TỪ VỰNG CẦN HỌC
ETS 2023
TEST 1
Học hết những từ vựng này rồi hẵng làm test để không bị ngợp
và đạt điểm test tối ưu nhé ^.^
PART 1
-
Climbing (N) /ˈklaɪ.mɪŋ/ leo (lưu ý cách phát âm từ này, ko có âm b, dễ nghe lầm
và hiểu sai nghĩa)
=> A woman is climbing some stairs
-
Jogging (N) /ˈdʒɒɡ.ɪŋ/ đi bộ
=> She’s jogging near the ocean
-
Hold on to something: giữ chặt một thứ gì đó (cụm từ thường gặp trong listening)
=> She is holding on to a shopping cart
-
Fence (N) /fens/ hàng rào
Carpet (N) /ˈkɑː.pɪt/ cái thảm
=> A carpet is being rolled up
-
Pile on /paɪl/ xếp chồng (lưu ý phát âm có đi “l”, đọc thành “pai ồ”)
=> Some cushions are piled on the floor
-
In front of: ở đằng trước
Reading materials: tài liệu
Porch (n) /pɔːtʃ/ hiên nhà
Cake stand (cụm N) giá/chân để bánh
Music stand (cụm N) giá treo nhạc
Fold up: gập lại
=> Some music stands are being folded up
PART 2:
Từ vựng ở part này khơng khó, nhưng nối âm khá nhiều, vì vậy nên nghe lại nhiều lần để
quen mặt chữ => vừa nghe vừa đọc transcript cho tới khi có thể nghe kịp tiếng đoạn hội
thoại trong clip
-
Aisle (N) /ail/ con đường (đọc là ai ồ, vì có âm “l” ở sau)
Colleague (N) /ˈkɑː.liːɡ/ đồng nghiệp
College (N) /ˈkɑː.lɪdʒ/ trường đại học
=> phân biệt cách phát âm 2 từ này, khác ở phát âm đuôi
-
Why did Chae-Won hire an assistant?
=> Haven’t you noticed how busy she is?
-
At the latest: muộn nhất
make sense : hợp lý
We should get some feedback on this book cover design.(Chúng ta nên thu thập
thêm một vài phản hồi cho thiết kế bìa sách này.)
=> Ahmed has a visual arts degree. (Ahmed có bằng cử nhân nghệ thuật thị giác)
-
near the coast: gần bờ biển
Seven thirty at night is rather late for a meeting, isn’t it? (7 rưỡi tối là khá muộn
cho cuộc họp, phải khơng?)
=> I promise I’ll keep it short.
Sẽ có một số câu khá khó hiểu đơi khi khơng phải về từ vựng mà về nghĩa, nên chọn
những câu có từ vựng liên quan tương đồng với câu hỏi và dùng biện pháp loại trừ, cịn
nếu khơng chọn được thì chọn đại theo tâm linh vậy (thường tui thấy câu 31 hay là câu
khó)
PART 3 & 4
-
Manual (adj) /ˈmỉn.ju.əl/ làm thủ cơng, làm bằng tay
Cubicle (n) /ˈkjuːbɪkl/ a small area of a room that is separated off by curtains or by
thin or low walls
Curtain (n) /ˈkɜːtn/cái rèm
=> She has the cubicle closest to the stairs.
-
Van (n) xe tải
Business class: ghế ngồi hạng thương gia
Confusion about: nhầm lẫn về
Intend (v) có ý định
=> Intended (adj) dự định
-
Free up room = area layout: bố trí khu vực
Assumption (N) /əˈsʌmpʃn/ giả định (thường là ko có căn cứ)
=> Lots of evidence supports this assumption.
-
Suppose (v) /səˈpəʊz/ giả định (có căn cứ).
Unconventional # conventional (adj) độc đáo # thông thường
Straightforward (adj) đơn giản, ko phức tạp
Switch (v) chuyển đổi sang một cái gì đó
Contamination (n) /kənˌtỉm.ɪˈneɪ.ʃən/ sự lây nhiễm, lẫn lộn
=> We'd need a separate set of equipment to avoid contamination between the two
production areas.
-
A last – minute: vào phút cuối
Migrate (v) /ˈmaɪ.ɡreɪt/ di trú, di cư
Reimbursement (n) /ˌriː.ɪmˈbɝːs.mənt/ sự hoàn tiền, hoàn lại
health and wellness: sức khỏe & hạnh phúc
Resemble (v) /ri'zembl/ giống với
Conservation (n) /,kɔnsə:'veiʃn/ sự giữ gìn, bảo tồn
=> forest conservation
-
stainless steel (n) /ˌsteɪn.ləs ˈstiːl/ thép ko gỉ
PART 5
-
encourage somebody to V: khuyến khích ai đó làm gì
his: tính từ sở hữu (+ N)
-
him: tân ngữ (sau V)
-
himself: đại từ phản thân
-
he: chủ ngữ (trước V)
-
safety (N): sự an toàn
-
safe (Adj): an toàn
-
safeness (N): cảm giác an toàn
-
safely (Adv): một cách an toàn
-
By + V-ing: bằng việc
Quality (n) chất lượng
Qualify (v) đủ điều kiện, đủ trình độ
Credential (n) /krɪˈden.ʃəl/ phẩm chất, thành tích
tightly: chặt, chặt chẽ
-
occasionally: thỉnh thoảng
-
vaguely: ang áng, gần, hơi đúng
-
realistically: thực tế
-
feature (n): đặc điểm, đặc trưng
-
feature (v): có
=> The café occasionally features poets, folk singers, and drama groups on its stage.
(Quán cà phê THỈNH THOẢNG có các nhà thơ, ca sĩ dân gian và các nhóm kịch trên sân
khấu.)
-
furthermore: hơn nữa, vả lại
-
as if: như thể là
-
such as: chẳng hạn như
-
therefore: do đó, vì vậy (+ SVO)
-
Claim (n) /kleim/ : yêu cầu, tuyên bố
-
remark (V nguyên thể): nhận xét, làm chú ý
-
remarkable (Adj): đáng chú ý, xuất sắc, đáng kể
-
Lead to = result in = cause (v): dẫn đến, gây nên
=> A drop in consumer demand has led to a remarkable decrease in the production of
large pickup trucks. (Nhu cầu của người tiêu dùng giảm dẫn đến việc sản xuất của xe tải
cỡ lớn giảm đáng kể)
-
involve in (v): tham gia vào
-
a/an/the + Adj + N
-
Accessible (adj): có thể tới được, có thể sử dụng được
=> The city’s harbor is accessible to container ships and fishing vessels of all sizes.
(Bến cảng của thành phố CÓ THỂ SỬ DỤNG ĐƯỢC với các tàu chở hàng và tàu cá đủ
kích cỡ.)
-
Equip with: trang bị với
PART 6 & 7:
-
Criterion (n) /kraɪˈtɪr.i.ən/ = criteria (n) = standard (n) /ˈstỉn.dɚd/
economy (N): nền kinh tế
economics (N): mơn kinh tế học
economize (V): tiết kiệm
economical (Adj): tiết kiệm
=> safe & economical
-
Therefore: do đó, vì vậy
Regardless: bất chấp, mặc kệ
For example: ví dụ
Moreover: hơn nữa
eliminate (v) /ɪˈlɪmɪneɪt/remove or get rid of ST
durable (adj) /djuərəbl/ bền, lâu bền
servicing (n) = maintenance (n) sự bảo dưỡng, bảo quản
an orchestra /'ɔ:kistrə/ concert (cum N): một buổi hòa nhạc của dàn nhạc
coincidence (n) /kəʊˈɪn.sɪ.dəns/ sự trùng hợp, sự trùng nhau
=> In a helpful coincidence: trong một sự trùng hợp hữu ích
-
Convention (n) = conference (n)
=> to address a journalist's convention: phát biểu tại hội nghị của các nhà báo
-
Cookware (n) /ˈkʊk.wer/ dụng cụ nấu ăn
Malfunction (v/n) trục trặc
Demonstration (n) = presentation (n): thuyết trình, trình bày
Convey (v) /kənˈveɪ/ = communicate (v) /kəˈmjuː.nə.keɪt/
Sustainable (adj) /səˈsteɪ.nə.bəl/ = durable (adj) /ˈdʊr.ə.bəl/
Motivation (n) = enthusiasm (n)
Conclude (v) = finish (v) kết luận