Tải bản đầy đủ (.pdf) (26 trang)

thanh toán qua mạng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1016.66 KB, 26 trang )

Ph
Ph


n 6
n 6
THANH TO
THANH TO
Á
Á
N QUA
N QUA
M
M


NG
NG
(Ngu
(Ngu


n tư li
n tư li


u:
u:
ð
ð



i h
i h


c C
c C


n Thơ
n Thơ
)
)
2
N
N


I DUNG
I DUNG
1.
1.
Th
Th


thanh
thanh
to
to

á
á
n
n
2.
2.
Phân
Phân
lo
lo


i
i
th
th


thanh
thanh
to
to
á
á
n
n
3.
3.



ch
ch
ế
ế
thanh
thanh
to
to
á
á
n
n
qua
qua
m
m


ng
ng
4.
4.
TT
TT
. qua
. qua
m
m



ng
ng
d
d
à
à
nh
nh
cho
cho
ngư
ngư


i
i
b
b
á
á
n VN
n VN
5.
5.
TT
TT
. qua
. qua
m
m



ng
ng
d
d
à
à
nh
nh
cho
cho
ngư
ngư


i
i
mua VN
mua VN
6.
6.
Thanh to
Thanh to
á
á
n trong TMðT VN năm
n trong TMðT VN năm
2007
2007

1.
1.
Th
Th


c tr
c tr


ng c
ng c


a ho
a ho


t ñ
t ñ


ng thanh to
ng thanh to
á
á
n
n
2.
2.

Ngân h
Ngân h
à
à
ng v
ng v


i thanh to
i thanh to
á
á
n ñi
n ñi


n t
n t


3.
3.
M
M


t s
t s



mô h
mô h
ì
ì
nh
nh


ng d
ng d


ng TMðT
ng TMðT
3
Th
Th


thanh to
thanh to
á
á
n
n


Hi
Hi



n
n
t
t


i
i
c
c
ó
ó
m
m


t
t
s
s


h
h
ì
ì
nh
nh
th

th


c
c
sau
sau
:
:


Ti
Ti


n
n
m
m


t
t


Chuy
Chuy


n

n
ti
ti


n
n
qua
qua
ñư
ñư


ng
ng
b
ư
u
b
ư
u
ñ
i
ñ
i


n
n



Chuy
Chuy


n
n
kho
kho


n
n
qua
qua
ngân
ngân
h
h
à
à
ng
ng


Thanh to
Thanh to
á
á
n b

n b


ng h
ng h
ì
ì
nh th
nh th


c t
c t
í
í
n d
n d


ng th
ư
ng th
ư


Thanh
Thanh
to
to
á

á
n
n
b
b


ng
ng
th
th


t
t
í
í
n
n
d
d


ng
ng


Thanh
Thanh
to

to
á
á
n
n
b
b


ng
ng
th
th


mua
mua
h
h
à
à
ng
ng
do DN
do DN
ph
ph
á
á
t

t
h
h
à
à
nh
nh


Chuy
Chuy


n
n
kho
kho


n
n
b
b


ng
ng
ATM
ATM
t

t


i
i
Vi
Vi


t
t
Nam
Nam






4
Th
Th


thanh to
thanh to
á
á
n
n



C
C
ó
ó
nhi
nhi


u
u
kh
kh
á
á
i
i
ni
ni


m
m
v
v


th
th



thanh
thanh
to
to
á
á
n
n
:
:


Th
Th


thanh
thanh
to
to
á
á
n
n
(
(
th
th



chi
chi
tr
tr


)
)
l
l
à
à
m
m


t
t
phương
phương
ti
ti


n
n
thanh
thanh

to
to
á
á
n
n
ti
ti


n
n
mua
mua
h
h
à
à
ng
ng
ho
ho
á
á
,
,
d
d



ch
ch
v
v


ho
ho


c
c
c
c
ó
ó
th
th


ñư
ñư


c
c
d
d
ù
ù

ng
ng
ñ
ñ


r
r
ú
ú
t
t
ti
ti


n
n
m
m


t
t
t
t


i
i

c
c
á
á
c
c
ngân
ngân
h
h
à
à
ng
ng
ho
ho


c
c
c
c
á
á
c
c
m
m
á
á

y
y
r
r
ú
ú
t
t
ti
ti


n
n
t
t


ñ
ñ


ng
ng


Th
Th



thanh
thanh
to
to
á
á
n
n
l
l
à
à
m
m


t
t
phương
phương
ti
ti


n
n
thanh
thanh
to
to

á
á
n
n
không
không
d
d
ù
ù
ng
ng
ti
ti


n
n
m
m


t
t
m
m
à
à
ngư
ngư



i
i
ch
ch


th
th


c
c
ó
ó
th
th


thanh
thanh
to
to
á
á
n
n
ti
ti



n
n
mua
mua
h
h
à
à
ng
ng
ho
ho
á
á
,
,
d
d


ch
ch
v
v


t
t



i
i
c
c
á
á
c
c
ñi
ñi


m
m
ch
ch


p
p
nh
nh


n
n
thanh
thanh

to
to
á
á
n
n
b
b


ng
ng
th
th


ho
ho


c s
c s


d
d


ng ñ
ng ñ



r
r
ú
ú
t ti
t ti


n m
n m


t
t
5
Phân
Phân
lo
lo


i
i
th
th


thanh

thanh
to
to
á
á
n
n
1.
1.
Phân
Phân
lo
lo


i
i
theo
theo
công ngh
công ngh


s
s


n xu
n xu



t:
t:


Th
Th


kh
kh


c ch
c ch


n
n


i (EmbossingCard):
i (EmbossingCard):


D
D


a trên công ngh

a trên công ngh


kh
kh


c ch
c ch


n
n


i.
i.


Hi
Hi


n nay ngư
n nay ngư


i ta không còn s
i ta không còn s



d
d


ng v
ng v
ì
ì
k
k


thu
thu


t qu
t qu
á
á
thô sơ
thô sơ
d
d


b
b



gi
gi


m
m


o.
o.


Th
Th


băng t
băng t


(Magnetic stripe):
(Magnetic stripe):


D
D


a trên k

a trên k


thu
thu


t thư t
t thư t
í
í
n v
n v


i hai băng t
i hai băng t


ch
ch


a thông tin ñ
a thông tin ñ


ng
ng
sau m

sau m


t th
t th


.
.


Th
Th


ch
ch


mang thông tin c
mang thông tin c


ñ
ñ


nh, không gian ch
nh, không gian ch



a d
a d


li
li


u
u
í
í
t,
t,
không
không
á
á
p d
p d


ng ñư
ng ñư


c k
c k



thu
thu


t mã ho
t mã ho
á
á
, b
, b


o m
o m


t thông tin
t thông tin


Th
Th


thông minh (Smart Card):
thông minh (Smart Card):


ðây l

ðây l
à
à
th
th
ế
ế
h
h


m
m


i nh
i nh


t c
t c


a th
a th


thanh to
thanh to
á

á
n
n


ðư
ðư


c g
c g


n m
n m


t b
t b


m
m


ch t
ch t
í
í
ch h

ch h


p
p
c
c
ó
ó
kh
kh


năng lưu tr
năng lưu tr


v
v
à
à
x
x


lý thông tin.
lý thông tin.


N

N
ó
ó
c
c
ó
ó
th
th


nh
nh


n d
n d


li
li


u, x
u, x


lý d
lý d



li
li


u b
u b


ng c
ng c
á
á
c
c


ng d
ng d


ng th
ng th


m
m


ch t

ch t
í
í
ch h
ch h


p v
p v
à
à
ñưa ra k
ñưa ra k
ế
ế
t qu
t qu


6
Phân
Phân
lo
lo


i
i
th
th



thanh
thanh
to
to
á
á
n
n
2.
2.
Phân
Phân
lo
lo


i
i
theo
theo
t
t
í
í
nh
nh
ch
ch



t
t
thanh
thanh
to
to
á
á
n
n
:
:


Th
Th


t
t
í
í
n
n
d
d



ng
ng
(Credit Card):
(Credit Card):


L
L
à
à
lo
lo


i
i
th
th


ñư
ñư


c
c
s
s



d
d


ng
ng
ph
ph


bi
bi
ế
ế
n
n
nh
nh


t
t


Ch
Ch


th
th



ñư
ñư


c
c


ng
ng
tr
ư
tr
ư


c
c
m
m


t
t
h
h



n
n
m
m


c
c
tiêu
tiêu
d
d
ù
ù
ng
ng
m
m
à
à
không
không
ph
ph


i
i
tr
tr



ti
ti


n
n
ngay
ngay
,
,
ch
ch


thanh
thanh
to
to
á
á
n
n
sau
sau
m
m



t
t
k
k


h
h


n
n
nh
nh


t
t
ñ
ñ


nh
nh


Ng
ư
Ng
ư



i
i
ta
ta
còn
còn
g
g


i
i
th
th


t
t
í
í
n
n
d
d


ng
ng

l
l
à
à
th
th


ghi
ghi
n
n


ch
ch


m
m
tr
tr




Th
Th



ghi n
ghi n


(Debit card):
(Debit card):


ðư
ðư


c s
c s


d
d


ng
ñ
ng
ñ


mua h
mua h
à
à

ng ho
ng ho
á
á
hay d
hay d


ch v
ch v




Gi
Gi
á
á
tr
tr


nh
nh


ng giao d
ng giao d



ch s
ch s


ñư
ñư


c kh
c kh


u tr
u tr


ngay l
ngay l


p t
p t


c
c
v
v
à
à

o t
o t
à
à
i kho
i kho


n c
n c


a ch
a ch


th
th




Th
Th


ghi n
ghi n



còn ñư
còn ñư


c s
c s


d
d


ng
ñ
ng
ñ


r
r
ú
ú
t ti
t ti


n m
n m



t
t
V
V
í
í
d
d


: Th
: Th


ghi n
ghi n


Connect 24 hours
Connect 24 hours
c
c


a Vietcombank
a Vietcombank
7
Phân lo
Phân lo



i th
i th


thanh to
thanh to
á
á
n
n
2.
2.
Phân
Phân
lo
lo


i
i
theo
theo
t
t
í
í
nh
nh
ch

ch


t
t
thanh
thanh
to
to
á
á
n
n
:
:


Th
Th


r
r
ú
ú
t
t
ti
ti



n
n
m
m


t
t
(Cash card):
(Cash card):


R
R
ú
ú
t
t
ti
ti


n
n
m
m


t

t
t
t


i
i
c
c
á
á
c
c
m
m
á
á
y
y
r
r
ú
ú
t
t
ti
ti


n

n
t
t


ñ
ñ


ng
ng
ho
ho


c
c


ngân
ngân
h
h
à
à
ng
ng


Ch

Ch


th
th


ph
ph


i
i


qu
qu


ti
ti


n
n
g
g


i

i
v
v
à
à
o
o
t
t
à
à
i
i
kho
kho


n
n
ngân
ngân
h
h
à
à
ng
ng
C
C
ó

ó
2
2
lo
lo


i
i
th
th


:
:


Ch
Ch


r
r
ú
ú
t
t
ti
ti



n
n
t
t


i
i
nh
nh


ng
ng
m
m
á
á
y
y
t
t


ñ
ñ


ng

ng
c
c


a
a
Ngân
Ngân
h
h
à
à
ng
ng
ph
ph
á
á
t
t
h
h
à
à
nh
nh


R

R
ú
ú
t
t
ti
ti


n
n


c
c
á
á
c
c
Ngân
Ngân
h
h
à
à
ng
ng
c
c
ù

ù
ng
ng
tham
tham
gia
gia
t
t


ch
ch


c
c
thanh
thanh
to
to
á
á
n
n
v
v


i

i
Ngân
Ngân
h
h
à
à
ng
ng
ph
ph
á
á
t
t
h
h
à
à
nh
nh
th
th


3. Phân lo
3. Phân lo


i theo ph

i theo ph


m vi lãnh th
m vi lãnh th


: th
: th


trong nư
trong nư


c
c
v
v
à
à
th
th


qu
qu


c t

c t
ế
ế
4. Phân lo
4. Phân lo


i theo ch
i theo ch


th
th


ph
ph
á
á
t h
t h
à
à
nh: Th
nh: Th


do ngân
do ngân
h

h
à
à
ng ph
ng ph
á
á
t h
t h
à
à
nh (Bank Card) v
nh (Bank Card) v
à
à
th
th


do t
do t


ch
ch


c
c
phi ngân h

phi ngân h
à
à
ng ph
ng ph
á
á
t h
t h
à
à
nh
nh
8


ch
ch
ế
ế
thanh
thanh
to
to
á
á
n
n
qua
qua

m
m


ng
ng


Trong thanh to
Trong thanh to
á
á
n B2C qua m
n B2C qua m


ng,
ng,
ñ
ñ


i
ñ
a s
i
ñ
a s



ngư
ngư


i mua
i mua
d
d
ù
ù
ng
ng
th
th


t
t
í
í
n d
n d


ng
ng
ñ
ñ



thanh to
thanh to
á
á
n
n


Th
Th


t
t
í
í
n d
n d


ng l
ng l
à
à
lo
lo


i th
i th



Visa, MasterCard c
Visa, MasterCard c
ó
ó
t
t
í
í
nh qu
nh qu


c t
c t
ế
ế
, ch
, ch


th
th


c
c
ó
ó

th
th


d
d
ù
ù
ng ñư
ng ñư


c trên to
c trên to
à
à
n c
n c


u
u




Vi
Vi



t Nam, c
t Nam, c
á
á
nhân hay t
nhân hay t


ch
ch


c c
c c
ó
ó
th
th


ñăng ký l
ñăng ký l
à
à
m th
m th


t
t

í
í
n
n
d
d


ng v
ng v


i nhi
i nhi


u ngân h
u ngân h
à
à
ng như Vietcombank
ng như Vietcombank
, ACB,
, ACB,




Trên
Trên

th
th


t
t
í
í
n
n
d
d


ng
ng
th
ư
th
ư


ng
ng
c
c
ó
ó
:
:



H
H
ì
ì
nh
nh
,
,
h
h


v
v
à
à
tên
tên
ch
ch


s
s


h
h



u
u
th
th




S
S


th
th


(
(
v
v
í
í
d
d


MasterCard
MasterCard

c
c
ó
ó
16
16
ch
ch


s
s


)
)


Th
Th


i
i
h
h


n
n

c
c


a
a
th
th




M
M


t
t
sau
sau
th
th


c
c
ó
ó
dòng
dòng

s
s


an
an
to
to
à
à
n
n
(security code)
(security code)
t
t


i
i
thi
thi


u
u
l
l
à
à

ba
ba
ch
ch


s
s




M
M


t
t
s
s


thông
thông
s
s


kh
kh

á
á
c
c
c
c
ù
ù
ng
ng
v
v


i
i
c
c
á
á
c
c
chip
chip
ñi
ñi


n
n

t
t


ho
ho


c
c
v
v


ch
ch
t
t


(magnetic stripe)
(magnetic stripe)


Ch
Ch


th
th



c
c
ũ
ũ
ng
ng
ñư
ñư


c
c
cung
cung
c
c


p
p
PIN Code (Personal Information
PIN Code (Personal Information
Number)
Number)
ñ
ñ



r
r
ú
ú
t
t
ti
ti


n
n
9
Cơ ch
Cơ ch
ế
ế
thanh to
thanh to
á
á
n qua m
n qua m


ng
ng


Nh

Nh


ng
ng
thông
thông
tin
tin
v
v


th
th


t
t
í
í
n
n
d
d


ng
ng
ngư

ngư


i
i
mua
mua
ph
ph


i
i
khai
khai
b
b
á
á
o
o
khi
khi
th
th


c
c
hi

hi


n
n
vi
vi


c
c
mua
mua
qua
qua
m
m


ng
ng
g
g


m
m
:
:



S
S


th
th


(16
(16
ch
ch


s
s


ñư
ñư


c
c
in
in
trên
trên
m

m


t
t
tr
ư
tr
ư


c
c
th
th


)
)


H
H


tên
tên
ch
ch



s
s


h
h


u
u
in
in
trên
trên
th
th




Th
Th


i
i
h
h



n
n
h
h
ế
ế
t
t
h
h


n
n
c
c


a
a
th
th


, in
, in
trên
trên
m

m


t
t
tr
ư
tr
ư


c
c




s
s


an
an
to
to
à
à
n
n
(security code)

(security code)
l
l
à
à
ba
ba
ch
ch


s
s


cu
cu


i
i
c
c
ù
ù
ng
ng
in
in
trên

trên
m
m


t
t
sau
sau
c
c


a
a
th
th


(optional)
(optional)


ð
ð


a
a
ch

ch


nh
nh


n
n
h
h
ó
ó
a
a
ñơ
n
ñơ
n
thanh
thanh
to
to
á
á
n
n
vi
vi



c
c
s
s


d
d


ng
ng
th
th


do
do
ngân
ngân
h
h
à
à
ng
ng
g
g



i
i
cho
cho
ch
ch


th
th


(
(
optional)
optional)


Hi
Hi


n giao th
n giao th


c thanh to
c thanh to
á

á
n qua m
n qua m


ng ñư
ng ñư


c s
c s


d
d


ng ph
ng ph


bi
bi
ế
ế
n l
n l
à
à
SET (Secure Electronic

SET (Secure Electronic
Transaction)
Transaction)


SET gi
SET gi
ú
ú
p cho giao d
p cho giao d


ch
ñ
i
ch
ñ
i


n t
n t


an to
an to
à
à
n, do Visa v

n, do Visa v
à
à
Master Card ph
Master Card ph
á
á
t tri
t tri


n n
ă
m
n n
ă
m
1996
1996
10
Ngân hàng
người bán hoặc
third party
Website người
bán
Ngân hàng
phát hành thẻ
11
Cơ ch
Cơ ch

ế
ế
thanh to
thanh to
á
á
n qua m
n qua m


ng
ng
Gi
Gi


i
i
th
th
í
í
ch
ch
quy
quy
tr
tr
ì
ì

nh
nh
:
:
1.
1.
Ng
ư
Ng
ư


i
i
mua
mua
ñ
ñ


t
t
l
l


nh
nh
mua
mua

trên
trên
website
website
c
c


a
a
ng
ư
ng
ư


i
i
b
b
á
á
n
n
2.
2.
Thông
Thông
tin
tin

th
th


t
t
í
í
n
n
d
d


ng
ng
c
c


a
a
ng
ư
ng
ư


i
i

mua
mua
ñư
ñư


c
c
chuy
chuy


n
n
th
th


ng
ng
ñ
ñ
ế
ế
n
n
ngân
ngân
h
h

à
à
ng
ng
c
c


a
a
ng
ư
ng
ư


i
i
b
b
á
á
n ho
n ho


c bên th
c bên th



ba
ba
(Third Party)
(Third Party)
3.
3.
Ngân
Ngân
h
h
à
à
ng
ng
c
c


a
a
ng
ư
ng
ư


i
i
b
b

á
á
n
n
ho
ho


c
c
Bên
Bên
th
th


ba
ba
n
n
à
à
y
y
s
s


ki
ki



m
m
tra
tra
t
t
í
í
nh
nh
h
h


p
p
l
l


c
c


a
a
th
th



v
v


i
i
ngân
ngân
h
h
à
à
ng
ng
n
ơ
i
n
ơ
i
ph
ph
á
á
t
t
h
h

à
à
nh
nh
th
th


4.
4.
Ngân
Ngân
h
h
à
à
ng
ng
ph
ph
á
á
t
t
h
h
à
à
nh
nh

th
th


s
s


ph
ph


n
n
h
h


i
i
cho
cho
ngân
ngân
h
h
à
à
ng
ng

c
c


a
a
ng
ư
ng
ư


i
i
b
b
á
á
n
n
ho
ho


c
c
bên
bên
th
th



ba
ba
v
v


t
t
í
í
nh
nh
h
h


p
p
l
l


c
c


a
a

th
th


5.
5.
Sau
Sau
ñ
ñ
ó
ó
thông
thông
tin
tin
n
n
à
à
y
y
ñư
ñư


c
c
gi
gi



i
i


v
v
à
à
g
g


i
i
v
v


cho
cho
ng
ư
ng
ư


i
i

b
b
á
á
n
n
6.
6.
Ng
ư
Ng
ư


i
i
b
b
á
á
n
n
d
d


a
a
trên
trên

thông
thông
tin
tin
ph
ph


n
n
h
h


i
i
n
n
à
à
y
y
quy
quy
ế
ế
t
t
ñ
ñ



nh
nh
b
b
á
á
n
n
hay
hay
không
không
b
b
á
á
n
n


N
N
ế
ế
u b
u b
á
á

n th
n th
ì
ì
g
g


i email x
i email x
á
á
c nh
c nh


n+h
n+h
ó
ó
a ñơn
a ñơn
,
,
văn b
văn b


n cho ngư
n cho ngư



i
i
mua
mua


N
N
ế
ế
u không giao d
u không giao d


ch k
ch k
ế
ế
t th
t th
ú
ú
c & g
c & g


i mail cho ngư
i mail cho ngư



i mua nêu rõ
i mua nêu rõ
lý do
lý do
12
Cơ ch
Cơ ch
ế
ế
thanh to
thanh to
á
á
n qua m
n qua m


ng
ng


S
S


kh
kh
á

á
c
c
bi
bi


t
t
gi
gi


a
a
ngư
ngư


i
i
b
b
á
á
n
n
c
c
ó

ó
Merchant
Merchant
Account
Account
v
v
à
à
không
không
c
c
ó
ó
:
:


Ngư
Ngư


i
i
b
b
á
á
n

n
c
c
ó
ó
Merchant
Merchant
Account:
Account:


Vi
Vi


c
c
xin
xin
Merchant Account
Merchant Account
không
không
ph
ph


i
i
d

d


d
d
à
à
ng
ng


Ph
Ph


i
i
c
c
ó
ó


qu
qu


cho
cho
ngân

ngân
h
h
à
à
ng
ng


Ph
Ph


i
i
c
c
ó
ó
b
b


ng
ng
ch
ch


ng

ng
ñ
ñ


m
m
b
b


o
o
uy
uy
t
t
í
í
n
n
kinh
kinh
doanh
doanh
trên
trên
m
m



ng
ng


Ngư
Ngư


i b
i b
á
á
n không c
n không c
ó
ó
Merchant Account:
Merchant Account:


Nhi
Nhi


u công ty xin Merchant Account
ñ
u công ty xin Merchant Account
ñ



cung c
cung c


p
p
d
d


ch v
ch v


x
x


lý thanh to
lý thanh to
á
á
n qua m
n qua m


ng cho c
ng cho c
á

á
c doanh
c doanh
nghi
nghi


p kh
p kh
á
á
c
c


Nh
Nh


ng công ty n
ng công ty n
à
à
y
ñư
y
ñư


c g

c g


i l
i l
à
à
Third Party (Bên
Third Party (Bên
th
th


ba) ho
ba) ho


c Online Payment Processor (Nh
c Online Payment Processor (Nh
à
à
x
x


lý thanh to
lý thanh to
á
á
n qua m

n qua m


ng)
ng)
13


ch
ch
ế
ế
thanh
thanh
to
to
á
á
n
n
qua
qua
m
m


ng
ng



R
R


i
i
ro
ro
trong
trong
thanh
thanh
to
to
á
á
n
n
qua
qua
m
m


ng
ng
:
:



M
M


t ngư
t ngư


i
i
mua
mua
d
d
ù
ù
ng
ng
th
th


t
t
í
í
n
n
d
d



ng
ng
c
c


a
a
ngư
ngư


i
i
kh
kh
á
á
c
c
tr
tr
á
á
i
i
ph
ph

é
é
p
p
ñ
ñ


mua
mua
h
h
à
à
ng
ng
qua
qua
m
m


ng
ng


Ch
Ch



th
th


(cardholder) ph
(cardholder) ph
á
á
t
t
hi
hi


n
n
v
v
à
à
kh
kh


i
i
ki
ki



n
n
v
v


i
i
ngân
ngân
h
h
à
à
ng
ng
ph
ph
á
á
t
t
h
h
à
à
nh
nh
th
th



v
v
à
à
ñưa
ñưa
ra
ra
b
b


ng
ng
ch
ch


ng
ng
m
m
ì
ì
nh
nh
không
không

h
h


th
th


c
c
hi
hi


n
n
giao
giao
d
d


ch
ch
ñ
ñ
ó
ó



Thi
Thi


t
t
h
h


i
i
cu
cu


i
i
c
c
ù
ù
ng
ng
thu
thu


c
c

v
v


ngư
ngư


i
i
b
b
á
á
n
n
:
:
không
không
thu
thu
ti
ti


n
n
+ chi
+ chi

ph
ph
í
í
ñi
ñi


u
u
tra
tra
14
Thanh
Thanh
to
to
á
á
n
n
qua
qua
m
m


ng
ng
-

-
ngư
ngư


i
i
b
b
á
á
n
n


Thanh to
Thanh to
á
á
n tr
n tr


c tuy
c tuy
ế
ế
n b
n b



ng th
ng th


t
t
í
í
n d
n d


ng
ng
thư
thư


ng
ng
d
d
à
à
nh
nh
cho
cho
giao d

giao d


ch qua
ch qua
m
m


ng
ng
d
d


ng
ng
B2C
B2C


C
C
á
á
c bư
c bư


c c

c c


n l
n l
à
à
m ñ
m ñ


i v
i v


i ngư
i ngư


i b
i b
á
á
n:
n:


Mua qua m
Mua qua m



ng
ng
d
d


ch v
ch v


x
x


lý thanh to
lý thanh to
á
á
n qua
n qua
m
m


ng
ng
thông qua th
thông qua th



t
t
í
í
n d
n d


ng
ng


M
M


m
m


t t
t t
à
à
i kho
i kho


n thanh to

n thanh to
á
á
n (b
n (b


ng USD)
ng USD)


ngân h
ngân h
à
à
ng, nh
ng, nh
à
à
cung c
cung c


p d
p d


ch v
ch v



x
x


lý thanh
lý thanh
to
to
á
á
n qua m
n qua m


ng g
ng g


i ti
i ti


n v
n v


cho doanh nghi
cho doanh nghi



p
p
theo ñ
theo ñ


nh k
nh k


qua t
qua t
à
à
i kho
i kho


n n
n n
à
à
y
y


Ch
Ch



n m
n m


t nh
t nh
à
à
cung c
cung c


p d
p d


ch v
ch v


x
x


lý thanh
lý thanh
to
to
á

á
n qua m
n qua m


ng, v
ng, v
í
í
d
d


: 2checkout
: 2checkout
(www.2checkout.com)
(www.2checkout.com)
15
Thanh to
Thanh to
á
á
n qua m
n qua m


ng
ng
-
-

ngư
ngư


i b
i b
á
á
n
n


C
C
á
á
ch t
ch t
í
í
nh ph
nh ph
í
í
d
d


ch v
ch v



c
c


a c
a c
á
á
c nh
c nh
à
à
cung
cung
c
c


p d
p d


ch v
ch v


x
x



lý thanh to
lý thanh to
á
á
n qua m
n qua m


ng:
ng:


Chi ph
Chi ph
í
í
kh
kh


i t
i t


o d
o d



ch v
ch v


: t
: t


v
v
à
à
i ch
i ch


c ñ
c ñ
ế
ế
n v
n v
à
à
i
i
trăm USD
trăm USD
, tr
, tr



m
m


t l
t l


n duy nh
n duy nh


t
t


Chi ph
Chi ph
í
í
cho m
cho m


i giao d
i giao d



ch = chi ph
ch = chi ph
í
í
c
c


ñ
ñ


nh +
nh +
% gi
% gi
á
á
tr
tr


giao d
giao d


ch
ch
V
V

í
í
d
d


:
:
2checkout
2checkout
c
c
ó
ó
m
m


c ph
c ph
í
í
kh
kh


i t
i t



o l
o l
à
à
49
49
USD v
USD v
à
à
m
m


c ph
c ph
í
í
cho m
cho m


i giao d
i giao d


ch l
ch l
à
à

$0.45 +
$0.45 +
5.5% gi
5.5% gi
á
á
tr
tr


giao d
giao d


ch
ch
16
Thanh to
Thanh to
á
á
n qua m
n qua m


ng
ng
-
-
ngư

ngư


i b
i b
á
á
n
n


Nh
Nh


ng ñi
ng ñi


u lưu ý khi thanh to
u lưu ý khi thanh to
á
á
n qua
n qua
m
m


ng:

ng:


C
C


n h
n h


c h
c h


i nh
i nh


ng k
ng k


năng
năng
, kinh nghi
, kinh nghi


m c

m c


n
n
thi
thi
ế
ế
t ñ
t ñ


phòng ch
phòng ch


ng gian l
ng gian l


n trong thanh
n trong thanh
to
to
á
á
n qua m
n qua m



ng
ng


R
R


i ro khi g
i ro khi g


p gian l
p gian l


n trong thanh to
n trong thanh to
á
á
n qua
n qua
m
m


ng: n
ng: n





i b
i b
á
á
n không nh
n không nh


n ñư
n ñư


c ti
c ti


n +
n +
m
m


t $10
t $10
-
-
$30 cho m

$30 cho m


i giao d
i giao d


ch gian l
ch gian l


n
n


Nh
Nh
à
à
cung c
cung c


p d
p d


ch v
ch v



thanh to
thanh to
á
á
n qua m
n qua m


ng
ng
g
g


i ti
i ti


n cho ngư
n cho ngư


i b
i b
á
á
n theo ñ
n theo ñ



nh k
nh k


, n
, n
hưng
hưng
t
t


ng gi
ng gi
á
á
tr
tr


giao d
giao d


ch ph
ch ph


i l

i l


n hơn m
n hơn m


t m
t m


c
c
quy ñ
quy ñ


nh (
nh (
2checkout
2checkout
quy ñ
quy ñ


nh m
nh m


c $600

c $600
)
)
17
Thanh
Thanh
to
to
á
á
n
n
qua
qua
m
m


ng
ng
-
-
ngư
ngư


i
i
mua
mua



Ngư
Ngư


i
i
mua
mua
h
h
à
à
ng
ng
qua
qua
m
m


ng
ng
,
,
trư
trư



c
c
h
h
ế
ế
t
t
ph
ph


i
i
c
c
ó
ó
th
th


t
t
í
í
n
n
d
d



ng
ng
(Vietcombank, ACB,
(Vietcombank, ACB,


)
)


D
D
ù
ù
ng
ng
th
th


t
t
í
í
n
n
d
d



ng
ng
c
c
ó
ó
th
th


mua
mua
h
h
à
à
ng
ng
h
h
ó
ó
a
a
,
,
d
d



ch
ch
v
v


qua
qua
m
m


ng
ng


M
M


t s
t s


lưu ý ñ
lưu ý ñ



ngư
ngư


i mua t
i mua t


b
b


o v
o v


m
m
ì
ì
nh kh
nh kh


i
i
m
m



t ti
t ti


n
n


Khi chu
Khi chu


n b
n b


mua ph
mua ph


i xem k
i xem k


website b
website b
á
á
n c
n c

ó
ó
n
n


i
i
ti
ti
ế
ế
ng không (v
ng không (v
í
í
d
d


: Amazon th
: Amazon th
ì
ì
tin tư
tin tư


ng h
ơ

n
ng h
ơ
n
)
)


N
N
ế
ế
u
u
không ph
không ph


i l
i l
à
à
website n
website n


i ti
i ti
ế
ế

ng th
ng th
ì
ì
lưu ý
lưu ý
:
:


ð
ð


a ch
a ch


v
v


t lý
t lý
(physical address), s
(physical address), s


phone, s
phone, s



fax
fax




ð
ð


c c
c c
á
á
c ñi
c ñi


u kho
u kho


n mua b
n mua b
á
á
n ñư
n ñư



c ñăng trên website như
c ñăng trên website như
ch
ch
í
í
nh s
nh s
á
á
ch tr
ch tr


l
l


i ti
i ti


n, tr
n, tr


l
l



i h
i h
à
à
ng
ng


C
C


n mua th
n mua th
ì
ì
nên xem ch
nên xem ch


s
s


Alexa c
Alexa c



a website n
a website n
à
à
y: 200.000
y: 200.000
(
(
G
G


n ñây c
n ñây c
ó
ó
s
s


m
m
á
á
nh kh
nh kh
ó
ó
e ñ
e ñ



nâng ch
nâng ch


s
s


n
n
à
à
y
y
)
)
18
Thanh to
Thanh to
á
á
n qua m
n qua m


ng
ng
-

-
ngư
ngư


i mua
i mua


M
M


t s
t s


lưu ý
lưu ý
(tt):
(tt):


C
C


n lưu ý form yêu c
n lưu ý form yêu c



u cung c
u cung c


p thông s
p thông s


th
th


t
t
í
í
n d
n d


ng:
ng:


Dòng link
ñ
ã chuy
Dòng link
ñ

ã chuy


n sang m
n sang m


t domain kh
t domain kh
á
á
c?
c?


Domain
ñ
Domain
ñ
ó
ó
c
c
ó
ó
n
n


i ti

i ti
ế
ế
ng không (n
ng không (n
h
ư

h
ư

2checkout.com, worldpay.com, clickbank.com )
2checkout.com, worldpay.com, clickbank.com )


Không nên d
Không nên d
ù
ù
ng m
ng m
á
á
y t
y t
í
í
nh chung ñ
nh chung ñ



mua
mua
h
h
à
à
ng tr
ng tr
á
á
nh th
nh th


t
t
í
í
n d
n d


ng b
ng b


Trojan theo dõi
Trojan theo dõi



ð
ð


ng d
ng d


d
d
à
à
ng cung c
ng cung c


p thông tin th
p thông tin th


t
t
í
í
n d
n d


ng

ng
cho c
cho c
á
á
c web site không tin tư
c web site không tin tư


ng
ng


Nên ki
Nên ki


m tra h
m tra h
ó
ó
a ñơn c
a ñơn c


a ngân h
a ngân h
à
à
ng g

ng g


i ñ
i ñ
ế
ế
n
n
theo ñ
theo ñ


nh k
nh k


: xem c
: xem c
ó
ó
kho
kho


n chi n
n chi n
à
à
o không

o không
ph
ph


i c
i c


a m
a m
ì
ì
nh?
nh?
19
Thanh to
Thanh to
á
á
n trong TMðT
n trong TMðT
2007 VN
2007 VN
2007
2007


Th
Th



c tr
c tr


ng
ng

Thanh toán bằng tiền mặt: còn rất phổ
biến trong các giao dịch hàng ngày
32,2
23,7
20,3
19,0
18,5
20
Thanh to
Thanh to
á
á
n trong TMðT
n trong TMðT
2007 VN
2007 VN
2007
2007


Th

Th


c tr
c tr


ng
ng

Số lượng tài khoản: tăng vọt trong giai
ñoạn 2000-2007
Tốc ñộ tăng trưởng trung bình
mỗi năm khoảng 150%
21
Thanh to
Thanh to
á
á
n trong TMðT
n trong TMðT
2007 VN
2007 VN
2007
2007


Th
Th



c tr
c tr


ng
ng
 Thị trường thanh toán thẻ năm 2007:

S
ố lượ
ng th

phát hành 8,4tr (so v

i 4tr n
ă
m 2006)

S
ố lượ
ng máy ATM: 4.300 máy (so v

i 2.500 máy
n
ă
m 2006)

Xu h
ướ

ng: liên k
ế
t các h

th

ng thanh toán c

a nhi

u
ngân hàng khác nhau nh

m c

t gi

m chi phí và
tăng
tính ti

n d

ng cho khách hàng,
ñồ
ng th

i nâng cao
hi


u qu

ho

t
ñộ
ng c

a ngành nói chung.
22
Thanh to
Thanh to
á
á
n trong TMðT
n trong TMðT
2007 VN
2007 VN
2007
2007


Ngân h
Ngân h
à
à
ng v
ng v



i TTðT
i TTðT
DV NH trực tuyến (Internet Banking)

Một Internet Banking có những tính năng
thông tin và tính năng thanh toán hoá ñơn
như:
 Tra cứu số dư tài khoản
 Tra cứu thông tin ngân hàng
 Sao kê tài khoản hàng tháng
 Tra cứu các thông tin khác của ngân hàng
 Chuyển khoản trong và ngoài hệ thống
 Thanh toán hoá ñơn
23
Thanh to
Thanh to
á
á
n trong TMðT
n trong TMðT
2007 VN
2007 VN
2007
2007


Ngân h
Ngân h
à
à

ng v
ng v


i TTðT
i TTðT
DV NH trực tuyến (Internet Banking)

Số lượng ngân hàng triển khai Internet
Banking tăng mạnh trong năm 2007:

Ngân hàng ðông Á tiên phong trong việc
cung cấp các dịch vụ Internet Banking
 Cuối 12/2007, số tài khoản ñăng ký sử dụng
ñạt khoảng 150 nghìn
24
Thanh to
Thanh to
á
á
n trong TMðT
n trong TMðT
2007 VN
2007 VN
2007
2007


Ngân h
Ngân h

à
à
ng v
ng v


i TTðT
i TTðT
DV nhắn tin ngân hàng (SMS Banking)
 Các tiện ích dịch vụ SMS Banking ñang ñược
triển khai bao gồm:

Nhóm cung c

p thông tin:

(1) Số dư tài khoản

(2) Liệt kê giao dịch của tài khoản

(3) Lãi suất tiết kiệm; Tỷ giá tiền tệ; ðịa ñiểm ñặt máy ATM
và phòng giao dịch

(4) Hạn mức tín dụng; Tình hình hoạt ñộng tín dụng; Thông
tin về L/C và chứng từ thanh toán XNK.

Nhóm thanh toán:

(5) Chuyển khoản


(6) Thanh toán thẻ tín dụng; Thanh toán hoá ñơn; Mua hàng
trực tuyến
25
Thanh to
Thanh to
á
á
n trong TMðT
n trong TMðT
2007 VN
2007 VN
2007
2007


Mô h
Mô h
ì
ì
nh
nh


ng d
ng d


ng TMðT
ng TMðT
Pacific Airlines bán vé trực tuyến


Mục ñích: cắt giảm chi phí hệ thống ñại lý,
tăng hiệu quả công tác quản lý lịch bay

Thanh toán: trả trước bằng thẻ tín dụng
quốc tế và thanh toán tiền mặt trả sau

Kết quả:
 Tiết kiệm ñược 50% chi phí hạ tầng bán vé
 6 tháng ñầu năm 2007 so cùng kỳ: tăng 38%
 Hệ số sử dụng ghế 85% (so với trước là 70%)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×