Báo cáo thực tập tốt nghiệp
LI M U
Trong nn kinh t quc dõn,doanh nghip thng mi cú vai trũ ln.Nú
gn sn xut vi tiờu dựng , ỏp ng nhu cu ngy cng tng ca i sng ,
thỳc y sn xut v cỏc lnh vc khỏc ca nn kinh t phỏt trin , gúp phn
hỡnh thnh c cu kinh t hp lý , y nhanh tin trỡnh hi nhp kinh t quc
t.
T khi chuyn i c ch kinh t sang c ch th trng cú s iu tit
v mụ ca Nh nc , hot ng ca doanh nghip thng mi cú nhng khỏc
bit rt c bn so vi hot ng ca nú trong co ch k hoch hoỏ tp trung .
Trong c ch c , doanh nghip thng mi c nh nc lo cho c u vo
ln u ra . Nhng trong c ch mi , cỏc doanh nghip t phi tỡm u vo ,
u ra cho mỡnh , t t chc qun lý kinh doanh sao cho cú hiu qu nht.
Nn kinh t Vit Nam ang trong thi kỡ phỏt trin , c ch th trng
cú s qun lý v iu tit ca Nh nc , cựng vi s hi nhp vo WTO ó
m ra rt nhiu thỏch thc cng nh th thỏch i vi cỏc doanh nghip . C
hi vi doanh nghip l cú th trng tiờu th hng hoỏ rng ln , tip thu
c ngun vn ln , dõy chuyn cụng ngh sn xut hin i ,hc hi c
kinh nghim qun lý kinh t , qun tr doanh nghip . Nhng thỏch thc n
vi doanh nghip ú l phi cnh tranh vi cỏc doanh nghip trong nc cú
cung nghnh hng kinh doanh v cỏc cụng ty nc ngoi vo lm n ti Vit
Nam .
tn ti v phỏt trin , doanh nghip thng mi phi t chc c
tt hai khõu ca quỏ trỡnh lu chuyn hng hoỏ l mua vo v bỏn ra . Cụng ty
TNHH Xut Nhp Khu Thng Mi Tng Hp Tn t cng l mt doanh
nghip thng mi, do ú vic thc hin tt hai khõu ny khụng phi l ngoi
l . Hai khõu ny cú quan h mt thit vi nhau. Chớnh vic tiờu th hng hoỏ
gúp phn thc hin chc nng , mc tiờu ca doanh nghip . Qua ú cng th
SV: Nguyễn Phơng Anh Kế toán K37 định kỳ Hà Nội
1
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
hin sc mnh kinh t ca doanh nghip cnh tranh vi cỏc doanh nghip
khỏc trờn th trng .
Nhn thc c tm quan trng ca vn ú , khi tỡm hiu thc t
cụng tỏc k toỏn cụng ty TNHH Xut Nhp Khu Thng Mi Tng Hp
Tn t , em ó chn ti K toỏn tiờu th hng hoỏ v xỏc nh kt qu
kinh doanh lm rừ ni dung ca bn chuyờn ny vi mc ớch l tỡm
hiu cụng tỏc k toỏn thu mua v tiờu th hng hoỏ ti cụng ty.
Bn chuyờn ny gm 3 chng.
Chng I . Tng quan v cụng ty TNHH Xut Nhp Khu Thng Mi
Tng Hp Tn t.
Chng II . Thc trng k toỏn tiờu th hng hoỏ v xỏc nh kt qu
kinh doanh ti cụng ty TNHH Xut Nhp Khu Thng Mi Tng Hp Tn
t.
Vi n lc ca bn thõn , mc dự ó c gng song do iu kin thi
gian thc tp v kin thc ca bn thõn cũn hn ch nờn bn chuyờn ny
khụng th trỏnh khi nhng thiu sút . Em rt mong nhn c s úng gúp ,
sa cha nhng im cũn hn ch bn chuyờn c hon thin hn .
Em xin chõn thnh cm n s hng dn ca PGS TS Nguyn Th
ụng v s giỳp ca Ban Giỏm c cng nh Phũng K Toỏn cụng ty
TNHH Xut Nhp Khu Thng Mi Tng Hp Tn t ó to iu kin cho
em hon thin bn chuyờn ny .
Sinh viờn lp k toỏn nh k K37 H Ni.
Nguyn Phng Anh.
SV: Nguyễn Phơng Anh Kế toán K37 định kỳ Hà Nội
2
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
CHNG I: TNG QUAN V CễNG TY TNHH XUT NHP KHU
THNG MI TNG HP TN T.
1.1 . Lch s hỡnh thnh v phỏt trin .
Cụng ty TNHH Xut Nhp Khu Thng Mi Tng Hp Tn t
chớnh th c thnh lp v hot ng theo giy phộp ng ký kinh doanh s
2002000079 ngy 16/11/2001 do S k hoch v u t tnh Bc Giang cp.
Trong nhng nm u mi thnh lp , cụng ty gp khụng ớt khú khn v
th trng , lao ng , song cụng ty ó t c mc tiờu ó ra , nõng cao
uy tớn ca cụng ty trờn th trng, thc hin y ngha v vi Nh nc .
Tờn cụng ty : Cụng ty TNHH Xut Nhp Khu Thng Mi Tng Hp
Tn t.
Tờn giao dch : TanDat Trading Import Export Company Limited.
Tờn vit tt : TRADIEXCO .
Tr s : S 1017 khu cụng nghip Dnh K - Thnh ph Bc Giang ,
Tnh Bc Giang .
in thoi : 0240.558.679 Fax : 0240.558.478
Giy phộp kinh doanh s 2002000079.
Mó s thu : 2400284568 .
Ti khon s 102010000444893 ti Ngõn hng Cụng thng tnh Bc
Giang .
Ti khon s 2500.211.101.000716 ti Ngõn hng Nụng Nghip Tnh
Bc Giang .
Nghnh ngh kinh doanh :
- Buụn bỏn , xut nhp khu hng vt t nụng nghip ( phõn
bún NPK tng hp , m , lõn , kaly ,bao bỡ ) , lng thc thc phm nụng
sn , ch bin hoa qu .
- Kinh doanh vt liu xõy dng .
SV: Nguyễn Phơng Anh Kế toán K37 định kỳ Hà Nội
3
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
- Kinh doanh xng du .
- Kinh doanh vn ti hnh khỏch ng b , hng hoỏ bng
ụtụ v tu thu theo hp ng .
Vn iu l : 10 t VND .
Thnh viờn gúp vn : 02 ngi .
STT
Tờn sỏng
lp viờn
Giỏ tr vn gúp
(VN)
Phn %
vn gúp
Chc v
1 Nguyn Tin t 6.000.000.000 60% Giỏm c
2 Nguyn Th Liờn 4.000.000.000 40%
Phú giỏm
c
Cng
10.000.000.00
0
100%
1.2 . c im kinh doanh v qun lý .
1.2.1 . c im kinh doanh .
Cụng ty TNHH Xut Nhp Khu Thng Mi Tng Hp Tn t l
mt cụng ty cú cỏc bn hng ln nh cụng ty Mt thnh viờn phõn m v
hoỏ cht H Bc , cụng ty Pht phỏt v hoỏ cht Lõm Thao , nh mỏy m
Phỳ M , v c bit l cụng ty Phõn bún Min Nam n v hng u trong
cụng ngh sn xut phõn bún tng hp NPK , nờn nghnh ngh kinh doanh
chớnh ca cụng ty l phõn phi cỏc sn phm vt t nụng nghip .
- Sn phm ca cụng ty mt thnh viờn Phõn m v hoỏ cht
H Bc :
+ m H Bc , thnh phn N 46 %.
+ NPK 5.7.6 , thnh phn N = 5 % , P = 7 % , K = 12 % .
+ NPK 10.4.12 , thnh phn N = 10 % , P = 4 % , K = 12 % .
+ NPK 10.5.3 , thnh phn N = 10 % , P = 5 % , K = 3 % .
- Sn phm ca cụng ty Pht phỏt v hoỏ cht Lõm Thao :
+ Lõn Lõm Thao , thnh phn P = 16 % .
SV: Nguyễn Phơng Anh Kế toán K37 định kỳ Hà Nội
4
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
+ NPK 5.10.3 , thnh phn N = 5 % , P = 10 % , K = 3 % .
+ NPK 12 .5 .10 , thnh phn N = 12 % ,P = 5 % , K = 10 % .
- Sn phm ca cụng ty phõn bún Min Nam :
+ Chuyờn dựng cho lỳa , thnh phn N = 16 % , P = 8 % , K = 21 % .
+ Chuyờn dựng cho cõy n trỏi cú cỏc sn phm :
NPK 13.13.13 , thnh phn N = 13 % , P = 13 % , K = 13 % .
NPK 15.15.15 , thnh phn N = 15 % , P = 15 % , K = 15 % .
+ Chuyờn dựng cho cõy rau , c ,qu .
NPK 16.8.13 , thnh phn N = 16 % , P = 8 % , K = 13 % .
+ Thớch hp vi tt c cỏc loi cõy trng .
NPK 16.8.16.13S , thnh phn N = 16 % , P = 8 % , K = 16 % , S =
13 %.
NPK 16.16.8.13S , thnh phn N = 16 % , P = 16 % , K = 8 % , S =
13 % .
- Sn phm ca nh mỏy m Phỳ M : m Phỳ M , thnh
phn N 46 % .
Tuy õy l lnh vc kinh doanh cn s vn ln nhng vi mt nc
80% dõn s sng bng ngh nụng nh Vit Nam thỡ cng cú khụng ớt cỏc
doanh nghip khỏc tham gia vo kinh doanh loi mt hng ny , iu ú khin
cho s cnh tranh i vi cụng ty l khụng ớt . cú c ch ng nh ngy
nay , cụng ty ó phi tri qua khụng ớt khú khn . Cụng ty rt ch ng trong
vic tỡm kim th trng v thõm nhp vo cỏc th trng tim nng bng cỏch
m rng cỏc i lý cỏc huyn trong tnh Bc Giang v cỏc tnh lõn cn nh
Bc Ninh , Thỏi Nguyờn , Lng Sn . Trong tnh Bc Giang , hng hoỏ ca
cụng ty cú mt hu ht cỏc huyn t trung du n min nỳi .
SV: Nguyễn Phơng Anh Kế toán K37 định kỳ Hà Nội
5
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
Do mt hng vt t nụng sn cú giỏ tr ln , rt d h hng do khớ hu
nhit i nờn cụng ty phi cú chớnh sỏch bo qun rt kht khe . Cụng ty cú 2
kho bo qun rng khong 5000 m2 vi sc cha gn 200.000 tn hng hoỏ .
7 nm nhỡn li , cụng ty TNHH Xut Nhp Khu Thng Mi Tng
Hp Tn t ó khin cỏc nh kinh doanh b thuyt phc Cụng ty cú mng
li kinh doanh rng ln .
Khi t nc gia nhp WTO , cụng ty TNHH Xut Nhp Khu
Thng Mi Tng Hp Tn t cng phi c gng nhiu hn na cú th
m rng th trng ln hn na trong cỏc lnh vc kinh doanh ch yu . Hin
nay cụng ty cú mt i ng nhõn viờn chuyờn nghip mỏy múc thit b ,kinh
nghim , hot ng ht mỡnh thc hin tt phng chõm Uy tớn - Cht
Lng - Hiu qu , nờn ngy cng cú ch ng trong nn kinh t th trng.
Biu s 1.1
Cụng ty TNHH XNK Thng Mi Tng Hp Tn t.
S 1017 Khu CN Dnh K - TP Bc Giang - Tnh Bc Giang
MST : 2400284568 .
SV: Nguyễn Phơng Anh Kế toán K37 định kỳ Hà Nội
6
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
BO CO S B KT QU HOT NG KINH DOANH
QUí I NM 2008
STT Ch tiờu
Mó
s Quý I
1 2 3 4
Kt qu kinh doanh ghi nhn theo bỏo cỏo ti
chớnh
1
Doanh thu bỏn v cung cp dch v 1
80.000.000
Trong ú : DT bỏn hoỏ , dch v xut khu 2
2
Cỏc khon gim doanh thu
( 03) = (04) + (05) + (06) + (07) 3
a Chit khu thng mi 4
b Gim giỏ hng bỏn 5
c Giỏ tr hng bỏn b tr li 6
d
Thu TTB , thu xut khu , thu GTGT phi
np 7
3 Doanh thu hot ng ti chớnh 8
4
Chi phớ sn xut kinh doanh hng hoỏ dch v
(09) = (10) + (11) + (12) 9 79.500.000
a Giỏ vn hng bỏn 10 76.000.000
b Chi phớ bỏn hng 11 2.000.000
c Chi phớ qun lý doanh nghip 12 500.000
5 Chi phớ ti chớnh 13 1.000.000
Trong ú : lói tin vay dựng cho sn xut kinh
doanh 14 1.000.000
6
Li nhun thun t hot ng kinh doanh
(15) = (01) - (03) + (08) - (09) - (13) 15 500.000
7 Thu nhp khỏc 16
8 Chi phớ khỏc 17
9 Li nhun khỏc 18
10
Tng li nhun k toỏn thu thu nhp DN
(19) = (15) + (18) 19 500.000
SV: Nguyễn Phơng Anh Kế toán K37 định kỳ Hà Nội
7
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
1.2.2 . c im qun lý ca cụng ty TNHH Xut Nhp Khu Thng
Mi Tng Hp Tn t .
Ton b hot ng ca cụng ty t di s trc tip ca Giỏm c
thụng qua viờn . mỏy múc thit b ,kinh nghim , song cụng ty ó t c
nhng mc tiờu ó ra Bờn di l Phú Giỏm c vf h tcỏc phũng ban
chc nng thc hin cỏc nhim v .
Vn phũng : Sp xp , phõn phi lao ng mt cỏch hp lý , xõy dng
k hoch cỏn b qun lý v xõy dng tin lng , bo him , thng pht .
- Phũng kinh doanh : Bao gm nhiu b th trng , tip th ,
kho , i xe .
S 1.1 . S B MY QUN Lí CA CễNG TY .
SV: Nguyễn Phơng Anh Kế toán K37 định kỳ Hà Nội
Giỏm c
Phú Giỏm c
Phú Giỏm c
P.k
hoch
P.K
toỏn
Vn
Phũng
P.BH
& GT
Phũng
XNK
Th
kho
8
P.Kinh
doanh
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
- Giỏm c : iu hnh , ch o chung ton b hot ng ca
cụng ty , chu trỏch nhim trc ton th cụng ty trong vic iu hnh cỏc
hot ng sn xut kinh doanh v thc hin cỏc k hoch ó ra .
- Phú giỏm c : Giỳp Giỏm c iu hnh cỏc cụng vic
chung , cú thm quyn trỏch nhim trc ton th cụng ty trong vic iu
hnh cỏc, ch o , theo dừi tỡnh hỡnh lp k hoch tiờu th v m rng th
trng .
- Phũng k hoch : Nghiờn cu th trng , tip th , lp k
hoch trỏch nhim trc ton th cụng ty trong vic iu hnh cỏc hoch ,
giao k hoch xung cỏc n v , kim tra vic thc hin k hoch .
- Phũng k toỏn : Giỳp giỏm c cụng ty qun lý v mt ti
chớnh cụng ty thc hin y cỏc chớnh sỏch , ch ca nh nc , m
bo thc hin tit kim v kinh doanh cú lói .
- Phũng bỏn hng v gii thiu sn phm : cú chc nng tip
th , gii thiu , hng hoỏ .
- Phũng xut nhp khu : thc hin vic xut nhp khu cỏc
n hng trong v ngoi nc .
- Th kho : Qun lý ti sn , vt t , hng hoỏ nhp kho v mt
s lng nhm, so sỏnh vi k toỏn vt t .
1.3 . c im t chc b mỏy k toỏn v cụng tỏc k toỏn ti
cụng ty TNHH Xut Nhp Khu Thng Mi Tng Hp Tn
t .
1.3.1 c im t chc b mỏy k toỏn .
Hin nay cụng ty ang ỏp dng hỡnh thc k toỏn tp trung . Theo hỡnh
thc ny ,tt c cụng tỏc k toỏn u c thc hin phũng k toỏn ti v
ca cụng ty . Hỡnh thc ny to iu kin cho vic kim tra , thu thp chng
SV: Nguyễn Phơng Anh Kế toán K37 định kỳ Hà Nội
9
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
t , thụng tin . ng thi cng rt thun tin trong vic phõn cụng v chuyờn
mụn hoỏ cụng vic i vi nhõn viờn k toỏn .
Nhim v ca phũng k toỏn l hng dn v kim tra vic thc hin
thu thp , x lý cỏc thụng tin k toỏn ban u , thc hin ch hch toỏn v
qun lý ti chớnh theo ỳng quy nh ca b ti chớnh . ng thi , phũng k
toỏn ca cụng ty cũn cung cp thụng tin v tỡnh hỡnh ti chớnh ca cụng ty mt
cỏch chớnh xỏc , y , kp thi , t ú giỳp cho ban giỏm c ra cỏc
quyt nh , bin phỏp phự hp vi ng li phỏt trin ca cụng ty .
S 1.2 S B MY K TON CA CễNG TY .
Phũng k toỏn ti chớnh cú 15 ngi , ton b t di s ch o ca k
toỏn trng .
- K toỏn trng : l ngi chu trỏch nhim trc ban giỏm
c v cỏc c quan cp trờn v cỏc vn liờn quan n ti chớnh , hng dn
, ch o cỏc k toỏn viờn thụng qua cỏc ch chớnh sỏch v kinh t ti
SV: Nguyễn Phơng Anh Kế toán K37 định kỳ Hà Nội
K toỏn trng
k toỏn
vt t
kt tin
lng
kt ngõn
hng
kt thanh
toỏn
kt tng
hp
10
k toỏn
cụng n
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
chớnh do B ti chớnh ban hnh nh : Ch chng t k toỏn , h thng ti
khon k toỏn , ch s k toỏn , ch bỏo cỏo k toỏn Ngoi ra k toỏn
trng cũn cú nhim v kim tra s liu ca cỏc b phn k toỏn v khoỏ s
k toỏn cui k , lp bng cõn i k toỏn v bỏo cỏo kt qu kinh doanh
trong k .
- K toỏn cụng n : Theo dừi cỏc khon thanh toỏn trong ni
b doanh v vi ngõn sỏch nh nc .
- K toỏn ti sn - vt t : Theo dừi chi tit , tng hp tỡnh hỡnh
nhp - xut - tn gim ti sn c nh v tớnh khu hao hng thỏng mi ti sn
c nh .
- K toỏn tin lng v cỏc khon trớch theo lng : Cú nhim
v trớch trớch BHXH , BHYT , kinh phớ cụng on , lp bng thanh toỏn lng
, bng phõn b tin lng v BHXH .
- K toỏn ngõn hng : M L/ C ( tớn dng th chng t )
thanh toỏn vi ngi bỏn , theo dừi cụng n ni b v hng hoỏ , lờn nhu cu,
xỏc nh thi gian v s lng tin cn thanh toỏn .
- K toỏn vn bng tin ( k toỏn thanh toỏn ) : Theo dừi thu
chi bng tin mt , tin gi ngõn hng , thanh toỏn vi ngi mua ngi bỏn ,
hch toỏn cỏc khon tm ng , lp chng t thu chi
- K toỏn tng hp : Kim tra , giỏm sỏt ton b quỏ trỡnh lu
thụng hng hoỏ , kim tra toỏn cỏc n v gi v sau ú tng hp ton cụng ty
.
1.3.2 c im vn dng ch k toỏn .
Ch k toỏn cụng dng l ch k toỏn ban hnh theo quyt nh
s Q 15 / 2006 / Q BTC ngy 20/3/2006.
- Niờn k toỏn t 01/01 n 31/12 hng nm .
- Phng phỏp tớnh thu GTGT : theo phng phỏp khu tr .
SV: Nguyễn Phơng Anh Kế toán K37 định kỳ Hà Nội
11
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
- n v tin t s dng trong ghi chộp k toỏn l VND v vic
chuyn i cỏc n v tin hin da trờn nguyờn tc theo t giỏ ngoi t do
Ngõn hng Cụng thng b ti thi im phỏt sinh giao dch .
- Phng phỏp tng hp hng tn kho : Theo phng phỏp
bỡnh quõn gia quyn .
- H thng s k toỏn : K toỏn cụng ty ó s dng phn mm
k toỏn , cú th in ra cỏc loi s sỏch sau :
- + Nht ký chng t s 1 : theo dừi ton b phỏt sinh bờn Cú
ca TK 111 v cỏc ti khon i ng .
- + Bng kờ s 1 : theo dừi phỏt sinh bờn N ca TK 111 v
cỏc ti khon i ng .
- + Nht ký chng t s 2 : Theo dừi ton b phỏt sinh bờn Cú
TK 112 v cỏc ti khon i ng .
- + Bng kờ s 2 : Theo dừi ton b phỏt sinh bờn N ca TK
112 v cỏc ti khon i ng .
+ S cỏi .
+ S theo dừi cụng n ngi mua , ngi bỏn .
- H thng bỏo cỏo ti chớnh : Hng quý , hng nm cụng ty
u phi lp b bỏo cỏo ti chớnh np cho cỏc c quan qun lý nh nc .
Bao gm :
+ Bng cõn i k toỏn .
+ Bỏo cỏo kt qu hot ng kinh doanh .
+ Thuyt minh bỏo cỏo ti chớnh .
+ Bng cõn i ti khon .
+ Tỡnh hỡnh thc hin ngha v vi nh nc .
+ T khai quyt toỏn thu thu nhp doanh nghip .
- Hỡnh thc ghi s : Chng t - ghi s .
SV: Nguyễn Phơng Anh Kế toán K37 định kỳ Hà Nội
12
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
S 1.3 HèNH THC CHNG T GHI S .
SV: Nguyễn Phơng Anh Kế toán K37 định kỳ Hà Nội
Chng t ghi s
Bng TH
chng t
Bng TH chi tit
13
Chng t gc
S cỏi
Bng cõn i PS
Bỏo cỏo ti chớnh
S qu
s ng ký
CTGS
s chi tit
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
CHNG II
THC TRNG K TON TIấU TH HNG HO V XC NH
KT QU KINH DOANH TI CễNG TY TNHH XNK
THNG MI TNG HP TN T.
2.1 . Hng hoỏ , tiờu th hng hoỏ v thc trng k toỏn tiờu th
hng hoỏ .
2.1.1. Hng hoỏ kinh doanh , phng thc tiờu th hng hoỏ .
2.1.1.1 . Hng hoỏ kinh doanh .
Cụng ty TNHH XNK Thng Mi Tng Hp Tn t l mt cụng ty
cú cỏc bn hng ln nh cụng ty mt thnh viờn phõn m v hoỏ cht H
Bc , Cụng ty pht phỏt v hoỏ cht Lõm Thao , Nh mỏy m Phỳ M , v
c bit l cụng ty phõn bún Min Nam n v hng u trong cụng ngh
sn xut phõn bún tng hp NPK , nờn nghnh ngh kinh doanh chớnh ca
cụng ty l kinh doanh vt t nụng sn .
Sn phm chớnh ca cụng ty l phõn bún tng hp NPK , m ,lõn ,
kaly v cỏc sn phm vt t nụng sn khỏc nhm phc v cho nghnh nụng
nghip .
Hin nay , cụng ty ó cú danh sỏch trờn 20 loi sn phm hng vt t
nụng nghip do cỏc cụng ty , nh mỏy ln sn xut , c th nh sau :
- Sn phm ca cụng ty mt thnh viờn Phõn m v hoỏ cht
H Bc :
+ m H Bc , thnh phn N 46 %.
+ NPK 5.7.6 , thnh phn N = 5 % , P = 7 % , K = 12 % .
+ NPK 10.4.12 , thnh phn N = 10 % , P = 4 % , K = 12 % .
+ NPK 10.5.3 , thnh phn N = 10 % , P = 5 % , K = 3 % .
- Sn phm ca cụng ty Pht phỏt v hoỏ cht Lõm Thao :
+ Lõn Lõm Thao , thnh phn P = 16 % .
+ NPK 5.10.3 , thnh phn N = 5 % , P = 10 % , K = 3 % .
SV: Nguyễn Phơng Anh Kế toán K37 định kỳ Hà Nội
14
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
+ NPK 12 .5 .10 , thnh phn N = 12 % ,P = 5 % , K = 10 % .
- Sn phm ca cụng ty phõn bún Min Nam :
+ Chuyờn dựng cho lỳa , thnh phn N = 16 % , P = 8 % , K = 21 % .
+ Chuyờn n trỏi cú cỏc sn phm :
NPK 13.13.13 , thnh phn N = 13 % , P = 13 % , K = 13 % .
NPK 15.15.15 , thnh phn N = 15 % , P = 15 % , K = 15 % .
+ Chuyờn dựng cho cõy rau , c ,qu .
NPK 16.8.13 , thnh phn N = 16 % , P = 8 % , K = 13 % .
+ Thớch hp vi tt c cỏc loi cõy trng .
NPK 16.8.16.13S , thnh phn N = 16 % , P = 8 % , K = 16 % , S =
13 %.
NPK 16.16.8.13S , thnh phn N = 16 % , P = 16 % , K = 8 % , S =
13 % .
- Sn phm ca nh mỏy m Phỳ M : m Phỳ M , thnh
phn N 46 % .
Hin nay , cụng ty TNHH Xut Nhp Khu Thng Mi Tng Hp
Tn t ó liờn kt , hp tỏc vi nhiu cụng ty ln khỏc cú cựng nghnh ngh
kinh doanh , cụng ty ó cú s u t chiu sõu i ng cú nng lc , trỡnh ,
luụn nm bt , tỡm hiu th trng , tỡm c nhng ngun hng , sn phm
ca cỏc nh sn xut cú tiờu chun v cht lng v k thut , gii thiu ti
b con nụng dõn , ngi tiờu dựng chớnh nhng sn phm thớch hp vi tng
loi cõy trng , tng loi t canh tỏc , giỳp mang li hiu qu canh tỏc cao ,
nng sut trong mi mựa v .
Cỏc phng thc thu mua hng ( nhp kho , xut kho ).
a . Mua hng ni a :
Cụng ty c cỏn b cung ng mang giy u nhim nhn hng n bờn
cung cp nhn hng . Cỏc chng t mua hng do bờn cung cp lp trong ú
SV: Nguyễn Phơng Anh Kế toán K37 định kỳ Hà Nội
15
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
phi ghi rừ tng mt hng , n giỏ v s tin thanh toỏn phũng k toỏn
kim tra ghi s s hng v kho doanh nghip .
b . Nhp khu hng hoỏ :
Vic nhp khu hng hoỏ cú th tin hnh theo phng thc nhp khu
trc tip : Sau khi ký kt hp ng nhp khu vi cỏc t chc kinh t nc
ngoi , doanh nghip pha lm n xin m L/C ( th tớn dng ) gi n ngõn
hng phc v mỡnh . Khi nhn c giy bỏo lụ hng nhp khu ó v n
ni thỡ cụng ty c ngi n ngõn hng chp nhn tr tin cho n v xut
khu , tr phớ m L/C cho ngõn hng v nhn chng t i nhn hng .
Hng hoỏ sau khi v ti kho c cụng ty lp biờn bn kim nhn
hng hoỏ .
Sau khi kim nh ỳng cht lng , mu mó , th kho tin hnh lp
phiu nhp kho , theo dừi c hai ch tiờu : s lng v giỏ tr .
Phiu nhp kho c lp thnh hai liờn , mt liờn thu kho gi , liờn
cũn li chuyn cho phũng k toỏn k toỏn tin theo dừi thanh toỏn v s
lng hng nhp .
Khi mua hng hoỏ nhp kho , k toỏn cn c vo hoỏ n GTGT hoc
t khai hi quan tớnh s thu u vo m cụng ty s c khu tr .
VD . Ngy 10/3/2008 , cụng ty nhp mt lụ hng ca cụng ty Phõn bún
Min Nam . Sau khi lp biờn bn kim nghim hng hoỏ , th kho vit phiu
nhp kho .
HO N GTGT 0034171
Liờn 2 : Giao cho khỏch hng
Ngy 10 thỏng 03 nm 2008
n v bỏn hng : Cụng ty phõn bún Min Nam .
a ch : S 10 Ph Quang Q. Tõn Bỡnh TP H Chớ Minh
SV: Nguyễn Phơng Anh Kế toán K37 định kỳ Hà Nội
16
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
S ti khon : 10 201 000444 211
in thoi : 088. 210288 MS :
H tờn ngi mua hng :
Tờn n v : Cụng ty TNHH XNK TMTH Tn t .
a ch : S 1017 Khu CN Dnh K - TP Bc Giang
S ti khon : 2500.211.101.000716 ti NHNN & PTNT Bc Giang
Hỡnh thc thanh toỏn : Chuyn khon MS :2400 284 568
STT Tờn hng hoỏ , dch v
V
tớnh
S
lng
n
giỏ
Thnh
tin
A B C 1 2 3 = 1*2
1
NPK 16.16.8
Kg
28000 7800
218400000
2
NPK 16.8.13
Kg
5000 10000
50000000
3 m HB Kg
17000 6800
115600000
Cng tin hng :
384.000.000
Thu sut GTGT 5 %
Tin thu
GTGT
19.200.000
Tng cng tin thanh toỏn 403.200.000
S tin vit bng ch : Bn trm linh ba triu hai trm nghỡn ng chn.
Ngi mua hng Ngi bỏn hng Th trng n v
( Ký , ghi rừ h tờn ) ( Ký , ghi rừ h tờn )
( Ký , ghi rừ h
tờn )
Trờn c s hoỏ n GTGT , th kho lp phiu nhp kho nh sau :
PHIU NHP KHO
S 1003/02 N :
Ngy 10 thỏng 03 nm 2008 Cú :
H tờn ngi giao hng : Cụng ty phõn bún Min Nam
SV: Nguyễn Phơng Anh Kế toán K37 định kỳ Hà Nội
17
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
Theo H s 7712 ngy 10 thỏng 03 nm 2008 ca Cụng ty
Nhp ti kho : 1017 Khu CN Dnh K - Tp Bc Giang
STT Tờn hng
mó
s
V
tớnh S lng
n
giỏ Thnh tin
Theo
CT
Thc
nhp
A B C D 1 2 3 4
1 NPK 16.16.8 Kg 28.000 28.000 7.800 218.400.000
2 NPK 16.8.13 Kg 5.000 5.000 10.000 50.000.000
3 m HB Kg 17.000 17.000 6.800 115.600.000
Cng 384.000.000
Cng thnh tin ( bng ch ) : Ba trm tỏm mi t triu ng chn.
Nhp , ngy 10 thỏng 03 nm 2008
Th trng K toỏn trng Ph trỏch cung tiờu Ngi giao hng Th kho
n v
c . Xut kho .
Cn c vo phiu yờu cu ca phũng bỏn hng m th kho vit phiu
xut kho .
VD .Ngy 12/01/2008 , cụng ty xut bỏn hng cho cụng ty CP Thng
Mi Tin Minh cỏc sn phm NPK 13.13.13 , NPK 16.8.12. Cn c vo
phiu yờu cu , th kho vit phiu xut kho .
PHIU XUT KHO
Sú 1203/05
Ngy 12 thỏng 03 nm 2008
H tờn ngi nhn hng : Nguyn Minh Thng
Lý do xut kho : Bỏn cho cụng ty CP thng mi Tin Minh
Xut ti kho : 1017 Khu CN Dnh K - Bc
Giang
STT Tờn hng mó V S lng n Thnh tin
SV: Nguyễn Phơng Anh Kế toán K37 định kỳ Hà Nội
18
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
s tớnh giỏ
Theo
CT
Thc
xut
A B C D 1 2 3 4
1 NPK 13.13.13 Kg 12000 9200 110.400.000
2 NPK 16.8.12 Kg 5000 8700 43.500.000
Cng 153.900.000
Cng tin bng ch : Mt trm nm mi ba triu chớn trm
nghỡn ng chn .
Xut , ngy 12 thỏng 03 nm 2008
Th trng Ph trỏch BP Ph trỏch Ngi nhn hng Th kho
cung tiờu
Ti kho , hng ngy th kho s dng th kho ghi chộp phn ỏnh tỡnh
hỡnh nhp xut tn ca tng loi hng hoỏ theo ch tiờu s lng , mi loi
hng c theo dừi trờn mt th kho tin cho vic kim tra , i chiu s
liu v qun lý d hn .
Cn c vo th kho , k toỏn tớnh ra s lng hng hoỏ nhp - xut -
tn.
Th Kho
Ngy lp th : 01/03/2008
T s : 05
Tờn , nhón hiu , quy cỏch , vt t : NPK 13.13.13
n v tớnh : Kg
Mó s :
STT N/ T S hiu CT Din gii
Ngy
nhp,
xut S lng
ký
xỏc
nhn
SV: Nguyễn Phơng Anh Kế toán K37 định kỳ Hà Nội
19
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
Nhp Xut Nhp Xut Tn
A B C D E F 1 2 3 G
Tn u
thỏng 17000
1 5/3 0503/01 Xut kho 05/03 7000 10000
2 7/3 0703/02 Xut kho 07/03 8000 2000
3 10/3 1003/03 Nhp kho 10/03 10000 12000
4 12/3 1203/05 Xut kho 12/03 12000 0
cng 10000 27000
Tn
cui thỏng 0
Ngy thỏng nm
Th kho K toỏn trng Giỏm c
2.1.1.2. Phng thc tiờu th hng hoỏ ti cụng ty TNHH XNK
Thng Mi Tng Hp Tn t .
Cụng ty TNHH XNK Thng Mi Tng Hp Tn t l mt cụng ty
kinh doanh thng mi nờn cụng tỏc tiờu th hng hoa l vụ cựng quan trng
i vi cụng ty . Nhm mc tiờu ti a hoỏ li nhun cụng ty ỏp dng hai hỡnh
thc tiờu th nh sau : bỏn buụn v bỏn l .
a . Bỏn buụn hng hoỏ : Thng cho cỏc i tỏc trong kinh doanh . Khi
i tỏc cú yờu cu cụng ty bỏn hng hoỏ vi s lng ó tho thun , k toỏn
s vit hoỏ n GTGT v chuyn cho th kho lm th tc xut kho . Nu i
tỏc cỏc tnh min Bc , cụng ty s giao hng tn ni .Hng hoỏ uc coi l
tiờu th khi bờn mua nhn hng v chp nhn thanh toỏn . Hỡnh thc thanh
toỏn ch yu l chuyn khon vỡ nú rt nhanh v thun li .
. Bỏn l hng hoỏ : Thng cho cỏc cỏ nhõn hoc doanh nghip mua v
vi mc ớch tiờu dựng . Khỏch hng cú th gi in t hng . Tu theo
yờu cu ca khỏch s c giao hng tn ni m khụng phi chu bt c mt
SV: Nguyễn Phơng Anh Kế toán K37 định kỳ Hà Nội
20
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
khon phớ no , tuy nhiờn vi nhng khỏch hng xa thỡ phi chu cỏc chi phớ
vn chuyn , nhõn viờn theo xe giao hng s hng dn cho khỏch hng cỏch
s dng . Khỏch hng cú nhiu hỡnh thc thanh toỏn nh thanh toỏn ngay
bng tin mt , thanh toỏn chm bng tin mt hoc tin gi ngõn hng ... Tuy
nhiờn thi hn nhn n khụng quỏ 6 thỏng k t ngy khỏch hng chp nhn
thanh toỏn .
Ngoi ra , cụng ty cũn cú mt s phng thc tiờu th khỏc nh :
Phng thc tiờu th trc tip , phng thc tiờu th qua cỏc i lý , phng
thc chuyn hng theo hp ng .
Cụng ty TNHH Xut Nhp Khu Thng Mi Tng Hp Tn t ch
yu dựng phng thc bỏn hng cho ngi mua trc tip ti kho . Vic hch
toỏn tin hnh nh sau .
- Khi xut kho hng hoỏ , k toỏn ghi
N TK 632 : Giỏ vn hng bỏn
Cú TK 156 : Xut kho hng hoỏ
- Phn ỏnh doanh thu
N TK 11 , 112 : Doanh thu bng tin ó thu
N TK 131 : Phi thu khỏch hng
Cú TK 511 : Doanh thu bỏn hng
Cú TK 33311 : Thu GTGT phi np
Cui k xỏc nh kt qu kinh doanh
- Kt chuyn giỏ vn hng bỏn ó tiờu th trong k
N TK 911 : Xỏc nh kt qu kinh doanh
Cú TK 632 : Giỏ vn hng bỏn
- Kt chuyn chi phớ bỏn hng , chi phớ qun lý doanh nghip
N TK 911 : Xỏc nh kt qu kinh doanh
Cú TK 641 : Chi phớ bỏn hng
SV: Nguyễn Phơng Anh Kế toán K37 định kỳ Hà Nội
21
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
Cú TK 642 : Chi phớ qun lý doanh nghip.
Kt chuyn cỏc khon gim giỏ , chit khu thng mi , hng bỏn b
tr li xỏc nh doanh thu thun ca hot ng bỏn hng .
N TK 511 : Doanh thu bỏn hng
Cú TK 531 : Hng bỏn b tr li
Cú TK 532 : Gim giỏ hng bỏn
Cú TK 521 : Chit khu thng mi
- Kt chuyn doanh thu thun
N TK 511 : Doanh thu bỏn hng v cung cp dch v
Cú TK 911 : Xỏc nh kt qu kinh doanh.
- Kt chuyn lói l
Nu lói :
N TK 911 : Xỏc nh kt qu kinh doanh
Cú TK 421 : lói kinh doanh
Nu l
N TK 421 : L kinh doanh
Cú TK 911 : kt qu kinh doanh
2.1.2 Thc trng k toỏn giỏ vn ti cụng ty TNHH Xut Nhp Khu
Thng Mi Tng Hp Tn t .
TK s dng : TK 632
TK 632 dựng theo dừi tr giỏ vn ca hng hoỏ xut bỏn trong k .
Cụng ty TNHH Xut Nhp Khu Thng Mi Tng Hp Tn t s dng
TK 632 xỏc nh giỏ vn ca sn phm , hng hoỏ tiờu th .
Kt cu TK 632
SV: Nguyễn Phơng Anh Kế toán K37 định kỳ Hà Nội
22
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
TK 632 khụng cú s d cui k .
Cn c vo phiu nhp kho , xut kho , hoỏ n GTGT , k toỏn vo
chi tit luõn chuyn hng hoỏ , sau ú lờn bng luõn chuyn hng hoỏ tng
hp theo giỏ vn . Cui k , quyt toỏn lờn bng luõn chuyn hng hoỏ tng
hp theo giỏ vn cỏc loi hng hoỏ ( S tng hp nhp , xut , tn ) .
Mt s nghip v phỏt sinh trong quý I / 2008 ( cn c vo phiu xut
kho , hoỏ n GTGT )
Cn c vo mt s GTGT v Phiu nhp kho sau
SV: Nguyễn Phơng Anh Kế toán K37 định kỳ Hà Nội
TK 632
Kt chuyn giỏ
vn hng tiờu th
trong k
Tr giỏ vn ca
hng hoỏ ó cung
cp theo hoỏ n
23
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
HO N GTGT 0034171
Liờn 2 : Giao cho khỏch hng
Ngy 10 thỏng 03 nm 2008
n v bỏn hng : Cụng ty phõn bún Min Nam .
a ch : S 10 Ph Quang Q. Tõn Bỡnh TP H Chớ Minh
S ti khon : 10 201 000444 211
in thoi : 088.210288 MS :
H tờn ngi mua hng :
Tờn n v : Cụng ty TNHH XNK TMTH Tn t .
a ch : S 1017 Khu CN Dnh K - TP Bc Giang
S ti khon : 2500.211.101.000716 ti NHNN & PTNT Bc Giang
Hỡnh thc thanh toỏn : Chuyn khon MS :2400 284 568
STT Tờn hng hoỏ , dch v
V
tớnh
S
lng
n
giỏ
Thnh
tin
A B C 1 2 3 = 1*2
1
NPK 16.16.8
Kg
28000 7800
218400000
2
NPK 16.8.13
Kg
5000 10000
50000000
3 m HB Kg
17000 6800
115600000
Cng tin hng : 384.000.000
Thu sut GTGT 5 %
Tin thu
GTGT 19.200.000
Tng cng tin thanh toỏn 403.200.000
S tin vit bng ch : Bn trm linh ba triu hai trm nghỡn ng chn.
Ngi mua hng Ngi bỏn hng Th trng n v
( Ký , ghi rừ h tờn ) ( Ký , ghi rừ h tờn )
( Ký , ghi rừ h
tờn )
SV: Nguyễn Phơng Anh Kế toán K37 định kỳ Hà Nội
24
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
HO N GTGT 0034173
Liờn 2 : Giao cho khỏch hng
Ngy 13 thỏng 03 nm 2008
n v bỏn hng : Cụng ty phõn bún Min Nam .
a ch : S 10 Ph Quang Q. Tõn Bỡnh TP H Chớ Minh
S ti khon : 10 201 000444 211
in thoi : 088.210288 MS :
H tờn ngi mua hng :
Tờn n v : Cụng ty TNHH XNK TMTH Tn t .
a ch : S 1017 Khu CN Dnh K - TP Bc Giang
S ti khon : 2500.211.101.000716 ti NHNN & PTNT Bc Giang
Hỡnh thc thanh toỏn : Chuyn khon MS :2400 284 568
STT Tờn hng hoỏ , dch v
V
tớnh
S
lng
n
giỏ
Thnh
tin
A B C 1 2 3 = 1*2
1
NPK 16.16.8
Kg
10000 7800
78.000.000
2
NPK 16.8.13
Kg
6000 10000
60.000.000
3 NPK 13.13.13 Kg
10000 7500
75000.000
Cng tin hng : 213.000.000
Thu sut GTGT 5 %
Tin thu
GTGT 10.650.000
Tng cng tin thanh toỏn 223.650.000
S tin vit bng ch : hai trm hai mi ba triu sỏu trm nm mi nghỡn
ng chn .
Ngi mua hng Ngi bỏn hng Th trng n v
( Ký , ghi rừ h tờn ) ( Ký , ghi rừ h tờn )
( Ký , ghi rừ h
tờn )
SV: Nguyễn Phơng Anh Kế toán K37 định kỳ Hà Nội
25