Tải bản đầy đủ (.pptx) (45 trang)

HSK2 Lesson 02第二课_我每天六点起床.Pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.32 MB, 45 trang )

我每天六点起


第二课

Bài 2:

Hàng ngày tôi
dậy lúc 6h





01




02




03




04





05




06





生词

1


生病

shēngbìng



chū



měi




gāo

早上

zǎoshang





跑步

pǎobù

知道

zhīdào

起床

qǐchng

休息

xiūxi




o



máng

身体

shēntǐ

时间

shíjiān

出院

chūyn


1

生病

shēng bìng



1. 我生病了。
/Wǒ shēngbìng le/


2. 她今天没上课因为她生病了。
/Tā jīntiān méi shàngkè yīnwèi tā shēngbìng le/

bị bệnh, bị ốm


2



měi



1. 每天早上我都喝一杯咖啡。
/Měitiān zǎoshang wǒ doū hē yībēi kāfēi/

2. 每年我都去旅游一次。
/Měinián wǒ doū qù lǚu yīcì/

mỗi


3

早上

zǎoshang


1. 今天早上我要去图书馆

/Jīntiān zǎoshang wǒ yào qù
túshūguǎn/

2. 早上你几点上课?
/Zǎoshang nǐ jǐ diǎn shàngkè?/



sáng sớm


4

跑步

pǎo bù



1. 我每天晚上 8 点都去跑步

/Wǒ měitiān wǎnshàng 8 diǎn dōu qù
pǎobù/

2. 我不喜欢跑步。
/Wǒ bù xǐhuān pǎobù/

chạy bộ



5

起床

qǐ chuáng



1. 你每天几点起床?
/Nǐ měitiān jǐ diǎn qǐchuáng?/

2. 你起床了吗?
/Nǐ qǐchuáng le ma?/

thức dậy




6

yào



1. 这种药,一天吃三次,一次两片

/Zhè zhǒng yào, yītiān chī sāncì, yīcì liǎng piàn/


2. 我生病了,医生给我开药。

thuốc


7

身体

shēntǐ

1. 你身体好吗?
/Nǐ shēntǐ hǎo ma?/

2. 你身体怎么样?
/Nǐ shēntǐ zěnme yàng?/



sức khỏe, cơ thể


8

出院

chū yn

1. 明天可以出院了。

/Míngtiān kěyǐ chūyn le/

2. 你什么时候出院?
/Nǐ shénme shíhịu chūyn?/

xuất viện


9



chū

1. 你在这等我,我出去一下。
/Nǐ zài zhè děng wǒ, wǒ chūqù yīxià/

2. 我每天晚上都出去跑步。
/Wǒ měitiān wǎnshàng doū chūqù pǎobù/



ra, ra ngoài


10



gāo




1. 你多高?
/Nǐ duō gāo? /

2. 我高 1 米 65 公分。
/Wǒ gāo 1 mǐ 65 gōngfēn/

cao


11







1. 这个长两米。
 /Zhègè cháng liǎng mǐ/

2. 我身高 1 米 55 。
/Wǒ shēngāo 1 mǐ 55/

mét


12


知道

zhīdào



1. 你知道这个是什么吗?
/Nǐ zhīdào zhège shì shénme ma?/

2. 我知道了。
/Wǒ zhīdào le/

biết


13

休息

xiūxi



1. 我们休息一下。
/Wǒmen xiūxi yīxià/

2. 每天星期六我们休息。
/Měitiān xīngqīliù wǒmen xiūxi/


nghỉ ngơi


14



máng



1. 我每天都很忙。
/Wǒ měitiān doū hěn máng/

2. 你在忙什么呢?
/Nǐ zài máng shénme ne?/

bận


15

时间

shíjiān



1. 明年这个时间我可能在中国了。
/Míngnián zhègè shíjiān wǒ kěnéng zài Zhōngg le/


2. 时间过得真快。
/Shíjiān guò de zhēn kuài/

thời gian


课文

2



×