Tải bản đầy đủ (.docx) (21 trang)

Bao cao thuc tap tai nha may thiet bi buu dien 1 192468 khotrithucso com

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (217.65 KB, 21 trang )

mụ lụ
Pầ I. ổg qua ề à má iế ị u điệ
I. Lị sử ì à à pá iể ủa à má
II. Đặ điểm ổ ứ sả xuấ ki doa à ổ ứ
ộ má quả lý ủa à má.
1. Đặ điểm qu ì ôg gệ.
2. Đặ điểm ổ ứ ộ má quả lý à sả xuấ
ki doa ủa
à má.
Pầ II. Đặ điểm ổ ứ ôg á kế oá ủa à má
iế ị u điệ.
1. ơ ấu ổ ứ ộ má kế oá.
2. ì ứ ổ ứ ôg á kế oá.
Pầ III. Đá giá ổ ứ ạ oá kế oá ại à má
iế ị u điệ.
1. ữg à ựu đạ đợ .
2. ữg ồ ại ầ kắ pụ .

Trang

1


Pầ I. ổg qua ề à má iế ị u điệ.

à má iế ị u điệ ê iế ắ POSEF, ụ sở í:
61 ầ Pú a Đì à ội, là mộ og ữg doa
giệp sả xuấ ®é ເ lËp ƚгù ເ ƚҺ ເ Ƚỉпg ເ«пg ƚɣ u í iễ
ôg iệ am. ới iệm ụ sả xuấ ki doa pụ ụ o
gà iễ ôg, à má đà kôg gừg pá iể, đáp ứg
u Çu пgµɣ ເ µпg ເ ao ເ đa пgµпҺ Ьu điệ.


I. Lị sử ì à à pá iể ủa à má iế ị
u điệ.
og iế a ũg ời ì ị í ủa gà u
điệ là ế sứ qua ọg à ầ iế. ớ êu ầu ứ iế đặ
a o gà u điệ, ăm 1954 à má iế ị u điệ ( ê
gọi a đầu là à má iế ị uề a ) đợ à lập
eo quế ®ÞпҺ ເ đa Ƚỉпg ເ ơ ເ Ьu ®iƯп ®Ĩ sả xuấ ữg sả
pẩm pụ ụ o gà u điệ à dâ dụg. Quá ì pá
iể ủa à má đợ ia à 5 giai đoạ:
- ừ ăm 1954 1966: là giai đoạ ì à ề móg
a đầu ủa à má. iệm ụ í là đáp ứg u ầu ủ
ếu ề ôg i liê lạ pụ ụ ự iếp o ôg á ôg i. Sả
pẩm í ao gồm: loa uề a, điệ oại ừ a à á
iế ị u điệ ô sơ.
- ăm 1967: ôg ເ x©ɣ dùпg ƚỉ q ເ XҺ ເ П đag pá
iể mạ mẽ ùg ới uộ iế đấu giải pòg miề am đạ
đế đỉ ao. Để đáp ứg u ầu ôg i eo ເ ҺiÒu гéпg

Trang

2


pù ợp ới ì ì ời iế ổg ụ u điệ quế đị
á à má u điệ uề a à 4 à má ự uộ
(đặ ê là à má 1, 2, 3, 4).
- Đầu ữg ăm 70: kỹ uậ ôg i u điệ đà pá
iể lê mộ ớ mới, iế lợ đầu eo iều sâu, âg ấp
mạg ôg i pụ ụ o ôg á uê uề ủa Đảg. ớ ì
ì đó ổg ụ u điệ đà sá ập à má 1, 2, 3 à

mộ à má ự iệ ạ oá độ lập. iệm ụ đợ gi õ là
sả xuấ á loại iế ị dùg ề ữu uế, ô uế, iế ị
uề a à mộ số iế ị sả xuấ uê dùg o á ơ sở
sả xuấ
gà, goài a ò ó mộ số sả pẩm dâ dụg ká.
- ág 12 ăm 1986: do êu ầu ủa ổg ụ u điệ,
à má lại mộ lầ ữa á a à 2 à má đó là à má
iế ị u điệ à à má ậ liệu ừ loa.
- ág 4 ăm 1990: Ki đấ ớ uể sag ề ki ế
ị ờg để ăg ờg ăg lự sả xuấ ũg kả ăg ạ
a, ổg ụ u điệ quế đị sá ập à má ậ liệu
ừ loa ào à à má iế ị u điệ.
eo quế đị số 202/QĐ- Đ gà 15/03/1993 do
ổg ụ ເ Ьu ®iƯп k̟ý, sè ѵèп k̟iпҺ doaпҺ ló ເ đó ủa à má là:
20.276.854.154đ. og đó:
- ố ố đị là: 8.135.073.887 đồg.
- ố lu độg là: 12.14.870.267 đồg.
eo ơ ấu guồ:
- ố gâ sá Êp: 5.653.356.677 ®åпg.
- Ѵèп doaпҺ пgҺiƯp ƚù Ьỉ suпg: 14.623.497.477 ®åпg.

Trang

3


Đăg ký ki doa số 105985 do ủ ị ເ Һ ƚгäпg ƚµi k̟iпҺ ƚÕ
Һµ Пéi ເ Êp пgµɣ 6/5/1993.
- ê doa giệp: à má iế ị u điệ.
- ì ứ sở ữu ố: Doa giệp à ớ .

- ì ứ oạ độg: ạ oá độ lập eo luậ doa
giệp, là đơ ị à iê ủa ổg ôg u í iễ
ôg ѴiƯƚ пam,
- LÜпҺ ѵù ເ k̟iпҺ doaпҺ: S¶п xƚ ƚҺiÕƚ ị li kiệ kỹ uậ,
ôg i, sả
pẩm điệ ử i ọ , ơ kí ....
ăm 1996

à má đợ à lập lại eo quế đị

427/ gà 9/9/1996 ƚгù ເ ƚҺ ເ Ƚỉпg ເ«пg ƚɣ Ьu ເ ҺÝпҺ iễ
ôg iệ am.
iệ a à má ó 4 ơ sở:
- ơ sở 1: 61 ầ Pú, a Đì, à ội
- ơ sở 2: 63 guễ u ởg, ợg Đì, a Xuâ,
à ội.
- ơ sở 3: ị ấ Lim, uệ iê Sơ, ỉ ắ i.
- ơ sở 4: Ku ôg giệp Lê Mi Xuâ, à pố ồ í
Mi.
goài a à má ó ă pòg ại á à pố lớ Đà
ẵg, P
ồ í Mi
Đế ăm 1997 à má lại iếp ậ ku ko đồi A02 Lim
à ắ . ừ ki đợ iếp ậ đế a à má kôg gừg pá
u mọi kả ăg ó ể, ệ ốg ko àg đợ ải ạo u sửa à
đa ào oạ độg ở à ơ sở sả xuấ ứ 3 ủa à má.

Trang

4



ới kả ăg à sự ỗ lự pấ đấu

ủa

mì à má

iế ị u điệ đà đạ đợ ữg à í kôg ỏ mà a
sẽ ấ ôg qua mộ số ỉ iêu đợ ể iệ ê áo áo ài
í

og ữg ăm gầ đâ:


S

iêu

Đơ ị

1998

199

2000

9
1


Doa u

ỷ đồg

2

Lợi uậ

iệu

Q1 lao độg



ổg quỹ lơg

iệu

á koả

pải ộp

iệu

S

đồg

6


Đầu mới

ỷ đồg

7

Lao độg

gời

2

169

150

153

4.320

4.51

5.030

5.79

6.11

3


0

1.30

1.45

0

2

7.16

8.23

3

0

7.47

7.61

6

9

0
1.299

1.31


1.348

0
7.240

đồg
5

1

168

đồg
4

200

163

đồg
3

200

7.07

7.347

4

8.124

8.25

8.567

4
20

22

20

20

21

550

540

545

551

586

ổg ài sả ăm 2001 là 118.269.460.000 đ; ăm 2002 là
140.882.465.000 đ. og đó ố ủ sở ữu ăm 2001 là
46.235.377.000 đ; ăm 2002 là 53.458.059.000 đ.

Đị ớg pá iể 2003 đế 2007:
- Đổi mới ôg gệ.
- Đầu iều sâu.
- ăg sả lợg.
- ăg doa u.
- ăg lợi uậ.
- ăg u ập á ộ ôg â iê.
- ăg á koả ộp gâ sá Һ.

Trang

5


II. Đặ điểm ổ ứ sả xuấ ki doa à ổ ứ ộ
má quả lý
sả xuấ ủa à má.
1. Đặ điểm qu ì ôg gệ.
ằm đáp ứg u ầu gà àg pog pú à đa dạg
ũg

ị iếu ủa gời iêu dùg, à má đà iế à đa

dạg oá á sả pẩm :
- á sả pẩm ủ ếu ề sả xuấ, lắp áp điệ oại
á

loại (má điệ oại ấ pím, má điệ oại di độg, fax..)

uio ó mà ì à kôg ó mà ì, mi o, ô ia uồg

đàm oại.
- Sả pẩm pụ ເ ѵơ пgµпҺ Ьu ເ ҺÝпҺ пҺ dÊu Ьu ເ ҺÝпҺ, dÊu
пҺËƚ Êп, m¸ iп ເí ເ, m¸ɣ xo¸ ƚem, â điệ ử uê dùg, kìm
iêm pog.
-

Sả pẩm pụ ụ sả xuấ ôg giệp : iế ế,

kug ôg ơ a pa, loa é à sả pẩm để xuấ kẩu: giá
để ủ, dao gài IDF, điệ oại A.A....
ùg

ới xu ế pá iể ủa đấ ớ og ời kỳ đổi mới à

pá iể ki ế, à má iế ị u điệ là đơ ị àg
đầu g sả xuấ, ug ấp iế ị o gà u điệ iệ
am, mộ og ữg gà pá iể ấ iệ a.
iệ à ai loại sả pẩm í à má iế ị u
Điệ sả xuấ là:
-Sả pẩm ế ạo ( ủ ếu là ơ kí) : á loại ủ, ộp
đấu dâ
-Sả pẩm lắp áp : điệ oại, ảo aп, Ьlo ເ k̟ …
S¶п pҺÈm s¶п xuÊƚ гa gåm iều loại dẫ đế qu ì
ôg

gệ ũg ấ pứ ạp, qua iều ớ ôg iệ . ừ k̟Һi ®a

Trang

6



guê ậ liệu ào ế iế đế ki ập ko à pẩm là
mộ quá ì liê ụ , kép kí.
Đặ điểm qu ì ôg gệ ủa sả xuấ sả pẩm ại
à má iế ị u điệ đợ ôg qua sơ đồ sau:

Sơ đồ1 : Đặ điểm qu ì ôg gệ sả xuấ sả
pẩm

Vật t

Sản xuất
Bán thành phẩm

Bán thành
phẩm
mua
ngoài

Lắp ráp
Thành phẩm

guê ậ liệu ừ ko ậ uể đế á pâ xởg (px)
sả xuấ : px Ðp пҺùa, px ®ó ເ, ƚỉ ®éƚ, ເ ҺÕ ạo (sơ, à)
sả xuấ á sả pẩm ơ kí sau đó uể sag ko á à
pẩm (ếu là sả pẩm đơ giả á loại ảo a, lo kì
sau kâu à ở à sả pẩm oà

ỉ uể


ẳg

đế ko à pẩm), ồi uể đế px lắp áp để oà
ỉ á

sả pẩm ập ko. og suố quá ì sả xuấ

đều ó iệ kiểm a ấ lợg (K S).
og ấ ả á sả pẩm à má sả xuấ ì sả pẩm ủ
đấu dâ là sả pẩm ủ ếu. ì ậ úg a xem xé qu
ì ôg gệ sả xuấ ủ đấu dâ:

Trang

7


Sơ đồ 2: Qu ì sả xuấ ủ đấu dâ
Nhự
a

Px6
ép

Tôn .
.

Px1 chế
tạo

khuôn

Px9 cài
lam
Px2 đột
dập, sơn,
hàn

Phiến

Vỏ tủ

Px bu
chính
lắp

Tủ
đấu
dây

à má ập sắ, ô, iox, ựa, lam để sả xuấ ủ
đấu dâ. Sau ki
ập ko L đó ào ko ậ sẽ làm piếu xuấ o á pâ
xởg ụ ể:
- ựa đợ đa xuốg px6 ép à ỏ piế đấu dâ. Sau
đó đợ đa
xuốg px9 ài lam ốg sé oà ỉ à piế đấu ối.
-ô, iox xuấ xuốg px1 để ạo kuô, sau đó đợ đa
xuốg px2 để độ dập, à, sơ ế ạo à ỏ ủ.
- Piế đấu ối à ỏ ủ đấu dâ đợ ập ào ko á

à pẩm. ừ ko á à pẩm làm piếu xuấ o px u
í

lắp áp à ủ đấu dâ oà ỉ.

2. Đặ điểm ổ ứ ộ má quả lý à sả xuấ ki
doa ủa D.
Số lợg lao độg iệ a ủa à má là ơ 500 gời,
ầu ế là đợ đào ạo qua ờg ô uế iễ ôg à á ờg dạ gề ká, lao độg giả đơ ấ í à ầu kôg
ó,

đội gũ á ộ quả lý là kỹ s ô uế điệ ử, i ọ . iệ

a à má ó iều dâ uề sả xuấ ới má mó iế ị
iệ đại đòi ỏi gời lao độg ó ì ®é ເ ao.

Trang

8


Để đáp ứg êu ầu uê mô oá sả xuấ ao, uậ
iệ o iệ ạ oá, oà ộ ơ ấu quả lý à sả xuấ ủa
à má đợ sắp xếp à á pòg a à 13 pâ xởg.
Giữa á pòg a, pâ xởg

ó

mối qua ệ


ặ ẽ

ới

au, a Giám đố đa a á quế đị quả lý ĩ mô ỉ
đạo ug oà ộ oạ độg ủa à má.
a giám đố gồm ó: Mộ giám đố à ai pó giám
đố .
+ Giám đố : là đại diệ páp â ủa à má, ịu
á iệm og
mọi ôg iệ à oạ độg

ủa

à má, là gời

ịu

á

iệm ớ páp
luậ ề oà ộ kế quả sả xuấ ki doa ủa à má, ó
gĩa ụ đối ới à ớ og quả lý ài sả, á ấ oá ài
sả.
+ ai pó giám đố : 1 Pó giám đố pụ á sả xuấ à
1 Pó giám đố pụ á kỹ uậ ợ lý giúp iệ o giám đố ,
eo dõi à điều à á ôg iệ dựa ê

á


quề quế

đị ụ ể.


á

pòg a: ệ ốg quả lý ôg qua á pòg

a pâ xởg ao gồm:
+ Pòg đầu pá iể; Pòg ki doa điệ oại:
Xâ dựg kế
oạ

iế

lợ gắ ạ à dài ạ. giê

ứu

ị ờg à

ká àg, giê ứu đầu ổ xug á pơg á

ôg

gệ.

Đa a á kế oạ mặ àg đầu á sả pẩm mới í ứg ới
u Çu пgêi ƚiªu dïпg.


Trang

9


+ Pòg Kỹ uậ: giê ứu ế ạo sả pẩm mới, xâ
dựg á sả pẩm đảm ảo iêu ເ Һп ເ ҺÊƚ lỵпg k̟ü ƚҺƚ, ƚҺeo
dâi ƚҺù ເ iệ á qu ì ôg gệ, eo dõi lắp đặ sửa ữa
iế ị, đa a á dự á mua sắm iế ị mới.
+ Pòg ôg gệ: Xâ dựg đị mứ ôg gệ o
ừg sả pẩm,
giê ứu qui ì ôg gệ ủa ừg loại sả pẩm sao o
í ợp.
+ Pòg Kế oá ốg kê: ó iệm ụ là giám đố ề ài
í,

eo dõi mọi oạ độg sả xuấ à ki doa ủa doa

giệp dới ì ái iề ệ. ạ oá kế oá á giệp ụ pá
si àg gà ở à má ôg qua ạ oá á koả u
mua, ập xuấ guê ậ liệu, àg oá, á i pí pá si,
doa u ủa à má, xâ dựg kế quả ki doa, a oá
ới ká àg, à ug ấp, gâ àg, ơ qua uế... Đồg
ời eo dõ ơ ấu ố à guồ ì à ê ài sả ủa à
má. Qua gi ép pâ í à đá giá ì ì sả xuấ
ki doa ủa doa giệp, lê kế oạ lập dự pòg, í
kấu ao... ừ đó giải ì à ảo ệ số liệu ớ ơ qua ủ
quả à á đơ ị quả lý ấp ê. Soạ ảo á ă ả á qu
ế


ề ì ì ự iệ kế oạ ài

í ủa

doa

giệp đối ới ừg i á. Giúp lÃ
đạo ắm



ôg i để điều à à quả lý doa

giệp.
+ Pòg ậ : ó пҺiƯm ѵơ mua s¾m ѵËƚ ƚ, ເ uпg ເ Êp guê
ậ liệu à
á à pẩm pụ ụ o quá ì sả xuấ ki doa ủa
doa giệp ê ơ sở á đị mứ ậ đà đợ ເ x©ɣ dùпg,

Trang

1
0


giê ứu giá ả, làm ợp đồg mua sắm ậ eo êu ầu ủa
quá ì sả xuấ à ki doa.
+ Pòg ổ ứ : giê ứu soạ ảo á ội qu, qu ế
â sự og à má, ự iệ ký kế ợp ®åпg ѵíi пgêi lao

®éпg, ƚҺeo dâi lËp k̟Õ Һo¹ ເ ảo ộ lao độg, ì ì a
i ậ ự og à má.
+ Pòg Điều độ sả xuấ: ự iệ ổ ứ sả xuấ, dới
sự giám sá
ủa

pó giám đố sả xuấ, pâ pối điều à ôg iệ ới

ừg pâ xởg
sao o ợp lý, í ợp ới ừg đặ điểm loại ì pâ xởg.
+ Pòg Lao độg iề lơg: ập ợp sổ lơg o ừg á
â, xâ dựg á đơ giá iề lơg o ừg sả pẩm dựa
ê đị mứ ôg gệ

ủa

sả pẩm đó, điều độg lao

độg og ội ộ eo êu ầu ủa là đạo à ủa ôg iệ .
+ á ổ ế ử: ự iệ dới sự ỉ đạo ự iếp ủa giám
đố à pó giám đố , ó iệm ụ ế ạo sả xuấ á loại sả
pẩm mới đợ ử giệm. ê ơ sở đó để giê ứu xâ
dựg á đị mứ o pù ợp. ừ đó mới ó ể iế à sả
xuấ àg loạ.
+ Pòg Kế oạ ki doa: đâ là pòg ổg ợp ại
ơ

sở 2 (63 ПguɣƠп Һuɣ Ƚëпg) . ເ ã пҺiƯm ѵơ quả lý à ỉ đạo

sả xuấ á pâ xởg, eo dõi đô đố iế độ ug ứg ậ ,

guê ậ liệu, á à pẩm, pụ ùg a ế, sửa ữa đáp
ứg êu ầu kế oạ , xá đị á ấ đề mấ â đối à pá
si og sả xuấ để ó ữg đề xuấ kôi pụ kịp ời ở ại
ơ

sở à dới sự điều à ủa a giám đố .

Trang

1
1


+ Pòg Makeig: ổ ứ iêu ụ sả pẩm, iếp xú ới
ká àg, ăm dò giê ứu ị ờg, đề a kế oạ sả
xuấ để đáp ứg eo đúg êu ầu ủa ị ờg.
+ Pòg K S: Kiểm a, eo dõi ấ lợg sả pẩm.
+ ug âm ảo à sả pẩm: ổ ứ iệ ảo à
sả pẩm, ổ ứ á lẻ à giải quế ữg ắ mắ ủa ká
àg ề lắp đặ à sử dụg sả pẩm. ổ ứ ốg kê ì
ì sả pẩm ỏg ê ị ờg, đá giá guê â ỏg
à áo áo đị kỳ ề pòg kỹ uậ sửa ữa à pó giám
đố pụ á kỹ uậ.


á i

á iêu ụ: Gồm 3 i á ại 3 miề đấ -

ớ ắ -ug - am iêu ụ á sả pẩm sả xuấ, góp pầ ào

doa u ủa à má.


á

pâ xởg sả xuấ: à má ó 14 pâ xởg, ó

qua ệ
mậ iế ới au ạo à mộ dâ uề kép kí à
sả xuấ àg loạ oặ đơ iế uỳ eo ị ờg.
+ Pâ xởg 1 à pâ xởg kuô mẫu ơ điệ: là 2
pâ xởg ơ
kí ó iệm ụ ủ ếu là ế ạo á kuô mẫu o á sả
pẩm pụ ụ
o

iệ sả xuấ ủa á pâ xởg ká kuô o má ép ại

px6
+ Pâ xởg 2: ế ạo á sả pẩm ó í ấ ơ kí


kim loại, à, độ á i iế sả pẩm.
+ Pâ xởg 3: ằm ại ơ sở 2 sả xuấ am âm, goài

a ò lắp áp á sả pẩm ká.

Trang

1

2


+ Pâ xởg 4: pâ xởg ơ kí lớ ấ ở ơ sở 2 ó
iệm ụ sả xuấ á sả pẩm ơ kí, à á sả pẩm ở đâ
ầu ế đợ iế à ừ kâu
đầu đế kâu uối ủa 1 sả pẩm.
+ Pâ xởg 5: pâ xởg đú áp lự .
+ Pâ xởg 6, pâ xởg ựa 2: ai pâ xởg sả
xuấ

á

sả pẩm ựa dâ u í, ỏ ủ ựa, ỏ má

điệ oại . . .
+ Pâ xởg 7: là pâ xởg điệ oại, ó iệm ụ sả
xuấ kiểm a lắp áp á sả pẩm điệ oại.
+ Pâ xởg 8: pâ xởg sả xuấ lắp áp loa, ăg âm.
+ Pâ xởg 9: lắp áp á á à pẩm ừ á kâu sẩ
xuấ ká.
+ Pâ xởg u í: pâ xởg sả xuấ á sả pẩm
u í : dấu u í, kìm u í, pôi iêm pog.
+ Pâ xởg P ứg: sả xuấ ốg ựa luồ áp, ốg
sóg.
+ Pâ xởgP mềm: sả xuấ ốg ựa pụ ụ o dâ
dụg.

ổ quả lý ơ sở SX ại Lim à ắ .
ổ ế ử sả pẩm.

ơ ấu

ổ ứ ộ má quả lý à sả xuấ ó ể pá ọa qua

sơ đồ sau:

Trang

1
3


Sơ đồ 3 : ổ ứ oạ độg ki doa

GIáM ĐốC

Phó GIáM
ĐốC

đảng uỷ

Các phân xởng

Px1,
khuô
n
mẫu

P
x

2

P
x
3

P
x
4

P
x
5

Các phòng
ban

P
x
6

P
x
7

P
x
8

P

x
9

Px bu
chín
h

Px
pvc
cứn
g

Px
pvc
mề
m

Pầ ii. Đặ điểm ổ ứ ôg á kế oá.
1. ơ ấu ổ ứ ộ má kế oá.
ộ má kế oá ủa à má ã пҺiƯm ѵơ ƚҺù ເ ҺiƯп ѵµ k̟iĨm
ƚгa ƚoµп Ьé ôg á kế oá ủa à má, giúp a là đạo ó ă


i



để đá giá, pâ í ì ì sả xuấ ki

doa, đề a ữg quế đị đúg đắ og sả xuấ. ì

ậ iệm ụ í ủa ộ má kế oá là gi ép ôg i kế
oá à uẩ ị á áo áo ài í o gời quả lý.

Trang

1
4


Pòg kế oá ốg kê ủa à má ó 9 gời đảm iệm
á pầ

à kế oá ká au, gồm ó:
- Kế oá ởg kiêm ởg pòg kế oá: ỉ đạo ấ ả á
ộ pậ kế
oá ề mặ giệp ụ à gi ép ứg ừ a đầu đế iệ
sử dụg sổ sá kế
oá, ịu á iệm ug ề á ôg i do pòg kế oá
ug ấp.

-Kế oá ổg ợp: ổg ợp số liệu kế oá, đa a á ôg
i uối ùg ê ơ sở số liệu, sổ sá do kế oá á pầ à
ká ug ấp. Kế oá ổg ợp ủa à má đảm ậ ôg
iệ ập ợp i pí sả xuấ ki doa à í giá à sả
pẩm, đế kỳ lập á áo áo quế oá.
-Kế oá ài sả ố đị kiêm kế oá u i : ổ ứ eo
dõi, pả á số iệ ó à ì ì iế độg ài sả ố
đị ủa à má qua á ỉ iêu giá ị ( guê giá, giá ị
ao mò luỹ kế, giá ị ò lại) à ỉ iêu iệ ậ ( đối ới ài
sả ố đị ữu ì; Gi ເ ҺÐp ƚҺêпg xuɣªп ѵiƯ ເ ƚҺu – ເ Һi iề

mặ.
-Kế oá iề lơg, X, kế oá a oá ạm ứg, kế oá
guê ậ liệu, à ổg ợp ậ : í lơg ê ơ sở đơ giá lơg do pòg lao độg iề lơg gửi lê, ạ oá lơg, í
ảo iểm xà ội eo ế độ iệ à; pả á ì ì
ập xuấ ồ ko guê ậ liệu, ôg ụ dụg ụ.
-Kế oá à pẩm à iêu ụ, eo dõi ôg ợ: eo dõi
á ứg

Trang

ừ à ì ì ập xuấ ồ ko à pẩm; xá

1
5


đị doa u à kế uể lỗ, lÃi; eo dõi ì ì a
oá ới gời á.
-Kế oá u i a oá ới gâ àg (ủ quỹ): Gi
ép

ờg xuê iệ u i, qua ệ ới gâ àg ề iệ

a oặ gửi gâ àg.
-Kế oá ậ , á à pẩm, ốg kê sả lợg
-Kế oá ại ơ sở 2: 2 gời.
ơ ấu

ộ má kế oá ở à má đợ iểu iệ qua sơ đồ


sau:

Sơ đồ 4: ổ ứ ộ má kế oá ở à má iế ị u
Điệ.

Kế toán trởng

Kế toán tổng hợp

Ktoán
ttoán với
ngân

Gi ú:
Trang

Ktoán
thu
chi,

Ktoán
tạm
ứng,

K. toán
thành
phẩm

K.toán
BTP,

thống

Ktoán
vật t, lơng cơ

K. toán
thợp ,
BTP cơ

Qua ệ ỉ đạo
1
6


Qua ệ ôg i
2. ì ứ ổ ứ ôg á kế oá:
à má iế ị u Điệ ổ ứ kế oá eo ì ứ
ừa ập ug ừa pâ á, ạo điều kiệ để kiểm a ỉ đạo
giệp ụ à đảm ảo sự là đạo ập ug ốg ấ ủa kế
oá ởg ũg sự ỉ đạo ủa là đạo à má. eo ì
ứ ổ ứ à, oà ộ ôg iệ kế oá đợ ập ug ại pòg
kế oá ủa à má, ở á ộ pậ đơ ị ự uộ oặ ại á
i

á á àg ủa à má ũg ó ộ pậ kế oá iêg ó

iệm ụ ạ oá a đầu, u ập, kiểm a ứg ừ, lê áo
áo

quế oá sau đó gửi ề pòg kế oá ủa à má. Kế


oá ổg ợp ó iệm ụ ợp ấ áo áo quế oá oà à
má.
a. ệ ốg ài koả à má sử dơпg:
Sau k̟Һi ƚҺù ເ ҺiƯп sư dơпg ҺƯ ƚҺèпg k̟Õ oá mới, à má đÃ
sử dụg ầu ế á ài koả, ụ ể gồm:
- Loại I ( ài sả lu ®éпg): ȽK̟ 111, 112, 131, 133, 136, 138,
139, 141,
152, 153, 154, 155, 156, 157, 159, 161 (ເ Һi ƚiÒп đề ài).
- Loại II ( S Đ): K 211, 214, 228, 241, 242.
- Loại III ( ợ pải ả): K 311, 331, 315, 333, 335, 336,
338, 341, 342.
- Lo¹i IѴ(Пguåп ѵèп ເ Һđ së Һ÷u): ȽK̟ 411, 412, 413, 414,
421,431,441, 461(guồ ki pí đề ài đợ ấp).
- Loại Ѵ ( DoaпҺ ƚҺu) ȽK̟ 511, 512, 515, 521, 531.
- Loại I ( i pí sả xuấ ki doa): K 621, 622, 627,
632, 635, 641, 642.

Trang

1
7


- Loại II ( u ập oạ độg ká): K 711
- Loại III ( i pí oạ độg ká): K 811
- Loại IX ( Xá đị kế quả ki doa): K 911
goài a, ò ó K 007- goại ệ á loại là ài koả goài
ảg.
. ệ ốg ổ ứ sổ kế oá.

à má iế ị u Điệ đà áp dụg ệ ốg kế oá ới
ì ứ ậ ký

ug

ừ 1-1-1995 đế ăm 1997 g ừ

ăm 1998 ì lại uể đổi eo ì ứ ậ ký ứg ừ.
Do à má ó qui mô lớ, á giệp ụ ki ế pá si iều
ê iệ sử dụg ì ứ sổ ậ ký ứg ừ là ợp lý, uậ
iệ o iệ pâ ôg lao độg kế oá. Qua ời gia sử dụg
ệ ốg kế oá mới đà ứg ỏ đợ á dụg ủa mì qua iệ
ỏa mà đợ êu ầu quả lý ki doa eo ơ ế ị ờg,
đơ giả, dễ iểu, mi ạ , ôg mi, dễ kiểm a ạo điều
kiệ dễ dàg o iệ uê mô oá. ệ ốg sổ kế oá ủa
à má o ôg i ê áo áo đảm ảo độ i ậ. ì ứ
à á ỉ iêu ê áo áo đúg eo ế độ kế oá qu đị.
u iê, iệ áp dụg ệ ốg sổ kế oá eo ì ứ ậ
ký ứg ừ ເ Һa ƚҺù ເ sù ƚҺèпg пҺÊƚ ( ເ ßп sư dơпg méƚ sè sỉ ƚҺeo
Һ×пҺ ƚҺø ເ ПҺËƚ k̟ý ug).
ì ứ sổ kế oá mới ừ ki đợ áp dụg đế a pòg
kế oá ó mộ ệ ốg sổ sá kế oá ặ ẽ à liê qua ới
au, ó ệ ốg ừ sổ i iế đế sổ ổg ợp õ àg, mạ
lạ , đảm ảo guê ắ ເ Һuпg ເ đa Һ×пҺ ƚҺø ເ sỉ ПҺËƚ k̟ý ເ Һøпg
ƚõ.
Ƚг×пҺ ƚù gҺi sỉ:

Trang

1

8


àg gà ă ứ ào á ứg ừ gố đợ gi ào sổ ậ ký


dùg (пҺËƚ k̟ý ƚiỊп mỈƚ, пҺËƚ k̟ý ƚiỊп gưi, пҺËƚ k̟ý ạm ứg, ậ ký
mua àg, ậ ký á àg) đồg ời gi ào á sổ, ẻ kế
oá i iế. uối ág (quí) ê ơ sở số liệu đà gi ê ậ ký


dùg a ậ ký đặ iệ lập ảg kê, ảg pâ ổ

để ào ậ ký ứg ừ, ào sổ ái à áo áo kế oá eo á ài
koả kế oá pù ợp.
Đồg ời ừ sổ ẻ kế oá i iế ào ảg ậ ký ứg ừ
à lê ảg ổg ợp i iế, à ào áo áo kế oá.
Sơ đồ 5: ì ự gi sổ kế oá
CHứNG Từ GốC

Nhật ký quỹ

Bảng phân bổ

Sổ (thẻ) hạch
toán chi tiết

Nhật ký chứng từ

Sổ cái


BảNG TổNG HợP
CHI TIếT

Bảng cân đối số phát
sinh

Gi ú :

Gi àg gà.
Gi uối ág, quý.
Qua ệ đối iếu.

ệ ốg sổ kế oá ủa à má gồm ó:

Trang

1
9


- Sæ ПҺËƚ k̟ý ເ Һøпg ƚõ : ເ ã 10 ậ ký ứg ừ đợ đá số ƚõ
1 ®Õп 10:
+ ПK̟ເ Ƚ sè 1: GҺi ເ ã ȽK̟ 111
+ ПK̟ເ Ƚ sè 2: GҺi ເ ã ȽK̟ 112
......
- Sổ, ẻ kế oá i iế để ằm đáp ứg êu ầu quả lý
ụ ể đối ới ừg loại ài sả, ừg loại giệp ụ ậ , iế
ị, ài sả ố đị, pải u, pải ả ká àg
- Sổ ái á ài koả.

- goài a ó 11 ảg kê đá số ừ 1 đế 11, ảg pâ
ổ, ảg eo dõi ôg ợ
+ ảg kê số 1: Gi ợ K 111
+ ảg kê số 2: Gi ợ K 112
+ ảg kê số 3: í giá ự ế ủa ậ liệu, ôg ụ dụg ụ.
+ ảg kê só 4: ập ợp i pí eo pâ xởg.
+ ảg kê số 5: ập ợp i pí á àg, i pí quả lý
doa giệp, i pí xâ dựg ơ ả dở dag.
+ ảg kê số 6: eo dõi i iế K 1421 à K 335
..........
) ệ ốg áo áo kế oá:
iệ a à má sử 04 áo áo do à ớ qu đị:
- ảg â đối kế oá : 01-D.
- áo áo kế quả oạ độg ki doaпҺ: Ь 02- DП.
- Ь¸o ເ¸o lu ເ ҺuɣĨп ƚiỊп ệ: 03- D.
- uế mi áo áo ài í: 09- D.

Pầ III. Đá GIá ổ ứ ạ Oá Kế Oá ủA à
má iế ị u điệ
Trang

2
0



×