Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (119.92 KB, 2 trang )
BẢNG ĐIỂM KHOÁ XII NGÀNH TIN HỌC
LỚP: K12TC-TIN1 (Đồ họa)
HS1HS2HS2L1 L2
TBM
HS1HS2 L1 L2
TBM
HS1HS2HS2 L1 L2
TBM
HS1HS2HS2HS2HS2 L1 L2
TBM
HS1HS2HS2L1 L2
TBM
HS1HS2HS2 L1 L2
TBM
HS1HS2 L1 L2
TBM
HS1HS2HS2 L1 L2
TBM
HS1HS2HS2HS2L1 L2
TBM
HS1HS2 L1 L2
TBM
HS1HS2HS2 L1 L2
TBM
1 9003 Nguyễn Anh Bách 19/06/1991 Đà Nẵng K12-Tin1 7 8 7 7 7.2 7 7 7 7.0 3 6 6 3 5 5.2 4 6 6 7 8 5 5.7 6.0 6.2 8 9 9 4 6.4 8 7 0 6 5.2 5 5 5 5.0 5 7 7 6 6.3 8 7 6 7 7 6.9 10 9 7 8.2 8 7 0 8 6.2 7.7 5.0 6.2 6.2 TB.Khá
2 9005 Ngô Ngọc Cảnh 13/11/1991 Quảng Nam K12-Tin1 10 8 9 9 8.9 7 8 7 7.3 0 5 9 3 5 5.3 6 6 5 8 8 7 6.8 6.0 6.9 9 10 10 9 9.4 9 8 7 9 8.4 10 9 7 8.2 6 6 10 7 7.3 8 8 7 7 7 7.2 10 5 7 6.8 10 9 9 # 9.6 8.7 5.0 6.8 6.9 TB.Khá
3 9007 Lý Thị Nga Huyền 01/01/1992 Kon Tum K12-Tin1 7 8 7 7 7.2 7 7 0 3.5 0 0 0 ct 0.0 5 5 5 8 8 4 5.2 6.0 4.3 8 0 0 ct 0.8 ct 0.0 ct 0.0 ct 0.0 ct 0.0 ct 0.0 ct 0.0 0.0 5.0 0.9 2.6 Yếu
4 9009 Dương Văn Lộc 29/04/1990 Đà Nẵng K12-Tin1 8 8 7 8 7.8 9 8 7 7.7 0 0 0 ct 0.0 8 6 7 4 8 6 6.2 5.0 5.3 9 10 10 10 9.9 6 7 10 7 7.5 9 10 7 8.3 7 8 9 8 8.1 9 9 9 8 8 8.4 6 8 8 7.7 9 8 10 # 9.5 7.6 5.0 6.9 6.1 TB.Khá
5 9012 Lê Thị Hạnh Nguyên 27/09/1992 Quảng Nam K12-Tin1 10 8 9 6 7.4 8 8 7 7.5 0 5 10 4 5 5.5 7 6 5 7 9 4 5.4 7.0 6.4 9 8 9 5 6.8 8 8 7 7 7.3 7 6 5 5.7 6 6 7 6 6.2 8 7 8 6 8 7.6 5 9 7 7.3 8 8 9 7 7.7 5.9 5.0 5.6 6.0 TB.Khá
6 9016 Văn Phú Ninh 27/08/1991 Quảng Nam K12-Tin1 5 5 5 0 2.5 7 7 0 3.5 0 0 0 ct 0.0 0 6 5 5 5 0 2.3 0.0 1.8 ct 0.0 ct 0.0 ct 0.0 ct 0.0 ct 0.0 ct 0.0 ct 0.0 0.0 5.0 0.8 1.3 Yếu
7 9018 Đặng Vũ Quân 13/08/1989 Đà Nẵng K12-Tin1 7 7 8 7 7.2 6 6 8 7.0 0 5 5 6 5.0 3 5 5 5 5 6 5.4 6.0 6.0 8 8 9 6 7.2 9 7 8 7 7.4 8 6 7 6.8 7 6 8 7 7.0 8 7 6 7 6 6.4 10 9 9 9.2 7 8 9 9 8.6 5.9 5.0 5.8 5.9 T.Bình