Tải bản đầy đủ (.pdf) (199 trang)

Phan 1 tkm 500kv so do 3 phan 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (19.05 MB, 199 trang )

HƯỚNG DẪN

THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ
TBA 220KV, 500KV
TẬP 2. CÁC BẢN VẼ
Phần A: Thiết kế mẫu hệ thống nhị thứ
cho sơ đồ 3/2 cấp điện áp 500 kV


Hạng mục “Xây dựng thiết kế mẫu hệ thống nhị thứ trạm biến áp 220kV, 500kV”
được biên chế thành các tập có nội dung như sau:
Tập 1 : Thuyết minh chung
Tập 2 : Các bản vẽ
 Phần A: Thiết kế mẫu hệ thống nhị thứ cho sơ đồ 3/2 cấp điện áp
500 kV (01 nhánh 3/2 gồm 01 ngăn lộ đấu nối đường dây và 01
ngăn lộ đấu nối máy biến áp; 01 nhánh 3/2 gồm 02 ngăn lộ đấu nối
02 đường dây có kháng bù ngang và tụ bù dọc)
A1: Bản vẽ nguyên lý.
A2: Bản vẽ tủ điều khiển, tủ bảo vệ, tủ trung gian.
A3: Bản vẽ chi tiết – thiết kế mạch nhị thứ.
 Phần B: Thiết kế mẫu hệ thống nhị thứ cho sơ đồ 2 thanh cái có thanh
cái vịng cấp điện áp 220 kV (01 ngăn lộ máy biến áp, 01 ngăn lộ
đường dây, 01 ngăn lộ máy cắt vòng, 01 ngăn lộ máy cắt liên lạc
thanh cái có kháng)
B1: Bản vẽ nguyên lý.
B2: Bản vẽ tủ điều khiển, tủ bảo vệ, tủ trung gian.
B3: Bản vẽ chi tiết – thiết kế mạch nhị thứ.
 Phần C: Thiết kế mẫu hệ thống nhị thứ cho sơ đồ 2 thanh cái có thanh
cái vịng cấp điện áp 110 kV (01 ngăn lộ máy biến áp, 01 ngăn lộ
đường dây, 01 ngăn lộ máy cắt vòng, 01 ngăn lộ máy cắt liên lạc
thanh cái có kháng)


C1: Bản vẽ nguyên lý.
C2: Bản vẽ tủ điều khiển, tủ bảo vệ, tủ trung gian.
C3: Bản vẽ chi tiết – thiết kế mạch nhị thứ.
 Phần D: Thiết kế mẫu hệ thống nhị thứ cho MBA 500/220/35 kV
(500kV sơ đồ 3/2, 220kV sơ đồ hai thanh cái, 35kV sơ đồ một thanh
cái)
D1: Bản vẽ nguyên lý.
D2: Bản vẽ tủ điều khiển, tủ bảo vệ, tủ trung gian.
D3: Bản vẽ chi tiết – thiết kế mạch nhị thứ.
 Phần E: Thiết kế mẫu hệ thống nhị thứ cho MBA 500/220/35 kV
(500kV sơ đồ 3/2, 220kV sơ đồ hai thanh cái có thanh cái vòng, 35kV
sơ đồ một thanh cái)
E1: Bản vẽ nguyên lý.
E2: Bản vẽ tủ điều khiển, tủ bảo vệ, tủ trung gian.
E3: Bản vẽ chi tiết – thiết kế mạch nhị thứ.
 Phần F: Thiết kế mẫu hệ thống nhị thứ cho MBA 500/220/35 kV
(500kV sơ đồ 3/2, 220kV sơ đồ tứ giác, 35kV sơ đồ một thanh cái)
F1: Bản vẽ nguyên lý.















F2: Bản vẽ tủ điều khiển, tủ bảo vệ, tủ trung gian.
F3: Bản vẽ chi tiết – thiết kế mạch nhị thứ.
Phần G: Thiết kế mẫu hệ thống nhị thứ cho MBA 220/110/22 (10) kV
(220kV sơ đồ hai thanh cái, 110kV sơ đồ hai thanh cái, 22 (10)kV sơ
đồ một thanh cái)
G1: Bản vẽ nguyên lý.
G2: Bản vẽ tủ điều khiển, tủ bảo vệ, tủ trung gian.
G3: Bản vẽ chi tiết – thiết kế mạch nhị thứ.
Phần H: Thiết kế mẫu hệ thống nhị thứ cho MBA 220/110/22 (10) kV
(220kV sơ đồ hai thanh cái có thanh cái vịng, 110kV sơ đồ hai thanh
cái có thanh cái vịng, 22 (10)kV sơ đồ một thanh cái)
H1: Bản vẽ nguyên lý.
H2: Bản vẽ tủ điều khiển, tủ bảo vệ, tủ trung gian.
H3: Bản vẽ chi tiết – thiết kế mạch nhị thứ.
Phần I: Thiết kế mẫu hệ thống nhị thứ cho MBA 220/110/22 (10) kV
(220kV sơ đồ hai thanh cái, 110kV sơ đồ hai thanh cái có thanh cái
vịng, 22 (10)kV sơ đồ một thanh cái)
I1: Bản vẽ nguyên lý.
I2: Bản vẽ tủ điều khiển, tủ bảo vệ, tủ trung gian.
I3: Bản vẽ chi tiết – thiết kế mạch nhị thứ.
Phần J: Thiết kế mẫu hệ thống nhị thứ cho MBA 220/110/22 (10) kV
(220kV sơ đồ hai thanh cái có thanh cái vòng, 110kV sơ đồ hai thanh
cái, 22 (10)kV sơ đồ một thanh cái)
J1: Bản vẽ nguyên lý.
J2: Bản vẽ tủ điều khiển, tủ bảo vệ, tủ trung gian.
J3: Bản vẽ chi tiết – thiết kế mạch nhị thứ.
Phần K: Thiết kế mẫu hệ thống nhị thứ cho MBA 220/110/22 (10) kV
(220kV sơ đồ tứ giác, 110kV sơ đồ hai thanh cái có thanh cái vịng, 22

(10)kV sơ đồ một thanh cái)
K1: Bản vẽ nguyên lý.
K2: Bản vẽ tủ điều khiển, tủ bảo vệ, tủ trung gian.
K3: Bản vẽ chi tiết – thiết kế mạch nhị thứ.
Phần L: Thiết kế mẫu hệ thống nhị thứ cho MBA 220/110/22 (10) kV
(220kV sơ đồ tam giác, 110kV sơ đồ hai thanh cái, 22 (10)kV sơ đồ
một thanh cái)
L1: Bản vẽ nguyên lý.
L2: Bản vẽ tủ điều khiển, tủ bảo vệ, tủ trung gian.
L3: Bản vẽ chi tiết – thiết kế mạch nhị thứ.














Phần M: Thiết kế mẫu hệ thống nhị thứ cho MBA 110/35/22 kV
(110kV sơ đồ hai thanh cái có thanh cái vòng, 35kV sơ đồ một thanh
cái, 22kV sơ đồ một thanh cái)
M1: Bản vẽ nguyên lý.
M2: Bản vẽ tủ điều khiển, tủ bảo vệ, tủ trung gian.
M3: Bản vẽ chi tiết – thiết kế mạch nhị thứ.

Phần N: Thiết kế mẫu hệ thống nhị thứ cho MBA 110/35/22 kV
(110kV sơ đồ hai thanh cái, 35kV sơ đồ một thanh cái, 22kV sơ đồ một
thanh cái)
N1: Bản vẽ nguyên lý.
N2: Bản vẽ tủ điều khiển, tủ bảo vệ, tủ trung gian.
N3: Bản vẽ chi tiết – thiết kế mạch nhị thứ.
Phần O: Thiết kế mẫu hệ thống nhị thứ cho sơ đồ 2 thanh cái cấp điện
áp 220 kV (01 ngăn lộ máy biến áp, 01 ngăn lộ đường dây, 01 ngăn lộ
máy cắt liên lạc thanh cái có kháng)
O1: Bản vẽ nguyên lý.
O2: Bản vẽ tủ điều khiển, tủ bảo vệ, tủ trung gian.
O3: Bản vẽ chi tiết – thiết kế mạch nhị thứ.
Phần P: Thiết kế mẫu hệ thống nhị thứ cho sơ đồ 2 thanh cái cấp điện
áp 110 kV (01 ngăn lộ máy biến áp, 01 ngăn lộ đường dây, 01 ngăn lộ
máy cắt liên lạc thanh cái có kháng)
P1: Bản vẽ nguyên lý.
P2: Bản vẽ tủ điều khiển, tủ bảo vệ, tủ trung gian.
P3: Bản vẽ chi tiết – thiết kế mạch nhị thứ.
Phần Q: Thiết kế mẫu hệ thống nhị thứ cho sơ đồ tam giác cấp điện áp
220 kV (01 ngăn lộ máy biến áp; 02 ngăn lộ đường dây)
Q1: Bản vẽ nguyên lý.
Q2: Bản vẽ tủ điều khiển, tủ bảo vệ, tủ trung gian.
Q3: Bản vẽ chi tiết – thiết kế mạch nhị thứ.
Phần R: Thiết kế mẫu hệ thống nhị thứ cho sơ đồ tứ giác cấp điện áp
220 kV (02 ngăn lộ máy biến áp; 02 ngăn lộ đường dây)
R1: Bản vẽ nguyên lý.
R2: Bản vẽ tủ điều khiển, tủ bảo vệ, tủ trung gian.
R3: Bản vẽ chi tiết – thiết kế mạch nhị thứ.



NỘI DUNG BIÊN CHẾ
Phần A: Thiết kế mẫu hệ thống nhị thứ cho sơ đồ 3/2 cấp điện áp 500 kV (01 nhánh
3/2 gồm 01 ngăn lộ đấu nối đường dây và 01 ngăn lộ đấu nối máy biến áp; 01 nhánh 3/2
gồm 02 ngăn lộ đấu nối 02 đường dây có kháng bù ngang và tụ bù dọc)
+ A1: Bản vẽ nguyên lý.
+ A2: Bản vẽ tủ điều khiển, tủ bảo vệ, tủ trung gian.


Bản vẽ tủ bảo vệ B01+RP1, B01+RCP



Bản vẽ tủ bảo vệ B02+RP1, B02+RCP



Bản vẽ tủ điều khiển bảo vệ B01/B02+RCP



Bản vẽ tủ điều khiển bảo vệ B03+RP1, B03+RP2, B03+RCP, B03+CP



Bản vẽ tủ điều khiển bảo vệ B04+RP1, B04+RP2, B04+RCP, B04+CP




Bản vẽ tủ điều khiển bảo vệ B03/B04+RCP

Bản vẽ tủ bảo vệ BB500+RP1



Bản vẽ tủ bảo vệ BB500+RP2



Bản vẽ tủ đấu dây ngoài trời MK



Bản vẽ tủ đấu dây biến điện áp VT-Box



Bản vẽ tủ đấu dây đo đếm điện năng CT-Box

+ A3: Bản vẽ chi tiết – thiết kế mạch nhị thứ.
 Bản vẽ tủ bảo vệ B01+RP1, B01+RCP
 Bản vẽ tủ bảo vệ B02+RP1, B02+RCP


Bản vẽ tủ điều khiển bảo vệ B01/B02+RCP



Bản vẽ tủ điều khiển bảo vệ B03+RP1, B03+RP2, B03+RCP, B03+CP




Bản vẽ tủ điều khiển bảo vệ B04+RP1, B04+RP2, B04+RCP, B04+CP




Bản vẽ tủ điều khiển bảo vệ B01/B02+RCP
Bản vẽ tủ bảo vệ BB500+RP1




Bản vẽ tủ bảo vệ BB500+RP2
Bản vẽ tủ FR



Tủ công tơ M


Các ký hiệu chung

Sơ đồ một sợi

Sơ đồ phương thức điều khiển - bảo vệ - đo lường Diameter B01/B02

Sơ đồ phương thức điều khiển - bảo vệ - đo lường Diameter B03/B04

Sơ đồ nguyên lý điều khiển, giám sát


Mặt trước tủ bảo vệ B01+RP1

Mặt trước tủ bảo vệ B02+RP1, B03+RP1, B04+RP1

Mặt trước tủ bảo vệ B02+RCP, B04+RCP

Mặt trước tủ bảo vệ B01/B02+RCP, B03/B04+RCP

Mặt trước tủ bảo vệ B01+RCP

Mặt trước tủ bảo vệ B03+RCP

Mặt trước tủ bảo vệ B03+RP2, B04+RP2

Mặt trước tủ bảo vệ thanh cái BB500+RP1

Mặt trước tủ bảo vệ thanh cái BB500+RP2

Mặt trước tủ điều khiển B03+CP; B04+CP

Tủ điều khiển bảo vệ 500kV - Các mặt cắt

2

3

4

5


6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

TÊN BẢN VẼ

1

STT

NT500-RCP-A-01


NT500-CP-A-01

NT500-RP-A-09

NT500-RP-A-08

NT500-RP-A-07

NT500-RP-A-06

NT500-RP-A-05

NT500-RP-A-04

NT500-RP-A-03

NT500-RP-A-02

NT500-RP-A-01

NT500-NL-A-01

NT500-SĐPT-A-02

NT500-SĐPT-A-01

NT500-KH-A-02

NT500-KH-A-01


SỐ HIỆU

STT

LIỆT KÊ BẢN VẼ
TÊN BẢN VẼ

SỐ HIỆU


TÊN BẢN VẼ

Ma trận cắt B01+RP1, B01+RCP, B01/B02+RCP

Ma trận cắt B02+RP1, B02+RCP, B01/B02+RCP

Ma trận cắt B03+RP1, B03+RCP, B03/B04+RCP, B08+RP, B03+BR2

Ma trận cắt B04+RP1, B04+RCP, B03/B04+RCP, B08+RP, B04+BR2

Sơ đồ logic điều khiển đóng MC CB2 (Diameter B01/B02)

Sơ đồ logic điều khiển mở MC CB2 (Diameter B01/B02)

Sơ đồ logic điều khiển DCL DS22, DTĐ ES221, ES222 (Diameter B01/B02)

Sơ đồ logic điều khiển DCL DS21, DTĐ ES211 (Diameter B01/B02)

Sơ đồ logic điều khiển đóng MC CB0 (Diameter B01/B02)


Sơ đồ logic điều khiển mở MC CB0 (Diameter B01/B02)

Sơ đồ logic điều khiển DCL DS02, DTĐ ES021 (Diameter B01/B02)

Sơ đồ logic điều khiển DCL DS01, DTĐ ES011 (Diameter B01/B02)

Sơ đồ logic điều khiển đóng MC CB1 (Diameter B01/B02)

Sơ đồ logic điều khiển mở MC CB1 (Diameter B01/B02)

Sơ đồ logic điều khiển DCL DS11, DTĐ ES111, ES112 (Diameter B01/B02)

Sơ đồ logic điều khiển DCL DS12, DTĐ ES121 (Diameter B01/B02)

Sơ đồ logic điều khiển DCL DS3, DTĐ ES31 (Diameter B01/B02)

Sơ đồ logic điều khiển DTĐ ES32 (Diameter B01/B02)

Sơ đồ logic điều khiển DCL DS72, DTĐ ES721 (Diameter B01/B02)

Sơ đồ logic điều khiển DTĐ ES722 (Diameter B01/B02)

Sơ đồ logic điều khiển đóng MC CB2 (Diameter B03/B04)

Sơ đồ logic điều khiển mở MC CB2 (Diameter B03/B04)

Sơ đồ logic điều khiển DCL DS22, DTĐ ES221 (Diameter B03/B04)

Sơ đồ logic điều khiển DCL DS21, DTĐ ES211 (Diameter B03/B04)


Sơ đồ logic điều khiển đóng MC CB0 (Diameter B03/B04)

Sơ đồ logic điều khiển mở MC CB0 (Diameter B03/B04)

Sơ đồ logic điều khiển DCL DS02, DTĐ ES021 (Diameter B03/B04)

Sơ đồ logic điều khiển DCL DS01, DTĐ ES011 (Diameter B03/B04)

STT

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26


27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41


42

43

44

NT500-LOG-A-02-08

NT500-LOG-A-02-07

NT500-LOG-A-02-06

NT500-LOG-A-02-05

NT500-LOG-A-02-04

NT500-LOG-A-02-03

NT500-LOG-A-02-02

NT500-LOG-A-02-01

NT500-LOG-A-01-16

NT500-LOG-A-01-15

NT500-LOG-A-01-14

NT500-LOG-A-01-13


NT500-LOG-A-01-12

NT500-LOG-A-01-11

NT500-LOG-A-01-10

NT500-LOG-A-01-09

NT500-LOG-A-01-08

NT500-LOG-A-01-07

NT500-LOG-A-01-06

NT500-LOG-A-01-05

NT500-LOG-A-01-04

NT500-LOG-A-01-03

NT500-LOG-A-01-02

NT500-LOG-A-01-01

NT500-MAT-A-04

NT500-MAT-A-03

NT500-MAT-A-02


NT500-MAT-A-01

SỐ HIỆU

63

62

61

60

59

58

57

56

55

54

53

52

51


50

49

48

47

46

45

STT

TÊN BẢN VẼ

Sơ đồ logic điều khiển mở MC CB10 (Diameter B03/B04)

Sơ đồ logic điều khiển đóng MC CB10 (Diameter B03/B04)

Sơ đồ logic điều khiển DCL DS92, DTĐ ES921 (Diameter B03/B04)

Sơ đồ logic điều khiển DCL DS91, DTĐ ES911 (Diameter B03/B04)

Sơ đồ logic điều khiển mở MC CB9 (Diameter B03/B04)

Sơ đồ logic điều khiển đóng MC CB9 (Diameter B03/B04)

Sơ đồ logic điều khiển DCL DS82, DTĐ ES821 (Diameter B03/B04)


Sơ đồ logic điều khiển DCL DS81, DTĐ ES811 (Diameter B03/B04)

Sơ đồ logic điều khiển mở MC CB8 (Diameter B03/B04)

Sơ đồ logic điều khiển đóng MC CB8 (Diameter B03/B04)

Sơ đồ logic điều khiển DCL DS70 (Diameter B03/B04)

Sơ đồ logic điều khiển DTĐ ES722 (Diameter B03/B04)

Sơ đồ logic điều khiển DCL DS72, DTĐ ES721 (Diameter B03/B04)

Sơ đồ logic điều khiển DTĐ ES712 (Diameter B03/B04)

Sơ đồ logic điều khiển DCL DS71, DTĐ ES71 (Diameter B03/B04)

Sơ đồ logic điều khiển DCL DS12, DTĐ ES121 (Diameter B03/B04)

Sơ đồ logic điều khiển DCL DS11, DTĐ ES111 (Diameter B03/B04)

Sơ đồ logic điều khiển mở MC CB1 (Diameter B03/B04)

Sơ đồ logic điều khiển đóng MC CB1 (Diameter B03/B04)

LIỆT KÊ BẢN VẼ (TIẾP THEO)

NT500-LOG-A-02-27

NT500-LOG-A-02-26


NT500-LOG-A-02-25

NT500-LOG-A-02-24

NT500-LOG-A-02-23

NT500-LOG-A-02-22

NT500-LOG-A-02-21

NT500-LOG-A-02-20

NT500-LOG-A-02-19

NT500-LOG-A-02-18

NT500-LOG-A-02-17

NT500-LOG-A-02-16

NT500-LOG-A-02-15

NT500-LOG-A-02-14

NT500-LOG-A-02-13

NT500-LOG-A-02-12

NT500-LOG-A-02-11


NT500-LOG-A-02-10

NT500-LOG-A-02-09

SỐ HIỆU


G

F

E

D

C

B

A

1

1

2

2

30

31
32

Chức năng bảo vệ quá tải máy biến áp
Overload protection function
Chức năng kiểm tra đồng bộ
Synchronous check and voltage selection function
Chức năng tự động đóng lại
Auto-recloser function

49
25
79

10

11

12

40

Chức năng chống dao động công suất
Power swing function

68

20

4


39

Chức năng bảo vệ đoạn thanh dẫn
Stub protection function

50-STUB

19

3

38

Chức năng giao diện của rơ le với đầu đối diện
Telprotection interface function

85

18

41

37

36

Chức năng giám sát mạch cắt
Trip-circuit supervisor function


74

16
Chức năng cân bằng điện áp hoặc dòng điện
Voltage or current equalization function

35

Chức năng bảo vệ điện áp thấp
Undervoltage protection function

27

15

60

34

Chức năng bảo vệ quá điện áp
Overvoltage protection function

59

14

17

33


Chức năng tự động sa thải phụ tải theo tần số
Under-frequency load shedding function

81

13

5

29

28

Chức năng bảo vệ chống hư hỏng máy cắt
Breaker failure protection function

50BF

8
Chức năng bảo vệ chống chạm đất bên trong máy biến áp
Restricted earth-fault protection function

27

Chức năng bảo vệ q dịng chạm đất cắt nhanh và có thời gian
Instantaneous & time ground-fault overcurrent protection function

50/51N

7


64

26

Chức năng bảo vệ q dịng cắt nhanh và có thời gian
Instantaneous & time overcurrent protection function

50/51

6

9

25

24

Chức năng bảo vệ khoảng cách
Line distance protection function

21/21N

4
Chức năng bảo vệ quá dòng và quá dòng chạm đất có hướng
Directional ground-fault and overcurrent protection function

23

Chức năng bảo vệ so lệch đường dây

Transmission line differential protection function

87L

3

67/67N

22

87T

2

5

21

Chức năng bảo vệ so lệch máy biến áp
Transformer differential protection function

No.

87B

Chức năng

5

1


Ký hiệu

4

Chức năng bảo vệ so lệch thanh cái
Busbar differential protection function

No.

3

6

6

87N

59N

24

SOTF

VS

AS

VC


GI

BCU

I/O

FR

FL

M**

TPi

OTi

WTi

71Q

63

26Q/W

96B/P

90

Ký hiệu


Chức năng

8

7

8

Chức năng bảo vệ so lệch dòng điện thứ tự không
Zero current differential protection function

Chức năng bảo vệ quá điện áp thứ tự không
Zero overvoltage protection function

Quá dịng kích từ
Over current excitation

Chức năng bảo vệ chống đóng vào điểm sự cố
Switch on to fault protection function

Khóa lựa chọn điện áp
Voltage selector

Khóa chuyển mạch dịng
Ampere selector

Chức năng kiểm tra mất áp trên đường dây
Line voltage checking function

Chức năng báo chạm đất theo dòng điện

Grounding by current indicator

Bộ điều khiển mức ngăn
Bay Control Unit

Thiết bị chuyển đổi tín hiệu của hệ thống máy tính
Input/output

Chức năng ghi sự cố
Fault recorder function

Chức năng xác định điểm sự cố
Fault locator function

Máy đếm điện năng nhiều giá
Multi tariff meter

Chỉ thị vị trí nấc phân áp của bộ OLTC
Onload tap changer position indicator

Chỉ thị nhiệt độ dầu máy
Oil temperature indicator

Chỉ thị nhiệt độ cuộn dây
Wiring temperature indicator

Rơ le báo mức dầu tăng cao
High oil level relay

Rơ le áp lực máy biến áp

High pressure relay

Chức năng bảo vệ nhiệt độ dầu/cuộn dây máy biến áp
Oil/wire high temperature function

Rơ le hơi cho bình dầu chính và bộ điều áp dưới tải
Buchholz function

Chức năng tự động điều chnh in ỏp di ti
Autovoltage regulator function

7

9

10

10

NT500-KH-a-01

các ký hiệu chung

sơ ®å 3/2 cÊp ®iƯn ¸p 500kv

9

G

F


E

D

C

B

A


G

F

E

D

C

B

A

M

CB10


CB9

CB8

2

M

3P 0.5

LVT-B03

ES111
DS11 M

CB1

P1

5P20
5P20
CT1 5P20
5P20
0.5
0.5

P2

3


4

ES31
DS3
ES32

M

3P 0.5

LVT-B01

ES111
DS11 M
ES112

1

CB1

P1

5P20
5P20
CT1 5P20
5P20
0.5
0.5

P2


DS12 M
ES121

P2
ES011
DS01 M

P2
ES011
DS01 M

VT-B01

5P20
5P20
CT0 5P20
5P20
0.5
0.5

5P20
5P20
CT0 5P20
5P20
0.5
0.5

DS12 M
ES121


P1

CB0

P1

DS02 M
ES021

CB0

VT-B02

ES211
DS21 M

P2

5P20
5P20
CT2 5P20
5P20
0.5
0.5

P1

CB2


ES222
DS22 M
ES221

LVT-B02

B01

M

P2

M

DS02 M
ES021

ES211
DS21 M

ES722
DS72 M
ES721

MÁY BIẾN ÁP 500KV

ES711
DS71
ES712


M

M

5P20
5P20
CT2 5P20
5P20
0.5
0.5

P1

CB2

DS22 M
ES221

LVT-B04

3P 0.5

ĐƯỜNG DÂY 500kV

B02

B03

CB10


BB51

BỘ BẢO VỆ GIÁM SÁT TỤ

DS82

ES821

DS70

DS81

ES811

VT-B03

VT-B04

ES811

DS81

DS70

ES821

DS82

M


4

ĐƯỜNG DÂY 500kV

M

M

CB8

M

BỘ BẢO VỆ GIÁM SÁT TỤ

M

3

TÊN

ES921
DS92

CB9

DS91
ES911

ES911
DS91


BB52

ES722
DS72
ES721

3P 0.5

NG DY 500kV

TấN

DS92
ES921

B04

2

NGN

NGN

1

5

5


VT-BB51

0.5
3P

0.5

3P

VT-BB52

6

6

7

7

8

8

9

10

10

NT500-kh-a-02


SƠ Đồ MộT SợI

sơ đồ 3/2 cấp điện ¸p 500kv

9

G

F

E

D

C

B

A


G

F

E

D


C

B

1

BB51

BB52

2

VT-B01

VT-B02

ES31
DS3
ES32

M

ES722
DS72 M
ES721

B02

P2


CL0.5

CL0.5

5P20

5P20

BCU,25

BCU

F50BF2-CB0

F50BF1-CB0

BCU,25

BCU

F50BF2-CB2

F50BF1-CB2

CB1

B01

LVT-B01


3P

0.5

P1

CL0.5

CL0.5

5P20

5P20

ES111
DS11 M
ES112

CT1

5P20

5P20

P2

DS12 M
ES121

(*)Công tơ M-1


3

FR

SOTF

FL

B01+RP1

B01+RCP
F87B-1

VTBB51-0.5

VT-B01

F87B-2

VTBB51-3P

VT-B01

LVT-B01(*)

LVT-B02(*)

VT-B02


F87S-HV

50/51N 27/59

60

FR

21/21N SOTF 67/67N 50/51

M

VT-B01

VT-B02
F87S/B01+RP1

VT-B01

đến F87L2/B02+RP1

VTBB52-0.5

VT-B02

F87B-2

F87B-1

85


67/67N 50/51

VTBB52-3P
VT-B02

FL

85

67/67N 50/51 50/51N

B02+RCP

60

68

FR

B01/B02+RCP

F21

4

BCU,25

BCU


F50BF2-CB1

F50BF1-CB1

M-1

từ F50BF2-CB0/B01/B02+RCP

87L
50/51N 27/59

21/21N

60

ES011
DS01 M

Đến F87T2 (bảo vệ MBA)

Đến F87T2 (bảo vệ MBA)

từ F50BF1-CB0/B01/B02+RCP

SOTF

F87L-2

87L


4

27/59

F87L-1

M-2

CL0.5

CL0.5

5P20

5P20

(*)Công tơ M-2

P2

CT0

5P20

CB0
P1
5P20

DS02 M
ES021


ES211
DS21 M

CT2

5P20

5P20

P1

CB2

ES222
DS22 M
ES221

LVT-B02

MY BIN P 500KV

M

NG DY 500kV

3

5


FR
FR

FR Cubicle

FL

B02+RP1

5

0.5

3P

0.5

3P

VT-BB52

VT-BB51

FR
FR

FR Cubicle

6


F87B-1

6

87B

...
...

2

F87B-2
87B

BB500+RP2

8

9

10

7

8

9

10


NT500-SĐPT-a-01

sơ đồ 3/2 cấp điện áp 500kv

Nếu biến dòng điện có nhiều cuộn thứ cấp hơn sẽ thực hiện các mach dòng riêng cho rơ le riêng, không sử dụng dùng chung.

- Thiết bị ghi sự cố (FL) và định vị sự cố (FR) chỉ áp dụng đối với các trạm có FL, FR.

GHi chó:

BB500+RP1

7

...
...

A

1

từ F50BF1-CB2/B02+RCP
từ F50BF1-CB1/B01+RCP

từ F50BF1-CB2/B04+RCP
từ F50BF1-CB1/B03+RCP

từ F50BF2-CB2/B02+RCP
từ F50BF2-CB1/B01+RCP


từ F50BF2-CB2/B04+RCP
từ F50BF2-CB1/B03+RCP

G

F

E

D

C

B

A


G

F

E

D

C

B


LVT-B04

LVT-B04

VTBB52-3P

VTBB52-3P

LVT-B03

1

LVT-B03

VTBB51-3P

VTBB51-3P

A

1

VS

LVT-B04

LVT-B03

VS


B03+RP2

B03+CP

87R,87N,46,49,50/51,
50/51G,SOTF,FR,50BF

BCU,25

RLCB

BCU,25

RLCB

B04+CP

87R,87N,21,27/59,46,49,50/51,
50/51G,67N,SOTF,FR,50BF

F87R-2

F87R-1

BCU

RLCB

BCU


RLCB

87R,87N,21,27/59,46,49,50/51,
50/51G,67N,SOTF,FR,50BF

F87R-2

87R,87N,46,49,50/51,
50/51G,SOTF,FR,50BF

F87R-1

B04+RP2

2

2

ES921
DS92

CB9

DS91
ES911

ES911
DS91

CB9


DS92
ES921

M

M

CB10

5P20

5P20

5P20

CL0.5

5P20

5P20

5P20

CB8

M

5P20


5P20

5P20

CL0.5

5P20

5P20

5P20

CB10

M

CB8

DS81

DS70

VT-B03

M

M

B03


M

M

3

P2

CL0.5

CL0.5

5P20

5P20

0.5

(*)Công tơ M-1

từ F50BF2-CB0/B03/B04+RCP

LVT-B03(*)

CB1

P1

CL0.5


CL0.5

5P20

3P

LVT-B03

(*)F87R

4

60

27/59

68
60

50/51N 27/59

FR

21/21N

87L

F87L-2

SOTF


87L

BCU,25

BCU

67/67N 50/51 50/51N

FR

SOTF

FL

FL

5

85

85

67/67N 50/51

VTBB51-0.5

VT-B03

F87B-2


VT-B03
F50BF2-CB1

VTBB51-3P

F87B-1

VT-B04

VT-B03

FL

FL

B04+RP1

B03+RP1

VT-B03
VT-B04
đến F87L2/B03+RP1

đến F87L2/B04+RP1

VTBB52-0.5

VT-B04


F87B-2

VT-B04

LVT-B04(*)

B03+RCP

M

B03/B04+RCP

F87B-1

85

67/67N 50/51

VTBB52-3P

FL

85

5P20

ES111
DS11 M

CT1


F50BF1-CB1

FR

SOTF

FL

67/67N 50/51 50/51N

B04+RCP

60

68

FR

5

5P20

5P20

P2

DS12 M
ES121


M-1

BCU,25

BCU

F50BF2-CB0

F50BF1-CB0

BCU,25

BCU

F50BF2-CB2

F50BF1-CB2

50/51N 27/59

87L

ES011
DS01 M

F87L-1

từ F50BF1-CB0/B03/B04+RCP

60


21/21N

SOTF

87L

F87L-2

27/59

F87L-1

M-2

CL0.5

CL0.5

5P20

5P20

5P20

(*)Công tơ M-2

4

P2


CT0

M

CB0
P1
5P20

ES021

DS02

ES211
M
DS21

CT2

5P20

5P20

P1

CB2

DS22 M
ES221


LVT-B04

ĐƯỜNG DÂY 500kV

ES711
DS71
ES712

DS82

ES821

DS70
M

DS81

ES811

ES811

BỘ BẢO VỆ GIÁM SÁT TỤ

BB51

DS82

ES821

VT-B04


BỘ BẢO VỆ GIM ST T

BB52

ES722
DS72 M
ES721

NG DY 500kV

B04

3

6

FR Cubicle
FR
FR

0.5

3P

0.5

3P

VT-BB52


7

8

9

10

7

8

9

10

NT500-SĐPT-a-02

sơ đồ 3/2 cấp điện áp 500kv

Nếu biến dòng điện có nhiều cuộn thứ cấp hơn sẽ thực hiện các mach dòng riêng cho rơ le riêng, không sử dụng dùng chung.

- Thiết bị ghi sự cố (FL) và định vị sự cố (FR) chỉ áp dụng đối với các trạm có FL, FR.

GHi chó:

FR Cubicle

VT-BB51


FR
FR

6

G

F

E

D

C

B

A


G

F

E

D

C


B

A

1

1

2

2

BẢO VỆ

3

4

LỆNH ĐÓNG/MỞ

LỆNH ĐÓNG/MỞ
(TIẾP ĐỊA ĐZ)

ĐIỀU KHIỂN

DS
DAO CÁCH LY
TT ĐÓNG, MỞ,
KHƠNG BÌNH THƯỜNG


ES
DAO TIẾP ĐỊA

5

5

DAO CÁCH LY

TT ĐĨNG, MỞ,
KHƠNG BÌNH THƯỜNG

THIẾT BỊ

MÁY CẮT

BCU,25

4

GIÁM SÁT

TÍN HIỆU

GHI CHÚ:

MỨC THIẾT BỊ

MỨC NGĂN


MỨC TRẠM

MỨC SCADA

3

CB
MÁY CẮT

DAO TIẾP ĐỊA

LỆNH ĐĨNG/MỞ

6

TT ĐĨNG/MỞ, SF6 LOW/LOCKOUT, LỊ XO XẢ,
KHƠNG BÌNH THƯỜNG

6

7

7

8

MCBs TẮT/ TT LOCAL
MCB CỦA VT LỖI


TÍN HIỆU KHC

LAN

9

9

10

10

NT500-NL-a-01

sơ đồ 3/2 cấp điện áp 500kv

TN HIU KHC

BNG IU KHIỂN
TẠI CHỖ

8

G

F

E

D


C

B

A


G

F

E

D

C

B

A

1

1

2

2


3

3

P2

F87S-HV

F21

B01+RP1

Mặt trước

4

4

5

5

F87S-HV
TB

2
3

6


7

Tủ mở phía trước và phía sau

8

1

1

1

1

1

10

NT500-Rp-A-01

Mặt trước tủ bảo vệ
B01+RP1

9

10

Số LƯợNG

sơ đồ 3/2 cấp điện áp 500kv


Bộ

Bộ

Các rơle trung gian, rơle thời gian, biến dòng trung gian, cầu chì,
con nối, áp tô mát, hàng kẹp nhÃn, dây điện đấu nối trong nội
bộ tủ...
Nút ấn reset



Test block

Bộ

Đơn vị

Bảo vệ so lệch thanh dẫn phía 500kV MBA: 87S

9

Bộ

Tên thiết bị

Liệt kê thiết bị

8


Hợp bộ rơle bảo vệ khoảng cách bao gồm:
21/21N, SOFT,67/67N,50/51, 50/51N,27/59, 60,FR

7

Kích thuớc : 2200x900x800 (HxWxD)
Mức độ bảo vệ : IP41
Màu sơn tủ : RAL 7032 hoặc RAL 7035

GHi chó:

5
P2

F21

1

4

Ký hiƯu

STT

6

G

F


E

D

C

B

A


G

F

E

D

C

B

A

1

1

2


2

3

3

FL

F87L-2

F87L-1

B02+RP1

P2

Mặt trước

4

4

5

5

Nút ấn reset

6


7

Bộ bảo vệ so lệch F87L phù hợp với đầu đối diện.

Tủ mở phía trước và phía sau

Kích thuớc : 2200x900x800 (HxWxD)
Mức độ bảo vệ : IP41
Màu sơn tủ : RAL 7032 hoặc RAL 7035

GHi chú:

6
P2

8

9

1

1

10

NT500-Rp-A-02

Mặt trước tủ bảo vệ
B02+RP1, B03+RP1, B04+RP1


sơ đồ 3/2 cấp điện áp 500kv

Bộ

Bộ

5

Các rơle trung gian, rơle thời gian, biến dòng trung gian, cầu chì,
con nối, áp tô mát, hàng kẹp nhÃn, dây điện đấu nối trong nội
bộ tủ...

1



Test block

TB

4

2

Bộ

Khoá lựa chọn 2 vị trí dùng để tách chức năng
so lệch đường dây F87L, kiu phn hi


1

1

1

Số LƯợNG

Bộ

Bộ

Bộ

Đơn vị

10

Bộ định vị điểm sự cố đường dây

Hợp bộ bảo vệ so lệch đường dây F87L bao gồm:

9

S87L-1,2

FL

2


Tên thiết bị

Liệt kê thiết bị

8

Hợp bộ bảo vệ so lệch đường dây F87L bao gồm:

7

3

F87L-2

F87L-1

1
2

Ký hiệu

STT

6

G

F

E


D

C

B

A


G

F

E

D

C

B

A

1

1

ES721


DS72

ES722

B02

2

ES211

CB2

ES221

ES222

BB52

DS21

H1

DS22

BCU

S1

S2


S792
P1

S791
P2

S25

3

ES722

ES721

DS72

4

B04

ES211

CB2

ES221

BB52

DS21


H1

DS22

BCU

F50BF2-CB2

F50BF1-CB2

F50BF1-CB2

F50BF2-CB2

B04+RCP

B02+RCP

4

Mặt trước

3

Mặt trước

2

S1


P2

S791

S25

P1

S792

S2

5

5

TB

F86

6

7

Tủ mở phía trước và phía sau

8

9


10

NT500-Rp-A-03

Mặt trước tủ bảo vệ
B02+RCP, b04+RCP

sơ đồ 3/2 cấp điện áp 500kv

Bộ

Các rơle trung gian, rơle thời gian, biến dòng trung gian, cầu chì,
con nối, áp tô mát, hàng kẹp nhÃn, dây điện đấu nối trong nội
bộ tủ...

1

1


Test block

6
2

Bộ
Bộ

Rơle Trip/Lockout


Rơle giám sát mạch cắt



Sơ đồ MIMIC (màu sắc green)

1

1
Bộ

1

1

1

1

2

1

2

Số LƯợNG

Đèn báo máy cắt ở vị trí Local

Bộ


Bộ

Bộ

Bộ

Bộ

Bộ

Bộ

Đơn vị

10

1

9

Bộ

Nút bấm giải trừ rơle Lockout

Nút bấm kiểm tra đèn báo

Khoá lựa chọn ON/OFF điều kiện liên động interlock

Kích thuớc : 2200x900x800 (HxWxD)

Mức độ bảo vệ : IP41
Màu sơn tủ : RAL 7032 hoặc RAL 7035

GHi chó:

14

13

12

11

F74

H1

9
10

P2

P1

7
8

S2

Khãa lùa chän Emergency/Computer


S1

5
6

Khãa On/Off cho kiĨm tra ®ång bộ

S25

S791,2

3

Tên thiết bị

Liệt kê thiết bị

8

Rơ le bảo vệ chống hư hỏng máy cắt F50BF (số 1 và 2)
và tự động đóng lại F79/25 (số 1 và 2) cho máy c¾t CB2

7

4

BCU

F50BF


1
2

Ký hiƯu

STT

6

G

F

E

D

C

B

A


G

F

E


D

C

B

A

1

1

2

2

3

3

ES011

CB0

ES021

DS01

H1


DS02

BCU

F50BF2-CB0

F50BF1-CB0

B01/B02+RCP

P2

S2

S1

S791

Mặt trước

4

4

P1

S25

S792


5

5

BCU0

2

Tên thiết bị

Liệt kê thiết bị

8

TB

F86

F74

6

7

Tủ mở phía trước và phía sau

8

Bộ


Các rơle trung gian, rơle thời gian, biến dòng trung gian, cầu chì,
con nối, áp tô mát, hàng kẹp nhÃn, dây điện đấu nối trong nội
bộ tủ...

9

1

1

2

6

10

NT500-Rp-A-04

Mặt trước tủ bảo vệ
B01/b02+RCP, B03/b04+RCP

sơ đồ 3/2 cấp điện áp 500kv



Bộ

Bộ


Test block

Rơle Trip/Lockout

Rơle giám sát mạch cắt

1



Sơ đồ MIMIC (màu sắc green)

Kích thuớc : 2200x900x800 (HxWxD)
Mức độ bảo vệ : IP41
Màu sơn tủ : RAL 7032 hoặc RAL 7035

GHi chú:

14

13

12

11

10

H1


9

1

1

Nút bấm giải trừ rơle Lockout

P2

8

Bộ

1

Bộ

Nút bấm kiểm tra đèn báo

P1

7

Bộ

1

1


Đèn báo máy cắt ở vị trí Local

Khoá lựa chọn ON/OFF điều kiện liên động interlock

S2

6

Bộ

Bộ

2

1

Bộ
Bộ

2

Số LƯợNG

Bộ

Đơn vị

10

1


Khóa lựa chọn Emergency/Computer

S1

5

9

Bộ

Khóa On/Off cho kiểm tra đồng bộ

S25

Rơ le bảo vệ chống hư hỏng máy cắt F50BF (số 1 và 2)
và tự động đóng lại F79/25 (số 1 và 2) cho máy cắt CB0

7

4

S791,2

F50BF

1

3


Ký hiÖu

STT

6

G

F

E

D

C

B

A


G

F

E

D

C


B

A

1

1

2

2

ES32

DS3

ES31

B01

3

ES112

ES111

CB1

ES121


BB51

DS11

H1

DS12

BCU

F50BF2-CB1

F50BF1-CB1

B01+RCP

Mặt trước

3

P2

S25

S1

P1

S2


4

4

5

5

TB

F86

F74

6

7

Tủ mở phía trước và phía sau

8

Bộ



9

1


1

2

6

1

1

1

1

1

1

10

NT500-Rp-A-05

Mặt trước tủ bảo vệ
B01+RCP

sơ đồ 3/2 cấp điện áp 500kv

Các rơle trung gian, rơle thời gian, biến dòng trung gian, cầu chì,
con nối, áp tô mát, hàng kẹp nhÃn, dây điện đấu nối trong nội

bộ tủ...

Test block

Bộ

Bộ

Rơle giám sát mạch cắt

Rơle Trip/Lockout



Bộ

Sơ đồ MIMIC (màu sắc green)

Kích thuớc : 2200x900x800 (HxWxD)
Mức độ bảo vệ : IP41
Màu sơn tủ : RAL 7032 hoặc RAL 7035

GHi chú:

13

12

11


10

9

8

Đèn báo máy cắt ở vị trí Local

Bộ

Nút bấm giải trừ rơle Lockout

P2

7
H1

Bộ

Nút bấm kiểm tra đèn báo

P1

6

Bộ

Khoá lựa chọn ON/OFF điều kiện liên động interlock

Bộ


1

Bộ

S2

Khóa On/Off cho kiểm tra đồng bộ

1

Bộ

5

S25

3

2

Số LƯợNG

10

Bộ

Đơn vị

Khóa lựa chọn Emergency/Computer


BCU

2

9

S1

F50BF

1

Tên thiết bị

Liệt kê thiết bị

8

Rơ le bảo vệ chống hư hỏng máy cắt F50BF (số 1 và 2)
và chức năng đồng bộ F25 (số 1 và 2) cho máy cắt CB1

7

4

Ký hiÖu

STT


6

G

F

E

D

C

B

A


G

F

E

D

C

B

A


1

1

2

2

3

ES712

DS71

ES711

3

B03

ES111

CB1

ES121

BB51

DS11


H1

DS12

BCU

F50BF2-CB1

F50BF1-CB1

B03+RCP

Mặt trước

P1

P2

4

S792

S2

S791

S25

S1


4

5

5

Khóa lựa chọn Emergency/Computer

S1

5

TB

F86

F74

6

7

Tủ mở phía trước và phía sau

8

Bộ




Bộ

Bộ

1

1

2

6

1

1

1

1

1

1

1

1

1


2

10

NT500-Rp-A-06

Mặt trước tủ bảo vệ
B03+RCP

9

10

Số LƯợNG

sơ đồ 3/2 cấp điện áp 500kv

Các rơle trung gian, rơle thời gian, biến dòng trung gian, cầu chì,
con nối, áp tô mát, hàng kẹp nhÃn, dây điện đấu nối trong nội
bộ tủ...

Test block

Rơle Trip/Lockout

Rơle giám sát mạch cắt




Sơ đồ MIMIC (màu sắc green)

Kích thuớc : 2200x900x800 (HxWxD)
Mức độ bảo vệ : IP41
Màu sơn tủ : RAL 7032 hoặc RAL 7035

GHi chú:

14

13

12

11

10

Bộ

Đèn báo máy cắt ở vị trí Local

8
H1

Bộ

Nút bấm giải trừ rơle Lockout

P2


9

Bộ

Nút bấm kiểm tra đèn báo

P1

7

Bộ

Bộ

Bộ

Bộ

Bộ

Bộ

Đơn vị

S2

9

6


Khoá lựa chọn ON/OFF điều kiện liên động interlock

Khóa On/Off cho kiểm tra đồng bộ

SW25

S791,2

3

Tên thiết bị

Liệt kê thiết bị

8

Rơ le bảo vệ chống hư hỏng máy cắt F50BF (số 1 và 2)
và tự động đóng lại F79/25 (số 1 và 2) cho máy cắt CB1

7

4

BCU

F50BF

1
2


Ký hiÖu

STT

6

G

F

E

D

C

B

A


3

4

5

5


TB

GHi chú:

5

4

3

F87R-2

F87R-1

1
2

Ký hiệu

STT

6

Tên thiết bị

Liệt kê thiết bị

8

9


8

Bộ



Bộ

1

1

2

1

1
Bộ

Số LƯợNG

Bộ

10

Đơn vị

sơ đồ 3/2 cấp điện áp 500kv


Các rơle trung gian, rơle thời gian, biến dòng trung gian, cầu chì,
con nối, áp tô mát, hàng kẹp nhÃn, dây điện đấu nối trong nội
bộ tủ...

Test block

Khóa tách mạch cắt đầu ra của F87R

Hợp bộ rơle bảo vệ so lệch kháng bù ngang F87R số 2

Hợp bộ rơle bảo vệ so lệch kháng bù ngang F87R sè 1

7

B

A

G

F

E

6

7

Tđ më phÝa tr­íc vµ phÝa sau


KÝch thuớc : 2200x900x800 (HxWxD)
Mức độ bảo vệ : IP41
Màu sơn tủ : RAL 7032 hoặc RAL 7035

9

10

NT500-Rp-A-07

Mặt trước tủ bảo vƯ
b03+RP2, b04+RP2

G

F

E

D

F87R-2

F87R-1

B03+RP2

MỈt tr­íc

4


D

2

3

C

1

2

C

B

A

1


4

5

8

Tên thiết bị


Liệt kê thiết bị

8

sơ đồ 3/2 cấp điện áp 500kv

Bộ

Các rơle trung gian, rơle thời gian, biến dòng trung gian, cầu chì,
con nối, áp tô mát, hàng kẹp nhÃn, dây điện đấu nối trong nội
bộ tủ...

Bộ

1

1

1

1

1
Bộ

Số LƯợNG

Bộ

10


Đơn vị



9

Test block

Nút bấm giải trừ rơle

Khoá lựa chọn 2 vị trí dùng để tách chức năng 87B

Bộ bảo vệ so lệch thanh cái

7

B

A

G

F

6

7

Tủ mở phía trước và phía sau


Kích thuớc : 2200x900x800 (HxWxD)
Mức độ bảo vệ : IP41
Màu sơn tủ : RAL 7032 hoặc RAL 7035

9

10

NT500-Rp-A-08

Mặt trước tủ bảo vệ thanh cái
bb500+rp1

G

F

E
GHi chú:

5

TB

P2

3
4


S87B-1

F87B-1

1
2

Ký hiệu

STT

6

E

3

5

D

F87B-1

bb500+rp1

Mặt trước

4

D


2

3

C

1

2

C

B

A

1


5

G

F

6

7


Tđ më phÝa tr­íc vµ phÝa sau

KÝch thc : 2200x900x800 (HxWxD)
Mức độ bảo vệ : IP41
Màu sơn tủ : RAL 7032 hoặc RAL 7035

8

Bộ

Các rơle trung gian, rơle thời gian, biến dòng trung gian, cầu chì,
con nối, áp tô mát, hàng kẹp nhÃn, dây điện đấu nối trong nội
bộ tủ...

1

1

9

10

NT500-Rp-A-09

Mặt trước tủ bảo vệ thanh cái
bb500+rp2

sơ đồ 3/2 cấp điện áp 500kv




Test block

1
B

A

G

F

E

4

TB

GHi chú:

5

4

Bộ

Nút bấm giải trừ rơle

P2


3

1
1

Số LƯợNG

Bộ

10

Đơn vị

Bộ

9

Khoá lựa chọn 2 vị trí dùng để tách chức năng 87B

Bộ bảo vệ so lệch thanh cái trung tâm

Tên thiết bị

Liệt kê thiết bị

8

S87B-2

F87B-2


1

7

2

Ký hiệu

STT

6

E

3

5

D

F87B-2

bb500+rp2

Mặt trước

4

D


2

3

C

1

2

C

B

A

1


G

F

E

D

C


B

A

1

1

2

2

DS92

ES921

CB9

ES911

3

H1

CB10

H1

DS70


S1

P2

S21

S22

B03

DS82

DS81

BCU

RLCB

B03+CP

CB8

P1

Mặt trước

DS91

3


4

ES821

H1

ES811

4

5

5

Rơle giám sát mạch cắt

7

Tủ mở phía trước và phía sau

6

9

8

Bộ




9

10

NT500-Cp-A-01

Mặt trước tủ điều khiển
b03+CP; b04+CP

1

1

3

1
Bộ
Bộ

1

2

1

2

6

Bộ


Bộ

Bộ

Bộ

Bộ

1

1
Bộ

Số LƯợNG

Bộ

10

Đơn vị

sơ đồ 3/2 cấp điện áp 500kv

Các rơle trung gian, rơle thời gian, biến dòng trung gian, cầu chì,
con nối, áp tô mát, hàng kẹp nhÃn, dây điện đấu nối trong nội
bộ tủ...

Sơ đồ MIMIC (màu sắc green)


Đèn báo máy cắt ở vị trí Local

Kích thuớc : 2200x900x800 (HxWxD)
Mức độ bảo vệ : IP41
Màu sơn tủ : RAL 7032 hoặc RAL 7035

GHi chú:

11

10

H1

Nút bấm giải trừ rơle Lockout

P2

8
9

Nút bấm kiểm tra đèn báo

P1

Khoá lựa chọn ON/OFF điều kiện liên động interlock

Khóa lựa chọn Emergency/Computer

Rơle Trip/Lockout


Liệt kê thiết bị

8

Tên thiết bị
Bộ điều khiển mức ngăn

7

7

S2

S1

5
6

F86

F74

3
4

RLCB

BCU


1
2

Ký hiệu

STT

6

G

F

E

D

C

B

A


G

F

4


5

6

7

Tđ më phÝa tr­íc vµ phÝa sau

KÝch thc : 2200x900x800 (HxWxD)
Mức độ bảo vệ : IP41
Màu sơn tủ : RAL 7032 hoặc RAL 7035

GHi chú:

8

9

10

NT500-Cp-A-02

Mặt trước tủ công tơ phía 500kv
(M)

sơ đồ 3/2 cấp điện áp 500kv

01



Cầu chì, con nối, áp tô mát, hàng kẹp nhÃn, dây điện đấu nối
trong nội bộ tủ...

B

A

G

F

E

3

01



Test block

TB

2

04

Bộ

Công tơ đo đếm class 0.5 phía 500kV


M**

1

10

Số LƯợNG

9

Đơn vị

Tên thiết bị

Liệt kê thiết bị

8

Ký hiệu

7

STT

6

E

3


5

D

M

Mặt trước

4

D

2

3

C

1

2

C

B

A

1



G

F

E

D

C

1

2

3

3

Phía sau

Phía trước

4

MẶT TRÊN

900


BẢNG TÊN TỦ ĐKBV

MẶT TRƯỚC

820

795

900

5

8-Ø13x20

694

MẶT DƯỚI

5

598
2200

4

800
2100
100

B


2

2100
100

A

1

80

7

900

8

6

7

8

- Bảng tên tủ ĐKBV được lắp đặt tại mặt trước và mặt sau tủ ĐKBV

- Cánh tủ trước và sau có điểm nối tiếp đất với khung

- Cấp bảo vệ: IP41


MẶT SAU
BẢNG TÊN TỦ ĐKBV

- Vật liệu chế tạo: tôn dày 2.0 (mm)
- Sơn tĩnh điện trong nhà
- Màu sơn: RAL 7032 hoặc 7035

YÊU CẦU KĨ THUẬT

800

MẶT BÊN

BẢNG TÊN TỦ ĐKBV

600

BẢNG TấN T KBV

6

2200

10

9

10

NT500-CRP-A-01


các mặt cắt

tủ điều khiển bảo vệ 500kv -

sơ đồ 3/2 cấp điện áp 500kv

9

G

F

E

D

C

B

A


G

1

2


3

4

5

6

7

8

9

10

NT500-MAT-a-01

MA TRậN CắT B01+RP1, B01+RCP, B01/02+RcP

G

F

F

sơ đồ 3/2 cấp điện ¸p 500kv

E


10

E

9

D

8

D

7

C

6

C

5

B

4

B

3


A

2

A

1


×