Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

kiến thức học tốt môn hóa

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (39.46 KB, 6 trang )

* GHI NH 1: LÝ THUY TỚ Ế
C n chu n b y ki n th c tầ ẩ ịđầ đủ ế ứ ừ
Ch ng 1: Este –lipitươ
Ch ng 2: Cacbohidratươ
Ch ng 3: Amin, aminoaxitươ
Ch ng 4: Polimeươ
Ch ng 5: i c ng kim lo iươ Đạ ươ ạ
Ch ng 6: Kim lo i ki m ki m th - Nhômươ ạ ề ề ổ
Ch ng 7: S t – Cromươ ắ
Ch ng 8: Nh n bi tươ ậ ế
Ch ng 9: Hóa h c v i môi tr ngươ ọ ớ ườ
A. PH N H U CẦ Ữ Ơ
C n h th ng ki n th c theo t ng ch ầ ệ ố ế ứ ừ ủđề
I. Các khái ni m c n nh - ng phân, danh phápệ ầ ớ Đồ
II. Tính ch t v t lí : Tr ng thái, so sánh nhi t sôi, tính tan và n g d ngấ ậ ạ ệ độ ứ ụ
III. Tính ch t hóa h c ( gi i h n trong ch ng trình l p 12)ấ ọ ớ ạ ươ ớ
1. Nh ng ch t ph n n g v i Na (K) gi i phóng H2 là: Ancol, phenol, axit , H2Oữ ấ ả ứ ớ ả
2. Nh ng ch t ph n n g dung d ch NaOH (KOH) là: phenol , axit , mu i amôni , aminoaxitữ ấ ả ứ ị ố
3. Nh ng ch t ph n n g v i dung d ch NaOH (KOH) khi un nóng: là este ; d n xu tữ ấ ả ứ ớ ị đ ẫ ấ
4. Nh ng ch t ph n n g v i CaCO3 , NaHCO3 gi i phóng CO2 là: axit RCOOHữ ấ ả ứ ớ ả
5. Nh ng ch t ph n n g v i dung d ch axit HCl, HBr là : ancol, amin, anilin, aminoaxit, mu i ữ ấ ả ứ ớ ị ố
amoniRCOONH4, mu i c a amin RNH3Clố ủ
6. Nh ng ch t có ph n n g v i dung d ch AgNO3/ dd NH3 :- khi un nóng có k t t a Ag : (ph n n gữ ấ ả ứ ớ ị đ ế ủ ả ứ
tráng b c ) : các ch t có nhóm –CHO : RCHO , HCOOH , HCOOR , HCOONH4 , glucoz , ạ ấ ơ
fructoz , mantoz .ơ ơ
7. Nh ng ch t có ph n n g v i Cu(OH)2/NaOHữ ấ ả ứ ớ
-T o thành mu i, n c: là axitạ ố ướ
- T o thành dung d ch có màu xanh lam: các ch t có nhi u nhóm OH k c n: nh etilen glycol ; ạ ị ấ ề ế ậ ư
glixerol , glucoz ;Fructoz ; Mantoz ; Saccaroz .ơ ơ ơ ơ
- Khi un nóng t o thành k t t a có màu g ch Cu2O là : các ch t có nhóm –CHOđ ạ ế ủ đỏ ạ ấ
8. Nh ng ch t có ph n n g dung d ch n c brôm:ữ ấ ả ứ ị ướ


- làm m t màu dung d ch n c brôm: các ch t không no có liên k t pi ( = ; ); andehit RCHO b ≡ấ ị ướ ấ ế ị
oxihóa b i ddBr2ớ
- t o k t t a tr ng: phenol; anilinạ ế ủ ắ
9. Nh ng ch t có ph n n g c ng H2 ( Ni) : các ch t có liên k t pi: ( = ; ); benzen; nhóm ch c ≡ữ ấ ả ứ ộ ấ ế ứ
andehit RCHO; Nhóm ch c Xeton RCOR; t p ch c: glucoz , fructoz .ứ ạ ứ ơ ơ
10. Các ch t có ph n n g th y phân : Tinh b t ; xenluloz ; mantoz ; saccaroz , peptit ; protein , ấ ả ứ ủ ộ ơ ơ ơ
este , ch t béoấ
11. Các ch t có ph n n g trùng h p : nh ng ch t có liên k t ôi ( C=C) hay vòng không b nấ ả ứ ợ ữ ấ ế đ ề
12. Nh ng ch t có ph n n g trùng ng ng là : Các ch t có nhi u nhóm ch c.ữ ấ ả ứ ư ấ ề ứ
13. Polime thiên nhiên: caosu thiên nhiên, t t m, bông, xenlulozo , tinh b tơ ằ ộ
14. Polime nhân t o ( bán t ng h p ): t Visco, t axetat, xenlulozo trinitratạ ổ ợ ơ ơ
15. Polime t ng h p ( i u ch t ph n n g trùng h p hay trùng ng ng) : các polime còn l i : PE, ổ ợ đ ề ế ừ ả ứ ợ ư ạ
PVC….
16. Polime c i u ch t ph n n g trùng ng ng: Nilon-6 , Nilon-7, Nilon-6,6, t lapsan, nh a đượ đ ề ế ừ ả ứ ư ơ ự
PPF
17. Polime c i u ch t ph n n g trùng h p: ( còn l i ) : PE, PVC , Caosubuna , Caosu buna-Sđượ đ ề ế ừ ả ứ ợ ạ
,t nitron….ơ
18. T có ngu n g c xenlulozo : s i bông , t Visco , t axetatơ ồ ố ợ ơ ơ
19. T poliamit : Nilon-6 , Nilon-7 , Nilon-6,6ơ
20. Tripeptit….polipeptit , protein lòng tr ng tr ng: có ph n n g màu biure ( ph n n g Cu(OH)2 có ắ ứ ả ứ ả ứ
màu tím
IV. So sánh l c baz c a các amin ( amin no > NH3 > Amin th m)ự ủ ơ
V. Môi tr ng c a dung dch, PH ( chú ý phenol , anilin , Glixinườ ủ ị
không làm qu tím i màu)ỳ đổ
Axit RCOOH: qu tím hóa . Amin no : qu tím hóa xanh. aminoaxit ( tùy vào s nhóm ch c )ỳ đỏ ỳ ố ứ
Mu i c a axit m nh baz y u qu hóa . Mu i c a axit y u baz m nh qu hóa xanh.ố ủ ạ ế ỳ đỏ ố ủ ế ạ ỳ
VI. Nh n bi t các ch t h u cậ ế ấ ữ ơ
- N u ch dùng 1 hoá ch t nh n bi t h p ch t h u c thì hoà ch t th ng s d ng là:ế ỉ ấ ậ ế ợ ấ ữ ơ ấ ườ ử ụ
• Qu tím ( n u th y có amin, axit… ) * Cu(OH)2 ( N u th y có Glucozo , Glixerol , andehit )ỳ ế ấ ế ấ
• Dung d ch brom ( N u th y có Phenol , anilin, h p ch t không no ị ế ấ ợ ấ

- Phân bi t gi a Glucoz và Fructoz dùng dung d ch bromệ ữ ơ ơ ị
- Phân bi t gi a dipeptit và các polipeptit khác dùng Cu(OH)2 ( ph n n g màu biore)ệ ữ ả ứ
- Nh n bi t protein (lòng tr ng tr ng …) : dùng Cu(OH)2 : có màu tím xu t hi n ho c dùng HNO3 : ậ ế ắ ứ ấ ệ ặ
có màu vàng
VII. i u chĐ ề ế
- Este ( t ph n n g este hóa : axit ph n n g v i an col ) chú ý các este c bi t : vinylaxetat , ừ ả ứ ả ứ ớ đặ ệ
phenyl axetat ( i u ch riêng )đ ề ế
- Glucozo( t tinh b t , xenlulozo, mantozo)ừ ộ
- Ancol etylic ( t glucozo b ng ph ng pháp lên men)ừ ằ ươ
- Anlin ( t nitrobenzen)ừ
- Các polime i u ch t ph n n g trùng ng ng : ( nilon -6, nilon-7, nilon-6,6 , t lapsan nh a PPF)đ ề ế ừ ả ứ ư ơ ự
- Các polime i u ch t ph n n g trùng h p : ( PE , PVC , PVA , cao su buna , t nitron ….)đ ề ế ừ ả ứ ợ ơ
B. PH N KIM LO IẦ Ạ
1. H c thu c C u hình eọ ộ ấ
Na( z=11) [Ne] 3s1 ; Mg ( z=12) [Ne] 3s2 ; Al( z=13) [Ne] 3s2 , 3p1 ; Fe( z=26) [Ar] 3d6, 4s2 ;
Cr( z=24) [Ar] 3d5, 4s1 và suy ra v trí trong b ng tu n hoàn.ị ả ầ
2. Nh qui lu t bi n i tính ch t trong nhóm A ( t trên xu ng: tính kim lo i t ng , bán kính nguyên ớ ậ ế đổ ấ ừ ố ạ ă
t t ng , n ng l ng ion hóa gi m , âm i n gi m)ử ă ă ượ ả độ đ ệ ả
Nh qui lu t bi n i tính ch t trong chu kì ( t trái sang ph i : tính kim lo i gi m , bán kính nguyên ớ ậ ế đổ ấ ừ ả ạ ả
t gi m , n ng l ng ion hóa t ng, âm i n t ng , tính phi kim t ng)ử ả ă ượ ă độ đ ệ ă ă
3. Tính ch t V t lí chung c a kim lo iấ ậ ủ ạ
Tính d o, tính d n i n, tính d n nhi t, ánh kim. Các tính ch t v t lí chung này là do các electron t ẻ ẫ đ ệ ẫ ệ ấ ậ ự
do trong kim lo i gây ra.ạ
- Kim lo i d o nh t là : Au - Kim lo i d n i n t t nh t là: Agạ ẻ ấ ạ ẫ đệ ố ấ
- Kim lo i nh nh t là : Li ( D = 0,5 g/cm3) - Kim lo i n ng nh t: Os ( D= 22,6 g/ cm3 )ạ ẹ ấ ạ ặ ấ
- Kim lo i c ng nh t : Cr ( c ng =9/10) - Kim lo i m m nh t: Cs ( c ng = 0,2 )ạ ứ ấ độ ứ ạ ề ấ độ ứ
- Kim lo i có nhi t nóng ch y cao nh t là : W ( 34100c) th p nh t là : Hg (-390c)ạ ệ độ ả ấ ấ ấ
4. Nh dãy i n hóa c a kim lo i và áp d ng: ( ki n th c tr ng tâm) c bi t chú ý c p Fe3+/Fe2+ớ đệ ủ ạ ụ ế ứ ọ đặ ệ ặ
- Kim lo i tr c c p Fe3+/Fe2+ ph n ng v i Fe3+ạ ướ ặ ả ứ ớ
ví d : Cu + 2FeCl3 -> CuCl2 + 2FeCl2ụ

Ví d Fe + 2FeCl3 -> 3FeCl2ụ
5. Tính ch t hóa h c chung c a kim lo i : Tính kh : ( d b oxi hóa)ấ ọ ủ ạ ử Ễ ị
- Kim lo i ph n ng v i oxi : ( tr Ag , Pt , Au )ạ ả ứ ớ ừ
- Kim lo i ph n ng v i HCl và H2SO4 loãng : ( tr Pb , Cu , Ag , Hg , Pt , Au )ạ ả ứ ớ ừ
- Kim lo i ph n ng v i HNO3 và H2SO4 c : ( tr Pt , Au )ạ ả ứ ớ đặ ừ
- Kim lo i ph n ng v i HNO3 c ngu i và H2SO4 c ngu i : ( tr Al, Fe , Cr, Pt , Au )ạ ả ứ ớ đặ ộ đặ ộ ừ
- Kim lo i ph n ng v i n c k th ng : ( có : nhóm IA , Ca, Sr , Ba )ạ ả ứ ớ ướ ở đ ườ
- Kim lo i ph n ng dung d ch ki m ( NaOH , KOH , Ba(OH)2 ) nh nh t : Al , Znạ ả ứ ị ề ớ ấ
- Kim lo i tr c c p Fe3+/Fe2+ ph n ng v i Fe3+ ví d : Cu + 2FeCl3 CuCl2 + 2FeCl2ạ ướ ặ ả ứ ớ ụ
6. i u ch kim lo iĐề ế ạ
Nguyên t c : kh ion kim lo i trong các h p ch t thành kim lo i t do: Mn+ + ne Mắ ử ạ ợ ấ ạ ự
Ph ng pháp : i n phân nóng ch y : dùng i u ch kim lo i nhóm IA , IIA , Alươ đệ ả đề ế ạ
i n phân dung d ch mu i : dùng i u ch kim lo i sau nhômđệ ị ố đề ế ạ
Nhi t luy n : dùng i u ch các kim lo i : ( Zn , Cr , Fe ………)ệ ệ đề ế ạ
Th y luy n : th ng nh t dùng i u ch các kim lo i : ( Cu , Ag ………)ủ ệ ườ ấ đề ế ạ
7. S n mòn kim lo iự ă ạ
C n phân bi t gi a 2 lo i n mònầ ệ ữ ạ ă
- n mòn hóa h c ( không làm phát sinh dòng i n )Ă ọ đệ
- nmòn i n hóa ( chú ý g i ý c a : có 2 kim lo i, h p kim gang, thép trong dung d ch ch t Ă đệ ợ ủ đề ạ ợ để ị ấ
i n li HCl, dd mu i, không khí m …) Chú ý kim lo i có tính kh m nh h n thì óng vai trò c c âm đệ ố ẩ ạ ử ạ ơ đ ự
( anod) b n mòn. c c âm xãy ra quá trình oxi hóa. Dòng elec tron di chuy n t c c âm sang c cị ă Ở ự ể ừ ự ự
d ng t o nên dòng i n )ươ ạ đệ
Ví d h p kim Zn- Cu trong dung d ch HCl loãng b n mòn i n hóa ( Zn làm c c âm và b n ụ ợ để ị ị ă đệ ự ị ă
mòn )
8. H c thuôc hai lo i h p kim c a s t : Gang và thépọ ạ ợ ủ ắ
a. Gang : là h p kim c a s t và C (% C : 2-5%) và m t s các nguyên t : Si , S, Mn , Pợ ủ ắ ộ ố ố
- Nguyên t c s n su t : Dùng than c c (CO ) kh s t oxit nhi t cao.ắ ả ấ ố ử ắ ở ệ độ
- Nguyên li u : qu ng s t , than c c , ch t ch y (CaCO3 hay SiO2)ệ ặ ắ ố ấ ả
b. Thép: là h p kim c a s t và C (% C : 0,01-2%) và m t l ng r t nh các nguyên t : Si , S, Mn , ợ ủ ắ ộ ượ ấ ỏ ố
P

- Nguyên t c s n su t : Oxi hóa C , Si , S, P có trong gang làm gi m hàm l ng c a các nguyên ắ ả ấ để ả ượ ủ
t này .ố
- Nguyên li u : gang tr ng , không khí , ch t ch y (CaCO3 hay SiO2)ệ ắ ấ ả
9. Công th c m t s ch t c n nh và ng d ngứ ộ ố ấ ầ ớ ứ ụ
- Ch a Ca, Mg: CaCO3.MgCO3: olomit ;ứ đ
CaSO4.2H2O th ch cao s ng; CaSO4.H2O th ch cao nung CaSO4.th ch cao khan; CaCO3: á vôiạ ố ạ ạ đ
- Ch a Al : Al203.2H2O boxit ; Na3AlF6 : criolit ; K2SO4.Al2(SO4)3.24H2O : phèn chuaứ
- Ch a Fe : Fe2O3 ; hematit ; Fe3O4 ;manhetit ; FeCO3xiderit ; FeS2 piritứ
10. N c c ng n c m m và các ph ng pháp làm m m n c c ngướ ứ ướ ề ươ ề ướ ứ
- N c c ng là n c ch a nhi u ion Ca2+ hay Mg2+ướ ứ ướ ứ ể
- N c m m là n c ch a r t ít hay không ch a ion Ca2+ , Mg2+ướ ề ướ ứ ấ ứ
- Nguyên t c làm m m n c : Làm gi m n ng các ion Ca2+ , Mg2+ trong n c c ng b ng cách ắ ề ướ ả ồ độ ướ ứ ằ
chuy n các ion này thành các ch t không tan .ể ấ
- làm m m n c c ng t m th i có th dùng : un sôi, ddNaOH, Ca(OH)2 v a , Na2CO3, Để ề ướ ứ ạ ờ ể đ ừ đủ
Na3PO4
- làm m m n c c ng v nh c u hay toàn ph n dùng : Na2CO3, hay Na3PO4Để ề ướ ứ ỉ ữ ầ
11. Thu c tên Kim lo i ki mộ ạ ề
Nhóm IA : Li, Na, , Rb, Cs, Fr: ( là kim lo i nh , m m , d nóng ch y , ph n ng c v i H2O t o ạ ẹ ề ễ ả ả ứ đượ ớ ạ
dung d ch ki m , oxit , hidroxit tan trong n c t o dung d ch ki m là baz m nh)ị ề ướ ạ ị ề ạ
12. Thu c tên Kim lo i ki m th : Nhóm IIA : Be, Mg, Ca, Sr, Ba, Ra: ( chú ý Ca , Ba , Sr ph n ng ộ ạ ề ổ ả ứ
v i n c t o dung d ch ki m. CaO, BaO, SrO, Ca(OH)2, Ba(OH)2, Sr(OH)2 tan trong n c t o ớ ướ ạ ị ề ướ ạ
dung d ch ki mị ề
13. Ph n ng t tr ng nh t bài Al là ph n ng v i dung d ch ki mả ứ đặ ư ấ ả ứ ớ ị ề
Al + NaOH + H2O -> NaAlO2 = 3/2 H2
Al2O3 , Al(OH)3 tan trong dung d ch ki m và dung d ch axit m nhị ề ị ạ
C n nh ph n ng nhi t nhôm :ầ ớ ả ứ ệ
ví d : 2Al + Fe2O3 Al2O3 + 2Fe ( ng d ng hàn kim lo i )ụ ứ ụ để ạ
2Al + Cr2O3 Al2O3 + 2Cr ( ng d ng s n xu t crom )ứ ụ để ả ấ
Chú ý hi n t ng khi cho t t dung d ch NaOH vào dung d ch mu i AlCl3 ( có k t t a tr ng , d ệ ượ ừ ừ ị ị ố ế ủ ắ ư
NaOH k t t a tan d n )ế ủ ầ

14. S tắ
Chú ý:
- Các tr ng h p S t ph n ng t o h p ch t s t (II): s t ph n ng v i HCl, H2SO4 loãng, S, dung ườ ợ ắ ả ứ ạ ợ ấ ắ ắ ả ứ ớ
d ch mu iị ố
- Các tr ng h p S t ph n ng t o h p ch t s t (III): s t ph n ng v i HNO3 d , H2SO4 c nóng ườ ợ ắ ả ứ ạ ợ ấ ắ ắ ả ứ ớ ư đặ
d , Cl2, Br2, dung d ch AgNO3 dư ị ư
- Tính ch t hóa h c c a h p ch t S t (III) Fe2O3 , FeCl3 ….: là tính oxi hóaấ ọ ủ ợ ấ ắ
- H p ch t S t (II) FeO, FeCl2: có th là ch t kh hay oxi hóa ( tùy ph n ng )ợ ấ ắ ể ấ ử ả ứ
- Các oxit s t , hidroxit s t là baz .ắ ắ ơ
15. Andre Andre Crom
Chú ý
- Các tr ng h p Crom ph n ng t o h p ch t crom (II) : crom ph n ng v i HCl, H2SO4 loãngườ ợ ả ứ ạ ợ ấ ả ứ ớ
- Các tr ng h p crom ph n ng t o h p ch t crom (III) : crom ph n ng v i HNO3 d , H2SO4 cườ ợ ả ứ ạ ợ ấ ả ứ ớ ư đặ
nóng d , Cl2, Br2, O2, Sư
- Tính ch t hóa h c c a h p ch t crom (IV) CrO3, K2Cr2O7 ….: là tính oxi hóaấ ọ ủ ợ ấ
- H p ch t Crom (III) Cr2O3, CrCl3: có th là ch t kh hay oxi hóa ( tùy ph n ng )ợ ấ ể ấ ử ả ứ
- Các oxit CrO, hidroxit Cr(OH)2l à baz .ơ
- Các oxit Cr2O3, hidroxit Cr(OH)3 l ng tínhưỡ
- CrO3, H2CrO4, H2Cr2O7: là axit
16. Các ch t l ng tính c n nhấ ưỡ ầ ớ
Aminoaxit , RCOONH4 , mu i HCO3_ , Al2O3, ZnO, BeO, Cr2O3, Al(OH)3, Zn(OH)2, Be(OH)2, ố
Cr(OH)3
17. Bi t phân bi t các ch t vô c và các hi n t ng xãy ra trong thí nghi mế ệ ấ ơ ệ ượ ệ
18. c s bài hóa h c và môi tr ng liên h các ki n th c trong i s ngĐọ ơ ọ ườ ệ ế ứ đờ ố
19. ghi nh i u ki n ph n ng trao i ion trong dung d ch (s n ph m có : k t t a, hay ch t khí, ớ đề ệ ả ứ đổ ị ả ẩ ế ủ ấ
hay ch t i n li y u )ấ đệ ế
* GHI NH 2: BÀI T PỚ Ậ
1- C n c k ầ đọ ỹ đề
Nhìn các áp án A,B,C,D (lo i suy), phán oán xem có th s d ng các ph ng pháp tính nhanh đ ạ đ ể ử ụ ươ
( hay áp d ng các nh lu t b o toàn kh i l ng , b o toàn e, b o toàn nguên t , b o toàn i n tích, ụ đị ậ ả ố ượ ả ả ố ả đệ

ph ng pháp trung bình, qui t c ng chéo, s d ng s , s d ng ph ng trình ion rút g n)ươ ắ đườ ử ụ ơ đồ ử ụ ươ ọ
2- Ghi nh các công th c v s mol , n ng mol/lit , n ng ph n tr m, kh i l ng riêng, t kh i ớ ứ ề ố ồ độ ồ độ ầ ă ố ươ ỉ ố
h i dA/B; tính % kh i l ng; tính hi u su t ph n ng h%; công th c faraday m= AIt : nF.ơ ố ượ ệ ấ ả ứ ứ
3- Các bài toán n gi n ( trong thi TN nên vi t ph ng trình gi i )đơ ả ế ươ để ả
4- Các bài t p tìm tên Kim lo i ( tìm M ) n u ch a bi t hóa tr ( t hóa tr n = 1,2,3)ậ ạ ế ư ế ị đặ ị
5- Các bài t p tìm công th c FexOy ( tìm nFe : n O)ậ ứ
6- Bài t p nhi t nhôm ( chú ý s n ph m ph n ng ddNaOH có H2 k t lu n nhôm d )ậ ệ ả ẩ ả ứ ế ậ ư
7- Bài t p dung d ch NaOH vào dung d ch mu i AlCl3 hay Al2(SO4)3 : chú ý có th t o ra k t t a r i ậ ị ị ố ể ạ ế ủ ồ
k t t a tan ( khi d NaOH ) công th c tính nhanh : nAl(OH)3 = 4n Al3+ - n OH-ế ủ ư ứ
8- Bài t p nhi t phân Fe(OH)2 hay Fe(OH)3 : nung trong không khí t o ra Fe2O3ậ ệ ạ
9- Bài t p kim lo i v i dung d ch mu i : chú ý t ng kh i l ng c a thanh kim lo i ( m bám – m tanậ ạ ớ ị ố độ ă ố ượ ủ ạ
)
Chú ý gi m kh i l ng c a thanh kim lo i ( m tan – m bám ) ( ph ng pháp t ng giàm )độ ả ố ượ ủ ạ ươ ă
10- Bài t p h u c c n tìm M ch t h u c công th c phân tậ ữ ơ ầ ấ ữ ơ ứ ử
Este ( M = 60 > C2H4O2 : HCOOCH3 )
Cacbohidrat ( M =180 : C6H12O6 : Glucozo hay Fructozo )
Amin ( M =31 > CH5N : CH3NH2 metylamin)
Aminoaxit ( M =75 > C2H5O2N : H2N-CH2-COOH : glixin )
- N u c n tìm: nC : n H : nO : n N > công th c n gi n > CTPTế ầ ứ đơ ả
- Hay t % N > M ; % O > M > CTPTừ
* GHI NH 3 : LÀM BÀIỚ
- c s toàn b Đọ ơ ộ đề
- Ch n lí thuy t làm tr c (câu thu c làm tr c ,câu phân vân làm sau)ọ ế ướ ộ ướ
- Gi i bài t p quen thu c tr c (bài t p khó thì nhìn k áp án s có g i ý)ả ậ ộ ướ ậ ỉ đ ẽ ợ
- N u ch a hi u thì vi t ph ng trình nh cân b ng, chú ý các t cô c n, ch t r n thu c, làm ế ư ể ế ươ ớ ằ ừ ạ ấ ắ đượ
bay h i …ơ
- Còn 3 phút tr c khi h t gi nh tô luôn c nh ng câu không bi t làm nên ch n theo xác su t ướ ế ờ ớ ả ữ ế ọ ấ
50/50.
- Bình t nh t tin: Ghi ra gi y nháp dãy i n hóa và các công th c c n nhĩ ự ấ đệ ứ ầ ớ
- Ch c ch n (1 trong 2 ph n t ch n không c làm c 2)ỉ đượ ọ ầ ự ọ đượ ả

×