Tải bản đầy đủ (.pdf) (42 trang)

chuyên đề 5 - cảm ứng điện từ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.69 MB, 42 trang )

- ĐT: 01689.996.187 Website, Diễn đàn: -
CHUYÊN ĐỀ 5 - CẢM ỨNG ĐIỆN TỪ
1






I.KIẾN THỨC:
1.ðịnh nghĩa từ thông :
T thông qua din tích S ưc xác nh bng công thc

α
cosBS
=
Φ
vi
(
)
Bn


,=
α

Quy ưc : Chn chiu ca
n

sao cho α là góc nhn
* Ý nghĩa của từ thông


Dùng khái nim t thông  din t s ưng sc t xuyên qua mt din tích nào
ó.
* ðơn vị từ thông : Trong h SI ơn v ca t thông là vêbe ,kí hiu là Wb. 1Wb =
1T.m
2
.
2.Hiện tượng cảm ứng ñiện từ
a.Dòng ñiện cảm ứng:
Dòng in xut hin khi có s bin i t thông
qua mch kín gi là dòng in cm ng.
b.Suất ñiện ñộng cảm ứng
Khi có s bin i t thông qua mt gii hn bi mt
mch kín thì trong mch xut hin sut in ng cm ng .
3 ðịnh luật Len-xơ.
Dòng in cm ng có chiu sao cho t trưng do nó
sinh ra có tác dng chng li nguyên nhân sinh ra nó.
4.ðịnh luật Fa-ra-ñây về cảm ứng ñiện từ
 ln casut in ng cm ng trong mch kín t l vi tc  bin thiên ca t
thông qua mch.

t
ke
c

∆Φ
=
Trong h SI, h s t l k = 1
Theo nh lut Len-xơ thì trong h SI sut in ng cm ng ưc vit dưi dng :
t
e

c

∆Φ
−=

Trưng hp trong mch in là mt khung dây có N vòng dây thì
t
Ne
c

∆Φ
−=

II. BÀI TẬP TỰ LUẬN:
1. Hãy xác nh sut in ng cm ng ca khung dây, bit rng trong khong thi
gian 0,5 s, t thông gim t 1,5 Wb n 0.
ÁP S (3 V)
ðẠI CƯƠNG VỀ HIỆN TƯỢNG CẢM ỨNG ðIỆN TỪ



26

- ĐT: 01689.996.187 Website, Diễn đàn: -
CHUYÊN ĐỀ 5 - CẢM ỨNG ĐIỆN TỪ
2

2. Mt khung dây hình tròn có din tích 2 cm
2
t trong t trưng, các ưng sc t

xuyên vuông góc vi khung dây. Hãy xác nh t thông xuyên qua khung dây, bit
rng B = 5.10
-2
T. S:(10
-5
Wb)
3. Mt khung dây hình vuông, cnh dài 4 cm, t trong t trưng u, các ưng sc
xiên qua b mt và to vi pháp tuyn ca mt phng khung dây mt góc 30
0
, t
trưng có cm ng t 2.10
-5
T. Hãy xác nh t thông xuyên qua khung dây nói trên?
S: (
9
16 3.10 W
b

)
4. Mt khung dây có các tit din là hình tròn, bán kính khung dây là 20 cm, khung
dây ưc t vuông góc vi các ưng sc t ca mt t trưng u có B = 2.10
-5
T.
Hãy xác nh giá tr ca t thông xuyên qua khung dây nói trên?
S: (2,51.10
-6
Wb)
5. Mt khung dây hình ch nht có chiu dài là 25 cm, ưc t vuông góc vi các
ưng sc t ca mt t trưng u B = 4.10
-3

T. T thông xuyên qua khung dây là
10
-5
Wb, hãy xác nh chiu rng ca khung dây nói trên? S:(0,01 m)
6. Mt khung dây hình vuông có cnh dài 5 cm, t trong t trưng u, khung dây to
vi các ưng sc mt góc 30
0
, B = 5.10
-2
T. Hãy tính t thông xuyên qua khung
dây? S: (6,25.10
-5
Wb)
7. Mt khung dây hình tam giác có cnh dài 10 cm, ưng cao ca nó là 8 cm. C
khung dây ưc ưa vào mt t trưng u, sao cho các ưng sc vuông góc vi
khung dây, t thông xuyên qua khung dây là 4.10
-5
Wb. Tìm  ln cm ng t.
S(0,01 T)
8. Mt khung dây hình tròn có ưng kính 10 cm. Cho dòng in có cưng  20 A
chy trong dây dn. Tính:
a. Cm ng t B do dòng in gây ra ti tâm ca khung dây. S: (2,51.10
-
4
T)
b. T thông xuyên qua khung dây. S:(1,97.10
-6
Wb)
9. Mt ng dây có chiu dài 40 cm. Gm 4000 vòng, cho dòng in cưng  10 A
chy trong ng dây.

a. Tính cm ng t B trong ng dây. (12,56.10
-2
T)
b. t i din vi ng dây mt khung dây hình vuông, có cnh 5 cm. Hãy tính t
thông xuyên qua khung dây?
S:(3,14.10
-4
Wb)
10. Mt hình vuông có cnh là 5 cm, t trong t trưng u có B = 4.10
-4
T, t thông
xuyên qua khung dây là 10
-6
Wb. Hãy xác nh góc to bi khung dây và vector cm
ng t xuyên qua khung dây? S: (0
0
)
11. Mt khung dây phng, din tích 20 cm
2
, gm 10 vòng dây t trong t trưng u,
góc gia B và vector pháp tuyn là 30
0
, B = 2.10
-4
T, làm cho t trưng gim u v 0
trong thi gian 0,01 s. Hãy xác nh sut in ng cm ng sinh ra trong khung dây?
S:(3,46.10
-4
V)
- ĐT: 01689.996.187 Website, Diễn đàn: -

CHUYÊN ĐỀ 5 - CẢM ỨNG ĐIỆN TỪ
3

12. Mt ng dây dn hình vuông cnh 5 cm, t trong mt t trưng u 0,08 T; mt
phng khung vuông góc vi các ưng sc t. Trong khong thi gian 0,2 s, cm ng
t gim xung n 0.  ln sut in ng cm ng trong khung?
S: (10
-3
V)
III. ðỀ TRẮC NGHIỆM TỔNG HỢP:
Câu hỏi 1: Hình v nào sau ây xác nh úng chiu dòng in cm ng khi cho nam
châm dch chuyn li gn hoc ra xa vòng dây kín:







Câu hỏi 2: Hình v nào sau ây xác nh úng chiu dòng in cm ng khi cho vòng
dây dch chuyn li gn hoc ra xa nam châm:





Câu hỏi 3: Hình v nào sau ây xác nh úng chiu dòng in cm ng khi cho nam
châm dch chuyn li gn hoc ra xa vòng dây kín:






Câu hỏi 4: Hình v nào sau ây xác nh úng chiu dòng in cm ng khi cho vòng
dây dch chuyn li gn hoc ra xa nam châm:







Câu hỏi 5: Hình v nào sau ây xác nh úng chiu dòng in cm ng khi cho nam
châm rơi thng ng xung tâm vòng dây t trên bàn:

S N
v

I
c
C.

S N
v


B.

I
c

S N
v


A.

I
c
v

I

=
D.

S N
S N
I
c
v

A.

S N
I
c
v

B.


S N
v

I
c
C.

S N
v

I

=
D.

N S
I
c
v

A.

I
c
N S
v


B.


N S
v

I
c
C.

N S
v

I

=
D.

I
c
v

A.

N S
N S
I
c
v

B.

N S

v

I
c
C.

N S
v

I

=
D.

N
S

N
S

N

S
N

S
- ĐT: 01689.996.187 Website, Diễn đàn: -
CHUYÊN ĐỀ 5 - CẢM ỨNG ĐIỆN TỪ
4










Câu hỏi 6: Hình v nào sau ây xác nh úng chiu dòng in cm ng ngay khi nam
châm ang t thng ng ti tâm vòng dây  trên bàn thì b :






Câu hỏi 7: Hình v nào sau ây xác nh úng chiu dòng in cm ng khi cho c
nam châm và vòng dây dch chuyn, vi v
1
= v
2
:







Câu hỏi 8: Hình v nào sau ây xác nh úng chiu dòng in cm ng khi cho c

nam châm và vòng dây dch chuyn, vi v
1
> v
2
:







Câu hỏi 9: Hình v nào sau ây xác nh úng chiu dòng in cm ng khi cho c
nam châm và vòng dây dch chuyn, vi v
1
< v
2
:



I


=

0

v


I
c
A.

N
S

v

I
c
B.

N
S

v

I
c
C.

N

S
I


=
v


D.

N

S
S N
v
1
I
c
C.

S N
v
1


B.

I
c
S N
v
1


A.

I

c
v
1
I

=
D.

S N
v
2

v
2

v
2

v
2

v
2

v
2

v
2


v
2

S N
v
1
I
c
C.

S N
v
1


B.

I
c
S N
v
1


A.

I
c
v
1

I

=
D.

S N
v
2

v
2

v
2

v
2

S N
v
1


B.

I
c
S N
v
1



A.

I
c
v
1
I

=
D.

S N
v
1
I
c
C.

S N
- ĐT: 01689.996.187 Website, Diễn đàn: -
CHUYÊN ĐỀ 5 - CẢM ỨNG ĐIỆN TỪ
5

Câu hỏi 10: Hình v nào sau ây xác nh úng chiu dòng in cm ng khi cho c
nam châm và vòng dây dch chuyn:








Câu hỏi 11: Hình v nào sau ây xác nh úng chiu dòng in cm ng khi cho c
nam châm và vòng dây cùng rơi t do thng ng ng thi cùng lúc:











Câu hỏi 12: Xác nh chiu dòng in cm ng trong vòng dây khi nhìn vào mt trên
trong trưng
hp cho nam châm rơi thng ng xuyên qua tâm vòng dây gi c nh như hình v:
A. Lúc u dòng in cùng kim ng h, khi nam châm xuyên
qua i chiu ngưc kim ng h.
B. Lúc u dòng in ngưc kim ng h, khi nam châm xuyên
qua i chiu cùng kim ng h.
C. không có dòng in cm ng trong vòng dây.
D. Dòng in cm ng cùng kim ng h.

Câu hỏi 13: Xác nh chiu dòng in cm ng trong vòng dây khi nhìn vào mt bên
phi trong trưng
hp cho nam châm xuyên qua tâm vòng dây gi c nh như hình v:

A. Lúc u dòng in cùng kim ng h, khi nam châm xuyên
qua i chiu ngưc kim ng h.
B. Lúc u dòng in ngưc kim ng h, khi nam châm xuyên
qua i chiu cùng kim ng h.
N S

v
1
A.

I
c
N S
v
1

B.

N S
v
1
I
c
C.

N S
v
1
I



D.

v
2

= v
1

I


= 0

v
2

> v
1

v
2

< v
1

v
2

> v

1

N
S
v

I
c
A.

N
S
v

I
c
B.

v

I
c
C.

N
S
N
S
I



=
v

D.

v

v

v

v

N
S
v



S N
v

- ĐT: 01689.996.187 Website, Diễn đàn: -
CHUYÊN ĐỀ 5 - CẢM ỨNG ĐIỆN TỪ
6
C. không có dòng in cm ng trong vòng dây.
D. Dòng in cm ng cùng kim ng h.

Câu hỏi 14: Hình v nào sau ây xác nh úng chiu dòng in cm ng khi cho

vòng dây tnh tin vi vn tc trong t trưng u:





Câu hỏi 15: Hình v nào sau ây xác nh úng chiu dòng in cm ng khi cho
vòng dây tnh tin vi vn tc trong t trưng u:





Câu hỏi 16: Hình v nào sau ây xác nh úng chiu dòng in cm ng:





Câu hỏi 17: Hình v nào sau ây xác nh úng chiu dòng in cm ng:








Câu hỏi 18: Khi cho nam châm li gn vòng dây treo như hình v thì chúng tương tác:
A. y nhau

B. hút nhau
C. Ban u y nhau, khi n gn thì hút nhau
D. không tương tác

Câu hỏi 19: Khi cho nam châm xuyên qua vòng dây treo như hình v thì chúng tương
tác:
I
c
v

A.

B

I
c
v

B.

B

v

I
c
C.

B


I


=
B

v

D.

v

I
c
C.

B

v

I
c
B.

B

v

I
c

A.

B

B
D.
v

I


= 0

I



B
gi
m

vòng dây c nh
D.
v

I
c
B.

I

1

I
c
C.

R tăng

A

v

I
c
A.

I
1

I
c
B.

R gi
m

A

A


I
c
C.

R gi
m

I
c
A.

R tăng

A

A

I

=0

D.

R tăng

S N
v

- ĐT: 01689.996.187 Website, Diễn đàn: -
CHUYÊN ĐỀ 5 - CẢM ỨNG ĐIỆN TỪ

7
A. y nhau
B. Ban u hút nhau, khi xuyên qua ri thì y nhau
C.Ban u y nhau, khi xuyên qua ri thì hút nhau
D. hút nhau

Câu hỏi 20: Khi cho khung dây kín chuyn ng ra xa dòng in thng dài I
1
như
hình v thì chúng
tương tác:
A. y nhau B. hút nhau
C. Ban u y nhau, khi n gn thì hút nhau D. không tương tác

Câu hỏi 21: Tương tác gia hai on dây thng MN và PQ  hình v bên là:
A. y nhau B. hút nhau
C. Ban u hút nhau, khi n gn thì y nhau D. không tương tác



Câu hỏi 22: Tương tác gia khung dây và ng dây  hình v bên khi cho khung
dây dch chuyn ra xa ng dây là:
A. y nhau B. hút nhau
C. Ban u hút nhau, khi n gn thì y nhau D. không tương tác



Câu hỏi 23: Cho dòng in thng cưng  I không i. Khung dây dn hình ch nht
MNPQ t sát
dòng in thng, cnh MQ trùng vi dòng in thng như hình v. Hi khi nào thì

trong khung dây có
dòng in cm ng:
A. khung quay quanh cnh MQ B. khung quay quanh cnh MN
C. khung quay quanh cnh PQ D. khung quay quanh cnh NP

Câu hỏi 24: Cho dòng in thng cưng  I không i. Khung dây dn hình ch nht
MNPQ t gn
dòng in thng, cnh MQ song song vi dòng in thng như hình v. Hi khi nào thì
trong khung dây
không có dòng in cm ng:
A. khung quay quanh cnh MQ B. khung quay quanh cnh MN
C. khung quay quanh cnh PQ D. khung quay quanh trc là dòng
in thng I
v

I
1

S N
v

A

v

I

M

N


P

Q

I

M

N

P

Q

- ĐT: 01689.996.187 Website, Diễn đàn: -
CHUYÊN ĐỀ 5 - CẢM ỨNG ĐIỆN TỪ
8
Câu hỏi 25:Mt khung dây phng có din tích 12cm
2
t trong t trưng u cm ng
t B = 5.10
-2
T, mt
phng khung dây hp vi ưng cm ng t mt góc 30
0
. Tính  ln t thông qua
khung:
A. 2.10
-5

Wb B. 3.10
-5
Wb C. 4 .10
-5
Wb D. 5.10
-5
Wb
Câu hỏi 26: Mt hình ch nht kích thưc 3cm 4cm t trong t trưng u có cm
ng t B = 5.10
-4
T,
véc tơ cm ng t hp vi mt phng mt góc 30
0
. Tính t thông qua hình ch nht
ó:
A. 2.10
-7
Wb B. 3.10
-7
Wb C. 4 .10
-7
Wb D. 5.10
-7
Wb
Câu hỏi 27: Mt hình vuông cnh 5cm t trong t trưng u có cm ng t B =
4.10
-4
T, t thông qua
hình vuông ó bng 10
-6

Wb. Tính góc hp bi véctơ cm ng t và véc tơ pháp tuyn
ca hình vuông ó:
A. 0
0
B. 30
0
C. 45
0
D. 60
0


Câu hỏi 28: T thông qua mt khung dây bin thiên theo thi gian biu din như hình
v. Sut in ng
cm ng trong khung trong các thi im tương ng s là:
A. trong khong thi gian 0 n 0,1s:ξ = 3V B. trong khong thi gian 0,1
n 0,2s:ξ = 6V
C. trong khong thi gian 0,2 n 0,3s:ξ = 9V D.trong khong thi gian 0
n 0,3s:ξ = 4V

Câu hỏi 29: Mt khung dây phng din tích 20cm
2
gm 100 vòng t trong t trưng
u B = 2.10
-4
T,
véc tơ cm ng t hp vi mt phng khung mt góc 30
0
. Ngưi ta gim u t trưng
n không

trong khong thi gian 0,01s. Tính sut in ng cm ng xut hin trong khung
trong thi gian t
trưng bin i: A. 10
-3
V B. 2.10
-3
V C. 3.10
-3
V D. 4.10
-3
V

Câu hỏi 30: Mt khung dây cng phng din tích 25cm
2
gm 10 vòng dây, t trong
t trưng u,
mt phng khung vuông góc vi các ưng cm ng t. Cm ng t bin thiên theo
thi gian như
 th hình v. Tính  bin thiên ca t thông qua khung dây k t t = 0 n t = 0,4s:
A. ∆Φ = 4.10
-5
Wb B. ∆Φ = 5.10
-5
Wb C. ∆Φ = 6.10
-5
Wb D.∆Φ = 7.10
-
5
Wb
0


0,1 0,2 0,3
0,
1,
t(s)

Φ(Wb)

0

0,4
2,4.10
-
3

t(s)

B(T)

- ĐT: 01689.996.187 Website, Diễn đàn: -
CHUYÊN ĐỀ 5 - CẢM ỨNG ĐIỆN TỪ
9
Câu hỏi 31: Mt khung dây cng phng din tích 25cm
2
gm 10 vòng dây, t trong
t trưng u,
mt phng khung vuông góc vi các ưng cm ng t. Cm ng t bin thiên theo
thi gian như
 th hình v. Tính sut in ng cm ng xut hin trong khung k t t = 0 n t =
0,4s:

A. 10
-4
V B. 1,2.10
-4
V C. 1,3.10
-4
V D. 1,5.10
-4
V

Câu hỏi 32: Cho dòng in thng cưng  I không i. Khung dây dn hình ch nht
MNPQ t gn
dòng in thng, cnh MQ song song vi dòng in thng như hình v. Hi khi nào thì
trong khung dây
không có dòng in cm ng:
A. tnh tin khung theo phương song song vi dòng in thng I
B. dch chuyn khung dây ra xa dòng in thng I
C. dch chuyn khung dây li gn dòng in thng I
D. quay khung dây quanh trc OO’

Câu hỏi 33: Mt vòng dây phng có din tích 80cm
2
t trong t trưng u B =
0,3.10
-3
T véc tơ cm
ng t vuông góc vi mt phng vòng dây. t ngt véc tơ cm ng t i hưng
trong 10
-3
s. Trong

Thi gian ó sut in ng cm ng xut hin trong khung là:
A. 4,8.10
-2
V B. 0,48V C. 4,8.10
-3
V D. 0,24V
Câu hỏi 34: Dòng in Phucô là:
A. dòng in chy trong khi vt dn
B. dòng in cm ng sinh ra trong mch kín khi t thong qua mch bin thiên.
C. dòng in cm ng sinh ra trong khi vt dn khi vt dn chuyn ng trong
t trưng
D. dòng in xut hin trong tm kim loi khi ni tm kim loi vi hai cc ca
ngun in
Câu hỏi 35: Chn mt áp án sai khi nói v dòng in Phu cô:
A. nó gây hiu ng ta nhit
B. trong ng cơ in chng li s quay ca ng cơ làm gim công sut ca
ng cơ
C. trong công tơ in có tác dng làm cho ĩa ngng quay nhanh khi khi ngt
thit b dùng in
D. là dòng in có hi
Câu hỏi 36: Chn mt áp án sai khi nói v dòng in Phu cô:
I

M

N

P

Q


O

O
- ĐT: 01689.996.187 Website, Diễn đàn: -
CHUYÊN ĐỀ 5 - CẢM ỨNG ĐIỆN TỪ
10

A. Hin tưng xut hin dòng in Phu cô thc cht là hin tưng cm ng in
t
B. chiu ca dòng in Phu cô cũng ưc xác nh bng nh lut Jun – Lenxơ
C. dòng in Phu cô trong lõi st ca máy bin th là dòng in có hi
D. dòng in Phu cô có tính cht xoáy
Câu hỏi 37: ơn v ca t thông là:
A. vêbe(Wb) B. tesla(T) C. henri(H) D. vôn(V)
Câu hỏi 38: Mt vòng dây din tích S t trong t trưng có cm ng t B, mt phng
khung dây hp vi ưng sc t góc α. Góc α bng bao nhiêu thì t thong qua vòng
dây có giá tr Φ = BS/ :
A. 180
0
B. 60
0
C. 90
0
D. 45
0

Câu hỏi 39: Giá tr tuyt i ca t thông qua din tích S t vuông góc vi cm ng
t :
A. t l vi s ưng sc t qua mt ơn v din tích S

B. t l vi s ưng sc t qua din tích S
C. t l vi  ln chu vi ca din tích S
D. là giá tr cm ng t B ti nơi t din tích S
Câu hỏi 40: Khung dây có tit din 30cm
2
t trong t trưng u B = 0,1T. Mt
phng khung dây vuông góc vi ưng cm ng t. Trong các trưng hp nào sut
in ng cm ng trong mch bng nhau: (I) quay khung dây trong 0,2s  mt
phng khung song song vi ưng cm ng t. (II) gim t thông xung còn mt na
trong 0,2s.(III)tăng t thông lên gp ôi trong 0,2s.(IV)tăng t thông lên gp ba trong
0,3s:
A. (I) và (II) B. (II) và (III) C. (I) và (III) D. (III) và
(IV)
Câu hỏi 41: Theo nh lut Lenxơ, dòng in cm ng:
A. xut hin khi trong quá trình mch kín chuyn ng luôn có thành phn vn
tc song song vi ưng sc t
B. xut hin khi trong quá trình mch kín chuyn ng luôn có thành phn vn
tc vuông góc vi ưng sc t
C. có chiu sao cho t trưng ca nó chng li nguyên nhân sinh ra nó
D. có chiu sao cho t trưng ca nó chng li nguyên nhân làm mch in
chuyn ng
Câu hỏi 42: Nu mt vòng dây quay trong t trưng u, dòng in cm ng:
A. i chiu sau mi vòng quay B. i chiu sau mi na vòng quay
C. i chiu sau mi mt phn tư vòng quay D. không i chiu

Câu hỏi 43: Mt khung dây hình ch nht chuyn ng song song vi dòng in
thng
dài vô hn như hình v. Dòng in cm ng trong khung:
I


A

B

C

D

v

- ĐT: 01689.996.187 Website, Diễn đàn: -
CHUYÊN ĐỀ 5 - CẢM ỨNG ĐIỆN TỪ
11

A. có chiu ABCD B. có chiu ADCB
C. cùng chiu vi I D. bng không

Câu hỏi 44: Mt hình vuông cnh 5cm ưc t trong t trưng u B = 0,01T.
ưng sc t vuông góc vi mt phng khung. Quay khung trong 10
-3
s  mt phng
khung dây song song vi ưng sc t. Sut in ng trung bình xut hin trong
khung là:
A. 25mV B. 250mV C. 2,5mV D. 0,25mV
Câu hỏi 45: Dây dn th nht có chiu dài L ưc qun thành mt vòng sau ó th
mt nam châm rơi vào vòng dây. Dây dn th hai cùng bn cht có chiu dài 2L ưc
qun thành 2 vòng sau ó cũng th nam châm rơi như trên. So sánh cưng  dòng
in cm ng trong hai trưng hp thy:
A. I
1

= 2I
2
B. I
2
= 2I
1
C. I
1
= I
2
= 0 D. I
1
= I
2
≠ 0
Câu hỏi 46: Mt cun dây có 400 vòng in tr 4, din tích mi vòng là 30cm
2
t
c nh trong t trưng u, véc tơ cm ng t vuông góc vi mt phng tit din
cun dây. Tc  bin thiên cm ng t qua mch là bao nhiêu  cưng  dòng in
trong mch là 0,3A:
A. 1T/s B. 0,5T/s C. 2T/s D. 4T/s
Câu hỏi 47: Mt vòng dây t trong t trưng u B = 0,3T. Mt phng vòng dây
vuông góc vi ưng sc t. Tính sut in ng cm ng xut hin trong vòng dây
nu ưng kính vòng dây gim t 100cm xung 60cm trong 0,5s:
A. 300V B. 30V C. 3V D. 0,3V
Câu hỏi 48: Mt vòng dây dn tròn có din tích 0,4m
2
t trong t trưng u có cm
ng t B = 0,6T, véc tơ cm ng t vuông góc vi mt phng vòng dây. Nu cm ng

t tăng n 1,4T trong thi gian 0,25s thì sut in ng cm ng xut hin trong vòng
dây là:
A. 1,28V B. 12,8V C. 3,2V D. 32V
Câu hỏi 49: Mt vòng dây dn tròn có din tích 0,4m
2
t trong t trưng u có cm
ng t
B = 0,6T có chiu như hình v. Nu cm ng t tăng n 1,4T trong thi gian 0,25s thì
chiu
dòng in cm ng trong vòng dây là:
A. theo chiu kim ng h
B. ngưc chiu kim ng h
C. không có dòng in cm ng
D. chưa xác nh ưc chiu dòng in, vì ph thuc vào cách chn chiu véc tơ
pháp tuyn ca vòng dây
Câu hỏi 50: T thông qua mt mch in ph thuc vào:
A. ưng kính ca dây dn làm mch in
B. in tr sut ca dây dn
B

- ĐT: 01689.996.187 Website, Diễn đàn: -
CHUYÊN ĐỀ 5 - CẢM ỨNG ĐIỆN TỪ
12

C. khi lưng riêng ca dây dn
D. hình dng và kích thưc ca mch in

ðÁP ÁN ðỀ 26
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
ðáp án


B B A B A B D B A D
Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
ðáp án

D A A D D B A A C B
Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
ðáp án

B B A D B B A A B C
Câu 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
ðáp án

D A C C D B A D B D
Câu 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
ðáp án

C B D A D A D A A D





Hä vµ tªn:……………………………….Trưêng: ………………………… ……………
I. KIẾN THỨC
1. Suất ñiện ñộng cảm ứng trong một ñoạn dây dẫn chuyển ñộng trong từ trường.
Khi đoạn dây dẫn chuyển động cắt các đường sức từ thì
trong đoạn dây đó xuất hiện suất điện động
(đóng vai trò như nguồn điện). Suất điện động trong
trường hợp này cũng gọi là suất điện động cảm ứng.

2. Qui tắc bàn tay phải
Đặt bàn tay phải hứng các đường sức từ, ngón cái chỗi ra 90
0
hướng theo chiều chuyển động của đoạn dây, khi đó đoan dây dẫn
đóng vai trò như một nguồn điện, chiều từ cổ tay đến bốn ngón tay
chỉ chiều từ cực âm sang cực dương của nguồn điện đó.
3. Biểu thức suất ñiện ñộng cảm ứng trong ñoạn dây:
Khi đoạn dây dẫn chuyển động cắt các đường sức từ thì độ lớn của suất
điện động trong đoạn dây đó là:
ε
= Blv
Nu
v

B
cùng vuông góc vi on dây, ng thi
v
hp vi
B
mt
góc
α
thì  ln ca sut in ng sut hin trong on dây là:
ε
= Blvsin
α

4. Máy phát ñiện:
Cấu tạo: Mt khung dây có th quay gia hai cc ca mt nam châm.
Hai u khung gn vi hai vành khuyên (i vi máy phát in xoay chiu)

hoc gn vi hai vành bán khuyên (i vi máy phát in 1 chiu). Hai chi
quét luôn tỳ lên vành khuyên (hoc vành bán khuyên)
Nguyên tắc hoạt ñộng: Da vào hin tưng cm ng in t






27

SUẤT ðIỆN ðỘNG DO ðOẠN DÂY DẪN
CHUYỂN ðỘNG TRONG TỪ TRƯỜNG.

- ĐT: 01689.996.187 Website, Diễn đàn: -
CHUYÊN ĐỀ 5 - CẢM ỨNG ĐIỆN TỪ
13

Khi khung quay, các cnh ca khung ct các ưng sc t. Trong khung sut hin sut
in ng cm ng. Dòng in ưc ưa ra mch ngi qua hai chi quét. Mi chi
quét là mt cc ca ngun in
+ Nu hai chi quét tỳ lên 2 vành khuyên thì dòng in ưa ra mch ngi là dòng in có chiu
thay i theo thi gian. Gi là máy phát in xoay chiu
+ Nu hai chi quét tỳ lên 2 vành bán khuyên thì khi dòng in trong khung i chiu, vành bán
khuyên i chi quét nên dòng in ưa ra mch ngi là dòng in có chiu không i. Gi là máy
phát in mt chiu.
II. ðỀ TRẮC NGHIỆM TỔNG HỢP:
Câu hỏi 1: Cho thanh dn in MN t trên hai thanh ray xx’ và yy’ như hình v. H thng
t trong t trưng u. lúc u MN ng yên, ngưi ta tác dng mt lc làm MN chuyn
ng, b qua mi ma sát. Hi nu hai thanh ray  dài thì cui cùng MN

t n trng thái chuyn ng như th nào?
A. chuyn ng chm dn u B. chuyn ng nhanh dn u
C. chuyn ng u D. chm dn u hoc nhanh dn u tùy vào t trưng
mnh hay yu
Câu hỏi 2: Bit MN trong hình v câu hi 1 dài l = 15cm chuyn ng vi vn tc 3m/s, cm ng
t B = 0,5T, R = 0,5. Tính cưng  dòng in cm ng qua in tr R:
A. 0,7A B. 0,5A C. 5A D. 0,45A
Câu hỏi 3: Thanh dn in MN dài 80cm chuyn ng tnh tin u trong t trưng u, véc
tơ vn tc vuông góc vi thanh. Cm ng t vuông góc vi thanh và hp vi vn tc mt góc
30
0
như hình v. Bit B = 0,06T, v = 50cm/s. Xác nh chiu dòng in cm ng
và  ln sut in ng cm ng trong thanh:
A. 0,01V; chiu t M n N B. 0,012V; chiu t M n N
C. 0,012V; chiu t N n M D. 0,01V; chiu t N n M
Câu hỏi 4: Mt khung dây dn hình vuông cnh a = 6cm; t trong t trưng u B = 4.10
-3
T,
ưng sc t trưng vuông góc vi mt phng khung dây. Cm hai cnh i din hình vuông kéo
v hai phía  ưc hình ch nht có cnh này dài gp ôi cnh kia.
Bit in tr khung R = 0,01, tính in lưng di chuyn trong khung:
A. 12.10
-5
C B. 14.10
-5
C C.16.10
-5
C D.18.10
-5
C

Câu hỏi 5: Hai thanh ray dn in t thng ng, hai u trên ni vi in tr R = 0,5;
phía dưi thanh kim loi MN có th trưt theo hai thanh ray. Bit MN có khi lưng
m = 10g, dài l = 25cm có in tr không áng k. H thng ưc t trong t trưng
u B = 1T có hưng như hình v, ly g = 10m/s
2
,
sau khi th tay cho MN trưt trên hai thanh ray, mt
lúc sau nó t trng thái chuyn ng thng u vi vn tc v bng bao nhiêu?
A. 0,2m/s B. 0,4m/s C. 0,6m/s D. 0,8m/s
Câu hỏi 6: Mt thanh kim loi MN dài l = 1m trưt trên hai thanh ray t nm ngang
vi vn tc không i v = 2m/s. H thng t trong t trưng u B = 1,5T có hưng
như hình v. Hai thanh ray ni vi mt ng dây có L = 5mH, R = 0,5, và
mt t in C = 2F. Tính năng lưng t trưng trong ng dây:
A. 0,09J B. 0,08J C. 0,07J D. 0,06J
Câu hỏi 7: Mt thanh kim loi MN dài l = 1m trưt trên hai thanh ray t nm ngang vi vn tc
không i v = 2m/s. H thng t trong t trưng u B = 1,5T có hưng như hình v câu hi 6.
Hai thanh ray ni vi mt ng dây có L = 5mH, R = 0,5, và mt t in C = 2F. Tính năng
lưng in trưng trong t in:
M
B

F

N
y
y’
x’
x
M


N

α

B

v

B

M
N
R
v

M
N
C
L,R
B

- ĐT: 01689.996.187 Website, Diễn đàn: -
CHUYÊN ĐỀ 5 - CẢM ỨNG ĐIỆN TỪ
14

A. 9.10
-6
J B. 8.10
-6
J C. 7.10

-6
J D. 6.10
-6
J
Câu hỏi 8: Th rơi mt khung dây dn hình ch nht MNPQ sao cho trong khi rơi
khung luôn nm trong mt phng thng ng trong t trưng u có hưng như
hình v, mt lúc sau khung t trng thái chuyn ng thng u vi vn tc v.
Bit cm ng t là B; L,l là chiu dài và chiu rng ca khung, m là khi lưng ca
khung, R là in tr ca khung, g là gia tc rơi t do. H thc nào sau ây úng vi
hin tưng sy ra trong khung:
A. g = B
2
L/vR B. B
2
lv/R = mv
2
/2 C. B
2
l
2
v/R = mg D. Bv
2
Ll/R = mv
Câu hỏi 9:  xác nh chiu dòng in cm ng trong mt on dây dn chuyn ng trong t
trưng ngưi ta dùng:
A. quy tc inh c 1 B. quy tc bàn tay trái
C. quy tc bàn tay phi D. quy tc inh c 2
Câu hỏi 10: Mt dây dn có chiu dài l bc mt lp cách in ri gp li thành hai phn bng
nhau sát nhau ri cho chuyn ng vuông góc vi các ưng cm ng t ca mt t trưng
u cm ng t B vi vn tc . Sut in ng cm ng trong dây dn có giá tr:

A. Bv/2l B. Bvl C. 2Bvl D. 0
Câu hỏi 11: Cho mch in như hình v, ξ = 1,5V, r = 0,1, MN = 1m,
R
MN
= 2, R = 0,9, các thanh dn có in tr không áng k, B = 0,1T.
Cho thanh MN chuyn ng không ma sát và thng u v bên phi vi
vn tc 15m/s thì cưng  dòng in trong mch là:
A. 0 B. 0,5A C. 2A D. 1A
Câu hỏi 12: Mt thanh dn in dài 20cm tnh tin trong t trưng u cm ng t B = 5.10
-4
T,
vi vn tc 5m/s, véc tơ vn tc ca thanh vuông góc vi véc tơ cm ng t. Tính sut in ng
cm ng trong thanh:
A. 10
-4
V B. 0,8.10
-4
V C. 0,6.10
-4
V D. 0,5.10
-4
V
Câu hỏi 13: Mt thanh dn in dài 20cm ưc ni hai u ca nó vi hai u ca mt on mch
in có in tr 0,5. Cho thanh tnh tin trong t trưng u B = 0,08T vi vn tc 7m/s có
hưng vuông góc vi các ưng cm ng t. Bit in tr ca thanh không áng k, tính cưng 
dòng in trong mch:
A. 0,112A B. 0,224A C. 0,448A D. 0,896A
Câu hỏi 14: Mt thanh dn in tnh tin trong t trưng u cm ng t B = 0,4T vi vn tc có
hưng hp vi ưng sc t mt góc 30
0

, mt phng cha vn tc và ưng sc t vuông góc vi
thanh. Thanh dài 40cm, mc vi vôn k thy vôn k ch 0,4V. Tính vn tc ca thanh:
A. 3m/s B. 4m/s C. 5m/s D. 6m/s
Câu hỏi 15: Sut in ng cm ng ca mt thanh dn in chuyn ng tnh tin vi vn tc
không i trong mt t trưng u không ph thuc vào yu t nào sau ây:
A. cm ng t ca t trưng B. vn tc chuyn ng ca thanh
C. chiu dài ca thanh D. bn cht kim loi làm thanh dn
Câu hỏi 16: Mt thanh dn in dài l chuyn ng trong t trưng u có cm ng t B = 0,4T vi
vn tc 2m/s vuông góc vi thanh, cm ng t vuông góc vi thanh và hp vi vn tc mt góc
30
0
. Hai u thanh mc vi vôn k thì vôn k ch 0,2V. Chiu dài l ca thanh là:
v

B

B

M N
P
Q
v

M
N
ξ,r
R
B

- ĐT: 01689.996.187 Website, Diễn đàn: -

CHUYÊN ĐỀ 5 - CẢM ỨNG ĐIỆN TỪ
15

A. 0,5m B. 0,05m C. 0,5 m D. m
Câu hỏi 17: Trong trưng hp nào sau ây không có sut in ng cm ng trong mch:
A. dây dn thng chuyn ng theo phương ca ưng sc t B. dây dn thng quay trong
t trưng
C. khung dây quay trong t trưng D. vòng dây quay trong t trưng
u
Câu hỏi 18: Mt chic tàu có chiu dài 7m chuyn ng vi vn tc 10m/s trong t trưng trái t
B = 4.10
-5
T có phương thng ng vuông góc vi thân tàu. Tính sut in ng xut hin  hai
u thân tàu:
A. 28V B. 2,8V C. 28mV D. 2,8mV
Câu hỏi 19: Nu mt mch in h chuyn ng trong t trưng ct các ưng sc t thì:
A. trong mch không có sut in ng cm ng
B. trong mch không có sut in ng và dòng in cm ng
C. trong mch có sut in ng và dòng in cm ng
D. trong mch có sut in ng cm ng nhưng không có dòng in
Câu hỏi 20: Mt on dây dn dài 0,35m chuyn ng theo hưng vuông góc vi ưng sc t
ca mt t trưng u có hưng như hình v, B = 0,026T, vn tc ca on dây là 7m/s. Hiu
in th hai u on dây dn là:
A. 0 B. 0,064V C. 0,091V D. 0,13V
Câu hỏi 21:Mt dây dn dài 0,05m chuyn ng vi vn tc 3m/s trong t trưng u có B =
1,5T. Vn tc, cm ng t, và thanh ln lưt vuông góc vi nhau.  ln sut in ng cm ng
xut hin  on dây dn có giá tr:
A. 0,225V B. 2,25V C. 4,5V D. 45V
Câu hỏi 22: t khung dây dn ABCD cnh mt dây dn thng có dòng in chy qua như
hình v. Thanh AB có th trưt trên hai thanh DE và CF. in tr R không i và b qua

in tr ca các thanh. AB song song vi dòng in thng và chuyn ng thng u vi
vn tc vuông góc vi AB. Dòng in cm ng có:
A. chiu t A n B,  ln không i
B. chiu t B n A,  ln không i
C. chiu t A n B,  ln thay i D. chiu t B n A,  ln thay i
Câu hỏi 23: Hình v nào xác nh úng chiu dòng in cm ng trong on dây dn chuyn ng
trong t trưng:




Câu hỏi 24: Hình v nào xác nh úng chiu dòng in cm ng trong on dây dn chuyn ng
trong t trưng:
v

B

v

I
A
B
C
D
R
E
F
v

B


I

A.

v

B

I

B.

C.

v

B

I

= 0
v

B

I

D.


- ĐT: 01689.996.187 Website, Diễn đàn: -
CHUYÊN ĐỀ 5 - CẢM ỨNG ĐIỆN TỪ
16






Câu hỏi 25: Hình v nào xác nh úng chiu dòng in cm ng trong on dây dn chuyn ng
trong t trưng:



Câu hỏi 26: Hình v nào xác nh úng chiu dòng in cm ng trong on dây dn chuyn ng
trong t trưng:




Câu hỏi 27: Hình v nào xác nh úng chiu dòng in cm ng trong on dây dn chuyn ng
trong t trưng,
bit dây dn vuông góc vi mt phng hình v:




Câu hỏi 28: Hình v nào xác nh sai chiu dòng in cm ng trong on dây dn chuyn ng
trong t trưng, bit dây dn  ý C và D vuông góc vi mt phng hình v:





Câu hỏi 29: Hình v nào xác nh úng chiu dòng in cm ng trong on dây dn chuyn ng
trong t trưng, bit dây dn vuông góc vi mt phng hình v:




C.

I

= 0
v

B

v

B

I

D.

v

B


I

B.

A.

I

v

B

A.

I

v

B

v

B

I

B.

C.


I


v

B

v

B

I

D.

C.

I


v

B

v

A.

I


B

v

B

I

B.

v

B

I

D.

I

v

A.

B

v

I


B

B.

C.

I


v

B

v

B

I

D.

C.

I


v

B


v

B

I

B.

I

= 0
v

A.

B

I

= 0
v

B

D.

A.

v


B

I
c
B.

v

B

I
c
v

C.

B

I
c
I


=
B

v

D.


- ĐT: 01689.996.187 Website, Diễn đàn: -
CHUYÊN ĐỀ 5 - CẢM ỨNG ĐIỆN TỪ
17

Câu hỏi 30: Hình v nào xác nh úng chiu dòng in cm ng trong on dây dn chuyn ng
trong t trưng:






ðÁP ÁN ðỀ SỐ 27
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
ðáp án C D C C D A A C C D
Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
ðáp án A A B C D A A D D B
Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
ðáp án A B A C D B A C A B





I.KIẾN THỨC:
1. ðịnh nghĩa Dòng ñiện FU-CO:
Dòng in cm ng ưc sinh ra trong khi vt dn khi vt dn chuyn ng trong
t trưng (hay ưc t trong t trưng) bin i theo thi gian là dòng in FU-CO.
2. Tác dụng của dòng ñiện FU-CO.
a. Một vài ứng dụng dòng ñiện FU-CO.

- Gây ra lc  hãm chuyn ng trong thit bi máy móc hay dng c.
- Dùng trong phanh in t ca xe có ti trng ln.
- Nhiu ng dng trong Công tơ in.
b. Một vài ví dụ về trường hợp dòng ñiện FU-CO có hại.
- Làm nóng máy móc, thit b.
- Làm gim công sut ca ng cơ.
3. ðịnh nghĩa hiện tượng tự cảm:
Hin tưng cm ng in t trong mt mch in do
chính s bin i ca dòng in trong mch ó gây ra
4. Suất ñiện ñộng tự cảm:
a. Hệ số tự cảm: L = 4π.10
-7
n
2
.V
L: H s t cm (Henry: H) V: Th tích ca ng dây (m
3
).
b. Suất ñiện ñộng tự cảm:
t
i
Le
tc


−=

II. ðỀ TRẮC NGHIỆM TỔNG HỢP:
I
c

v

B

A.

B

v

I


=
B.

B

v

I
c
C.

v

B

I
c

D.






DÒNG ðIỆN FU - CO. HIỆN TƯỢNG TỰ CẢM
28

- ĐT: 01689.996.187 Website, Diễn đàn: -
CHUYÊN ĐỀ 5 - CẢM ỨNG ĐIỆN TỪ
18

Câu hỏi 1: Dòng in qua mt ng dây không có lõi st bin i u theo thi gian, trong 0,01s
cưng  dòng in tăng u t 1A n 2A thì sut in ng t cm trong ng dây là 20V. Tính
h s t cm ca ng dây và  bin thiên năng lưng ca t trưng trong ng dây:
A. 0,1H; 0,2J B. 0,2H; 0,3J C. 0,3H; 0,4J D. 0,2H; 0,5J
Câu hỏi 2: Mt ng dây dài 50cm có 2500 vòng dây, ban kính ca ng bng 2cm. Mt dòng in
bin i u theo thi gian chy qua ng dây trong 0,01s cưng  dòng in tăng t 0 n 1,5A.
Tính sut in ng t cm trong ng dây:
A. 0,14V B. 0,26V C. 0,52V D. 0,74V
Câu hỏi 3: Mt dòng in trong ng dây ph thuc vào thi gian theo biu thc I = 0,4(5 – t); I
tính bng ampe, t tính bng giây. ng dây có h s t cm L = 0,005H. Tính sut in ng t cm
trong ng dây:
A. 0,001V B. 0,002V C. 0,003 V D. 0,004V
Câu hỏi 4: Mt ng dây có h s t cm là 0,01H. Khi có dòng in chy qua ng dây có năng
lưng 0,08J. Cưng  dòng in chy qua ng dây bng: A. 1A B. 2A
C. 3A D. 4A
Câu hỏi 5: Mt ng dây ưc qun vi mt  2000 vòng/m. ng có th tích 500cm

2
,
và ưc mc vào mch in, sau khi óng công tc, dòng in bin thiên theo thi gian
như  th bên hình v ng vi thi gian óng công tc là t 0 n 0,05s.
Tính sut in ng t cm trong ng trong khong thi gian trên:
A. 2π.10
-2
V B. 8π.10
-2
V C. 6π.10
-2
V D. 5π.10
-2
V
Câu hỏi 6: Mt ng dây dài 40cm có tt c 800 vòng dây. Din tích tit din ng dây là 10cm
2
.
Cưng  dòng in qua ng tăng t 0 n 4A. Hi ngun in ã cung cp cho ng dây mt năng
lưng bng bao nhiêu:
A. 1,6.10
-2
J B. 1,8.10
-2
J C. 2.10
-2
J D. 2,2.10
-2
J
Câu hỏi 7: áp án nào sau ây là sai : sut in ng t cm có giá tr ln khi:
A.  t cm ca ng dây ln B. cưng  dòng in qua ng dây ln

C. dòng in gim nhanh D. dòng in tăng nhanh
Câu hỏi 8: áp án nào sau ây là sai : H s t cm ca ng dây:
A. ph thuc vào cu to và kích thưc ca ng dây B. có ơn v là Henri(H)
C. ưc tính bi công thc L = 4π.10
-7
NS/l D. càng ln nu s vòng dây trong ng dây
là nhiu
Câu hỏi 9: Cho mch in như hình v. Chn áp án sai: Khi óng khóa K thì:
A. èn (1) sáng ngay lp tc, èn (2) sáng t t
B. èn (1) và èn (2) u sáng lên ngay
C. èn (1) và èn (2) u sáng t t
D. èn (2) sáng ngay lp tc, èn (1) sáng t t
Câu hỏi 10: Mt mch in có dòng in chy qua bin i theo thi gian biu din như 
th hình v bên. Gi sut in ng t cm trong mch trong khong thi gian t 0 n 1s là
1

2

R

L

K

E

i(A)
5

0,05

i(A)
t(s
)

0

- ĐT: 01689.996.187 Website, Diễn đàn: -
CHUYÊN ĐỀ 5 - CẢM ỨNG ĐIỆN TỪ
19

e
1
, t 1s n 3s là e
2
thì:
A. e
1
= e
2
/2 B. e
1
= 2e
2
C.e
1
= 3e
2
D.e
1
= e

2

:
Câu hỏi 11: Mt cun dây có  t cm L = 30mH, có dòng in chy qua bin thiên u n
150A/s thì sut in ng t cm xut hin có giá tr :
A. 4,5V B. 0,45V C. 0,045V D. 0,05V
Câu hỏi 12: Mt ng dây dài 50cm tit din ngang ca ng là 10cm
2
gm 100 vòng. H s t cm
ca ng dây là:
A. 25H B. 250H C. 125 D. 1250H
Câu hỏi 13: Năng lưng t trưng ca ng dây có dng biu thc là:
A. W = Li/2 B. W = Li
2
/2 C. W = L
2
i/2 D. W = Li
2

Câu hỏi 14: Mt ng dây có h s t cm là 100mH, khi có dòng in chy qua ng dây có năng
lưng 0,05J. Cưng  dòng in qua ng dây bng:
A. 0,1A B. 0,7A C. 1A D. 0,22A
Câu hỏi 15: ơn v ca h s t cm là Henri(H) tương ương vi:
A. J.A
2
B. J/A
2
C. V.A
2
D. V/A

2

Câu hỏi 16: Dòng in chy trong mch gim t 32A n 0 trong thi gian 0,1s. Sut in ng t
cm xut hin trong mch là 128V. H s t cm ca mch là:
A. 0,1H B. 0,2H C. 0,3H D. 0,4H
Câu hỏi 17: Dòng in trong cun t cm gim t 16A n 0 trong 0,01s, sut in ng t cm
trong cun ó có giá tr trung bình 64V.  t cm ca mch ó có giá tr:
A. 0,032H B. 0,04H C. 0,25H D. 4H
Câu hỏi 18: Cho mch in như hình v. Hin tưng t cm phát sinh khi mch in có hin
tưng nào sau ây:
A. óng khóa K B. Ngt khóa K
C. óng khóa K và di chuyn con chy C D. c A, B, và C
Câu hỏi 19: Hình v bên khi K ngt dòng in t cm do ng dây gây ra, và dòng in qua R
ln lưt có chiu:
A. I
tc
t M n N; I
R
t Q n M B. I
tc
t M n N; I
R
t M n Q
C. I
tc
t N n M; I
R
t Q n M D. I
tc
t N n M; I

R
t M n Q
Câu hỏi 20: Hình v bên khi K óng dòng in t cm do ng dây gây ra, và dòng in qua R
ln lưt có chiu:

K
L
C
E

Q
P


M
K
L
R
E
N
Q
P


M
K
L
R
E
N

- ĐT: 01689.996.187 Website, Diễn đàn: -
CHUYÊN ĐỀ 5 - CẢM ỨNG ĐIỆN TỪ
20

A. I
tc
t M n N; I
R
t Q n M B. I
tc
t M n N; I
R
t M n Q
C. I
tc
t N n M; I
R
t Q n M D. I
tc
t N n M; I
R
t M n Q
Câu hỏi 21: Mt cun cm có  t cm 0,1H, trong ó có dòng in bin thiên u 200A/s thì
sut in ng t cm xut hin có giá tr:
A. 10V B. 20V C. 0,1kV D. 2kV
Câu hỏi 22: Sut in ng cm ng trong cun dây có h s t cm 0,2H khi dòng in có cưng
 bin thiên 400A/s là:
A. 10V B. 400V C. 800V D. 80V
Câu hỏi 23: Mt cun cm có  t cm 2mH, năng lưng tích lũy trong cun ó là 0,4J. Tính
cưng  dòng in trong cun dây:

A. 10A B. 20A C. 1A D. 2A
Câu hỏi 24: Mt cun dây có h s t cm 10mH có dòng in 20A chy qua. Năng lưng t
trưng tích lũy trong cun dây là:
A. 2J B. 4J C. 0,4J D. 1J
Câu hỏi 25: Mt mét khi không gian có t trưng u B = 0,1T thì có năng lưng:
A. 0,04J B. 0,004J C. 400J D. 4000J
Câu hỏi 26: Hình v bên khi dch con chy ca in tr C v phía N thì dòng in t cm
do ng dây gây ra và dòng in qua bin tr C ln lưt có chiu:
A. I
R
t M n N; I
tc
t Q n P B. I
R
t M n N; I
tc
t P n Q
C. I
R
t N n M; I
tc
= 0 D. I
R
t N n M; I
tc
t P n Q
Câu hỏi 27: Trong hình v bên áp án nào sau ây là úng khi xác nh chiu dòng in
t cm do ng dây gây ra và dòng in qua èn 2 trong thi gian K óng:
A. I
tc

t A n B; I
2
t B n C B. I
tc
t A n B; I
2
t C n B
C. I
tc
t B n A; I
2
t B n C D. I
tc
t B n A; I
2
t C n B
Câu hỏi 28: Trong hình v bên áp án nào sau ây là úng khi xác nh chiu dòng in
t cm do ng dây gây ra và dòng in qua èn 2 trong thi gian K ngt:
A. I
tc
t A n B; I
2
t B n C B. I
tc
t A n B; I
2
t C n B
C. I
tc
t B n A; I

2
t B n C D. I
tc
t B n A; I
2
t C n B
Câu hỏi 29: Trong hình v câu hi 28 áp án nào sau ây là úng khi xác nh chiu dòng in
t cm do ng dây gây ra và dòng in qua nhánh gm èn 1và R cui thi gian K ngt:
A. I
tc
t A n B; I
1
t A n C B. I
tc
t A n B; I
1
t C n A
C. I
tc
t B n A; I
1
t A n C D. I
tc
t B n A; I
1
t C n A
Câu hỏi 30: Mt ng dây gm 500 vòng có chiu dài 50cm, tit din ngang ca ng là 100cm
2
.
Ly π = 3,14; h s t cm ca ng dây có giá tr:

A. 15,9mH B. 31,4mH C. 62,8mH D. 6,28Mh
1

2

R

L

K

E

1

2

R

A
K

E

B

P
L
C
E

M

N



Q
1

2

R

A
K

E

B

C

C

- ĐT: 01689.996.187 Website, Diễn đàn: -
CHUYÊN ĐỀ 5 - CẢM ỨNG ĐIỆN TỪ
21




ðÁP ÁN ðỀ SỐ 28
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
ðáp án B D B D B A B C A B
Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
ðáp án A A B C B D B D A C
Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
ðáp án B D B A D D C A B D






I. KIẾN THỨC:
1. Từ thông: t thông qua din tích S t trong t trưng u
B

:
α
cos
SB
=
Φ
vi:
Φ
: t thông (Wb)
S: din tích vòng dây (m
2
) B: cm ng t (T)
N: s vòng dây

),(
nB


=
α

2. Suất điện động cảm ứng:
a. Trường hợp tổng quát:
t
Ne

∆Φ
−=

t

: thi gian t thông bin thiên (s)
e: sut in ng cm ng (V)
b. Trường hợp đoạn dây dẫn chuyển động trong từ trường đều:

α
sin

Bve =
v: vn tc ca on dây(m/s
2
)

: chiu dài ca on dây dn (m)

),(
vB


=
α

(
Bv


,
cùng vuông góc dây)
Qui tc xác nh chiu sut in ng cm ng trong mch có on dây dn chuyn ng:
Đặt bàn tay phải hứng các đường sức từ, ngón cái choãi ra 90
0
hướng theo chiều chuyển
động của đoạn dây, khi đó đoạn dây đóng vai trò như một nguồn điện, chiều từ cổ tay đến
ngón tay giữa chỉ chiều từ cực âm sang cực dương của nguồn điện
3. Hiện tượng tự cảm:
*Suất điện động tự cảm:
t
I
LE
tc


=

L:  t cm ca mch in (H)

I

:  bin thiên cưng  dòng in
trong mch (A)
* t cm ca ng dây dài trong không khí :

VnL
27
10.4

=
π
hay

SN
L
2
7
10.4

=
π

V: th tích ng dây, S: tit din ng dây.
ÔN TẬP TỔNG HỢP TỪ TRƯỜNG & CẢM ỨNG ðIỆN TỪ

29

- ĐT: 01689.996.187 Website, Diễn đàn: -
CHUYÊN ĐỀ 5 - CẢM ỨNG ĐIỆN TỪ

22

*Năng lượng từ trường trong ống dây:
2
2
1
LIW =


II.CÁC DẠNG BÀI TẬP TRỌNG TÂM:
Dạng 1: Hiện tượng cảm ứng điện từ
1. Vòng dây dn tròn bán kính r =10cm, in tr R=0,2

t nghiêng góc 30
0

so vi
B

,B= 0,02T như hình . Xác nh sut in ng cm ng, ln và chiu dòng in cm
ng trong vòng dây nu trong thi gian 0,01s t trưng :
a.Gim u t B xung 0 b.Tăng u t 0 lên B.
2. Cun dây có 1000 vòng, din tích mi vòng là 20cm
2
có trc song song vi
B

ca t trưng
u. Tính  bin thiên
B


ca cm ng t trong thi gian
t

=10
-2
s khi có sut in ng cm ng
E
C
= 10V trong cun dây. S: 0,05T
3. Vòng dây ng(
mΩ=

8
10.75,1
ρ
)ưng kính d = 20cm,tit din S
0
= 5 mm
2
t vuông góc vi
B

ca t trưng u.Tính  bin thiên
t
B


ca cm ng t khi dòng in cm ng trong vòng dây
là 2A. S:0,14T/s

4. Mt khung dây phng có in tr R = 0,001 Ω, có din tích S = 1 cm
2
t trong mt t trưng
u có ưng sc vuông góc vi mt phng khung. Xác nh nhit lưng to ra trong khung sau
thi gian 10 giây. Bit rng tc  bin thiên ca cm ng t là 0,01 T/s.
5. Mt vòng dây dn có din tích S = 100cm
2
ni vào mt t in C= 0,2nF , ưc t trong t
trưng u,
B

vuông góc mt phng vòng dây, có  ln tăng u vi tc  5.10
-2
T/s. Tính in
tích ca t in.
S: 0,1.10
-6
C.
6. Mt dây dn chiu dài
m
2
=

,in tr R = 4

ưc un thành mt hình vuông.
Các ngun E
1
= 10V,E
2

=8V, r
1
=r
2
= 0, ưc mc vào các cnh hình vuông .
Mch ưc t trong t trưng u
B

như hình, B tăng theo qui lut B = kt, k=1,6T/s
Tính cưng  dòng in chy trong mch. S: 0,5A

Dạng 2 : Dây dẫn chuyển động trong từ trường
7. on dây dn dài l = 1m chuyn ng vi vn tc v = 0,5m/s theo phương hp vi
B

mt góc
30
0
, B = 0,2T. Tính sut in ng xut hin trong dây dn
8. Thanh MN khi lưng m = 2g trưt u không ma sát vi tc  v = 5m/s
trên hai thanh thng ng cách nhau l = 50cm ưc t trong t trưng u
nm ngang như hình v B = 0,2T. B qua in tr tip xúc. Cho g = 10m/s
2

a. Tính sut in ng cm ng trong thanh MN
b. Xác nh lc t và dòng in trong thanh MN
c. Tính R
9. Thanh AB dài l = 20cm , khi lưng m= 10g, B = 0,1T, E = 1,2V, r =0,5

.

Do lc t và lc ma sát AB trưt u vi tc  v = 10m/s. B qua in tr dây và nơi tip xúc.
a. Tìm dòng in trong mch và h s ma sát trưt
b. Mun cho dòng in trong thanh AB chy t B n A,
cưng  1,8A thì phi kéo thanh AB trưt u heo chiu nào,
vn tc và lc kéo bao nhiêu?
10. Cho mch in như hình, ngun E=1,5V, r=0,1

, MN = 1m, R
MN
= 2,9

,

B

hưng như hình B = 0,1T.in tr ampe k và hai thanh ray không áng k.

E
1

E
2

B



A

N


M


B


E r
A
B
- ĐT: 01689.996.187 Website, Diễn đàn: -
CHUYÊN ĐỀ 5 - CẢM ỨNG ĐIỆN TỪ
23

Thanh MN có th trưt trên 2 ưng ray.
a. Tìm s ch Ampe k và lc t tác dng
lên thanh MNnu MN ưc gi yên. S: 0,5A ; 0,05N
b. Tìm s ch Ampe k và lct tác dng lên thanh MN nu MN chuyn ng u sang phi vi
vn tc v=3m/s. S:0,6A; 0,06N
c. Mun ampe k ch 0, MN phi chuyn ng v hưng nào vi vn tc là bao nhiêu? S: sang
trái , v= 15m/s
11. Cho mch in như hình v.
Ngun có E = 1,5V ; r = 0,2Ω. Thanh MN dài ℓ = 1m và có
in tr R= 2,8Ω ưc t trong t trưng u có B = 0,1T. B
qua in tr ca Ampe k.
a/ Xác nh s ch ca (A) khi
α/MN ng yên
β/MN chuyn ng v bên phi vi vn tc v = 5m/s
b/Mun s ch ampe k là 0 thì phi di chuyn MN v phía nào vi vn tc bng bao nhêu?
Dạng 3 : Hiện tượng tự cảm :

12. Trong mt ng dây in có L = 0,6(H), dòng in gim u t
I
1
= 0,2(A) n I
2
= 0 trong khong thi gian 12(s). Tính sut in ng t cm trong mch.
13. Tính  t cm ca ng dây, bit sau khong thi gian ∆t = 0,01 s dòng in trong mch tăng t
1A n 2,5A và sut in ng t cm là 30V
14. Mt ng dây có  t cm L = 0,5 H, in tr R = 4Ω. Mun tích lu mt năng lưng t trưng
200 J trong ng dây thì phi cho dòng in có cưng  bao nhiêu i qua ng dây ó? Khi ó công
sut nhit ca ng dây là bao nhiêu?
15. Cưng  dòng in trong mt ng dây gim t 12(A) xung 8(A) thì năng lưng t trưng ca
ng dây gim i 2(J). Tính năng lưng t trưng ca ng dây trong hai trưng hp ó.
16. Mt ng dây dài có

=31,4cm , N = 1000 vòng , din tích mi vòng S = 10cm
2
, có dòng in I
= 2A i qua.
a. Tính t thông qua mi vòng. S: 8.10
-6
Wb
b. Tính sut in ng t cm trong ng dây khi ngt dòng in trong thi gian 0,1s.
S: 0,08V
c. Tính  t cm ca cun dây. S: 0,004H
17. ng dây hình tr có lõi chân không , chiu dài 20cm, có 1000 vòng, din tích mi vòng S=
1000cm
2
.
a. Tính  t cm ca ng dây. S: 6,38.10

-2
H.
b. Dòng in qua ng dây tăng u t 0 n 5A trong 0,1s ; tính sut in ng t cm xut
hin trong ng dây. S: 3,14V
c. Khi dòng in trong ng dây t giá tr 5A tính năng lưng t tích lũy trong ng dây lúc này?
S: 0,785J
18. Mt cun dây có L= 3H ưc ni vi mt ngun E=6V; r= 0 . Hi sau bao lâu tính t lúc ni
vào ngun in ,cưng  dòng in tăng n giá tr 5A? Gi s cưng  dòng in tăng u theo
thi gian. s: 2,5s

II. ðỀ TRẮC NGHIỆM TỔNG HỢP:


- ĐT: 01689.996.187 Website, Diễn đàn: -
CHUYÊN ĐỀ 5 - CẢM ỨNG ĐIỆN TỪ
24

Câu 1: Vòng dây kim loi din tích S, hp vi vectơ cm ng t mt
góc 30
0
, cho bit cưng  ca cm ng t bin thiên theo thi gian
như  th, sut in ng cm ng sinh ra có giá tr là
A .0 (V) B .
3
2
(V) C .
2
S
(V) D .S (V)
Câu 2: Chn câu sai. Sut in ng t cm trong mt mch in có

giá tr ln khi
A Cưng  dòng in trong mch có giá tr ln
B .Cưng  dòng in trong mch bin thiên nhanh
C Cưng .dòng in trong mch tăng nhanh D .Cưng  dòng in trong mch gim nhanh
Câu 3: Mt vòng dây dn ươc t trong mt t trưng u , rng , sao cho mt phng ca vòng
dây vuông góc vi ưng cm ng .Trong vòng dây s xut hin mt sut in ng cm ng nu ;
A .Nó ưc dch chuyn tnh tin B .Nó ưc quay xung quanh
trc ca nó
C .Nó ưc quay xung quanh mt trc trùng vi ưng cm ng t D . Nó bi làm cho
bin dng
Câu 4: Mt vòng dây kín ,phng ,t trong t trưng u .Trong các yu t sau :
I Din tích S ca vòng dây II Cm ng t ca t trưng
III.Khi lưng ca vòng dây IV Góc hp bi mt phng ca vòng dây và ưng cm ng
t
T thông qua din tích S ph thuc các yu t nào ?
A .I và II B .I ,II ,và III C .I và III D .I , II và IV
Câu 5: Dòng in cm ng xut hin trong mt ng dây kín là do s thay i :
A Chiu dài ca ng dây B .Khi lưng ca ng dây
C .T thông qua ng dây D .C A , B và C
Câu 6: Mt khung dây tròn , t trong mt t trưng u có mt phng khung dây vuông góc vi
các ưng cm ng t.Trong các trưng hp sau :
I .Khung dây chuyn ng tnh tin trong t trưng theo mt phương bt kỳ
II .Bóp méo khung dây III .Khung dây quay quanh mt ưng kính ca nó
 trưng hp nào thì xut hin dòng in cm ng trong khung dây ?
A .I và II B .II và III C .III và I D .C A , B và C
Câu 7: Mt nam châm thng N-S t gn khung dây tròn , Trc cu nam châm vuông góc vi mt
phng ca khung dây . Gi khung dây ng yên.Ln lưt làm nam châm chuyn ng như sau :
I .Tnh tin dc theo trc ca nó
II .Quay nam châm quanh trc thng ng ca nó .
III .Quay nam châm quanh mt trc nm ngang và vuông góc vi trc ca nam châm

 trưng hp nào có dòng in cm ng xut hin trong khung dây ?
A .I và II B .II và III C .I và III D .C ba trưng hp trên
0.1
0.2
0.3
t(s)
B(T)
0.3
0.2
0.1
- ĐT: 01689.996.187 Website, Diễn đàn: -
CHUYÊN ĐỀ 5 - CẢM ỨNG ĐIỆN TỪ
25

Câu 8: Trong mt vùng không gian rng có mt t trưng u .Tnh tin mt khung dây phng
,kín ,theo nhng cách sau ây
I .Mt phng khung vuông góc vi các ưng cm ng
II .Mt phng khung song song vi các ưng cm ng
III .Mt phng khung hp vi ưng cm ng mt góc α
Trưng hp nào xut hin dòng in cm ng trong khung ?
A. I B. II C. III D. Không có trưng hp nào
Câu 9: nh lut Len-xơ ưc dùng  :
A. Xác nh  ln ca sut in ng cm ng trong mt mch in kín .
B. Xác nh chiu dòng in cm ng xut hin trong mt mch in kín .
C. Xác nh cưng  ca dòng in cm ng xut hin trong mt mch in kín .
D. Xác nh s bin thiên ca t thông qua mt mch in kín , phng .
Câu 10: Chn câu ñúng. Thi gian dòng in cm ng xut hin trong mt mch in kín s :
A .T l thun vi tc  bin thiên ca t thông qua mch.
B .T l thun vi in tr ca mch in .
C .Bng vi thi gian có s bin thiên ca t thông qua mch kín .

D .Càng lâu nu khi lưng ca mch in kín càng nh
Câu 11: Mt khung dây ABCD ưc t ng phng vi mt dòng in thng dài vô hn như hình
v
Tnh tin khung dây theo các cách sau
I.i lên , khong cách gia tâm khung dây và dòng din thng không i .
II . i xung , khong cách gia tâm khung dây và dòng din thng không i .
III i ra xa dòng in . IV. i v gn dòng in .
Trưng hp nào xut hin dòng in cm ng trong khung ABCD
A .I và II B .II và III C .III và IV D .IV và I
Câu 12: Trong các yu t sau :
I .Chiu dài ca ng dây kín II .S vòng ca ng dây kín III .Tc  bin thiên qua
mi vòng dây
Sut in ng cm ng xut hin trong ng dây kín ph thuc vào các yu t nào?
A I và II B .II và III C .III và I D .Ch ph thuc II
Câu 13: Mt khung dây kín có in tr R .Khi có s bin thiên ca t thông qua khung dây ,cưng
 dòng in qua khung dây có giá tr :
A .I =
t∆
∆Φ
B . R.
t∆
∆Φ
C .
Rt
1

∆Φ
# D .R
∆Φ
∆t


Câu 14: nh lut Len-xơ v chiu ca dòng in cm ng là h qu ca nh lut bo toàn nào ?
A .in tích B .Khi lưng C .ng lưng D .Năng lưng
#
D
C
A
B

×