Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Chọn thanh cái đồng theo dòng trong làm tủ điện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (26.57 KB, 2 trang )

0.0089
I®m (a) mm mm DC AC Kg/m m
kÝch th−íc kÝch th−íc chøc n¨ng
k
hèi l−îng chiÒu dμi
I®m (a) mm mm DC AC Kg/m m
125 3x15 45 0.4005 1
200 3x25 75 275 275
MCB 0.6675 1
200 4x20 80 275 275
MCB 0.712 1
400 6x25 150 410 410
MCB, MCC, 1.335 1
400 4x40 160 485 485
TCB, DS, MCB, LBS 1.424 1
500 5x40 200 550 540
MCB, MCC, 1.78 1
600 6x40 240 610 600
MCB, TCB, VCB, ACB, DS, MCC 2.136 1
700 6x50 300 730 720
MCC 2.67 1
800 8x50 400 860 840
ACB, TCB, VCB, DS, MCC, MCB 3.56 2
800 10x40 400 830 800
MCB 3.56 1
1000 10x50 500 990 950
MCB 4.45 1
1000 8x60 480 1010 970
MCC, ACB, VCB, TCB 4.272 1
1000 10x60 600 1150 1090
MCC, L/C 5.34 1


1200 2-6x40 480 1220 1140
MCB 4.272 1
1200 8x75 600 1220 1160
ACB, TCB, VCB, MCC 5.34 1
1200 10x75 750 1390 1290
L/C 6.675 1
1600 2-10x50 1000 2010 1810
MCB 8.9 1
1600 10x100 1000 1780 1620
TCB, ACB, VCB, L/C 8.9 1
2000 2-10x60 1200 2280 2010
L/C, 10.68 1
2000 2-6x75 900 2090 1910
MCC 8.01 1
2200 2-10x75 1500 2680 2290
L/C, 13.35 1
2500 2-8x100 1600 2990 2560
L/C 14.24 1
2700 2-10x100 2000 3310 2730
L/C 17.8 1
3000 2-10x120 2400 3770 300
ACB, TCB, VCB, DS, L/C 21.36 1
4000 3-10x125 3750 5570 3960
ACB, TCB, VCB, DS, L/C 33.375 1
5000 3-15x150 6750 7900 4790
ACB, TCB, VCB, L/C 60.075 1
6000 4-15x150 9000
ACB, L/C, B/D 80.1 1
dßng chÞu ®ùng (a)
KH

è
I L−îng ®
å
ng
Kg
k/l thùc
Kg
1.2015
2.0025
2.136
4.005
4.272
5.34
6.408
8.01
21.36
10.68
13.35
12.816
16.02
12.816
16.02
20.025
26.7
26.7
32.04
24.03
40.05
42.72
53.4

64.08
100.125
180.225
240.3

×