Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

HỆ PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (184.65 KB, 3 trang )

HỆ PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ
Giải các hệ: phương trình sau:
1)
3
3
x y
y x

 


 




2)
3
3
x y xy
x y

  


 



3)



2 2
3 3
3
3
7
2
3
x y x y xy
x y

  



 



4)
2
2
420
280
x y xy
y x xy

 



 



5)
2 2 2 2
1
1
x y x y
x y x y

   


   




6)
2 2 2 2
2
4
x y x y
x y x y

   


   




7)
2 2 2 2 2
x y x y a
x y x y a

   


   


(a > 0)

8)
2 2
2
4
x y x y
x y x y

   



   



9)
 


2 2
3 3
3
3
2 3
6
x y x y y x
y x

  



 



10)
30
35
x y y x
x x y y

 



 



11)
2
2
1
1
4
1
1
4
x y
y x

 




 



12) Tìm a để hệ phương trình có 2 nghiệm:
x y xy a
x y a

  



 



13) Tìm m để hệ phương trình có nghiệm:
1 2
3
x y m
x y m

   


 



ĐẶT ẨN PHỤ
Giải các hệ phương trình sau:
14)


3 4
9
x y xy
xy

 







15)
2 2
2 8 2
4
x y xy
x y

  


 



16)
2 1 3
1 2 2
x y
x y

  


  




17)
3
3
4
x y x y
x y x y

  


   



18)
1
3 3
1
2 8
x x y
y
x y
y

    





  



19)
2 2
14
84
x y xy
x y xy

  


  


`
20) (ĐH Khối A – 2006) Giải hệ phương trình:
3
( , )
1 1 4
x y xy
x y R
x y

  




   




×