Đề thi: HK1-THPT Trần Nhật Duật-Yên Bái
Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề
Câu 1: Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y
A. x 2
B. y 2
Câu 2: Tìm tập xác định D của hàm số y
2 x
có phương trình là
x 2
C. y 1
D. x 1
x 2
x 1
A. D ; 2 1;
B. D ;1
C. D 1;
D. D R \ 1
Câu 3: Tìm giá trị cực tiểu yCT của hàm số y x 3 3x 2 9x 2
A. y CT 25
Câu 4: Cho hàm số y
B. y CT 24
C. y CT 7
D. y CT 30
x 1
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
x 1
A. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1 và nghịch biến trên khoảng 1;
B. Hàm số nghịch biến trên R \ 1
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ;1 và 1;
D. Hàm số nghịch biến trên
Câu 5: Cho hàm số y x 3 3x 2 3x 1, mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số luôn luôn nghịch biến
B. Hàm số luôn luôn đồng biến.
C. Hàm số đạt cực đại tại x 1
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x 1
Câu 6: Hàm số y x 3 3x 2 4 nghịch biến khi x thuộc khoảng nào sau đây?
A. 3;0
B. 2;0
C. ; 2
D. 0;
3
Câu 7: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số f x x 3x 2 trên đoạn 1; 2
f x 2
A. max
1;2
f x 0
B. max
1;2
f x 4
C. max
1;2
f x 2
D. max
1;2
Câu 8: Đồ thị ở hình bên là của hàm số nào?
Trang 1 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
3
2
A. y x 2x 3x
3
B. y x 2x 2 3 x
1 3
2
C. y x 2x 3x
3
1 3
2
D. y x 2x 3 x
3
Câu 9: Cho hàm số y f x xác định trên \ 1 , liên tục trên mỗi khoảng xác định và có
bảng biến thiên như hình vẽ. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số là
x
y'
y
-1
-
-
-2
+
B. 2
+
-1
1
A. 1
1
0
C. 3
D. 4
Câu 10: Số giao điểm của đồ thị hàm số y 2x 4 x 2 với trục hoành là
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Câu 11: Giá trị lớn nhất của hàm số f x x 2 2 3
A. 2
B.
2
Câu 12: Phương trình tiếp tuyến của hàm số y
A. y 3x 13
B. y 3x 5
C. 0
D. 3
x 1
tại điểm có hồnh độ bằng 3 là
x 2
C. y 3x 13
D. y 3x 5
Trang 2 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
1 3
2
Câu 13: Hàm số y x m 1 x m 1 x 1 đồng biến trên tập xác định của nó khi
3
A. 2 m 1
B. m 4
C. 2 m 4
D. m 4
4
2
Câu 14: Cho hàm số y x 2 m 1 x m 2 1 . Gọi A là điểm thuộc đồ thị hàm số 1
có hồnh độ x A 1. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để tiếp tuyến với đồ thị hàm số 1
1
tại A vng góc với đường thẳng d : y x 2016
4
A. m 0
Câu
B. m 2
15:
Tìm
tất
cả
các
C. m 1
giá
trị
thực
của
D. m 1
tham
số
m
để
hàm
số
1
1
y x 3 m 2 1 x 2 3m 2 x m đạt cực đại tại điểm x 1.
3
2
A. m 1
B. m 2
C. m 1
D. m 2
Câu 16: Cho x, y 0 thỏa mãn x y 4. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
S x 3 1 y3 1
A. max S 49
B. max S 1
C. max S
1
3
D. max S 8
2
Câu 17: Đạo hàm của hàm số y ln x x 1 là hàm số nào sau đây?
A. y '
2x 1
x x 1
2
B. y '
2x 1
x x 1
2
C. y '
1
x x 1
2
1
x x 1
D. y '
2
1
Câu 18: Rút gọn biểu thức P x 3 6 x với x 0
1
A. P x 8
B. P x 2
C. P x
2
D. P x 9
Câu 19: Cho các số thực dương a, b với b 1. Khẳng định nào dưới đây đúng?
a log a
A. log
b log b
a
B. log log b log a
b
C. log ab log a.log b
D. log ab log a log b
Câu 20: Tìm tập xác định của hàm số y x 5
A. 5;
B. \ 5
2017
C.
D. 5;
C. y ' 2.32x.ln 3
D. y ' 2.32x.log 3
Câu 21: Tính đạo hàm của hàm số y 32x
A. y ' 2x.32x-1
B. y '
32x
2.ln 3
Trang 3 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
3
6
Câu 22: Với a, b là các số thực dương tùy ý và a khác 1, đặt P log a b log a 2 b . Mệnh đề
nào dưới đây đúng?
A. P 9 log a b
B. P 27 log a b
C. P 15log a b
D. P 6 log a b
Câu 23: Tìm nghiệm của phương trình log 2 3x 2 3
10
A. x
3
11
C. x
3
B. x 3
D. x 2
Câu 24: Cho các số thực dương a, b với a 1. Khẳng định nào sau đây đúng?
1
A. log a 7 ab log a b
7
B. log a 7 ab 7 1 log a b
1 1
C. log a 7 ab log a b
7 7
1 1
D. log a 7 ab log a b
7 7
2
Câu 25: Giải bất phương trình log 1 x 3x 2 1
2
A. x 1;
B. x 0; 2
C. x 0;1 2;3
D. x 0; 2 3;7
2
Câu 26: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 4 log 0,04 x 5log 0,2 x 6
1
A. S ;
25
`
1 1
;
C. S
125 25
1 1
B. S ;
;
125 25
1
D. S ;
125
Câu 27: Tập xác định D của hàm số y log 3
x 3
2 x
A. D \ 3; 2
B. D 3; 2
C. D ; 3 2;
D. 3; 2
Câu 28: Cho a, b, c là các số thực dương khác 1 và thỏa mãn
2
2
2
a log3 7 27, b log7 11 49, c log11 25 11. Tính giá trị của biểu thức T a log 3 7 blog 7 11 c log11 25
A. T 469
B. T 3141
C. T 2017
D. T 76 11
Câu 29: Tìm m để phương trình 4 x 2 x 3 3 m có đúng 2 nghiêṃ thuộc khoảng 1;3
A. 13 m 3
B. 3 m 9
C. 9 m 3
D. 13 m 9
Câu 30: Ông A vay ngân hàng 100 triệu đồng, với lãi suất 12%/năm. Ông muốn hoàn nợ cho
ngân hàng theo cách: Sau đúng một tháng kể từ ngày vay, ơng bắt đầu hồn nợ; hai lần hoàn
nợ liên tiếp cách nhau đúng một tháng, số tiền hoàn nợ ở mỗi lần là như nhau và trả hết tiền
nợ sau đúng 12 tháng kể từ ngày vay. Hỏi, theo cách đó, số tiền m mà ông A sẽ phải trả cho
Trang 4 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
ngân hàng trong mỗi lần hoàn nợ là bao nhiêu? (Làm trịn đến hàng nghìn). Biết rằng, lãi suất
ngân hàng khơng thay đổi trong thời gian ơng A hồn nợ.
A. 8 588 000 đồng
B. 8 885 000 đồng
C. 8 858 000 đồng.
D. 8 884 000 đồng
5
Câu 31: Tìm nguyên hàm của hàm số f x 3x
A. f x dx
3 6
x C
4
4
B. f x dx 15x C
6
C. f x dx 15x C
D. f x dx
3 4
x C
4
3x 5
Câu 32: Tìm nguyên hàm của hàm số f x e
3x 5
C
A. f x dx e
3x 5
C
B. f x dx e
1 3x 5
C
C. f x dx e
3
D. f x dx
1 3x 5
e
C
3
2x
Câu 33: Tìm nguyên hàm của hàm số f x 2
A. 22x dx
4x
C
ln 2
B. 22x dx
22x
ln 2
C. 22x dx
22x-1
C
ln 2
D. 22x dx
22x+1
C
ln 2
Câu 34: Tính I x s inxdx, đặt u x, dv s inx dx. Khi đó I biến đổi thành
A. I xcosx-cosxdx
B. I xcosx cosxdx,
C. I xcosx cosxdx,
D. I x sin x cosxdx
3x 3
Câu 35: Biết F x là một nguyên hàm của hàm số f x e
và F 1 e. Tính F 0
3
A. F 0 e
B. F 0
3e e3
2
C. F 0
e3 e
2
3
D. F 0 2e 3e
Câu 36: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Số đỉnh và số mặt của một hình đa diện ln bằng nhau
B. Tồn tại hình đa diện có số đỉnh và số mặt bằng nhau.
C. Tồn tại một hình đa diện có số cạnh bằng số đỉnh.
D. Tồn tại một hình đa diện có số cạnh và mặt bằng nhau
Câu 37: Khối đa diện đều loại {4;3} có số đỉnh là
A. 4
B. 6
C. 8
D. 10
Trang 5 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
Câu 38: Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a. Cạnh bên SA vng
góc với mặt phẳng đáy và có độ dài là a. Thể tích của tứ diện S.BCD bằng
A.
a3
3
B.
a3
4
C.
a3
6
D.
a3
8
Câu 39: Cho khối lăng trụ ABC.A’B’C’ có thể tích là V, thể tích của khối chóp C'.ABC là
A. 2V
B.
1
V
2
C.
1
V
3
D.
1
V
6
Câu 40: Cho lăng trụ ABC.A’B’C’ có đáy là tam giác đều cạnh a, hình chiếu của A lên
(ABC trùng với trung điểm của BC. Thể tích của khối lăng trụ là
a3 3
, độ dài cạnh bên
8
của khối lăng trụ là
A. a 6
B. 2a
C. a
D. a 3
Câu 41: Tính thể tích V của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng a
A.
3a 3
4
B.
3a 3
3
C.
3a 3
2
D.
a3
3
Câu 42: Kim tự tháp Kêốp ở Ai Cập được xây dựng vào khoảng 2500 năm trước Công
nguyên. Kim tự tháp này có hình dạng là một khối chóp tứ giác đều có chiều cao 147 m, cạnh
đáy dài 230 m. Tính thể tích của Kim tự tháp
A. 2592100 m3
B. 2592009 m3
C. 7776300 m3
D. 3888150 m3
Câu 43: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vng tại A, AC a, BC 2a. Hình chiếu
của S trên ABC là trung điểm H của BC. Cạnh bên SB tạo với đáy một góc 60 . Thể tích
khối chóp S.ABC là
A.
a3
6
B.
a3 3
12
C.
a3 3
5
D.
a3
2
Câu 44: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh a. Hình chiếu của S trên ABC
thuộc cạnh AB sao cho HB 2AH biết mặt bên SAC hợp với đáy một góc 60 . Thể tích
khối chóp S ABC . là
a3 3
A.
24
a3 3
B.
12
a3 3
C.
8
a3 3
D.
36
Câu 45: Gọi l, h, R lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của hình nón
N. Diện tích tồn phần Stp của hình nón N bằng
2
A. Stp Rl R
2
B. Stp 2Rl 2R
2
C. Stp Rl 2R
2
D. Stp Rh R
Trang 6 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
Câu 46: Một khối cầu có thể tích V
A. S 25
B. S 50
500
. Tính diện tích S của mặt cầu tương ứng
3
C. S 75
D. S 100
Câu 47: Một hình trụ có chiều cao 5m và bán kính đường trịn đáy 3m. Diện tích xung quanh
của hình trụ này là
2
A. 30 m
B. 15 m
2
2
C. 45 m
2
D. 48 m
Câu 48: Người ta xếp 7 viên bi có cùng bán kính r vào một cái lọ hình trụ sao cho tất cả các
viên bi đều tiếp xúc với đáy, viên bi nằm chính giữa tiếp xúc với 6 viên bi xung quanh và mỗi
viên bi xung quanh đều tiếp xúc với các đường sinh của lọ hình trụ. Khi đó diện tích đáy của
cái lọ hình trụ là
A. 16r 2
B. 18r 2
C. 36r 2
D. 9r 2
Câu 49: Thiết diện qua trục của một hình nón là một tam giác vng cân có cạnh huyền bằng
2 3. Thể tích của khối nón này bằng
A. 3
B. 3 3
C. 3
D. 3 2
Câu 50: Cho hình chóp đều S.ABC có cạnh đáy bằng a, cạnh bên hợp với mặt đáy một góc
60 . Gọi S là mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC. Thể tích của khối cầu tạo nên bởi mặt
cầu S bằng
A.
32a 3
81
B.
64a 3
77
C.
32a 3
77
D.
72a 3
39
Tổ Toán – Tin
Trang 7 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
MA TRẬN TỔNG QUÁT ĐỀ THI THPT QUỐC GIA MÔN TOÁN 2018
Mức độ kiến thức đánh giá
Lớp 12
(...%)
Lớp 11
(...%)
Tổng số
câu hỏi
STT
Các chủ đề
Nhận
biết
Thơng
hiểu
Vận
dụng
Vận dụng
cao
1
Hàm số và các bài tốn
liên quan
6
7
4
1
18
2
Mũ và Lơgarit
3
2
3
1
9
3
Ngun hàm – Tích
phân và ứng dụng
3
2
4
Số phức
5
Thể tích khối đa diện
2
4
4
6
Khối trịn xoay
2
1
7
Phương pháp tọa độ
trong khơng gian
1
Hàm số lượng giác và
phương trình lượng
giác
2
Tổ hợp-Xác suất
3
Dãy số. Cấp số cộng.
Cấp số nhân
4
Giới hạn
5
Đạo hàm
6
Phép dời hình và phép
đồng dạng trong mặt
phẳng
7
Đường thẳng và mặt
phẳng trong không gian
Quan hệ song song
8
Vectơ trong khơng gian
Quan hệ vng góc
5
2
Trang 8 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
2
12
3
2
trong khơng gian
Khác
1
Bài tốn thực tế
Tổng
1
1
50
Số câu
16
17
12
5
Tỷ lệ
32%
34%
24%
10%
Đáp án
1-A
11-A
21-C
31-D
2-D
12-C
22-D
32-D
3-A
13-A
23-A
33-C
4-C
14-D
24-C
34-B
5-A
15-B
25-C
35-B
6-B
16-A
26-C
36-B
7-C
17-A
27-D
37-C
8-C
18-C
28-A
38-C
9-C
19-D
29-D
39-C
Trang 9 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
10-D
20-B
30-B
40-C
41-A
42-A
43-D
44-A
45-A
46-D
47-A
48-D
49-A
50-A
LỜI GIẢI CHI TIẾT
Câu 1: Đáp án A
lim y lim
x 2
x 2
2 x
x 2 là TCD
x 2
Câu 2: Đáp án D
ĐK: x 1 0 x 1 TXD : D \ 1
Câu 3: Đáp án A
x 1
2
Ta có y ' 3x 6x 9 0
x 3
y '' 6x 6 y '' 1 12 0, y '' 3 12 0 x 3 là điểm cực tiểu y CT y 3 25
Câu 4: Đáp án C
Ta có y '
2
x 1
2
0 1 hàm số nghịch biến trên các khoảng ;1 và 1;
Câu 5: Đáp án A
2
2
2
Ta có y ' 3x 6x 3 3 x 2x+1 3 x 1 0x hàm số luôn nghịch biến
Câu 6: Đáp án B
Ta có y ' 3x 2 6x 0 2 x 0 hàm số nghịch biến khi x thuộc khoảng 2;0
Câu 7: Đáp án C
2
f x 4
Ta có f ' x 3x 3 0 x 1. Mà f 1 4, f 1 0;f 2 4 max
1;2
Câu 8: Đáp án C
Câu 9: Đáp án C
Các đường tiệm cận đứng là x 1; x 1.
Tiệm cận ngang là y 2
Vậy có tất cả 3 đường tiệm cận
Câu 10: Đáp án D
x 0
1 có 3 giao
Phương trình hồnh độ giao điểm 2x x 0 x 2x 1 0
x
2
4
2
2
2
điểm
Trang 10 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
Câu 11: Đáp án A
Tập xác định D 3;1
Ta có f x x 2 2 3 2 f x 2 x 1 D max f x 2
Câu 12: Đáp án C
y'
3
x 2
2
y 3 3, y 3 4
Suy ra PTTT tại điểm có hồnh đơ bằng -3 là y 3 x 3 4 y 3x 13
Câu 13: Đáp án A
Hàm số có tập xác định D
2
Ta có y ' x 2 m 1 x m 1
Hàm số đồng biến trên
2
y ' 0, x ' y ' 0 m 1 m 1 0 2 m 1
Câu 14: Đáp án D
3
Ta có y ' 4x 4 m 1 x y ' 1 4 4 m 1 4m k là hệ số góc của PTTT tại A
d k .k d 1 4m
1
1 m 1
4
Câu 15: Đáp án B
2
2
2
Ta có y ' x m 1 x 3m 2 , y '' 2x m 1
m 1
2
Hàm số đạt cực đại tại x 1 y ' 1 0 1 m 1 3m 2 0
m 2
Với m 1 y '' 2x 2 y '' 1 0
Với m 2 y '' 2x 5 y '' 1 3
Suy ra hàm số đạt cực tiểu tại x 1 khi m 2
Câu 16: Đáp án A
Ta có
S x 3 y3 x 3 y3 1 x 3 y3 x y 3xy x y 1
xy
3
xy
12xy 63 t
f t t 3 12t 63
Do x+y 2 xy xy 4 t 4 Max f t f 4 49
0t 4
Câu 17: Đáp án A
Trang 11 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
Ta có y '
x
2
x 1 '
2
x x 1
2x 1
x x 1
2
Câu 18: Đáp án C
1
1
1
1 1
1
Ta có P x 3 6 x x 3 x 6 x 3 6 x 2 x
Câu 19: Đáp án D
Câu 20: Đáp án B
Hàm số xác định x 5 0 x 5 D \ 5
Câu 21: Đáp án C
Câu 22: Đáp án D
P log a b3 log a 2 b 6 3log a b 3log a b 6 log a b
Câu 23: Đáp án A
3x 2 0
10
PT
3x 2 8 x
3
3x 2 8
Câu 24: Đáp án C
Câu 25: Đáp án C
x 2 3x 2 0
2
x 3x 2 2
x 2
x 2 3x 2 0
2
x 1 x 0;1 2;3
x 3x 0
0 x 3
Câu 26: Đáp án C
x 0
BPT
2
log 0,2 x 5log0,2 x 6 0
x 0
x 0
1 1
1
;
1 S
x
125 25
2 log 0,2 x 3
25
125
Câu 27: Đáp án D
x 3
0 3 x 2 D 3; 2
2 x
Hàm số xác định
Câu 28: Đáp án A
Ta có
T a
log 23 7
3log3 7
3
b
log 27 11
c
7 log7 11
2
2
log11
25
27 loga 27 49logb 49 11
logc 11
1
11log11 25 2 73 112 5 469
Trang 12 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
Câu 29: Đáp án D
x
PT t 2 8t 3 m 1
Đặt t 2 t 2;8
2
Xét hàm số f t t 8t 3, t 2;8 f ' t 2t 8 f ' t 0 t 4
Ta có bảng biến thiên hàm số f x như vậy
t
2
4
-
f ' t
0
8
+
3
f t
-9
-13
Từ bảng biến thiên, suy ra 1 có 2 nghiệm phân biệt 13 m 9
Câu 30: Đáp án B
12
12% 12%
100 1
12 12
0,885 triệu đồng
Áp dụng CT trả góp ta có m
12
12%
1
1
12
Câu 31: Đáp án D
3x
5
dx
3 4
x C
4
Câu 32: Đáp án D
e
3x 5
dx
1 3x 5
e
C
3
Câu 33: Đáp án C
2x
2 dx
1 2x
2 2x
2 2x-1
2
d
2x
C
C
2
2ln 2
ln 2
Câu 34: Đáp án B
u x
du dx
Ta có
dv sin xdx v cosx
Khi đó I xcosx cosxdx,
Câu 35: Đáp án B
1
2x 3
dx F 1 F 0
Ta có e
0
e 2x 3 1
e e3
e
F
0
e F 0
|
2 0
2 2
Trang 13 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
Do đó F 0
3e e3
2
Câu 36: Đáp án B
Tứ diện có 4 đỉnh và 4 mặt, lặp phương có 8 đỉnh và 12 mặt
Câu 37: Đáp án C
Khối đa diện đều loại {4;3} là khối lập phương có8 đỉnh
Câu 38: Đáp án C
1
1 a2 a3
Ta có VS.BCD .SA.SBCD .a.
3
3 2
6
Câu 39: Đáp án C
Câu 40: Đáp án C
2
Ta có SABC
a2 3
V a
a2 a 3
A ' H AA ' A ' H 2 HA 2
a
4
S 2
4 2
Câu 41: Đáp án A
Thể tích V của khối lăng trụ tam giác đều là V S.h a.
a2 3 a3 3
4
4
Câu 42: Đáp án A
1
1
2
3
Thể tích của Kim tự tháp là V Sh .147.230 2592100 m
3
3
Câu 43: Đáp án D
ABC SB;
BC SBC
Ta có SH ABC SB;
60
Tam giác SBH vng tại H, có SH tan 60 .BH a 3
1
a2 3
Và SABC .AB.AC
.
2
2
Trang 14 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
1
1
a2 3 a3
Vậy thể tích khối chóp là VS.ABCD .SH.SABC a 3
3
3
2
2
Câu 44: Đáp án A
Kẻ HK AC K AC
SAC ; ABC SKH
60
1
1a 3 a 3
ta có AB 3AH HK d B;AC
3
3 2
6
a
tam giác SHK vng tại H, có SH tan SKH.HK
2
vậy thể tích khối chóp S.ABC là
1
1 a a 2 3 a3 3
V SH.SABC . .
3
3 2 4
24
Câu 45: Đáp án A
2
Diện tích tồn phần Stp của hình nón N là Stp Rl R
Câu 46: Đáp án D
4 3 500
R 3 125 R 5 S 4R 2 100
Ta có V R
3
3
Câu 47: Đáp án A
2
Diện tích xung quanh của hình trụ là Sxq 2Rh 2.3.5 30m
Câu 48: Đáp án D
2
Bán kính đáy của cái lọ là R 3r S R 2 3r 9r 2
Câu 49: Đáp án A
Theo đề bào, khối nón có bán kính đáy là r 3, chiều cao h 3
Trang 15 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
1 2
Vậy thể tích khối nón V r h
3
3
3
2
. 3 3
Câu 50: Đáp án A
ABC SA;OA SAO
Gọi O là tâm của tam giác ABC SA;
60
tam giác SAO vng tại O, có
tan SAO
SO
a 3
2a 3
SO tan 60 .
a SA OA 2 SO 2
OA
3
3
bán kính mặt cầu ngoại tiếp khối chóp S.ABC là R
SA 2 2a
2.SO 3
3
4
4 2a 32a 3
vậy thể tích cần tính là V R 3
3
3 3
81
Trang 16 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải