Tải bản đầy đủ (.pptx) (20 trang)

Unit 8 Vocab.pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (477.11 KB, 20 trang )

Unit 8: What’s the
time?
Lesson 1: Vocabulary
and Pronunciation


Get up


Have a
breakfast


Go to school


Go home


Have a dinner


Get up



In the
morning


In the


afternoon


In the evening


At night


Match

Have a breakfast

Get up

Go to school


Go home

Have a dinner

Go to bed


Meal of a day
Breakfast: bua sang

Lunch: bua trua


Dinner: bua toi


At … o’clock: tại mấy giờ, lúc mấy giờ
Ví dụ: at 3 o’clock: tại 3 giờ, lúc 3 giờ
At … a.m: tại mấy giờ sáng, lúc mấy giờ sáng
Ví dụ: at 3 a.m: lúc 3 giờ sáng
At … p.m: tại mấy giờ chiều/ tối, lúc mấy giờ chiều/ tối
Ví dụ: at 3 p.m chiều
Khi từ 12 giờ đêm đến 12 giờ trưa hôm sau:
chúng ta dùng a.m
Khi từ 12 giờ trưa đến 12 giờ đêm:
chúng ta dùng p.m


Look and write the time:

1. It’s seven o’clock.

4.

2.

5.

3.

6.



1. He gets up at 6 a.m.

3.

2.


1.

3.

2.


Viết 1 đoạn văn về hoạt động 1 ngày của em.

Hi, my name is…
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.

What time do you get up?
How is your feeling? Why?
What do you do at 7 a.m?

What do you do at 8 a.m?
what do you do at lunch? What do you often eat?
What do you do at 5 p.m?
Have you got a dinner with you family?
What time do you go to bed?
How do you feel in your day?



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×