MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học, IELTS
See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Số 174 Xã Đàn 2, Q Đống Đa, HN.
CS2: Số 92A phố Cửa Bắc, Q Ba Đình, HN.
CS3: Số 30 ngõ 203 Kim Ngưu, Q Hai Bà Trưng, HN.
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
PHÁ ĐẢO BÀI ĐỌC HIỂU VỚI TRỌN BỘ TỪ VỰNG THÔNG DỤNG
I. CULTURE IDENTITY
* Words
STT
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
1
Aboriginal
a
/,asba'ridnal/
2
Ancestor
n
/'aensestar/
tổ tiên
Ceremony
n
/'serimani/
nghi thức
Celebration
n
/,sela'brei]9n/
sự tổ chức
Bicentenary
n
/.baisen'tiinari/
lễ kỉ niệm cứ 200 năm tổ chức 1 lần
4
Assimilation
n
/a.simi'leijbn/
sự đồng hóa
5
Bravery
n
/'breivari/
sự dũng cảm
6
Bridegroom
n
/'braidgruim/
7
Conflict
n
/'konílikt/
8
Contract
n
/'kDntraekt/
Contractual
a
/kan'traekt]ual/
9
Conversely
adv
/'kDnv3:sli/
10
Coordinator
n
/ksubidineitar/
11
Currency
n
/'kAransi/
tiền tệ
12
Custom
n
/'kAstam/
phong tục
13
Deliberately
adv
/di'libaratli/
14
Denounce
v
/dl'nauns/
15
Depravity
n
/dl'praevsti/
3
nguyên sơ, nguyên thủy
chú rể
sự xung đột
hợp đồng
thuộc hợp địng
ngược lại
người phối hợp
một cách có chủ ý, có toan tính
tố cáo, vạch mặt
sự trụy lạc
1
Everyday quote for my beloved students:
“We all create our own reality by the choices we make.”
MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học, IELTS
See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Số 174 Xã Đàn 2, Q Đống Đa, HN.
CS2: Số 92A phố Cửa Bắc, Q Ba Đình, HN.
CS3: Số 30 ngõ 203 Kim Ngưu, Q Hai Bà Trưng, HN.
16
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
Dismiss
V
/di'smis/
sa thải
Dismissal
n
/di'smisal/
sự sa thải
Dismissive
a
/di'smisiv/
gạt bỏ, xem thường
17
Diversity
Diverse
Diversify
Diversification
n
a
V
n
/dai'v3isati/
/dai'v3:s/
/dai'v3isifai/
/dai,V3:sifi'keiJ
n/
18
Extremely
Completely
Tremendously
Dramatically
adv
adv
adv
adv
/ik'stri:mli/
/kam'pli:tli/
/tri'mendasli/
/dra'maetiksli/
19
Fate
n
/feit/
20
Federation
n
/.feda'reijan/
21
Folktale
n
/'fouk,teil/
truyện dân gian
22
Heritage
n
/'heritid3/
di sản
23
Hilarious
a
/hi'learias/
vui nhộn
24
Homophone
n
/'homsfaun/
từ đòng âm
25
Identify
Identification
Identical
Identity
V
n
a
n
/ai'dentifai/
/ai.dentifl'keija
n/ /ai'dentikal/
/ai'dentsti/
26
Incense
n
/'insens/
27
Indigenous
a
/in'did3inas/
bản xứ, bản địa
28
Integration
n
/.intl'greijan/
sự hội nhập
sự đa dạng đa dạng đa dạng hóa sự đa
dạng hóa
cực kì hồn tồn
khủng khiếp, ghê gớm đột ngột
vận mệnh, định mệnh
liên đoàn
nhận diện, nhận dạng sự địng
nhấthố giống nhau
tính đồng nhất; đặc tính
nhang, hương
2
Everyday quote for my beloved students:
“We all create our own reality by the choices we make.”
MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học, IELTS
See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Số 174 Xã Đàn 2, Q Đống Đa, HN.
CS2: Số 92A phố Cửa Bắc, Q Ba Đình, HN.
CS3: Số 30 ngõ 203 Kim Ngưu, Q Hai Bà Trưng, HN.
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
29
Isolation
n
/,ais9'leijan/
sự cô lập, sự cách ỉi
30
Majority
Minority
n
n
/ms'c^Drati/
/mai'norati/
đa sô' thiểu số
31
Marriage
Marital
Marriageable
Married
n
a
a
a
/'maerid3/
/'mserital/
/'mcerid3ab0l/
/'maerid/
sự kết hôn, hôn nhân thuộc hôn nhân có
thể, đủ tư cách kết hơn đã kết hơn
32
Misinterpret
V
/,misin't3:prat/
hiểu sai
33
Mystery
n
/'mistsri/
sự bí ẩn, sự huyền bí
34
No-go
n
/.nau'gau/
tình trạng bế tắc
35
Pamper
V
/'pasmpar/
nng chiều, cưng chiều
36
Patriotism
n
/'paetriatizam/
37
Perception
n
/pa'sepjan/
Perceive
V
/pa'si:v/
38
Prestige
n
/pres'ti:3/
39
Prevalence
n
/'prevabns/
sự phổ biến, sự thịnh hành
40
Privilege
n
/'priv0lid3/
đặc quyền, đặc ân
41
Racism
n
Racial
a
/'reijbl/
Religion
n
/ri'lid38n/
tôn giáo
Religious
a
/ri'lid3as/
thuộc về tôn giáo
Restrain
V
/ri'strein/
kiềm chê'
42
43
chủ nghĩa yêu nước
sự nhận thức
nhận thấy, nhận thức
thanh thế, uy thế
ch/'reisizam/ ủ nghĩa phân biệt
chủng tộc
thuộc chủng tộc
3
Everyday quote for my beloved students:
“We all create our own reality by the choices we make.”
MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học, IELTS
See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Số 174 Xã Đàn 2, Q Đống Đa, HN.
CS2: Số 92A phố Cửa Bắc, Q Ba Đình, HN.
CS3: Số 30 ngõ 203 Kim Ngưu, Q Hai Bà Trưng, HN.
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
44
Revival
n
/ri'vaival/
45
Solidarity
n
/.sDli'daerati/
sự đồn kết
46
Superstition
n
/,su:p0'stijan/
sự mê tín dị đoan
Superstitious
a
/,su:pa'stijas/
mê tín dị đoan
Symbol
n
/'simbal/
Symbolize
V
/'simbalaiz/
Symbolism
n
/'simbalizam/
chủ nghĩa tượng trưng
Symbolic
a
/sim'bDlik/
tượng trưng, biểu trưng
48
Synthesis
n
/'sin09sis/
sự tổng hợp
49
Unhygienic
a
/,Anhai'd3Ĩ:nik/
không hợp vệ sinh
50
Well-established
a
/,wel i'staeblijt/
đứng vững, tồn tại lâu bền
Well-advised
a
/,wel ad'vaizd/
khơn ngoan
Well-built
a
/,wel 'bilt/
Well-balanced
a
/,wel 'baelanst/
47
sự hịi phục, sự phục sinh
biểu tượng
biểu tượng hóa
lực lưỡng, cường tráng
đúng mực, điều độ
* Structure
STT
1
Cấu trúc
Nghĩa
Against the law
phạm luật
Within the law
đúng luật
Above the law
đứng trên/ngoài luật
By law
theo luật
Lay down the law
diễu võ giương oai
4
Everyday quote for my beloved students:
“We all create our own reality by the choices we make.”
MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học, IELTS
See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Số 174 Xã Đàn 2, Q Đống Đa, HN.
CS2: Số 92A phố Cửa Bắc, Q Ba Đình, HN.
CS3: Số 30 ngõ 203 Kim Ngưu, Q Hai Bà Trưng, HN.
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
2
Approve/disapprove of
đồng tình/phản đối
3
At the right time = as regular as clockwork= on the dot = on time: đúng giờ
4
Beard the lion in one's den: chạm chán ai đó
5
Close to the bone
6
Come into play = bring St into play: có tác dụng, có hiệu quả, linh nghiệm
7
Down to the wire: vào phút cuối
8
For fear of St/doing St
vì sợ cái gì/ỉàm gì
9
Get rid of = remove
loại bỏ
Face up to
đối mặt với
Get over
vượt qua
Wipe out
xóa số
10
Let go of = give up
từ bỏ
11
Loss and grief = sadness
buồn rầu
12
Make a decision on St
quyết định cái gì
13
Object to/have objection to
phản đối
14
On the flip side = on the other hand: mặt khác
15
Prior to St = before a particular time or event: trước một thời gian/sự kiện đặc biệt nào đó
16
Scold sb for doing St
mắng ai vì đã làm gì sai
17
Sense of self
cảm xúc, tự ý thức về bản thân
18
So so
tàm tạm
xúc phạm
5
Everyday quote for my beloved students:
“We all create our own reality by the choices we make.”
MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học, IELTS
See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Số 174 Xã Đàn 2, Q Đống Đa, HN.
CS2: Số 92A phố Cửa Bắc, Q Ba Đình, HN.
CS3: Số 30 ngõ 203 Kim Ngưu, Q Hai Bà Trưng, HN.
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
19
The tip of iceberg: chỉ là một phần nhỏ của một vấn đề phức tạp
20
Tie the knot = get married
kết hôn
II. EDUCATION
STT
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
1
Abolish
V
/a'bDhjy
2
Academic
a
/.aeke'demik/
thuộc học viện
Academics
n
/,3eka'demiks/
các mơn học tại học viện
Academy
n
/a'kaedsmi/
3
Accommodation
n
/a.kDma'deiJan
4
Administration
n
/3d,mini'streijan/
5
Auditory
a
/'Diditari/
thuộc thính giác
6
Augment
V
/oig'ment/
gia tăng, tăng thêm
7
Bachelor
n
/'baetjalar/
cử nhân
8
Care-taker
n
/'kea.teikar/
người quản gia
9
Compulsory
a
/kam'pAlssri/
Compel
n
/kam'pel/
Construction
n
/kan'strAkJan/
cẩu trúc, sự xây dựng
Constructive
a
/kon'strAktiv/
có tính cách xây dựng
Construct
V
/kan'strAkt/
Cram
V
/kraem/
10
11
bãi bỏ
học viện
chỗ ở
sự quản lí
bắt buộc
sự bâtbuộc
xây dựng, kiến thiết
nhồi nhét
6
Everyday quote for my beloved students:
“We all create our own reality by the choices we make.”
MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học, IELTS
See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Số 174 Xã Đàn 2, Q Đống Đa, HN.
CS2: Số 92A phố Cửa Bắc, Q Ba Đình, HN.
CS3: Số 30 ngõ 203 Kim Ngưu, Q Hai Bà Trưng, HN.
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
12
Daunting
a
/'dorntiq/
nản chí
13
Degree
n
/dl'gri:/
Certificate
n
/sa'tifikat/
chứng nhận
Diploma
n
/dl'plauma/
chứng chỉ, văn bằng
Qualification
n
/.kwDlifl'keiJan/
14
Deplorable
a
/dl'pbirabal/
15
Determination
n
/di,t3:mi'neij0n/
16
Diligent
a
/'dilid39nt/
cần cù, chuyên cân
17
Discipline
n
/'disaplin/
kỷ luật
18
Dolefully
adv
/'daulfali/
một cách u sầu
19
Encouragem
ent Courage
n
n
/in'kArid3mant/
/'kAnd3/
20
Endurance
n
/in'd3U0rans/
sự chịu đựng
21
Enrolment
n
/in'raulment/
sự kết nạp, sự đăng kí
22
Evaluate
Evaluation
V
n
/iVseljueit/
/i,vaelju'eijbn/
23
Exasperate
V
/ig'za:spareit/
24
Expel
Deport
Eject
Exile
V
V
V
V
/ik'spel/
/dl'pDit/
/i'd3ekt/
/'eksail/
25
Flip-chart
n
/'flip ,tja:t/
bảng kẹp giấy
26
Giftedness
n
/'giftidnas/
sự có tài, có năng khiếu
bằng cấp
trình độ
tịi tệ, tệ hại
sự quyết tâm, sự xác định
sự cổ vũ, sự động viên dũng khí, sự can đảm
định giá, ước lượng sự định giá, sự ước
lượng
làm ai đó bực tức, phát cáu
đuổi học trục xuất đuổi ra lưu đày
7
Everyday quote for my beloved students:
“We all create our own reality by the choices we make.”
MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học, IELTS
See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Số 174 Xã Đàn 2, Q Đống Đa, HN.
CS2: Số 92A phố Cửa Bắc, Q Ba Đình, HN.
CS3: Số 30 ngõ 203 Kim Ngưu, Q Hai Bà Trưng, HN.
28
Instinctively
29
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
adv
/in'stiqktivli/
một cách bản năng
Institution
n
/.insti'tjuifan/
học viện
30
Kinesthetic
a
/,kinis'0etik/
thuộc cảm giác vận động
31
Majority
Minority
n
n
/ma'd^orati/
/mai'riDrati/
đa số thiểu số
32
Moderately
adv
/'rrradaratli/
một cách vừa phải
33
Mortgage
n
/'m3:gid3/
34
Obstruction
n
/ab'strAkJan/
35
Outcome
Outburst
Outbreak
Outset
n
n
n
n
/'autkAm/
/'autb3:st/
/'autbreik/
/'autset/
kết quả, đâu ra sự bộc phát (cảm xúc...) sự
bùng phát (dịch bệnh...) sự bát đầu, sự
khởi đầu
36
Pathetically
adv
/pa'Getikli/
một cách thương tâm
37
Postgraduate
Undergradu
ate
Graduation
Graduate
n
n
n
n/v
/,paust'graed3uat/
/, Anda' g
raacỊỊuat /
/,graed3u'eijan/
/'graed^uat/
38
Prestigious
a
/pres'tid30s/
có uy tín, có thanh thế
39
Profoundly
adv
/pra'faundli/
một cách sâu sắc
40
Requisite
n
/'rekwizit/
41
Respectable
Respected
Respective
Respectful
Respect
a
a
a
a
n/v
/ri'spektabal/
/ri'spektid/
/ri'spektiv/
/ri'spektfal/
/ri'spekt/
vật thế chấp
sự cản trở, sự làm tắc nghẽn
nghiên cứu sinh sinh viên chưa tốt nghiệp
sự tốt nghiệp (người) tốt nghiệp
điều kiện thiết yếu
đáng kính trọng, tơn trọng được kính
trọng, tơn trọng riêng rẽ, tương ứng lễ
phép, kính cẩn (sự) kính trọng, tơn trọng
8
Everyday quote for my beloved students:
“We all create our own reality by the choices we make.”
MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học, IELTS
See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Số 174 Xã Đàn 2, Q Đống Đa, HN.
CS2: Số 92A phố Cửa Bắc, Q Ba Đình, HN.
CS3: Số 30 ngõ 203 Kim Ngưu, Q Hai Bà Trưng, HN.
42
Restrictively
Predominantl
y Arbitrarily
Spontaneously
43
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
adv
adv
adv
adv
/ri'striktivli/
/pri'dDminsntli/
/'cr.bitrarili/
/spDn'teiniasli/
một cách có hạn định, hạn chế hầu hết,
phần ỉớn, đa phần một cách tùy tiện, tùy ý
một cách tự phát
Satisfactory
a
/.sastis'faektari/
vừa lòng, thỏa mãn
44
Scholarship
Scholar
Schooling
n
n
n
/'skolsjip /
/'skDỈar/ /'skuiliq/
45
Severity
n
/si'verati/
tính nghiêm trọng
46
Smoothly
adv
/'smurỡli/
một cách trơi chảy
47
State school
np
/‘steit ,sku:l/
trường cơng ỉập
48
Supervision
n
/,su:pa'vi30n/
sự giám sát
49
Vocational
a
/vau'keifsnal/
nghề nghiệp; hướng nghiệp
50
Woefully
adv
/'waufali/
học bổng học giả
sự giáo dục ở nhà trường
một cách buồn bã
*Structures
STT
Cấu trúc
Nghĩa
1
As bold as brass: mặt dày mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu
2
Ask sb for permission
3
Be (all) the rage: mốt/thịnh hành vào một thời điểm nào đó
4
Be on cloud nine = be dancing in the streets = be floating on air = be full of the joys of spring
= be in seventh heaven = walk on air: vô cùng hạnh phúc
xin phép ai đó
9
Everyday quote for my beloved students:
“We all create our own reality by the choices we make.”
MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học, IELTS
See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Số 174 Xã Đàn 2, Q Đống Đa, HN.
CS2: Số 92A phố Cửa Bắc, Q Ba Đình, HN.
CS3: Số 30 ngõ 203 Kim Ngưu, Q Hai Bà Trưng, HN.
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
5
Do sb good Do sb harm
Do better = make progress Do bird
làm lợi cho ai, làm điều tốt cho ai làm hại ai tiến
bộ ở tù
6
Go heavy on St
sử dụng nhiều cái gì
7
Hold one’s head up high: ngẩng cao đầu, tự tin
8
In terms of
9
It's no use/no good doing St = There is no point in doing St = It's not worth doing St:
vơ ích/khơng đáng khi làm gì đó
xét về, xét vì
10
Join hands = work together
chung tay, chung sức
11
Know one's own mind: biết mình muốn gì/cần gì
12
Lend a helping hand = give a hand = help/assist: hỗ trợ, giúp đỡ
13
Make a move
14
Make an effort to do St = try/attempt to do St: cố gắng làm gì
15
Make headway = make progress: có tiến bộ, có chuyển biến
16
Make room/way for
dọn chỗ, nhường chỗ cho
17
Make use of = make capital out of
tận dụng
18
On the spot = immediately = at once
ngay lập tức
19
On the whole = in general
nhìn chung
20
Pat oneself on the back = praise oneself: khen ngợi bản thân
21
Play truant
chốn học
22
Put into force/effect
bắt buộc, bắt đầu áp dụng
rời đi
10
Everyday quote for my beloved students:
“We all create our own reality by the choices we make.”
MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học, IELTS
See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Số 174 Xã Đàn 2, Q Đống Đa, HN.
CS2: Số 92A phố Cửa Bắc, Q Ba Đình, HN.
CS3: Số 30 ngõ 203 Kim Ngưu, Q Hai Bà Trưng, HN.
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
23
Rely on = depend on
phụ thuộc vào
24
Stand in for
thay thế, đại diện cho
25
Take sb aback
làm cho ai đó ngạc nhiên/sốc
26
Take sb back to = bring sb back
gợi nhớ kỉ niệm
27
Under pressure
chịu áp lực
28
With a view to doing St = in order to/so as to/to do St = so that + clause: để mà
29
With/in reference to
có liên quan tới
III. URBANIZATION
STT
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
1
Abundant
Abundance
a
n
/a'bAndant/
/a'bAndans/
thừa thãi, nhiều sự phong phú, thừa thãi
2
Ambition
n
/aem'bijn/
tham vọng, hoài bão
3
Apparent
a
/a'paersnt/
rõ ràng, bề ngoài
4
Backward
a
/'baekwad/
về phía sau, chậm phát triển, lạc hậu
5
Comparison
Compare
Comparative
n
V
a
/kam'paerisn/
/ksm'pegfr]/
/kam'pasrativ/
6
Congress
Congestion
n
n
/'knngres/
/ksn'c^estjn/
7
Counter
urbanization
a
/'kaunta [r] in.dAstrialai'zeiJian/
sự so sánh so sánh, đối chiểu tương đối
đại hội, Quốc hội sự q tải
đơ thị hóa ngược, phản đơ thị hóa
11
Everyday quote for my beloved students:
“We all create our own reality by the choices we make.”
MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học, IELTS
See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Số 174 Xã Đàn 2, Q Đống Đa, HN.
CS2: Số 92A phố Cửa Bắc, Q Ba Đình, HN.
CS3: Số 30 ngõ 203 Kim Ngưu, Q Hai Bà Trưng, HN.
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
8
Crime
Criminal
n
a
/kraim/
/'kriminl/
9
Downward
a
/'daunwad/
10
Dream
n
/dri:m/
11
Economic
Economical
Economist
Economically
a
a
n
adv
/,i:k0'nDmik/
/.iiks'nomikl/
/l'konamist/
/,i:ka'nDmikli/
Expand
V
/ik'spaend/
trải ra, mở rộng
12
Expanse
n
/ik'spaens/
dải rộng (đất), sự mở rộng
13
Forward
a
/'fo:wad/
tiến về phía trước, tiến bộ
Hard
a
/ha:d/
Harden
V
/'ha:dn/
làm cho cứng, rắn
Hardship
n
/'ha:djip/
sự gian khổ
15
Health
n
/heie/
sức khỏe
16
Heath
n
/hi:0/
cây thạch nam
17
Hostage
n
/'hDStid3/
con tin
Immigrate
V
/'imigreit/
nhập cư
Immigrant
n
/'imigrant/
dân nhập cư
Migrate
V
/mai'greit /
di cư (tạm thời)
Migrant
n
/'maigrant/
người di trú
14
18
tội ác, sự phạm tội có tội, phạm tội
đi xuống, giảm sút
ước mơ
thuộc kinh tế tiết kiệm, kinh tế nhà
kinh tểhọc một cách tiết kiệm, về mặt
kinh tế
cứng rắn, siêng năng, vất vả
12
Everyday quote for my beloved students:
“We all create our own reality by the choices we make.”
MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học, IELTS
See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Số 174 Xã Đàn 2, Q Đống Đa, HN.
CS2: Số 92A phố Cửa Bắc, Q Ba Đình, HN.
CS3: Số 30 ngõ 203 Kim Ngưu, Q Hai Bà Trưng, HN.
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
Emigrate
V
/'emigreit/
di cư (vĩnh viễn)
Industry
n
/in'dAstri/
ngành công nghiệp
Industrial
a
/in'dAStrial/
thuộc về cơng nghiệp
Industrious
a
/in'dAStrias/
cần cù, siêng năng
a
/in.dAStrialai'zeiJan/
sự cơng nghiệp hóa
Inhabit
V
/in'haebit/
Inhabitant
n
/in'haebitant/
Habitat
n
/'haebitaet/
21
Inner
n
/'ina[r]/
22
Intention
n
/in'tenfn/
ý định, sự cố ý, cố tình
Modern
a
/'mDdn/
hiện đại, cận đại
n
/mDd0:nai'zeiJh/
sự hiện đại hóa
Modernize
V
/'m3da:naiz/
24
Mortgage
n
/'m3:gid3/
25
Nearby
adv
/'niabai/
gần, gằn bên
Occur
V
/a'k3:[r]/
xảy ra, xảy đến
26
Occurrence
n
/9'kArans/
sự xảy ra, sự cố
27
Privileged
a
/'priv3lid3d/
28
Proportion
n
/pra'pD:Jn/
19
Industrialization
20
23
Modernization
ở, sống ở
người ở, người dân
môi trường sống, chỗ ở
bên trong, nội bộ, thân cận
hiện đại hóa
sự cầm cố, thể chấp
có đặc quyền
tỉ lệsự tương xứng
13
Everyday quote for my beloved students:
“We all create our own reality by the choices we make.”
MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học, IELTS
See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Số 174 Xã Đàn 2, Q Đống Đa, HN.
CS2: Số 92A phố Cửa Bắc, Q Ba Đình, HN.
CS3: Số 30 ngõ 203 Kim Ngưu, Q Hai Bà Trưng, HN.
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
29
Recreation
Recreational
n
a
/rekri'eijn/
/rekri'eijanl/
trị tiêu khiêh có tính chất giải trí
30
Rural
a
/'ruaral/
31
Sector
n
/'sekta[r]/
32
Slum
n
/SIAIĨI/
nhà ổ chuột
33
Stealth
n
/stelG/
sự giấu giếm, lén lút
34
Suburban
a
/'sAb3:ban/
ở ngoại ô
35
Tendency
n
/'tendansi/
xu hướng, chiều hướng
36
Upward
a
/'Apwsd/
hướng lên
37
Urbanization
Urbanize
Urban
n
V
a
/,3:banai'zeijn/
/'3:banaiz/
/'3:ban/
38
Wage
Salary
Pension
Income
n
n
n
n
/weid3/
/'saebri/
/’penịn/
/'inkAm/
lương
(thường trả hàng tuân) lương
lương hưu, tiên trợ cấp thu nhập
39
Wealth
n
/we 10/
sự giàu có, của cải
40
Whereby
adv
/wea'bai/
nhờ đó, bởi đó, bằng cách nào
thuộc nơng thơn
khu vực
sự đơ thị hóa đơ thị hóa
thuộc thành thị, đơ thị
14
Everyday quote for my beloved students:
“We all create our own reality by the choices we make.”
MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học, IELTS
See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Số 174 Xã Đàn 2, Q Đống Đa, HN.
CS2: Số 92A phố Cửa Bắc, Q Ba Đình, HN.
CS3: Số 30 ngõ 203 Kim Ngưu, Q Hai Bà Trưng, HN.
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
*Structures
STT
Cấu trúc
Nghĩa
1
a [few] butterflies in the stomach: ỉo lắng, bồn chịn
2
A dead loss: q trình hoặc hoạt động khơng hồn tồn thành cơng, hiệu quả
3
Be based on
4
Be laced with St: được tẩm với, được trộn với cái gì
5
Be looked down on
bị coi thường
6
Be out of touch
không bắt kịp thông tin
7
Be used up
được dùng hết
dựa trên, dựa vào
8
Carry on = go on = keep on
tiếp tục
9
Catch on = become popular
trở nên phổ biến
10
Compete with
cạnh tranh với
11
Contribute to = make a contribution to: góp phần vào
12
Cope with = deal with
13
Get hold of the wrong end of the stick: hiểu nhầm
14
Get rid of = remove
15
Go from strength to strength: càng ngày càng trở nên hùng mạnh hơn
16
In term of St
17
keep a/the lid on St: kiểm soát mức độ của một cái gì đó để ngăn chặn 1ĨĨ tăng lên
đối đầu với, xử lí với
loại bỏ
xét vê mặt, xét về phương diện
15
Everyday quote for my beloved students:
“We all create our own reality by the choices we make.”
MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học, IELTS
See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Số 174 Xã Đàn 2, Q Đống Đa, HN.
CS2: Số 92A phố Cửa Bắc, Q Ba Đình, HN.
CS3: Số 30 ngõ 203 Kim Ngưu, Q Hai Bà Trưng, HN.
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
18
Keep an eye out for = watch/look out for: để mắt đến, chú ý đến, coi chừng
19
Level off
chững lại
20
Make a living
kiếm sống
21
On a massive scale
ở quy mô lớn
22
Put the cat among the pigeons: làm cho mọi người tức giận
23
Rely on.
phụ thuộc vào
24
Result in
dẫn đến, gây ra
25
Settle down
định cư
26
Stick to = concentrate on = focus on: tập trung vào
27
Switch off
không tập trung, nghĩ đến những thứ khác
28
The ins and outs
chi tiết cụ thể từ trong ra ngồi
29
What beats me
điêu làm tơi khó hiểu
IV. GLOBAL WARMING
STT
Từ vựng
Từ
loại
Phiên âm
Nghĩa
1
Additionally
adv
/s'dijanali/
thêm vào đó
2
Alleviation
n
/3,li:vi'eijn/
sự làm nhẹ đi, giảm nhẹ đi
3
Beetle
n
/'bi:tal/
4
Bio-fertilizer
n
/baiau'f3:tilaizar/
bọ cánh cứng
phân bón sinh học
16
Everyday quote for my beloved students:
“We all create our own reality by the choices we make.”
MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học, IELTS
See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Số 174 Xã Đàn 2, Q Đống Đa, HN.
CS2: Số 92A phố Cửa Bắc, Q Ba Đình, HN.
CS3: Số 30 ngõ 203 Kim Ngưu, Q Hai Bà Trưng, HN.
5
6
7
8
9
10
11
12
13
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
Catastrophe
n
/ka'taestrefi/
tai ương, tai họa
Catastrophic
a
/jkaeta'strofik/
Climatology
n
/,klaini0'tr)lad3Ì/
Climate
n
/'klaimat/
Climatic
a
/kiai'maetik/
thuộc khí hậu
Climax
n
/'klaimseks/
cao trào
Clumsily
adv
/‘klAmzali/
một cách vụng về
Commend
V
/ks'mend/
tán dương, ca ngợi
Condemn
V
/kan'dem/
kết tội
Denounce
V
/dl'nauns/
tố cáo, vạch mặt
Converse
V
/'kunv3:s/
nói chuyện
Creativity
n
/,kriei'tiviti/
Creation
n
/kri'eijan/
sự sáng tạo
Creature
n
/'kriitfar/
sinh vật
Creative
a
/kri'eitiv/
sáng tạo
Deposit
V
/dl'pDZlt/
đặt cọc
Ecological
a
/,i:k9'lDd3ĩk0l/
Ecology
n
/i'kril8d3Ì/
Ecologist
n
/i'kDl0d3ist/
Emission
n
/i'mijan/
Emit
V
tai ương, thảm khốc
khí hậu học
khí hậu
tính sáng tạo, óc sáng tạo
thuộc sinh thái
sinh thái
nhà sinh thái
sự phát ra, sự tỏa ra
phát ra, tỏa ra
17
Everyday quote for my beloved students:
“We all create our own reality by the choices we make.”
MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học, IELTS
See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Số 174 Xã Đàn 2, Q Đống Đa, HN.
CS2: Số 92A phố Cửa Bắc, Q Ba Đình, HN.
CS3: Số 30 ngõ 203 Kim Ngưu, Q Hai Bà Trưng, HN.
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
Emissive
a
/i'misiv/
14
Enhancement
n
/in'hamsmant/
15
Evaporation
n
/iVaepareit/
làm bay hơi, sự bốc hơi
16
Exacerbate
V
/ig'zaesabeit/
ỉàm trầm trọng thêm
17
Exonerate
V
/ig'zDnareit/
miễn tội cho ai
18
Glacier
n
/'glaesiar/
sông băng
Heat-insulated
a
/hilt insja'leitid/
cách nhiệt
Heat-released
a
/hi:tri'li:sd/
tỏa nhiệt
Heat-related
a
/hiltri'leitid/
liên quan đến nhiệt
Heat-treated
a
/hi:t'tri:tid/
được xử lý bằng nhiệt, nhiệt luyện
20
Heat-trapping
a
/hi:t 'traspir)/
21
Horribly
adv
/'hnrabli/
một cách đáng sợ
22
Incidence
n
/'insidans/
sự tác động vào, phạm vi ảnh hưởng
23
Indication
n
/,indi'kei]ền/
24
Infectious
a
/in'fekjas/
dễ lây nhiễm
Infection
n
/in'fekjan/
sự lây nhiêm
25
Inland
a
/'inland/
26
Mitigation
n
/.miti'geijan/
Mitigate
V
/'mitigeit/
19
phát ra, tỏa ra
sự nâng cao
giữ nhiệt
dấu hiệu, sự chỉ dẫn
nội địa
sự làm nhẹ, làm dịu
ỉàm nhẹ; làm dịu
18
Everyday quote for my beloved students:
“We all create our own reality by the choices we make.”
MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học, IELTS
See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Số 174 Xã Đàn 2, Q Đống Đa, HN.
CS2: Số 92A phố Cửa Bắc, Q Ba Đình, HN.
CS3: Số 30 ngõ 203 Kim Ngưu, Q Hai Bà Trưng, HN.
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
27
Moderately
adv
/'mDdaretli/
28
Permafrost
n
/'p3:mafrDSt/
Potentially
adv
/pa'tenjsli/
một cách tiềm năng
Possessively
adv
/pa'zesivli/
chiếm hữu, sở hữu
Imperatively
adv
/im'perativli/
Crucially
adv
/'kruijalli/
29
một cách có mức độ
sự đóng băng vĩnh viễn
một cách khẩn cấp, cấp bách
một cách quan trọng
30
Prevalence
n
/'prevalans/
sự thịnh hành
31
Recklessly
adv
/'reklasli/
32
Reverse
Reserve
V
V
/ri'v3:s/
/ri'z3:v/
33
Sparingly
adv
/'speariqli/
34
Substitute
a
/'sAbstitJu:t/
thay thế
35
Supremely
adv
/su:'pri:mli/
tột cùng
36
Suspect
Inspection
Inspector
V
n
n
/sa'spekt/
/in'spekjan/
/in'spektar/
nghi ngờ
sự thanh tra, xem xét kỹ người thanh
tra, kiểm tra
37
Tactlessly
adv
/'taektlasli/
không khéo cư xử
38
Thawing
a
/0D:iq/
39
Timeframe
n
/'taim ,freim/
40
Whipping
n
/'wipiq/
một cách liều lĩnh
đảo ngược giữ gìn, bảo tịn
một cách dè xẻn, khơng hoang phí
tan ra
khung thời gian, khoảng thời gian được
lên lịch
trận đòn roi, sự đánh đập
19
Everyday quote for my beloved students:
“We all create our own reality by the choices we make.”
MSNGOCLAN LANGUAGE ACADEMY - Chuyên luyện thi THCS, THPT, Thi Đại Học, IELTS
See Further. Reach Higher. Shine Brighter
CS1: Số 174 Xã Đàn 2, Q Đống Đa, HN.
CS2: Số 92A phố Cửa Bắc, Q Ba Đình, HN.
CS3: Số 30 ngõ 203 Kim Ngưu, Q Hai Bà Trưng, HN.
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
SĐT: 086.8393.086 / 086.2265.086
*Structures
STT
Cấu trúc
Nghĩa
1
Accuse sb of doing St = blame sb for doing St: buộc tội ai Vi đã làm gì
2
Be suspected of doing St
nghi ngờ làm gì
3
Clear evidence
bằng chứng rõ ràng
4
Criticize to sb for doing St = reproach sb for doing St: chỉ trích ai vì đã làm gì
5
In the absence of St
thiếu cái gì
6
Pledge to do St
cam kết làm gì
7
Put pressure on sb/st
gây áp ỉực lên ai/cái gì
8
Put the blame for
đổ lỗi cho
9
To be fined for doing St
bị phạt vì đã làm gì
10
To be sentenced to
bị kết án
V. NATURE IN DANGER
STT
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
1
Aquatic
a
/a'kwaetik/
sống dưới nước, thủy sinh
2
Avalanche
n
/'aevslaintjy
tuyết lở
3
Bequeath
V
/bi'kwi:õ/
4
Circulation
n
/,s3:kj0'leijan/
sự lưu thông, sự lưu hành
Clean water
n
/kli:n'w3:tar/
nước sạch
Fresh water
n
/'fre/.WDitar/
nước ngọt
5
để lại, truyền lại
20
Everyday quote for my beloved students:
“We all create our own reality by the choices we make.”