BÀI TẬP CHƯƠNG I – ĐẠI SỐ 7- CÁNH DIỀU
Bài 1. Thực hiện từng bước các phép tính
2
1 1 3
3 3 3 1
2
:
7
7
2
2
a)
b) 2 2 4
d) 9 25 4
Bài 2. Tìm x, biết
3 2
4
3
x
: x
4 7
5
a)
b) 5
3 3
0, 25 x :
5
4
e)
Bài 3. Tính hợp lí
3 3 3 1
7
4 7 4
a)
2
3
3
1, 25 : 0, 25
4
с) 8
7 14 4 1 5
: 1 :
5
15 3 2 6
f)
2
5 8
10 :
7 7
e) 5
c)
3 3 3 1
:
7
7 2 2
f)
9 2
13
:x
20
d) 10 5
3
1
x 0, 75 1
8
2
2
1
9
x
2 16
g)
11 7 11 2 1
12
5
12
5 12
b)
4 23 1 4 4
e) 9 11 11 9 9
Bài 4: Trong các số sau, số nào là số hữu tỉ?
23
27
; 3;
;0
4
7
Bài 5. Tìm số hữu tỉ x, biết
5
1
3 5
3x x
x.
3
4
b)
a) 7 21
1
2
1
1 2
x x 1 0
x 3 :
5
2
2 7
e) 3
d)
5 1
2
x
3
h) 9 3
1
1 3
1 0, 25
2
c) 2 4
11 1 1
:
15
10 5
d)
8 5 3 13
0, 25
d) 21 4 14 21
Bài 6. Tính nhanh:
1 3 13 1
7
8
8
7
a)
5 2
: x 1
c) 7 7
3 1
3
:x
14
f) 7 7
4 118 1 119
1
117
123
117
2 123
b)
1
1
3
: x
2
8
Bài 7. Tìm x , biết: 3
2 3
1
;
;1
5 5
10 .
Bài 8: Cho các số hữu tỉ sau:
a. Trong các số hữu tỉ trên, số nào là số hữu tỉ âm, số nào là số hữu tỉ dương?
b. Biểu diễn các số hữu tỉ đã cho trên cùng một trục số.
c. Tìm số đối của các số hữu tỉ trên.
d. Sắp xếp các số hữu tỉ trên theo thứ tự từ nhỏ đến lớn.
0,5;
2
Bài 9: Tính:
3 3
4
5;
a.
6
2,5
9 ;
b.
2
1,5
e.
;
3,5
f.
1
1 0, 25
2
i.
;
1 1 2022
1
2
3
k.
;
c.
2,5 .
5
18 ;
d.
2 10
.7
g. 7
;
;
3
5
5
1
5;
7
10
2
5 : 2
0,6 3
;
h.
3
2
l. 4 : 2 3 : 9 ;
3
1
4
4;
m. 2
Bài 10: Thực hiện các phép tính sau (tính một cách hợp lý nếu có thể):
21 9 26 4
a. 47 45 47 5 ;
7 1 7
3 0, 25
d. 6 4 6
;
Bài 11. Tìm x , biết:
1
x 0,75;
3
a.
2
5 2 x 0, 4
d.
15 5 3 18
b. 12 13 12 13 ;
1 1 1 1 1
. .
e. 7 3 7 2 7 ;
1 2
;
2
3
b.
7
6 3
x
5 4;
e. 4
x
;
15
7
9
15 2
+
1
17 3 ;
c. 34 21 34
1 3 3 2 7 3
:
:
3
10
5
3
10
5.
f.
4
1
x ;
3
c. 7
7
6 3
3x .
5 4
f. 4
Bài 12. Thực hiện phép tính
1
5 1
0, 4
8 2
a) 6
Bài 13. Thực hiện phép tính
8 4 1
0,3 : 1
3 3 5
a)
2 1
2 4 : ( 2, 25)
3 6
c)
Bài 14. Thực hiện phép tính
3 2 5 9
: − + .
4
3 9 4
a)
( )
3 1
1
5 3 6 3 5
c)
Bài 15. Tính một cách hợp lí
2
2 1
3
3 6 ( 0,5)
b)
.
2
1 5
3
: (0,5)
b) 2 8
5 4 1
2 1 : 10
d) 6 9 12
2 1 4 3
1 .
b) 3 4 5 4
5
( 6)
3
1
9
2
2
7 5 5
0,8 : 0, 2 8
48 24 16
d)
31 7 8
23
32 23
a)
1 12 13 79 28
b) 3 67 41 67 41
31
( 30, 75) 69, 25 ( 6,9)
10
c)
11
11
( 34,5) 65,5
25
25
d)
Bài 16. Các phân số nào sau đây dưới dạng số thập phân hữu và vơ hạn tuần hồn.
1
;
6
8
;
25
11
;
40
5
;
44
12
;
9
43
;
125
Bài 17. Tìm các số nguyên n, m biết:
m
1 n
1
1
.27 3n
81
b) 9
a) 3
7
;
8
12
;
75
36
;
52
153
;
120
8
2
n
c) 2
3
n
d) 32 1024
Bài 18. Tìm x để A và tìm giá trị đó
a)
A
Bài 19:
Bài 20
Bài 21
x 3
x 2
2
1
n
3
27
e)
1 2x
B
x 3
b)
63
210
Bài 22: Tính
Bài 23