Tải bản đầy đủ (.docx) (9 trang)

171031 ct8 art weekly report en vn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (131.05 KB, 9 trang )

PHOTO LOCATION (remove the dimmed)

DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CAO TẦNG – DỊCH VỤ Ô ĐẤT CT8

6, Phung Khac Khoan
Da Kao ward, District 1
HCMC
Tel.: +84 (08) 38221314
Fax: +84 (08) 38221314
DATE:

/ CDT
/ QUẢN LÝ
REF:

DDMMYY. PCODE.ART.CLI.XXX



CLIENT/ CDT - MANAGEMENT/ QUẢN LÝ

DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CAO TẦNG – DỊCH VỤ Ô ĐẤT CT8
quản lý dự án
(ORDINAL NUMBER WEEK FROM … TO…..)

NỘI DUNG
1.

SUMMARY / TÓM TẮT____________________________________________1

2.



WEATHER / THỜI TIẾT___________________________________________1

3.

MOBILIZATION / CÔNG TÁC HUY ĐỘNG____________________________1

3.1. ARTELIA MANPOWER / NHÂN LỰC CỦA ARTELIA_______________________________1
3.2. CONTRACTORS MANPOWER / NHÂN LỰC CỦA CÁC NHÀ THẦU___________________2
3.3. PLANT AND MACHINERY / THIẾT BỊ VÀ MÁY MĨC_______________________________2

4.

SITE ACTIVITIES / CÁC HOẠT ĐỘNG THI CƠNG TRÊN CÔNG TRƯỜNG
3

4.1. WORK CARRIED OUT / CÁC CÔNG VIỆC ĐƯỢC TIẾN HÀNH_______________________3
4.1.1.
Civil Works / Công tác thi công dân dụng__________________________________3
4.1.2.
M&E Works / Công tác cơ điện___________________________________________3
4.1.3.
Finishing Works / Công tác hoàn thiện_____________________________________3
4.1.4.
Other types of works to be added as needed / Các loại công việc khác cần
được bổ sung vào nếu cần_____________________________________________________3
4.1.5.
Schedule / Tiến độ_____________________________________________________3

4.2. QA/QC____________________________________________________________________4

4.2.1.
4.2.2.

QA/QC Works / Các cơng tác QA/ QC______________________________________4
Document status / Tình trạng hồ sơ_______________________________________4

4.3. HEALTH AND SAFETY / SỨC KHỎE VÀ AN TOÀN________________________________4
4.3.1.
4.3.2.

Positive actions / Các hành vi tích cực_____________________________________4
Problem Report / Báo cáo các vấn đề về sự cố______________________________4

5.

PLAN FOR NEXT WEEK / KẾ HOẠCH CHO TUẦN TỚI_________________5

6.

PICTURES OF PROGRESS / HÌNH CHỤP TIẾN ĐỘ____________________5

6.1. CIVIL WORKS / CÔNG TÁC THI CÔNG_________________________________________5
6.2. M&E WORKS / CÔNG TÁC CƠ ĐIỆN___________________________________________6

/ ERROR! NO TEXT OF SPECIFIED STYLE IN DOCUMENT. / MONTH YEAR

A


1.


SUMMARY / TÓM TẮT
A short description of the main items of this report / Mô tả ngắn gọn các hạng mục chính của báo
cáo này.

2.

WEATHER / THỜI TIẾT
Monday /
Thứ 2

Tuesday /
Thứ 3

Wednesda
y / Thứ 4

Thursda
y / Thứ 5

Friday
Thứ 6

/

Saturday /
thứ 7

Morning /
Buổi

sáng
Afternoon
/
Buổi
chiều
Interruptio
n
of
Works
(yes/no,
duration)/
Gián
đoạn
trong
cơng tác
thi cơng
(có/khơng
, thời gian
gián
đoạn)

3.
3.1.

MOBILIZATION / CƠNG TÁC HUY ĐỘNG
ARTELIA MANPOWER / NHÂN LỰC CỦA ARTELIA

Sunday /
Chủ nhật



3.2.

CONTRACTORS MANPOWER / NHÂN LỰC CỦA CÁC NHÀ THẦU

Company
Công ty

3.3.

/

Title / Vị trí

Number of
persons /
Số người

Company
Cơng ty

/

Title / Vị trí

Project
Manager / Quản
lý dự án

Store Keeper /

Thủ kho

Construction
Manager / Chỉ
huy trưởng cơng
trình

Purchaser
Mua hàng

Site Engineer /
Kỹ sư cơng trình

Security
Agent / Bảo vệ

Safety Officer /
Chun viên an
tồn

Foreman / Đốc
cơng

Operator / Người
vận hành máy

Worker / Công
nhân

Driver / Tài xế


Electrician
Thợ điện

PLANT AND MACHINERY / THIẾT BỊ VÀ MÁY MÓC

Engine
Excavator
đào

Quantity
/

Máy

Engine

Quantity

Roller / Xe lăn

Bulldozer / Máy ủi

Vibrator / Đầm rung

Crane / Cần cẩu

Truck / Xe tải

Concrete Mixer

Máy trôn bê tông

Number
of
persons /
Số
người

/

Water Pump / Bơm
nước

Welding Machine /
Máy hàn

Generator / Máy phát
điện

Jumping Rammer /
Đầm cóc

Bending
/Máy uốn

Machine

/

/



Engine

Quantity

Steelcutter / Máy
cắt thép

4.

Engine

Quantity

Total Station / Trạm gác

SITE ACTIVITIES / CÁC HOẠT ĐỘNG THI CÔNG TRÊN
CÔNG TRƯỜNG

4.1.

WORK CARRIED OUT / CÁC CƠNG VIỆC ĐƯỢC TIẾN HÀNH

4.1.1.

Civil Works / Cơng tác thi công dân dụng


XXX



XXX



XXX

M&E Works / Công tác cơ điện

4.1.2.


XXX


XXX



XXX

Finishing Works / Cơng tác hồn thiện

4.1.3.


4.1.4.

XXX



XXX



XXX

Other types of works to be added as needed / Các loại công việc khác
cần được bổ sung vào nếu cần


XXX


XXX



XXX

Schedule / Tiến độ

4.1.5.

No./ STT

Description / Mô tả

Area / Lĩnh vực


Comments / Ý kiến nhận xét


No./ STT

Description / Mô tả

Area / Lĩnh vực

4.2.

QA/QC

4.2.1.

QA/QC Works / Các công tác QA/ QC


Comments / Ý kiến nhận xét

XXX


XXX



XXX


Document status / Tình trạng hồ sơ

4.2.2.


XXX


XXX



XXX

4.3.

HEALTH AND SAFETY / SỨC KHỎE VÀ AN TỒN

4.3.1.

Positive actions / Các hành vi tích cực

Description / Mô tả

People involved / Những người tham gia

Problem Report / Báo cáo các vấn đề về sự cố

4.3.2.


Seriousness
/
Tính
nghiêm
trọng
Light Injury
Choose an item.
Choose an item.

Description /
Mô tả

People
involved /

Area

Measures
taken

Next steps


5.

PLAN FOR NEXT WEEK / KẾ HOẠCH CHO TUẦN TỚI
No./
STT

6.


Description / Mô tả

Area / Lĩnh
vực

Target / Mục tiêu

Date / Ngày

PICTURES OF PROGRESS / HÌNH CHỤP TIẾN ĐỘ

6.1.

CIVIL WORKS / CƠNG TÁC THI CƠNG

Description / Mơ tả

Description / Mơ tả

Description / Mô tả

Description / Mô tả


6.2.

M&E WORKS / CƠNG TÁC CƠ ĐIỆN

Description / Mơ tả


Description / Mô tả

Description / Mô tả

Description / Mô tả

oOo



×