KẾT QUẢ MỔ THAY VAN 2 LÁ
KẾT QUẢ MỔ THAY VAN 2 LÁ
CƠ HỌC ĐƠN THUẦN TẠI
CƠ HỌC ĐƠN THUẦN TẠI
BVCR: 2003
BVCR: 2003
-
-
2004
2004
TS.BS.
TS.BS.
Trần Quyết Tiến
Trần Quyết Tiến
và tập thể Khoa Phẫu thuật tim
và tập thể Khoa Phẫu thuật tim
BV.
BV.
Chợ Rẫy
Chợ Rẫy
ĐẶT VẤN ĐỀ
ĐẶT VẤN ĐỀ
•
•
Nhiều ng
Nhiều ng
.
.
nhân
nhân
BL
BL
gây
gây
t.
t.
thương
thương
v. 2
v. 2
lá
lá
.
.
•
•
Các
Các
t.
t.
thương
thương
v. 2
v. 2
lá phức tạp
lá phức tạp
,
,
±
±
k.
k.
hợp
hợp
van
van
khác
khác
Ư
Ư
s
s
ử
ử
a
a
/
/
thay
thay
.
.
•
•
Trong
Trong
NC
NC
na
na
ø
ø
y
y
:1.
:1.
v
v
đ
đ
thay
thay
v.2
v.2
la
la
ù
ù
c
c
ơ
ơ
ho
ho
ï
ï
c
c
đơ
đơ
n thua
n thua
à
à
n
n
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
•
•
Ho
Ho
à
à
i c
i c
ứ
ứ
u
u
,
,
mo
mo
â
â
ta
ta
û
û
ca
ca
é
é
t ngang
t ngang
.
.
•
•
Th.
Th.
gian
gian
:1/2003
:1/2003
–
–
12/ 2004.
12/ 2004.
•
•
Kie
Kie
å
å
m
m
đò
đò
nh gi
nh gi
.
.
th
th
.
.
tho
tho
á
á
ng ke
ng ke
â
â
SPSS, W.11.5( p=0,05)
SPSS, W.11.5( p=0,05)
•
•
Loa
Loa
ï
ï
i tr
i tr
ừ
ừ
: PT
: PT
nhie
nhie
à
à
u
u
van,
van,
s
s
ử
ử
a
a
van.
van.
KEÁT QUAÛ N.C (1)
KEÁT QUAÛ N.C (1)
3.7
14.15
27.77
35.18
16.67
1.85
0
5
10
15
20
25
30
35
40
< 20 21 -
30
31 -
40
41 -
50
51 -
60
61 -
70
%
•
•
TS: 54 tr.h. Nam: 22
TS: 54 tr.h. Nam: 22
(40,74%).
(40,74%).
N
N
öõ
öõ
: 32
: 32
(59,26%)
(59,26%)
•
•
Tie
Tie
à
à
n ca
n ca
ê
ê
n
n
ñ
ñ
a
a
õ
õ
/
/
ñ
ñ
ang
ang
€
€
b.van.2
b.van.2
la
la
ù
ù
:
:
20
20
na
na
ê
ê
m
m
: 8 (14,81%)
: 8 (14,81%)
10
10
–
–
19 n.:10 (18,52%)
19 n.:10 (18,52%)
2
2
-
-
9 n.:28 (66,67%)
9 n.:28 (66,67%)
-
-
Ñ
Ñ
a
a
õ
õ
mo
mo
å
å
:
:
nong k
nong k
í
í
n
n
:1,
:1,
s
s
öû
öû
a
a
:
:
1
1
KEÁT QUAÛ N.C (2)
KEÁT QUAÛ N.C (2)
-
-
CXR:
CXR:
T
T
æ
æ
le
le
ä
ä
tim
tim
-
-
ng
ng
öï
öï
c
c
:
:
* # 0,5:3 (5,56%)
* # 0,5:3 (5,56%)
* 0,5
* 0,5
–
–
0,7: 46
0,7: 46
(85,18%)
(85,18%)
* > 0, 7: 5 (9,26%)
* > 0, 7: 5 (9,26%)
-
-
ECG : rung
ECG : rung
nh
nh
ó
ó
:40
:40
(74,07%)
(74,07%)
57.41
0
7.41
37.02
NYHAI NYHAII
NYHAIII NYHAIV