Tải bản đầy đủ (.pdf) (121 trang)

2000 câu tổng ôn hình oxyz thầy dũng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.9 MB, 121 trang )

Thầy Dũng

0902446940

Tuyển Tập 2000 Câu Tổng Ơn Hình
Giải Tích Oxyz 2019
Câu 1.

Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho tứ diện ABCD với A  0; 0; 3 , B  0; 0;  1 ,

C 1; 0;  1 , D  0; 1;  1 .Mệnhđềnàodướiđâysai?
Câu 2.

Câu 3.

A. AB  BD .

B. AB  BC .

A.  2; 1; 3 .

B.  3; 2; 1 .

C. AB  AC .
D. AB  CD .


  
Trongkhônggianvớihệtrụctọađộ Oxyz , cho a  i  2 j  3k .Tọađộcủavectơ a là:
C.  2; 3; 1 .


D.  1;2; 3 .

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho bốn điểm A 1;0; 2  , B  2;1;3 , C  3; 2; 4  ,

D  6;9;  5 .Hãytìmtọađộtrọngtâmcủatứdiện ABCD ?
A.  2;3;  1 .
Câu 4.

C.  2;3;1 .

D.  2;3;1 .

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm M  2;  3;5  , N  6;  4;  1 và đặt

L  MN .Mệnhđềnàosauđâylàmệnhđềđúng?
A. L   4;  1;  6  .

Câu 5.

B.  2;  3;1 .

B. L  53 .

C. L  3 11 .

D. L   4;1;6  .

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d vng góc với mặt phẳng

 P  : 4 x  z  3  0 .Vec-tơnàodướiđâylàmộtvec-tơchỉphươngcủađườngthẳng d ?





A. u   4;1;  1 .
B. u   4;  1; 3 .
C. u   4; 0;  1 .
D. u   4; 1; 3 .
Câu 6.

Trongkhônggian Oxyz ,chođườngthẳng d :
chỉphươnglà



A. u1   1; 2;1 .
Câu 7.



B. u 2   2;1;0  .

x  2 y 1 z

 .Đườngthẳng d cómộtvectơ
1
2
1




C. u3   2;1;1 .



D. u4   1; 2;0  .

Trongmặtphẳngtọađộ Oxyz ,chobađiểm M  2;0;0  , N  0;  1;0  và P  0;0;2  .Mặtphẳng

 MNP  cóphươngtrìnhlà
x y z
A.    0 .
2 1 2

Câu 9.

x y z
C.    1 .
2 1 2

x y z
D.    1 .
2 1 2

Mệnhđềnàodướiđâysai?
A.Hìnhchópđềucócáccạnhbêntạovớimặtphẳngđáycácgócbằngnhau.
B.Hìnhchópđềucótấtcảcáccạnhbằngnhau.
C.Hìnhchópđềucócácmặtbênlàcáctamgiáccânbằngnhau.
D.Mộthìnhchópcóđáylàmộtđagiácđềuvàcóchânđườngcaotrùngvớitâmcủađagiác
đáyđólàhìnhchópđều.



  
Trong khơng gian Oxyz , cho biểu diễn của vectơ a qua các vectơ đơn vị là a  2i  k  3 j .

Tọađộcủavectơ a là
B.  2;  3;1 .

C.  2;1;  3 .

D. 1;  3; 2  .

Liên hệ hỗ trợ zalo: 0333800642

Li
e

uO

Đăng kí tham gia nhóm học tiết kiệm

Tư Duy Mở
2019
"COMBO
LUYỆN THI THPT 2023"

Ta
i

Chinh Phục Điểm 10 Oxyz


nT
h

iO

ffi

ci

al

.C

A. 1; 2;  3 .

om

Câu 8.

x y z
B.    1 .
2 1 2


Thầy Dũng

0902446940

Câu 10. Trongkhônggianvớihệtrụctọađộ Oxyz ,chobađiểm A  3; 2;3 , B  1; 2;5 , C 1;0;1 .Tìm

toạđộtrọngtâm G củatamgiác ABC ?
A. G 1;0;3 .

B. G  3;0;1 .

C. G  1;0;3 .

D. G  0;0; 1 .

Câu 11. Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz ,chomặtcầu  S  :

x 2  y 2  z 2  6 x  4 y  8 z  4  0 .Tìmtọađộtâm I vàtínhbánkính R củamặtcầu  S  .
A. I  3; 2; 4  , R  25 .

B. I  3; 2; 4  , R  5 .

C. I  3; 2; 4  , R  5 .

D. I  3; 2; 4  , R  25 .



Câu 12. Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz ,chohaiđiểm A , B với OA   2;  1;3 , OB   5; 2;  1 .

Tìmtọađộcủavectơ AB .




A. AB   3;3; 4  .

B. AB   2; 1;3 .
C. AB   7;1; 2  .
D. AB   3; 3; 4  .



Câu 13. Trongkhônggianvớihệtoạđộ Oxyz ,chobavectơ a   1;1;0 , b  1;1; 0  , c  1;1;1 .Trong

cácmệnhđềsau,mệnhđềnàosai?

 
A. a  2 .
B. a  b .


C. c  3 .

 
D. b  c .

Câu 14. Trongkhơnggian Oxyz ,chomặtcầucóphươngtrình x 2  y 2  z 2  2 x  4 y  6 z  9  0 .Tọađộ
tâm I vàbánkính R củamặtcầulà
A. I  1; 2;  3 và R  5 .B. I 1;  2;3 và R  5 .
C. I 1;  2;3 và R  5 .

D. I  1; 2;  3 và R  5 .






Câu 15. Trongkhônggianvớihệtrụctọađộ Oxyz ,cho u  3i  2 j  2k .Tìmtọađộcủa u .




B. u   3; 2; 2  .
C. u   2;3; 2  .
D. u   2;3; 2  .
A. u   3; 2; 2  .


Câu 16. Trongkhônggianvớihệtrụctọađộ Oxyz chođiểm A 1; 2; 4  , B  2; 4; 1 .Tìmtọađộtrọng
tâm G củatamgiác OAB .
A. G  6;3;3 .

B. G  2;1;1 .

C. G  2;1;1 .

D. G 1;2;1 .



Câu 17. Trongkhônggianvớihệtrụctọađộ Oxyz cho a  1; 2;3 và b   2; 1; 1 .Khẳngđịnhnào
sauđâyđúng?
 
A.  a, b    5; 7; 3 .



B.Vectơ a khôngcùngphươngvớivectơ b .


C.Vectơ a khơngvnggócvớivectơ b .


D. a  14 .

om

x  1 t

Câu 18. Trongkhônggian Oxyz ,chođườngthẳng d :  y  2  2t .Vectơnàodướiđâylàvectơchỉphương
z  1 t

của d ?




A. n  1;  2;1 .
B. n  1; 2;1 .
C. n   1;  2;1 .
D. n   1; 2;1 .

Liên hệ hỗ trợ zalo: 0333800642

Li
e


uO

Đăng kí tham gia nhóm học tiết kiệm

Tư Duy Mở
2019
"COMBO
LUYỆN THI THPT 2023"

Ta
i

Chinh Phục Điểm 10 Oxyz

nT
h

iO

ffi

ci

al

.C

Câu 19. Trongkhônggian Oxyz ,chohaiđiểm A 1;  1; 2  và B  2; 1; 1 .Độdàiđoạn AB bằng



Thầy Dũng
A. 2 .

0902446940
B. 6 .

C. 2 .

D. 6 .

Câu 20. Trongkhônggian Oxyz ,điểmnàodướiđâynằmtrênmặtphẳng  P  : 2 x  y  z  2  0 .
A. Q 1; 2; 2  .

B. N 1; 1; 1 .

C. P  2; 1; 1 .

D. M 1;1; 1 .
2

2

Câu 21. Trongkhơnggianvớihệtọađộ Oxyz ,chomặtcầucóphươngtrình  x  1   y  3  z 2  9 .
Tìmtọađộtâm I vàbánkính R củamặtcầuđó.
A. I  1;3;0  ; R  3 .

B. I 1; 3;0  ; R  9 . C. I 1; 3;0  ; R  3 . D. I  1;3;0  ; R  9 .

S 


Câu 22. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt cầu

có phương trình

 S  : x2  y 2  z 2  2 x  4 y  6 z  5  0 .Tínhdiệntíchmặtcầu  S  .
A. 42 .

B. 36 .

C. 9 .

D. 12 .



Câu 23. Trongkhônggianvớihệtrụctọađộ Oxyz ,chovéctơ a  1; 2;3 .Tìmtọađộcủavéctơ b




biếtrằngvéctơ b ngượchướngvớivéctơ a và b  2 a .




A. b   2; 2;3 .
B. b   2; 4;6  .
C. b   2; 4; 6  .
D. b   2; 2;3 .



Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho vectơ a   1;  2;3 . Tìm tọa độ của véctơ



b   2; y; z  ,biếtrằngvectơ b cùngphươngvớivectơ a .




B. b   2;  4; 6  .
C. b   2; 4;6  .
D. b   2;  3;3 .
A. b   2; 4;  6  .


Câu 25. Trongkhông gianvới hệtọađộ Oxyz ,cho cácvectơ a   2; 1;3 , b  1;3; 2  .Tìmtọađộ

 
củavectơ c  a  2b .




B. c   0;7;7  .
C. c   0; 7; 7  .
D. c   4; 7;7  .
A. c   0; 7;7  .
Câu 26. Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz ,chomặtcầu  S  : x 2  y 2  z 2  2 x  2 y  4 z  2  0 .Tính
bánkính r củamặtcầu.

A. r  2 2 .

B. r  26 .
C. r  4 .




Câu 27. Trongkhônggian Oxyz ,cho OA  3i  4 j  5k .Tọađộđiểm A là
A. A  3;4; 5 .

B. A  3; 4;5 .

D. r  2 .

C. A  3; 4;5  .

D. A  3; 4;5 .



Câu 28. Trongkhônggianvớihệtrụctọađộ Oxyz chohaivectơ a   4;5; 3 , b   2; 2;1 .Tìmtọa
  
độcủavectơ x  a  2b .




B. x   0;1; 1 .
C. x   8;9;1 .

D. x   2;3; 2  .
A. x   0; 1;1 .

Câu 29. Trongkhơnggianvớihệtrụctọađộ Oxyz ,tìmtọađộtâm I vàtínhbánkính R củamặtcầu

 S  : x2  y 2  z 2  4 x  2 z  4  0 .

A. I  2;0; 1 , R  3 .
C. I  2;0;1 , R  1 .


B. I  4;0; 2  , R  3 .
D. I  2;0; 1 , R  1 .

.C
ci

al

D. G  2;5;  2  .

ffi

C. G  0;  2;  1 .

Liên hệ hỗ trợ zalo: 0333800642

Li
e


uO

Đăng kí tham gia nhóm học tiết kiệm

Tư Duy Mở
2019
"COMBO
LUYỆN THI THPT 2023"

Ta
i

Chinh Phục Điểm 10 Oxyz

nT
h

iO

Tìmtọađộtrọngtâm G củatamgiác ABC ?
B. G  0; 2;3  .
A. G  0; 2;  1 .

om

Câu 30. Trongkhônggianvớihệtrụctọađộ Oxyz ,chobađiểm A  2; 2;  2  , B  3;5;1 , C 1;  1;  2  .


Thầy Dũng


0902446940

Câu 31. Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz ,chomặtcầu  S  : x 2  y 2  z 2  4 x  2 y  2 z  3  0 .Tìm
tọađộtâm I vàbánkính R của  S  .
A. I  2; 1;1 và R  3 .



B. I  2;1; 1 và R  3 .

C. I  2; 1;1 và R  9 .



D. I  2;1; 1 và R  9 .

Câu 32. Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz ,chobađiểm A  3;2;1 , B  1;3;2  ; C  2;4; 3 .Tíchvơ
 
hướng AB. AC là
A. 2 .

B. 2 .

C. 10 .

D. 6 .

Câu 33. Trong không gian Oxyz , cho điểm A 1; 2;3 . Hình chiếu vng góc của điểm A trên mặt
phẳng  Oyz  làđiểm M . Tọađộcủađiểm M là
A. M 1; 2;0  .


B. M  0; 2;3 .

C. M 1;0;0  .

D. M 1;0;3 .

Câu 34. Trongkhơnggian Oxy ,phươngtrìnhnàodướiđâylàphươngtrìnhmặtcầutâm I 1;0;  2  ,
bánkính r  4 ?
2

2

B.  x  1  y 2   z  2   16 .

2

2

D.  x  1  y 2   z  2   4 .

A.  x  1  y 2   z  2   16 .
C.  x  1  y 2   z  2   4 .
Câu 35. Trongkhônggian Oxyz ,đườngthẳng d :
A.  1; 2; 3 .

B. 1; 2;3 .

2


2

2

2

x 1 y  2 z  3
điquađiểm


3
4
5
C.  3; 4;5  .
D.  3; 4; 5 .


Câu 36. Trongkhônggian Oxyz ,chođiểm A  4; 2;1 vàđiểm B  2;0;5 .Tọađộvectơ AB là

A.  2; 2; 4 .

B.  2; 2; 4  .

C.  1; 1; 2  .

D. 1;1; 2  .

Câu 37. Trongkhônggian Oxyz ,mặtphẳng  P  : x  2 y  3z  3  0 cómộtvectơpháptuyếnlà
A. 1; 2;3 .


B. 1;2; 3 .

Câu 38. Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng

C.  1; 2; 3 .

D. 1;2;3 .

 P  : 2 x  2 y  z  5  0 .

Khoảng cách từ

M  1; 2;  3 đếnmặtphẳng  P  bằng
4
A. .
3

4
B.  .
3

2
C. .
3

4
D. .
9

Câu 39. Trongkhônggiantọađộ Oxyz ,chođiểm A  3; 2;5 .Hìnhchiếuvnggóccủađiểm A trên

mặtphẳngtọađộ  Oxz  là
A. M  3;0;5 .

B. M  3; 2;0  .

C. M  0; 2;5  .

D. M  0; 2;5 .

C.

x 1 y  2 z  3
.


2
1
2



D.

x 1 y  2 z  3
.


2
1
2


.C

x 1 y  2 z  3
.


2
2
1

al

B.

ci



ffi

x 1 y  2 z  3
.


2
1
2

Liên hệ hỗ trợ zalo: 0333800642


Li
e

uO

Đăng kí tham gia nhóm học tiết kiệm

Tư Duy Mở
2019
"COMBO
LUYỆN THI THPT 2023"

Ta
i

Chinh Phục Điểm 10 Oxyz

nT
h

iO

A.

om

Câu 40. Trongkhônggiantọađộ Oxyz ,đườngthẳngđiquađiểm A 1; 2;3 vàcóvectơchỉphương

u   2; 1; 2  cóphươngtrìnhlà



Thầy Dũng

0902446940

Câu 41. Trongkhônggianvớihệtrục Oxyz ,chomặtcầu  S  : x 2  y 2  z 2  2 x  4 y  4 z  5  0 .Tọađộ
tâmvàbánkínhcủa  S  là
A. I  2; 4; 4  và R  2 .

B. I  1; 2; 2  và R  2 .



C. I 1;  2;  2  và R  2 .

D. I 1;  2;  2  và R  14 .

Câu 42. Trongkhônggianvớihệtrụctọađộ Oxyz, cho A  0;  1;1 , B  2;1;  1 , C  1;3; 2  .Biếtrằng

ABCD làhìnhbìnhhành,khiđótọađộđiểm D là:
2

A. D  1;1;  .
B. D 1;3; 4  .
C. D 1;1; 4  .
3


D. D  1;  3;  2  .


 17 11 17 
Câu 43. Trong không gian Oxyz , cho hình nón đỉnh S  ;  ;  có đường trịn đáy đi qua ba
 18 9 18 

điểm A 1;0;0  , B  0; 2;0  , C  0;0;1 .Tínhđộdàiđườngsinh l củahìnhnónđãcho.
A. l 

86
.
6

B. l 

194
.
6

C. l 

94
.
6

D. l 

5 2
.
6


Câu 44. Trongkhônggian Oxyz ,cho A 1;1; 3 , B  3; 1;1 .Gọi M làtrungđiểmcủa AB ,đoạn OM
cóđộdàibằng
A. 5 .

B. 6 .

C. 2 5 .

D. 2 6 .

Câu 45. Trongkhônggian Oxyz ,mặtcầu  S  : x 2  y 2  z 2  2 x  4 y  2 z  3  0 cóbánkínhbằng
A. 3 .

B. 3 .

C. 6 .
D. 9 .



Câu 46. Trongkhônggiantọađộ Oxyz ,chovectơ u   3;0;1 , v   2;1; 0  .Tínhtíchvơhướng u. v .




A. u. v  0 .
B. u. v  6 .
C. u. v  8 .
D. u. v  6 .
Câu 47. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho các điểm A  0;1; 2  , B  2;  2;1 , C  2;0;1 .

Phươngtrìnhmặtphẳngđiqua A vàvnggócvới BC là
A. 2 x  y  1  0 .
B.  y  2 z  3  0 .
C. 2 x  y  1  0 .
Câu 48. Đườngthẳng    :

D. y  2 z  5  0 .

x 1 y  2 z
không điquađiểmnàodướiđây?


2
1
1

A. A  1;2;0 .

B.  1; 3;1 .

C.  3; 1; 1 .

D. 1; 2;0 .

Câu 49. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho các điểm M 1; 2;3 ; N  3; 4;7  . Tọa độ của

véc-tơ MN là
A.  4;6;10  .

B.  2;3;5  .


C.  2;2;4  .

D.  2; 2; 4  .

Câu 50. Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz chomặtcầu  S  : x 2  y 2  z 2  2 x  4 y  4 z  25  0 .Tìm
tâm I vàbánkính R củamặtcầu  S  ?
B. I  1; 2;  2  ; R  5 .

C. I  2; 4;  4  ; R  29 .

D. I 1;  2;2  ; R  34 .

Liên hệ hỗ trợ zalo: 0333800642

Li
e

uO

Đăng kí tham gia nhóm học tiết kiệm

Tư Duy Mở
2019
"COMBO
LUYỆN THI THPT 2023"

Ta
i


Chinh Phục Điểm 10 Oxyz

nT
h

iO

ffi

ci

al

.C

om

A. I 1;  2; 2  ; R  6 .


Thầy Dũng

0902446940

 x  2  t

Câu 51. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , đường thẳng d :  y  1  2t ,  t   có vectơ chỉ
 z  5  3t



phươnglà

A. a   1;  2;3 .


B. a   2; 4;6  .


C. a  1;2;3 .


D. a   2;1;5 .

Câu 52. Chomặtphẳng   : 2 x  3 y  4 z  1  0 .Khiđó,mộtvéctơpháptuyếncủa   là




B. n   2;3; 4  .
C. n   2; 3; 4  .
D. n   2;3; 4  .
A. n   2;3;1 .
Câu 53. Trongkhônggian Oxyz ,mặtphẳng  P  : 2 x  y  3z  1  0 cómộtphápvectơlà




B. n1   2;  1;  1 .
C. n1   1; 3;  1 .
D. n1   2;  1;  3 .

A. n1   2;  1; 3 .
Câu 54. Trongkhônggian Oxyz ,chobađiểm M  2;0;0  , N  0;1;0  và P  0;0; 2  .Mặtphẳng  MNP 
cóphươngtrìnhlà
x y z
A.    0 .
2 1 2

x y z
B.    1 .
2 1 2

x y z
C.    1 .
2 1 2

x y z
D.    1 .
2 1 2

Câu 55. Trongkhônggian Oxyz ,chođiểm M  3; 2;  1 .Hìnhchiếuvnggóccủađiểm M lêntrục

Oz làđiểm:
A. M 3  3;0;0  .

B. M 4  0; 2;0  .

C. M1  0;0;  1 .

D. M 2  3; 2;0  .


Câu 56. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho ba điểm A  2;  1;1 , B 1;0; 4  và C  0;  2;  1 .
Phươngtrìnhmặtphẳngqua A vàvnggócvớiđườngthẳng BC là
B. x  2 y  5 z  5  0 . C. x  2 y  3 z  7  0 . D. x  2 y  5 z  5  0 .
A. 2 x  y  2 z  5  0 .
Câu 57. Trongkhônggian Oxyz ,khoảngcáchtừđiểm A 1;  2;3 đến  P  : x  3 y  4 z  9  0 là
A.

26
.
13

B. 8 .

C.

Câu 58. Trongkhônggian Oxyz , chođườngthẳng d :

17
.
26

D.

4 26
.
13

x8 y 5 z

 .Khiđóvectơchỉphươngcủa

4
2
1

đườngthẳng d cótọađộlà Oxyz ,
A.  4; 2;1 .

B.  4; 2; 1 .

C.  4; 2; 1

D.  4;2;1 .

Câu 59. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , điểm nào sau đây không thuộc mặt phẳng

 P  : x  y  z  1  0 .
A. K  0;0;1 .

B. J  0;1;0  .

C. I 1;0;0  .

D. O  0;0;0  .

Câu 60. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho A 1;0; 3 , B  3;2;1 . Mặt phẳng trung trực đoạn
AB cóphươngtrìnhlà
A. x  y  2 z  1  0 .

B. 2 x  y  z  1  0 .


C. x  y  2 z  1  0 . D. 2 x  y  z  1  0 .


  

Câu 61. Trongkhônggian Oxyz vớihệtọađộ O; i ; j ; k cho OA  2i  5k .Tìmtọađộđiểm A .
A.  2;5 .

B.  5; 2;0  .



C.  2;0;5 .

D.  2;5;0  .
om



Liên hệ hỗ trợ zalo: 0333800642

Li
e

uO

Đăng kí tham gia nhóm học tiết kiệm

Tư Duy Mở
2019

"COMBO
LUYỆN THI THPT 2023"

Ta
i

Chinh Phục Điểm 10 Oxyz

nT
h

iO

ffi

ci

al

.C

Câu 62. Mặtcầu  S  cótâm I 1; 3; 2  vàđiqua A  5; 1; 4  cóphươngtrình:





Thầy Dũng

0902446940

2

2

2

B.  x  1   y  3    z  2   24 .

2

2

2

D.  x  1   y  3    z  2   24 .

A.  x  1   y  3    z  2   24 .
C.  x  1   y  3    z  2   24 .

2

2

2

2

2

2



Câu 63. Vectơ n  1; 2; 1 làmộtvectơpháptuyếncủamặtphẳngnàodướiđây?
A. x  2 y  z  2  0 .

B. x  2 y  z  2  0 . C. x  y  2 z  1  0 .

D. x  2 y  z  1  0 .

Câu 64. Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz ,chohaiđiểm A  0;0; 6  , B  8;0;0  .Độdàiđoạnthẳng
AB bằng
A. 2 .

B. 10 .

C. 14 .
D. 100 .

   
Câu 65. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho a  2i  3 j  k , b  2; 3;  7  . Tìm tọa độ của

 
x  2a  3b .




B. x   2; 3; 19  .
C. x   2;  3; 19  . D. x   2;  1; 19  .
A. x   2;  1; 19  .

Câu 66. Trong khơng gian Oxyz tính khoảng cách từ điểm M 1; 2; 3 đến mặt phẳng

 P  : x  2 y  2 z  2  0 .
A.

11
.
3

1
B. .
3

C. 3 .

D. 1

Câu 67. Trong hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng  P  có phương trình 3x  z  1  0 . Véctơ pháp
tuyếncủamặtphẳng  P  cótọađộlà
A.  3;0; 1 .

B.  3; 1;1 .

C.  3; 1;0  .

D.  3;1;1 .


 
Câu 68. Tronghệtọađộ Oxyz ,cho OA  3k  i .Tìmtọađộđiểm A .

A.  3;0; 1 .

B.  1;0;3 .

C.  1;3;0  .

D.  3; 1;0  .

Câu 69. Trongmặtphẳngvớihệtọađộ Oxyz, vectơpháptuyếncủamặtphẳng  Oyz  là




B. n   0; 1; 0  .
C. n   0; 0; 1 .
D. n  1; 0; 1 .
A. n  1; 0; 0  .

 
Câu 70. Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz ,chođiểm M thỏamãnhệthức OM  2 j  k .Tọađộ

củađiểm M là
A. M  2;1;0  .

B. M  2;0;1 .

C. M  0; 2;1 .

D. M 1;2;0  .


Câu 71. Trongkhônggianvớihệtoạđộ Oxyz ,chophươngtrìnhmặtphẳng  P  :2 x  3 y  4 z  5  0 .
Vectơnàosauđâylàmộtvéctơpháptuyếncủamặtphẳng  P  .



B. n   4; 3; 2  .
C. n   2; 3;5  .
A. n   3; 4;5  .


D. n   2; 3; 4  .

Câu 72. Phươngtrìnhmặtcầucótâm I 1; 2;3 ,bánkính R  2 là
2

2

2

B.  x  1   y  2    z  3   4.

2

2

2

D.  x  1   y  2    z  3  2.

A.  x  1   y  2    z  3   4.

C.  x  1   y  2    z  3   2.

2

2

2

2

2

2

Câu 73. Trongkhônggianvớihệtrụctọađộ Oxyz ,vectơnàosauđâykhôngphảilàvectơpháptuyến

ci

al

.C

om


B. n   1; 3; 5  .

Liên hệ hỗ trợ zalo: 0333800642

Li

e

uO

Đăng kí tham gia nhóm học tiết kiệm

Tư Duy Mở
2019
"COMBO
LUYỆN THI THPT 2023"

Ta
i

Chinh Phục Điểm 10 Oxyz

nT
h

iO

ffi

củamặtphẳng  P  : x  3 y  5 z  2  0 .

A. n   3; 9;15  .


Thầy Dũng


0902446940


C. n   2; 6;  10  .


D. n   2; 6;  10  .

Câu 74. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , hình chiếu của điểm M 1; 3; 5 trên mặt phẳng

 Oyz  cótọađộlà
A.  0; 3;0  .

B.  0; 3; 5  .

D. 1; 3;0  .

C. 6432 .

Câu 75. Trongkhơnggianhệtọađộ Oxyz ,phươngtrìnhnàosauđâylàphươngtrìnhcủamặtphẳng

Oxz ?
A. y  0 .

B. x  0 .

C. z  0 .

A. 1; 1; 2  .


B.  3;3; 4  .

C.  3; 3;4  .

D. y  1  0 .

Câu 76. Trongkhônggian Oxyz ,chocácđiểm A  2; 2;1 , B 1; 1;3 .Tọađộcủavectơ AB là
D.  1;1; 2 .

Câu 77. Trongkhônggian Oxyz ,mặtcầu x 2  y 2  z 2  2 x  4 y  2 z  3  0 cóbánkínhbằng
A. 3 3 .

B. 9 .

C. 3 .

D. 3 .

Câu 78. Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz chomặtphẳng  P  : x  2 y  3z  3  0 .Trongcácvéctơ
sauvéctơnàolàvéctơpháptuyếncủa  P  ?


B. n  1;2; 3 .
A. n  1; 2;3 .


C. n  1;2;3 .


D. n   1;2;3 .


 


Câu 79. Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz ,cho a   3;2;1 , b   2;0;1 .Độdài a  b là
A. 1.

B. 2 .

C. 3 .
2

D. 2 .
2

2

Câu 80. Tâm I vàbánkính R củamặtcầu  S  :  x  1   y  2    z  3   9 là
A. I 1;2;3 ; R  3 .

B. I  1;2; 3 ; R  3 . C. I 1; 2;3 ; R  3 .

D. I 1;2; 3 ; R  3 .

Câu 81. Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz ,chomặtphẳng  P  điquađiểm A  0; 1;4  vàcómột

véctơpháptuyến n   2; 2; 1 .Phươngtrìnhcủa  P  là
A. 2 x  2 y  z  6  0 .

B. 2 x  2 y  z  6  0 . C. 2 x  2 y  z  6  0 . D. 2 x  2 y  z  6  0 .


Câu 82. Cho hai điểm M 1;2; 4  và M   5;4; 2 biết M  là hình chiếu vng góc của M lên mặt
phẳng   .Khiđómặtphẳng   cómộtvéctơpháptuyếnlà



B. n   2; 1;3 .
C. n   2;1;3 .
A. n   3;3; 1 .


D. n   2;3;3 .

Câu 83. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , mặt phẳng qua A 1; 2;  1 có một vectơ pháp

tuyến n  2;0;0  cóphươngtrìnhlà
A. y  z  0 .

B. y  z  1  0 .

C. x  1  0 .

D. 2 x  1  0 .

Câu 84. Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz ,khoảngcáchtừ A  2;1; 6  đếnmặtphẳng  Oxy  là
A. 6 .

B. 2 .

C. 1 .


D.

7
.
41

Câu 85. Trongkhơnggian Oxyz ,phươngtrìnhmặtphẳng  Oyz  là
C. x  0 .

D. y  0 .

om

B. z  0 .

Liên hệ hỗ trợ zalo: 0333800642

Li
e

uO

Đăng kí tham gia nhóm học tiết kiệm

Tư Duy Mở
2019
"COMBO
LUYỆN THI THPT 2023"


Ta
i

Chinh Phục Điểm 10 Oxyz

nT
h

iO

ffi

ci

al

.C

A. y  z  0 .


Thầy Dũng

0902446940

Câu 86. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng   : 2 x  y  z  1  0 . Vectơ nào sau đây không là
vectơpháptuyếncủamặtphẳng  ?


A. n4   4; 2; 2  .

B. n2   2; 1;1 .


C. n3   2;1;1 .


D. n1   2;1; 1 .
2

Câu 87. Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz ,chomặtcầu  S  : x 2   y  1  z 2  2 .Trongcácđiểm
chodướiđây,điểmnàonằmngoàimặtcầu  S  ?
A. M 1;1;1 .

B. N  0;1;0  .

C. P 1;0;1 .

D. Q 1;1;0  .

Câu 88. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A 1; 2; 2  , B  3; 2;0  . Một vectơ chỉ
phươngcủađườngthẳng AB là


A. u   1; 2;1 .
B. u  1; 2; 1 .


C. u   2; 4; 2  .



D. u   2; 4; 2  .

Câu 89. Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz , phươngtrìnhnàođượcchodướiđâylàphươngtrình
mặtphẳng  Oyz  ?
A. x  y  z .

B. y  z  0 .

C. y  z  0 .

D. x  0 .

Câu 90. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A  2;3; 1 và B  4;1;9  . Tọa độ của

vectơ AB là
A. A. 6; 2;10  .
B. B  1;2; 4  .
C. C  6; 2; 10  .
D. D 1; 2; 4 .
Câu 91. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d đi qua điểm M  3;3; 2  và có

véctơchỉphương u  1;3;1 .Phươngtrìnhcủa d là
x3 y 3 z 2
.


1
3
1
x 1 y  3 z 1

.
C.


3
3
2

x 3 y 3 z  2
.


1
3
1
x 1 y  3 z 1
D.
.


3
3
2

A.

B.

Câu 92. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M  a; b;1 thuộc mặt phẳng


 P  : 2 x  y  z  3  0 .Mệnhđềnàodướiđâyđúng?
A. 2a  b  3 .

B. 2a  b  2 .

C. 2a  b  2 .

D. 2a  b  4 .

Câu 93. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với A  2; 4;1 , B 1;1; 6  ,

C  0; 2;3 .Tìmtọađộtrọngtâm G củatamgiác ABC .
 1 5 5
A. G   ; ;   .
 2 2 2

B. G  1;3; 2  .

2
1
C. G  ; 1;  .
3
3

2
 1
D. G   ;1;   .
3
 3


Câu 94. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt phẳng  P  : 2 x  3 y  4 z  12  0 cắt trục Oy tại
điểmcótọađộlà
A.  0; 3; 0  .

B.  0; 6; 0  .

C.  0; 4; 0  .

D.  0;  4; 0  .

D. 2 x  3 y  2 z  18  0 .

.C

C. 2 x  5 y  z  17  0 .

al

B. 2 x  5 y  z  17  0 .

Liên hệ hỗ trợ zalo: 0333800642

Li
e

uO

Đăng kí tham gia nhóm học tiết kiệm

Tư Duy Mở

2019
"COMBO
LUYỆN THI THPT 2023"

Ta
i

Chinh Phục Điểm 10 Oxyz

nT
h

iO

ffi

ci

A. 2 x  5 y  z  12  0 .

om

Câu 95. Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz ,mặtphẳngđiquađiểm A  2;  3;  2  vàcómộtvectơ

pháptuyến n   2; 5;1 cóphươngtrìnhlà


Thầy Dũng

0902446940


Câu 96. Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz ,đườngthẳng d :

x2 y2 z

 điquanhữngđiểm
1
2
3

nàosauđây?
A. A  2;2;0  .

B. B  2; 2;0  .

C. C  3;0;3 .

D. D  3;0;3 .

Câu 97. Trongkhônggian Oxyz ,chobađiem A 1; 2;1 , B  2;1;3 , C  0;3; 2  .Tı̀mtọ ađộ trọ ngtâ m

G củ atamgiá c ABC .
1 2 2
A. G  ; ;  .
3 3 3

B. G  3;6;6  .

C. G 1; 2; 2  .


D. G  0;6;6  .


 

Câu 98. Trongkhơnggian Oxyz ,tìmtọađộcủavéctơ u  6i  8 j  4k .



A. u   3; 4; 2  .
B. u   3; 4; 2  .
C. u   6;8; 4  .


D. u   6;8; 4  .

 x  2t

Câu 99. Trongkhônggian Oxyz ,mộtvectơchỉphươngcủađườngthẳng  :  y  1  t là
z  1





A. m   2; 1;1 .
B. n   2; 1;0  .
C. v   2; 1;0  .
D. u   2;1;1 .
Câu 100. Trongkhơnggian Oxyz ,chođiểm M 1; 2;3 .Hìnhchiếucủa M lêntrục Oy làđiểm

A. P 1;0;3 .

B. Q  0; 2;0  .

C. R 1;0;0  .

D. S  0;0;3 .

Câu 101. Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng   : x  y  z  1  0 .Trong các mặt phẳngsau tìm
mặtphẳngvnggócvớimặtphẳng   ?
A. 2 x  y  z  1  0 .

B. 2 x  2 y  2 z  1  0 .

C. x  y  z  1  0 .

D. 2 x  y  z  1  0 .

Câu 102. Trongkhônggian Oxyz .chobiết A  2;3;1 ; B  2;1;3 .Điểmnàodướiđâylàtrungđiểmcủa
đoạn AB ?
A. M  0; 2; 2  .

B. N  2; 2; 2  .

C. P  0; 2;0  .

D. Q  2; 2;0  .

x 1 y  2 z  1
.Trongcácmặtphẳngdưới



1
2
1
đây,tìmmộtmặtphẳngvnggócvớiđườngthẳng d
B. 4 x  2 y  2 z  4  0 .
A. 4 x  2 y  2 z  4  0 .

Câu 103. Trongkhônggian Oxyz ,chođườngthẳng d :

C. 2 x  2 y  2 z  4  0 .

D. 4 x  2 y  2 z  4  0 .

Câu 104. Trongcácphươngtrìnhsau,phươngtrìnhnàokhơngphảilàphươngtrìnhmặtcầu?
A. x 2  y 2  z 2  2 x  4 y  4 z  21  0 .
B. 2 x 2  2 y 2  2 z 2  4 x  4 y  8 z  11  0 .
2

2

2

2

C. x  y  z  1 .

2




2

D. x  y  z  2 x  2 y  4 z  11  0 .

Câu 105. Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz ,chomặtphẳng  P  : x  2 y  3  0 .Véctơpháptuyến
của  P  là

A. n  1; 2;3 .


B. n  1; 2;0  .


C. n  1; 2  .


D. n  1;3 .

Liên hệ hỗ trợ zalo: 0333800642

Li
e

uO

Đăng kí tham gia nhóm học tiết kiệm

Tư Duy Mở

2019
"COMBO
LUYỆN THI THPT 2023"

Ta
i

Chinh Phục Điểm 10 Oxyz

nT
h

iO

ffi

ci

al

.C

om

Câu 106. Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz ,chohaiđiểm A 1;2;3 và B  5;2;0  .Khiđó:




A. AB  5 .

B. AB  2 3 .
C. AB  61 .
D. AB  3 .


Thầy Dũng

0902446940



  
 
Câu 107. Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz, cho OM  2 j  k , ON  2 j  3i .Tọađộcủavectơ MN

A.  2;1;1 .

B. 1;1; 2  .

C.  3;0;1 .

D.  3;0; 1 .

Câu 108. Cho mặt phẳng   có phương trình 2 x  4 y  3 z  1  0 , một véctơ pháp tuyến của mặt
phẳng   là

A. n   2; 4;3 .


B. n   2; 4; 3 .



C. n   2; 4; 3 .


D. n   3; 4; 2  .

Câu 109. Điểmnàosauđâythuộccảhaimặtphẳng  Oxy  vàmặtphẳng  P  : x  y  z  3  0 ?
A. M 1;1;0  .

B. N  0; 2;1 .

C. P  0;0;3 .

D. Q  2;1;0  .

Câu 110. Chotamgiác ABC ,biết A 1; 2; 4  , B  0; 2;5 , C  5;6;3 .Tọađộtrọngtâm G củatamgiác

ABC là
A. G  2; 2; 4  .

B. G  4; 2; 2  .

C. G  3;3;6  .

D. G  6;3;3 .

Câu 111. Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz ,chomặtphẳng  P  : 2 x  z  1  0 .Tọađộmộtvectơ
pháptuyếncủamặtphẳng  P  là



B. n   2;0;1 .
A. n   2; 1;1 .


C. n   2;0; 1 .


D. n   2; 1;0  .

Câu 112. Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz ,chođiểm M 1; 2;3 .Tọađộdiểm A làhìnhchiếu
vnggóccủađiểm M trênmặtphẳng  Oyz  là
A. A  0; 2;3 .

B. A 1;0;3 .

C. A 1; 2;3 .

D. A 1; 2;0  .



Câu 113. Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz ,chovectơ u   x; 2;1 và v  1; 1; 2 x  .Tínhtíchvơ


hướngcủa u và v .
B. 3x  2 .
C. 3x  2 .
D. 2  x
A. x  2 .


Câu 114. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng  P  có vectơ pháp tuyến là

n   2; 1;1 .Vectơnàosauđâycũnglàvectơpháptuyếncủamặtphẳng  P  ?
A.  4; 2; 2  .

B.  4; 2;3 .

C.  4; 2; 2  .

D.  2;1;1 .

Câu 115. Trongkhônggian Oxyz ,chomặtphẳng  P  : x  2 y  3z  1  0 .Mặtphẳng  P  cómộtvectơ
pháptuyếnlà

A. n   2;1;3 .


B. n  1;3; 2  .


C. n  1; 2;1 .


D. n  1; 2;3 .

Câu 116. Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz ,chobađiểm M  3;0;0 , N  0; 2;0  và P  0;0; 2  .Mặt
phẳng  MNP  cóphươngtrìnhlà

x y z

  1 .
A. 
3 2 2

x y z
  0 .
B. 
3 2 2

x y z
 1 .
C.  
3 2 2
2

D.

x y z

  1 .
3 2 2

2

2

Câu 117. Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz ,chomặtcầu  S  :  x  5    y  1   z  2   16 .Tính
bánkínhcủa  S  .
D. 5 .


om

C. 7 .

.C

B. 16 .

Liên hệ hỗ trợ zalo: 0333800642

Li
e

uO

Đăng kí tham gia nhóm học tiết kiệm

Tư Duy Mở
2019
"COMBO
LUYỆN THI THPT 2023"

Ta
i

Chinh Phục Điểm 10 Oxyz

nT
h


iO

ffi

ci

al

A. 4 .


Thầy Dũng

0902446940

Câu 118. Trongkhônggian Oxyz ,chođiểm A 1; 2; 4  .Hìnhchiếuvnggóccủa A trêntrục Oy là



điểm
A. P  0;0;4  .

B. Q 1;0;0  .

C. N  0; 2;0  .

D. M  0; 2; 4  .

Câu 119. Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz ,chomặtphẳng  P  : y  2 z  1  0 .Vectơnàodướiđây
làmộtvectơpháptuyếncủa  P  ?



B. n  1; 2;0  .
A. n  1; 2;1 .


C. n   0;1; 2  .

Câu 120. Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz, chođườngthẳng d :


D. n   0; 2;4  .

x 1 y z 1


. Điểmnàodưới
1
2
2

đâykhôngthuộc d ?
A. E  2; 2;3 .

B. N 1;0;1 .

C. F  3; 4;5 .

D. M  0;2;1 .


x 1 y 1 z 1


. Véctơnàotrongcác
1
1
1
véctơsauđâykhônglàvéctơchỉphươngcủađườngthẳng d ?




A. u1   2; 2; 2 
B. u1   3;3; 3
C. u1   4; 4; 4 
D. u1  1;1;1

Câu 121. Trongkhônggiantọađộ Oxyz ,chođườngthẳng d :

Câu 122. Trong không gian Oxyz , cho điểm M 1; 2;3 . Hình chiếu vng góc của M trên  Oxz  là
điểmnàosauđây.
A. K  0; 2;3 .

B. H 1;2;0  .

C. F  0; 2;0  .

D. E 1;0;3 .

x  t


Câu 123. Trongkhônggian Oxyz ,chođườngthẳng d :  y  1  t .Đườngthẳng d điquađiểmnàosau
z  2  t

đây?
A. K 1; 1;1 .

B. H 1;2;0  .

C. E 1;1;2  .

D. F  0;1;2  .

Câu 124. Trong không gian Oxyz , phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng đi qua

A. 2 x  y  3 z  9  0 .



x 1 y  2 z

 .
2
1
3
B. 2 x  y  3 z  9  0 .

B. 2 x  y  3 z  6  0 .




D. 2 x  y  3 z  9  0 .

M 1; 1; 2  vàvnggócvớiđườngthẳng  :

Câu 125. Trongkhơnggian Oxyz ,chomặtphẳng  P  : 3 x  y  2 z  1  0 .Vectơnàosauđâylàvectơ
pháptuyếncủamặtphẳng  P  ?


B. n2  1; 2;1 .
A. n1   3;1; 2 .


C. n3   2;1;3 .


D. n4   3; 2;1 .

Câu 126. Trongkhônggian Oxyz ,chomặt cầu  S  : x 2  y 2  z 2  4 x  2 y  6 z  5  0 .Mặtcầu  S  có
bánkínhlà
A. 3 .

B. 5 .

C. 2 .

D. 7 .

Liên hệ hỗ trợ zalo: 0333800642


.C
al
ci
ffi
iO
nT
h
Li
e

uO

Đăng kí tham gia nhóm học tiết kiệm

Tư Duy Mở
2019
"COMBO
LUYỆN THI THPT 2023"

Ta
i

Chinh Phục Điểm 10 Oxyz

om


x  2  2t




Câu 127. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :  y  1  t . Mặt phẳng đi qua A  2; 1;1 và




z  4  t
vnggócvớiđườngthẳng d cóphươngtrìnhlà
A. 2 x  y  z  2  0 .
B. x  3 y  2 z  3  0 . C. x  3 y  2 z  3  0 . D. x  3 y  2 z  5  0 .


Thầy Dũng

0902446940

Câu 128. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :
đườngthẳng d là

A. u2  1;0;1 .


B. u3   2; 1; 3 .

x 1 y z 1


. Một vectơ chỉ phương của
2
1 3


C. u1   2; 1;3 .


D. u4   2; 1;3 .


 


Câu 129. Trongkhônggian Oxyz ,cho a  1; 2; 3 , b   2; 2;0  .Tọađộvectơ c  2a  3b là




B. c   8; 2; 6  .
C. c   2;1;3 .
D. c   4; 2; 6  .
A. c   4; 1; 3 .
Câu 130. Trongkhônggian Oxyz ,đườngthẳngđiquađiểm A  3; 1; 2  vàvnggócvớimặtphẳng

 P  : x  y  3 z  5  0 cóphươngtrìnhlà
x 1

3
x 3

C. d :
1
A. d :


y 1

1
y 1

1

z 3
x3

. B. d :
2
1
z 2
x 1

. D. d :
3
3

y 1

1
y 1

1

z2
.

3
z 3
.
2

Câu 131. Trongkhônggian Oxyz ,chođiểm A 1; 2;3 .Tìmtọađộđiểm A1 làhìnhchiếuvnggóccủa
A lênmặtphẳng  Oyz  .

A. A1 1;0;0  .

B. A1  0;2;3 .

C. A1 1;0;3 .

D. A1 1; 2;0  .

Câu 132. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng   : 2 x  2 y  z  5  0 . Khoảng cách h từ điểm

A 1;1;1 đếnmặtphẳng   bằng
A. h  2 .

B. h  6 .

C. h 

10
.
3

D. h 


6
.
5

 x  1  2t

.Trongcácvéctơsau,véctơnàolà
Câu 133. Trongkhônggian Oxyz ,chođườngthẳng d :  y  3
 z  5  3t

mộtvéctơchỉphươngcủađườngthẳng d .


A. a3   2;0;3 .
B. a1   2;3;3 .


C. a1  1;3;5  .


D. a1   2;3;3 .

Câu 134. Trongkhônggian Oxyz ,chođiểm A  3;  4;5  .Hìnhchiếuvnggóccủa A trênmặtphẳng

 Oxz  làđiểm:
A. P  3;0;5 .

B. M  3;0;0  .


C. N  0;  4;5 .

D. Q  0;0;5 .

Câu 135. Trongkhônggian Oxyz ,chobađiểm M  3;0;0  , N  0; 2;0  và P  0;0;1 .Mặtphẳng  MNP 
cóphươngtrìnhlà
x y z
A. 
  1 .
3 2 1

x y z
B.    1 .
3 2 1

C.

x y z

  1 .
3 2 1

D.

x y z
 
 1 .
3 2 1

Câu 136. không gian Oxyz , cho mặt phẳng  P  : 2 x  z  1  0 . Mặt phẳng  P  có một vectơ pháp

tuyếnlà

A. n3   2;0; 1 .


B. n4   2;1;0  .


C. n1   2; 1;1 .


D. n2   2; 1;0  .

.C

om

Câu 137. Trong không gian Oxyz ,chomặt phẳng  P  : x  4 y  3z  2  0 .Một vectơpháptuyến của

Liên hệ hỗ trợ zalo: 0333800642

Li
e

uO

Đăng kí tham gia nhóm học tiết kiệm

Tư Duy Mở
2019

"COMBO
LUYỆN THI THPT 2023"

Ta
i

Chinh Phục Điểm 10 Oxyz

nT
h

iO

ffi

ci

al

mặtphẳng  P  là?


Thầy Dũng


A. n1   0;  4;3 .

0902446940



B. n2  1; 4;3  .


C. n3   1; 4;  3 .


D. n4   4;3;  2  .

  
  

Câu 138. Trong không gianvới hệtọađộ O; i ; j ; k ,chohaivectơ a   2; 1; 4  và b  i  3k . Tính

a.b .




A. a.b  11 .
B. a.b  13 .
C. a.b  5 .
D. a.b  10 .





Câu 139. Trongkhônggianvớihệtrụctọađộ Oxyz ,chođiểm A  3;  1;1 .Gọi A làhìnhchiếucủa A
lêntrục Oy .Tínhđộdàiđoạn OA .
A. OA  1 .


B. OA  10 .

D. OA  1.

C. OA  11 .

Câu 140. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng  P  : 2 x  y  1  0 . Mặt phẳng

 P  cómộtvectơpháptuyếnlà


B. n   2;1;  1 .
A. n   2;  1;1 .



C. n  1;2;0  .



D. n   2;1;0 .


Câu 141. Trongkhônggian Oxyz ,điểm M  3; 4; 2  thuộcmặtphẳngnàotrongcácmặtphẳngsau?
A.  R  : x  y  7  0 .



B.  S  : x  y  z  5  0 .


C.  Q  : x  1  0 .



D.  P  : z  2  0 .


Câu 142. Trongkhônggian Oxyz ,cho a   3; 2;1 vàđiểm A  4;6; 3 .Tìmtọađộđiểm B thỏamãn
 
AB  a .
A.  7; 4; 4 .

B. 1;8; 2  .

C.  7; 4;4  .

D.  1; 8;2  .

Câu 143. Trong không gianvới hệtọađộ Oxyz ,chođường thẳng  đi quađiểm M  2;0; 1 vàcó

vectơchỉphương a   4; 6; 2  .Phươngtrìnhthamsốcủa  là

 x  2  4t

.
A.  y  6t
 z  1  2t



 x  2  2t

B.  y  3t
.
z  1 t


 x  4  2t

C.  y  6  3t .
z  2  t


 x  2  2t

D.  y  3t .
 z  1  t


Câu 144. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M  2; 1;1 , tìm tọa độ M  là hình chiếu
vnggóccủa M trênmặtphẳng  Oxy  .
A. M   2;1;0  .

B. M   2;1; 1 .

C. M   0;0;1 .

D. M   2; 1;0 .

Câu 145. Trongkhônggianvới hệtọađộ Oxyz ,chohai điểm A 1; 2; 1 và B 1;4;3 .Độdàiđoạn

AB là:

A. 2 13 .

B. 2 3 .

D. 3 .


Câu 146. Trongkhônggianvớihệtrụctọađộ Oxyz ,chohaivectơ a 1;  2; 0  và b  2; 3; 1 .Khẳng
địnhnàosauđâylàsai?


B. 2a   2;  4; 0  .
A. a.b  8 .

C. 6 .


 
C. a  b   1; 1;  1 . D. b  14 .

Câu 147. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho mặt phẳng  P  : z  2 x  3  0 . Một vectơ

om


D. w  1;  2;0  .

.C



C. n   2;0;  1 .

al


B. v  1;  2;3 .

Liên hệ hỗ trợ zalo: 0333800642

Li
e

uO

Đăng kí tham gia nhóm học tiết kiệm

Tư Duy Mở
2019
"COMBO
LUYỆN THI THPT 2023"

Ta
i

Chinh Phục Điểm 10 Oxyz

nT
h


iO

ffi

ci

pháptuyếncủa  P  là:

A. u   0;1;  2  .


Thầy Dũng

0902446940

Câu 148. Tronghệtrụctọađộ Oxyz ,chohaiđiểmlà A 1;3; 1 , B  3; 1;5  .Tìmtọađộcủađiểm M


thỏamãnhệthức MA  3MB .
 5 13 
7 1 
7 1 
A. M  ; ;1 .
B. M  ; ;3  .
C. M  ; ;3 .
D. M  4; 3;8 .
3 3 
3 3 
3 3 



Câu 149. Trongkhônggianvớihệtrụctọađộ Oxyz ,chohaiđiểm A  0; 1; 2  và B  2; 2; 2  .Vectơ a
nàodướiđâylàmộtvectơchỉphươngcủađườngthẳng AB ?



A. a   2;1;0  .
B. a   2;3; 4  .
C. a   2;1;0  .


D. a   2;3;0  .

Câu 150. Trongkhônggianvớihệtrụctọađộ Oxyz ,chohaiđiểm A  2;3; 4 , B  8; 5;6 .Hìnhchiếu
vnggóccủatrungđiểm I củađoạn AB trênmặtphẳng  Oyz  làđiểmnàodướiđây.
A. M  0; 1;5 .

B. Q  0;0;5  .

C. P  3;0;0  .

D. N  3; 1;5 .


  



Câu 151. Chocácvectơ a  1; 2;3 ; b   2; 4;1 ; c   1;3; 4  .Vectơ v  2a  3b  5c cótọađộlà





B. v   23;7;3 .
C. v   7; 23;3 .
D. v   3;7; 23 .
A. v   7;3; 23 .
Câu 152. Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz ,mặtphẳng  P  điquacácđiểm A  a;0;0  , B  0; b;0 
và C  0;0; c  với abc  0 .Viếtphươngtrìnhcủamặtphẳng  P  .
A.

x y z
   0 .
a b c

x y z
B.    1  0 .
a b c

C.

x y z
   1  0 .
a b c

D. ax  by  cz  1  0 .

Câu 153. Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz ,chohaiđiểm M  3;0;0 , N  0;0; 4  .Tínhđộdàiđoạn
thẳng MN .

A. MN  1 .

B. MN  7 .

C. MN  5 .

D. MN  10 .

Câu 154. Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz ,chomặtphẳng  P  : 3x  2 z  1  0 .Vectơ n nàosau
đâylàmộtvectơpháptuyếncủamặtphẳng  P  .



A. n   3; 2; 1 .
B. n   3; 2; 1 .
C. n   3;0; 2  .


D. n   3;0; 2  .

Câu 155. Trong không gian Oxyz ,chohaiđiểm A 1; 2; 3 và B  3; 2; 1 .Tọađộ trung điểmđoạn
thẳng AB làđiểm
A. I  4;0; 4  .

B. I 1; 2;1 .

C. I  2;0; 2  .

D. I 1;0; 2  .


 x  2  3t

Câu 156. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d :  y  5  4t ,  t  R  và điểm
 z  6  7t


A 1; 2;3 .Đườngthẳngđiqua A vàsongsongvớiđườngthẳng d cóvectơchỉphươnglà:




B. u   3; 4; 7  .
C. u   3; 4; 7  .
D. u   3; 4; 7  .
A. u   3; 4;7  .
Câu 157. Trongkhônggian Oxyz ,chođiểm A 1; 2;3 .Hìnhchiếuvnggóccủađiểm A trên mặt
phẳng  Oxy  làđiểm M cótọađộ?
B. M  0; 2;3 .

C. M 1;0;3 .

D. M  2; 1;0  .

Liên hệ hỗ trợ zalo: 0333800642

Li
e

uO


Đăng kí tham gia nhóm học tiết kiệm

Tư Duy Mở
2019
"COMBO
LUYỆN THI THPT 2023"

Ta
i

Chinh Phục Điểm 10 Oxyz

nT
h

iO

ffi

ci

al

.C

om

A. M 1; 2;0  .



Thầy Dũng

0902446940




Câu 158. Trongkhônggianvớihệtrụctọađộ Oxyz ,chobavéc-tơ a 1; 2;3 , b  2; 0;1 , c  1;0;1 .Tọađộ
  
 
củavéc-tơ n  a  b  2c  3i là:




A. n  0; 2;6  .
B. n  6; 2;6  .
C. n  6; 2; 6  .
D. n  6; 2;6  .

Câu 159. Trong không gian  Oxyz  , cho mặt phẳng  P  : x  y  z  2  0 . Một vectơ pháp tuyến của
mặtphẳng  P  cótọađộlà
A. 1; 2; 1 .

B. 1; 2; 1 .

C. 1; 1; 1 .

D. 1; 2; 1 .


Câu 160. Trongkhônggian Oxyz ,chođiểm M 1;0;2  .Mệnhđềnàosauđâylàđúng?
A. M   Oxz  .

B. M   Oyz  .

D. M   Oxy  .

C. M  Oy .

 x  1  2t

Câu 161. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :  y  2  3t ,  t    . Tọa độ một vectơ chỉ
z  3

phươngcủa d là
A.  2;3;0  .

B.  2;3;3 .

C. 1;2;3 .

D.  2;3;0  .

Câu 162. Trongkhônggianhệtọađộ Oxyz ,mặtphẳng   : x  2 y  3z  2018  0 cómộtvéctơpháp
tuyếnlà

A. n   1; 2;3 .


B. n  1; 2;3 .



C. n  1; 2;3 .

Câu 163. Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz ,chođườngthẳng d :


D. n   1; 2;3 .
x  3 y  2 z 1
.Mặtphẳng


1
2
1

 P  điquađiểm M  2;0; 1 vàvnggócvới d cóphươngtrìnhlà

B.  P  : 2 x  z  0 .
A.  P  : x  y  2 z  0 .
D.  P  : x  y  2 z  0 .
C.  P  : x  y  2 z  2  0 .
Câu 164. Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz, chohaiđiểm A 1; 1;1; B 3; 3; 1 .Lậpphươngtrìnhmặt
phẳng   làtrungtrựccủađoạnthẳng AB.

A.   : x  2y  z  2  0 .

B.  : x  2y  z  4  0 .

C.  : x  2y  z  3  0 .


D.   : x  2y  z  4  0 .

Câu 165. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , tính bán kính R của mặt cầu

 S  :

x 2  y 2  z 2  2 x  4 y  0 .
A. 5 .

B. 5 .

C. 2 .

D. 6 .

Câu 166. Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz ,chomặtphẳng   : 2 x  y  3 z  1  0 .Véctơnàosau
đâylàvéctơpháptuyếncủamặtphẳng   .


B. n   2;1; 3 .
A. n   4; 2; 6  .


C. n   2;1;3 .


D. n   2;1;3 .

Liên hệ hỗ trợ zalo: 0333800642


.C
al
ci
ffi
iO
nT
h
uO

Đăng kí tham gia nhóm học tiết kiệm

Tư Duy Mở
2019
"COMBO
LUYỆN THI THPT 2023"

Li
e

Chinh Phục Điểm 10 Oxyz


D. n  1; 2;1 .
Ta
i

dướiđâylàmộtvéctơpháptuyếncủamặtphẳng  P  ?




B. n  1; 2; 1 .
C. n  1; 0;1 .
A. n  1; 2; 1 .

om

Câu 167. Trongkhônggianvớihệtrụctọadộ Oxyz ,chomặtphẳng  P  : x  2 y  z  1  0 .Vectơnào


Thầy Dũng

0902446940

Câu 168. Trongkhônggian Oxyz ,chobađiểm M  2;0;0  , N  0;1;0  và P  0;0;2  .Mặtphẳng  MNP 
cóphươngtrìnhlà
x y z
A.    0 .
2 1 2

x y z
B.    1 .
2 1 2

x y z
C.    1 .
2 1 2

x y z
D.    1 .

2 1 2

Câu 169. Trongkhônggianvớihệtrục Oxyz ,khoảngcách h từđiểm A  4;3; 2 đếntrục Ox là
A. h  4 .

B. h  13 .

C. h  3 .

D. h  2 5 .

Câu 170. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , véctơ nào sau đây là véctơ chỉ phương của đường thẳng

 x  1  2t

.
y  1
z  2  t




A. u2   2; 0;  1 .
B. u4   2;1; 2  .
C. u3   2; 0; 2  .




Câu 171. Cho a   2;1;3 , b  1;2; m  .Vectơ a vnggócvới b khi

A. m  1 .

B. m  1.


D. u1   1;1; 2  .

C. m  2 .

D. m  0 .

Câu 172. Mặtphẳngcóphươngtrìnhnàosauđâysongsongvớitrục Ox ?
B. 2 y  z  0 .
C. 2 x  y  1  0 .
A. y  2 z  1  0 .
Câu 173. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :
vectorchỉphươnglà

A. u3   2; 3; 0  .


B. u1   2; 3; 4  .

D. 3x  1  0 .

x 1 y  2 z

 . Đường thẳng d có một
2
3

4


C. u4  1; 2; 4  .


D. u2  1; 2;0  .

Câu 174. Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz chođiểm A 1; 4; 5  .Tọađộđiểm A đốixứngvới
điểm A quamặtphẳng Oxz là
A. 1; 4;5 .

B.  1; 4;5  .

C. 1;4;5 .

D. 1;4; 5 .

Câu 175. Trongkhônggian Oxyz ,chohaiđiểm A  1;2; 2  và B  3;0; 1 .Gọi  P  làmặtphẳngchứa
điểm B vàvnggócvớiđườngthẳng AB .Mặtphẳng  P  cóphươngtrìnhlà
A. 4 x  2 y  3z  15  0 .



B. 4 x  2 y  3 z  9  0 .

C. 4 x  2 y  3 z  9  0 .




D. 4 x  2 y  3 z  15  0 .

Câu 176. Trongkhônggian Oxyz ,chođiểm A  1; 2;3 .Tìmtọađộđiểmđiểm B đốixứngvớiđiểm A
quamặtphẳng  Oyz  .
A. B 1; 2;3 .

B. B 1; 2; 3 .

C. B  1; 2; 3 .

Câu 177. Trongkhônggian Oxyz ,chođiểm I 1;0; 2  vàđườngthẳng d :

D. B 1; 2;3 .

x 1 y z

 .Gọi  S  làmặt
2
1 1

cầucótâm I ,tiếpxúcvớiđườngthẳng d .Bánkínhcủa  S  bằng
5
B. .
3

Câu 178. Trong không gian Oxyz cho đường thẳng d :

C.

4 2

.
3

D.

30
.
3

x 1 y  2
z
. Điểm nào dưới đây thuộc


2
1
2

om

2 5
.
3

.C

A.

Liên hệ hỗ trợ zalo: 0333800642


Li
e

uO

Đăng kí tham gia nhóm học tiết kiệm

Tư Duy Mở
2019
"COMBO
LUYỆN THI THPT 2023"

Ta
i

Chinh Phục Điểm 10 Oxyz

nT
h

iO

ffi

ci

al

đườngthẳng d ?



Thầy Dũng

0902446940
B. M  1;1; 2  .

A. M  1; 2;0  .

C. M  2;1; 2  .

D. M  3;3;2  .
x4 y 5 z 7



7
4
5

D. u   7; 4; 5 .

Câu 179. Trongkhơnggian Oxyz ,tìmmộtvectơchỉphươngcủađườngthẳng d :


A. u   7; 4; 5 .


B. u   5; 4; 7  .



C. u   4;5; 7  .



Câu 180. Trongkhônggian Oxyz ,chohaivectơ a   2; 4;  2  và b  1;  2; 3 .Tíchvơhướngcủahai


vectơ a và b bằng
B. 22 .
C. 12 .
D. 30 .
A. 6 .

Câu 181. Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua điểm A 1; 2;3 và vng góc với mặt phẳng
4 x  3 y  3 z  1  0 cóphươngtrìnhlà.

 x  1  4t

A.  y  2  3t .
 z  3  3t


 x  1  4t

B.  y  2  3t .
z  3  t


x  1  4t


D.  y  2  3t .
z  3  3t


 x  1  4t

C.  y  2  3t .
 z  3  3t


Câu 182. Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua điểm A 1; 2;3 và vng góc với mặt phẳng
4 x  3 y  3 z  1  0 cóphươngtrìnhlà.

 x  1  4t

A.  y  2  3t .
 z  3  3t


 x  1  4t

B.  y  2  3t .
z  3  t


x  1  4t

D.  y  2  3t .
z  3  3t



 x  1  4t

C.  y  2  3t .
 z  3  3t


Câu 183. Trong không gian Oxyz , mặt cầu có tâm A  2;1;1 và tiếp xúc với mặt phẳng
2 x  y  2 z  1  0 cóphươngtrìnhlà
2

2

2

B.  x  2    y  1   z  1  9 .

2

2

2

D.  x  2    y  1   z  1  3 .

A.  x  2    y  1   z  1  16 .
C.  x  2    y  1   z  1  4 .

2


2

2

2

2

2

Câu 184. Trongkhônggian Oxyz ,đườngthẳngđiquađiểm A 1; 4; 7  vàvnggócvớimặtphẳng
x  2 y  2 z  3  0 cóphươngtrìnhlà

x 1 y  4 z  7
.


1
2
2
x 1 y  4 z  7
C.
.


1
2
2

A.





x 1 y  4 z  7
.


1
4
7
x 1 y  4 z  7
D.
.


1
2
2

B.



x  1 t
 x  1  2t 


Câu 185. Trongkhônggian Oxyz ,chohaiđườngthẳng d :  y  2  t và d  :  y  1  2t  .Mệnhđềnào
z  3  t


 z  2  2t 

sauđâyđúng?
A.Haiđườngthẳng d và d  chéonhau.

B.Haiđườngthẳng d và d  songsongvớinhau.
C.Haiđườngthẳng d và d  cắtnhau.

D.Haiđườngthẳng d và d  trùngnhau.
om

Câu 186. Trongkhônggian Oxyz ,đườngthẳngđiquađiểm A 1; 4; 7  vàvnggócvớimặtphẳng

Liên hệ hỗ trợ zalo: 0333800642

Li
e

uO

Đăng kí tham gia nhóm học tiết kiệm

Tư Duy Mở
2019
"COMBO
LUYỆN THI THPT 2023"

Ta
i


Chinh Phục Điểm 10 Oxyz

nT
h

iO

ffi

ci

al

.C

x  2 y  2 z  3  0 cóphươngtrìnhlà


Thầy Dũng

0902446940

A.

x 1 y  4 z  7
.


1

2
2

B.

x 1 y  4 z  7
.


1
4
7

C.

x 1 y  4 z  7
.


1
2
2

D.

x 1 y  4 z  7
.


1

2
2



x  1 t
 x  1  2t 


Câu 187. Trongkhônggian Oxyz ,chohaiđườngthẳng d :  y  2  t và d  :  y  1  2t  .Mệnhđềnào
z  3  t


 z  2  2t 
sauđâyđúng?
A.Haiđườngthẳng d và d  chéonhau.

B.Haiđườngthẳng d và d  songsongvớinhau.
C.Haiđườngthẳng d và d  cắtnhau.


D.Haiđườngthẳng d và d trùngnhau.
2

2

2

Câu 188. Trongkhônggian Oxyz ,mặtcầu  x  1   y  2    z  3   4 cótâmvàbánkínhlầnlượt


A. I  1; 2;3 ; R  2 .

B. I 1; 2; 3 ; R  2 . C. I 1; 2; 3 ; R  4 . D. I  1; 2;3 ; R  4 .

Câu 189. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng đi qua M 1; 2;3 và song song với mặt phẳng
x  2 y  3 z  1  0 cóphươngtrìnhlà:

A. x  2 y  3 z  6  0 .

B. x  2 y  3 z  6  0 . C. x  2 y  3 z  6  0 . D. x  2 y  3 z  6  0 .

Câu 190. Trong không gian Oxyz , cho điểm M 1; 1; 2  và mặt phẳng  P  : 2 x  y  3z  1  0. Đường

thẳngđiquađiểm M vàvnggócvớimặtphẳng  P  cóphươngtrìnhlà
x 1

2
x2
C.

1

A.

y 1

1
y 1

1


z2
.
3
z 3
.
2




x  2 y 1 z  3
.


1
1
2
x 1 y 1 z  2
D.
.


2
3
1

B.

Câu 191. Trongkhônggian Oxyz ,mộtvéctơpháptuyếncủamặtphẳng   : x  2 y  3z  1  0 là





A. u   3;  2; 1 .
B. n  1;  2; 3 .
C. m  1; 2;  3 .
D. v  1;  2;  3 .
Câu 192. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho điểm M 1;0;1 và mặt phẳng

 P  : 2 x  y  2 z  5  0 .Khoảngcáchtừđiểm M đếnmặtphẳng  P  là
A.

9 2
.
2

B. 3 2 .

C. 3 .

D. 3 .
2

2

2

Câu 193. Trongkhônggianvớihệtrụctọađộ Oxyz ,chomặtcầu  S  :  x  1   y  3   z  2   9 .Tọa
độtâmvàbánkínhcủamặtcầu  P  là


A. I  1;3; 2  , R  9



B. I 1; 3; 2  , R  9

C. I  1;3; 2  , R  3



D. I 1;3; 2  , R  3

Câu 194. Trongkhônggian Oxyz ,chomặtphẳng  P  : x  2 y  3z  2  0 .Đườngthẳng d vnggóc

.C

om


D. u3  1; 3; 2  .

Liên hệ hỗ trợ zalo: 0333800642

Li
e

uO

Đăng kí tham gia nhóm học tiết kiệm


Tư Duy Mở
2019
"COMBO
LUYỆN THI THPT 2023"

Ta
i

Chinh Phục Điểm 10 Oxyz

nT
h

iO

ffi

ci

al

vớimặtphẳng  P  cómộtvectơchỉphươnglà



A. u1  1; 2; 2  .
B. u2  1; 2; 3 .
C. u4  1; 2;3 .



Thầy Dũng

0902446940

Câu 195. Trongkhônggian Oxyz ,chođiểm M  5;7; 13 .Gọi H làhìnhchiếuvnggóccủa M trên
mặtphẳng  Oyz  .Tọađộđiểm H là?
A. H  5;0; 13 .

B. H  0;7; 13 .

C. H  5;7;0  .

D. H  0; 7;13 .

Câu 196. Trongkhônggian Oxyz ,chođiểm A  1;2;1 .Mặtphẳngqua A vnggócvớitrục Ox có
phươngtrìnhlà
A. x  y  z  3  0 .

B. y  2  0 .

C. x  1  0 .

D. x  1  0 .

Câu 197. Trongkhônggian Oxyz ,chomặtcầu  S  : x 2  y 2  z 2  x  2 y  1  0 .Tâm I vàbánkính R
của  S  là

 1


 1

1
1
A. I   ;1;0  và R  . B. I  ;1;0  và R  .
4
2
 2

 2

1

1

1
1
.D. I  ; 1;0  và R  .
C. I  ; 1;0  và R 
2
2
2

2




Câu 198. Trongkhônggian Oxyz ,chomặtphẳng  P  : x  2 y  2 z  3  0 vàđiểm M 1; 2;  3 .Khoảngcách



từ M đến  P  :

A. 1.

B. 2 .

Câu 199. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng  d  :

C. 3 .

D. 4 .

x 1 y  2 3  z
. Một véctơ chỉ phương của


2
3
4

 d  là
A. 1;2;3 .

B.  2;3;4  .

C.  1; 2; 3 .

D.  2; 3;4  .


Câu 200. Trongkhônggian Oxyz ,đườngthẳngchứatrục Oy cóphươngtrìnhthamsốlà

x  0

A.  y  1 .
z  t


x  0

B.  y  t .
z  0


x  t

C.  y  0 .
z  0


x  0

D.  y  0 .
z  t



Câu 201. Trong không gian Oxyz cho 2 điểm A 1;2;3 , B  x; y; z  . Biết rằng AB   6;3; 2  , khi đó

 x; y; z  bằng

A. 11; 4;1 .

B.  7; 5; 5  .

C.  7;5;5  .

D.  5;1; 1 .

Câu 202. Trongkhônggian Oxyz ,điểm N đốixứngvới M  3;  1; 2  quatrục Oy là
A. N  3;1;  2  .

B. N  3;1;2  .

C. N  3;  1;  2  .

D. N  3;  1;  2  .

Câu 203. Trongkhônggian Oxyz ,cho2điểm A 1; 2;3 , B  3; 2; 1 .Phươngtrìnhmặtphẳngtrung
trựccủađoạnthẳng AB là
B. x  y  z  6  0 .
A. x  y  z  0 .

C. x  y  z  6  0 .

D. x  y  z  0 .

Câu 204. Trongkhơnggian Oxyz ,chomặtcầu  P  cóphươngtrình x 2  y 2  z 2  2 x  4 y  6 z  11  0 .
Tọađộtâm T của  P  là.
B. T 1; 2;3 .


C. T  2; 4; 6  .

D. T  1; 2; 3 .

Liên hệ hỗ trợ zalo: 0333800642

Li
e

uO

Đăng kí tham gia nhóm học tiết kiệm

Tư Duy Mở
2019
"COMBO
LUYỆN THI THPT 2023"

Ta
i

Chinh Phục Điểm 10 Oxyz

nT
h

iO

ffi


ci

al

.C

om

A. T  2; 4;6  .


Thầy Dũng

0902446940

Câu 205. Trongkhơnggian Oxyz ,chomặtphẳng  P  cóphươngtrình x  z  1  0 .Mộtvectơpháp
tuyếncủa  P  cótọađộlà
A. 1;0; 1 .

B. 1; 1; 1 .

C. 1; 1;0  .

D. 1;1; 1 .

Câu 206. Trong không gian Oxyz , phương trình mặt phẳng qua ba điểm A  3;0;0 , B  0; 2;0 

C  0;0;1 đượcviếtdướidạng ax  by  6 z  c  0 .Giátrịcủa T  a  b  c là
A. 7 .


B. 11 .

C. 11.

D. 1 .

Câu 207. Trongkhônggian Oxyz ,chođiểm M  0;  3; 2  .Mệnhđềnàodướiđâyđúng?

 

 

  



B. OM  3i  2 j  k . C. OM  3 j  2k .
D. OM  3i  2k .
A. OM  3i  2 j .
Câu 208. Trongkhônggian Oxyz mặtphẳng  Oxy  cóphươngtrình
A. z  0 .

B. x  y  z  0 .

C. y  0 .

D. x  0 .

 x  4  8t


Câu 209. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d :  y  6  11t . Vectơ nào dưới
 z  3  2t

đâylàvectơchỉphươngcủa d ?


B. u   8; 6;3 .
A. u   4; 6;3 .


C. u   8;11;2  .


D. u   4; 6; 2  .

Câu 210. Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz, mặtphẳngđiquađiểm M  3; 1;1 vàvnggócvới
x 1 y  2 z  3
có phươngtrı̀nhlà


2
3
1
A. 3 x  2 y  z  12  0 .
B. 3 x  2 y  z  8  0 . C. 3 x  2 y  z  12  0 .D. x  2 y  3 z  8  0 .


Câu 211. Trong không gian Oxyz , cho hai vectơ a   2;1; 3 , b   2;5;1 . Mệnh đề nào dưới đây

đườngthẳng  :


đúng?

A. a.b  4 .


B. a.b  12 .


C. a.b  6 .
2


D. a.b  9 .

2

2

Câu 212. Trongkhônggian Oxyz ,chomặtcầu  S  :  x  1   y  2    z  3   1 .Mặtcầu  S  cótâm
I là

A. I 1;  2;3 .

B. I 1; 2;  3 .

C. I  1;2;  3 .

D. I  1; 2;3 .


Câu 213. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A 1;2;3 và B  3; 4; 5 . Tọa độ
trungđiểm I củađoạnthẳng AB là:
B. 1;1;1 .
A. 1;1;1
   .

C.  2; 2; 2 .

D. 4;6;8 .

Câu 214. Trongkhơnggianvớihệtọađộ Oxyz ,phươngtrìnhnàosauđâykhơnglàphươngtrìnhmặt
phẳng:
A. x  y  4 .

B. x  y  z  4 .

C. x 2  y 2  z 2  4 .

D. y  z  4 .

Câu 215. Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz chohaiđiểm A 1; 1;1 , B  3;3; 1 .Lậpphươngtrình
mặtphẳng   làtrungtrựccủađoạnthẳng AB

om

A.   : x  2 y  z  2  0 . B.   : x  2 y  z  4  0 .

Liên hệ hỗ trợ zalo: 0333800642

Li

e

uO

Đăng kí tham gia nhóm học tiết kiệm

Tư Duy Mở
2019
"COMBO
LUYỆN THI THPT 2023"

Ta
i

Chinh Phục Điểm 10 Oxyz

nT
h

iO

ffi

ci

al

.C

C.   : x  2 y  z  3  0 . D.   : x  2 y  z  4  0 .



Thầy Dũng

0902446940

Câu 216. Tronghệtrụctọađộ Oxyz chomặtphẳng   : 2 x  y  3z  1  0 .Véctơnàosauđâylàvéctơ
pháptuyếncủamặtphẳng   .


B. n   2;1; 3 .
A. n   4; 2; 6  .


C. n   2;1;3 .


D. n   2;1;3 .

Câu 217. Cho ba điểm M  0; 2;0  ; N  0;0;1 ; A  3;2;1 . Lập phương trình mặt phẳng  MNP  , biết
điểm P làhìnhchiếuvnggóccủađiểm A lêntrục Ox .
x y z
x y z
x y z
x y z
A.    1 .
B.    1 .
C.    1 .
D.    1 .
2 1 3

3 2 1
2 1 1
3 2 1
 
  

Câu 218. Trongkhônggian Oxyz ,chohaivéc tơ u  i 3  k , v  j 3  k .Khiđótíchvơhướngcủa

u.v bằng
B. 1 .
C. 3 .
D. 3 .
A. 2 .
Câu 219. Trongkhônggian Oxyz ,chomặtphẳng  P  : x  4 y  3 z  2  0 .Mộtvectơpháptuyếncủa
mặtphẳng  P  là

A. n1   0; 4;3 .


B. n2  1; 4;3 .


C. n3   1; 4; 3 .


D. n4   4;3; 2  .

Câu 220. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm I 1;0; 2  và mặt phẳng  P  có phương
trình: x  2 y  2 z  4  0 .Phươngtrìnhmặtcầu  S  cótâm I vàtiếpxúcvới  P  là
2


2

B.  x  1  y 2   z  2   3 .

2

2

D.  x  1  y 2   z  2   9 .

A.  x  1  y 2   z  2   9 .
C.  x  1  y 2   z  2   3 .

2

2

2

2

 x  1  2t

Câu 221. Chođườngthẳng d :  y  3  t  t    .Khiđóphươngtrìnhchínhtắccủa d là:
z  4  t


A.


x  2 y 1 z 1
.


1
4
3



B.

x 1 y  3 z  4
.


2
1
1

C.

x 1 y  3 z  4


.
2
1
1




D.

x 2 y 3 z 5


.
1
2
1

Câu 222. Trongkhônggian Oxyz ,chobađiểm A  2; 1;3 , B  4;0;1 và C  10;5;3 .Vectơnàodưới
đâylàvectơpháptuyếncủamặtphẳng  ABC  ?



B. n  1; 2;0  .
C. n  1; 2; 2  .
A. n  1;8;2  .


D. n  1; 2; 2  .

Câu 223. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1; 2;3 và B  2;1; 2  . Tìm tọa độ điểm M thỏa


MB  2 MA .
 1 3 5
B. M  4;3;1 .

C. M  4;3;4  .
D. M  1;3;5 .
A. M   ; ;  .
 2 2 2
Câu 224. Trongkhônggian Oxyz ,chohaiđiểm A 1;2;3 và B  2; 4; 1 .Phươngtrìnhchínhtắccủa
đườngthẳng AB là
x 1 y  4 z 1
.


1
2
4







B.

x 1 y  2 z  3
.


1
2
4


C.

x  2 y  4 z 1
.


1
2
4







D.

x 1 y  2 z  3
.


1
2
4

Liên hệ hỗ trợ zalo: 0333800642

al
ci

ffi
iO
nT
h
Li
e

uO

Đăng kí tham gia nhóm học tiết kiệm

Tư Duy Mở
2019
"COMBO
LUYỆN THI THPT 2023"

Ta
i

Chinh Phục Điểm 10 Oxyz

.C

om

A.


Thầy Dũng


0902446940

x y z
Câu 225. Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz ,chomặtphẳng  P  :    1.Vectơnàodướiđây
1 2 3
làmộtvectơpháptuyếncủa  P  ?




A. n   3; 2;1 .
B. n   2;3;6  .
C. n  1; 2;3 .
D. n   6;3; 2  .

Câu 226. Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz ,chođườngthẳng d cóvectơchỉphương u vàmặt

phẳng  P  cóvectơpháptuyến n .Mệnhđềnàodướiđâyđúng?


A. u vnggócvới n thì d songsongvới  P  .


B. u khơngvnggócvới n thì d cắt  P  .


C. d songsongvới  P  thì u cùngphươngvới n .


D. d vnggócvới  P  thì u vnggócvới n .

Câu 227. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng  P  : 2 x  3 y  4 z  5  0 và điểm

A 1; 3;1 .Tínhkhoảngcáchtừđiểm A đếnmặtphẳng  P  .
8
A. .
9

B.

8
.
29

C.

3
.
29

D.

8
.
29

Câu 228. Trongkhơnggian Oxyz ,chomặtcầu  S  cóphươngtrình x 2  y 2  z 2  2 x  4 y  6 z  2  0 .
Tìmtọađộtâm I vàtínhbánkính R của  S  .
A.Tâm I  1; 2; 3 vàbánkính R  4 .

B.Tâm I 1; 2;3 vàbánkính R  4 .


C.Tâm I  1;2;3 vàbánkính R  4 .

D.Tâm I 1; 2;3 vàbánkính R  16 .

Câu 229. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng  P  : 3x  4 y  2 z  4  0 và điểm

A 1; 2;3 .Tínhkhoảngcách d từ A đến  P  .
A. d 

5
.
9

B. d 

5
.
29

C. d 

5
.
29

D. d 

5
.

3

x  2  t

Câu 230. Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz ,chođườngthẳng d :  y  1  t .Phươngtrìnhnàosau
z  t

đâylàphươngtrìnhchínhtắccủa d ?
x2 y z 3
.

A.
 
1
1
1
C. x  2  y  z  3 .
Câu 231. Trong không gian
2

2



x2 y z 3
.


1
1

1
x  2 y 1 z
D.

 .
1
1
1

B.

Oxyz , tọa độ tâm

I và bán kính của mặt cầu

2

 S  : x  y  z  2 x  4 y  20  0 là
B. I 1; 2;0  , R  5 .
A. I 1; 2  , R  5 .

C. I  1;2;0  , R  5 . D. I 1; 2;0  , R  5 .

Câu 232. Trongkhônggiantọađộ Oxyz cho A 1; 2; 1 , B  3;1; 2  , C  2;3; 3 và G làtrọngtâmtam

om


D. u   2;2; 2 .


.C

giác ABC .Xácđịnhvectơchỉphươngcủađườngthẳng OG .



A. u  1;2; 2  .
B. u  1; 2; 1 .
C. u   2;1; 2  .

Liên hệ hỗ trợ zalo: 0333800642

ci
ffi
iO
nT
h
Li
e

uO

Đăng kí tham gia nhóm học tiết kiệm

Tư Duy Mở
2019
"COMBO
LUYỆN THI THPT 2023"

Ta

i

Chinh Phục Điểm 10 Oxyz

al



Câu 233. Trongkhônggian Oxyz ,chohaivectơ u 1; a; 2  , v  3;9; b  cùngphương.Tính a 2  b .


Thầy Dũng
A. 15 .

0902446940
B. 3 .

C. 0 .

D.Khơngtínhđược.

Câu 234. Trongkhơnggian Oxyz ,chohaiđiểm A  2;1; 1 , B 1; 2;3 .Độdàiđoạnthẳng AB bằng:
A. 3 2 .

B. 3 .

C. 22 .

D. 18 .


Câu 235. Trongkhônggian Oxyz ,chomặtphẳng  P  : 2 x  z  5  0 .Mộtvéctơpháptuyếncủa  P  là:





B. n1  2;1;5  .
C. n2  2;0; 1 .
D. n3  2; 1;5 .
A. n4  2;0;1 .


Câu 236. Trongkhônggian Oxyz ,đườngthẳngđiquađiểm A  3;0; 4  vàcóvéctơchỉphương u  5;1; 2 
cóphươngtrình::
A.

x 3 y z 4
 
.
5
1
2

B.

x3 y z 4
x3 y z 4
x 3 y z  4
 
 

 
. C.
. D.
.
5
1
2
5
1
2
5
1
2

Câu 237. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A 1;  2;1 ; B  2;1;  1 , véc tơ chỉ
phươngcủađườngthẳng AB là:


B. u   3; 1;0  .
A. u  1; 1; 2  .


C. u  1;3; 2  .


D. u  1;3;0  .

Câu 238. Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz ,mặtphẳng  P  điquađiểm M 1; 2; 3 vàvnggóc
vớitrục Oz cóphươngtrìnhlà
A. z  3  0 .

B. z  3  0 .

C. x  y  3  0 .

D. x  y  z  0 .

x  2  t

khôngđiquađiểmnào
Câu 239. Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz ,đườngthẳng  :  y  1
 z  2  3t

sauđây?
A. P  4; 1; 4  .

B. Q  3; 1; 5  .

C. M  2; 1; 2  .

D. N  0; 1; 4  .

Câu 240. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình mặt phẳng qua ba điểm A  1; 0; 0  ,

B  0; 1; 0 , C  0; 0; 1 là:
A.  x  y  z  1  0 .

B. x  y  z  1  0 .

C. x  y  z  1  0 .


D. x  y  z  1  0 .

Câu 241. Trongkhơnggian Oxyz ,chođiểm A  2; 1;3 .Hìnhchiếuvnggóccủa A trêntrục Oz là
điểm
A. Q  2; 1;0  .

B. N  0; 1;0  .

C. P  0;0;3 .

D. M  2;0;0  .

Câu 242. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng  P  : 3x  y  z  1  0 . Trong các véctơ sau, véctơ
nàokhôngphảilàvéctơpháptuyếncủamặtphẳng  P  ?



B. n4   6; 2;2  .
C. n3   3;1; 1 .
A. n1   3; 1; 1 .


D. n2   3; 1;1 .

Câu 243. Trong không gian Oxyz , cho điểm M  1; 2; 2  . Đường thẳng đi qua M và song song với
trục Oy cóphươngtrìnhlà

 x  1  t
 x  1  t
 x  1




B.  y  2
 t    . C.  y  2
 t    . D.  y  2  t  t    .
z  2
z  2  t
z  2




Liên hệ hỗ trợ zalo: 0333800642

Li
e

uO

Đăng kí tham gia nhóm học tiết kiệm

Tư Duy Mở
2019
"COMBO
LUYỆN THI THPT 2023"

Ta
i


Chinh Phục Điểm 10 Oxyz

nT
h

iO

ffi

ci

al

.C

om

 x  1

A.  y  2  t    .
z  2  t



Thầy Dũng

0902446940

Câu 244. Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz chomặtphẳng  P  : 3 x  2 y  z  5  0 .Điểmnàodưới
đâythuộc  P  ?

A. N  3; 2; 5 .

B. P  0;0; 5 .
2

C. Q  3; 2;1 .

D. M 1;1;4  .

2

Câu 245. Mặtcầu  S  :  x  1   y  2   z 2  9 cótâm I ?
A. 1;2;0  .

B. 1; 2;0  .

C.  1; 2;0  .

D.  1; 2;0  .

Câu 246. Trongkhônggianvớihệtọađộ Oxyz vectơnàodướiđâylàvectơchỉphươngcủa Oz ?




B. i  1;0;0  .
C. m  1;1;1 .
D. k   0;0;1 .
A. j   0;1;0  .
Câu 247. Trong không gian Oxyz cho đường thẳng


d 

có phương trình chính tắc là

x  5 y 1 z  6
.Véctơnàodướiđâylàmộtvéctơchỉphươngcủađườngthẳng  d  ?


3
2
4




B. u   5; 1;6  .
C. u   3; 4; 2  .
D. u   5;1; 6  .
A. u   3; 4; 2  .

Câu 248. Trongkhônggian Oxyz ,mặtphẳng   điquagốctọađộ O  0; 0; 0  vàcóvectơpháptuyến

là n   6; 3;  2  thìphươngtrìnhcủa   là
A. 6 x  3 y  2 z  0 .

B. 6 x  3 y  2 z  0 .

C. 6 x  3 y  2 z  0 . D. 6 x  3 y  2 z  0 .


Câu 249. Trongkhơnggian Oxyz chohìnhhộpchữnhật OABC.EFGH cócáccạnh OA  5 , OC  8 ,

OE  7 (xemhìnhvẽ).Hãytìmtọađộđiểm H .
z
H
E
G
F
7
C
8
y
O
5
B
A
x

A. H  0;7;8 .
B. H  7;8;0  .
C. H  8;7;0  .

D. H  0;8;7  .
2

2

Câu 250. Trongkhơnggiancho Oxyz ,mặtcầu  S  cóphươngtrình x 2   y  4    z  1  25 .Tâm
mặtcầu  S  làđiểm
A. I  4; 1;25 .


B. I  4;1; 25 .

C. I  0; 4;1 .

D. I  0; 4; 1

3  x y 1 z  4
Câu 251. Trongkhơnggian Oxyz ,tìmmộtvéctơchỉphươngcủađườngthẳng d :
.


2
3
1




B. c   3;1; 4  .
C. d   2;1; 3 .
D. a   2; 1;3 .
A. b   2; 1;3  .

Câu 252. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm M  2;0;0  , N  0;1;0  , P  0;0;2  . Tìm phương trình
củamặtphẳng  MNP  .
A.

x y z
   1 .

2 1 2

B.

x
y z
   0 .
2 1 2

C.

x y z
   0 .
2 1 2

D.

x y z
 
 1 .
2 1 2
om

Câu 253. Trong không gian Oxyz , cho điểm A  2;3;  1 . Gọi A là điểm đối xứng với điểm A qua

Liên hệ hỗ trợ zalo: 0333800642

Li
e


uO

Đăng kí tham gia nhóm học tiết kiệm

Tư Duy Mở
2019
"COMBO
LUYỆN THI THPT 2023"

Ta
i

Chinh Phục Điểm 10 Oxyz

nT
h

iO

ffi

ci

al

.C

trụchồnh.Tìmtọađộđiểm A .



×