Tải bản đầy đủ (.pptx) (24 trang)

Chú thích mô hình giải phẫu chi trên

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.5 MB, 24 trang )

CHI TRÊN


XƯƠNG ĐÒN (P)

Đầu ức

Đầu cùng vai


Diện khớp cùng vai

Đường thang

Vết ấn dây chằng sườn đòn

Rãnh dưới địn
Củ nón

Diện khớp ức


XƯƠNG VAI (T) MẶT TRƯỚC
Góc trên

Bờ trên

Mỏm quạ

Khuyết vai
Cổ xương vai



Bờ trong
Củ dưới ổ chảo
Hố dưới vai
Bờ ngồi
Góc dưới


XƯƠNG VAI (T) MẶT SAU

Hố trên gai

Mỏm cùng vai

Gai vai

Hố dưới gai


Củ bé

XƯƠNG CÁNH TAY (T)
NHÌN PHÍA TRƯỚC

Chỏm x.cánh tay
Cổ giải phẫu

Củ lớn
Mào củ lớn


Mào củ bé

Rãnh gian củ

Hố vẹt
Hố quay
Mỏm trên lồi
cầu trong
Rịng rọc

Mỏm trên lồi
cầu ngồi
Chỏm con


Hố mỏm khuỷu
Mỏm trên lồi
cầu ngồi

Mỏm trên lồi
cầu trong

Rịng rọc

Rãnh TK trụ

XƯƠNG CÁNH TAY (T) MẶT SAU


XƯƠNG TRỤ (P) NHÌN TRƯỚC ĐẦU TRÊN


Mỏm khuỷu

Khuyết rịng rọc
Mỏm vẹt

Khuyết quay

Bờ gian cốt


Bờ gian cốt
Bờ sau

Mặt sau

Chỏm x.trụ
Mỏm trâm trụ

ĐẦU DƯỚI XƯƠNG TRỤ (T) NHÌN TỪ NGỒI VÀO


Chỏm x.quay
Cổ x.quay

Lồi củ quay

Bờ trước

Mặt trước


Mỏm trâm quay

MẶT TRƯỚC XƯƠNG QUAY (T)


Bờ gian cốt

Mặt trước

Khuyết trụ
Mỏm trâm quay

Diện khớp cổ tay

ĐẦU DƯỚI XƯƠNG QUAY (T)



Cơ trên gai
Cơ thang
CƠ DƯỚI GAI
CƠ TRÒN BÉ
CƠ DELTA

CƠ TRÒN LỚN
ĐẦU DÀI CƠ TAM ĐẦU

ĐẦU DÀI CƠ NHỊ ĐẦU


ĐẦU NGOÀI CƠ TAM ĐẦU

CƠ CÁNH TAY


CƠ TRÊN GAI
GAI VAI
X.ĐÒN
CƠ DƯỚI GAI
CƠ NGỰC LỚN
CƠ TRÒN BÉ

TK bì cánh tay ngồi trên

Lỗ tam giác vai –
tam đầu (ĐM mũ
vai)

TK NÁCH &ĐM MŨ CÁNH TAY SAU
(TRONG LỖ TỨ GIÁC)
CƠ TRÒN LỚN

ĐẦU DÀI CƠ TAM ĐẦU
NHÁNH CHO CƠ TAM ĐẦU
CỦA TK QUAY

TK QUAY

Lỗ tam giác cánh tay – tam
đầu (TK quay + ĐM cánh

tay sâu)

ĐM BÊN GIỮA
VÁCH GIAN CƠ NGOÀI

ĐM bên quay

CƠ CÁNH TAY
ĐẦU DÀI CƠ NHỊ ĐẦU

ĐẦU TRONG CƠ TAM ĐẦU

TK BÌ CẲNG TAY SAU


CƠ DƯỚI GAI
CƠ TRÒN BÉ

Lỗ tam giác vai – tam đầu
CƠ TRÒN LỚN

CƠ DELTA

ĐẦU DÀI
CƠ TAM ĐẦU

ĐẦU TRONG CƠ TAM ĐẦU
TK BÌ CÁNH TAY SAU

GÂN CƠ TAM ĐẦU



TK NÁCH

CƠ DƯỚI VAI

MỎM QUẠ
ĐM NGỰC LƯNG
ĐM DƯỚI VAI

CƠ TRÒN LỚN

ĐM MŨ VAI
CƠ LƯNG RỘNG
CƠ QUẠ CÁNH TAY
ĐẦU DÀI CƠ NHỊ ĐẦU
ĐẦU DÀI CƠ TAM ĐẦU
ĐẦU NGẮN CƠ NHỊ ĐẦU
TK BÌ CẲNG TAY TRONG

Vách gian cơ trong
GÂN CƠ NHỊ ĐẦU CÁNH TAY
TRẼ GÂN CƠ NHỊ ĐẦU

TK TRỤ
GÂN CƠ SẤP TRÒN
TK GIỮA


Gân cơ cánh tay - quay


Cơ cánh tay - quay

Cơ gan tay dài

Rãnh nhị đầu ngoài
(ĐM bên quay + TK quay)

Rãnh nhị đầu trong
(ĐM cánh tay + TK giữa)
Cơ sấp tròn
Cơ gấp cổ tay quay


Gân cơ gấp cổ tay quay
TK giữa
ĐM cánh tay

ĐM + TK trụ
Gân cơ gan tay dài
Cơ gấp chung các ngón tay nơng

Cơ gấp cổ tay trụ

Cơ sấp trịn (đã cắt)


Nhánh gan tay nơng
(ĐM quay)
Cơ gấp ngón cái dài


TK giữa

TK gian cốt trước ĐM gian cốt trước
ĐM quay
(ĐM trụ)

ĐM cánh tay

ĐM trụ
TK trụ
Cơ gấp chung các
ngón tay sâu

Cơ gấp chung các ngón
tay nơng (đã cắt)


Cơ dạng ngón
cái ngắn
Cơ gấp ngón
cái ngắn

Nhánh gan ngón
chung TK giữa

Nhánh gan ngón
chung TK trụ
Cung ĐM gan
tay nơng

Cơ gấp ngón út

Cơ dạng ngón út



×