Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

2015072210012044Thong ke vu dieu tra tu ve doi voi hang hoa vnupdate

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (404.03 KB, 6 trang )

Thống kê các vụ điều tra áp dụng biện pháp tự vệ đối với hàng hóa Việt Nam
Thời gian cập nhật: 31/12/2014
Nguồn: Hội đồng tư vấn về Phòng vệ thương mại - VCCI
Tiến trình vụ kiện
Stt
Sản phẩm bị
Năm (Tổng
kiện
số)

Mã HS

Nước khởi
kiện

Ngày khởi
kiện

QĐ tạm thời
Ngày áp dụng

Mức áp dụng

QĐ chính thức
Thời hạn áp
dụng

15

Thép cuộn
không gỉ cán


nguội (Cold
rolled
products of
Stainless
Steel)

HS 7219.31.12,
7219.31.11,
7219.32.10,
7219.33.10,
7219.34.10,
7219.35.10,
7220.20.21 và
7220.90.21

14

Sợi Filament
đàn hồi

13

Thép hợp kim

2013

12

Ống thép


5402.4400,
5004.1100
7228.70.70.00;
7228.70.90.00
7304.29.00.00;
7306.29.00.00

2012

11

Sắt hoặc thép
cán không hợp
kim

7210.61.11.00

Indonesia

19/12/2012

10

Vải dệt
(Woven
fabrics)

5111; 5112; 5208;
5209; 5210; 5211;
5215; 5216; 5407;

5408; 5512; 5513;
5514

Thổ Nhĩ Kỳ

13/1/2011

13/01/2011

28%

không quá
180 ngày

Quần áo
(Apparel)

6101; 6102; 6103;
6104; 6105; 6106;
6107; 6108; 6109;
6110; 6112; 6201;
6202; 6203; 6204;
6205; 6206; 6207;
6208; 6211

Thổ Nhĩ Kỳ

13/1/2011

13/01/2011


37%

không quá
180 ngày

Sợi bông

Cotton Yarn Other
Than Sewing Thread
falling under HS
code 5205; 5206

2014

2011
9

2010

8

Ấn Độ

19/09/2014

Ấn Độ

28/02/2014


Indonesia

02-12-14

Ngày áp dụng

Mức áp dụng

Thời hạn áp
dụng

Ghi chú

29/9/2014: Vụ kiện chấm dứt
do khơng có thiệt hại

Colombia

Indonesia

25/06/2010

02-09-11

Năm 1: 40.687
Rupiah / 1kg
Năm 2: 38.144
Rupiah / 1kg
Năm 3: 35.601
Rupiah / 1kg


3 năm

Thông báo số:
G/SG/N/8/IDN/4 ngày
17/02/2011 tại WTO


Tiến trình vụ kiện
Stt
Sản phẩm bị
Năm (Tổng
kiện
số)

2009

Mã HS

Nước khởi
kiện

Ngày khởi
kiện

Ngày áp dụng

04-09-09

23/04/2009


Thép
cuộn/tấm/ xẻ
băng cán nóng

Hot Rolled
Coils/Sheets/Strips
Steel
7208

Giày

6402
6403
6404

Thổ Nhĩ Kỳ

01-05-06

5

STPP

Sodium
Tripolyphosphates Technical Grade
2835.3100

Philippines


20/2/2006

4

Xe đạp

Bicycles

Canada

02-10-05

7

6

Ấn Độ

QĐ tạm thời
Mức áp dụng

QĐ chính thức
Thời hạn áp
dụng

Ngày áp dụng

Mức áp dụng

12-08-09


Không áp dụng

07-11-06

Year I: 2.00-3.00%;
Year II: 1.90 2.85%; Year III:
1.80 - 2.70%

02-06-07

Không áp dụng

Thời hạn áp
dụng

Ghi chú

3 năm, đến
11/8/2009

2006

2005

2004

2003

2001


3

2

1

Tinh bột sắn

Tapioca Starch

Kính nổi

Float Glass

Gạch ốp lát

Ceramic Floor and
Wall Tiles

Ấn Độ

Philippines

Philippines

07-07-04

16/042003


2001

07-06-06

14,15 peso/kg

200 ngày

DTI ra quyết định không áp
thuế tự vệ chính thức
(6/2/2007)
Vụ kiện chấm dứt do khơng
có thiệt hại

05-02-05

Từ 2/5/2005 đến
1/5/2006: 33%
Từ 2/5/2006 đến
1/5/2007: 23%
Từ 2/5/2007 đến
1/5/2008: 13%

1.Kính nổi khơng
màu
QĐ chính
2007: 3,971peso/MT
thức:
13/10/2003 2008: 3,772peso/MT
QĐ gia hạn: 2009: 3,583peso/MT

6/11/2006 QĐ 2.Kính nổi phủ màu
gia han năm 2007: 5,016peso/MT
2009
2008: 4,765peso/MT
2009: 4,527peso/MT

01-12-05

Năm 2005:
2,8peso/MT
2006: 2,45peso/MT
2007: 2,15 peso/MT

3 năm

DTI ra quyết
định gia hạn
áp dụng biện
pháp tự vệ
thêm 3 năm
(2007-2009)

Gia hạn thêm 4 năm giai
đoạn 2008-2011 với mức
thuế 2 peso/kg. Từ
15/10/2012-16/10/2013:
3.043,26 peso/MT đối với
sản phẩm kính màu (clear
float glass) và 3.687,22
Peso/MT đối với sản phẩm

kính phản quang (tinted float
glass)


Tiến trình vụ kiện
Stt
Sản phẩm bị
Năm (Tổng
kiện
số)

15
5

tổng số vụ
số vụ bị áp
thuế

Mã HS

Nước khởi
kiện

Ngày khởi
kiện

QĐ tạm thời
Ngày áp dụng

Mức áp dụng


QĐ chính thức
Thời hạn áp
dụng

Ngày áp dụng

Mức áp dụng

Thời hạn áp
dụng

Ghi chú






×