TổNG HợP Các lệnh TRONG LISP
PHíM TắT
Giải thích
PHíM TắT
Giải thích
TU
Thêm %%U vào đầu đối tợng text
KH
Vẽ kí hiệuhớng nhìn
DNT
Đảo ngợc Text Hoa <----> Thêng VC
VÏ kÝ hiƯu trơc
BkL
VÏ LINE thµnh 2 đoạn bằng nhau
CTS
Vẽ cốt thép dới sàn
CH
Đổi chiều cao nhiỊu Text cïng lóc
ctm
VÏ cèt thÐp mị
CTR
Xoay Text chän chØ cần pick 2điểm
gcd
Ghi chú thép dầm
CLD
Vẽ Pline cong gcs
rv
Vẽ Pline cong không cần pick chuột
rcd
Rải cốt thép đai
TạoL
Tạo nhanh Layer mới
Ghi chú thép sàn
ft
Vẽ chấm thép
TạoC Tạo nhanh Text mới btk
Chèn bảng thống kê thép
HM
Di chuyển nhanh Hatch
tkt
HC
Copy nhanh Hatch sgt
Sửa giá trị bảng thống kê
HA
kê
Chỉnh góc của mẫu Hatch
Hs
Chỉnh ®é Scale cđa mÉu Hatch bm
CTE
ViÕt Text cong rêi
DTM-DTH
THT
Thèng kª thép
btt
Bật/Tắt các giá trị 0 của bảng thống
Bẻ móc thép
Tổng hợp cốt thép
Tính diện tích miền kín
CVv
Copy Text hoặc Num tăng dần
DCT Di chuyển đối tợng vào tâm hình chữ nhật cl-cg Chuyển nhanh Layer
hiện hành
TG-TCD
Tính tổng chiều dài các Line-Arc-Plinelm
Layer hiện hành
Cập nhập đối tợng vào
CoT00Định vị cost + - 0.000 (dïng cho lÖnh DC)
VÏ kÝ hiÖu cost cao trình
DC
Đánh cost mặt đứng tự động
Bf
Chặt đối tợng tại 1điểm bất kì thh
nn
Nối Line thành Pline
H1-H2-H3-H4
ống
hj
thc
thL
Tính trọng lợng thép L
Tính trọng lợng thép hộp
Tính trọng lợng thép U(C )
Vẽ đờng hàn các loại
Vẽ đờng hàn calt
vct
tho
Tính trọng lợng thép hình kiĨu
Thùc hiƯn phÐp tÝnh cho d¹ng Text
HCT
Vẽ đờng hàn công trình T5
HNM Vẽ đờng hàn nhà máy
t6
Vẽ tờng từ trục có 2 lớp hoàn thiện
Vẽ tờng từ mép tờng có 2 lớp hoàn thiện
han
Vẽ đờng hàn t7
`
Bật lại các chế độ truy bắt điểm
Sm
Chuyển toàn bộ Mtext về cùng 1 Layer CT
Vẽ mặt đứng cầu thang
sa
Chuyển toµn bé Hatch vỊ cïng 1 Layer
SLB
sd
VÏ têng tõ mÐp têng cã 1 líp hoµn thiƯn
dMB
Chun toµn bé Dim vỊ cùng 1 Layer TTH
Đổi màu Block
Tạo hàng loạt file SLB
Gióng Text thẳng hàng
sx
Chuyển toàn bộ Dtext về cùng 1 Layer ht
Hàn các đối tợng Text
Xd
Cắt chân đờng Dim bằng nhau
CR
Copy và xoay đối tợng
vd
Gióng đờng Dim bằng nhau
A0
Vẽ khung giấy A0 chn
ddx
VÏ kÝ hiƯu dÊu ®èi xøng A1
VÏ khung giÊy A1 chuẩn
teh
Đổi chiều cao Text = Text có sẵn
TET
Đổi Text = Text cã s½n
A3
A2
VÏ khung giÊy A2 chuÈn
VÏ khung giÊy A3 chn
NC-CAVÏ dÊu c¾t lưng
A4
VÏ khung giÊy A4 chn
OO
Offset sang 2bên
C1-1D Vẽ cửa đI 1 cánh
QE
Quét rác bản vẽ
C2-2D Vẽ cửa đI 2 cánh
XSC
Scale 1phơng
WD
AN
ẩn nhanh đối tợng HBH
Vẽ cửa Win- Dor theo tờng
Vẽ nhanh hình bình hành
HIEN Hiện toàn bộ đối tợng đà dùng lệnh ANWQ
Thay đổi độ rộng Polyline
MT
Mũi tên ghi chú 1
BK
Thay đổi bán kình nhiều đờng tròn
MTT
Mũi tên ghi chú 2
cs
Vẽ cửa sổ
MT2
Mũi tên ghi chú 3
vs
Vẽ cơ bản mặt cắt sàn
MTD
Vẽ mũi tên đờng
DM
Tạo đờng tròn có Text bên trong
mcm Vẽ mặt cắt móng băng, mãng cét
lóc
CHU
Sưa chiỊu cao nhiỊu Text cïng
TCO
Ghi Text tiếp theo Text có sẵn
COT
Vẽ mặt bằng cột kiến trúc
CN
Vẽ hình chữ nhật nghiêng
GC
Tạo kiểu chữ Dtext
AW
Vẽ mũi tên
TS
Vẽ cốt thép sàn + mũ
"LENHKT1,
LENHKT2"
Hiện hộp thoại phím tắt Kiến trúc 1, 2
LENHhc"
Hiện hộp thoại phím tắt Kết cấu, Modify
"LENHKC,
Bổ SUNG 1 Số LệNH TRONG AUTOCAD
PHíM TắT
Giải thích
Giải thích
R
ROTATE
LL
Khoá nhanh đối tợng
DE
DIMCONTINUE
LU
Mở khoá nhanh đối tợng
DD
DIMDIAMETER
LF
Đóng băng layer
DIMRADIUS
1
LINE
2
Layer OFF
DT
DIMSTYLE
3
Layer ON
DA
DIMANGULAR
4
Layer ISO
DT
DIMLFAC
QE
PURGE (Quét rác bản vẽ) REG
DX
ZZ,ZA,ZW,ZE
ơng ứng
D
PHíM TắT
DIMLINEAR
DR
DIMALIGNED
REGEN
Các chế ®é ZOOM R180,90,60,45,30 Xoay ®èi tỵng mét gãc t-
"OC,OE,OI,OR,
ON, OQ,OM" Các chế độ truy bắt điểm OSNAP
AD
AUDIT TE
TEXT
CV
CONVERT
ET
C
COPY AS
EXTEND
CC
CIRCLE
AZ
Q
MATCHPROP LENHCAD
RE
RECTANG
EXTRIM
OFFSE
Hiện hộp thoại phím tắt các lệnh bổ sung CAD