Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (39.95 KB, 2 trang )
“Be able to” là một cấu trúc động từ thường được sử dụng để diễn tả khả năng hoặc có
thể thực hiện một hành động nào đó. Cấu trúc này thường được dùng khi muốn nói về
việc thành cơng trong việc làm gì đó hoặc có khả năng vượt qua một trở ngại nào đó.
1. Cấu trúc cơ bản:
Khẳng định (Affirmative): Trong câu khẳng định, chúng ta sử dụng “be” phù hợp với
chủ ngữ và sau đó kết hợp với “able to” và động từ ở dạng cơ bản (base form).
Ví dụ:
I am able to swim. (Tơi có khả năng bơi.)
They were able to finish the project on time. (Họ có thể hồn thành dự án đúng hạn.)
Phủ định (Negative): Trong câu phủ định, chúng ta sử dụng “not” sau “be” và tiếp tục
với “able to” và động từ ở dạng cơ bản.
Ví dụ:
She is not able to play the piano. (Cô ấy không thể chơi đàn piano.)
We were not able to find a solution. (Chúng tơi khơng thể tìm ra giải pháp.)
Câu hỏi (Question): Trong câu hỏi, chúng ta đặt “be” phù hợp với chủ ngữ, sau đó là
“able to” và động từ ở dạng cơ bản.
Ví dụ:
Is he able to speak French? (Anh ấy có khả năng nói tiếng Pháp không?)
Were they able to catch the train? (Họ có thể bắt kịp chuyến tàu không?)
2. Ý nghĩa và cách sử dụng: