Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

Bảng chữ Hán ngữ thông dụng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (618.73 KB, 9 trang )


113
ÂM HÁN VIỆT 2264 CHỮ HÁN XẾP THEO A, B, C VIỆT NAM

A
A 阿 B151
Á 亜 23
ÁC 悪 29
ÁC 握 840
ÁC 渥 B82
ÁCH 厄 377
AI 哀 152
ÁI 愛1139
ÁM 暗 912
ÁM 闇A144
ÂM 陰1837
ÂM 音1876
ẨM 飲1898
ẨM 蔭A118
AN 安 549
ÁN 案 565
ÂN 恩 732
ẤN 印 48
ẨN 隠1845
ANH 桜 949
ANH 英1503
ANH 瑛 B88
ÁNH 映 894
ẢNH 影 692
ẢNH 映 894
AO 凹 308


ÁO 奥 121
ẢO 幻 650
ÁP 圧 379
ÁP 押 809
ÁP 鴨 A3
ẤT 乙 127
ÂU 欧 980
ẤU 幼 651
ẨU 殴 997
B
BA 波1033
BA 巴 B13
BÁ 伯 197
BÁ 覇1566
BÀ 婆 530
BẢ 把 783
BÁC 博 365
BẮC 北 345
BẠC 僕 852
BẠC 泊1031
BẠC 舶1485
BẠC 薄1532
BÁCH 百 18
BÁCH 迫1711
BẠCH 白1217
BÁI 拝 808
BÀI 俳 235
BÀI 排 832
BÃI 罷1408
BẠI 敗1649

BAN 搬 845
BAN 班1175
BAN 般1483
BAN 頒1882
BÁN 半 63
BÀN 搬 845
BÀN 盤1227
BÀN 般1483
BẦN 貧 286
BẢN 本 44
BẢN 板 935
BẢN 版1146
BẢN 彬 B48
BẠN 伴 196
BẠN 畔1195
BANG 邦1752
BÀNG 傍 253
BÀNG 傍 254
BĂNG 氷 62
BĂNG 崩 625
BẰNG 棚 959
BẰNG 朋B118
BẢNG 板 935
BANH 浜 1050
BÀNH 膨1466
BAO 包 86
BAO 褒 165
BÁO 報 475
BÀO 泡1027
BÀO 胞1442

BÃO 抱 807
BÃO 飽1900
BẢO 保 227
BẢO 宝 553
BẠO 暴 914
BẠO 爆1136
BÁT 八 273
BÁT 鉢1782
BẤT 不 10
BẠT 抜 791
BẾ 閉1809
BỆ 陛1823
BỆNH 病1207
BI 碑1253
BI 悲1871
BÍ 秘1285
BÌ 泌1026
BÌ 疲1205
BÌ 疲1221
BỈ 彼 696
BỈ 比1006
BỊ 備 252
BỊ 被1552
BÍCH 壁 492
BÍCH 碧 B98
BIÊN 塀 482
BIÊN 編1389
BIẾN 変 154
BIẾN 辺1703
BIẾN 遍1733

BIỀN 弁 386
BIỆN 弁 386
BIỆN 釈1773
BIỆT 別 315
BIỂU 表 51
BIỂU 俵 229
BINH 兵 104
BINH 柄 937
BÍNH 丙 11
BÌNH 平 15
BÌNH 坪 458
BÌNH 瓶1184
BÌNH 評1593
BỊNH 病1207
BỐ 布 640
BỐ 怖 722
BỒ 蒲A119
BỔ 捕 820
BỔ 補1556
BỘ 捕 820
BỘ 歩 987
BỘ 簿1332
BỘ 部1759
BỘC 僕 262
BỘC 暴 914
BỘC 爆1136
BÔI 杯 930
BỐI 背1446
BỐI 貝1642
BỐI 輩1872

BỒI 培 465
BỒI 賠1660
BỒI 陪1833
BỒI 裴A124
BỘI 倍 234
BÔN 奔 504
BỔN 本 44
BỔN 盆 281
BỔNG 俸 232
BỔNG 棒 961
BÚI 裴A124
BÚT 筆1322
BƯU 郵1760
C
CA 歌 983
CÁ 個 239
CÁ 箇1324
CÁC 各 496
CÁC 閣1814
CÁCH 格 952
CÁCH 隔1842
CÁCH 革1874
CAI 該1596
CÁI 蓋A120
CẢI 改 638
CAM 甘1185
CÁM 紺1359
CẤM 禁1269
CẦM 琴1181
CẢM 感 750

CẢM 敢 865
CẨM 錦B149
CAN 乾 364
CAN 干 648
CAN 肝1437
CÁN 幹 368
CÀN 乾 364
CÂN 斤 875
CÂN 筋1320
CĂN 根 954
CẦN 勤 339
CẨN 謹1628
CẬN 近1708
CẢNG 港1078
CANH 更 22
CANH 耕1427
CANH 庚 A49
CẢNH 境 485
CẢNH 景 906
CẢNH 警1632
CẠNH 競1311
CAO 高1917
CÁO 告 409
CẢO 稿1292
CẤP 急 726
CẤP 級1346
CẤP 給1370
CẬP 及 74
CÁT 吉 446
CÁT 褐1559

CÁT 葛A117
CẮT 割 326
CẬT 詰1602
CÂU 拘 805
CÂU 駒B157
CẤU 構 968
CẤU 溝1089
CẤU 購1666
CẦU 求 64
CẦU 球1178
CHÁC 琢 B87
CHÂM 針1778
CHÂN 真 363
CHÂN 振 821
CHẤN 振 821
CHẤN 診1592
CHẤN 震1863
CHÁNH政 861
CHẤP 執 469
CHẤP 汁1012
CHẤT 質1665
CHÂU 州 46
CHÂU 株 950
CHÂU 珠1176
CHÂU 舟1482
CHẾ 制 319
CHẾ 製1558
CHI 支 859
CHI 枝 933
CHI 肢1439

CHI 脂1450
CHI 芝1493
CHI 之 B14
CHÍ 志 454
CHÍ 至1475
CHÍ 誌1605
CHỈ 匁 77
CHỈ 旨 346
CHỈ 指 816
CHỈ 止 985
CHỈ 祉1261
CHỈ 紙1356
CHỈ 只 B30
CHÍCH 隻1848
CHIÊM 占 371
CHIẾM 占 371
CHIẾN 戦 769
CHIÊU 招 806
CHIÊU 昭 892
CHIẾU 照1129
CHIẾU 詔1588
CHIỂU 沼1025
CHINH 征 695
CHÍNH 正 16
CHÍNH 政 861
CHỈNH 整 990
CHU 朱 92
CHU 周 294
CHU 株 950
CHU 舟1482

CHU 週1728
CHÚ 注1035
CHÚ 鋳1793
CHỦ 主 140
CHƯ 諸1621
CHƯ 猪 B85
CHỬ 煮1124
CHỬ 渚 B83
CHUẨN准 302

114
CHUẨN準 369
CHUẨN隼 152
CHÚC 嘱 428
CHÚC 祝1264
CHỨC 織1399
CHỨC 職1432
CHUNG了 131
CHUNG終 362
CHUNG 鐘 804
CHÚNG 衆
1547
CHỦNG 種
1291
CHƯNG 蒸
1519
CHỨNG 症
1204
CHỨNG 証
1595

CHƯỚC 勺
342
CHƯỚC 酌
1762
CHƯƠNG 彰
691
CHƯƠNG 章
1877
CHƯỚNG 障
1844
CHƯỞNG 掌
597
CHUYÊN 専
586
CHUYỂN 転
1691
CHUYẾT 拙
804
CÔ 孤 542
CỐ 雇 777
CỐ 故 860
CỐ 顧1892
CƠ 基 470
CƠ 姫 526
CƠ 幾 652
CƠ 機 977
CƠ 肌1435
CƠ 飢1896
CỔ 古 355
CỔ 固 440

CỔ 鼓1937
CỐC 穀1001
CỐC 谷1636
CÔN 昆 887
CÔNG 公 275
CÔNG 工 629
CÔNG 功 631
CÔNG 攻 633
CỐNG 貢 634
CỘNG 共 276
CỐT 骨1915
CÚ 句 343
CÚ 拘 805
CÙ 赳B139
CỦ 糾1348
CỦ 矩 B97
CƯ 居 608
CƯ 据 824
CỤ 具1229
CỨ 拠 796
CỨ 据 824
CỬ 挙 814
CỬ 挙 A53
CỰ 巨 350
CỰ 拒 784
CỰ 距1677
CÚC 菊1513
CỤC 局 605
CỰC 極 964
CUNG 供 217

CUNG 宮 567
CUNG 弓 680
CUNG 恭 728
CÙNG 窮1306
CUỘC 局 605
CƯỚC 脚1454
CUỘN 桛 A60
CUỒNG 狂
1157
CƯƠNG 剛
57
CƯƠNG 綱
1379
CƯƠNG 鋼
1799
CƯƠNG 岡
A17
CƯỜNG 強
685
CƯU 鳩B162
CỨU 救 863
CỪU 尻 A44
CỬU 九 69
CỬU 久 73
CỬU 究1299
CỰU 旧 42
D
DA 耶B115
DÃ 野1776
DÃ 也 B7

DẠ 夜 150
ĐA 多 500
ĐÀ 駄1907
ĐẢ 打 780
ĐẮC 得 705
ĐẶC 特1153
ĐÁI 帯 643
ĐÁI 戴 A22
ĐÀI 台 387
ĐÀI 怠 389
ĐÃI 待 699
ĐÃI 逮1727
ĐẠI 代 178
ĐẠI 大 502
ĐẠI 袋1551
ĐÀM 曇 915
ĐÀM 談1616
ĐẢM 担 803
ĐẢM 胆1444
ĐẠM 淡1070
DÂN 民 14
DẦN 寅 B38
DẪN 引 681
DẬN 胤 B11
ĐÁN 旦 B58
ĐÀN 壇 490
ĐÀN 弾 686
ĐẢN 但 194
ĐẢN 誕1615
ĐẠN 弾 686

DẠNG 様 967
ĐĂNG 灯1117
ĐĂNG 登1216
ĐẰNG 謄1467
ĐẰNG 騰1469
ĐẢNG 党 594
ĐẲNG 等1321
ĐẲNG 藤B132
ĐẶNG 鄧A138
DANH 名 501
DAO 揺 842
DAO 謡1623
DAO 瑤 B89
ĐAO 刀 309
ĐÁO 到1476
ĐÀO 桃 948
ĐÀO 逃1713
ĐÀO 陶1834
ĐẢO 倒 237
ĐẠO 導 587
ĐẠO 盗1223
ĐẠO 稲1290
ĐẠO 道1738
ĐÁP 搭 837
ĐÁP 答1319
ĐẠP 踏1683
DẬT 逸1729
ĐẠT 達1735
DẬU 酉B147
ĐẤU 斗 873

ĐẤU 闘1818
ĐẦU 投 793
ĐẦU 頭1640
ĐẬU 痘1209
ĐẬU 豆1638
ĐÊ 悌 B51
ĐẾ 帝 153
ĐẾ 締1387
ĐỀ 低 203
ĐỀ 堤 471
ĐỀ 提 844
ĐỀ 題 917
ĐỂ 底 659
ĐỂ 抵 802
ĐỂ 邸1753
ĐỆ 弟 278
ĐỆ 第1316
ĐỆ 逓1719
ĐÈO 峠 619
DI 移1286
DI 遺1749
DI 弥 B47
DĨ 以 168
DĨ 已 B43
DỊ 易 888
DỊ 異1199
ĐỊA 地 449
DỊCH 役 693
DỊCH 易 888
DỊCH 液1067

DỊCH 疫1203
DỊCH 訳1587
DỊCH 駅1908
ĐÍCH 弔 32
ĐÍCH 嫡 537
ĐÍCH 滴1095
ĐÍCH 的1218
ĐỊCH 敵 870
ĐỊCH 笛1314
ĐỊCH 迪B142
DIỆC 亦 B15
DIÊM 塩 481
DiỄM 艶B119
ĐIẾM 店 660
ĐiỂM 点 374
DIÊN 延 676
DIỄN 演1103
DIỆN 面1873
ĐIỀN 田1189
ĐIỂN 典 279
ĐIỆN 殿 122
ĐIỆN 電1861
DIỆP 葉1518
ĐIỆP 畳1201
ĐIỆP 諜A127
ĐiỆP 蝶B136
DIỆT 滅1091
ĐIỆT 迭1709
DIÊU 窯1305
DIÊU 遥B143

DIẾU 酵1768
DIỀU 凧 A18
DIỆU 妙 518
DIỆU 曜 916
ĐIÊU 彫 120
ĐIÊU 鯛B161
ĐIÊỦ 蔦B129
ĐIẾU 弔 32
ĐIẾU 釣1779
ĐIỀU 条 497
ĐIỀU 調1620
ĐIỂU 鳥1926
ĐIỆU 悼 739
DINH 営 424
ĐINH 丁 2
ĐINH 町1190
ĐINH 頂1881
ĐÍNH 訂1577
ĐÌNH 停 151
ĐÌNH 停 244
ĐÌNH 庭 664
ĐÌNH 廷 675
ĐĨNH 艇1487
ĐỈNH 錠1795
ĐỈNH 頂1881
ĐỊNH 定 556
DO 由 37
DO 猶1164
ĐÔ 都1761
ĐỒ 図 439

ĐỒ 塗 480
ĐỒ 徒 703
ĐỒ 途1721
ĐỖ 杜 A56
ĐỘ 度 661
ĐỘ 渡1083
ĐỌA 堕 466
ĐỌA 惰 746
ĐỌA 隋A147
ĐOÁI 兌 A14
ĐOÀI 兌 A14
DOÃN 允 B29
ĐOAN 端1310
ĐOÁN 断 876
ĐOÁN 鍛1800
ĐOÀN 団 435
ĐOÀN 鍛1800
ĐOẢN 短1241
ĐOẠN 断 876
ĐOẠN 段 998
DOANH営 424
ĐOẠT 奪 509
ĐỐC 督1233
ĐỐC 篤1329
ĐỘC 毒1004
ĐỘC 独1160
ĐỘC 読1612
ĐỐI 対 872
ĐỚI 帯 643
ĐỘI 隊1839

ĐÔN 惇 B52
ĐÔN 敦 B56
ĐỐN 頓A149
ĐỐN 噸 A32
ĐỒN 屯 129
ĐỒN 噂 A30

115
ĐỖN 豚1453
ĐƠN 単 66
ĐƠN 丹 80
ĐỘN 豚1453
ĐỘN 鈍1780
DONG 容 566
DONG 溶1090
ĐÔNG 東 110
ĐÔNG 凍 303
ĐÔNG 冬 494
ĐỒNG 同 293
ĐỒNG 童1309
ĐỒNG 筒1317
ĐỒNG 銅1789
ĐỒNG 畠 A88
ĐỒNG 桐 B66
ĐỒNG 瞳 B96
ĐỖNG 洞1042
ĐỖNG 胴1451
ĐỔNG 棟 958
ĐỘNG 働 256
ĐỘNG 動 338

ĐỘNG 洞1042
ĐỘT 凸 38
ĐỘT 突1300
DU 悠 738
DU 愉 745
DU 油1038
DU 遊1740
DŨ 癒1213
DƯ 余 205
DỤ 芋1494
DỤ 裕1555
DỤ 誘1608
DỤ 諭1624
DỤ 喩 A27
DỮ 与 3
DỰ 与 3
DỰ 予 133
DỰ 誉1598
DỰ 預1884
DỤC 育 148
DỤC 浴1051
DỤC 欲1637
DỰC 翌1418
DỰC 翼1420
ĐỨC 徳 711
DUỆ 鋭1792
DUNG 容 566
DUNG 庸 669
DUNG 溶1090
DUNG 融1919

DUNG 蓉B128
DŨNG 勇 335
DŨNG 踊1682
DỤNG 用1188
DƯỢC 薬1531
DƯỢC 躍1684
DƯƠNG揚 843
DƯƠNG 洋
1046
DƯƠNG 羊
1410
DƯƠNG 陽
1841
DƯƠNG楊A63
DƯỠNG 養
1416
ĐƯƠNG当 590
ĐƯỜNG堂 596
ĐƯỜNG唐 666
ĐƯỜNG 糖
1343
DUY 唯 421
DUY 維1376
DUY 惟 B54
DUYÊN沿1029
DUYÊN縁1391
DUYÊN鉛1783
DUYỆT 悦 734
DUYỆT 閲1817
G

GẠO 籾A102
GIA 加 328
GIA 家 568
GIA 嘉 B34
GIÁ 価 208
GIÁ 嫁 535
GIÁ 架 940
GIÁ 稼1294
GIÁ 遮1744
GIẢ 仮 190
GIẢ 者1424
GIÁC 覚1569
GIÁC 角1573
GIÁC 較1694
GIAI 佳 215
GIAI 皆1007
GIAI 階1840
GIAI 楷 A64
GIẢI 解1575
GIẢI 蟹A122
GIÁM 監1226
GIÁM 鑑1805
GIẢM 減1085
GIAN 間1811
GIẢN 簡1331
GIANG 江1014
GIANG 肛A108
GIÁNG 降1828
GIẢNG 講1629
GIAO 交 143

GIAO 郊1754
GIÁO 教 864
GIÁO 校 953
GIẢO 絞1367
GIÁP 甲 40
GIÁP 岬 616
GIẺ 栃 A59
GIẾU 酵1768
GIỚI 介 167
GIỚI 届 606
GIỚI 戒 767
GIỚI 械 955
GIỚI 界1192
H
HÀ 何 206
HÀ 河1034
HÀ 荷1510
HÀ 霞B153
HẠ 下 6
HẠ 夏 28
HẠ 暇 910
HẠ 賀1652
HẮC 黒1935
HẠC 鶴B163
HẶC 劾 332
HÁCH 嚇 431
HẠCH 核 947
HẢI 海1049
HẠI 害 563
HÁM 憾 760

HÀM 含 199
HÀM 函 A1
HÀM 瑕 A78
HÃM 陥1824
HẠM 艦1488
HÁN 漢1093
HÀN 寒 574
HÀN 韓A148
HÂN 欣 B57
HÃN 汗1015
HẠN 限1822
HẬN 恨 727
HÀNG 航1484
HÀNG 行1548
HÀNG 降1828
HẰNG 恒 731
HẠNG 項 635
HANH 亨 B17
HÀNH 衡 716
HÀNH 茎1498
HÀNH 行1548
HẠNH 幸 459
HẠNH 杏 B65
HAO 操 856
HAO 耗1426
HÁO 耗1426
HÀO 豪 164
HẢO 好 515
HẠO 浩 B80
HẠO 皓 B93

HẤP 吸 405
HẠP 峡 620
HÁT 喝 419
HẤT 迄A135
HẠT 褐1559
HẠT 轄1697
HẠT 蝎A121
HẦU 侯 219
HẬU 后 90
HẬU 侯 233
HẬU 厚 382
HẬU 後 700
HỆ 系 99
HỆ 係 222
HÍ 戯 123
HÍ 喜 476
HỈ 喜 476
HIỀM 嫌 536
HIỂM 険1831
HIÊN 軒1689
HIẾN 憲 583
HIẾN 献1165
HIỀN 賢1664
HIỂN 顕1889
HIỆN 現1180
HiẾP 脅 336
HIẾP 脇A110
HiỆP 協 358
HIỆP 挾 817
HIỆP 挟 817

狭1158
HIẾT 蝎A121
HiẾU 孝 357
HIẾU 好 515
HIẾU 暁 903
HiỆU 効 333
HiỆU 号 403
HIỆU 校 953
HIỆU 較1694
HINH 馨B156
HÌNH 刑 313
HÌNH 型 461
HÌNH 形 689
HÔ 呼 412
HỒ 弧 682
HỒ 湖1076
HỒ 胡A109
HỒ 狐 A74
HỖ 互 7
HỔ 虎B134
HỘ 戸 770
HỘ 護1634
HOA 花1497
HOA 華1509
HÓA 化 170
HÓA 貨1648
HÒA 和1278
HỎA 火1116
HỌA 画 24
HỌA 禍1270

HOẶC 惑 740
HOẠCH 獲
1169
HOẠCH 穫
1297
HOÀI 懐 763
HOẠI 壊 491
HOAN 歓 984
HOÁN 喚 422
HOÁN 換 841
HOÀN 丸 75
HOÀN 完 550
HOÀN 環1183
HOÀN 還1751
HOÃN 緩1390
HOẠN 患 735
HOANG 荒
1508
HOÀNG 皇
1220
HOÀNG 黄
1934
HOÀNG晃 B62
HOẰNG弘 B46
HOẢNG慌 744
HOẢNG幌 A47
HOÀNH衡 716
HOÀNH横 974
HOÀNH 紘
B108

HOÀNH宏 B37
HOẠT 活1048
HOẠT 滑1094
HỌC 学 543
HÔI 灰 380
HỐI 悔 730
HỐI 賄1656
HỒI 回 436
HỘI 会 189
HỘI 絵1369
HỢI 亥 B16
HÔN 婚 531
HỒN 魂1921
HỖN 混1071
HỒNG 洪1041
HỒNG 紅1350
HỒNG 虹B135
HỢP 合 191
HỦ 腐 673
HỦ 朽 922
HƯ 虚1537
HỨA 許1584
HUÂN 勲1130
HUÂN 薫1530
HUẤN 訓1581
HÚC 旭 B59
HUỀ 携 848
HUỆ 恵 729
HUNG 凶 307
HUNG 胸1452

HÙNG 雄1850
HÙNG 熊 B84

116
HƯNG 興 291
HUỐNG 況
1023
HƯƠNG 郷
1758
HƯƠNG 香
1905
HƯỚNG 向 47
HƯỞNG享 145
HƯỞNG 響
1879
HƯỞNG 亨
B17
HƯU 休 188
HỮU 友 392
HỮU 右 401
HỮU 有1436
HỮU 祐B100
HỮU 佑 B22
HỰU 又 391
HỰU 侑 B23
HUY 輝 598
HUY 揮 838
HUYẾN 絢
B110
HUYỀN弦 683

HUYỀN懸 765
HUYỀN玄1170
HUYỆN県 593
HUYẾT 血1546
HUYỆT 穴1298
HUYNH兄 399
HUỲNH蛍1545
HY 希 642
HY 犠1154
I
ÍCH 益 284
K
KÊ 鶏1927
KẾ 継1375
KẾ 計1578
KÉP 々 A5
KẾT 結1372
KHẢ 可 13
KHẮC 刻 317
KHẮC 克 356
KHÁCH客 560
KHAI 開1812
KHÁI 慨 751
KHÁI 概 969
KHẢI 啓 418
KHAM 堪 473
KHÁM 勘 337
KHÂM 襟1561
KHÂM 欽B148
KHẢM 坎 A33

KHÁN 看 114
KHẨN 墾 488
KHẨN 懇 762
KHẨN 緊1378
KHANG康 667
KHÁNG抗 789
KHẲNG肯 986
KHANH坑 453
KHÁNH慶 674
KHÀO 尻 A44
KHẢO 拷 810
KHẢO 考1423
KHẤP 泣1036
KHÁT 渇1064
KHÂU 丘 84
KHẨU 口 398
KHÊ 溪1060
KHẾ 契 506
KHẾ 憩 758
KHI 棄 162
KHI 欺 982
KHÍ 器 429
KHÍ 気1010
KHÍ 汽1020
KHÍCH 激1112
KHIÊM 謙1626
KHIẾM 欠 979
KHIỂN 遣1741
KHIẾT 喫 423
KHIẾT 契 506

KHIẾT 潔1105
KHIÊU 跳1681
KHIẾU 叫 402
KHINH 軽1693
KHÔ 枯 941
KHỐ 庫 662
KHỔ 苦1504
KHOA 科1280
KHOA 誇1599
KHOA 課1617
KHỎA 裸1557
KHOÁI 快 721
KHOAN寛 575
KHOÁN券 316
KHOẢN款 981
KHOÁNG 鉱
1784
KHOẢNH 頃
A21
KHOÁT 噲 A31
KHỐC 酷1769
KHỐI 塊 479
KHỞI 起1672
KHÔN 坤 A35
KHỐN 困 438
KHÔNG 空
1301
KHỐNG控 826
KHỐNG 空
1301

KHỔNG孔 540
KHU 区 349
KHU 去 445
KHU 枢 931
KHU 駆1909
KHUẨN 菌
1511
KHUẤT 屈 607
KHÚC 曲 49
KHUÊ 圭 B32
KHUẾCH 拡
800
KHUNG枠 929
KHỦNG恐 733
KHƯỚC却 375
KHUÔNG匡
B26
KHƯU 丘 84
KHUYẾN 勧
341
KHUYỂN 犬
1155
KHUYNH 傾
258
KÌ 岐 615
KÌ 崎 623
KÍCH 激1112
KỊCH 劇 124
KỊCH 撃 850
KIÊM 兼 285

KiẾM 剣 322
KIỂM 検 963
KIỆM 倹 231
KIÊN 堅 468
KIÊN 肩 773
KIẾN 建 677
KIẾN 見1567
KIỂN 繭1533
KIỆN 件 179
KIỆN 健 249
KIỆN 鍵A140
KIỆT 傑 250
KIỀU 橋 976
KIỀU 僑 A13
KIỀU 喬 B12
KIỂU 橋1242
KIM 今 172
KIM 金1777
KINH 京 147
KINH 経1364
KINH 驚1914
KÍNH 径 694
KÍNH 敬 866
KÍNH 鏡1803
KÌNH 鯨1925
KY 機 977
KY 磯 B99
KÝ 寄 572
KÝ 既1491
KÝ 記1582

KỲ 奇 505
KỲ 旗 884
KỲ 棋 956
KỲ 碁1252
KỲ 祈1262
KỲ 期1458
KỲ 埼 A36
KỲ 畿 A48
KỸ 技 790
KỸ 伎 A10
KỶ 己 636
KỶ 机 921
KỶ 紀1347
KỴ 忌 637
KỴ 騎1913
L
LA 羅1409
LẠC 楽 966
LẠC 絡1365
LẠC 落1520
LẠC 酪1767
LÁCH 竡 A96
LAI 来 105
LẠI 吏 91
LẠI 瀬1115
LẠI 頼1887
LAM 嵐 A45
LAM 藍B131
LÂM 林 932
LÂM 臨1471

LÃM 覧1570
LÃM 麻 A86
LẠM 濫1114
LAN 欄 978
LAN 蘭B133
LÂN 隣1846
LÂN 竕 A95
LANG 廊 668
LANG 滝1087
LANG 郎1755
LĂNG 陵1829
LÃNG 浪1053
LÃNG 朗1448
LÃNG 菱A116
LÃNG 綾B112
LÃNH 冷 301
LÃNH 領1885
LAO 労 331
LAO 竓 A94
LÃO 老1422
LẠP 粒1338
LẬP 立1307
LẬP 竍 92
LẬT 栗B137
LÂU 楼 965
LẬU 漏1100
LÊ 黎 A68
LÊ 梨 B69
LỄ 礼1259
LỆ 励 97

LỆ 例 214
LỆ 戻 771
LỆ 涙1052
LỆ 隷1847
LỆ 麗1928
LỆNH 令 174
LI 竰 A97
LỊCH 暦 384
LỊCH 歴 385
LIÊM 廉 672
LIÊM 鎌B150
LIÊN 連1725
LIÊN 竏 A93
LIỆP 猟1162
LIỆT 劣 93
LIỆT 列 991
LIỆT 烈1122
LIỆT 裂1553
LIÊU 僚 263
LIÊU 寮 581
LIÊU 遼B144
LIỄU 柳 936
LiỆU 療1212
LIỆU 料1336
LINH 鈴1781
LINH 零1859
LINH 霊1864
LINH 齢1943
LINH 伶 B21
LINH 怜 B50

LINH 玲 B86
LĨNH 嶺 B41
LÔ 炉1118
LỖ 虜1539
LỘ 路1680
LỘ 露1867
LỘ 蕗B130
LÕA 裸1557
LOẠI 類1890
LOAN 湾1075
LOẠN 乱1479
LOÁT 刷 107
LỘC 禄B101
LỘC 鹿B164
LÔI 雷1860
LỢI 利1274
LONG 隆1830
LONG 竜1944
LỮ 旅 881
LỮ 呂 B31
LỰ 慮1540
LUÂN 倫 230
LUÂN 輪1695
LUẬN 論1619
LUẬT 律 698
LỤC 六 138
LỤC 緑1381
LỤC 録1796
LỤC 陸1836


117
LỰC カ 327
LƯỢC 略1198
LƯƠNG 涼
1066
LƯƠNG 糧
1344
LƯƠNG 良
1489
LƯƠNG梁 A61
LƯỠNG両 19
LƯỢNG両 19
LƯỢNG量 905
LƯỢNG 諒
B138
LƯỢNG亮 B18
LƯU 流1059
LƯU 留1196
LƯU 硫1249
LƯU 劉 A19
LƯU 瑠 B91
LỰU 溜 A69
LŨY 累1197
LŨY 塁1200
LUYẾN 恋 157
LUYỆN 連1382
LUYỆN 錬1798
LY 厘 381
LY 離1854
LY 竰 A97

LY 璃 B92
LÝ 裏 163
LÝ 履 613
LÝ 理1179
LÝ 里1775
LÝ 鯉B160
LÝ 李 B64
LỴ 痢1208
LỴ 莉B124
M
MA 麻1930
MA 摩1931
MA 磨1932
MA 魔1933
MA 麿B165
MÃ 馬1906
MẠC 漠1086
MẠC 幕1522
MẶC 黙1132
MẶC 墨1936
MÁCH 粨A104
MẠCH 脈1449
MẠCH 麦1929
MAI 埋 463
MAI 枚 928
MAI 梅 951
MÃI 買1403
MẠI 売 457
MAN 蛮 160
MAN 漫1101

MÃN 満1084
MẪN 敏 862
MẠN 慢 754
MẠN 漫1101
MANG 忙 718
MANH 盲 149
MANH 萌B125
MÃNH 猛1163
MÃNH 皿1222
MẠNH 孟 B36
MAO 冒 893
MAO 毛1008
MAO 粍A103
MÃO 卯 B28
MẠO 帽 645
MẠO 貌A131
MẬP 籵A100
MẠT 末 87
MẠT 抹 795
MẠT 茉B121
MẬT 密 570
MÂU 矛1236
MÂU 眸 B94
MẪU 畝 155
MẪU 母1002
MẪU 牡 A73
MẬU 茂1499
MẬU 貿1651
MẬU 戊 A51
MÊ 迷1712

MÊ 謎A128
MÊ メ A4
MỄ 米1334
MỆNH 命 216
MỊ 魅1922
MỊCH 糸1345
MIÊN 眠1230
MIÊN 綿1383
MIÊN 粁A101
MIẾN 麺A153
MIỄN 勉 117
MIỄN 免 271
MIÊU 描 825
MIÊU 猫1161
MIÊU 苗1501
MIỂU 秒1279
MINH 島 118
MINH 鳴 427
MINH 明 891
MINH 盟1225
MINH 銘1788
MÔ 模 970
MÔ 膜1465
MỖ 某1186
MỘ 募1516
MỘ 墓1523
MỘ 慕1525
MỘ 暮1526
MỘC 木 919
MỘC 杢 A57

MÔI 媒 534
MỖI 毎1003
MÔN 門1807
MỘNG 夢1524
MỐT 没1019
MỤC 牧1150
MỤC 目1228
MỤC 睦 B95
MÙI 未 89
MÙI 匂 A20
MUỘI 妹 520
MUỘN 悶A142
MƯU 謀1625
MỸ 美1411
MỴ 魅1922
N
NA 那B145
NẶC 匿 353
NẶC 諾1614
NÃI 乃 B10
NẠI 耐1425
NẠI 奈 B35
NAM 南 360
NAM 男1191
NAM 楠 B72
NAN 難1853
NĂNG 能 390
NÃO 悩 736
NÃO 脳1455
NẠP 納1354

NÊ 泥1037
NGÀ 冴 B25
NGÃ 我 103
NGẠ 餓1902
NGÁCH瓸 A83
NGẠCH 額
1888
NGẢI 刈 310
NGÂM 吟 407
NGÂN 銀1791
NGÂN 瓰 A81
NGẠN 岸 617
NGẠN 諺A129
NGẠN 彦B105
NGANG昂 B60
NGẠNH硬1251
NGAO 瓱 A82
NGẬP 瓧 A79
NGẪU 偶 245
NGHỆ 芸1496
NGHI 疑 347
NGHI 宜 551
NGHĨ 擬 858
NGHỊ 議1635
NGHỊ 誼A125
NGHỊ 毅 B75
NGHĨA 義1415
NGHỊCH 逆
1716
NGHIÊM厳 125

NGHIỆM 験
1911
NGHIÊN 研
1245
NGHIÊN瓩 A80
NGHIỆP業 68
NGHIÊU尭 B33
NGHINH 迎
1706
NGÔ 呉 277
NGÔ 吾 B4
NGỌ 午 79
NGỘ 悟 737
NGỘ 誤1609
NGỘ 遇1731
NGOA 靴1875
NGOẠI 外 499
NGOAN 頑
1883
NGỌC 玉1173
NGOI 甅 A84
NGÔN 言1576
NGU 娯 529
NGU 愚 749
NGU 虞1538
NGŨ 五 8
NGŨ 俉 B19
NGƯ 漁1102
NGƯ 魚1923
NGỮ 語1611

NGỰ 御 709
NGỤC 獄1167
NGƯNG凝 305
NGƯỢC 虐
1536
NGƯỠNG 仰
183
NGƯU 牛1149
NGUY 危 95
NGỤY 偽 247
NGỤY 魏A152
NGUYÊN 元
136
NGUYÊN 原
383
NGUYÊN 源
1088
NGUYỄN 阮
A145
NGUYỆN 願
126
NGUYỆT月918
NHA 芽1500
NHÃ 雅1148
NHẠC 岳 106
NHẠC 楽 966
NHAI 街 707
NHAI 涯1061
NHAM 岩 618
NHAM 巌 B42

NHÂM 妊 517
NHÂM 壬 A77
NHẪM 賃1658
NHẪM 稔B103
NHAN 顔1891
NHÀN 閑1810
NHÂN 人 166
NHÂN 仁 169
NHÂN 因 434
NHÂN 姻 524
NHÃN 眼1232
NHẪN 忍 719
NHẬN 刃 72
NHẬN 認1607
NHẬP 入 272
NHẤT 一 1
NHẤT 壱 450
NHẬT 日 885
NHẬU 喰 A28
NHI 児 270
NHĨ 耳1428
NHĨ 爾 B6
NHỊ 弐 17
NHỊ 二 135
NHIỄM 染 943
NHIỆM 任 182
NHIÊN 然1123
NHIÊN 燃1134
NHIẾP 摂 847
NHIỆT 熱1133

NHO 儒 266
NHU 柔1237
NHU 需1862
NHŨ 乳 130
NHƯ 如 514
NHUẬN潤1107
NHUẬN 閏
A143
NHỤC 肉1434
NHỤC 辱1700
NHUỆ 鋭1792
NHŨNG冗 295
NHƯỢC弱 304
NHƯỢC 若
1502
NHƯỜNG 醸
1772
NHƯỠNG 壌
489
NHƯỢNG 譲
1633
NHƯỢNG 穣
B104
NHUYỄN 軟
1690

118
NI 尼 601
NIÊM 粘1339
NIÊM 鮎B159

NIỆM 念 210
NIÊN 年 96
NIỆU 尿 603
NINH 寧 578
NÔ 奴 512
NỖ 努 329
NỘ 怒 723
NỌA 惰 746
NOÃN 卵 102
NOÃN 暖 911
NỘI 内 34
NỒM 喃 A29
NÔN 喃 A29
NÔNG 農1701
NỒNG 濃1111
NỮ 女 511
NÙNG 濃1111
NƯƠNG娘 528
NƯƠNG嬢 538
O
Ô 汚1016
OA 渦1077
OA 鍋A141
OA 窪 A91
OAI 威 768
OẢN 腕1459
ỐC 屋 609
ÔI 隅1838
ÔN 温1082
ÔN 饂A151

ỔN 穏1295
ÔNG 翁 283
P
PHÁ 破1248
PHÁC 僕 852
PHÁC 朴 923
PHÁCH拍 797
PHÁI 派1043
PHÀM 凡 306
PHÀM 帆 641
PHẨM 品 414
PHẠM 犯1156
PHẠM 範1327
PHẠM 范A114
PHAN 潘 A70
PHÁN 判 314
PHÂN 分 274
PHÂN 紛1352
PHÂN 雰1857
PHẤN 奮 510
PHẤN 粉1337
PHẦN 墳 487
PHẪN 憤 759
PHẢN 反 378
PHẢN 坂 451
PHẢN 変1707
PHẢN 阪A146
PHẠN 飯1897
PHAO 泡1027
PHÁO 砲1247

PHÁP 法1039
PHẠP 乏 70
PHÁT 発1215
PHÁT 髪1918
PHẤT 払 779
PHẤT 沸1028
PHẤT 弗 A50
PHẠT 伐 180
PHẠT 罰1407
PHẬT 仏 171
PHẪU 剖 321
PHẪU 缶1402
PHÊ 批 785
PHẾ 廃 671
PHẾ 肺1445
PHỆ 吠 A26
PHI 妃 513
PHI 扉 776
PHI 披 799
PHI 沸1028
PHI 非1870
PHI 飛1894
PHI 緋B111
PHÍ 費1650
PHÌ 肥1440
PHỈ 斐B154
PHÍCH 癖1214
PHIÊN 翻1421
PHIÊN 藩1534
PHIÊN 番1774

PHIÊN 幡 A46
PHIẾN 扇 775
PHIẾN 片1145
PHIẾN 販1646
PHIỀN 煩1127
PHIỆT 閥1813
PHIÊU 漂1097
PHIẾU 票1564
PHÓ 付 177
PHÓ 赴1671
PHÒ 副 324
PHỐ 舗 265
PHỔ 普 287
PHỔ 浦1054
PHỔ 譜1630
PHỌC 縛1392
PHỐI 配1763
PHỒN 繁1393
PHONG封 585
PHONG峰 622
PHONG 豊
1639
PHONG 風
1893
PHONG楓 B71
PHÓNG倣 228
PHÓNG放 879
PHÓNG 訪
1586
PHÒNG房 772

PHÒNG 防
1819
PHỎNG 訪
1586
PHU 夫 81
PHU 敷 869
PHU 膚1541
PHÚ 富 573
PHÚ 賦1661
PHÙ 扶 787
PHÙ 浮1058
PHÙ 符1315
PHÙ 芙B120
PHỦ 否 21
PHỦ 府 658
PHỦ 釜 A71
PHỦ 甫 B9
PHỤ 婦 532
PHỤ 父1141
PHỤ 負1644
PHỤ 附1820
PHỤ 埠 A37
PHỤ 輔B140
PHÚC 幅 646
PHÚC 福1272
PHÚC 腹1464
PHÚC 覆1565
PHỤC 伏 185
PHỤC 復 708
PHỤC 服1441

PHỤC 腹1464
PHỨC 複1560
PHÚN 噴 430
PHÙNG縫1388
PHÙNG 逢
A137
PHỤNG奉 109
PHƯỢC 縛
1392
PHƯƠNG 妨
516
PHƯƠNG 方
878
PHƯƠNG 肪
1438
PHƯƠNG 芳
1495
PHƯỜNG 坊
452
PHƯỞNG 紡
1351
PHỮU 缶1402
Q
QUÁ 過1737
QUẢ 果 50
QUẢ 寡 579
QUẢ 菓1512
QUÁCH郭1757
QUÁI 怪 724
QUÁI 罫A106

QUÁI 卦 A23
QUẢI 拐 794
QUẢI 掛 836
QUẢI 罫A106
QUAN 冠 297
QUAN 官 555
QUAN 棺 957
QUAN 観1572
QUAN 関1815
QUÁN 慣 755
QUÁN 貫1005
QUÁN 館1903
QUÁN 串 A2
QUÂN 軍 298
QUÂN 君 408
QUÂN 均 455
QUẦN 群1414
QUẢN 管1326
QUẬN 郡1756
QUANG光 589
QUANG洸 B78
QUẢNG広 654
QUÁT 括 811
QuẤT 橘 B74
QUẬT 堀 467
QUẬT 屈 607
QUẬT 掘 827
QUẾ 桂 B67
QUÍ 癸 A87
QuỐC 国 441

QUY 帰 687
QUY 規1568
QUY 亀B166
QUÝ 季1276
QUÝ 貴1655
QUỲ 葵B126
QUỸ 軌1688
QUỶ 鬼1920
QUYÊN絹1373
QUYỀN圏 442
QUYỀN巻 639
QUYỀN権 973
QUYỂN巻 639
QUYỆN倦 A11
QUYẾT 決1022
S
SA 砂1246
SA 紗B109
SA 沙 B77
SẢ 捨 828
SẮC 勅 334
SẮC 色1492
SÁCH 冊 36
SÁCH 索 362
SÁCH 策1318
SAI 差1412
SAM 杉 925
SÂM 森 960
SAN 山 614
SAN 刊 649

SAN 餐A150
SÂN 槙 B73
SẢN 産1308
SẠN 桟 946
SÁNG 創 325
SÀNG 床 656
SẢNG 爽 A6
SANH 生1187
SẢNH 庁 653
SAO 抄 786
SAO 梢 B70
SÀO 巣 67
SÁP 渋1068
SÁT 察 577
SÁT 擦 857
SÁT 殺 999
SẦU 愁 748
SẬY 笹B107
SI 痴1211
SĨ 仕 176
SĨ 士 493
SĨ 杮 A58
SỈ 恥1430
SIÊU 超1674
SINH 牲1152
SINH 生1187
SỐ 数 868
SƠ 疎1202
SƠ 初1550
SỞ 所 774

SỞ 礎1257
SOÁI 帥 52
SOAN 杉 925
SƠN 山 614
SONG 双 393
SONG 窓1304
SƯ 師 56
SƯ 獅 A76
SỬ 史 39
SỬ 使 218
SỰ 事 134
SUẤT 帥 52
SÚC 畜1171
SÚC 縮1397
SÚC 蓄1521
SỨC 飾1899
SUNG 充 142
SUNG 迚A136
SÚNG 銃1790
SÙNG 崇 624
SƯƠNG 箱
1328

119
SƯƠNG 霜
1865
SƯỚNG暢 B8
SƯU 捜 819
SỬU 丑 B1
SUY 衰 156

SUY 推 834
SÚY 帥 52
T
TÁ 佐 193
TÁ 借 240
TÁ 卸 376
TÀ 斜 874
TÀ 邪1147
TẢ 写 296
TẢ 左 632
TẠ 謝1627
TÁC 作 204
TÁC 索 362
TẮC 則1643
TẠC 昨 895
TẠC 酢1765
TẶC 賊1657
TAI 災 627
TAI 哉 B27
TÁI 再 20
TÁI 載 367
TÀI 才 132
TÀI 栽 361
TÀI 裁 366
TÀI 材 924
TÀI 財1645
TẢI 栽 361
TẢI 載 367
TẠI 在 448
TAM 三 5

TÂM 心 717
TẦM 尋 688
TẰM 蚕 27
TẨM 寝 576
TẨM 浸1055
TẠM 暫 913
TÁN 散 867
TÁN 賛1663
TÀN 残 995
TÂN 賓 580
TÂN 新 877
TÂN 津1040
TÂN 浜1050
TÂN 薪1529
TÂN 辛1698
TẤN 迅1704
TẤN 進1730
TẤN 晋 B5
TẦN 頻1886
TẦN 秦 A89
TẪN 牝 A72
TẢN 傘 251
TẬN 尽 602
TANG 喪 59
TANG 桑 397
TÁNG 喪 59
TÁNG 葬1517
TÀNG 蔵1527
TĂNG 僧 260
TĂNG 増 486

TĂNG 憎 756
TĂNG 曽 A16
TẦNG 層 612
TẦNG 曽 A16
TẰNG 層 612
TẠNG 臓1468
TẶNG 贈1667
TÁNH 姓 519
TÁNH 性 725
TAO 繰1401
TAO 遭1743
TAO 騒1912
TÁO 燥1135
TÀO 曹 900
TÀO 槽 971
TÀO 繰1401
TẢO 掃 829
TẢO 早 886
TẢO 藻1535
TẠO 造1724
TẠP 雑1852
TẬP 習1419
TẬP 集1851
TẬP 襲1945
TẤT 必 60
TẤT 漆1098
TẤT 膝A112
TẬT 疾1206
TẤU 奏 507
TẨU 走1670

TÂY 西1562
TẨY 洗1047
TẾ 婿 533
TẾ 済1065
TẾ 祭1267
TẾ 細1363
TẾ 際1843
TỀ 斉1939
TỄ 剤1940
TỂ 宰 561
TỆ 幣 647
TỆ 弊 678
THA 他 175
THẢ 且 12
THÁC 拓 798
THÁC 託1579
THÁC 錯1797
THẠCH 石1243
THAI 胎1443
THÁI 太 503
THÁI 彩 690
THÁI 態 753
THÁI 採 831
THÁI 泰1030
THÁI 菜1514
THẢI 彩 690
THẢI 貸1654
THAM 参 388
THÁM 探 833
THÂM 深1073

THẢM 惨 742
THẨM 審 582
THẬM 甚 54
THÁN 嘆 426
THÁN 炭 621
THÂN 申 41
THÂN 伸 200
THÂN 紳1360
THÂN 親1571
THÂN 身1685
THẦN 娠 527
THẦN 神1265
THẦN 臣1470
THẦN 唇1699
THẦN ? A65
THẬN 慎 752
THANG湯1081
THĂNG升 78
THĂNG昇 890
THẮNG勝1460
THẰNG縄1400
THẶNG剰 323
THANH 声 456
THANH 清1072
THANH 青1868
THÁNH 聖1182
THÀNH 城 462
THÀNH 成 766
THÀNH 誠1597
THAO 挑 812

THAO 操 856
THÁO 造1724
THẢO 草1506
THẢO 討1580
THÁP 塔 472
THÁP 挿 818
THẤP 湿1079
THẬP 十 354
THẬP 拾 813
THẬP 什 A9
THẤT 失 88
THẤT 七 128
THẤT 匹 348
THẤT 室 558
THÂU 収 394
THÂU 輸1696
THẤU 透1722
THÊ 妻 521
THẾ 世 43
THẾ 勢 340
THẾ 替 904
THỂ 体 202
THỆ 誓1606
THỆ 逝1718
THEN 栓 945
THI 施 880
THI 詩1603
THÍ 施 880
THÍ 譬A130
THÌ 時 899

THỈ 矢1239
THỊ 市 139
THỊ 侍 213
THỊ 是 896
THỊ 氏1009
THỊ 示1258
THỊ 視1268
THỊ 杮 A58
THÍCH 刺 318
THÍCH 適1745
THIÊM 添1069
THIÊN 天 9
THIÊN 千 76
THIÊN 偏 248
THIÊN 遷1747
THIÊN 篇 A98
THIỀN 禅1271
THIỂN 浅1045
THIỂN 茜B123
THIỆN 善 288
THIỆN 繕1398
THIỆP 渉1062
THIẾT 切 311
THIẾT 窃1302
THIẾT 設1585
THIẾT 鉄1785
THIỆT 舌1478
THIÊU 挑 812
THIÊU 焼1125
THIẾU 眺1231

THIỂU 小 83
THIỆU 紹1358
THÌN 辰B141
THÍNH 聴1431
THỈNH 請1618
THỊNH 盛1224
THO 萩B127
THÔ 粗1340
THỐ 措 822
THỔ 上 370
THỔ 吐 404
THỔ 土 444
THỌ 寿 98
THỌ 授 830
THỌ 受1138
THỎA 妥1137
THOÁI 退 1715
THOẠI 話1601
THOÁT 脱1456
THÔI 催 257
THÔI 推 834
THỐI 退1715
THỜI 時 899
THÔN 村 926
THỐN 寸 584
THÔNG通1726
THÔNG 聡
B116
THỐNG通1210
THỐNG統1368

THU 収 394
THU 秋1281
THÚ 狩1159
THÚ 獣1168
THÚ 趣1675
THÙ 殊 993
THÙ 酬1766
THỦ 守 548
THỦ 手 778
THỦ 取1429
THỦ 首1904
THƯ 雌 989
THƯ 書1433
THƯ 狙 A75
THỤ 授 830
THỤ 樹 975
THỤ 受1138
THỤ 綬A105
THỨ 次 300
THỨ 刺 318
THỨ 庶 670
THỬ 暑 902
THỰ 署1404
THỪA 承 101
THỪA 乗 115
THỪA 剰 323
THỪA 丞 B2
THUẤN 瞬1235
THUẤN 淳 B81
THUẦN 盾 111

THUẦN 純1355
THUẬN 順 628
THUẬT 術 704
THUẬT 述1710
THÚC 束 100
THÚC 叔 395
THỤC 塾 484
THỤC 淑1063
THỤC 熟1131
THỤC 蜀A107
THỨC 式 679
THỨC 試1604
THỨC 識1631
THỰC 実 557
THỰC 植 962
THỰC 殖 996
THỰC 食1895
THUẾ 税1288

120
THUỘC属 611
THƯƠNG 商
159
THƯƠNG 倉
236
傷 259
THƯỜNG 償
267
常 595
裳 A43

賞 599
THƯỢNG 尚
592
THÚY 翠B114
THÙY 垂 108
THÙY 誰A126
THỦY 始 523
THỦY 水1011
THỤY 睡1234
THỤY 瑞 B90
THUYỀN 船
1486
THUYẾT 説
1610
TỈ 姉 522
TÍCH 惜 741
TÍCH 昔 889
TÍCH 析 927
TÍCH 潟1104
TÍCH 積1296
TÍCH 績1395
TÍCH 跡1679
TỊCH 夕 498
TỊCH 寂 569
TỊCH 席 663
TỊCH 籍1333
TỊCH 汐 B76
TIÊM 漸1099
TIỀM 潜1109
TIỆM 漸1099

TIỆM 繊1396
TIÊN 仙 173
TIÊN 先 269
TIÊN 鮮1924
TIẾN 薦1528
TIẾN 進1730
TIỀN 前 282
TIỀN 銭1787
TIỄN 践1678
TIỄN 揃 A55
TIỂN 銑1786
TIỆN 便 223
TIẾP 接 835
TIỆP 挾 817
挟 817
TIẾT 泌1026
TIẾT 節1323
TIÊU 宵 564
TIÊU 肖 591
TIÊU 標 972
TIÊU 消1057
TIÊU 硝1250
TIÊU 焦1849
TIÊU 梢 B70
TiẾU 咲 413
TIẾU 笑1313
TIỀU 礁1256
TIỂU 小 588
TÍN 信 226
TINH 星 897

TINH 晶 901
TINH 精1342
TÍNH 姓 519
TÍNH 性 725
TÌNH 情 743
TÌNH 晴 907
TĨNH 静1869
TỈNH 井 82
TỈNH 省 112
TỈNH 併 211
TỈNH 靖B106
TỊNH 並 280
TỊNH 浄1044
TÔ 租1283
TỐ 塑 478
TỐ 素1357
TỐ 訴1594
TỔ 祖1263
TỔ 祖1361
TOA 唆 415
TỎA 鎖1801
TỎA 挫 A54
TỌA 座 665
TỌA 坐 A34
TOÁI 砕1244
TOẠI 遂1732
TOAN 酸1770
TOÁN 算1325
TOÀN 全 192
TOÀN 旋 883

TOÁT 撮 854
TỐC 速1723
TỘC 族 882
TỐI 最 909
TỘI 罪1405
TÔN 尊 289
TÔN 孫 544
TÔN 宗 554
TÔN 樽 A66
TỐN 巽 A15
TỒN 存 541
TỔN 損 849
TÒNG 従 702
TÔNG 宗 554
TỐNG 送1714
TỐNG 宋 A40
TỔNG 総1384
TỐT 卒 146
TRA 査 938
TRÁ 搾 846
TRÁ 詐1591
TRÀ 茶1507
TRÁC 卓 372
TRÁC 琢 B87
TRẮC 側 246
TRẮC 測1080
TRẮC 仄 A24
TRẠC 濯1113
TRÁCH 責1647
TRẠCH 宅 545

TRẠCH 択 782
TRẠCH 沢1017
TRAI 斎1941
TRÁI 債 255
TRẦM 沈1021
TRẪM 朕1447
TRÂN 珍1174
TRẤN 鎮1802
TRẦN 陳1832
TRẬN 陣1826
TRANG粧1341
TRANG荘1505
TRANG装1554
TRANG庄 B44
TRÁNG壮1142
TRÀNG腸1462
TRẠNG状1143
TRANH 争 94
TRÀO 潮1108
TRÁP 扱 781
TRÁT 札 920
TRẤT 窒1303
TRẬT 秩1282
TRỄ 滞1092
TRI 知1240
TRÍ 置1406
TRÍ 致1477
TRÍ 智 B63
TRÌ 持 815
TRÌ 池1013

TRÌ 遅1736
TRĨ 稚1289
TRĨ 痔 A85
TRỊ 値 238
TRỊ 治1032
TRÍCH 摘 851
TRÍCH 滴1095
TRIỂN 展 610
TRIỆN 篆 A99
TRIẾT 哲 417
TRIẾT 折 792
TRIỆT 徹 713
TRIỆT 徹 853
TRIỀU 潮1108
TRIỀU 朝1461
TRIỆU 兆 299
TRIỆU 召 312
TRIỆU 趙A132
TRIỆU 肇B117
TRINH 偵 242
TRINH 貞 373
TRINH 禎B102
TRÌNH 呈 406
TRÌNH 程1287
TRỞ 阻1821
TRỢ 助 330
TRỌC 濁1110
TRỌNG重 116
TRỌNG仲 186
TRÚ 昼 26

TRÚ 住 201
TRÚ 駐1910
TRÙ 厨 A25
TRƯ 猪 B85
TRỤ 住 201
TRỤ 宙 552
TRỤ 柱 939
TRỨ 著1515
TRỨ 除1827
TRỮ 貯1653
TRUÂN 屯 129
TRÚC 竹1312
TRÚC 筑1330
TRỤC 軸1692
TRỤC 逐1720
TRỰC 直 359
TRUNG中 33
TRUNG衷 53
TRUNG忠 720
TRÙNG虫1542
TRỦNG塚 477
TRƯNG徴 712
TRỪNG懲 764
TRỪNG 澄
1106
TRƯỚC 着
1413
TRƯỚC 著
1515
TRƯƠNG 帳

644
張 684
TRƯỚNG 帳
644
脹1457
TRƯỜNG 場
474
腸1462
長1806
TRƯỢNG 丈 71
TRƯỢT 辷A133
TRỪU 抽 801
TRUY 追1717
TRUY 錘1794
TRUY 椎 A62
TRÚY 錘1794
TRỤY 堕 466
TRỤY 墜 483
TRUYỀN伝 187
TU 修 241
TU 脩 B24
TU 須 B49
TÚ 宿 571
TÚ 秀1273
TÙ 囚 432
TƯ 司 400
TƯ 姿 525
TƯ 滋1074
TƯ 思1194
TƯ 私1275

TƯ 資1659
TỤ 袖A123
TỨ 伺 195
TỨ 四 433
TỨ 賜1662
TỪ 慈 290
TỪ 徐 701
TỪ 磁1254
TỪ 辞1480
TỪ 詞1589
TỪ 梓 B68
TỬ 子 539
TỬ 死 992
TỬ 紫1366
TỬ 辻A134
TỰ 似 184
TỰ 叙 396
TỰ 嗣 425
TỰ 寺 447
TỰ 字 547
TỰ 序 655
TỰ 緒1377
TỰ 自1472
TỰ 飼1901
TUÂN 遵1746
TUÂN 洵 B79
TUẤN 俊 221
TUẤN 駿B158
TUẤN 峻 B39
TUẦN 旬 344

TUẦN 循 706
TUẦN 巡1705
TUẪN 殉 994
TUẤT 戌 A52
TÚC 粛 58
TÚC 促 220
TÚC 宿 571
TÚC 足1676
TỤC 俗 225
TỤC 続1374
TỨC 息1474
TỨC 即1490
TUẾ 歳 988
TUỆ 穂1293

121
TUỆ 慧 B55
TUNG 縦1394
TUNG 嵩 B40
TÙNG 従 702
TÙNG 松 934
TỤNG 訟1583
TỤNG 頌B155
TƯỚC 削 320
TƯỚC 爵1140
TƯỚC 雀 A7
TƯƠNG相 944
将1144
箱1328
醤A139

TƯỚNG相 944
将1144
TƯỜNG 祥
1266
詳1600
翔B113
TƯỞNG奨 508
TƯỞNG想 747
TƯỢNG像 261
TƯỢNG匠 351
TƯỢNG 象
1641
TỬU 酒1056
TỰU 就 161
TUÝ 酔1764
TÚY 粋1335
TÙY 隋1835
TÙY 隋A147
TỦY 髄1916
TỤY 膵A113
TUYÊN 宣 559
TUYÊN 亘 B3
TUYẾN 線1386
TUYẾN 腺A111
TUYỀN 泉1219
TUYỂN 選1748
TUYẾT 雪1856
TUYỆT 絶1371
TY 卑 113
TY 司 400

TY 諮1622
TÝ 子 539
TÝ 漬1096
TÝ 茨A115
TỶ 爾 31
TỶ 伺 195
TỶ 姉 522
TỶ 比1006
TỴ 避1750
TỴ 鼻1938
U
U 幽 55
ÚC 郁B146
ỨC 億 264
ỨC 憶 761
ỨC 抑 788
ỦNG 擁 855
ƯNG 鷹 B45
ỨNG 応 657
ƯỚC 約1349
ƯƠNG 央 35
ƯU 憂 30
ƯU 優 268
UY 威 768
ÚY 尉 119
ÚY 慰 757
ỦY 委1277
UYÊN 淵 A67
UYỂN 宛 A41
UYỂN 苑B122

V
VÂN 雲1858
VÂN 云 A8
VĂN 文 871
VĂN 紋1353
VĂN 蚊1543
VĂN 聞1816
VÃN 晩 908
VẤN 問1808
VẦN 韻1880
VẠN 万 4
VẬN 運1739
VÃNG 往 697
VÀO 込1702
VẬT 物1151
VẬT 惣 B53
VỆ 衛 715
VI 為 65
VI 囲 437
VI 微 710
VI 違1734
VĨ 偉 243
VĨ 尾 604
VĨ 緯1385
VỊ 未 89
VỊ 位 198
VỊ 味 411
VỊ 胃1193
VIÊM 炎1119
VIÊN 円 292

VIÊN 員 416
VIÊN 園 443
VIÊN 垣 460
VIÊN 援 839
VIÊN 猿1166
VIỄN 遠1742
VIỆN 援 839
VIỆN 院1825
VIỆN 媛 A39
VIỆT 越1673
VINH 栄 942
VĨNH 永 61
VĨNH 泳1024
VỊNH 詠1590
VÔ 無1126
VÕ 武 25
VONG 亡 137
VONG 忘 144
VÕNG 妄 141
VÕNG 網1380
VỌNG 妄 141
VỌNG 望1177
VŨ 武 25
VŨ 侮 207
VŨ 宇 546
VŨ 羽1417
VŨ 舞1481
VŨ 雨1855
VỤ 侮 207
VỤ 務1238

VỤ 霧1866
VỰC 域 464
VƯỜN 畑1121
VƯƠNG 王
1172
X
XA 車1687
XÁ 舎 209
XÁ 赦1669
XÀ 蛇1544
XÃ 社1260
XẠ 射1686
XÁC 殻1000
XÁC 確1255
XÂM 侵 224
XẢO 巧 630
XÍ 企 181
XỈ 歯1942
XÍCH 斥 85
XÍCH 尺 600
XÍCH 赤1668
XU 枢 931
XÚ 臭1473
XÚ 醜1771
XỨ 処 495
XỬ 処 495
XUÂN 春 898
XUẤT 出 45
XUẤT 率 158
XÚC 触1574

XUNG 衝 714
XUNG 沖1018
XƯNG 称1284
XỨNG 称1284
XỨNG 秤 A90
XƯƠNG昌 B61
XƯỚNG唱 420
XUY 吹 410
XUY 炊1120
XÚY 吹 410
XUYÊN 川 626
XUYÊN 栓 945
XUYẾN 串 A2
Y
Y 依 212
Y 医 352
Y 衣1549
Y 伊 B20
Ý 意1878
Ỷ 依 212
YÊM 俺 A12
YÊN 安 549
YÊN 煙1128
YẾN 宴 562
YẾT 掲 823
YẾT 謁1613
YÊU 腰1463
YÊU 妖 A38
YẾU 要1563








×