Tải bản đầy đủ (.docx) (13 trang)

Tiếng anh chuyên nghành y học

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (52.67 KB, 13 trang )

Unit 5: Dealing with medication
Mục Người đảm nhiệm Điểm
Check up
Patient care
Vocabulary
Trần Thị Ngoan
Listening 1
Listening 2
Trần Thị Như Quỳnh
Joyce Carne Vũ Thị Trang
Language spot
Writing
Hải
Reading Bùi Thị Thu

Check up
Classify: phân loại
Antibiotic: kháng sinh
Analgesic: thuốc tê
Antiemetic: chống nôn
Sedative/hypnotic: giảm đau
Gastrointestinal: đường tiêu hóa
Antihistamine: thuốc kháng histamine
Cardiovascular: tim mạch
Respiratory: hô hấp
Benefit: lợi ích
Drug: thuốc
Useful expression: biểu thức hữu ích
Approve: phê duyệt
The Food and Drug Administration(FDA):chính quyền thực phẩm và thuốc
The National Institute for Clinical Excellence(NICE):viện quốc gia về lâm sàng


Licenses: giấy phép
Against: chống lại
Generic version:phiên bản chung
New medicine available: các loại thuốc mới có sẵn

Patient care
Guideline: hướng dẫn
Prescribing: kê đơn
Consult:tham khảo
Senior: người cao niên
Check: kiểm tra
Allergic: dị ứng
Allergic reaction:phản ứng dị ứng
Vesponsible person: người có trách nhiệm
Alternative: lựa chọn thay thế

Vocabulary
Abbreviation: chữ viết tắt
Common prescription: theo toa chung
Mouth: miệng
Orally: uống
Immediately: ngay
As required: theo yêu cầu
Stat: chỉ số
Administering: quản lí
Frequency: tần số
Chart: biểu đồ
Measurement: đo lường
Dose: liều
Route: tuyến đường

Maximum: tối đa

Listening1
A drug chart
Dose: liều lượng
Indication: chỉ số
Singnature: chữ kí
Pharmacy: phòng dược
Frequency: thường xuyên
Route: tuyến đường
Concordance: sự hòa hợp
Process:sự tiến triển
Precriber: kê đơn thuốc
Cooperate:hợp tác
Postgraduate: nghiên cứu sinh
Scope: phạm vi
Generic: thuộc giống loài
Degree: trình độ, mức độ
Capacity: năng lực
Specific:rõ rang

Joyce Carne
Practitioner: người đang hành nghề
Registered: vào sổ đăng kí
Advanced: tiên tiến
Nursing: chăm sóc bệnh nhân
Cardiovascular: tim mạch
Diagnosis: quá trình đào tạo
Emergency: trường hợp cấp cứu
Physician: thầy thuốc

Generally: nói chung, đại thể
Urgent: khẩn cấp
Collaborative: cộng tác
Individualise:cá tính hóa
Treatment: đối xử

Listening 2
Explanation: lời thúc giục
Discharge: sự phát ra
Uncomplicate: không phức tạp hóa
Brief: bản tóm tắt
Counter: quầy thu tiền
Emphasize: nhấn mạnh
Possible: xúc động
Aware: nhận thức
Script: nguyên bản

Language spot
1.Pharasal verb( Cụm động từ)
Gồm 3 nhóm:
+ Nhóm 1: động từ + phó từ có đi kèm theo túc từ
Khi túc từ lá danh từ có 2 vị trí có thể xảy ra trong câu:
Eg: John cleared up the mess
John cleared the mess up
Tuy nhiên khi túc từ là đại từ nó đứng giữa 2 thành phần của cụm động từ
Eg: John cleared it up( không dùng John cleared up it)
+ Nhóm 2: động từ + phó từ không kèm túc từ
Eg: When did you get up?
+ Nhóm 3: động từ + phó từ + giới từ có túc từ đi kèm
Eg: I am looking forward to your reply

New word
Take in: đưa vào Take out: đưa ra
Point out: chia ra Touch: xúc giác
Identified: nhận ra Instruction: lời chỉ dẫn
Effect: hiệu quả A pill: viên thuốc
Adopt:làm theo Routine:thủ tục
Remove: chuyển tiếp State: trạng thái
Tablet: viên thuốc Requires: đòi hỏi, yêu cầu

Immediately: ngay lập tức Possibility: có khả năng
Prescription: cho đơn thuốc Interchangeably: có thể hoán đổi
Indicates: cho biết Theoretical: mang tính chất lý thuyết xuông
Irritation: kích thích Concern: liên quan
Occasionally: thỉnh thoảng Expresses: ý kiến
Case: trong trường hợp Sense: cảm giác
2. Explaining side effects: can/may
Can: luôn theo sau bởi động từ nguyên thể, dung để chỉ một khả năng hiện tại và
tương lai
May: với ý nghĩa là một dự đoán trong hiện tại hay tương lai hoặc một sự cho
phép trong hiện tại hay tương lai
Câu phủ định với “ may” bao hàm ý nghĩa gần như cấm đoán
New Word
Fleeting: thoáng qua
Blood: máu, huyết
Blurred vision: nhìn không rõ
Fact: sự việc
Common:tầm thường
Ankle: cổ chân
Dizzy:hoa mắt, chóng mặt


Writing
Involved:rắc rối
Specialty:chuyên môn
Agency/locum:tác dụng/thay thế
Prescribed:kê đơn thuốc
Despite:mặc dù
Penicillin allergy:kháng sinh dị ứng
Stated: đã định
Pharmacist:dược sĩ
Alternative:thay đổi cho nhau
Epileptic:động kinh
Tetracycline:hợp chất kháng sinh
Photosensitive:cảm quang

Reading
Concordance: bảng chỉ dẫn
Feature: nét đặc trưng
Prescribe: kê đơn thuốc
Illness: sự ốm đau
Compliance: tuân thủ
Increasing: tang dần
Individual:cá nhân
General: phổ biến
Long-standing: lâu dài
Therapeutic area: lĩnh vực điều trị
Including: bao gồm cả
Cancer: ung thư
Evidence: bằng chứng
Convenient:thuận tiện
Consequence: hậu quả

Life-threatening: đe dọa tính mạng
Preventive: phòng ngừa
Purpose: mục đích
Case: ca
Symptom: triệu chứng

Hypertension: tang huyết áp
Associated: liên quan
Complex: phức tạp
Regimer: chế độ ăn uống
Concern: mối quan tâm
Value: giá trị
Appropriateness:sự thích hợp
Context: bối cảnh
Denial: phủ nhận
Affect: ảnh hưởng
Rate: tỉ lệ
Complementary: bổ sung
Supportive: khuyến khích, thông cảm
Intervention: sự can thiệp
Evidence:bằng chứng
Self-management: sự quản lí
Self-efficary:có hiệu quả
Promote: quảng cáo
Professional: chuyên gia
Autonomy:tự do
Accept:chấp nhận
Prescribing: qui định

Priorities: dành ưu tiên

Harm: tổn hại
Beneficial: có lợi
Probability: khả năng có thể xảy ra
Adverse: bất lợi
Clinical: lâm sàng
Skill: kĩ năng

×