BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƢỜNG ĐẠI HỌC THƢƠNG MẠI
--------o0o--------
NGUYỄN HỮU NHẤT
PHÁT TRIỂN CHIẾN LƢỢC MARKETING
MẶT HÀNG NƢỚC GIẢI KHÁT CỦA
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HẢI HỒNG
an
Lu
n
va
LUẬN VĂN THẠC SĨ KINH TẾ
th
ac
d
oa
nl
ow
d
si
va
an
lu
ll
u
nf
HÀ NỘI, NĂM 2021
oi
m
at
nh
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƢỜNG ĐẠI HỌC THƢƠNG MẠI
--------o0o--------
NGUYỄN HỮU NHẤT
PHÁT TRIỂN CHIẾN LƢỢC MARKETING
MẶT HÀNG NƢỚC GIẢI KHÁT CỦA
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HẢI HỒNG
CHUYÊN NGÀNH: QUẢN TRỊ KINH DOANH
MÃ SỐ: 834.01.01
an
Lu
n
va
LUẬN VĂN THẠC SĨ KINH TẾ
th
ac
d
si
ow
NGƢỜI HƢỚNG DẪN KHOA HỌC:
d
oa
nl
TS. PHÙNG THỊ THỦY
u
nf
va
an
lu
HÀ NỘI, NĂM 2021
ll
oi
m
at
nh
i
LỜI CAM ĐOAN
T
N
H
Q
N
,T
,
CH25 QTKD,
Đ
T
M
B
T
T
: TS P
T
ộ
ộ
,
, ế
T
ộ
Tác giả
Nguyễn Hữu Nhất
,
an
Lu
n
va
th
ac
d
oa
nl
ow
d
si
ll
u
nf
va
an
lu
oi
m
at
nh
ii
LỜI CẢM ƠN
T
B
ầ
K
G
H
Đ
ã
T
M ,
ỡ
ộ
Đ
TS P
ầ
T
T
ã
, ổ
ổí ,
ể
Đ
,
ể
ã
C
TNHH H H
ã
, ỗ
,
X
,
T
ỡ,
,
ã
ể
ỡ,
ộ
ế
ế
ế
R
Q
ầ
,
ể
Xin chân thành cảm ơn!
Học viên thực hiện
an
Lu
va
n
Nguyễn Hữu Nhất
th
ac
d
oa
nl
ow
d
si
ll
u
nf
va
an
lu
oi
m
at
nh
iii
MỤC LỤC
LỜI CAM ĐOAN ............................................................................................. i
LỜI CẢM ƠN .................................................................................................. ii
MỤC LỤC ....................................................................................................... iii
DANH MỤC BẢNG BIỂU, HÌNH VẼ ........................................................ vii
PHẦN MỞ ĐẦU .............................................................................................. 1
1-Tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu .......................................................... 1
2-Tổng quan tình hình nghiên cứu ................................................................ 2
3-Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu .............................................................. 4
4-Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu .............................................................. 4
5-Phƣơng pháp nghiên cứu ............................................................................ 5
6-Kết cấu luận văn .......................................................................................... 8
CHƢƠNG 1: LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ PHÁT TRIỂN CHIẾN LƢỢC
MARKETING SẢN PHẨM CỦA DOANH NGHIỆP ................................ 9
1.1 Một số khái niệm cơ bản và lý thuyết cơ sở ............................................ 9
1.1.1 Một số khái niệm cơ bản ......................................................................... 9
1.1.2 Một số lý thuyết cơ sở ............................................................................ 11
an
Lu
1.1.3 Tiêu chí đánh gía phát triển chiến lược marketing sản phẩm của
n
va
doanh nghiệp .................................................................................................. 15
th
1.2 Phân định nội dung phát triển chiến lƣợc marketing sản phẩm của
ac
d
si
doanh nghiệp.................................................................................................. 16
ow
1.2.1 Phân định tình thế mơi trường chiến lược marketing sản phẩm ....... 16
oa
nl
1.2.2 Phát triển marketing mục tiêu và định vị cạnh tranh của sản phẩm . 20
d
1.2.3 Phát triển Marketing mix cho sản phẩm ............................................. 24
lu
ll
u
nf
va
an
1.2.4 Phát triển nguồn lực cho chiến lược Marketing sản phẩm ................ 35
oi
m
at
nh
iv
1.3 Các yếu tố ảnh hƣởng tới chiến lƣợc marketing sản phẩm của
doanh nghiệp ................................................................................................. 39
1.3.1 Các yếu tố bên trong.............................................................................. 39
1.3.2 Các yếu tố bên ngoài ............................................................................. 41
CHƢƠNG 2: PHÂN TÍCH VÀ ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG CHIẾN
LƢỢC MARKETING MẶT HÀNG NƢỚC GIẢI KHÁT CỦA CÔNG
TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HẢI HỒNG ........................................... 47
2.1 Giới thiệu khái quát về Công ty TNHH Hải Hồng .............................. 47
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển ...................................................... 47
2.1.2 Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý công ty ............................................... 48
2.1.3 Chức năng, nhiệm vụ và một số hoạt động kinh doanh chủ yếu của
công ty. ............................................................................................................ 49
2.1.4 Một số kết quả kinh doanh cơ bản của công ty ................................... 51
2.2 Các yếu tố ảnh hƣởng tới chiến lƣợc Marketing của mặt hàng nƣớc
giải khát của công ty TNHH Hải Hồng ....................................................... 52
2.2.1 Các yếu tố môi trường vĩ mô ................................................................. 52
2.2.2 Các yếu tố môi trường ngành nước giải khát ...................................... 54
2.3 Thực trạng chiến lƣợc marketing mặt hàng nƣớc giải khát của cơng
an
Lu
ty TNHH Hải Hồng ....................................................................................... 56
n
va
2.3.1 Phân định tình thế môi trường chiến lược marketing mặt hàng nước
th
giải khát của công ty TNHH Hải Hồng ........................................................ 56
ac
d
si
2.3.2 Phát triển Marketing mục tiêu và định vị cạnh tranh của mặt hàng
ow
nước giải khát của công ty TNHH Hải Hồng .............................................. 59
oa
nl
2.3.3 Phát triển Marketing mix mặt hàng nước giải khát của công ty TNHH
d
Hải Hồng ........................................................................................................ 62
lu
va
an
2.3.4 Phát triển nguồn lực chiến lược Marketing sản phẩm nước giải khát
ll
u
nf
của công ty TNHH Hải Hồng ........................................................................ 80
oi
m
at
nh
v
2.4 Đánh giá chung về thực trạng phát triển chiến lƣợc marketing mặt
hàng nƣớc giải khát của công ty TNHH Hải Hồng .................................... 83
2.4.1 Những thành công ................................................................................ 83
2.4.2 Những hạn chế và nguyên nhân của hạn chế ..................................... 85
CHƢƠNG 3: GIẢI PHÁP NHẰM PHÁT TRIỂN
CHIẾN LƢỢC
MARKETING MẶT HÀNG NƢỚC GIẢI KHÁT CỦA CÔNG TY
TNHH HẢI HỒNG ....................................................................................... 90
3.1 Một số dự báo môi trƣờng kinh doanh và thị trƣờng nƣớc giải khát
tại Việt Nam. .................................................................................................. 90
3.1.1 Một số dự báo về môi trường vĩ mô ...................................................... 90
3.1.2 Một số dự báo về thị trường ngành nước khải khát............................ 91
3.2 Định hƣớng phát triển và mục tiêu chiến lƣợc kinh doanh mặt hàng
nƣớc giải khát của công ty TNHH Hải Hồng ............................................. 94
3.3 Giải pháp phát triển chiến lƣợc marketing mặt hàng nƣớc giải khát
của công ty TNHH Hải Hồng ....................................................................... 97
3.3.1 Phân tích tình thế mơi trường chiến lược marketing, vị thế của mặt
hàng nước giải khát và lựa chọn chiến lược marketing mặt hàng nước giải
khát………………………………………………………………………… 97
an
Lu
3.3.2 Phát triển marketing mục tiêu và định vị cạnh tranh mặt hàng nước
n
va
giải khát ........................................................................................................ 101
th
3.3.3 Giải pháp phát triển chương trình Marketing mix mặt hàng nước giải
ac
d
si
khát…………………………………………………………………………105
ow
3.3.4 Giải pháp về phát triển nguồn lực triển khai chiến lược marketing
oa
nl
mặt hàng nước giải khát. ............................................................................. 113
d
KẾT LUẬN .................................................................................................. 115
lu
va
an
TÀI LIỆU THAM KHẢO .......................................................................... 118
ll
u
nf
PHỤ LỤC 1 .................................................................................................. 120
oi
m
at
nh
vi
PHỤ LỤC 2 .................................................................................................. 122
PHỤ LỤC 3 .................................................................................................. 124
PHỤ LỤC 4 .................................................................................................. 127
PHỤ LỤC 5 .................................................................................................. 129
PHỤ LỤC 6 .................................................................................................. 131
PHỤ LỤC 7 .................................................................................................. 133
an
Lu
n
va
th
ac
d
oa
nl
ow
d
si
ll
u
nf
va
an
lu
oi
m
at
nh
37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.33.44.55.54.78.655.43.22.2.4.55.2237.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.66
vii
DANH MỤC BẢNG BIỂU, HÌNH VẼ
BẢNG
B ng 2.1: B ng kết qu
B ng 2.2: Th
n 2017- 2019 .................. 51
ng mục tiêu c a công ty .................................................... 61
B ng 2.3: Danh mục s n phẩm thuộc nhóm m t hàng FPI và Lemos ............ 62
B
2 4: C
u doanh s s n phẩm theo nhóm ........................................... 63
B
2 5: C
u doanh s s n phẩm theo khu v c ....................................... 63
B
2 6: C
B
2 7: C
ẩ
ã FPI
2019 ...................... 64
u doanh s s n phẩm c a nhãn Lemos .................................. 65
B ng 2.8: Một s kết qu kh
i tiêu dùng v m t hàng ................... 69
B ng 2.9: Một s kết qu kh o sát khách hàng tổ ch c v m t hàng ............. 70
B ng 2.10: B ng giá s n phẩm c a công ty theo khu v c .............................. 71
B ng 2.11: Một s kết qu kh
i tiêu ung v giá bán ...................... 72
B ng 2.12: Một s kết qu kh o sát khách hàng tổ ch c v giá bán .............. 72
B ng 2.13 Một s kết qu khách hàng tổ ch c v kênh phân ph i ................ 74
B
2 14 C
ến mãi t ng v t phẩm ...................................... 75
B
2 15: C
..................................................... 76
an
Lu
B ng 2.16 Một s kết qu kh o sát khách hàng tổ ch c v ho
ộng xúc tiến
n
va
......................................................................................................................... 78
i tiêu dùng v xúc tiế
th
B ng 2.17: Một s kết qu kh o
i 79
ac
2 19: N
n 2017-2019 .................................. 82
ow
B
d
si
B ng 2.18: Các v trí thuộc phịng Marketing................................................. 81
ng mục tiêu phân chia theo khu v
B ng 3.2: Th
ng mục tiêu phân chia theo s
a lý ..................... 102
oa
nl
B ng 3.1: Th
d
ng
lu
.. 114
ll
u
nf
va
an
B ng 3.3: Một s các nội dung cầ
............... 104
oi
m
37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.99
at
nh
37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.33.44.55.54.78.655.43.22.2.4.55.2237.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.66
viii
HÌNH
Hình 1.1 Các yếu t
nh giá tr dành cho khách hàng.......................................12
Hình 1.2: Chuỗi cung ng giá tr cho khách hàng ....................................................14
Hình 1.3: Chu kỳ s ng c a s n phẩm........................................................................25
H
1 4: S
kênh phân ph i hàng tiêu dùng .......................................................32
H
21S
tổ ch c bộ máy cơng ty ....................................................................48
Hình 2.2: Th
H
2 3: T
2019................................57
c gi
10
í
u
2020,
u ng khơng c n ......58
Hình 2.4: Hình nh lon nhơm th p 330ml ................................................................66
Hình 2.5: Hình nh lon nhơm cao 330ml ..................................................................67
Hình 2.6: Hình nh chai nh a 500ml .......................................................................67
Hình 2.7: S
kênh phân ph i ................................................................................73
Hình 2.8 Catalogue s n phẩm Lemos .......................................................................77
Hình 2.9: Hình nh Catalogue s n phẩm FPI............................................................77
Hình 3.1: Ma tr n SWOT c a các m
c gi i khát .....................................98
an
Lu
n
va
th
ac
d
oa
nl
ow
d
si
ll
u
nf
va
an
lu
oi
m
37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.99
at
nh
37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.33.44.55.54.78.655.43.22.2.4.55.2237.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.66
1
PHẦN MỞ ĐẦU
1- Tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu
T
ầ
V
Tí
ộ
ã
,V
N
N
ã
ộ
ế
ế
ế
ộ ,
ộ
M
V
,
ể
ể
N
ở
ế
í
,
,
ế
ế
ế Để
,
ể
ộ
ầ
ỏ
ể
ế
ộ
,
ế
ế
ể
,N
so sánh
ầ
ế
,
ế
ằ
ể
ế
ầ
ã
ộ
ộ
,
an
Lu
T
ỏ
n
ể
th
,
V
ế
ế
ộ
,
ế
ộ
ộ
K
ộ
d
ể
ế
.X
ế
ll
u
nf
,
í
ầ
va
ế
ầ
an
lu
ể
ế
ẩ
oa
H
,…
nl
H
ow
q trình t ể
P
ầ
d
si
í
H
,
ac
ỏ
-Cola, Suntory Pepsico, T
va
ộ
C
ổ
oi
m
37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.99
ầ
ế
at
nh
37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.33.44.55.54.78.655.43.22.2.4.55.2237.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.66
2
ỏ
TNHH H
H
,
ế
ẽ
ụ
,
ộ
ụ
ộ
ầ
ế
N
ầ
,C
ỗ
TNHH H
ể
ế
ẩ
ầ
M
ầ
ể
ế
ằ
ụ
ỏ
ể
ụ
ế
ằ
,
“P
ể
H
ể
ể
ể
ụ
ộ
ã
ế
:
C
H H
H
T
”
2- Tổng quan tình hình nghiên cứu
Đã
ế
ế
M
ể
,
ể
ế
M
ộ ổ
-L
í
ĩ
V
ể
n
va
N
T
ế
”
N
B
ế
í
“P
í
V
ế
ằ
H
T
”
L
ẩ
marketing
H
ẩ
ằ
ll
u
nf
va
ằ
ộ
an
Đ
lu
ể
ộ
ẩ
Đ
d
(2018) ã
í
N
ể
,
Đ
oa
Hằ
V
N
ể
nl
ow
ĩ
L
ể
d
si
T
Tầ T
2010- 2011
ẩ
T
Tổ
ộ
ac
ế
ể
C
th
,
-L
,
,
“P
ế
ế
,
ế Đ
Đ
an
Lu
(2011) ã
ằ
M
:
ế
B
ộ
oi
m
37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.99
at
nh
37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.33.44.55.54.78.655.43.22.2.4.55.2237.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.66
3
ẩ
ẩ
Nam. L
ã
ể
ẩ
ế
ẩ
ộ
-L
ế
ĩ
V
N
V
T
ể
ế
“P
ể
N
T
ế
T
N
ỗ
H Nộ ”
(2019) ã
Đ
T
C
ế
V
H Nộ
H Nộ T
ể
ế
H Nộ
2023
-L
ĩ
ổ
T
ầ
2030
ổ
T N
ể
ỗ
ếĐ
C
ã
M
: “P
ầ
ể
ế
ầ
N
(2017) ã
Đ
ế
n phát
ụ
ụ
N
ỗ
ể
P
ế
ổ
ể
C
Á”
T
L
ế
C
,
ổ
T
L
ĩ
ếĐ
C
“C ế
L T
va
T
an
Lu
-L
”
H
(2019) ã
Đ
ẩ
ac
ế
ổ
ẩ
d
si
ộ
C
ể
th
ã
ẩ
a
n
T
C
ẩ
ầ
ể
“P
ể
”
V
T
ế
C
m
C
T
L
ã
ll
u
nf
va
an
Đ
lu
(2020) ã
ếĐ
d
Cổ
ĩ
oa
-L
nl
ow
ổ
oi
m
37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.99
V L
at
nh
37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.33.44.55.54.78.655.43.22.2.4.55.2237.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.66
4
ể
ế
ể
,
Nhìn
ể
í
ã
ế
ộ
ộ
ổ
ụ
T
ộ
T
ể
,
ế
ể
ổ
,
V
:V
ụ
ộ
ụ
T
ể
ế
C
H H
N
ể
ế
C
H H
3- Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu
- Mục tiêu
Đ
ụ
ằ
T
marketing
phá
H
ể
ế
H H
- Nhiệm vụ nghiên cứu
Để
ụ
,
ở
an
Lu
-H
T
ế
H
khát
nl
d
oa
4- Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
- Đối tượng nghiên cứu
:
H H
ow
H H
ụ ể
ế
d
si
H
ể
C
ac
-P
ể
th
khát
ụ
ế
n
í
ể
va
-P
ộ
ll
u
nf
va
an
lu
oi
m
37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.99
C
T
at
nh
37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.33.44.55.54.78.655.43.22.2.4.55.2237.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.66
5
Đ
ể
ể
C
T
ế
ẩ
ế
H H
- Phạm vi nghiên cứu
P
: L
V
t
N
2017- T
4 2020
ế
:
FPI, Lemos
P
:S
2018, 2019
4
ầ
2017,
2020
P
ộ
:N
(
ể
FPI
L
)
ế
C
eting
T
H H
5- Phƣơng pháp nghiên cứu
- Phương pháp luận
S
ụ
:P
ĩ M
T
ế
é
í
-L
ụ
,
ỏ:
ế
,
ộ ,
ộ
ể
,
ế
an
Lu
- Phương pháp thu thập và xử lý dữ liệu
2017 – 2019 và 4
th
2020,
,
d
si
ế
ộ
ac
ầ
ế
,
,
,
,
,
í
,
,
,
d
ll
u
nf
va
an
lu
,
,
oa
, POSM,
,
ộ,
nl
ow
ẩ ,
ế
ã
ộ
n
ế
,
:
va
+P
oi
m
37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.99
w
í
at
nh
37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.33.44.55.54.78.655.43.22.2.4.55.2237.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.66
6
+P
:P
ế:
,
Cụ
P
ể
:
:
-Đ
:
ể ,
-S
: 50
ổ
200
+K
ổ
ẩ
:
Khu vực
STT
Số lƣợng
1
M
B
25
2
M
T
10
3
H C íM
4
M
M
Đ
10
T
5
+K
Khu vực
STT
M
1
2
M
3
H C íM
B
an
Lu
M
30
T
26
th
,
ac
T
ow
T
ầ
ỏ
ể
d
oa
nl
ế
ẩ
ll
u
nf
va
,
an
lu
Đ
ể
ế
d
si
ng tin.
thông
Đ
n
D
48
:
va
-P
96
T
M
4
Số lƣợng
oi
m
37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.99
é
.
at
nh
37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.33.44.55.54.78.655.43.22.2.4.55.2237.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.66
7
- Nộ
: Mụ
í
,
ẩ ,
ẩ ,
,
ụ,
ế
-C
ế
,
,
ộ
ụ
:D
P
ỏ (X
ỏ
:C
-S
: 05
ỏ
ế
,
1)
:
-Đ
- Nộ
ụ ụ
ộ ã
: Mụ
í
ụ
ỏ
,
ế
ụ
ế
,
ằ
ể
ổ
ộ
ế
,
ụ
, ổ
,
-C
ụ
ộ
ỏ
P
:
,…
ỏ (X
ụ ụ
:S
phân tích v
ổ
í
í
ầ
ể
Để
2)
,
M
ế
f E
,
Mụ
í
í
í
,
ộ
an
Lu
pháp sau:
ể
ỉ
n
,
:P
va
-P
ế
th
ế
ổ
:
ể
í ,
ổ
ở
ộ
ã
nl
oa
hàng.
,
ụ
lu
,
ụ
í
SWOT, BCG ể
ll
u
nf
va
an
ế
í
d
-N
ế
ow
,
d
si
-P
ể
,
H H
ac
m
ế
oi
m
37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.99
at
nh
37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.33.44.55.54.78.655.43.22.2.4.55.2237.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.66
8
í
ể
,
ể
ế ,
ộ
ể
ể
ế
H H
6- Kết cấu luận văn
N
ộ
ầ
ở ầ
ế
,
ụ
ể ,
ế
,
í
C
1: L
C
2: P
ể
ẩ
í
ế
C
C
ế
T
3: G
H
ằ
C
H H
ể
T
H
ế
H H
an
Lu
n
va
th
ac
d
oa
nl
ow
d
si
ll
u
nf
va
an
lu
oi
m
37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.99
,
at
nh
37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.33.44.55.54.78.655.43.22.2.4.55.2237.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.66
9
CHƢƠNG 1: LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ PHÁT TRIỂN CHIẾN LƢỢC
MARKETING SẢN PHẨM CỦA DOANH NGHIỆP
1.1 Một số khái niệm cơ bản và lý thuyết cơ sở
1.1.1 Một số khái niệm cơ bản
1.1.1.1 Khái niệm về chiến lược
H
,
ế
ế
Đ
ể
ể
ĩ
-T
f
C
ỗ
,
ĩ
ộ
ế
: “C ế
,
,
ộ
ụ
ỗ
:
ụ
ộ
,
ĩ
ổ
ầ
ụ
ế
ể
”
-T
Q
,
: “C ế
í
ế
ế
ỗ
ộ
í
ụ
ổ
ộ ổ
ể
ẽ”
-T
J
S
,ở
: “C ế
ộ ổ
ổ
ế
,
, PGS TS Đ
ã
T
ầ
V
ể
ac
,
ụ
: “C ế
,
ộ
,
ể
d
si
ộ, é
,
ế
ầ
ộ
ế
ầ
d
ế
ể
oa
C
nl
ow
”
ằ
ầ
th
ổ
H
,
n
ụ
N
va
V
ỏ
ổ
an
Lu
-T
ằ
ế
lu
:
,
ụ
ỗ
ổ
ụ
C
ll
u
nf
ụ
rong
va
an
C ế
,
oi
m
37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.99
ụ
at
nh
37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.33.44.55.54.78.655.43.22.2.4.55.2237.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.66
10
ỳ
ộ
ổ
ở
ộ
ổ
C ế
ầ
ể
D
ể
ộ
C ế
ể
ầ
ể
ể
và
ỉ
T
ĩ
,
ế
3
í ể
ế
,
C ế
ể
ộ
ế
5
,
ể
:
C ế
ộ
ụ
ể
ổ
ổ
ế
ộ
ộ
ụ
ỗ
ể
ầ
,
ế
ằ
ỏ
ã
ụ
1.1.1.2 Khái niệm về chiến lược Marketing
,C ế
Theo Philip Ko
ỉ
ể
ộ
ổ
í
N
,
ế
ế
ụ
ụ
ể
ụ
,
hí Marketing.
C ế
ộ
ế
ằ
C ế
an
Lu
M
ộ
ể
ụ
va
,
M
ế
ụ
ể C ế
ế
n
th
ac
,
ổ
ế
,
d
si
ể
ể
ụ
ế
Marketing
ế
,
í
ể
ể
í
P
d
ở
ộ
oa
P
nl
ow
1.1.1.3 Khái niệm về phát triển chiến lược Marketing
ế
ể
,
ll
u
nf
ổ
ế
va
ế
ộ
ể
an
ể
lu
ể
ể ,
oi
m
37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.99
í
at
nh
37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.33.44.55.54.78.655.43.22.2.4.55.2237.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.66
11
ổ
ổ
ầ
M
P
ể
M
ế
ế
ể
ụ
ể
ể
ẩ
ể
ế
ế
ế
ổ
M
,
P
ổ
,
ụ
,
ụ
M
N
ế
ổ
ổ
ổ
P
ể
ế
ể
ằ
ụ
ế
M
ụ
ể
ầ
ổ
N
ế
M
ụ
ế
í
ộ
,
-N
í
ầ
ể
ể
ế
:
ổ
ổ
ỏ
ổ
ổ
-N
,
ể
ể
ế
ổ
,
ầ
M
,
ổ
-C
ầ
ể
ế
va
Marketing.
ổ
ổ
an
Lu
ế
,
n
1.1.2 Một số lý thuyết cơ sở
th
P
K
í
,
ẩ ,
ụ
ll
u
nf
va
an
,
ể
lu
:
ỏ
d
í
ẩ ,
oa
Tổ
nl
ộ
í
Tổ
ow
ỏ
ổ
d
si
T
ac
1.1.2.1 Giá trị cung ứng cho khách hàng
oi
m
37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.99
ể
ụ
at
nh
37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.33.44.55.54.78.655.43.22.2.4.55.2237.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.66
12
K
ẽ
,
ỏ
ã
ẩ
ể
ộ
ế
ế
Marketing.
2
Giá
:
- Giá
ế
:
ụ
ẩ ,
-G
ụ
:
ẩ ,
ụ
ụ C
,
,
ẩ ,
Gí
ẩ
Gí
ụ
Tổ
Gí
Gí
Tổ
C
í
í
C
í
an
Lu
C
Tổ
í
ỏ
n
va
th
ac
Chi phí tâm lý
d
si
ế
,
lu
ỏ
t.
ll
u
nf
í
va
ổ
ế
an
ầ
ể
(Nguồn: Quản trị Marketing- Philip Kotler)
d
Q
oa
nl
ow
Hình 1.1 Các yếu tố xác định giá trị dành cho khách hàng
oi
m
37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.99
at
nh
37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.33.44.55.54.78.655.43.22.2.4.55.2237.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.66
13
-T
,
ổ
ế
ằ
ẩ :
ẩ ,
,
ụ
ẩ :D
+ Giá
ẩ
N
ẩ
ầ
,
ụ
ể
ẩ
ẩ
ế ,
ể
T
ộ,
ụ
ụ
,
ẩ ,K
,
ã
ế
ẩ
ầ
ụ: L
+ Giá
ể
N
,
,
ẽ
ụ
ụ
g lên.
:Đ
+ Giá
ể
,
ở
,
, K
ộ
ẽ
,
:T ể
+ Giá
ể
ế
í
,
C
,
ộ
ã
ế
ộ
ể
ộ
ộ
ể
,
an
Lu
-T
ế
í
ể ế
ẩ
:
+C
í
:D
ẩ
n
+C
va
í
ể
th
ac
:D
d
si
ế
í
ể
,K
ể
ể
oa
nl
,
ằ
ow
,
ể
ẩ
d
an
ằ
va
í
,…
ll
u
nf
,
ể
lu
+ Chi phí tâm lý: Tâm
oi
m
37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.99
at
nh
37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.33.44.55.54.78.655.43.22.2.4.55.2237.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.66
14
1.1.2.2 Quá trình cung ứng giá trị theo tiếp cận Marketing
C ỗ
ộ
ộ
ẩ
ụ
ầ
ộ
ầ
ụ
ộ
5
ể
ế
ể
C
ỗ
,
ế
9
ầ
ộ
í
4
ộ
ỗ
:
Hình 1.2: Chuỗi cung ứng giá trị cho khách hàng
(Nguồn: Quản trị Marketing- Philip Kotler)
-5H
+H
ộ
ầ
í
ầ
ỗ
:
:C
ẽ
C
an
Lu
ẽ
B
ầ
ộ
ế
ể
ộ
va
+V
:N
ac
ụ Đ
ế
í
: S
,
ẩ
,
ể
ế
d
ã
ẩ
T
ộ
ộ
ll
u
nf
ụ
va
hàng
Mụ
an
lu
+M
,
ộ
oa
nl
ầ
S
ẩ
Kế
ow
d
si
ầ
,
ế
ẩ
hành là thành
ẩ
th
ộ
+ H
,
n
ộ
,
ế
oi
m
37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.99
at
nh
37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.C.33.44.55.54.78.655.43.22.2.4.55.2237.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.66
15
ẩ
í
ế
ẩ
ằ
ể
M
,
ể
,
ộ
ầ
ể
ể
ẩ
ầ
+D
ụ
:
ụ
ộ
ụ ổ
:
,
,
ể
,
,… Đ
ộ
í
ế
ẩ
ụ
h
-4
ộ
ỗ
+C
:
ầ
,
í ,
ộ
ế,
í
+ Q
ầ
ộ
ộ
+P
ộ
ể
ộ
ỹ
ộ
ể
ụ
,
,
Q
,
ể
ể
:C
ụ g
,
… ể
an
Lu
,
ộ
ế
V
í,
va
ộ
n
+Q
ế
,…
: N
Mỗ ổ
:
ế
Đ
th
ỗ
,
ac
ộ
ụ,
ể
í
nl
ow
d
si
Mụ
ể
oa
1.1.3 Tiêu chí đánh gía phát triển chiến lược marketing sản phẩm của
d
doanh nghiệp
lu
, í
ể
í
ll
u
nf
ẩ
ế
va
an
T
oi
m
37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.55.77.77.99.44.45.67.22.55.77.C.37.99.44.45.67.22.99
:
at
nh