Tải bản đầy đủ (.ppt) (26 trang)

Bài giảng PPT HSK 1 Bài số 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.33 MB, 26 trang )

《 HSK 标准教程》第》第第 1 册

第 2 课

谢谢你
Cảm ơn bạn


拼音 Pinyin
1. 汉语拼音的声母和韵母( 2 )

Thanh mẫu và vận mẫu trong tiếng

Trung

声母 Initials ( 2 )

zh
z

c
h
c

sh
s

r


拼音 Pinyin


1. 汉语拼音的声母和韵母( 2 )

Thanh mẫu và vận mẫu trong tiếng

Trung

韵母 Finals ( 2 )

ou

iou(iu)

an
en

ian

uan

in

uen(un) ün

anɡ
enɡ

ianɡ
inɡ

uanɡ


onɡ

ionɡ

uenɡ

üan


拼音 Pinyin
• 看图片,朗读下列单音节词语
Nhìn vào bức tranh và đọc to các từ có một âm tiết sau đây

sān

shān

zhōnɡ



línɡ

cài

shǒu

xión
ɡ



拼音 Pinyin
• 看图片,朗读下列单音节词语
Nhìn vào bức tranh và đọc to các từ có một âm tiết sau đây

yún

chuán

xīnɡ

yuán

rén

chuánɡ

chī




拼音 Pinyin
• 看图片,朗读下列双音节词语
Nhìn vào bức tranh và đọc các từ có hai âm tiết sau

bīnɡxiānɡ

jīchǎnɡ


jīdàn

páshān

sījī

shǒubiǎo

zúqiú

xiónɡmāo


拼音 Pinyin
2. 汉语的轻声 Thanh nhẹ trong tiếng Trung

māma
妈妈

yéye
爷爷

nǎinai
奶奶

bàba
爸爸



拼音 Pinyin
•朗读下列词语,注意轻声的读法
Đọc to các từ sau và chú ý đến thanh nhẹ.
.

zhuōzi

fánɡzi

yǐzi

ɡuìzi

tāmen

rénmen

wǒmen

dìdi

yīfu

érzi

xǐhuan

rènshi

wǎnshanɡ


piàolianɡ

xiānshenɡ pénɡyou


拼音 Pinyin
2. 拼写规则( 1 ): Các luật của pinyin(1)
( 1 )标调法:

đánh dấu giai điệu

•朗读下列音节,注意声调标注的位置
•Đọc to các âm tiết và chú ý đến vị trí của các dấu thanh điệu.

xuéxiào

bānɡ mánɡ lánqiú

nǚ'ér

u yǒnɡ shǒubiǎo

zhōnɡ

ɡōnɡsī

shíjiān

shēntǐ


kǎoshì

ɡjiā

bàozhǐ

hǎochī

xièxie

kèqi


拼音 Pinyin
( 2 )省写:

viết tắt

• 朗读下列词语,注意韵母省写的部分
Đọc to các từ sau, chú ý phần ngun âm bị lược bỏ

xiūxi

shjiào

lúnchn

niúnǎi


píjiǔ

ánɡɡ

liún

kāi h

tǎolùn

zúqiú

Lúndūn

shīrùn

cánk

shuǐɡuǒ

táoz

shùnlì


汉字 Characters
1. 汉字的笔画( 2 ) Các nét trong tiếng Trung(1)
笔画名称 tên nét

shùzhé


shùɡōu

运笔方向 kí hiệu

例字 Ví dụ

横折
hénɡzhé
Nét ngang gập




竖折




Nét sổ gập
竖钩
Nét ngang móc

kǒu Miệng

Ngày
shān Núi
chū ra ngoài



dīnɡ người đàn ông,
một thành viên trong gia đình

xiǎo nhỏ


汉字 Characters
2. 认识独体字(笔画)

Nhận biết các nét riêng (nét) )


汉字 Characters
2. 认识独体字

Nhận biết các nét riêng (nét) )










生词 New Words

谢谢


xièxie

Cảm ơn
不客气
Đừng khách sáo





Không
búkèqi

再见
Tạm biệt

zàijiàn


生词 New Words
谢谢

不客气

再见

谢谢!

谢谢你 !



生词 New Words
谢谢

谢谢!

谢谢你 !



不谢!

不好

不客气

再见


生词 New Words
谢谢

谢谢!

谢谢你 !



不谢!


不好

不客气

再见

A :谢谢你!
B :不客气!


生词 New Words
谢谢

谢谢!

谢谢你 !



不谢!

不好

不客气

再见

A :谢谢你!
B :不客气!
A :再见!

B :再见!


生词 New Words
谢谢

谢谢!

谢谢你 !



不谢!

不好

不客气

再见

A :谢谢你!
B :不客气!
A :再见!
B :再见!


课文 Text 1

Xièxie
A :谢谢!

Bú xiè
B :不谢!



×