Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

Thời khóa biểu 20112 potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (26.12 KB, 1 trang )

Mã lớp Môn Mã HP Thứ Time Địa điểm Tuần học
36069 Lý Thuyết Mạch ET2050 T6 12:15 – 14:45 TC – 504 25 – 39
36062 Cấu kiện ĐT ET2040 T4 14:50 – 17:20 TC – 507 25 – 39
36055 NN lập trình ET2030 T6 14:50 – 17:20 TC – 504 25 – 39
36076 Trường ĐT ET3210 T4 12:15 – 14:45 TC - 507 25 – 39
36083 TH và HT ET2060 T3 13:05 – 16:30 TC – 505 25 – 39
37212 TT HCM SSH105 T4 06:45 – 9:15 D6 – 209 25 – 32
38607 AK MIL1130 T3 09:20 – 11:50 D3-5 - 501 25 – 39
T5 14:00 – 17:20 SVĐ 27 - 34
37513 Bóng rổ PE2013 T3 06:45 – 8:00 SVĐ 25 - 39
Thí Nghiệm
38544 Cấu kiện N04 T5 8:00 – 11:30 C9 – 417 T27
38491 LTM N09 T6 8:00 – 11:00 C9 – 422 T34
38522 NN LT S06 T2 7:00 – 12:00 C9 – 308 T29

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×