Tải bản đầy đủ (.pdf) (50 trang)

xây dựng móng nông trên nền thiên nhiên

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (6.94 MB, 50 trang )

X
X
©
©
y d
y d
ù
ù
ng mãng n
ng mãng n
«
«
ng
ng
tr
tr
ª
ª
n nÒn thi
n nÒn thi
ª
ª
n nhi
n nhi
ª
ª
n
n


Tu


Tu


theo cấu t
theo cấu t


o c
o c


a móng,
a móng,
đ
đ
ịa chất, thu
ịa chất, thu


v
v
ă
ă
n,
n,
v
v


t li

t li


u v
u v


đ
đ
iều ki
iều ki


n thi c
n thi c
ô
ô
ng m
ng m


có th
có th


có nh
có nh


ng

ng
bi
bi


n ph
n ph
á
á
p v
p v


tr
tr
ì
ì
nh t
nh t


thi c
thi c
ô
ô
ng kh
ng kh
á
á
c nhau. N

c nhau. N


i
i
dung bao g
dung bao g


m c
m c
á
á
c vi
c vi


c chính:
c chính:
đ
đ
o
o
đ
đ
ất, h
ất, h
ú
ú
t n

t n


c,
c,
gia c
gia c


th
th


nh h
nh h


móng, x
móng, x
â
â
y d
y d


ng v
ng v
ò
ò
ng v

ng v
â
â
y,
y,
đổ
đổ
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng móng.
ng móng.


X
X
â
â
y d
y d


ng móng n
ng móng n
ô

ô
ng tr
ng tr
ê
ê
n nền thi
n nền thi
ê
ê
n nhi
n nhi
ê
ê
n, ta có
n, ta có
th
th


ph
ph
â
â
n th
n th


nh 2 tr
nh 2 tr



ờng h
ờng h


p:
p:


X
X
â
â
y d
y d


ng móng n
ng móng n
ô
ô
ng khi kh
ng khi kh
ô
ô
ng có n
ng có n


c m

c m


t
t
th
th


ờng x
ờng x


y ra c
y ra c
á
á
c tr
c tr


ờng h
ờng h


p sau:
p sau:
o
o
Móng

Móng
đặ
đặ
t n
t n
ô
ô
ng,
ng,
đ
đ
ất t
ất t


t, kh
t, kh
ô
ô
ng có n
ng có n


c.
c.
o
o
Móng
Móng
đặ

đặ
t s
t s
â
â
u,
u,
đ
đ
ất xấu, có th
ất xấu, có th


có n
có n


c ng
c ng


m.
m.


X
X
â
â
y d

y d


ng móng n
ng móng n
ô
ô
ng khi có n
ng khi có n


c m
c m


t th
t th


ờng x
ờng x


y
y
ra c
ra c
á
á
c tr

c tr


ờng h
ờng h


p sau:
p sau:
o
o
Đ
Đ
ất
ất


đá
đá
y móng kh
y móng kh
ô
ô
ng thấm n
ng thấm n


c.
c.
o

o
Đ
Đ
ất
ất


đá
đá
y móng có thấm n
y móng có thấm n


c.
c.
o
o
Ch
Ch




đá
đá
.
.
X
X
â

â
y d
y d


ng móng n
ng móng n
ô
ô
ng tr
ng tr
ê
ê
n c
n c


n
n
1.
1.
H
H


móng
móng
đ
đ
o tr

o tr


n kh
n kh
ô
ô
ng gia c
ng gia c


th
th


nh h
nh h


móng:
móng:


Ph
Ph


m vi
m vi
á

á
p dụng:
p dụng:


X
X
â
â
y d
y d


ng nh
ng nh


ng n
ng n
ơ
ơ
i
i
đ
đ
ất t
ất t


t,

t,
đ
đ
ất dính.
ất dính.


Đ
Đ
á
á
y h
y h


móng
móng


tr
tr
ê
ê
n m
n m


ch n
ch n



c ng
c ng


m.
m.


Đ
Đ


c x
c x
â
â
y d
y d


ng
ng


n
n
ơ
ơ
i dễ tho

i dễ tho
á
á
t n
t n


c.
c.


á
á
p dụng cho móng nh
p dụng cho móng nh


.
.


-
-
u, nh
u, nh


c
c
đ

đ
i
i


m:
m:


Ph
Ph
ơ
ơ
ng ph
ng ph
á
á
p thi c
p thi c
ô
ô
ng kh
ng kh
ô
ô
ng d
ng d
ù
ù
ng

ng
đ
đ
ến thiết bị
ến thiết bị
ph
ph


c t
c t


p.
p.


Có th
Có th


á
á
p dụng ph
p dụng ph
ơ
ơ
ng ph
ng ph
á

á
p thi c
p thi c
ô
ô
ng th
ng th


c
c
ô
ô
ng.
ng.


Kh
Kh


i l
i l


ng
ng
đ
đ
o

o
đắ
đắ
p kh
p kh
á
á
l
l


n.
n.


Dễ
Dễ


nh h
nh h


ng
ng
đ
đ
ến c
ến c
á

á
c c
c c
ô
ô
ng tr
ng tr
ì
ì
nh l
nh l
â
â
n c
n c


n.
n.


H
H


móng
móng
đ
đ
o tr

o tr


n kh
n kh
ô
ô
ng gia c
ng gia c


ch
ch


ng
ng
đỡ
đỡ
, th
, th


nh
nh
h
h


móng có th

móng có th


đ
đ
o th
o th


ng
ng
đứ
đứ
ng
ng
để
để
gi
gi


m kh
m kh


i
i
l
l



ng nếu chiều s
ng nếu chiều s
â
â
u
u
đ
đ
o tho
o tho


m
m
ã
ã
n
n
đ
đ
iều ki
iều ki


n sau:
n sau:


Tr

Tr


ờng h
ờng h


p móng t
p móng t
ơ
ơ
ng
ng
đố
đố
i s
i s
â
â
u,
u,
đ
đ
ất kém
ất kém


n
n
đ

đ
ịnh
ịnh
nh
nh


đ
đ
ất có
ất có
độ
độ
dính nh
dính nh


(
(
đ
đ
ất c
ất c
á
á
t, pha c
t, pha c
á
á
t, s

t, s


i,
i,
đ
đ
ất
ất


độ
độ


m l
m l


n, ) th
n, ) th
ì
ì
th
th


nh h
nh h



móng ph
móng ph


i
i
đ
đ
o có
o có
độ
độ
d
d


c.
c.
Đ
Đ


d
d


c n
c n



y phụ thu
y phụ thu


c v
c v


o
o
độ
độ
s
s
â
â
u h, lo
u h, lo


i
i
đ
đ
ất, thời gian thi c
ất, thời gian thi c
ô
ô
ng, t

ng, t


i tr
i tr


ng,
ng,


Nếu
Nếu
đ
đ
ất có
ất có
độ
độ


m b
m b
ì
ì
nh th
nh th


ờng, thời gian thi c

ờng, thời gian thi c
ô
ô
ng
ng
ng
ng


n th
n th
ì
ì
độ
độ
d
d


c ta luy có th
c ta luy có th


tham kh
tham kh


o b
o b



ng
ng
sau:
sau:



q
tgk
c
hh

=
)
2
45(
2
max
1:0.10
1:0.10
1:0.00
1:0.00
§
§
¸
¸
ch
ch
Æ

Æ
t
t
1:0.25
1:0.25
1:0.10
1:0.10
§
§
¸
¸
rêi
rêi
1:0.50
1:0.50
1:0.50
1:0.50
§
§
Êt hoang th
Êt hoang th
æ
æ
(kh
(kh
«
«
)
)
1:0.67

1:0.67
1:0.50
1:0.50
§
§
Êt sÐt
Êt sÐt
1:0.75
1:0.75
1:0.67
1:0.67
§
§
Êt pha sÐt
Êt pha sÐt
1:1.00
1:1.00
1:0.75
1:0.75
§
§
Êt pha c
Êt pha c
¸
¸
t
t
1:1.50
1:1.50
1:1.25

1:1.25
§
§
Êt
Êt
®¾
®¾
p,
p,
®
®
Êt c
Êt c
¸
¸
t,
t,
®
®
Êt s
Êt s
á
á
i
i
3
3
÷
÷
6m

6m
<3m
<3m
§
§
é
é
d
d
è
è
c taluy
c taluy
ø
ø
ng v
ng v
í
í
i
i
®é
®é
s
s
©
©
u
u
®μ

®μ
o mãng
o mãng
T
T
ª
ª
n lo
n lo
¹
¹
i
i
®
®
Êt
Êt


Đ
Đ


i v
i v


i móng s
i móng s
â

â
u ph
u ph


i l
i l


m nhiều cấp
m nhiều cấp
để
để
kh
kh


c
c
phục
phục
đ
đ
ất
ất
đổ
đổ
đ
đ
i qu

i qu
á
á
xa t
xa t


m v
m v


i c
i c


a m
a m
á
á
y, ng
y, ng


ời.
ời.
Chiều cao m
Chiều cao m


i cấp phụ thu

i cấp phụ thu


c v
c v


o bi
o bi


n ph
n ph
á
á
p thi
p thi
c
c
ô
ô
ng.
ng.


Ch
Ch
ú
ú
ý:

ý:


C
C


n có bi
n có bi


n ph
n ph
á
á
p tho
p tho
á
á
t n
t n


c m
c m


t kh
t kh
ô

ô
ng cho n
ng cho n


c
c
ch
ch


y v
y v


o h
o h


móng.
móng.


Kích th
Kích th


c h
c h



móng phụ thu
móng phụ thu


c kích th
c kích th


c móng v
c móng v


c
c
á
á
c kích th
c kích th


c d
c d


tr
tr


. Kích th

. Kích th


c d
c d


tr
tr


phụ thu
phụ thu


c
c
v
v


o bi
o bi


n ph
n ph
á
á
p tho

p tho
á
á
t n
t n


c h
c h


móng, cấu t
móng, cấu t


o v
o v
á
á
n
n
khu
khu
ô
ô
n, ph
n, ph
ơ
ơ
ng ph

ng ph
á
á
p
p
đổ
đổ
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng, Nói chung kích
ng, Nói chung kích
th
th


c d
c d


tr
tr


n

n


y
y


0.5m m
0.5m m


i b
i b
ê
ê
n.
n.
50 cm
1m
Rãnh thoát
n
ổớc
Móng sâu
h
H


T
T



i tr
i tr


ng t
ng t


m thời ph
m thời ph


i
i
đ
đ
a xa mép h
a xa mép h


móng 1
móng 1
kho
kho


ng ít nhất l
ng ít nhất l



1m.
1m.


Sau khi
Sau khi
đ
đ
o h
o h


móng
móng
đ
đ
ến
ến
độ
độ
s
s
â
â
u thiết kế th
u thiết kế th
ì
ì
tiến

tiến
h
h


nh x
nh x
â
â
y d
y d


ng móng ngay
ng móng ngay
để
để
tr
tr
á
á
nh hi
nh hi


n t
n t


ng

ng
á
á
p l
p l


c c
c c


a
a
đ
đ
ất
ất
đ
đ
o
o


phía tr
phía tr
ê
ê
n
n
đẩ

đẩ
y xu
y xu


ng l
ng l


m
m
ph
ph
á
á
v
v


kết cấu t
kết cấu t


nhi
nhi
ê
ê
n c
n c



a
a
đ
đ
ất.
ất.


Nếu
Nếu
đ
đ
o móng b
o móng b


ng m
ng m
á
á
y th
y th
ì
ì
ch
ch


đ

đ
o s
o s
â
â
u xu
u xu


ng
ng
c
c
á
á
ch
ch
độ
độ
s
s
â
â
u thiết kế 0.5m r
u thiết kế 0.5m r


i
i
đ

đ
o tiếp b
o tiếp b


ng th
ng th


c
c
ô
ô
ng.
ng.
2.
2.
H
H


móng
móng
đ
đ
o tr
o tr


n có gia c

n có gia c


th
th


nh h
nh h


móng:
móng:


Ph
Ph


m vi
m vi
á
á
p dụng:
p dụng:


Khi kh
Khi kh
ô

ô
ng
ng
đủ
đủ
đ
đ
iều ki
iều ki


n l
n l


m h
m h


móng kh
móng kh
ô
ô
ng
ng
ch
ch


ng v

ng v
á
á
ch.
ch.


Chiều r
Chiều r


ng h
ng h


móng <4m.
móng <4m.


Có th
Có th


á
á
p dụng cho
p dụng cho
đá
đá
y móng có n

y móng có n


c ng
c ng


m
m
nh
nh


ng kh
ng kh
ô
ô
ng cao.
ng cao.


-
-
u, nh
u, nh


c
c
đ

đ
i
i


m:
m:


Kh
Kh


i l
i l


ng
ng
đ
đ
o
o
đ
đ
ất ít.
ất ít.


í

í
t
t


nh h
nh h


ng
ng
đ
đ
ến c
ến c
ô
ô
ng tr
ng tr
ì
ì
nh xung quanh.
nh xung quanh.


T
T


n v

n v


t li
t li


u gia c
u gia c


h
h


móng.
móng.


Thời gian thi c
Thời gian thi c
ô
ô
ng có th
ng có th


kéo d
kéo d



i h
i h
ơ
ơ
n.
n.


Cấu t
Cấu t


o gia c
o gia c


th
th


nh h
nh h


móng:
móng:


Ki

Ki


u ch
u ch


ng v
ng v
á
á
ch h
ch h


móng quy
móng quy
đ
đ
ịnh nh
ịnh nh


sau:
sau:
Ch
Ch


ng theo

ng theo
thiết kế
thiết kế
V
V
á
á
n
n


p
p
đặ
đặ
t
t
li
li
ê
ê
n tục, khít
n tục, khít
V
V
á
á
n
n



p
p
đặ
đặ
t n
t n


m
m
ngang
ngang
để
để
c
c
á
á
ch
ch
qu
qu
ã
ã
ng 2 tấm
ng 2 tấm
Đ
Đ
ất có W t

ất có W t


nhi
nhi
ê
ê
n (trừ
n (trừ
đ
đ
ất
ất
rời)
rời)
>5m
>5m
3
3


5m
5m
<3m
<3m
Ki
Ki


u ch

u ch


ng v
ng v
á
á
ch
ch


ng chiều s
ng chiều s
â
â
u
u
đ
đ
o móng
o móng
Lo
Lo


i
i
đ
đ
ất,

ất,
tr
tr


ng th
ng th
á
á
i
i


Ta n
Ta n
ê
ê
n s
n s


dụng lo
dụng lo


i kết cấu ch
i kết cấu ch


ng v

ng v
á
á
ch chế t
ch chế t


o
o
s
s


n. Nếu kh
n. Nếu kh
ô
ô
ng có lo
ng có lo


i chế t
i chế t


o s
o s


n th

n th
ì
ì
có th
có th


ch
ch


ng v
ng v
á
á
ch nh
ch nh


sau:
sau:
Ch
Ch


ng theo
ng theo
thiết kế
thiết kế
V

V
á
á
n l
n l
á
á
t
t
đặ
đặ
t n
t n


m ngang ho
m ngang ho


c
c
đặ
đặ
t
t
đứ
đứ
ng li
ng li
ê

ê
n tục
n tục
Đ
Đ
ất có W
ất có W
cao,
cao,
đ
đ
ất rời
ất rời
Ch
Ch


ng theo
ng theo
thiết kế
thiết kế
Đ
Đ
óng v
óng v
á
á
n cừ s
n cừ s
â

â
u v
u v


o
o
đá
đá
y h
y h


móng ít nhất 75cm
móng ít nhất 75cm
Tất c
Tất c


lo
lo


i
i
đ
đ
ất khi có
ất khi có
n

n



c ng
c ng


m
m
>5m
>5m
3
3


5m
5m
<3m
<3m
Ki
Ki


u ch
u ch


ng v
ng v

á
á
ch
ch


ng chiều s
ng chiều s
â
â
u
u
đ
đ
o móng
o móng
Lo
Lo


i
i
đ
đ
ất,
ất,
tr
tr



ng th
ng th
á
á
i
i


D
D
ù
ù
ng v
ng v
á
á
n g
n g


(1) d
(1) d


y ít nhất 5cm, r
y ít nhất 5cm, r


ng từ 20
ng từ 20

-
-
25cm
25cm
đặ
đặ
t
t


p s
p s
á
á
t v
t v


o v
o v
á
á
ch h
ch h


móng.
móng.



D
D
ù
ù
ng c
ng c


c (2)
c (2)
đ
đ
óng c
óng c
á
á
ch nhau 1.5
ch nhau 1.5
-
-
2m
2m
để
để
gi
gi


v
v

á
á
n
n


p
p
khi
khi
đặ
đặ
t ngang; c
t ngang; c
ò
ò
n khi v
n khi v
á
á
n
n
đặ
đặ
t
t
đứ
đứ
ng th
ng th

ì
ì
m
m


t ngo
t ngo


i
i
c
c
á
á
c tấm v
c tấm v
á
á
n ph
n ph


i
i
đ
đ
óng th
óng th

ê
ê
m c
m c
á
á
c thanh s
c thanh s


ờn (5)
ờn (5)
để
để
li
li
ê
ê
n kết ch
n kết ch
ú
ú
ng l
ng l


i v
i v



t
t


a v
a v


o c
o c
á
á
c c
c c


c.
c.


D
D
ù
ù
ng c
ng c
á
á
c thanh v
c thanh v

ă
ă
ng ch
ng ch


ng ngang (3) gi
ng ngang (3) gi


c
c
á
á
c c
c c


c,
c,
kho
kho


ng c
ng c
á
á
ch gi
ch gi



a ch
a ch
ú
ú
ng theo ph
ng theo ph
ơ
ơ
ng
ng
đứ
đứ
ng kh
ng kh
ô
ô
ng
ng
>1m. Ch
>1m. Ch
ú
ú
ý c
ý c
á
á
c v
c v

ă
ă
ng ch
ng ch


ng ph
ng ph


i
i
đặ
đặ
t tr
t tr
ê
ê
n 1 m
n 1 m


t m
t m


t
t
p
h

p
h


n
g

n
g

đứ
đứ
n
g
.
n
g
.
1
2
3
44
3
1
5
2


Trong tr
Trong tr



ờng h
ờng h


p v
p v
á
á
n
n
đặ
đặ
t n
t n


m ngang, nếu
m ngang, nếu
đ
đ
ất có
ất có
độ
độ
dính kết t
dính kết t



t cho phép có th
t cho phép có th


đ
đ
o
o
đ
đ
ến cao
ến cao
độ
độ
thiết kế m
thiết kế m


i
i
đặ
đặ
t v
t v
á
á
n ngang, c
n ngang, c



c, v
c, v
ă
ă
ng ch
ng ch


ng; c
ng; c
ò
ò
n
n
kh
kh
ô
ô
ng
ng
đặ
đặ
t d
t d


n trong qu
n trong qu
á
á

tr
tr
ì
ì
nh
nh
đ
đ
o
o
đ
đ
ất.
ất.


Trong tr
Trong tr


ờng h
ờng h


p v
p v
á
á
n
n

đặ
đặ
t
t
đứ
đứ
ng, nếu
ng, nếu
đ
đ
ất yếu có
ất yếu có
th
th


đ
đ
óng v
óng v
á
á
n
n
đ
đ
ến
ến
độ
độ

s
s
â
â
u thiết kế sau
u thiết kế sau
đ
đ
ó m
ó m


i
i
đ
đ
o
o
đ
đ
ất,
ất,
đ
đ
o
o
đ
đ
ến
ến

đâ
đâ
u
u
đặ
đặ
t thanh s
t thanh s


ờn, v
ờn, v
ă
ă
ng ch
ng ch


ng
ng
đ
đ
ến
ến
đ
đ
ó.
ó.



Nh
Nh


n xét: ta thấy v
n xét: ta thấy v
á
á
n l
n l
á
á
t ch
t ch


yếu gi
yếu gi


đợ
đợ
c
c
đ
đ
ất
ất
nh
nh



ng n
ng n


c v
c v


n thấm qua
n thấm qua
đợ
đợ
c. Do v
c. Do v


y
y
để
để
kh
kh


c
c
phục nh
phục nh



c
c
đ
đ
i
i


m n
m n


y ta d
y ta d
ù
ù
ng ph
ng ph
ơ
ơ
ng ph
ng ph
á
á
p v
p v
ò
ò

ng
ng
v
v
â
â
y c
y c


c v
c v
á
á
n.
n.
3.
3.
H
H


móng
móng
đ
đ
o tr
o tr



n d
n d
ù
ù
ng v
ng v
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y c
y c


c v
c v
á
á
n:
n:


Ph
Ph


m vi
m vi

á
á
p dụng:
p dụng:


Chiều s
Chiều s
â
â
u h
u h


móng l
móng l


n.
n.


Đ
Đ
á
á
y h
y h



móng thấp h
móng thấp h
ơ
ơ
n m
n m


c n
c n


c ng
c ng


m.
m.


Đ
Đ
ịa chất khu v
ịa chất khu v


c móng yếu,
c móng yếu,



m
m


t, dễ bị sụt.
t, dễ bị sụt.


Cấu t
Cấu t


o:
o:


Đ
Đ


i v
i v


i h
i h


móng nh
móng nh



có th
có th


kh
kh
ô
ô
ng d
ng d
ù
ù
ng thanh
ng thanh
ch
ch


ng ngang.
ng ngang.


Nếu chiều d
Nếu chiều d


i c
i c



c v
c v
á
á
n < chiều s
n < chiều s
â
â
u
u
đ
đ
o móng th
o móng th
ì
ì
có th
có th


kh
kh


c phục
c phục
đ
đ

óng c
óng c


c v
c v
á
á
n
n


d
d


i
i
đ
đ
o tr
o tr


n
n


phía tr
phía tr

ê
ê
n.
n.


C
C
á
á
c lo
c lo


i c
i c


c v
c v
á
á
n:
n:


V
V
ò
ò

ng v
ng v
â
â
y c
y c


c v
c v
á
á
n g
n g


d
d
ù
ù
ng khi h
ng khi h


móng s
móng s
â
â
u
u



6m.
6m.


V
V
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y c
y c


c v
c v
á
á
n thép d
n thép d
ù
ù
ng khi h
ng khi h



móng s
móng s
â
â
u
u
>6m.
>6m.


V
V
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y c
y c


c v
c v
á
á
n g
n g



:
:


G
G


d
d
ù
ù
ng l
ng l


m c
m c


c v
c v
á
á
n ph
n ph


i t
i t



t, kh
t, kh
ô
ô
ng bị mục,
ng bị mục,
kh
kh
ô
ô
ng có khuyết t
ng có khuyết t


t. C
t. C


c v
c v
á
á
n g
n g


s
s



dụng g
dụng g


nhóm
nhóm
2 thu
2 thu


c lo
c lo


i c
i c
â
â
y l
y l
á
á
kim, c
kim, c
ò
ò
n thu
n thu



c lo
c lo


i c
i c
â
â
y l
y l
á
á
b
b


n
n
th
th
ì
ì
chiều d
chiều d


i kh
i kh

ô
ô
ng > 3m. Chiều d
ng > 3m. Chiều d


i có th
i có th


l
l
ê
ê
n
n
đ
đ
ến
ến
8m v
8m v


d
d
ù
ù
ng thích h
ng thích h



p cho h
p cho h


móng s
móng s
â
â
u 4
u 4
-
-
5m.
5m.


Cấu t
Cấu t


o c
o c


c v
c v
á
á

n g
n g


nh
nh


sau:
sau:
5cm

2

2

c = /3 v >5m
<c

3

3
1
B
B
1
B - B
a
a
1b : 3b

0,2b : 0,4b
l = 4/3a
2/3a
2a
AA
A - A
b
o
o
Tiết di
Tiết di


n ngang c
n ngang c


c v
c v
á
á
n t
n t


t nhất l
t nhất l


ki

ki


u h
u h
ì
ì
nh
nh
ch
ch


nh
nh


t, c
t, c
ò
ò
n ki
n ki


u tam gi
u tam gi
á
á
c s

c s


dụng khi bề
dụng khi bề
d
d


y c
y c


c v
c v
á
á
n kh
n kh
ô
ô
ng >8cm.
ng >8cm.
o
o
Chiều d
Chiều d


i mũi c

i mũi c


c v
c v
á
á
n
n
đợ
đợ
c quyết
c quyết
đ
đ
ịnh theo
ịnh theo
lo
lo


i
i
đ
đ
ất m
ất m


nó c

nó c


m v
m v


o, lấy b
o, lấy b


ng 1 l
ng 1 l


n bề
n bề
d
d


y c
y c


c v
c v
á
á
n

n
đố
đố
i v
i v


i lo
i lo


i
i
đ
đ
ất n
ất n


ng, lấy b
ng, lấy b


ng
ng
3 l
3 l


n

n
đố
đố
i v
i v


i
i
đ
đ
ất nh
ất nh


.
.
o
o
Đ
Đ


tr
tr
á
á
nh v
nh v



đầ
đầ
u c
u c


c trong qu
c trong qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
đ
đ
óng,
óng,
đầ
đầ
u tr
u tr
ê
ê
n c
n c



a c
a c


c v
c v
á
á
n ph
n ph


i
i
đợ
đợ
c c
c c


t g
t g


t cho
t cho
vu
vu
ô

ô
ng góc v
ng góc v


i
i
đ
đ
ờng tim c
ờng tim c


a c
a c


c v
c v


b
b


c l
c l


i

i
b
b


ng
ng
đ
đ
ai thép h
ai thép h
ì
ì
nh ch
nh ch


nh
nh


t.
t.
o
o
Mũi c
Mũi c


c t

c t


o
o
độ
độ
v
v
á
á
t về phía c
t về phía c


c
c
đã
đã
đ
đ
óng v
óng v
ì
ì
s
s


khít m

khít m


ng khi
ng khi
đ
đ
óng. Nh
óng. Nh


ng khi c
ng khi c


n thiết
n thiết
để
để
tr
tr
á
á
nh v
nh v


mũi c
mũi c



c có th
c có th


gia c
gia c


b
b


ng b
ng b


n
n
thép.
thép.


Cấu c
Cấu c


c v
c v
ò

ò
ng v
ng v
â
â
y c
y c


c v
c v
á
á
n:
n:
3
1
2
o
o
C
C


c
c
đ
đ
ịnh vị th
ịnh vị th



ờng d
ờng d
ù
ù
ng g
ng g


đ
đ
ờng kính
ờng kính


=16
=16
-
-
26cm có 2 m
26cm có 2 m


ng d
ng d
ơ
ơ
ng; g
ng; g



n
n


p
p
th
th


ờng d
ờng d
ù
ù
ng g
ng g


n
n


a .
a .
o
o
Tr
Tr

ì
ì
nh t
nh t


thi c
thi c
ô
ô
ng: có th
ng: có th


ghép 2 hay nhiều
ghép 2 hay nhiều
c
c


c th
c th


nh 1 tấm
nh 1 tấm
để
để
đ
đ

óng theo th
óng theo th


t
t


sau:
sau:
9
9
Đ
Đ
óng c
óng c


c
c
đ
đ
ịnh vị tr
ịnh vị tr


c.
c.
9
9

Ghé
p

g
Ghé
p

g


n
n


p
.
p
.
1
3
7
III
I
7
6
1
2
3
4
1

2
7
8
9
II
A
A
A - A
2
22
2
18
2
1
ữ=
9
9
Đ
Đ
óng c
óng c


c v
c v
á
á
n
n
đầ

đầ
u sau
u sau
đ
đ
ó ghép tất c
ó ghép tất c


c
c
á
á
c
c
c
c


c cho kh
c cho kh


p m
p m


ng r
ng r



i
i
đ
đ
óng h
óng h


ng lo
ng lo


t;
t;
n
n
ê
ê
n
n
đ
đ
óng góc ra.
óng góc ra.


V
V
ò

ò
ng v
ng v
â
â
y c
y c


c v
c v
á
á
n thép:
n thép:


C
C


c v
c v
á
á
n thép d
n thép d
ù
ù
ng khi chiều s

ng khi chiều s
â
â
u c
u c


m v
m v


o
o
đ
đ
ất
ất
>6m v
>6m v


i
i
đ
đ
ất nền l
ất nền l


đ

đ
ất s
ất s


i v
i v


sét v
sét v


chiều s
chiều s
â
â
u m
u m


c
c
n
n


c >2m.
c >2m.



Tr
Tr
ê
ê
n m
n m


t b
t b


ng, kích th
ng, kích th


c v
c v
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y c
y c


c v

c v
á
á
n thép
n thép
ph
ph


i > kích th
i > kích th


c c
c c


a móng ít nhất 30cm.
a móng ít nhất 30cm.
Đ
Đ


i v
i v


i
i
nh

nh


ng b
ng b


móng
móng
đợ
đợ
c x
c x
â
â
y d
y d


ng
ng


tr
tr
ê
ê
n c
n c



n th
n th
ì
ì
kích
kích
th
th


c c
c c


a v
a v
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y ph
y ph


i ph
i ph
ù

ù
h
h


p v
p v


i vi
i vi


c b
c b


trí
trí
v
v
á
á
n khu
n khu
ô
ô
n.
n.



Khi
Khi
đ
đ
óng c
óng c


c xi
c xi
ê
ê
n th
n th
ì
ì
vị trí c
vị trí c


c v
c v
á
á
n thép ph
n thép ph


i

i
đợ
đợ
c
c
tính to
tính to
á
á
n sao cho mũi c
n sao cho mũi c


c v
c v
á
á
n ph
n ph


i c
i c
á
á
ch xa c
ch xa c


c

c
móng kh
móng kh
ô
ô
ng < 1m v
ng < 1m v


i lo
i lo


i v
i v
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y kh
y kh
ô
ô
ng c
ng c


n

n
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng bịt
ng bịt
đá
đá
y v
y v


kh
kh
ô
ô
ng < 0.5m v
ng < 0.5m v


i lo
i lo


i v

i v
ò
ò
ng
ng
v
v
â
â
y có bịt
y có bịt
đá
đá
y.
y.


Đ
Đ


nh v
nh v
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y ph

y ph


i cao h
i cao h
ơ
ơ
n m
n m


c n
c n


c ng
c ng


m 0.3m
m 0.3m
v
v


cao h
cao h
ơ
ơ
n m

n m


c n
c n


c thi c
c thi c
ô
ô
ng 0.7m
ng 0.7m


Cấu t
Cấu t


o v
o v
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y:
y:
Chân CVT

Đổờng xói
Đỉnh vòng vây
0.7m
CVT
Lớp đệm (đá dăm + cát
thô)
Bê tông bịt đáy
MNTC
min 2m
Cột chống
Các tầng vnh đai
1
2
3
4
5
o
o
V
V
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y có h
y có h
ì
ì

nh tr
nh tr
ò
ò
n, h
n, h
ì
ì
nh ch
nh ch


nh
nh


t. H
t. H
ì
ì
nh
nh
tr
tr
ò
ò
n l
n l



đơ
đơ
n gi
n gi


n nhất v
n nhất v
ì
ì
nó gi
nó gi


m b
m b


t
t
đá
đá
ng k
ng k


h
h



gi
gi


ng ch
ng ch


ng
ng
đỡ
đỡ
, h
, h


n
n


y
y
đợ
đợ
c gi
c gi


b
b



ng
ng
c
c
á
á
c v
c v


nh
nh
đ
đ
ai tr
ai tr
ò
ò
n m
n m


kh
kh
ô
ô
ng c
ng c



n thanh ch
n thanh ch


ng
ng
ngang.
ngang.
o
o
Khi t
Khi t
ă
ă
ng c
ng c


ờng nh
ờng nh


ng v
ng v


nh
nh

đ
đ
ai ngang theo
ai ngang theo
chu vi h
chu vi h


móng v
móng v


c
c
á
á
c thanh ch
c thanh ch


ng ngang,
ng ngang,
X kẹp (x dẫn hổớng)
Cọc định vị
Đệm gỗ
Tim cọc ván thép
d
d



c ho
c ho


c
c


góc ph
góc ph


i
i
đợ
đợ
c tính to
c tính to
á
á
n cụ
n cụ
th
th


nh
nh



ng ch
ng ch
ú
ú
ý kho
ý kho


ng c
ng c
á
á
ch gi
ch gi


a c
a c
á
á
c
c
thanh ch
thanh ch


ng ph
ng ph



i xét
i xét
đ
đ
ến ph
ến ph
ơ
ơ
ng ti
ng ti


n
n
c
c
ơ
ơ
gi
gi


i s
i s


dụng v
dụng v



ph
ph
ơ
ơ
ng ph
ng ph
á
á
p
p
đ
đ
o
o
móng.
móng.
l
1
/3
l
1
/3 l
1
/3
l
2
/2l
2
/2
l

1
l
2
Thanh vnh đai
ngắn
Thanh vnh đai
di
Thanh chống
AB
C
D
p'
i
p
i
8
6
0
5
8
0
0
5
o
o
Lo
Lo
¹
¹
i c

i c
ä
ä
c v
c v
¸
¸
n thÐp cã tiÕt di
n thÐp cã tiÕt di
Ö
Ö
n th
n th
¼
¼
ng, h
ng, h
×
×
nh
nh
m
m
¸
¸
ng. Do cã
ng. Do cã
®é
®é
c

c
ø
ø
ng t
ng t
è
è
t n
t n
ª
ª
n tiÕt di
n tiÕt di
Ö
Ö
n l
n l
ß
ß
ng
ng
m
m
¸
¸
ng
ng
®−î
®−î
c s

c s
ö
ö
dông nhiÒu trong v
dông nhiÒu trong v
ß
ß
ng v
ng v
©
©
y
y
c
c
ä
ä
c v
c v
¸
¸
n thÐp.
n thÐp.
400
81
8.1
10
10
200
6.5

8
57
12.5
400
47.5
52.5
27
3
6
10
1
0
400
74
51
86.5
6
0
200 200
9
10
10
120
240
400
204.5
12
1
4
.

8
2
1
15
196
420
xx
xx
320
120
10
10
9
200200
B=
B=
B=
B=
B=
B=
t
d
t
t
t
d
d
t
t
d

t
d
t
d
o
o
C
C


c
c
đ
đ
ịnh vị kh
ịnh vị kh
ô
ô
ng n
ng n


m
m
đú
đú
ng t
ng t
â
â

m m
m m


n
n


m
m
b
b
ê
ê
n ngo
n ngo


i.
i.
o
o
Mũi c
Mũi c


c v
c v
á
á

n ph
n ph


i
i
đợ
đợ
c c
c c


t v
t v
á
á
t 1:4. Nếu
t 1:4. Nếu
trong
trong
đ
đ
ất có l
ất có l


n t
n t



p chất nh
p chất nh


đá
đá
, rễ c
, rễ c
â
â
y,
y,
mũi c
mũi c


c ph
c ph


i
i
đợ
đợ
c c
c c


t vu
t vu

ô
ô
ng góc v
ng góc v


i trục.
i trục.


Tr
Tr
ì
ì
nh t
nh t


đ
đ
óng c
óng c


c:
c:
o
o
Đ
Đ

óng c
óng c


c
c
đ
đ
ịnh vị, li
ịnh vị, li
ê
ê
n kết v
n kết v


h
h


x
x


k
k


p, s
p, s



to
to


n b
n b


c
c


c v
c v
á
á
n thép.
n thép.
Đ
Đ
ến ch
ến ch


g
g



đệ
đệ
m th
m th
ì
ì
th
th
á
á
o bul
o bul
ô
ô
ng t
ng t


m
m
để
để
đ
đ
óng c
óng c


c.
c.

o
o
Đ
Đ


chèn khe h
chèn khe h


gi
gi


a c
a c
á
á
c c
c c


c, ta th
c, ta th


ờng tr
ờng tr
á
á

t
t
đ
đ
ất sét
ất sét
để
để
n
n


c kh
c kh


i r
i r
ò
ò
r
r


từ ngo
từ ngo


i v
i v



o.
o.
o
o
C
C
á
á
c ng
c ng


m c
m c


c v
c v
á
á
n
n
đ
đ
ều
ều
đợ
đợ

c b
c b
ô
ô
i m
i m


tr
tr


c
c
khi
khi
đ
đ
óng
óng
để
để
th
th
á
á
o l
o l
ê
ê

n
n
đợ
đợ
c dễ d
c dễ d


ng.
ng.


B
B


ng
ng
đặ
đặ
c tr
c tr


ng h
ng h
ì
ì
nh h
nh h



c c
c c


a c
a c


c v
c v
á
á
n:
n:
39600
50943
2200
2962
74
100
94.3
127.6
12
15
14.8
21
204.5
196

400
420
L-IV
L-V
Loại Larsen
7600
20100
630
1256
61
93
78
119
9
12
10
14
240
320
400
400
Sp-3
Sp-4
Loại chữ U
730
2243
114
260
50
58

64
74
10
10
10
10
75
125
400
400
Sp-1
Sp-2
Loại lòng
máng
332
80
73
28
64
30
82
39
10
8
-
-
130
71
400
200

Sp-1
Sp-2
Loại phẳng
tdHB
I
x-x
cm
4
W
x-x
cm
3
g
(kg/1m)
Diện
tích
cm
2
Kích thớc tiết diện, mm

hiệu
Kiểu tiết diện


Ngo
Ngo


i c
i c



c g
c g


v
v


c
c


c v
c v
á
á
n thép, c
n thép, c
ò
ò
n có c
n có c


c
c
b
b

ê
ê
t
t
ô
ô
ng. Tr
ng. Tr


ờng h
ờng h


p n
p n


y d
y d
ù
ù
ng cho chiều s
ng cho chiều s
â
â
u
u
móng l
móng l



n nh
n nh


ng c
ng c


c rất n
c rất n


ng nề, trong c
ng nề, trong c


c có th
c có th


khoét l
khoét l


để
để
gi
gi



m tr
m tr


ng l
ng l


ng:
ng:
50
3.5
7
3.5
4.554.5
4
6
4
4
4
R

5
.
5
4.5
11
4.5

4 4
10
4
10
4
10
4
6 6
8
2
14
50
2
2
1

×