Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Bảng từ vựng và cấu trúc unit 1 lớp 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (295.09 KB, 4 trang )

TÀI LIỆU KHÓA HỌC - WISE OWL

BẢNG TỪ VỰNG VÀ CẤU TRÚC UNIT 1: LIFE STORIES

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

1

interested

adj

/ˈɪn.trə.stɪd/

quan tâm, hứng thú

2

excel

verb

/ɪkˈsel/



vượt trội, giỏi

3

engrossed

adj

/ɪnˈɡrəʊst/

chìm đắm, say mê

4

involved

adj

/ɪnˈvɒlvd/

liên quan, chìm đắm

5

incredible

adj

/ɪnˈkred.ə.bəl/


đáng kinh ngạc

6

admission

noun

/ədˈmɪʃn/

sự nhận vào

7

earn

verb

/ɜːn/

kiếm được

8

attain

verb

/əˈteɪn/


đạt được

9

resort

verb

/rɪˈzɔːt/

viện đến, dùng đến

10

apply

verb

/əˈplaɪ/

ứng tuyển

11

suffer

verb

/ˈsʌfə(r)/


chịu đựng

12

fulfill

verb

/fʊlˈfɪl/

hồn thành

13

mission

noun

/ˈmɪʃn/

nhiệm vụ, sứ mệnh

14

needy

adj

/ˈniːdi/


túng thiếu, nghèo khó

15

appoint

verb

/əˈpɔɪnt/

bổ nhiệm, chỉ định

16

dissuade

verb

/dɪˈsweɪd/

thuyết phục khơng làm gì

17

award

verb

/əˈwɔːd/


trao cho

18

undertake

verb

/ˌʌndəˈteɪk/

thực hiện

19

overcome

verb

/ˌəʊvəˈkʌm/

vượt qua

20

distress

noun

/dɪˈstres/


sự căng thẳng, lo lắng

21

battle

noun

/ˈbætl/

cuộc chiến

22

struggle

noun

/ˈstrʌɡl/

sự đấu tranh

23

movement

noun

/ˈmuːvmənt/


phong trào

24

proposal

noun

/prəˈpəʊzl/

đề xuất

25

permission

noun

/pəˈmɪʃn/

sự cho phép

HỖ TRỢ HỌC TẬP - CHIA SẺ TÀI LIỆU ÔN THI


TÀI LIỆU KHÓA HỌC - WISE OWL

26


obtain

verb

/əbˈteɪn/

đạt được

27

integration

noun

/ˌɪntɪˈɡreɪʃn/

sự hội nhập

28

segregation

noun

/ˌseɡrɪˈɡeɪʃn/

sự phân biệt đối xử

29


achievement

noun

/əˈtʃiːvmənt/

thành tích, thành tựu

30

exploitation

noun

/ˌeksplɔɪˈteɪʃn/

sự khai thác, bóc lột

31

capacity

noun

/kəˈpæsəti/

sức chứa

32


potential

noun

/pəˈtenʃl/

tiềm năng

33

impressive

adj

/ɪmˈpresɪv/

đầy ấn tượng

34

mass-produce

verb

/ˌmæs.prəˈdʒuːs/ sản xuất hàng loạt

35

long-serving


adj

/ˈlɒŋ sɜːvɪŋ/

phục vụ lâu dài

36

seriousness

noun

/ˈsɪəriəsnəs/

sự nghiêm túc

37

determination

noun

/dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn/

sự quyết tâm

38

reputation/fame


noun

/ˌrepjuˈteɪʃn/

sự nổi tiếng, danh tiếng

/feɪm/
39

maintenance

noun

/ˈmeɪntənəns/

sự bảo trì, bảo dưỡng

40

leadership

noun

/ˈliːdəʃɪp/

tài lãnh đạo

41

classify


verb

/ˈklỉsɪfaɪ/

phân loại

42

depict

verb

/dɪˈpɪkt/

mơ tả

43

regard

verb

/rɪˈɡɑːd/

coi là

44

male-dominated


adj

/meɪl

nam quyền

dɪˈnɒmɪneɪtɪd/
45

solid

adj

/ˈsɒlɪd/

ổn định (không quá xuất
sắc)

46

stubborn

adj

/ˈstʌbən/

cứng đầu, ngoan cố

47


qualify

verb

/ˈkwɒlɪfaɪ/

đủ điều kiện

48

specialise

verb

/ˈspeʃəlaɪz/

chuyên về

49

indulge

verb

ɪnˈdʌldʒ/

nuông chiều bản thân

50


constitute

verb

/ˈkɒnstɪtjuːt/

cấu thành

HỖ TRỢ HỌC TẬP - CHIA SẺ TÀI LIỆU ÔN THI


TÀI LIỆU KHĨA HỌC - WISE OWL

51

critical

adj

/ˈkrɪtɪkl/

chỉ trích

52

nominate

verb


/ˈnɒmɪneɪt/

đề cử

53

reward

verb

/rɪˈwɔːd/

trao tặng

54

abuse

verb

/əˈbjuːs/

lạm dụng

55

wealthy

adj


/ˈwelθi/

giàu có

56

found

verb

/faʊnd/

thành lập

57

pervasive

adj

/pəˈveɪsɪv/

lan tỏa, tỏa khắp

58

intrusion

noun


/ɪnˈtruːʒn/

sự xâm phạm

59

relatively

adv

/ˈrelətɪvli/

khá

60

respectively

adv

/rɪˈspektɪvli/

tương ứng

61

virtually

adv


/ˈvɜːtʃuəli/

hầu như

62

absorbed

adj

/əbˈzɔːbd/

đắm chìm

63

reckless

adj

/ˈrekləs/

bất cẩn

64

reluctant

adj


/rɪˈlʌktənt/

miễn cưỡng, do dự

65

convict

verb

/kənˈvɪkt/

kết án

66

controversial

adj

/ˌkɒntrəˈvɜːʃl/

gây tranh cãi

67

rebellious

adj


/rɪˈbeljəs/

nổi loạn

68

figure

noun

/ˈfɪɡə(r)/

nhân vật

69

gain

verb

/ɡeɪn/

đạt được, có được

70

rival

noun


/ˈraɪvl/

đối thủ cạnh tranh

BẢNG CẤU TRÚC
STT

Cấu trúc

Nghĩa

1

be interested in

quan tâm, hứng thú với

2

excel in/at sth

Vượt trôi, giỏi ở thứ gì

3

be engrossed in/absorbed in

hứng thú, say mê

4


be involved in

tham gia, liên quan tới

5

earn sb admission to

được nhận vào đâu

HỖ TRỢ HỌC TẬP - CHIA SẺ TÀI LIỆU ÔN THI


TÀI LIỆU KHÓA HỌC - WISE OWL

6

dissuade sb from doing sth

ngăn ai làm gì

7

be given permission to V

được cho phép làm gì

8


reach one’s full potential

đạt được tiềm năng tối đa

9

a stroke of luck

may mắn tình cờ

10

be regarded as

được coi như là

11

indulge oneself with sth

đắm chìm bản thân trong thứ gì

12

be critical of

chỉ trích

13


resort to

phải dùng đến thứ gì

14

have an impact on sb/sth

ảnh hưởng tới ai/cái gì

15

take sth for granted

coi thường, coi thứ gì là hiển
nhiên, khơng biết q trọng

16

for sure

chắc chắn rồi

17

for good

mãi mãi, vĩnh viễn

18


drop out of school

bỏ học

19

identify with sb

đồng cảm với ai

20

be criticised for

bị chỉ trích vì

21

come up with

nảy ra thứ gì

22

come off

thành cơng, xảy ra

23


come into

thừa kế

24

come out

hé lộ, xuất bản

25

at the expense of sb/sth

có hại cho ai/cái gì

26

adapt to

thích ứng với

HỖ TRỢ HỌC TẬP - CHIA SẺ TÀI LIỆU ÔN THI



×