Tải bản đầy đủ (.ppt) (78 trang)

Tài liệu Managerial accounting - Kiểm soát bằng ngân sách và kế toán trách nhiệm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.24 MB, 78 trang )

Page
10-1
Page
10-2
Kiểm soát bằng ngân sách
Kiểm soát bằng ngân sách
và kế toán trách nhiệm
và kế toán trách nhiệm
Managerial Accounting
Fifth Edition
Weygandt Kimmel Kieso
Page
10-3
preview of chapter 10
Page
10-4
Khái ni m ki m soát b ng ngân sách ệ ể ằ
Khái ni m ki m soát b ng ngân sách ệ ể ằ
(Budgetary Control)
(Budgetary Control)
Khái ni m ki m soát b ng ngân sách ệ ể ằ
Khái ni m ki m soát b ng ngân sách ệ ể ằ
(Budgetary Control)
(Budgetary Control)
Ki m soát b ng ngân sách liên quan đ n các ho t đ ng sau:ể ằ ế ạ ộ
Illustration 10-1
SO 1 Describe the concept of budgetary control.
Page
10-5
Khái ni m ki m soát b ng ngân sáchệ ể ằ
Khái ni m ki m soát b ng ngân sáchệ ể ằ


M t ch c năng chính c a qu n lý là ộ ứ ủ ả ki m soátể các
ho t đ ngạ ộ
Công c Ki m soát b ng ngân sách là ụ ể ằ các báo cáo
ngân sách (Budget reports), so sánh k t qu ế ả th c ự
tế

v i m c tiêu ớ ụ k ho chế ạ .
Ph n h i ả ồ cho nhà qu n lý v các ho t đ ngả ề ạ ộ
Báo cáo ngân sách đ c th c hi n th ng xuyên n u ượ ự ệ ườ ế
c n.ầ
Phân tích bi n đ ng ế ộ gi a k t qu th c t và k ữ ế ả ự ế ế
ho ch đ tìm ra nguyên nhân c a bi n đ ngạ ể ủ ế ộ
SO 1 Describe the concept of budgetary control.
Page
10-6
Khi đ c s d ng nh là m t công c ki m soát, ượ ử ụ ư ộ ụ ể m i ỗ
ngân sách trong ngân sách t ng th là m t ngân ổ ể ộ
sách c đ nhố ị
M t ộ Ngân sách c đ nh (static budget)ố ị là m t ngân ộ
sách ng v i m t m c ho t đ ng (one level of ứ ớ ộ ứ ạ ộ
activity)
B qua d li u ỏ ữ ệ ng v i các m c ho t đ ng khác.ứ ớ ứ ạ ộ
So sánh k t qu th c t v i d li u ngân sách ng ế ả ự ế ớ ữ ệ ứ
v i m c ho t đ ng đã đ c đ nh tr c trong ngân ớ ứ ạ ộ ượ ị ướ
sách t ng th (master budget)ổ ể
SO 2 Evaluate the usefulness of static budget reports.
Báo cáo ngân sách c đ nh ố ị
Báo cáo ngân sách c đ nh ố ị
(Static Budget Reports)
(Static Budget Reports)

Báo cáo ngân sách c đ nh ố ị
Báo cáo ngân sách c đ nh ố ị
(Static Budget Reports)
(Static Budget Reports)
Page
10-7
Illustration 10-3
SO 2 Evaluate the usefulness of static budget reports.
Static Budget Reports
Static Budget Reports
Static Budget Reports
Static Budget Reports
VD: Doanh thu ngân sách và th c t c a sp Kitchen-Mate ự ế ủ
trong quí 1 và 2 năm 2011
Page
10-8
SO 2 Evaluate the usefulness of static budget reports.
Static Budget Reports
Static Budget Reports
Static Budget Reports
Static Budget Reports
Illustration: Ngân sách doanh thu Q1 c a Hayes Company.ủ
Illustration 10-3
Illustration 10-4
Page
10-9
Illustration 10-5
SO 2 Evaluate the usefulness of static budget reports.
Static Budget Reports
Static Budget Reports

Static Budget Reports
Static Budget Reports
Illustration: NS Q2 có thêm doanh thu tích lũy t đ u năm. ừ ầ
Illustration 10-3
Page
10-10
Phù h p ợ đ đánh giá hi u qu c a nhà QL trong vi c ể ệ ả ủ ệ
ki m soát CP khi:ể

M c đ ho t đ ng th c t ứ ộ ạ ộ ự ế x p xấ ỷ
m c đ ngân sáchứ ộ

Chi phí không đ iổ khi ho t đ ng tăngạ ộ
Phù h p ợ đ i v i ki m soát đ nh phí.ố ớ ể ị
Không phù h pợ v i bi n phí.ớ ế
S d ng và h n chử ụ ạ ế
SO 2 Evaluate the usefulness of static budget reports.
Static Budget Reports
Static Budget Reports
Static Budget Reports
Static Budget Reports
Page
10-11
SO 3 Explain the development of flexible budgets and
the usefulness of flexible budget reports.
Ngân sách linh ho t (Flexible Budgets)ạ
Ngân sách linh ho t (Flexible Budgets)ạ
Ngân sách linh ho t (Flexible Budgets)ạ
Ngân sách linh ho t (Flexible Budgets)ạ
Quá trình l p NS s h u ích n u nó ậ ẽ ữ ế thích ng v i ứ ớ

thay đ i c a đi u ki n môi tr ng.ổ ủ ề ệ ườ
Giúp d báo d li u NS cho ự ữ ệ các m c ho t đ ng ứ ạ ộ
khác nhau
Là m t t p h p các ngân sách c đ nh ộ ậ ợ ố ị ng v i ứ ớ
t ng m c đ ho t đ ngừ ứ ộ ạ ộ
Page
10-12
SO 3
Flexible Budgets
Flexible Budgets
Flexible Budgets
Flexible Budgets
Illustration: NS c đ nh c a Barton Steel d a vào m c s n ố ị ủ ự ứ ả
l ng 10,000 đv sp thép.ượ
Uses and Limitations
Illustration 10-6
Page
10-13
SO 3
Flexible Budgets
Flexible Budgets
Flexible Budgets
Flexible Budgets
Illustration: Báo cáo NS c đ nh cho CPSXC gi đ nh là cty ố ị ả ị
sx th c t 12,000 đv sp thép.ự ế
Illustration 10-7
Page
10-14
SO 3
Flexible Budgets

Flexible Budgets
Flexible Budgets
Flexible Budgets
Bi n đ ng l n vì nhu c u thép gia tăng đ t bi nế ộ ớ ầ ộ ế

Bi n đ ng B t l i ế ộ ấ ợ $132,000 – 12% v t NSượ
So sánh d a trên d li u NS c a 10,000 đv sp, m c đ ự ữ ệ ủ ứ ộ
ho t đ ng trong NS c đ nh, là không phù h p.ạ ộ ố ị ợ

Vô nghĩa khi so sánh chi phí th c t đ sx 12,000 đv sp ự ế ể
v i NS làm ra 10,000 đvsp.ớ

Bi n phí tăng ng v i gia tăng sxế ứ ớ
NS c a bi n phí ph i tăng t ng ng v i ủ ế ả ươ ứ ớ
m c đ sxứ ộ
Page
10-15
Illustration: Phân tích d li u NS ng v i m c ữ ệ ứ ớ ứ 10,000
đvsp, b n s tính đ c cp cho m t đvspạ ẽ ượ ộ
Illustration 10-8
Illustration 10-9
SO 3
Flexible Budgets
Flexible Budgets
Flexible Budgets
Flexible Budgets
NS bi n phí ng ế ứ
v i m c sx ớ ứ
12,000 đvsp.
Page

10-16
Illustration: xây d ng báo cáo NS d a trên NS linh ho t ự ự ạ
cho 12,000 đvsp.
Illustration 10-10
SO 3
Flexible Budgets
Flexible Budgets
Flexible Budgets
Flexible Budgets
300,000
312,000
228,000
$840,000
280,000
70,000
50,000
400,000
$1,240,000
5,000 F
0
3,000 F
8,000 F
0
0
0
0
8000 F
Page
10-17


Xác đ nh th c đo ho t đ ng và ph m vi ho t đ ng ị ướ ạ ộ ạ ạ ộ
phù h p (range of activity)ợ

Xác đinh t ng bi n phí và bi n phí trên m t đv ho t ổ ế ế ộ ạ
đ ng cho t ng lo i chi phíộ ừ ạ

Xác đ nh t ng đ nh phí cho t ng lo i chi phíị ổ ị ừ ạ

Xây d ng NS ng v i t ng m c đ ho t đ ng trong ự ứ ớ ừ ứ ộ ạ ộ
ph m vi ho t đ ng phù h pạ ạ ộ ợ
Xây d ng NS linh ho tự ạ
Flexible Budgets
Flexible Budgets
Flexible Budgets
Flexible Budgets
SO 3 Explain the development of flexible budgets and
the usefulness of flexible budget reports.
Page
10-18
VD: Ban QL c a Fox Manufacturing s d ng NS linh ho t, ủ ử ụ ạ
hàng tháng so sánh cp sxc th c t v i d li u ngân sách cho b ự ế ớ ữ ệ ộ
ph n hoàn thi n thành ph m. NS t ng h p vào ngày ậ ệ ẩ ổ ợ
31/12/2011, d báo công su t trong năm t i s ng v i ự ấ ớ ẽ ứ ớ
120,000 gi lđ tr c ti p và phát sinh các cpsxc nh sau:ờ ự ế ư
NS linh ho t– M t tình hu ngạ ộ ố
Flexible Budgets
Flexible Budgets
Flexible Budgets
Flexible Budgets
SO 3 Explain the development of flexible budgets and

the usefulness of flexible budget reports.
Illustration 10-11
Page
10-19
B n b c ố ướ xây d ng NS linh ho tự ạ

Xác đ nh th c đo ho t đ ng và ph m vi ho t đ ng ị ướ ạ ộ ạ ạ ộ
phù h p ợ

Th c đo ho t đ ng: gi lđ tr c ti p ướ ạ ộ ờ ự ế

Ph m vi liên quan : 8,000 – 12,000 gi lđ tt/thángạ ờ

Xác đinh t ng bi n phí và bi n phí trên m t đv ho t ổ ế ế ộ ạ
đ ng cho t ng lo i chi phíộ ừ ạ
Flexible Budgets
Flexible Budgets
Flexible Budgets
Flexible Budgets
Illustration 10-12
SO 3
Page
10-20
Four steps for developing the flexible budget.

Xác đ nh t ng đ nh phí c a t ng lo i chi phíị ổ ị ủ ừ ạ

Ba lo i đ nh phí hàng tháng:ạ ị

Kh u hao $15,000.ấ


Thu đ t $5,000.ế ấ

L ng qu n đ c $10,000.ươ ả ố

Xây d ng NS ng v i t ng m c đ ho t đ ng trong ự ứ ớ ừ ứ ộ ạ ộ
ph m vi ho t đ ng phù h pạ ạ ộ ợ

Xây d ng NS ng v i t ng b c tăng 1,000 gi lđ ttự ứ ớ ừ ướ ờ
Flexible Budgets
Flexible Budgets
Flexible Budgets
Flexible Budgets
SO 3
Page
10-21
Monthly overhead flexible budget
Flexible Budgets
Flexible Budgets
Flexible Budgets
Flexible Budgets
Illustration 10-13
9000
13,500
18,000
4,500
36,000
10000
15,000
20,000

5,000
40,000
11000
16,500
22,000
5,500
44,000
12000
18,000
24,000
6,000
48,000
SO 3 Explain the development of flexible budgets and
the usefulness of flexible budget reports.
Page
10-22
Hãy xđ t ng NS n u đ nh phí là $30,000 và bi n phí là $4/gi lđ tt:ổ ế ị ế ờ

9,000 Gi lđ tt: $30,000 + ($4 x 9,000) = ờ $66,000

8,622 gi lđ tt : $30,000 + ($4 x 8,622) = ờ $64,488
Fox s d ng công th c sau đ tính t ng NS ng v i b t kỳ ử ụ ứ ể ổ ứ ớ ấ
m c đ ho t đ ng nào. ứ ộ ạ ộ
Flexible Budgets
Flexible Budgets
Flexible Budgets
Flexible Budgets
Illustration 10-14
$30,000 + $4x9,000 = $66,000
$30,000 + $4x8,622 = $64,488

SO 3 Explain the development of flexible budgets and
the usefulness of flexible budget reports.
Solution on
notes page
Page
10-23
Đ th mô t NS linh ho t ng v i m c ho t đ ng 10,000 ồ ị ả ạ ứ ớ ứ ạ ộ
và 12,000 gi lđ ttờ
Illustration 10-15
Flexible Budgets
Flexible Budgets
Flexible Budgets
Flexible Budgets
SO 3 Explain the development of flexible budgets and
the usefulness of flexible budget reports.
Page
10-24
Variable costs:
Total budgeted cost line $ 186,000
Fixed costs - 36,000
Variable costs at 50,000 hours 150,000
Activity level at intersect (hours) / 50,000
Variable costs per direct labor hour $ 3
Direct labor hours x 30,000
Total variable costs 90,000
Total fixed costs + 36,000
Total budgeted costs $ 126,000
Flexible Budgets
Flexible Budgets
Flexible Budgets

Flexible Budgets
SO 3
Trên đ th NS linh ho t c a Strassel Company, đ ng đ nh phí và ồ ị ạ ủ ườ ị
đ ng t ng chi phí c t nhau tr c tung t i m c cp $36,000. ườ ổ ắ ở ụ ạ ứ
T ng chi phí là $186,000 ng v i m c đ ho t đ ng 50,000 gi lđ ổ ứ ớ ứ ộ ạ ộ ờ
tt. Hãy tính t ng ngân sách ng v i 30,000 gi lđ ttổ ứ ớ ờ
Solution on
notes page
$186,000
$36,000
$150,000
50,000
$3
30,000
$90,000
$36,000
$126,000
Page
10-25
So sánh gi a cp sx th c t và cp sx theo NS. ữ ự ế
M t lo i báo cáo n i b .ộ ạ ộ ộ
Bao g m 2 ph n:ồ ầ

D li u sx: ữ ệ
D li u sx: ữ ệ
ng v i m t th c đo ho t đ ng (vd: gi lđ ứ ớ ộ ướ ạ ộ ờ
ng v i m t th c đo ho t đ ng (vd: gi lđ ứ ớ ộ ướ ạ ộ ờ
tt)
tt)


D li u chi phí: ữ ệ
D li u chi phí: ữ ệ
bao g m c bi n phí và đ nh phíồ ả ế ị
bao g m c bi n phí và đ nh phíồ ả ế ị


Đ c s d ng r ng rãi trong các cty sx và d ch v đ ượ ử ụ ộ ị ụ ể
đánh giá hi u qu c a nhà QLệ ả ủ .
Flexible Budgets
Flexible Budgets
Flexible Budgets
Flexible Budgets
SO 3 Explain the development of flexible budgets and
the usefulness of flexible budget reports.
Báo cáo NS linh ho tạ

×