Tải bản đầy đủ (.pdf) (31 trang)

[Tong Hop] NguPhap 01-12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (246.68 KB, 31 trang )

TỔNG KẾT NGỮ PHÁP SHINNIHONGOKISO
TỪ BÀI 1 ĐẾN BÀI 12

1


は で す 。∼
1.
N 1
は  
N 2
で す

: N 1 là N 2.
(D ù n g khi tự giớ i thiệ u h oặc g iới t h i ệu ng ư ời khác )
*N 1 là dan h từ c hỉ ngườ i hoặ c tên ngư ời nh ư :
  私 、私 た ち 、あ の 人 、あの
か た
方、山田
さ ん …
*N 2 là dan h từ c hỉ tên người, nghề n ghiệp , quốc t ị ch:
山 田 さ ん 、学 生 、先 生 、ベ ト
ナ ム 人 …


1
) 私 は   チ ャ ン で す 。
   
2
) あ の 人 は   日 本 人 で す 。
   


3
) 山 田 さ ん は   先 生 で す 。
2.
N 1
は  
N 2
で は あ り ま せ ん 。( じ ゃ あ り ま せ ん
) 。
: N 1 khôn g phải là N2
Là mẫu câ u phủ đ ị nh củ a câu 1 .
例 :
1
) 私 は   チ ャ ン で は あ り ま せ ん 。
   
2
) あ の 人 は   日 本 人 で は あ り ま せ ん 。
   
3
) 山 田 さ ん は   先 生 で は あ り ま せ ん 。
3.
N 1
は  
N 2
で す か

: N 1 có p h ả i là N 2 không?
1
Là câu hỏi ngh i vấ n củ a câu 1. K h i tr ả lờ i sẽ bắt đầu b ằ ng “ Đ úng”h o ặc
“Kh ông”
例 :

*
) あ な た は   チ ャ ン さ ん で す か 。
      … は い 、 ( 私 は ) チ ャ ン で す 。 / そ う で す 。
      … い い え 、 ( 私 は ) チ ャ ン で は あ り ま せ ん 。 ラ ン で す 。
(? ) N 1

N2
で す か 、
N3
で す か

*Đ â y là câu hỏi mang t ính l ựa c h ọn, d ù ng để xác đ ịnh t hông t in mà ng ười nói
ch ư a c h ắc chắn lắ m. C âu hỏi này sẽ kh ô ng được t rả lờ i “Đúng ” h a y “ Sai” và sử
dụ n g mẫ u c âu 1 đ ể xác n hận l ạ i .
例 :
1
) あ な た は   リ ン さ ん で す か 、 ミ ン さ ん で す か 。
      … 私 は   ミ ン で す 。
   
2
) 山 田 さ ん は   先 生 で す か 、 学 生 で す か 。
      … 山 田 さ ん は   先 生 で す 。
4.
N 3
も  
N 2
で す

: N 3 cũn g là N 2 .
*N 2 l à da nh từ chỉ ngh ề n ghiệ p , qu ố c tịc h . N3 là tên n gười h o ặc d anh từ c h ỉ

ng ư ờ i.
例 :  
1
) か と う さ ん は   学 生 で す 。 私 も   学 生 で す 。
     
2
) ハ ン さ ん は
ち ゅ う ご く じ ん
中 国 人 で す 。 リ ー さ ん も
ち ゅ う ご く じ ん
中 国 人 で す 。
5.
N 1
は  
N 2

N 3
で す

N1 là N3 của N 2 .
*N 1 là dan h từ chỉ n gười h oặc tên n g ười. N 2 là tên c ô ng t y, t ên quố c gia. N 3
là t ên n g ư ờ i hoặ c nghề n ghiệ p .
例 :
1
) 私 は   ベ ト ナ ム の   チ ャ ン で す 。
2
   
2
) ラ オ さ ん は  
と う き ょ う で ん き

東 京 電 気の 
け ん し ゅ う せ い
研 修 生 で す 。
   
3
) あ の 人 は  
と う き ょ う で ん き
東 京 電 気の  ラ オ さ ん で す 。
6.
N
は   さ い で す

: N

tu ổ i.
* N là dan h từ c hỉ ngườ i hoặ c tên ngư ời.
「 ∼ 」
đư ợc th ay thế bằ ng số đ ếm.
(k h i nói v à đọc lưu ý sự bi ến â m).
例 :
1
) 私 は  
18
さ い で す 。
   
2
) す ず き さ ん は  
27
さ い で す 。
(? )

  お い く つ で す か
?
/ あ な た は   な ん さ い で す か 。

2

1.
こ れ ( そ れ 、 あ れ ) は  
N
で す

: Cái này (cái đ ó, cá i kia ) là N
* N là dan h từ c hỉ đồ v ậ t.
例 :
1
) こ れ は   ボ ー ル ペ ン で す 。
   
2
) そ れ は   ざ っ し で す 。

?
) 「 こ れ ( そ れ 、 あ れ ) は   何 で す か。 」
2.
そ れ ( こ れ 、 あ れ ) は  
N 1
で す か 、
N 2
で す か

:

3
Cái đó(cá i này, cái kia ) là N 1 hay N2?
*C á ch nói tươn g t ự như mục 3 c ủa Bà i 1 (xem l ại)
例 :
1
) そ れ は   ノ ー ト で す か 、 て ち ょ う で す か 。
    … こ れ は   ノ ー ト で す 。
   
2
) あ れ は   カ メ ラ で す か 、 テ ー プ レ コ ー ダ で す か 。
    … あ れ は   カ メ ラ で す 。
3.
あ れ は ( こ れ 、 そ れ ) は  
N 1
の  
N 2
で す 。
:
Cái kia( c á i này, cá i đ ó) là N2 củ a N1.
*) N 1 là da n h từ chỉ ngư ời ho ặ c tên ng ư ời.
*) N 2 là da n h từ chỉ đồ v ật.
*)

là g iới từ thể hi ện sự s ở hữu , tươn g đương nghĩa “ của” t r ong Ti ế ng Việ t .
例 :
1
) あ れ は   私 の   本 で す 。
   
2
) こ れ は   先 生 の   え ん ぴ つ で す 。


?
) あ れ は ( こ れ 、 そ れ ) は   だ れ の  
N
で す か 。
4.
こ れ ( そ れ 、 あ れ ) は  
N
の で す

: Cái này ( cái đ ó , cái kia) là của N .
*) N là dan h từ c hỉ ngườ i hoặ c tên ngư ời.
(- ) M ẫu c âu nà y ch ỉ được tr o ng tr ư ờng hợp c ả ng ư ời n ó i v à người ng h e đều biế t

こ れ
,
そ れ
,
あ れ
là c ái gì v à cả h a i đề u k hông muố n n h ắc l ại dan h t ừ đó.
例 :
1
) こ れ は   先 生 の で す 。
   
2
) あ れ は   私 の で す 。

?
) あ れ は ( こ れ 、 そ れ ) は   だ れ の で す か 。
:

4
5.
こ の ( そ の 、 あ の )
N 2
は  
N 1
の で す

N2 n ày (đ ó, kia ) là củ a N1.
*) N 1 là d a nh từ chỉ ng ư ời, t ê n ngư ờ i.
*) N 2 là da n h từ chỉ đồ v ật.
(- ) M ẫ u câu nà y m ang hàm ý “N 2 là N 2 của N1 ” , n hưng n g ười nói k h ông mu ốn
nh ắ c l ạ i tên đ ồ v ật mà c ả n g ư ờ i n ó i và ngườ i nghe đều biết rõ nên N2 t rong
cấ u trúc N 1
の  
N 2 bị l ư ợc bớt .
例 :
1
) こ の 本 は   私 の で す 。
   
2
) あ の え ん ぴ つ は   先 生 の で す 。


3

1.
こ こ ( そ こ 、 あ そ こ ) は  
N
で す


: (Nơi, chỗ) đ ây là N .
* N là dan h từ c hỉ địa điểm, đ ịa dan h . Dùng để xá c địn h n ơi ch ố n.
(- ) Đ ặc b i ệ t với m ẫu câu
「 こ ち ら は   ∼ さ ん で す。 」
đư ợc dùng để gi ớ i thi ệu ngườ i
nà o đ ó.
例 :
1
) こ こ は   き ょ う し つ で す 。
   
2
) そ こ は   し ょ く ど う で す 。
2.
N
は   こ こ ( そ こ 、 あ そ こ ) で す

: N là ở đây ( đ ó , kia ) .
*N ở mẫ u c âu nà y k hông chỉ l à danh từ ch ỉ đ ồ vật mà có th ể dùn g cho người.
(- ) V ề ý nghĩ a khô n g khác m ẫu 1, nh ư ng điều n gười n ó i muốn nhấn m ạnh là vị
tr í của n ơ i chố n được đ ề cập đ ến.
例 :
1
) き ょ う し つ は   あ そ こ で す 。
5
   
2
) し ょ く ど う は   そ こ で す 。
   
3

) ラ オ さ ん は あ そ こ で す 。
3.
N 1
は  
N 2
で す

: N 1 ở N 2 .
* N 1 là d a nh từ chỉ ng ư ời h o ặc đồ v ật..
* N 2 là da n h từ chỉ địa điểm, nơi ch ố n.
例 :
1
) は い ざ ら は   ロ ビ ー で す 。
   
2
) 電 話 は   受 付 で す 。
   
3
) ラ オ さ ん は   し ょ く ど う で す 。

?

N
は   ど こ で す か 。
4.
N
は   こ ち ら ( そ ち ら 、 あ ち ら ) で す

: N ở đây (đó, k ia)
*N là danh từ ch ỉ người hoặc n ơi chố n .

*M ẫ u câu n à y là c ách n ó i lịch sự củ a mẫu 2 .
例 :
1
) 受 付 は   こ ち ら で す 。
   
2
) 山 田 さ ん は   あ ち ら で す 。
(? ) N
は   ど ち ら で す か 。
「 お
く に
国は   ど ち ら で す か ? 」
(- )
ど ち ら 、 こ ち ら 、 そ ち ら 、 あ ち ら
là cách n ói lịc h sự củ a các m ẫu câu trên ,
đư ợc sử d ụ ng n h iều n h ất kh i dàn h cho n g ư ời, đ ặc bi ệt là trong công t y, đ ố i với
kh á ch hàng, cấp t rên, ngườ i l ớn tuổi, ng ười mới gặp l ần đ ầu, hoặc hỏ i v ề đất
nư ớc, qu ê hươn g của người khác . Khi sử dụn g , hết sức lưu ý đ ến sự p h ù hợp
gi ữ a câu h ỏi và c âu tr ả lời.
6
5.
A
さ ん の   会 社 は  
B
で す

: C ô ng ty của A l à công ty B.
*A là tên r i êng, tên ngư ờ i.
*B là tên công ty.
例 :

1
) ミ ラ ー さ ん の   会 社 は  
NTC
で す 。
   
2
) 私 の   会 社 は  
FPT
で す 。
(? )
「 会 社 は   ど ち ら で す か。 」
: Cô n g ty của a nh là c ông ty n ào?
+) D ù ng để hỏi t ên côn g t y, tránh nhầm v ớ i ng h ĩ a “Cô n g t y an h ở đ â u? ”
6.
B
は  
C
の   会 社 で す

: B là côn g ty c huyên về C.
*B là tên công ty.
*C là s ản phẩm, n g ành nghề, c h u yê n m ô n mà côn g ty đó đang sản xuất , kinh
do a nh. N g oài phạm vi công t y, mẫu c âu n à y c ó th ể sử dụn g để hỏi về nội dung
củ a các lo ạ i bă n g đĩa, s ách, t ạ p chí …
例 :
1

FPT
は   コ ン ピ ュ ー タ ー の 会 社 で す 。
   

2
) キ ャ ノ ン (
Ca n on
) は   カ メ ラ の   会 社 で す 。
(? )
「 ー は   な ん の  
N
で す か。 」
7.
あ れ ( こ れ 、 そ れ ) は  
N 1
の  
N 2
で す 。

:
Cái kia ( cá i này, cái đó) là N 2 của n ước N1.
+) D ù ng để hỏi v ề xuấ t xứ củ a sản p hẩ m.
例 :
1
) あ れ は   日 本 の   カ メ ラ で す 。
   
2
) こ れ は   フ ラ ン ス の   ワ イ ン で す 。
(? )
「 こ れ ( そ れ 、 あ れ ) は   ど こ の  
N
で す か。 」
7
8.

こ の ( そ の 、 あ の )
N
は   円 で す 。
: N này ( đ ó, kia ) giá yên.∼
+) D ù ng để nói g iá cả của các đ ồ dùng , vật dụng h oặc đồ ăn th ứ c uốn g .
例 :
1
) こ の シ ャ ツ は  
10 0 0
円 で す 。
   
2
) そ の か さ は  
34 0
円 で す 。
(? )
こ の ( そ の 、 あ の )
N
は   い く ら で す か 。

第 4 課
1.
今   時 で す

: B ây gi ờ là

g i ờ
+ ) D ùng đ ể nói giờ tạ i thời đ iể m nó i .
(- )
よ じ 、 し ち じ 、 く じ ;   ∼ じ は ん 、 ∼ じ

30

(? )
今   何 時 で す か 。
2.
わ た し は   時 に  
V
ま す

: Tô i làm
  ∼
và o lúc

gi ờ.
* V l à cá c đ ộng t ừ
お き ま す 、 ね ま す 、 お わ り ま す
*Dùng để d iễn đ ạt h ành độ n g h i ện tạ i, h oặc h à nh đ ộ ng đ ược l ặp đ i lặp lại , các
th ói quen , tập quá n . Trợ từ

có nghĩa l à “ vào l ú c”, có v ai tr ò x ác địn h t hời
đi ể m xả y r a hành động đ ó.
例 :
1
) 私 は  
7
じ に   お き ま す 。
   
2
) 私 は    
12

時 に   ね ま す 。

?
) あ な た は   何 時 に  
V
ま す か
8

あ な た は   ∼ 時 に  
V
ま す か 。

は い 、
V
ま す 。

い い え 、
V
ま せ ん 。
3.
わ た し は   か ら   ま で  
V
ま す

:
Tô i làm

t ừ

(g iờ, th ứ) đến


(g i ờ ,thứ)
*V l à các đ ộ ng từ
は た ら き ま す 、 休 み ま す 、 勉 強 し ま す 。
*

l à thời gian b ắ t đầu v à kết t húc h ành độn g .
例 :
1
) 私 は  
8
時 か ら  
5
時 ま で   は た ら き ま す 。
   
2
) 私 は  
12
時 か ら  
1
じ ま で   休 み ま す 。
   
3
) 私 は  
8
時 か ら  
10
時 ま で   勉 強 し ま す 。

?

) あ な た は   何 時 か ら   何 時 ま で  
V
ま す か 。
4.
こ う ぎ ( 会 社 、 銀 行 、 学 校 … ) は   か ら   ま で で す 。
:
Gi ờ n g h e g iảng (Côn g ty, n gân hàn g , t rường h ọ c…)bắt đ ầ u (m ở cửa, làm
vi ệ c )từ

đến
.∼
例 :
1
) 会 社 は  
8
時 は ん か ら   6 時 ま で で す 。
   
2
) 日 本 語 の   勉 強 は   7 じ は ん か ら  
9
じ は ん ま で で す 。

?

N
は   何 時 か ら   何 時 ま で で す か 。
(- ) Ngo à i cách n ói đầ y đủ n hư t rên, t hự c tế, n gười N hật c ó dù n g riê n g rẽ
か ら
,
ま で

kh i muố n h ỏi mì nh thờ i gian bắ t đầu hoặc k ế t thúc công việc đ ó .
5.
わ た し は   ま い に ち ( あ し た
. . .

V
ま す 。 /
V
ま せ ん

:
Hà n g ngày tôi l àm (k h ô n g làm )

.
*V l à các đ ộ ng từ được c hia ở th ời h i ệ n tại h o ặc t ư ơ ng la i.
9
(- ) Trong c â u t hườn g kè m theo các trạng từ c h ỉ thời g ian hiện tại và tương lai
nh ư : H àng n gà y, h àng s á n g, ng à y ma i , tuần s a u….
(- ) V
ま せ ん
là p hủ đị n h của đ ộng từ , có n ghĩa l à “khôn g làm”
例 :
1
) 私 は   ま い に ち  
10
時 ま で   勉 強 し ま す 。
   
2
) 私 は   あ し た   は た ら き ま せ ん 。
6.

わ た し は   き の う ( き の う の ば ん
. . .

V
ま し た 。 /
V
ま せ ん で し た

:
Hôm qua ( T ối qu a…) t ô i đã l àm (kh ô n g làm )

.
*V là đ ộ ng t ừ được c h ia ở th ờ i quá khứ đ ể di ễn đ ạt hành động xả y r a ho ặc
kh ô ng xả y r a tr o ng qu á khứ.
(- ) Tro ng câu thường kèm c ác t rạng từ c hỉ t hời gian của q uá khứ như: Hôm
qu a , tối q ua, h ô m kia, năm ng o ái….
(- ) V
ま せ ん で し た
là dạng q u á khứ p hủ đị n h của đ ộ ng từ , có ng h ĩa là “đã
kh ô ng là m ”
例 :
1
) 私 は   き の う  
12
時 に ね ま し た 。
   
2
) 私 は   き の う の ば ん   勉 強 し ま せ ん で し た 。

「 は い 、

V
ま す /
V
ま し た。」 、 「 い い え 、
V
ま せ ん /
V
ま せ ん で し た
.


第 5 課
1.
N 1
は  
N 2
へ   行 き ま す / 来 ま す / か え り ま す

:
Tô i đ i(đ ế n , trở v ề) N2
*N 1 là dan h từ c hỉ ngườ i hoặ c tên ngư ời.
*N 2 là dan h từ c hỉ địa điểm, n ơi chố n , đíc h đến c ủa chủ t hể.
10
*Trợ t ừ
「 へ 」
ch ỉ phươn g hướn g, nơi hành đô n g đi- đ ến-về h ư ớng tớ i.
(- )
行 き ま す
có ngh ĩa là “đi”, ch ỉ hành động dời khỏi nơi mì nh đan g có mặt;


ま す
có n g hĩa là “ đến”, c hỉ hành đ ộ ng ti ế n l ại gần n ơi mìn h đ ang có mặ t;
か え
り ま す
có ngh ĩa l à “v ề”, đị a đ i ể m hướng tớ i của h à nh đ ộ ng l à nơi đối t ượng
gi ao tiế p đ ang s i nh sốn g hoặc quê h ương , đ ất nư ớ c của họ .
例 :
1
) 私 は   ホ チ ミ ン へ   行 き ま す 。
   
2
) ラ オ さ ん は   デ パ ー ト へ   行 き ま す 。    
   
3
) 私 は   う ち へ   か え り ま す 。

?
) あ な た は   ど こ へ   行 き ま す か 。
+
) 私 は   ど こ も 行 き ま せ ん / 行 き ま せ ん で し た 。
2.
N 1
は  
N 2
で  
N 3
へ   行 き ま す / 来 ま す / か え り ま す

:
N 1 đi (đ ế n , về) N 3 bằ n g (ph ư ơng ti ện)N2.

*N 1 là dan h từ c hỉ ngườ i hoặ c tên ngư ời.
*N 2 là dan h từ c hỉ phươ ng ti ện giao t hông.
*N 3 là dan h từ c hỉ địa điểm, n ơi chố n .
*Trợ từ
「 で 」
để di ễn đ ạt c ách thức, phư ơ ng t iện mình sử d ụng để đi, đến hoặ c
về .
 
Khi dùng
「 あ る い て 」
th ì khô n g cần t rợ từ.
例 :
1
) わ た し は   バ ス で   会 社 へ   行 き ま す 。
   
2
) わ た し は   あ る い て   デ パ ー ト へ   行 き ま す 。

?
) あ な た は   何 で  
V
ま す /
V
ま し た か 。
3.
N 1
は  
N 2
と  
N 3

へ   行 き ま す / 来 ま す / か え り ま す

:
N1 đ i (đến , về) N 3 cùn g với N 2
11
*N 1 , N2 đề u là danh từ chỉ ngư ời
*

là trợ từ, có nghĩa là “ cù ng, v ới”. K hi n ó i

1
人 で 」
th ì không c ần d ù ng trợ
từ .
例 :
1
) 私 は   と も だ ち と   デ パ ー ト へ   行 き ま す 。
   
2
) 私 は   家 族 と   ニ ャ チ ャ ン へ   行 き ま す 。
   
3
) ラ オ さ ん は  
1
人 で   学 校 へ   行 き ま す 。

?
) あ な た は   だ れ と  
V
ま す /

V
ま し た か 。
4.
N 1
は  
N 2
( に )
N 3
へ   行 き ま す / 来 ま す / か え り ま す

N1 đ i (đến , về) N 3 vào ( thờ i gian ) N2.
*N 1 là dan h từ c hỉ chủ thể hàn h động .
*N 2 l à da nh từ chỉ th ờ i g ian như : th áng tro n g nă m, ngà y t r ong thán g , thứ trong
tu ần, ngày mai, n gà y kia… .

Đối vớ i c ác danh từ chỉ t hờ i g i an như n g à y mai,
hô m q ua, hôm ki a t hì khôn g cần dùn g t r ợ từ
「 に 」
. C ò n v ới các d a nh từ chỉ th ờ i
gi an cụ t hể(nh ấ t là xuấ t hiện con s ố ) thì n hất t hi ết p h ả i có t r ợ từ.
例 :
1
) 私 は   日 曜 日 に   と も だ ち の   う ち へ   行 き ま す 。
   
2
) ミ ン さ ん は   き の う   ス ー パ ー へ   行 き ま し た 。
   
3
) 私 は   き ょ ね ん の
9

月 に   日 本 へ   来 ま し た 。

?
) あ な た は   い つ  
N
へ  
V
ま す か /
V
ま し た か 。
5.
お た ん じ ょ う び は     何 月 何 日 で す か 。 … た ん じ ょ う び は ~ 月 ~ 日 で す 。
                      い つ で す か 。  
S i n h nh ậ t của b ạn là n gày m ấy tháng mấy /khi nà o?...S i h nhật của tô i là…
例 :
1
) た ん じ ょ う び は  
1

15
日 で す 。
12

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×