Tải bản đầy đủ (.pdf) (21 trang)

Bài giảng kháng nguyên trình diện kháng nguyên

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.71 MB, 21 trang )

KH
KH
Á
Á
NG NGUYÊN
NG NGUYÊN
TRÌNH DI
TRÌNH DI


N KH
N KH
Á
Á
NG NGUYÊN
NG NGUYÊN
M
M


c tiêu:
c tiêu:
1.
1.
Nêu đư
Nêu đư


c kh
c kh
á


á
i ni
i ni


m c
m c


a kh
a kh
á
á
ng nguyên, b
ng nguyên, b


n ch
n ch


t v
t v
à
à


đ
đ



c t
c t
í
í
nh c
nh c


a kh
a kh
á
á
ng nguyên
ng nguyên
2.
2.
Nêu đư
Nêu đư


c đ
c đ


c đi
c đi


m c

m c


a c
a c
á
á
c con đư
c con đư


ng x
ng x


lý kh
lý kh
á
á
ng
ng
nguyên.
nguyên.
3. Tr
3. Tr
ì
ì
nh b
nh b
à

à
y đư
y đư


c qu
c qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh x
nh x


lý kh
lý kh
á
á
ng nguyên.
ng nguyên.
Kh
Kh
á
á
i ni
i ni



m kh
m kh
á
á
ng nguyên
ng nguyên
Kh
Kh
á
á
ng
ng
nguyên
nguyên
(antigen)
(antigen)
l
l
à
à
nh
nh


ng
ng
phân
phân
t

t


l
l


ho
ho


c
c
v
v


t
t
l
l


,
,
thư
thư


ng

ng
l
l
à
à
c
c
á
á
c
c
protein,
protein,
khi
khi
xâm
xâm
nh
nh


p
p
v
v
à
à
o
o



th
th


ch
ch


th
th
ì
ì
c
c
ó
ó
kh
kh


năng
năng
k
k
í
í
ch
ch
th

th
í
í
ch
ch


th
th


ch
ch


sinh
sinh
ra
ra
c
c
á
á
c
c
đ
đ
á
á
p

p


ng
ng
mi
mi


n
n
d
d


ch
ch
đ
đ


c
c
hi
hi


u
u
ch

ch


ng
ng
l
l


i
i
ch
ch
ú
ú
ng
ng
.
.
B
B


n ch
n ch


t c
t c



a kh
a kh
á
á
ng nguyên
ng nguyên
-
-
Thư
Thư


ng l
ng l
à
à
protein
protein
, n
, n
hưng c
hưng c
ũ
ũ
ng c
ng c
ú
ú
th

th


l
l
à
à
polysaccharide, lipid ph
polysaccharide, lipid ph


c t
c t


p, m
p, m


t s
t s


g
g


c ho
c ho



ch
ch


t
t
đơn gi
đơn gi


n (hapten).
n (hapten).
-
-
C
C


c
c
hapten
hapten
mu
mu


n
n
k

k


ch
ch
th
th


ch
ch


th
th


sinh
sinh
ra
ra
ĐƯMD
ĐƯMD
th
th


ph
ph



i
i
k
k
ế
ế
t
t
h
h


p
p
v
v


i
i
m
m


t
t
protein (
protein (
c

c
ú
ú
th
th


l
l
à
à
protein
protein
c
c


a
a


th
th


ch
ch


), protein

), protein
đ
đ
ú
ú
đư
đư


c
c
g
g


i
i
l
l
à
à
protein
protein
t
t


i
i
(carrier

(carrier
protein).
protein).
Đ
Đ


p
p


ng
ng
mi
mi


n
n
d
d


ch
ch
sinh
sinh
ra
ra
c

c
ú
ú
t
t


nh
nh
đ
đ


c
c
hi
hi


u
u
v
v


i
i
ph
ph



n
n
kh
kh


ng
ng
nguy
nguy


n
n
kh
kh


ng
ng
ph
ph


i
i
l
l
à

à
protein.
protein.
Đ
Đ


c
c
t
t
í
í
nh
nh
c
c


a
a
kh
kh
á
á
ng
ng
nguyên
nguyên
T

T


nh
nh
sinh
sinh
mi
mi


n
n
d
d


ch
ch
v
v
à
à
t
t


nh
nh
kh

kh


ng
ng
nguy
nguy


n
n
T
T


nh
nh
sinh
sinh
mi
mi


n
n
d
d


ch

ch
v
v
à
à
t
t


nh
nh
kh
kh


ng
ng
nguy
nguy


n
n
l
l
à
à
hai
hai
ph

ph


m
m
tr
tr


li
li


n
n
quan
quan
đ
đ
ế
ế
n
n
nhau
nhau
nhưng
nhưng
kh
kh



c
c
h
h


n
n
nhau
nhau
.
.
-
-
T
T


nh
nh
sinh
sinh
mi
mi


n
n
d

d


ch
ch
(immunogenicity)
(immunogenicity)
l
l
à
à
kh
kh


năng
năng
k
k


ch
ch
th
th


ch
ch
sinh

sinh
ra
ra
đ
đ


p
p


ng
ng
mi
mi


n
n
d
d


ch
ch
d
d


ch

ch
th
th


ho
ho


c
c
đ
đ


p
p


ng
ng
mi
mi


n
n
d
d



ch
ch
qua
qua
trung
trung
gian
gian
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
đ
đ


c
c
hi
hi


u

u
v
v


i
i
kh
kh


ng
ng
nguy
nguy


n
n
:
:
T
T
ế
ế
b
b
à
à
o

o
B +
B +
Kh
Kh


ng
ng
nguy
nguy


n
n


Đ
Đ


p
p


ng
ng
mi
mi



n
n
d
d


ch
ch
d
d


ch
ch
th
th


T
T
ế
ế
b
b
à
à
o
o
T +

T +
Kh
Kh


ng
ng
nguy
nguy


n
n


Đ
Đ


p
p


ng
ng
mi
mi


n

n
d
d


ch
ch
qua
qua
trung
trung
gian
gian
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
V
V


i
i
ý

ý
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
n
n
à
à
y
y
ch
ch


ng
ng
ta
ta
c
c
ú
ú
th
th


g

g


i
i
c
c


c
c
kh
kh


ng
ng
nguy
nguy


n
n




i
i
m

m


t
t
t
t


n
n
kh
kh


c
c
ch
ch


nh
nh
x
x


c
c
hơn

hơn
l
l
à
à
ch
ch


t
t
sinh
sinh
mi
mi


n
n
d
d


ch
ch
(
(
immunogen
immunogen
).

).
-
-
T
T


nh
nh
kh
kh


ng
ng
nguy
nguy


n
n
(
(
antigenticity
antigenticity
)
)
l
l
à

à
kh
kh


năng
năng
k
k
ế
ế
t
t
h
h


p
p
m
m


t
t
c
c


ch

ch
đ
đ


c
c
hi
hi


u
u
c
c


a
a
kh
kh


ng
ng
nguy
nguy


n

n
v
v


i
i
c
c


c
c
s
s


n
n
ph
ph


m
m
cu
cu


i

i
c
c


ng
ng
c
c


a
a
c
c


c
c
đ
đ


p
p


ng
ng
tr

tr


n
n
(
(
t
t


c
c
l
l
à
à
v
v


i
i
kh
kh


ng
ng
th

th


trong
trong
đ
đ


p
p


ng
ng
mi
mi


n
n
d
d


ch
ch
d
d



ch
ch
th
th


ho
ho


c
c
c
c


c
c
th
th


th
th


c
c



a
a
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
lympho
lympho
T
T
d
d
à
à
nh
nh
cho
cho
kh
kh


ng

ng
nguy
nguy


n
n
trong
trong
đ
đ


p
p


ng
ng
mi
mi


n
n
d
d


ch

ch
qua
qua
trung
trung
gian
gian
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
).
).
Đ
Đ


c
c
t
t
í
í
nh

nh
c
c


a
a
kh
kh
á
á
ng
ng
nguyên
nguyên
T
T
í
í
nh
nh
đ
đ


c
c
hi
hi



u
u
c
c


a
a
kh
kh
á
á
ng
ng
nguyên
nguyên
-
-
T
T


nh
nh
đ
đ


c

c
hi
hi


u
u
c
c


a
a
kh
kh


ng
ng
nguy
nguy


n
n
l
l
à
à
kh

kh


năng
năng
m
m


t
t
kh
kh


ng
ng
nguy
nguy


n
n
c
c
ú
ú
th
th



k
k
ế
ế
t
t
h
h


p
p
đ
đ


c
c
hi
hi


u
u
v
v


i

i
c
c


c
c
th
th
à
à
nh
nh
ph
ph


n
n
c
c


a
a
đ
đ


p

p


ng
ng
mi
mi


n
n
d
d


ch
ch
do
do
ch
ch


nh
nh
kh
kh


ng

ng
nguy
nguy


n
n
đ
đ
ú
ú
k
k


ch
ch
th
th


ch
ch
t
t


o
o
ra

ra
.
.
T
T


nh
nh
đ
đ


c
c
hi
hi


u
u
c
c


a
a
kh
kh



ng
ng
nguy
nguy


n
n
ph
ph


thu
thu


c
c
v
v
à
à
hai
hai
y
y
ế
ế
u

u
t
t


:
:
+
+
C
C


u
u
tr
tr


c
c
đ
đ


c
c
hi
hi



u
u
c
c


a
a
kh
kh


ng
ng
nguy
nguy


n
n


hay
hay
c
c
ũ
ũ
n

n
g
g


i
i
l
l
à
à
c
c


c
c
quy
quy
ế
ế
t
t
đ
đ


nh
nh
kh

kh


ng
ng
nguy
nguy


n
n
+
+
Kh
Kh


năng
năng
nh
nh


n
n
bi
bi
ế
ế
t

t
đ
đ


c
c
hi
hi


u
u
c
c


a
a
c
c


c
c
t
t
ế
ế
b

b
à
à
o
o
lympho
lympho
t
t


c
c
ch
ch


th
th


ng
ng
qua
qua
c
c


c

c
th
th


th
th


b
b


m
m


t
t
.
.
-
-
C
C


c
c
t

t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
mi
mi


n
n
d
d


ch
ch
kh
kh


ng
ng
ph
ph



n
n


ng
ng
v
v


i
i
ho
ho


c
c
kh
kh


ng
ng
nh
nh


n

n
di
di


n
n
to
to
à
à
n
n
b
b


phõn
phõn
t
t


kh
kh


ng
ng
nguy

nguy


n
n
m
m
à
à
ch
ch


ng
ng
ch
ch


nh
nh


n
n
di
di


n

n
nh
nh


ng
ng
v
v


tr
tr


nh
nh


t
t
đ
đ


nh
nh
tr
tr



n
n
phõn
phõn
t
t


kh
kh


ng
ng
nguy
nguy


n
n
.
.
Nh
Nh


ng
ng
v

v


tr
tr


đ
đ
ú
ú
đư
đư


c
c
g
g


i
i
l
l
à
à
c
c



c
c
epitope
epitope
hay
hay
c
c


c
c
quy
quy
ế
ế
t
t
đ
đ


nh
nh
kh
kh


ng

ng
nguy
nguy


n
n
.
.
-
-
Quy
Quy
ế
ế
t
t
đ
đ


nh
nh
kh
kh


ng
ng
nguy

nguy


n
n
l
l
à
à
nh
nh


ng
ng
v
v


ng
ng
ho
ho


t
t
đ
đ



ng
ng
v
v


phương
phương
di
di


n
n
mi
mi


n
n
d
d


ch
ch
c
c



a
a
m
m


t
t
kh
kh


ng
ng
nguy
nguy


n
n
c
c
ú
ú
th
th


k

k
ế
ế
t
t
h
h


p
p
m
m


t
t
c
c


ch
ch
đ
đ


c
c
hi

hi


u
u
v
v


i
i
c
c


c
c
th
th


th
th


d
d
à
à
nh

nh
cho
cho
kh
kh


ng
ng
nguy
nguy


n
n


tr
tr


n
n
b
b


m
m



t
t
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
lympho
lympho
ho
ho


c
c
v
v


i
i
kh
kh



ng
ng
th
th


do
do
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
lympho
lympho
B
B
ti
ti
ế
ế
t
t
ra

ra
.
.
Đ
Đ


c
c
t
t
í
í
nh
nh
c
c


a
a
kh
kh
á
á
ng
ng
nguyên
nguyên
T

T
í
í
nh
nh
đ
đ


c
c
hi
hi


u
u
c
c


a
a
kh
kh
á
á
ng
ng
nguyên

nguyên
-
-
M
M


t
t
phõn
phõn
t
t


kh
kh


ng
ng
nguy
nguy


n
n
c
c
ú

ú
th
th


c
c
ú
ú
nhi
nhi


u
u
quy
quy
ế
ế
t
t
đ
đ


nh
nh
kh
kh



ng
ng
nguy
nguy


n
n
gi
gi


ng
ng
ho
ho


c
c
kh
kh


c
c
nhau
nhau
.

.


th
th


ch
ch


c
c
ú
ú
kh
kh


năng
năng
sinh
sinh
ra
ra
t
t


ng

ng
lo
lo


i
i
đ
đ


p
p


ng
ng
mi
mi


n
n
d
d


ch
ch
ri

ri


ng
ng
cho
cho
t
t


ng
ng
lo
lo


i
i
quy
quy
ế
ế
t
t
đ
đ


nh

nh
kh
kh


ng
ng
nguy
nguy


n
n
theo
theo
ki
ki


u
u


n
n


i
i
n

n
à
à
o
o
vung
vung


y
y


.
.
V
V


v
v


y
y
g
g


i

i
l
l
à
à
đ
đ


p
p


ng
ng
mi
mi


n
n
d
d


ch
ch
đ
đ



c
c
hi
hi


u
u
.
.
+
+
Kh
Kh


ng
ng
nguy
nguy


n
n
c
c
ú
ú
ch

ch


m
m


t
t
lo
lo


i
i
quy
quy
ế
ế
t
t
đ
đ


nh
nh
kh
kh



ng
ng
nguy
nguy


n
n
(
(
c
c
ú
ú
th
th


l
l
à
à
nhi
nhi


u
u
quy

quy
ế
ế
t
t
đ
đ


nh
nh
kh
kh


ng
ng
nguy
nguy


n
n
nhưng
nhưng
ch
ch


ng

ng
gi
gi


ng
ng
h
h


t
t
nhau
nhau
)
)
th
th


đư
đư


c
c
g
g



i
i
l
l
à
à
kh
kh


ng
ng
nguy
nguy


n
n
đơn
đơn
gi
gi


.
.
+
+
Kh

Kh


ng
ng
nguy
nguy


n
n
c
c
ú
ú
t
t


hai
hai
quy
quy
ế
ế
t
t
đ
đ



nh
nh
kh
kh


ng
ng
nguy
nguy


n
n
kh
kh


c
c
nhau
nhau
th
th


g
g



i
i
l
l
à
à
kh
kh


ng
ng
nguy
nguy


n
n
đa
đa
gi
gi


.
.
+
+
Gi

Gi


a
a
c
c


c
c
phõn
phõn
t
t


kh
kh


ng
ng
nguy
nguy


n
n
kh

kh


c
c
nhau
nhau
c
c
ú
ú
th
th


c
c
ú
ú
m
m


t
t
s
s


quy

quy
ế
ế
t
t
đ
đ


nh
nh
kh
kh


ng
ng
nguy
nguy


n
n
gi
gi


ng
ng
nhau

nhau
,
,
đư
đư


c
c
g
g


i
i
l
l
à
à
quy
quy
ế
ế
t
t
đ
đ


nh

nh
kh
kh


ng
ng
nguy
nguy


n
n
ph
ph


n
n


ng
ng
ch
ch


o
o
.

.
Kh
Kh
á
á
ng
ng
nguyên
nguyên
đơn
đơn
gi
gi
á
á
v
v
à
à
đa
đa
gi
gi
á
á
M
M


t

t
s
s


lo
lo


i
i
kh
kh
á
á
ng
ng
nguyên
nguyên
Kh
Kh


ng
ng
nguy
nguy


n

n
nh
nh
ú
ú
m
m
m
m


u
u
Tr
Tr


n
n
b
b


m
m


t
t
h

h


ng
ng
c
c


u
u
ngư
ngư


i
i
c
c
ú
ú
nhi
nhi


u
u
lo
lo



i
i
kh
kh


ng
ng
nguy
nguy


n
n
kh
kh


c
c
nhau
nhau
. Cho
. Cho
đ
đ
ế
ế
n

n
nay,
nay,
ngư
ngư


i
i
ta
ta
đ
đ
ó
ó
x
x


c
c
đ
đ


nh
nh
đư
đư



c
c
20
20
h
h


th
th


ng
ng
nh
nh
ú
ú
m
m
m
m


u
u
kh
kh



c
c
nhau
nhau
,
,
v
v


i
i
kho
kho


ng
ng
tr
tr


n
n
200
200
kh
kh



ng
ng
nguy
nguy


n
n
tr
tr


n
n
b
b


m
m


t
t
h
h


ng

ng
c
c


u
u
ngư
ngư


i
i
.
.
M
M


t
t
s
s


h
h


th

th


ng
ng
nh
nh
ú
ú
m
m
m
m


u
u
quan
quan
tr
tr


ng
ng
g
g


m

m
c
c
ú
ú
h
h


ABO,
ABO,
h
h


Rh
Rh
,
,
h
h


Lewis,
Lewis,
h
h


MNS,

MNS,
h
h


P,
P,
h
h


Kell
Kell
,
,
h
h


Duffy,
Duffy,
h
h


Kidd.
Kidd.
Trong
Trong
s

s


đ
đ
ú
ú
,
,
h
h


ABO
ABO
v
v
à
à
h
h


Rh
Rh
c
c
ú
ú
t

t


m
m
quan
quan
tr
tr


ng
ng
hơn
hơn
c
c


M
M


t
t
s
s


lo

lo


i
i
kh
kh
á
á
ng
ng
nguyên
nguyên
C
C


c
c
kh
kh


ng
ng
nguy
nguy


n

n
vi
vi
sinh
sinh
v
v


t
t
-
-
C
C


c
c
kh
kh


ng
ng
nguy
nguy


n

n
v
v


vi
vi
khu
khu


n
n
thư
thư


ng
ng
c
c
ú
ú
b
b


n
n
ch

ch


t
t
l
l
à
à
polysaccharide
polysaccharide
-
-
C
C


c
c
kh
kh


ng
ng
nguy
nguy


n

n
l
l


ng
ng
vi
vi
khu
khu


n
n
c
c
ú
ú
b
b


n
n
ch
ch


t

t
l
l
à
à
protein.
protein.
-
-
C
C


c
c
kh
kh


ng
ng
nguy
nguy


n
n
ngo
ngo



i
i
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
c
c


a
a
vi
vi
khu
khu


n
n
(
(
ngo

ngo


i
i
đ
đ


c
c
t
t


,
,
enzyme
enzyme


)
)
c
c
ũ
ũ
ng
ng
c

c
ú
ú
b
b


n
n
ch
ch


t
t
l
l
à
à
protein.
protein.
-
-
C
C


c
c
kh

kh


ng
ng
nguy
nguy


n
n
virus
virus
c
c
ú
ú
th
th




b
b


m
m



t
t
(
(
capsid
capsid
)
)
ho
ho


c
c


b
b


n
n
trong
trong
.
.
Tu
Tu



theo
theo
t
t


nh
nh
đ
đ


c
c
hi
hi


u
u
c
c


a
a
c
c



c
c
kh
kh


ng
ng
nguy
nguy


n
n
n
n
à
à
y
y
,
,
c
c
ú
ú
th
th



phõn
phõn
đ
đ


nh
nh
đư
đư


c
c
c
c


c
c
nh
nh
ú
ú
m
m
virus,
virus,
c

c


c
c
type virus
type virus
v
v
à
à
c
c


c
c
type
type
ph
ph


c
c


a
a
virus.

virus.
V
V


d
d


,
,
kh
kh


ng
ng
nguy
nguy


n
n
nucleoproteic
nucleoproteic
(NPA)
(NPA)
l
l
à

à
kh
kh


ng
ng
nguy
nguy


n
n
chung
chung
cho
cho
t
t


t
t
c
c


c
c



c
c
virus pox.
virus pox.
M
M


t
t
s
s


virus
virus
c
c
ú
ú
kh
kh


năng
năng
thay
thay
đ

đ


i
i
kh
kh


ng
ng
nguy
nguy


n
n
b
b


m
m


t
t
,
,
t

t


o
o
ra
ra
c
c


c
c
type
type
ph
ph


.
.
Kh
Kh
á
á
ng
ng
nguyên
nguyên
ph

ph
ù
ù
h
h


p
p
t
t


ch
ch


c
c
(
(
kh
kh
á
á
ng
ng
nguyên
nguyên
ho

ho
à
à
h
h


p
p


):
):
C
C


u
u
tr
tr
ú
ú
c
c
-
-
Trong
Trong
t

t


t
t
c
c


c
c
á
á
c
c
lo
lo
à
à
i
i
th
th
ì
ì
locus MHC
locus MHC
c
c
ó

ó
hai
hai
nh
nh
ó
ó
m
m
gene
gene
r
r


t
t
đa
đa
ki
ki


u
u
h
h
ì
ì
nh

nh
đư
đư


c
c
g
g


i
i
l
l
à
à
c
c
á
á
c
c
gene MHC
gene MHC
l
l


p

p
I
I
v
v
à
à
l
l


p
p
II.
II.
C
C
á
á
c
c
gene
gene
n
n
à
à
y
y
l

l


n
n




t
t


ho
ho
á
á
cho
cho
c
c
á
á
c
c
phân
phân
t
t



MHC
MHC
l
l


p
p
I
I
v
v
à
à
l
l


p
p
II
II
c
c
ó
ó
ch
ch



c
c
năng
năng
tr
tr
ì
ì
nh
nh
di
di


n
n
c
c
á
á
c
c
peptide
peptide
cho
cho
c
c
á

á
c
c
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
T
T
nh
nh


n
n
di
di


n
n
ch
ch
ú

ú
ng
ng
.
.
-
-
C
C
á
á
c
c
phân
phân
t
t


MHC
MHC
l
l


p
p
I
I
c

c
ó
ó


trên
trên
t
t


t
t
c
c


c
c
á
á
c
c
t
t
ế
ế
b
b
à

à
o
o
c
c
ó
ó
nhân
nhân
c
c


a
a


th
th


còn
còn
c
c
á
á
c
c
phân

phân
t
t


MHC
MHC
l
l


p
p
II
II
th
th
ì
ì
ch
ch


y
y
ế
ế
u
u
ch

ch


c
c
ó
ó
trên
trên
c
c
á
á
c
c
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
tr
tr
ì
ì
nh

nh
di
di


n
n
kh
kh
á
á
ng
ng
nguyên
nguyên
chuyên
chuyên
nghi
nghi


p
p
(
(
như
như
c
c
á

á
c
c
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
c
c
ó
ó
tua
tua
),
),
trên
trên
c
c
á
á
c
c
đ

đ


i
i
th
th


c
c
b
b
à
à
o
o
v
v
à
à
c
c
á
á
c
c
t
t
ế

ế
b
b
à
à
o
o
lympho
lympho
B.
B.
Cấu trúc của các phân tử MHC lớp I và lớp II
Vai
Vai
trò
trò
tr
tr
ì
ì
nh
nh
di
di


n
n
kh

kh
á
á
ng
ng
nguyên
nguyên
-
-
Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
ho
ho


t
t
ho
ho
á
á
t

t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
T
T
c
c


n
n
c
c
ó
ó
hai
hai
s
s


ki
ki



n
n
di
di


n
n
ra
ra
đ
đ


ng
ng
th
th


i
i
đ
đ
ó
ó
l
l
à

à
th
th


th
th


c
c


a
a
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
T
T
d
d
à

à
nh
nh
cho
cho
kh
kh
á
á
ng
ng
nguyên
nguyên
nh
nh


n
n
di
di


n
n
peptide
peptide
kh
kh
á

á
ng
ng
nguyên
nguyên
do
do
phân
phân
t
t


MHC
MHC
tr
tr
ì
ì
nh
nh
di
di


n
n
v
v
à

à
đ
đ


ng
ng
th
th


th
th


c
c


a
a
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o

o
T (
T (
phân
phân
t
t


CD4
CD4
ho
ho


c
c
CD8)
CD8)
nh
nh


n
n
di
di


n

n
phân
phân
t
t


MHC.
MHC.
*)
*)
S
S
ù
ù
tr
tr
×
×
nh
nh
di
di
Ö
Ö
n
n
kh
kh
¸

¸
ng
ng
nguy
nguy
ª
ª
n
n
ng
ng
ä
ä
ai
ai
b
b
µ
µ
o
o
kÕt
kÕt
h
h
î
î
p
p
v

v
í
í
i
i
MHC II
MHC II
-
-
Do
Do
c
c
á
á
c
c
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
TCD4+
TCD4+
c

c
ó
ó
CD4
CD4
m
m
í
í
i
i
nh
nh
Ë
Ë
n
n
di
di
Ö
Ö
n
n
®
®
î
î
c
c
MHC II

MHC II
n
n
ª
ª
n
n
ch
ch


đ
đ
á
á
p
p


ng
ng
v
v


i
i
c
c
á

á
c
c
peptide
peptide
đư
đư


c
c
tr
tr
ì
ì
nh
nh
di
di


n
n
b
b


i
i
c

c
á
á
c
c
phân
phân
t
t


MHC
MHC
l
l


p
p
II.
II.
C
C
á
á
c
c
protein
protein



bên
bên
ngo
ngo
à
à
i
i
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
đư
đư


c
c
c
c
á
á
c

c
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
tr
tr
ì
ì
nh
nh
di
di


n
n
kh
kh
á
á
ng
ng
nguyên

nguyên
thâu
thâu
t
t
ó
ó
m
m
v
v
à
à
o
o
trong
trong
c
c
á
á
c
c
b
b


ng
ng
r

r


i
i
x
x




th
th
à
à
nh
nh
c
c
á
á
c
c
peptide,
peptide,
sau
sau
đ
đ
ó

ó
c
c
á
á
c
c
peptide
peptide
n
n
à
à
y
y
s
s


đư
đư


c
c
c
c
á
á
c

c
phân
phân
t
t


MHC
MHC
l
l


p
p
II
II
tr
tr
ì
ì
nh
nh
di
di


n
n
ra

ra
b
b


m
m


t
t
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
.
.
*)
*)
S
S
ù
ù
tr

tr
×
×
nh
nh
di
di
Ö
Ö
n
n
kh
kh
¸
¸
ng
ng
nguy
nguy
ª
ª
n
n
n
n
é
é
i
i
b

b
µ
µ
o
o
kÕt
kÕt
h
h
î
î
p
p
v
v
í
í
i
i
MHC I
MHC I
-
-
T
T
ế
ế
b
b
à

à
o
o
TCD8+
TCD8+
ch
ch


đ
đ
á
á
p
p


ng
ng
v
v


i
i
c
c
á
á
c

c
peptide
peptide
kh
kh
á
á
ng
ng
nguyên
nguyên
do
do
c
c
á
á
c
c
phân
phân
t
t


MHC
MHC
l
l



p
p
I
I
tr
tr
ì
ì
nh
nh
di
di


n
n
v
v
ì
ì
ch
ch


c
c
ó
ó
phân

phân
t
t


CD8
CD8
m
m


i
i
nh
nh


n
n
di
di


n
n
đư
đư


c

c
phân
phân
t
t


MHC
MHC
l
l


p
p
I.
I.
C
C
á
á
c
c
protein
protein


trong
trong
b

b
à
à
o
o
tương
tương
c
c


a
a
c
c
á
á
c
c
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
c

c
ó
ó
nhân
nhân
s
s


đư
đư


c
c
x
x




th
th
à
à
nh
nh
c
c
á

á
c
c
peptide
peptide
v
v
à
à
sau
sau
đ
đ
ó
ó
đư
đư


c
c
c
c
á
á
c
c
phân
phân
t

t


MHC
MHC
l
l


p
p
I
I
tr
tr
ì
ì
nh
nh
di
di


n
n
ra
ra
b
b



m
m


t
t
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
.
.
Lưới nội nguyên sinhCác bọng kín chuyên biệt
Vị trí phân tử MHC tiếp
nhận peptide
Proteasome trong bào tương
Các protease có trong
endosome hoặc
lysosome (ví dụ như
các cathepsin)
Các enzyme tạo ra các
peptide
Các protein có trong bào

tương (hầu hết được
tổng hợp trong tế bào;
nhiều loại protein từ
trong các phagosome đi
ra bào tương)
Các protein có trong
endosome hoặc
lysosome (hầu hết
được nhập nội bào từ
môi trường ngoại bào)
Nguồn kháng nguyên
protein
Các tế bào TCD8
+
Các tế bào TCD4
+
(chủ yếu
là các tế bào T hỗ trợ)
Các tế bào T đáp ứng
Tất cả các tế bào có nhân
Các tế bào có tua, các tế
bào đơn nhân làm
nhiệm vụ thực bào, các
lympho B, các tế bào
nội mô, biểu mô tuyến
ức
Loại tế bào trình diện kháng
nguyên
Chuỗi đa kiểu hình , -2
microglobulin, peptide

Các chuỗi đa kiểu hình  và
, peptide
Thành phần của phức hợp
peptide-phân tử MHC
ở trạng thái ổn định
Con đường MHC lớp ICon đường MHC lớp IIĐặc điểm
Đặc điểm của các con đường xử lý kháng nguyên
Con đường xử lý các kháng nguyên trong các bọng nhập nội bào bên
trong tế bào để đưa ra trình diện bởi phân tử MHC lớp II
Con đường xử lý các kháng nguyên xuất hiện trong bào tương tế bào
để đưa ra trình diện bởi phân tử MHC lớp I
Vai trò của việc trình diện kháng nguyên cùng với phân tử MHC đối với việc
nhận diện vi sinh vật của các tế bào TCD4+ và TCD8+
CÂU H
CÂU H


I LƯ
I LƯ


NG GI
NG GI
Á
Á
1.
1.
TRÌNH B
TRÌNH B

À
À
Y KH
Y KH
Á
Á
I NI
I NI


M KH
M KH
Á
Á
NG NGUYÊN, B
NG NGUYÊN, B


N CH
N CH


T C
T C


A
A
KH
KH

Á
Á
NG NGUYÊN?
NG NGUYÊN?
2. TRÌNH B
2. TRÌNH B
À
À
Y Đ
Y Đ


C T
C T
Í
Í
NH C
NH C


A KH
A KH
Á
Á
NG NGUYÊN?
NG NGUYÊN?
3. TRÌNH B
3. TRÌNH B
À
À

Y Q
Y Q
Ú
Ú
A TRÌNH B
A TRÌNH B


T GI
T GI


, X
, X


LÝ V
LÝ V
À
À
TRÌNH DI
TRÌNH DI


N
N
KH
KH
Á
Á

NG NGUYÊN?
NG NGUYÊN?
4.
4.
NÊU Đ
NÊU Đ


C ĐI
C ĐI


M C
M C
Á
Á
C CON ĐƯ
C CON ĐƯ


NG X
NG X


TR
TR
Í
Í
KH
KH

Á
Á
NG NGUYÊN
NG NGUYÊN
C
C


A MHC?
A MHC?
T
T
À
À
I LI
I LI


U THAM KH
U THAM KH


O
O
S
S
Á
Á
CH
CH

MI
MI


N D
N D


CH H
CH H


C
C
-
-
B
B


MÔN SINH LÝ B
MÔN SINH LÝ B


NH
NH
-
-
MI
MI



N D
N D


CH,
CH,
TRƯ
TRƯ


NG Đ
NG Đ


I H
I H


C Y H
C Y H
À
À
N
N


I, XU
I, XU



T B
T B


N NĂM
N NĂM
2007.
2007.
S
S
Á
Á
CH
CH
MI
MI


N D
N D


CH H
CH H


C CƠ B
C CƠ B



N
N
-
-
B
B


MÔN MI
MÔN MI


N D
N D


CH, H
CH, H


C
C
VI
VI


N QUÂN Y
N QUÂN Y

×