Quản lý an tồn
Máy móc xây dựng
Rev.4.4
1
Ⅲ. Checklist kiểm tra an tồn máy móc xây dựng
Nội dung
1.
MÁY ĐÀO ĐẤT --------------------------------------------------------- 03.
2.
XE TẢI BEN ------------------------------------------------------------ 05.
3.
XE NÂNG HÀNG ----------------------------------------------- 07.
4.
CẦN CẨU BÁNH XÍCH ------------------------------------------------ 09.
5.
CẦN CẨU DI ĐỘNG ---------------------------------------------------- 11.
6.
CẨU THÁP DI ĐỘNG------------------------------------------------------ 13.
7.
XE TẢI CẨU ---------------------------------------------------------------- 15.
8.
XE TRỘN BÊ-TÔNG ----------------------------------------------------- 17.
9.
XE BƠM BÊ-TÔNG ------------------------------------------------------ 19.
10. MÁY KHOAN ĐÁ THỦY LỰC ----------------------------------- 21.
11. MÁY XÚC LẬT / MÁY XÚC LIÊN HỢP -------------------------- 23,25.
12. XE LU RUNG ------------------------------------------------------------- 27.
13. MÁY ĐĨNG CỌC BÁNH XÍCH ---------------------------------------- 29.
14. MÁY SAN GẠT ------------------------------------------------------------ 31.
15. MÁY ỦI ---------------------------------------------------------------------- 33.
16. CẨU THÁP CHỮ T / CẨU THÁP LUFFING--------------------------- 35.
17. THANG MÁY XÂY DỰNG ------------------------------------------ 38.
18. GIÀN GIÁO TREO -------------------------------------------------------- 40.
19. XE NÂNG NGƯỜI DẠNG CẦN VƯƠN ------------------------------ 42.
20. XE NÂNG NGƯỜI DẠNG CẮT KÉO ------------------------ 44.
21. XE NÂNG NGƯỜI DẠNG KHỚP ------------------------------------ 46.
22. XE TẢI CẦN TRƯỢT CHUYỂN NHÀ ------------------------------- 48.
23. CỔNG TRỤC ------------------------------------------------------------- 50.
변변
변변 GO! 변변 GO! 변변 GO!
2
Số hiệu quản lý : HDEC-HSE-CE-001
Phiếu kiểm tra trước khi nhập Máy Đào Đất
Tên cơng
trường
Nhà sản
xuất
Năm sản
xuất
1
Loại hình
cơng việc
Biến số xe
Model máy
Công suất
Ngày nhập
Ngày kiểm
tra
(Ngày lắp)
2
Chốt liên kết
3
Đèn pha
Đèn cảnh báo
Âm cảnh báo lùi
Cịi xe
4
5
6
7
Camera hậu
Vạch an
tồn
Lốp xe
Chốt an tồn gầu xúc
Bu lơng lốp xe
Chốt an tồn móc cẩu
2
8
Tình trạng cần
máy
9
Tầm nhìn
10
13
Đèn hậu
Xilanh thủy lực
Phản quang,
Biển báo an tồn
Thanh chống an
toàn
11
Chi tiết gầm máy
12
14
16
Hồ sơ, giấy kiểm
định
17 Giấy phép làm việc
Người vận
hành
Kính chiếu hậu
15
Tình trạng gầm máy
18
Rị rỉ dầu nhớt
20
19
Dây đai an tồn
21 Người ra tín hiệu
(ký tên)
Tình trạng bánh xích
Đội thi cơng
Bình cứu hỏa
(ký tên)
22
Đội an tồn
Đo nồng độ cồn
(ký tên)
※ Ký hiệu kết quả kiểm tra (Bình thường: ○; Khơng đạt u cầu: △; Sai phạm (dừng sử dụng): X; Không xác định : ; Sai phạm (dừng sử dụng): X; Không xác định : ㅡ )
변변
변변 GO! 변변 GO! 변변 GO!
3
Số hiệu quản lý : HDEC-HSE-CE-001
Phiếu kiểm tra Máy Đào Đất hằng ngày (Sau khi nhập)
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Hạng mục kiểm tra
Biển số xe
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 CN
/
/
/
/
/
/
/
Ghi chú
Chốt liên kết
Đèn pha
Đèn cảnh báo, Âm cảnh báo lùi, Cịi xe
Camera hậu
Vạch an tồn
Lốp xe, Bu lơng lốp xe
Chốt an tồn gầu xúc, Chốt an tồn móc cẩu
Tình trạng cần máy
Tầm nhìn
Phản quang, Biển báo / Thanh chống an tồn
Chi tiết gầm máy
Tình trạng bánh xích
Xilanh thủy lực
Kính chiếu hậu
Tình trạng gầm máy
Hồ sơ, giấy kiểm định
Giấy phép làm việc
Rị rỉ dầu nhớt
Dây đai an tồn
Bình cứu hỏa
Người ra tín hiệu
Đo nồng độ cồn
Người vận hành
Ký tên
Đội thi cơng
Đội an tồn
※ Ký hiệu kết quả kiểm tra (Bình thường: ○; Khơng đạt u cầu: △; Sai phạm (dừng sử dụng): X; Không xác định : ; Sai phạm (dừng sử dụng): X; Không xác định : ㅡ )
변변
변변 GO! 변변 GO! 변변 GO!
4
Số hiệu quản lý : HDEC-HSE-CE-002
Phiếu kiểm tra trước khi nhập Xe Tải Ben
Tên công
trường
Nhà sản
xuất
Năm sản
xuất
2
6
7
Loại hình
cơng việc
Biến số xe
Model máy
Cơng suất
Ngày nhập
Ngày kiểm
tra
(Ngày lắp)
1
3
9
Phanh đỗ xe
Phanh xe
Cịi xe
Lốp xe
4
Bu lơng lốp xe
Đèn pha
Đèn sương
Xilanh thủy lực
mù
Bậc lên xuống
5
10
8
Tầm nhìn
Kính chiếu hậu
Chốt khóa nắp
chắn thùng xe
Trụ đỡ an tồn
Bu-lơng gầm xe
19
11
Thanh chặn
bánh xe
Âm cảnh báo lùi
Camera hậu
9
4
Nhíp giảm xóc
Hồ sơ, giấy kiểm
định
14
Rị rỉ dầu nhớt
16
13 Giấy phép làm việc
15
Dây đai an tồn
17 Người ra tín hiệu
12
Người vận
hành
(ký tên)
Đội thi cơng
Bình cứu hỏa
(ký tên)
18
Đội an toàn
Đèn xi-nhan
Đo nồng độ cồn
(ký tên)
※ Ký hiệu kết quả kiểm tra (Bình thường: ○; Khơng đạt u cầu: △; Sai phạm (dừng sử dụng): X; Không xác định : ; Sai phạm (dừng sử dụng): X; Không xác định : ㅡ )
변변
변변 GO! 변변 GO! 변변 GO!
5
Số hiệu quản lý : HDEC-HSE-CE-002
Phiếu kiểm tra Xe Tải Ben hằng ngày (Sau khi nhập)
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Ký tên
Hạng mục kiểm tra
Biển số xe
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 CN
/
/
/
/
/
/
/
Ghi chú
Tầm nhìn
Kính chiếu hậu
Phanh đỗ xe, Phanh xe, Còi xe
Đèn pha, Đèn sương mù
Bậc lên xuống
Lốp xe, Bu lơng lốp xe
Xilanh thủy lực
Trụ đỡ an tồn
Bu-lơng gầm xe, Nhíp giảm xóc
Chốt khóa nắp chắn thùng xe
Âm cảnh báo lùi, Camera hậu
Hồ sơ, giấy kiểm định
Giấy phép làm việc
Rị rỉ dầu nhớt
Dây đai an tồn
Bình cứu hỏa
Người ra tín hiệu
Đo nồng độ cồn
Thanh chặn bánh xe
Người vận hành
Đội thi cơng
Đội an tồn
※ Ký hiệu kết quả kiểm tra (Bình thường: ○; Khơng đạt u cầu: △; Sai phạm (dừng sử dụng): X; Không xác định : ; Sai phạm (dừng sử dụng): X; Không xác định : ㅡ )
변변
변변 GO! 변변 GO! 변변 GO!
6
Số hiệu quản lý : HDEC-HSE-CE-003
Phiếu kiểm tra trước khi nhập Xe Nâng Hàng
Tên cơng
trường
Nhà sản
xuất
Năm sản
xuất
Loại hình
cơng việc
Biến số xe
Model máy
Cơng suất
Ngày nhập
Ngày kiểm
tra
(Ngày lắp)
4
3
1 Đèn pha
Mui xe
Khung nâng
5
Xích nâng
Xylanh thủy lực
6
Giá nâng
1
Đèn cảnh báo
Đèn hậu
Xilanh
nghiêng khung
7
Âm cảnh báo lùi
Đèn xi-nhan
8 Chốt an tồn
chạc nâng
9
Lốp xe
Bu lơng lốp xe
10
2
Xilanh thủy lực
11
Cịi xe
Cần điều khiển
thiết bị
12
16
Kính chiếu hậu
Camera hậu
Thanh chống an toàn
15
Phanh đỗ xe
14 Chân phanh
Hồ sơ, giấy kiểm
định
13
2 cấp
Phanh xe
19
Rò rỉ dầu nhớt
21
18 Giấy phép làm việc
20
Dây đai an tồn
22 Người ra tín hiệu
17
Người vận
hành
(ký tên)
Đội thi cơng
Bình cứu hỏa
(ký tên)
23
Đội an tồn
Đo nồng độ cồn
(ký tên)
※ Ký hiệu kết quả kiểm tra (Bình thường: ○; Không đạt yêu cầu: △; Sai phạm (dừng sử dụng): X; Không xác định : ; Sai phạm (dừng sử dụng): X; Không xác định : ㅡ )
변변
변변 GO! 변변 GO! 변변 GO!
7
Số hiệu quản lý : HDEC-HSE-CE-003
Phiếu kiểm tra Xe Nâng Hàng hằng ngày (Sau khi nhập)
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Ký tên
Hạng mục kiểm tra
Biển số xe
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 CN
/
/
/
/
/
/
/
Ghi chú
Đèn pha, Đèn xi-nhan
Đèn cảnh báo, Đèn hậu, Âm cảnh báo lùi
Xilanh thủy lực
Mui xe
Khung nâng, Xylanh thủy lực
Xích nâng
Giá nâng
Xilanh nghiêng khung
Chốt an tồn chạc nâng
Lốp xe, Bu lơng lốp xe
Cịi xe
Cần điều khiển thiết bị
Camera hậu, Thanh chống an toàn
Phanh xe
Chân phanh 2 cấp
Phanh đỗ xe
Kính chiếu hậu
Hồ sơ, giấy kiểm định
Giấy phép làm việc
Rị rỉ dầu nhớt
Dây đai an tồn
Bình cứu hỏa
Người ra tín hiệu
Đo nồng độ cồn
Người vận hành
Đội thi cơng
Đội an tồn
※ Ký hiệu kết quả kiểm tra (Bình thường: ○; Không đạt yêu cầu: △; Sai phạm (dừng sử dụng): X; Không xác định : ; Sai phạm (dừng sử dụng): X; Không xác định : ㅡ )
변변
변변 GO! 변변 GO! 변변 GO!
8
Số hiệu quản lý : HDEC-HSE-CE-004
Phiếu kiểm tra trước khi nhập Cần Cẩu Bánh Xích
Tên cơng
trường
Nhà sản
xuất
Năm sản
xuất
Loại hình
cơng việc
Biến số xe
Model máy
Cơng suất
Ngày nhập
Ngày kiểm
tra
(Ngày lắp)
12
Rịng rọc cáp
3
1
Dây cáp
2
Chống nâng
quá cao
Bộ chống
xoay ngược
14
15
9
Trống cáp
13
Phanh
7 Tình trạng cần
(biến dạng,vết nứt,chốt liên kết)
Đối trọng
Biển báo an tồn
5
Đầu móc cẩu
chốt khóa
Tình trạng bánh
xích và gầm xe
10
4
11
Hồ sơ, giấy kiểm
định
17 Giấy phép làm việc
Người vận
hành
Biểu thị góc nghiêng
và tải trọng cẩu an tồn
Cịi xe
6
16
8
Van an tồn giới hạn
Kính
chiếu hậu
Thiết bị chống quá tải
Xác nhận trước khi làm
18 (đường dây cao áp, địa chất,)
19 Người ra tín hiệu
(Bố trí, huấn luyện)
(ký tên)
20 Tấm sắt lót đường
21
Đội thi cơng
Đo nồng độ cồn
(ký tên)
22
Tem niêm phong thiết
bị an tồn
Đội an toàn
(ký tên)
※ Ký hiệu kết quả kiểm tra (Bình thường: ○; Khơng đạt u cầu: △; Sai phạm (dừng sử dụng): X; Không xác định : ; Sai phạm (dừng sử dụng): X; Không xác định : ㅡ )
변변
변변 GO! 변변 GO! 변변 GO!
9
Số hiệu quản lý : HDEC-HSE-CE-004
Phiếu kiểm tra Cần Cẩu Bánh Xích hằng ngày
Biển số xe
(Sau khi nhập)
STT
Hạng mục kiểm tra
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Dây cáp
Bộ chống xoay ngược
Chống nâng quá cao
Van an toàn giới hạn
Đầu móc cẩu chốt khóa
Thiết bị chống q tải
Tình trạng cần
Biểu thị góc nghiêng và tải trọng cẩu an tồn
Phanh
Kính chiếu hậu
Cịi xe
Rịng rọc cáp
Trống cáp
Đối trọng, Biển báo an tồn
Tình trạng bánh xích và gầm xe
Hồ sơ, giấy kiểm định
Giấy phép làm việc
Xác nhận trước khi làm (đường dây, địa chất)
Người ra tín hiệu(Bố trí, huấn luyện)
Tấm sắt lót đường
Đo nồng độ cồn
Tem niêm phong thiết bị an toàn
Ký tên
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 CN
/
/
/
/
/
/
/
Ghi chú
Người vận hành
Đội thi công
Đội an tồn
※ Ký hiệu kết quả kiểm tra (Bình thường: ○; Không đạt yêu cầu: △; Sai phạm (dừng sử dụng): X; Không xác định : ; Sai phạm (dừng sử dụng): X; Không xác định : ㅡ )
변변
변변 GO! 변변 GO! 변변 GO!
10
Số hiệu quản lý : HDEC-HSE-CE-005
Phiếu kiểm tra trước khi nhập Cần Cẩu Di Động
Tên công
trường
Nhà sản
xuất
Năm sản
xuất
2
Loại hình
cơng việc
Biến số xe
Model máy
Cơng suất
Ngày nhập
Ngày kiểm
tra
(Ngày lắp)
Rịng rọc cáp
11
Chống nâng
quá cao
6
4
Tình trạng cần
(biến dạng, vết nứt, chốt liên
kết)
1
Đầu móc cẩu
chốt khóa
12
3
5
Trống cáp
Xilanh thủy
lực
8
Thiết bị chống quá tải
9
Phanh
Đối trọng
Biển báo an tồn
Chân chống
10
Tình trạng
7 Cịi xe, kính
lốp xe, gầm xe
Hồ sơ, giấy kiểm
Xác nhận trước khi làm chiếu hậu
14
16 (đường dây cao áp, địa chất,)
18
định
17 Người ra tín hiệu
15 Giấy phép làm việc
19
13
(Bố trí, huấn luyện)
Người vận
hành
Dây cáp
(ký tên)
Đội thi công
Đo nồng độ cồn
Dụng cụ nâng
(ký tên)
20
Đội an toàn
Tem niêm phong thiết
bị an tồn
(ký tên)
※ Ký hiệu kết quả kiểm tra (Bình thường: ○; Không đạt yêu cầu: △; Sai phạm (dừng sử dụng): X; Không xác định : ; Sai phạm (dừng sử dụng): X; Không xác định : ㅡ )
변변
변변 GO! 변변 GO! 변변 GO!
11
Số hiệu quản lý : HDEC-HSE-CE-005
Phiếu kiểm tra Cần Cẩu Di Động hằng ngày
Biển số xe
(Sau khi nhập)
STT
Hạng mục kiểm tra
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Dây cáp
Chống nâng quá cao
Xilanh thủy lực
Đầu móc cẩu chốt khóa
Thiết bị chống q tải
Tình trạng cần
Cịi xe, kính chiếu hậu
Phanh
Đối trọng, Biển báo an tồn
Chân chống
Rịng rọc cáp
Trống cáp
Tình trạng lốp xe, gầm xe
Hồ sơ, giấy kiểm định
Giấy phép làm việc
Xác nhận trước khi làm (đường dây, địa chất)
Người ra tín hiệu(Bố trí, huấn luyện)
Đo nồng độ cồn
Dụng cụ nâng
Tem niêm phong thiết bị an toàn
Ký tên
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 CN
/
/
/
/
/
/
/
Ghi chú
Người vận hành
Đội thi cơng
Đội an tồn
※ Ký hiệu kết quả kiểm tra (Bình thường: ○; Khơng đạt u cầu: △; Sai phạm (dừng sử dụng): X; Không xác định : ; Sai phạm (dừng sử dụng): X; Không xác định : ㅡ )
변변
변변 GO! 변변 GO! 변변 GO!
12
Số hiệu quản lý : HDEC-HSE-CE-005
Phiếu kiểm tra trước khi nhập Cẩu Tháp Di Động
Tên công
trường
Nhà sản
xuất
Năm sản
xuất
4
2
6
Loại hình
cơng việc
Biến số xe
Model máy
Cơng suất
Ngày nhập
Ngày kiểm
tra
(Ngày lắp)
Tình trạng cần
(biến dạng, vết nứt, chốt
liên kết)
11
1
Đầu móc cẩu chốt khóa
(tải trọng cho phép)
Dây cáp
Xilanh thủy
lực
3
Trống cáp
12
5
Thiết bị chống quá tải
8
7
9
14
16 Giấy phép làm việc
Người vận
hành
Xác nhận trước khi làm
Tình trạng
lốp xe, gầm xe
17 (đường dây cao áp, địa chất,)
18 Người ra tín hiệu
(Bố trí, huấn luyện)
(ký tên)
Đối trọng
Biển báo an tồn
Kính
chiếu
hậu
13
Hồ sơ, giấy kiểm
định
Phanh
Cịi xe
Chống nâng quá cao
Tem niêm phong
15
Ròng rọc cáp
10
Chân chống
19
Đo nồng độ cồn
20
Dụng cụ nâng
Đội thi cơng
(ký tên)
21
Đội an tồn
Tem niêm phong thiết
bị an toàn
(ký tên)
※ Ký hiệu kết quả kiểm tra (Bình thường: ○; Khơng đạt u cầu: △; Sai phạm (dừng sử dụng): X; Không xác định : ; Sai phạm (dừng sử dụng): X; Không xác định : ㅡ )
변변
변변 GO! 변변 GO! 변변 GO!
13
Số hiệu quản lý : HDEC-HSE-CE-005
Phiếu kiểm tra Cẩu Tháp Di Động hằng ngày
Biển số xe
(Sau khi nhập)
STT
Hạng mục kiểm tra
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Tầm nhìn
Chống nâng quá cao Tem niêm phong
Xilanh thủy lực
Đầu móc cẩu chốt khóa
Thiết bị chống q tải
Tình trạng cần
Cịi xe
Phanh
Đối trọng, Biển báo an tồn
Chân chống
Rịng rọc cáp
Trống cáp
Tình trạng lốp xe, gầm xe
Kính chiếu hậu
Hồ sơ, giấy kiểm định
Giấy phép làm việc
Xác nhận trước khi làm (đường dây, địa chất)
Người ra tín hiệu(Bố trí, huấn luyện)
Đo nồng độ cồn
Dụng cụ nâng
Tem niêm phong thiết bị an toàn
Ký tên
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 CN
/
/
/
/
/
/
/
Ghi chú
Người vận hành
Đội thi cơng
Đội an tồn
※ Ký hiệu kết quả kiểm tra (Bình thường: ○; Khơng đạt yêu cầu: △; Sai phạm (dừng sử dụng): X; Không xác định : ; Sai phạm (dừng sử dụng): X; Không xác định : ㅡ )
변변
변변 GO! 변변 GO! 변변 GO!
14
Số hiệu quản lý : HDEC-HSE-CE-006
Phiếu kiểm tra trước khi nhập Xe Tải Cẩu
Tên công
trường
Nhà sản
xuất
Năm sản
xuất
3
Loại hình
cơng việc
Biến số xe
Model máy
Cơng suất
Ngày nhập
Ngày kiểm
tra
(Ngày lắp)
11
Con lăn dẫn hướng
và tình trạng cần
2
Thiết bị dừng khẩn cấp
Thiết bị chống quá tải
7
8
Biểu thị góc nghiêng
và tải trọng cẩu an tồn
Cịi xe
5
6
1
12
Chống nâng q cao
Dây cáp
10
Đầu móc cẩu
chốt khóa
Xilanh thủy
lực
Trục xoay
9
Hồ sơ, giấy kiểm
định
13 Giấy phép làm việc
Người vận
hành
4
Mối liên kết
Xác nhận trước khi làm
14 (đường dây cao áp, địa chất,)
15 Người ra tín hiệu
(Bố trí, huấn luyện)
(ký tên)
Chân chống
16
Đo nồng độ cồn
17
Dụng cụ nâng
Đội thi cơng
(ký tên)
18
Đội an tồn
Tem niêm phong thiết
bị an tồn
(ký tên)
※ Ký hiệu kết quả kiểm tra (Bình thường: ○; Không đạt yêu cầu: △; Sai phạm (dừng sử dụng): X; Không xác định : ; Sai phạm (dừng sử dụng): X; Không xác định : ㅡ )
변변
변변 GO! 변변 GO! 변변 GO!
15
Số hiệu quản lý : HDEC-HSE-CE-006
Phiếu kiểm tra Xe Tải Cẩu hằng ngày (Sau khi nhập)
STT
Hạng mục kiểm tra
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Dây cáp
Chống nâng quá cao
Thiết bị dừng khẩn cấp, chống quá tải
Chân chống
Đầu móc cẩu chốt khóa
Xilanh thủy lực
Biểu thị góc nghiêng và tải trọng cẩu an tồn
Cịi xe
Mối liên kết
Trục xoay
Con lăn dẫn hướng và tình trạng cần
Hồ sơ, giấy kiểm định
Giấy phép làm việc
Xác nhận trước khi làm (đường dây, địa chất)
Người ra tín hiệu(Bố trí, huấn luyện)
Đo nồng độ cồn
Dụng cụ nâng
Tem niêm phong thiết bị an toàn
Ký tên
Biển số xe
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 CN
/
/
/
/
/
/
/
Ghi chú
Người vận hành
Đội thi công
Đội an tồn
※ Ký hiệu kết quả kiểm tra (Bình thường: ○; Không đạt yêu cầu: △; Sai phạm (dừng sử dụng): X; Không xác định : ; Sai phạm (dừng sử dụng): X; Không xác định : ㅡ )
변변
변변 GO! 변변 GO! 변변 GO!
16
Số hiệu quản lý : HDEC-HSE-CE-007
Phiếu kiểm tra trước khi nhập Xe Trộn Bê-Tơng
Tên cơng
trường
Loại hình
cơng việc
Biến số xe
Nhà sản xuất
Model máy
Cơng suất
Năm sản
xuất
Ngày nhập
Ngày kiểm
tra
1
2
(Ngày lắp)
Tầm nhìn
Kính chiếu hậu
4
3
Bậc lên xuống
Thành lan can
Đèn pha
5
Đèn sương mù
Lốp xe
Đèn xi-nhan
Bu lông lốp xe
6
7
Âm cảnh báo lùi
Camera hậu
Phanh đỗ xe
Phanh xe
Còi xe
8
3
Cần điều khiển
level
9
Đèn hậu
10
Hồ sơ, giấy kiểm
định
12
Rò rỉ dầu nhớt
14
11
Giấy phép làm việc
13
Dây đai an tồn
15 Người ra tín hiệu
Người vận
hành
(ký tên)
Đội thi cơng
Bình cứu hỏa
(ký tên)
16
Đội an tồn
Thanh chặn
bánh xe
Đo nồng độ cồn
(ký tên)
※ Ký hiệu kết quả kiểm tra (Bình thường: ○; Khơng đạt u cầu: △; Sai phạm (dừng sử dụng): X; Không xác định : ; Sai phạm (dừng sử dụng): X; Không xác định : ㅡ )
변변
변변 GO! 변변 GO! 변변 GO!
17
Số hiệu quản lý : HDEC-HSE-CE-007
Phiếu kiểm tra Xe Trộn Bê-Tơng hằng ngày (Sau khi nhập)
STT
Hạng mục kiểm tra
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Tầm nhìn
Kính chiếu hậu
Đèn pha, Đèn sương mù, Đèn xi-nhan,Đèn hậu
Bậc lên xuống
Lốp xe, Bu lông lốp xe
Âm cảnh báo lùi, Camera hậu
Phanh đỗ xe, Phanh xe, Còi xe
Cần điều khiển level
Thanh chặn bánh xe
Hồ sơ, giấy kiểm định
Giấy phép làm việc
Rò rỉ dầu nhớt
Dây đai an tồn
Bình cứu hỏa
Người ra tín hiệu
Đo nồng độ cồn
Ký tên
Biển số xe
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 CN
/
/
/
/
/
/
/
Ghi chú
Người vận hành
Đội thi cơng
Đội an tồn
※ Ký hiệu kết quả kiểm tra (Bình thường: ○; Khơng đạt u cầu: △; Sai phạm (dừng sử dụng): X; Không xác định : ; Sai phạm (dừng sử dụng): X; Không xác định : ㅡ )
변변
변변 GO! 변변 GO! 변변 GO!
18
Số hiệu quản lý : HDEC-HSE-CE-008
Phiếu kiểm tra trước khi nhập Xe Bơm Bê-Tơng
Tên cơng
trường
Nhà sản
xuất
Năm sản
xuất
Loại hình
cơng việc
Biến số xe
Model máy
Cơng suất
Ngày nhập
Ngày kiểm
tra
1
(Ngày lắp)
Cần bơm
1
Tình trạng cần
(biến dạng, vết nứt)
2
Vị trí liên kết cần
4
Tầm nhìn
5
3
Dây nối cần
và ống bơm
6
Kính
chiếu hậu
Đèn pha
Đèn sương mù
7
Cịi xe
Chân chống
9
Trục xoay
12
8
Tấm lót chân
chống
6
Thanh chặn
bánh xe
Đèn hậu
Âm cảnh báo lùi
10
Lốp xe
Bu lông lốp xe
Hồ sơ, giấy kiểm
định
11
15
Rò rỉ dầu nhớt
Bậc lên xuống, Thành lan can
17
Bình cứu hỏa
14 Giấy phép làm việc
16
Dây đai an tồn
18 Người ra tín hiệu
13
Người vận
hành
(ký tên)
Đội thi cơng
(ký tên)
19
Đội an toàn
Đo nồng độ cồn
(ký tên)
※ Ký hiệu kết quả kiểm tra (Bình thường: ○; Khơng đạt u cầu: △; Sai phạm (dừng sử dụng): X; Không xác định : ; Sai phạm (dừng sử dụng): X; Không xác định : ㅡ )
변변
변변 GO! 변변 GO! 변변 GO!
19
Số hiệu quản lý : HDEC-HSE-CE-008
Phiếu kiểm tra Xe Bơm Bê-Tông hằng ngày (Sau khi nhập)
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Ký tên
Hạng mục kiểm tra
Biển số xe
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 CN
/
/
/
/
/
/
/
Ghi chú
Cần bơm, Tình trạng cần
Vị trí liên kết cần
Dây nối cần và ống bơm
Tầm nhìn
Kính chiếu hậu
Đèn pha, Đèn sương mù, Cịi xe
Chân chống
Tấm lót chân chống
Trục xoay
Lốp xe, Bu lông lốp xe
Bậc lên xuống, Thành lan can
Thanh chặn bánh xe
Hồ sơ, giấy kiểm định
Giấy phép làm việc
Rị rỉ dầu nhớt
Dây đai an tồn
Bình cứu hỏa
Người ra tín hiệu
Đo nồng độ cồn
Người vận hành
Đội thi cơng
Đội an tồn
※ Ký hiệu kết quả kiểm tra (Bình thường: ○; Không đạt yêu cầu: △; Sai phạm (dừng sử dụng): X; Không xác định : ; Sai phạm (dừng sử dụng): X; Không xác định : ㅡ )
변변
변변 GO! 변변 GO! 변변 GO!
20