ ],[ ]
F F
 
-Ứngsuấtuốnchophépcủabánhchủđộngvàbịđộng:
 

1 1
2 1
[ ] [ ]. 252.095.1 239,4( )
[ ] [ ]. 236,57.0,95.1 224,74( )
F F R S xF
F F R S xF
Y Y K MPa
Y Y K MPa
 
 
  


  


Đồ án chi tiết máy đề 1: Thiết kế hệ dẫn động xích tải

Giáo viên hướngdẫn:TrịnhĐồngTính Trang 22

 K
F
–Hệsốtảitrọngkhitínhvềuốn
 
. . 1,39.1,1.1,14 1,743
F F F Fv
K K K K
 
  


 Y
ε
–Hệsốkểđếnsựtrùngkhớpcủarăng:
 
1 1
0,605
1,654
Y



  

 Y
β
–Hệsốkểđếnđộnghiêngcủarăng:
0 0
0 0
15,94
1 1 0,886
140 140
Y


    

 Y
F1
,Y
F2

–Hệsốdạngrăng:PhụthuộcvàosốrăngtươngđươngZ
V1
vàZ
V2
:
 
1
1
3 3 0
2
2
3 3 0
25
28,12
cos cos 15,94
100
112,48
cos cos 15,94
v
v
Z
Z
Z
Z



  





  



 Trabảng
 
6.18
1
109
B
với:
 Z
v1
=28,12
 Z
v2
=112,48
 x
1
=0
 x
2
=0
Tađược:

1
2
3,80

3,60
F
F
Y
Y






 Thayvàotacó:

1 1
1 1
w w1
1 2
2 2
1
2. . .
2.81109.1,743.0,605.0,886.3,8
106,5( ) [ ] 252( )
. . 56.52.2
. 106,5.3,60
100,89( ) [ ] 236,75( )
3,8
F F
F F
F F
F F

F
T K Y Y Y
MPa MPa
b d m
Y
MPa MPa
Y
 
 

 

    




    




Đồ án chi tiết máy đề 1: Thiết kế hệ dẫn động xích tải

Giáo viên hướngdẫn:TrịnhĐồngTính Trang 23

c.Kiểmnghiệmvềquátải:
 
 
 

 
ax
ax
ax1 1 1
ax
ax2 2 2
ax
.
.
Hm H qt H
m
Fm qt F F
m
Fm qt F F
m
K
K
K
  
  
  

 


 


 




 K
qt
–Hệsốquátải:
 
ax ax
2,2
m m
qt
dn
T T
K
T T
  

 Dovậy:
 
 
 
 
ax
ax
ax1 1 1
ax
ax2 2 2
ax
492,35 2,2 730,27( ) 1624( )
. 2,2.106,5 234,3( ) 464( )
. 2,2.100,89 221,96( ) 360( )

Hm H qt H
m
Fm qt F F
m
Fm qt F F
m
K MPa MPa
K MPa MPa
K MPa MPa
  
  
  

    


    


    



3.7 Một vài thông số hình học của cặp bánh răng
 Đườngkínhvòngchia:
 
1
1
0
2

2
0
.Z 2.25
52( )
os os15,94
.Z 2.100
208( )
os os15,94
m
d mm
c c
m
d mm
c c



  




  



 Khoảngcáchtrụcchia:
 
1 2
0,5( ) 0,5(52 208) 130( )

a d d mm
    

 Đườngkínhđỉnhrăng:
 
1 1
2 2
2 52 2.2 56( )
2 208 2.2 212( )
a
a
d d m mm
d d m mm
    


    


 Đườngkínhđáyrăng:
 
1 1
2 2
2,5. 52 2,5.2 47( )
2,5. 208 2,5.2 203( )
f
f
d d m mm
d d m mm
    




    



Đồ án chi tiết máy đề 1: Thiết kế hệ dẫn động xích tải

Giáo viên hướngdẫn:TrịnhĐồngTính Trang 24

 Đườngkínhvòngcơsở:
 
0
1 1
0
2 2
os 52 os20 46,86( )
os 208 os20 195,46( )
b
b
d d c c mm
d d c c mm



  


  




 Gócprôfingốc:α=20
0
.
3.8 Bảng tổng kết các thông số của bộ truyền bánh răng



 
 
 
1
1
t
h
P 12,4 KW
T 81109 N.mm
n 1460 v / ph
u u 4
L 18500 h









 





 
Thôngs


Kýhi

u

Giátr


Kho

ngcáchtr

cchia

a

130
(mm)

Kho


ngcáchtr

c

a
w
130
(mm)

S


răng

Z
1
2
5

Z
2

100

Đư

ngkínhvòngchia

d
1

5
2
(mm)

d
2

20
8
(mm)

Đư

ngkínhvòngl
ăn

d
w1

5
2
(mm)

d
w2

20
8
(mm)


Đư

ngkínhđ

nhrăng

d
a1

56
(mm)

d
a2

212
(mm)

Đư

ngkínhcơs


d
b1

46,
86
(mm)


Đồ án chi tiết máy đề 1: Thiết kế hệ dẫn động xích tải

Giáo viên hướngdẫn:TrịnhĐồngTính Trang 25

d
b2

195,46
(mm)

H


s


d

chch

nh

x
1
0

x
2

0


Gócprôfing

c

α

20
0

Gócprôfinrăng

α
t
20,7
3
0

Gócănkh

p

α
tw
20,7
3
0

H



s


trùngkh

pngang

ε
α
1,
654

H


s


trùngkh

pd

c

ε
β
2,274

Môđunpháp


m

2

Gócnghiêngc

arăng

β

1
5
,
94
0








PHẦN 4: TÍNH TOÁN THIẾT KẾ TRỤC
4.1 Tính toán khớp nối
 Thôngsốđầuvào:
  

Mômenc


ntruy

n:T=T
đc

=81894,52(N.mm)

Đư

ngkínhtr

cđ

ngcơ:d
đc

=48(mm)

×