Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Đề kiểm tra 15 phút _ đại số _chương 4 _ Đề 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (68.76 KB, 2 trang )

THCS Lớp 9
Họ và tên: .....................................
Lớp : ....................................,........

§Ị kiĨm tra 15 phút - Đại số ( Chơng IV ).
Câu 1(4 đ).

Chọn đáp án đúng nhất:

1, Nghiệm của phơng trình: 2 x 2  6 x 0 lµ:
A. x1 0; x2  2
B. x1 0; x2 2
C. x1 0; x2 3
2, Nghiệm của phơng trình:
A. x 2 ; B.

C. x1 0; x2  3

x 2  2 0 lµ:

x 2 ; C. x 4 ; D. Phơng trình vô nghiệm

3, Phơng trình : 5 x 2 3x 2 0 cã
A. -31 ;
B. 31 ;
C. 37 ;

 

D. -37.


4, Phơng trình : 3 x 2 6 x 5 0 cã
A. -24 ;

B. -6 ;

C. 21 ;

 '
D. -51

Câu 2 (4 điểm): Giải phơng trình
a, 2 x 2  5 x  1 0
b, 2 x 2

2 x 1 0

Câu 3 (2 điểm): Cho phơng tr×nh: x 2  2(m  3)  m 2 3 0 (1).
a, Tính ' .
b, Tìm điều kiện của m để phơng trình (1) có hai nghiệm phân biệt.

Đáp án:
Câu 1: Mỗi ý đúng đợc 1 điểm.
1. C
2. A
3. A
Câu 2: Mỗi ý đúng đợc 2 điểm.

4. B.



THCS Lp 9
a. Tìm đợc x1,2 5 17

4
b. Tìm đợc = -6 PT vô nghiệm.

(1đ)
(1đ)

Câu3:
2

a. '    m  3   (m2  3) m2  6m  9  m 2  3 6m  6
b.
- PT cã hai nghiƯm ph©n biệt ' > 0
- Tìm đợc 6m + 6 > 0  m > -1. KL

(1®)
(0,5®)
(0,5®)



×