TRƯỜNG THPT NHO QUAN A
GV: ĐẶNG VIỆT ĐÔNG
Đề 08
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM 2017
Mơn: Tốn 12
Thời gian làm bài: 90 phút
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (gồm 40 Câu, 8 điểm, thời gian làm 75 phút)
2
Câu 1: Gọi z1 , z 2 là hai nghiệm phức của phương trình z 2 2z 10 0 . Tính A z1 z 2
A. 4 10
Câu 2: Tìm
B. 20
ln x
x
C. 2 10
D. 2 20
ln x
C
C.
2
ln 2 x
D.
C
2
2
dx ta được:
ln x
C
A.
4
ln 2 x
B.
C
4
Câu 3: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm M 3;; 2;0 và mặt phẳng
: 3x 5y 3z 24 0 . Tọa độ của điểm M
A. 3; 8;6
B. 0; 3;3
đối xứng với M qua là:
C. 6;7; 3
D. 5;0;3
Câu 4: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, lập phương trình mặt phẳng đi qua M 3; 2;1 và cắt ba
tia Ox, Oy, Oz lần lượt tại A, B, C sao cho thể tích tứ diện OABC nhỏ nhất.
A. 2x 3y 6z 18 0
B. 2x 3y 6z 18 0
C. 2x 6y 3z 21 0
D. 3x 2y 6z 19 0
2
Câu 5: Số phức liên hợp của số phức là z 3 2i 2 3i là:
A. z 9 46i
B. z 9 46i
C. z 9 46i
D. z 9 46i
Câu 6: Cho hai số phức z1 1 3i; z 2 4 6i . Tìm số phức z sao cho z z 2 2z1 0 .
A. z 6
B. z 2 12i
C. z 6
D. z 6 i
Câu 7: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho tam giác ABC với A 5;0; 4 , B 3;1; 2 , C 4; 2; 6 .
Khẳng định nào sau đây đúng khi nói về tam giác ABC?
A. Cân và khơng vng
B. Đều
C. Vng cân
D. Vng và khơng cân
Câu 8: Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Điểm M a; b là điểm biểu diễn của số phức z a bi a, b trên mặt phẳng Oxy
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
1
a c
B. a bi c di
b d
C. Số phức z a bi a, b có số phức liên hợp là z a bi
D. Số phức z a bi a, b có mơđun là
4
a 2 b2
Câu 9: Tích phân tan x dx ln m 2 thì m bằng:
0
A. 1 2
C. 0
B. 2 2
D.
21
Câu 10: Thể tích của vật thể trịn xoay sinh bởi phép quay quanh trục Ox của hình phẳng giới hạn bởi các
đường y e x , y e 2 x , x 1, x 2 bằng:
A.
e 2 1
2
B.
2
e 2 1
e 2 1
C.
2
2
e
D.
2
1
2
2
Câu 11: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y 2 6x; x 2 y 2 10 trong miền x 0 bằng:
A.
4
7
3
3
B.
4
4 3
3
C.
8
3
D.
4
8 3
3
x 2 t
Câu 12: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng : y 1 t và mặt phẳng
z 2t
: 3x
y 2z 7 0 . Khẳng định nào sau đây đúng khi nói về quan hệ giữa và ?
A.
B. Cắt nhau và vng góc
C. / /
D. Cắt nhau và khơng vng góc
Câu 13: Trong khơng gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm
A 0; 1;3 và có vectơ chỉ phương u 1; 2;1 là:
x t
A. y 1 t
z 3 t
x t
B. y 1 2t
z 3 t
x t
C. y 2 t
z 1 3t
x t
D. y 1 t
z 3 t
1
2
15
Câu 14: Biết rằng x.f x dx 64 . Tính tích phân sin 2x.f sin x dx
1
6
2
A.
15
64
B.
45
32
C.
15
128
D.
15
32
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
2
Câu 15: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , tọa độ của điểm đối xứng với điểm A 1; 2;1 qua trục Oy
là:
A. 1; 2; 1
B. 1; 2;1
C. 1; 2; 1
D. 1; 2; 1
Câu 16: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm A 1;0;0 , B 0; 2;0 , C 0;0;3 . Phương
trình nào sau đây khơng phải là phương trình mặt phẳng ABC ?
y z
1
2 3
B. 6x 3y 2z 6 0
C. 12x 6y 4z 12 0
D. 6x 3y 2z 6 0
A. x
Câu 17: Gọi M là điểm biểu diễn của số phức z 1 2i N là điểm biểu diễn của số phức z ' 1 2i . Tìm
mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hai điểm M và N cùng nằm trên đường thẳng x 2 .
B. Hai điểm M và N đối xứng với nhau qua trục tung.
C. Hai điểm M và N đối xứng với nhau qua gốc toạ độ O
D. Hai điểm M và N đối xứng với nhau qua trục hoành
Câu 18: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x 2 2, y 3x bằng:
A.
1
2
B.
1
6
C.
1
12
D.
1
3
Câu 19: Cho hình phẳng A giới hạn bởi các đường y cos x, y 0, x 0, x . Khối tròn xoay được
4
tạo thành khi A quay quanh trục hồnh có thể tích bằng:
2
2
2 2
2
A.
B.
C.
D.
6
8
8
4
Câu 20: Trong tập số phức, căn bậc hai của số 4 là:
A. Không tồn tại
B. 2i
C. –2
Câu 21: Cho số phức tùy ý z 1 . Xét các số phức
D. 2i
i 2007 i 2
z3 z
2
2
z z và
z z . Trong
z 1
z 1
các khẳng định sau khẳng định nào đúng?
A. , là các số thực
B. , là các số ảo
C. là số ảo, là số thực
D. là số thực, là số ảo
3
Câu 22: Nguyên hàm của hàm số f x 2x 1 3x là:
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
3
2
2
A. x 1 3x C
B.
x2 6 5
x C
2 5
2
3
C. x x x C
6 3
3
D. x 1 x C
5
Câu 23: Trong không gian hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm M 0; 2;3 , N 1; 2;0 , Q 1;0;3 . Khoảng cách
giữa MN và OQ là:
A. 1
B. 2
Câu 24: Hàm số y cos
A. y sin
1
x
C. 4
1
là một nguyên hàm của hàm số:
x
1
1
1
B. y sin
C. y 2 sin
x
x
x
D. 3
D. y
1
1
sin
2
x
x
Câu 25: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình của đường thẳng đi qua điểm M 1;0; 1 và
vng góc với mặt phẳng : 2x y z 9 0 là:
x 1 2t
A. y t
z 1 t
x 1 y z 1
B.
2
1
1
x 1
C. y 4 t
z 1 3t
x 2 t
D. y 1
z 1 t
Câu 26: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường x 0, x 1, y 0, y x 3 3x 2 x 2 bằng:
A.
7
2
B.
5
2
C.
5
4
D.
7
4
Câu 27: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , khoảng cách giữa hai điểm A 4; 1;1 , B 2;1;0 là:
A. 2
B. 4
C. 5
D. 3
e
2
Câu 28: Tích phân x ln x dx bằng:
1
A.
2e3 1
9
B.
e2 1
4
C.
3e 2 2
8
D.
2e 2 3
3
C.
247
3
D.
278
3
25
Câu 29: Tích phân
xdx bằng:
1
A.
262
3
B.
248
3
Câu 30: Trong khơng gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình mặt phẳng song song với mặt phẳng
2x 2y z 3 0 và tiếp xúc với mặt cầu x 2 y 2 z 2 6x 2y 4z 2 0 là:
2x 2y z 7 0
A.
2x 2y z 5 0
4x 4y 2z 28 0
B.
4x 4y 2z 20 0
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
4
4x 4y 2z 28 0
C.
4x 4y 2z 20 0
2x 2y z 14 0
D.
2x 2y z 10 0
1
Câu 31: Tìm một nguyên hàm F x của hàm số f x
biết F 0
1 cos 2x
6
A. F x
1
2
3 cot x
B. F x
1
tan x
2
C. F x
1
2
3 cot x
1
3
D. F x 2
sin x 3
3
Câu 32: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , xác định giá trị của m và n để cặp mặt phẳng
: nx 8y 6z 1999 0
m 2
A.
n 2
và : 2x my 3z 2017 0 song song với nhau.
m 2
B.
n 2
m 4
C.
n 4
m 4
D.
n 4
Câu 33: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm M 1;1;1 và N 2; 2; 2 phương trình nào
sau đây khơng phải phương trình đường thẳng MN ?
x 1 t
1 x y 1 z 1
A.
B. y 1 t
1
1
1
z 1 t
C.
x 1 y 1 z 1
1
1
1
1
D.
x 1 y 1 z 1
2
2
2
C.
1
1
e
4
5
2
x
Câu 34: Tích phân x e dx bằng:
0
A.
1
e 1
3
B.
1
e 1
2
D.
1
e 1
2
2
Câu 35: Cho phương trình z az b 0 a; b . Nếu phương trình nhận z 1 i àm một nghiệm thì
a và b bằng:
A. a 2, b 2
B. a 4, b 3
C. a 1, b 3
D. a 2, b 2
Câu 36: Trong tập số phức, phương trình z 2 z 1 0 có nghiệm là:
A. z 1 i 3
B. z
1 3
2
C. Vô nghiệm
D. z
C. 0
D. 2
1 i 3
2
Câu 37: Phần ảo của số phức z i là:
A. 1
B. i
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
5
Câu 38: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt phẳng đi qua M 2; 5;1 , N 1; 4; 2 và song song
với trục Oy là:
A. x y 1 0
Câu 39: Tích phân
B. x z 1 0
6
1 4sin x cos x dx
D. y z 0
C. x z 3 0
bằng:
0
A.
1
6
B.
3
6
C.
1
3 3 1
6
D.
3 1
2 3
Câu 40: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho A 1;3; 4 và B 3; 1; 4 mặt cầu đường kính AB
có phương trình:
2
2
A. x 2 y 1 z 2 20
B. x 2 y 2 z 2 4x 2y 10 0
2
C. x 2 y 2 z 2 4x 2y 16 0
2
D. x 2 y 1 z 2 20
II. PHẦN TỰ LUẬN (gồm 2 Câu, 2 điểm, thời gian làm 15 phút)
2 3
Câu 1: (1.0 điểm) Tính tích phân I
5
dx
x x2 4
x 1 y 3 z 3
và mặt
1
2
1
phẳng P : 2x y 2z 9 0 . Gọi A là giao điểm của d và (P). Viết phương trình tham số của đường
thẳng nằm trong (P) , đi qua A và vng góc với d.
Câu 2: (1.0 điểm) Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d :
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
6
TRƯỜNG THPT NHO QUAN A
GV: ĐẶNG VIỆT ĐÔNG
Đề 08
KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM 2017
Mơn: Tốn 12
Thời gian làm bài: 90 phút.
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Đáp án
1-B
2-D
3-A
4-B
5-B
6-A
7-A
8-C
9-C
10-A
11-B
12-C
13-A
14-D
15-C
16-D
17-B
18-B
19-C
20-D
21-C
22-D
23-B
24-C
25-A
26-D
27-D
28-A
29-B
30-B
31-C
32-D
33-A
34-D
35-A
36-D
37-A
38-B
39-C
40-C
LỜI GIẢI CHI TIẾT
Câu 1: Đáp án B
z 1 3i
z 2 2 z 10 0 1
z2 1 3i
2
2
A z1 z2 20
Câu 2: Đáp án D
ln x
ln 2 x
x dx ln xd ln x 2 C
Câu 3: Đáp án A
Đường thẳng qua M và vng góc với là:
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
7
x 3 3t
d : y 2 5t
z 3t
Gọi H d 3( 3 3t ) 5(2 5t ) 3.3t 24 0 t 1
H (0; 3;3) và H là trung điểm của MM’
M’(3; -8; 6)
Câu 4: Đáp án B
A thuộc Ox A(a; 0; 0)
B thuộc Oy B(0; b; 0)
C thuộc Oz C(0; 0; c)
1
thể tích của khối chóp OABC là: V abc
6
Sử dụng phương trình mặt phẳng chắn ta có phương trình của :
M
x y z
1
a b c
3 2 1
6
27.6
1 3 3
1
abc 162
a b c
abc
abc
V 27 Vmin 27
3 2 1 1
Dấu “=” xảy ra khi
a b c 3
Vậy phương trình của là:
a 9
b 6
c 3
x y z
1 2 x 3 y 6 z 18 0
9 6 3
Câu 5: Đáp án B
z (3 2i )(2 3i )2 9 46i z 9 46i
Câu 6: Đáp án A
z z2 2 z1 0 z z2 2 z1 z 6
Câu 7: Đáp án A
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
8
Ta có: AB ( 2;1;2), AC ( 1;2; 2)
AB = AC và AB, AC khơng vng góc
Câu 8: Đáp án C
Câu 9: Đáp án C
4
4
d cos x
tan xdx
ln cos x
cos x
0
0
4
0
ln
2
ln 2
2
m 0
Câu 10: Đáp án A
Thể tích khối trịn xoay là:
2
2
2x
V e dx e
1
4 2 x
1
2
2
2
e2 1
2x
4 2 x
2 x 4 2 x
4
2
dx e
e
e e
2 e 2e 1 2
2
2
2
1
1
1
2
Câu 11: Đáp án B
Xét phương trình giao điểm: ( với x 0 )
6 x 16 x 2 x 2
Diện tích hình phẳng là:
2
4
S 2 6 xdx 2 16 x 2 dx I1 I 2
0
2
Ta có:
2
2
16 3
I1 2 6 xdx 2 6 x x
0
3
0
Đặt x 4sin t , 0 t thì
2
2
2
2
2
6
I 2 2 4 1 sin t .4 cos tdt 16 1 cos 2t dt 16t 8sin 2t
6
6
2
6
16
4 3
3
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
9
Vậy S I1 I 2
4
4 3
3
Câu 12: Đáp án C
u .n 0 / /
Câu 13: Đáp án A
Câu 14: Đáp án D
2
2
1
sin 2 x. f (sin x)dx 2sin x. f (sin x)d sin x 2x. f ( x)dx
6
1
2
6
15
32
Câu 15: Đáp án C
Gọi H là hình chiếu của A trên Oy thì H Oy H (0; a; 0)
Ta có: AH ( 1; a 2; 1), j (0;1;0)
AH . j 0 a 2 0 a 2
H (0; 2; 0)
Gọi A’ là điểm đối xứng với A qua Oy thì H là trung điểm của AA’
Do đó: A’(-1; 2; -1)
Câu 16: Đáp án D
Ta có: AB ( 1;2;0), AC ( 1;0;3)
VTPT của (ABC) là:
AB, AC (6;3; 2)
phương trình của (ABC) là:
6 x 3 y 2 z 6 0
Câu 17: Đáp án B
M( 1; 2), N(-1; 2)
M, N đối xứng qua Oy
Câu 18: Đáp án B
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
10
x 2
2
Xét phương trình: x 2 3x
x 1
Diện tích hình phẳng là:
2
2
2
x3 3x 2
1
S x 2 3 x dx x 3 x 2 dx
2x
2
3
1 6
1
1
2
2
Câu 19: Đáp án C
Thể tích khối tròn xoay là:
4
V cos xdx
2
0
2
4
sin 2 x 4 ( 2)
1 cos 2 x dx x
2
2 0
8
0
Câu 20: Đáp án D
Trong tập số phức thì:
4 2i
Câu 21: Đáp án C
Giả sử z a bi, (a, b R )
i 2017 i 2
i (i 2016 1) 2
z ( z)2
z ( z ) 2 z 2 ( z )2 (a bi )2 (a bi)2 4abi
z 1
z 1
2
z3 z
z z z ( z 1) z
z 1
2
2a 2b 2 2a
2
z z 2 z
2
z z (a bi ) 2 (a bi ) 2 a bi a bi
Như vậy , lần lượt là số phức và số thực.
Câu 22: Đáp án D
f ( x)dx 2 x 6 x dx x
4
2
6 5
x C
5
Câu 23: Đáp án B
MN (1;0; 3), OQ (1;0;3)
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
11
OM . MN , OQ 12
d MN , OQ
2
6
MN , OQ
Câu 24: Đáp án C
Ta có: y '
1
1
1
1
sin nên là nguyên hàm của hàm số y 2 sin
2
x
x
x
x
Câu 25: Đáp án A
Đường thẳng vng góc với nên nhận VTPT của làm VTCP
x 1 2t
Do đó phương trình của đường thẳng là: y t
z 1 t
Câu 26: Đáp án D
Diện tích hình phẳng là:
1
1
1
x4
x2
7
S x 3 x x 2 dx x 3x x 2 dx x 3 2 x
2
4
0 4
0
0
3
2
3
2
Câu 27: Đáp án D
AB 22 ( 2) 2 12 3
Câu 28: Đáp án A
e
2
Gọi I x ln xdx
1
1
du dx
u ln x
x
Đặt
2
3
dv x dx v x
3
e
e
x3
1
2e3 1
I ln x x 2 dx
3
31
9
1
Câu 29: Đáp án B
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
12
25
1
25
2
248
xdx x x
3
3
1
Câu 30: Đáp án B
Gọi (P) là mặt phẳng cần tìm
Vì (P) song song với mặt phẳng 2x + 2y – z +3 = 0 nên có VTPT là (2; 2; -1)
phương trình của (P): 2x + 2y – z + m = 0, (m 3)
Mặt cầu (S): ( x 3) 2 ( y 1) 2 ( z 2) 2 16 có tâm I( -3; 1; -2 ) và bán kính R = 4
Vì (P) tiếp xúc với (S) nên d I , ( P ) R
m 2
4 m 2 12
3
2 x 2 y z 14 0
Vậy phương trình (P) là:
2 x 2 y z 10 0
m 14
m 10
4 x 4 y 2 z 28 0
4 x 4 y 2 z 20 0
Câu 31: Đáp án C
1
1
F ( x) f ( x)dx
dx cot x C
2
2sin x
2
3
Mà F 0 C
2
6
Vậy F ( x)
1
2
3 cot x
Câu 32: Đáp án D
Để / / thì
m 4
n 8 6
2 m
3
n 4
Câu 33: Đáp án A
Ta có: MN (1;1;1) là VTCP của MN
x 1 t
x 1 y 1 z 1
phương trình của MN là: y 1 t , dạng chính tắc:
1
1
1
z 1 t
Câu 34: Đáp án D
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
13
1
2
x
x.e dx
0
1
1
2
1
1 2
1
d e x e x e 1
20
2
2
0
Câu 35: Đáp án A
z 1 i là một nghiệm của phương trình nên ta có:
a 2
(1 i ) 2 a (1 i ) b 0 (a 2)i a b 0
b 2
Câu 36: Đáp án D
z
2
z z 1 0
z
1
2
1
2
3
i
2
3
i
2
Câu 37: Đáp án A
Câu 38: Đáp án B
Ta có: MN ( 3;9; 3)
VTCP của Oy là: j (0;1; 0)
một VTPT của mặt phẳng cần tìm là:
1
MN , j (1;0; 1)
3
Vậy phương trình đó là: x z 1 0
Câu 39: Đáp án C
6
6
6
1
1
3 1 1
1 4sin x .cos xdx 1 4sin xd 1 4sin x 1 4sin x 1 4sin x 3 3 1
40
6
2 6 6
0
0
Câu 40: Đáp án C
Mặt cầu có tâm là trung điểm của AB nên tọa độ tâm mặt cầu là: (-2; 1; 0)
Bán kính của mặt cầu là:
1
AB =
2
21
Vậy phương trình của mặt cầu là: ( x 2) 2 ( y 1) 2 z 2 21 x 2 y 2 z 2 4 x 2 y 16 0
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
14
II. PHẦN TỰ LUẬN
Bài 1.
2 3
I
5
dx
x x2 4
x
tdt
2
Đặt t x 4 dt dx dx
t
x
x 5 t 3
Với
x 2 3 t 4
4
4
dt
1 1
1
1 t 2
I 2
dt ln
t 4 4 3 t 2 t 2
4 t 2
3
4
3
1 5
ln
4 3
Bài 2.
x 1 t
Phương trình tham số của d: y 3 2t
z 3 t
A d ( P ) 2(1 t ) 3 2t 2(3 t ) 9 0 t 1
A(0; 1; 4)
nằm trong (P) và vng góc với d nên có một VTPT là:
1
ud , n( P ) (1;0;1)
5
x t
Vậy phương trình tham số của : y 1
z 4 t
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
15