Tải bản đầy đủ (.pptx) (37 trang)

HSK2 Lesson 11 第十一课_他比我大三岁.Pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.9 MB, 37 trang )

他比我大三岁

第十课

Bài 11:

ANH ẤY HƠN TÔI
3 TUỔI





01




02




03




04





05




06





生词

1


唱歌

chànggē







nán


便宜

pián





说话

shuōh

孩子

háizi

可能

kěnéng

右边

ubiān

去年

qùnián

左边


zuǒbiān



xìng


1

唱歌

chànggē

1. 他唱歌很好听。
/Tā chànggē hěn hǎotīng./

2. 你会唱歌吗?
/Nǐ huì chànggē ma?/



Hát, ca hát


2



nán


1. 我们班有 12 个男生。
/Wǒmen bān yǒu 12 gè nánshēng./

2. 他是一个很好的男人。
/Tā shì yīgè hěn hǎo de nánrén./



Nam, giới tính
nam




3



1. 女人喜欢跳舞。
/Nǚrén xǐhuān tiàowǔ./

2. 那个人是男的还是女的

/Nàgè rén shì nán de háishì nǚ de./



Nữ, giới tính nữ



4

孩子

háizi



1. 孩子们正在跳舞。
/Háizimen zhèngzài tiàowǔ./

2. 我家的孩子都喜欢吃鱼

/Wǒjiā de háizi dōu xǐhuān chī yú./

Con cái, trẻ nhỏ


5

右边

ubiān

方位词

1. 学校右边是银行。
/Xxiào ubiān shì nháng./

2. 她坐在我右边。

/Tā z zài wǒ ubiān./

Bên phải


6

左边

zuǒbiān

方位词

1. 我家在公司左边。
/Wǒjiā zài gōngsī zuǒbiān./

2. 我左边和右边都是人。
/Wǒ zuǒbiān hé yòubiān dōu shì
rén./

Bên trái


7





1. 我比你高。

/Wǒ bǐ nǐ gāo./

2. 他的汉语比我好。
/Tā de hànyǔ bǐ wǒ hǎo./

So, so sánh


8

便宜

piányí

1. 这件衣服很便宜。
/Zhè jiàn yīfu hěn piányi./

2. 便宜一点好吗?
/Piányi yīdiǎn hǎo ma?/



Rẻ


说话

9

shuōhuà




1. 正在说话的人是我们的汉语老师

/Zhèngzài shuōhuà de rén shì wǒmen de hànyǔ
lǎoshī./

2. 上课时大家不能说话。
/Shàngkè shí dàjiā bùnéng shuōh./

Nói chuyện


10

可能

kěnéng

1. 我明天可能去买衣服。
/Wǒ míngtiān kěnéng qù mǎi yīfu./

2. 他可能不来了。
/Tā kěnéng bù lái le./

Có lẽ, có thể


11


去年

qùnián

1. 去年他去过英国一次。
/Qùnián tā qùg yīngg yīcì./

2. 去年我还是大学学生。
/Qùnián wǒ háishì dàx xuéshēng./



Năm ngoái


12



xìng



1. 请问您贵姓?
/Qǐngwèn nín gxìng?/

2. 我姓王,你呢?
/Wǒ xìng wáng, nǐ ne?/


Họ


课文

2


第一课文

在歌厅

A : 王方,昨天和你一起唱歌的人是谁?
/Wáng Fāng, zuótiān hé nǐ yīqǐ chànggē de rén shì shéi?/

B : 一个朋友。
/Yīgè péngyǒu./

A : 什么朋友 ? 是不是男朋友?
/Shénme péngyǒu? Shì bùshì nán péngyǒu?/

B : 不是不是, 我同学介绍的,昨天第一次见

/Bùshì bùshì, wǒ tóngx jièshào de, ztiān dì yī cì jiàn./


第二课文

在宿舍
A :


左边这个看报纸的女孩子是你姐姐吗?
/Zuǒbiān zhègè kàn bàozhǐ de nǚ háizi shì nǐ jiějie ma?/

B :

是,右边写字的那个人是我哥哥。
/Shì, ubiān xiězì de nàgè rén shì wǒ gēge./

A :

你哥哥多大?
/Nǐ gēge duōdà?/

B :

25 岁,他比我大三岁。
/25 suì, tā bǐ wǒ dà sān suì./


第三课文

在商店
A :

今天的西瓜怎么卖?
/Jīntiān de xīguā zěnme mài?/

B :


三块五一斤。
/Sān kuài wǔyī jīn./

A :

比昨天便宜。
/Bǐ ztiān piányi./

B :

是,苹果也比昨天便宜一些,你来点吧。
/Shì, píngguǒ yě bǐ ztiān pián yīxiē, nǐ lái diǎn ba./



×