NHỮNG
COLLOCATIONS TRONG
CHƯƠNG TRÌNH SGK LỚP 10
Compiled by Mrs Trang Anh
Facebook: Mrstranganh87
NHỮNG CỤM TỪ CỔ ĐỊNH THONG DUNG - PHAN 2
1 | Contribute to st/doing st
Đóng góp, cống hiến vào cái gì/làm gì
= make a contribution to st/doing st
2 | Lose/reduce weight
Giảm cân
Gain/ put on weight
Tăng cân
3 | With a view to doiïng st
Với mục đích làm gì
4 | Take precautions
Đề phịng, phịng ngừa
5 | Make prediction = predict (v)
Dự đốn
6 | Take/have priority over st = give priority to st
Uu tién viéc gi hon
7 | Earn/make money
Kiếm tiền
8 | Kick/get rid of habits
Từ bỏ thói quen
9_ | Hang out with sb = spend time with sb
La cà với ai
10 | Have a good relationship with sb
Có mối quan hệ tốt với ai
= get on well with sb
= get along with sb
= be/Keep on good terms with sb
11 | Take naps
Ngủ trưa
12 | Take arest = have a break
Nghỉ giải lao
13 | Fall asleep = doze off
Ngủ thiếp đi
14 | Keep sb awake
Làm cho ai thức
15 | Play arole/part in st
Đóng vai trị trong cái gì
16 | Lay the table
Don ban
17 | Make up one’s mind
Tu minh quyét dinh
18 | Smash hit
Bài hát/bộ phim/vợ kịch hành công, nổi tiếng
19 | National anthem
Quốc ca
20 | Seta good example to sb
Làm gương tốt cho ai noi theo
21 | Make innovation to st
Cải tiến cái gì
22 | Have an interest in st
Có hứng thú/quan tâm tới cái gì
23 | Conquer one’s nerves to do st
Chế ngự
nỗi sợ hãi để làm gì
24 | Intend to do st = have intention of doing st
Co y dinh lam gi
25 | Take pride in st/sb = be proud of st/sb
Tự hào về về gì/về ai
26 | Tend to do st= have a tendency of doing st
Có xu hướng làm gì
27 | Gain experience in st
Đạt được kinh nghiệm trong lĩnh vực gi
28 | Have attachment to st
Gắn bó với cái gì
29 | Doaproject on st
Làm dự án về vấn đề gì
30 | Make acommitment to st/doing st
Tận tụy, tận tâm cho cdi gi/lam gi
31 | Meet the challenge
Đương đầu với thách thức
32 | Social standing
Vị trí xã hội
33 | Have impact on/influence on/effect on sb/st
Có tác động/ảnh hưởng tới ai/cái gì
34 | Hook on = be crazy about = absorb in = get addicted to
Nghiện, say mê cái gì
35 | From scratch = from the beginning
ngay từ đầu
36 | getaccess to st
Truy cập vào cái gì
37 | lay claim to
Tuyên bố chủ quyền đối với
38 | Have the legal right to do st
Có quyền làm gi
39 | Fight/struggle for st
Fight/struggle against st
40 | Get/be exposed to
Đấu tranh cho cái gì
Đấu tranh chống lại cái gì
Tiếp xúc với
41 | Pay a heavy price to do st
Trả giá đắt để làm gì
42 | Satisfy one’s need
Thỏa mãn nhu cầu của ai
43 | Domestic violence
Bao luc gia dinh
44 | Give preference to
Thích/chuộng/ưu ái hơn
45 | Close to the bone
Xuc pham
46 | On the flip side = on the other hand
Mặt khác
47 | Sense of self
Cảm xúc, tự ý thức về bản thân
48 | Make a
Quyét dinh cdi gi
decision on st
49 | Object to/have objection to
Phản đối
50 | Maintain eye contact with sb
Duy trì giao tiếp bằng mắt với ai
51 | Hold/have discussions with sb about/on st
Thảo luận với ai về vấn đề gì
52 | Take photos of sb/st
Chụp ảnh ai/cái gì
53 | Take notes = jot down = write down
Ghi chép, viết tóm tắt ý chính
54 | Widen one’s knowledge
Mở rộng kiến thức
55 | Take advantage of = make use of
Loi dung, tan dung
56 | See the point of = make sense of = understand
Hiéu
57 | Doadegree in st
Học để lấy bằng (lĩnh vực gì)
58 | Be in two minds about st
Lượng lự, chưa quyết định được
59 | Make progress
Tiến bộ
60 | Hold/have a conversation with sb
Trò chuyện với ai
61 | Have trouble/difficulty (in) doing st
Gặp khó khan trong việc làm gì
62
63 | Hold the belief
Giữ/có niềm tin rằng
64 | Do harm to
Do good to
65
Be under misapprehension that + clause
Gây hại
Có lợi
Hiểu lầm rằng
66
Vơ tình nảy ra ý tưởng
Accidentally come up with= hit on/upon
67 | ponder on/upon/over
Suy nghĩ về, cân nhắc về; trầm tư
68 | Chance upon sb/st
Vơ tình thấy/tìm thấy ai/cái gì
69 | Be quick/slow on the uptake
Nhanh/chậm tiếp thu
70 | Goround the bend
Tuc gidn, cau kinh
71 | Change your tune
Thay đổi ý kiến hoàn toàn
72 | Apaton the back
Khen ngoi, ca tung
73 | Squeeze in/out/through
Chen lấn
74 | Stuck one’s neck out = take a risk
Liéu linh
75 | Have/Keep (all) one’s wits about sb
76 | From time to time
For the time being
77 | By leaps and bounds
Phản ứng nhanh chóng khi điều khơng mong
muốn xảy ra
Thỉnh thoảng
Trong thoi gian nay
Tiến bộ nhanh chóng
78 | Slow but sure
Chậm mà chắc
79 | Goto one’s head
Khiến ai kiêu ngạo vì nghĩ mình là người quan
trọng
80 | Pull one’s socks up
Nỗ lực để trở nên tốt hơn
81 | Put pressure on sb/st
Gây áp lực lên ai/cái gì
82 | Take actions to do st
Hanh động làm gì
83 | A detailed action plan
Bản chỉ tiết kế hoạch hành động
84 | Do damage to sb/st
Gây tổn hại tới ai/cái gì
85 | Live in harmony with = coexist peacefully with
Chung sống hịa bình
86 | Dispose of = get rid of
Loại bỏ, xử lí
87 | Getadiscount
Giảm giá, bớt giá, chiết khấu
88 | Suit one’s taste
Suit one’s need
Phù hợp với thị hiếu của ai
Phù hợp với nhu cầu của di
89 | Make a
Tạo ra sự khác biệt
difference
90 | Go hand in hand with st
Có mối liên hệ chặt chẽ
91 | Harbor the dream of
ấp ủ giấc mơ
92 | Realize the dream
Thực hiện giấc mơ
93 | With flying color
Xuất sắc, thành công
94 | Make one’s effort to do st
Cố gắng hết sức để làm gì
95 | Take photos of sb
Chụp ảnh cho ai
96 | Take/use the occasion to do st
Nhân dip này để làm gi
97 | Have occasion to do st = need to do st
Cần làm gì
98 | Come to an end
Kết thúc
99 | Have some days off
Có vài ngày nghỉ
100 | Get one’s permission
Xin phép ai
101 | Give one’s love/regard to sb
Gửi lời hỏi thăm tới ai
102 | Have stin common
Có cái gì đó chung
103 | Meet one’s wishes
Đáp ứng mong mỏi của di
104 | Bumper/good crops
Vụ mùa bội thu
105 | Cash crops
Cây thương phẩm
106 | A wide range/variety of
Nhiéu, da dang
107 | At stake = at risk = in danger
Gặp nguy hiểm, bị đe dọa
108 | Do/cause damage to sb/st
Gây ra thiệt hại cho ai/cái gì
109 | Do harm to sb/st
Gây hại cho ai/cái gì
110 | Against one’s will
Trái với mong muốn của ai
111 | Set st in motion = begin st
Bắt đầu cho cái gì
112 | Take measures to do st
Có những biện pháp để làm gì
113 | Give birth to sb
Sinh ra ai
114 | Gestation period
Thoi ki thai nghén
115 | Life span/expectancy
Tudi tho
116 | Fall in love with sb
Yéu ai
117 | Gain a victory over sb/st
Giành chiến thắng trước ai/cdi gi
118 | Make comparison
So sánh
Compare sb/st with sb/st
So sánh ai/cái gì với ai/cái gì
Compared to/with sb/st
Được so sánh với ai/cái gì